Nâng cao năng lực cạnh tranh mảng ngân hàng điện tử của Ngân hàng VPBank. Nâng cao năng lực cạnh tranh mảng ngân hàng điện tử của Ngân hàng VPBank. Nâng cao năng lực cạnh tranh mảng ngân hàng điện tử của Ngân hàng VPBank. Nâng cao năng lực cạnh tranh mảng ngân hàng điện tử của Ngân hàng VPBank. Nâng cao năng lực cạnh tranh mảng ngân hàng điện tử của Ngân hàng VPBank.
Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức từ việc gia nhập các tổ chức và hiệp định tự do thương mại Ngành Tài chính – ngân hàng sẽ chứng kiến sự xuất hiện của các sản phẩm dịch vụ ngân hàng nước ngoài với quy mô lớn và công nghệ hiện đại, tạo áp lực lớn lên các ngân hàng thương mại trong nước Để chuyển hóa thách thức thành cơ hội, các ngân hàng thương mại cần nâng cao năng lực cạnh tranh, xây dựng lòng tin với khách hàng và chiếm lĩnh thị phần.
Trong bối cảnh nền kinh tế hiện đại, công nghệ đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả dịch vụ ngân hàng Ngân hàng điện tử đã trở thành dịch vụ thiết yếu mà mọi ngân hàng cần cung cấp cho khách hàng, phản ánh xu hướng "không tiền mặt" toàn cầu Tại Việt Nam, nhiều ngân hàng đang xem ngân hàng điện tử là sản phẩm chiến lược chủ chốt, mang lại hiệu quả kinh tế và sự tiện lợi vượt trội so với mô hình truyền thống Tuy nhiên, sự phát triển của ngân hàng điện tử vẫn còn hạn chế do cơ sở hạ tầng và trình độ khoa học kỹ thuật chưa đáp ứng đủ yêu cầu.
Dịch vụ internet banking ngày càng trở nên phổ biến với 13 lựa chọn đa dạng, không chỉ mang lại tính ứng dụng và tiện nghi cao mà còn đảm bảo bảo mật thông tin và an toàn giao dịch cho người dùng.
Ngân hàng Nhà nước và các Ngân hàng Thương mại.
Thương mại cổ phần Việt Nam
(VPBank) là một điển hình trong việc đón đầu xu hướng số hóa sản phẩm và dịch vụ ngân hàng, coi
Ngân hàng điện tử đóng vai trò quan trọng trong chiến lược số hóa của VPBank, giúp chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự và giữ chân họ, từ đó xây dựng lòng trung thành Trong quá trình phát triển, VPBank đã nỗ lực không ngừng để nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử.
Để nâng cao hiệu quả của các dự án số hóa và hoàn thiện sản phẩm ngân hàng điện tử, cần tập trung vào 14 nguồn lực quan trọng Những nguồn lực này không chỉ giúp củng cố vị thế cạnh tranh mà còn tạo điều kiện cho các bước đi tiên phong trong thị trường Tuy nhiên, nhiều dự án vẫn gặp phải trở ngại và chưa đạt được thành công như mong đợi.
Trong bối cảnh tất cả các ngân hàng đều chuyển mình sang số hóa và cung cấp dịch vụ Ngân hàng điện tử, VPBank cần triển khai các biện pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho dịch vụ này Điều này không chỉ giúp sản phẩm của VPBank nổi bật hơn mà còn thu hút khách hàng, góp phần hoàn thành sứ mệnh số hóa chiến lược của ngân hàng.
Xuất phát từ nhu cầu cấp thiết, tác giả đã chọn chủ đề “Nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng điện tử của Ngân hàng VPBank” làm đề tài cho luận văn.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phát triển bộ giải pháp để nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực Ngân hàng điện tử tại Ngân hàng VPBank Để đạt được mục tiêu này, luận văn sẽ thực hiện một số nhiệm vụ quan trọng.
Một là, nghiên cứu và hệ thống hóa lí luận về năng lực cạnh tranh, đặc biệt là năng lực cạnh tranh mảng ngân hàng điện tử;
Hai là, phân tích và đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh mảng ngân hàng điện tử của VPBank;
Ba là, xây dựng và đề xuất giải pháp để góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh mảng ngân hàng điện tử của VPBank.
Phương pháp nghiên cứu
Bài luận văn áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu, bao gồm thống kê và tổng quan kết quả từ các nghiên cứu trước đây, nhằm phân tích năng lực cạnh tranh của ngân hàng điện tử tại Ngân hàng VPBank Nghiên cứu này sử dụng các phương pháp hiện đại, đặc biệt là mô hình 5 áp lực cạnh tranh, để đánh giá một cách có chọn lọc.
Luận văn áp dụng phương pháp điều tra xã hội học để nghiên cứu quan điểm và đánh giá của cán bộ quản lý ngân hàng về các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư Đồng thời, nghiên cứu cũng khảo sát ý kiến khách hàng về mức độ hài lòng đối với chất lượng dịch vụ ngân hàng đầu tư của VPBank thông qua phiếu điều tra Câu hỏi phỏng vấn và phiếu điều tra được trình bày trong phụ lục của luận văn, với thời gian thực hiện phỏng vấn và khảo sát diễn ra vào tháng 5 và tháng 6 năm 2020.
Tổng quan về tình hình nghiên cứu
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư, đã được nghiên cứu từ nhiều khía cạnh khác nhau Những nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong ngành ngân hàng.
Luận án của TS Phạm Thu Hương (2012) về phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự tiếp nhận của khách hàng đối với dịch vụ này Nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử và xây dựng hệ thống chỉ tiêu để đánh giá mức độ phát triển cũng như mô hình các nhân tố tác động và cách đo lường mức độ ảnh hưởng của chúng.
Luận án Nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại nhà nước
Trong bài viết "Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế" (2012) của TS Nguyễn Thu Hiền, tác giả đã trình bày các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng và hệ thống hóa các phương pháp đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại Nghiên cứu tập trung vào bốn ngân hàng thương mại nhà nước, bao gồm Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, và Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam trong giai đoạn 2006 – 2010.
Luận án của TS Hoàng Ngọc Hải về năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh gia nhập WTO (2013) đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại dựa trên các tiêu chí như nguồn lực nhân sự, ứng dụng công nghệ và trình độ tổ chức, quản lý Bên cạnh đó, luận án cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, đặc biệt là những thay đổi trong môi trường khi gia nhập WTO.
ThS Hoàng Nguyên Khang trong bài phân tích Các nhân tố ảnh hưởng đến
Năng lực cạnh tranh trong phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại Việt Nam đã được phân tích qua các nhân tố đặc thù, bao gồm sự đồng cảm của ngân hàng với khách hàng, tính hữu hình của dịch vụ và các yếu tố liên quan đến người sử dụng Những nhân tố này khác biệt so với các nghiên cứu trước đó, cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng điện tử.
Trong bài viết "Nâng cao năng lực cạnh tranh của dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế" của tác giả Trần Hoàng Ngân và Nguyễn Thị Hồng Nhung, đăng trên Tạp chí Ngân hàng (số 6, 2017), các tác giả nhấn mạnh rằng dịch vụ ngân hàng điện tử là một thách thức lớn đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam Để đáp ứng nhu cầu giao dịch trực tuyến ngày càng đa dạng của khách hàng trong kỷ nguyên công nghệ thông tin, các ngân hàng cần đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, đặc biệt là với sự phát triển của các thiết bị công nghệ cao như smartphone và máy tính bảng.
Số lượng bài báo và báo cáo ngắn về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng đang gia tăng, tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học có tính khái quát và ứng dụng cao vẫn còn hạn chế Đa số các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào năng lực cạnh tranh chung của ngân hàng và hoạt động bán lẻ Các công trình nghiên cứu đã phân tích cơ sở khoa học và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho các đối tượng nghiên cứu Luận văn này nổi bật với việc đi sâu vào thực trạng năng lực cạnh tranh của dịch vụ ngân hàng điện tử tại VPBank, một trong năm ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam, và đưa ra giải pháp cải thiện năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực này.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, nội dung luận văn gồm 3 chương:
Chương 1: Lý luận chung về năng lực cạnh tranh mảng ngân hàng điện tử
Chương 2: Phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh mảng ngân hàng điện tử của ngân hàng VPBank
Chương 3: Một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh mảng Ngân hàng điện tử tại Ngân hàng VPBank
LÝ LUẬN CHUNG VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH MẢNG NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ
Tổng quan về Ngân hàng điện tử
Ngân hàng điện tử là một phần của dịch vụ ngân hàng hiện đại, khác biệt với dịch vụ ngân hàng truyền thống Để hiểu rõ về ngân hàng điện tử, trước tiên cần nắm bắt khái niệm về dịch vụ và dịch vụ ngân hàng.
Dịch vụ, giống như hàng hóa, được cung cấp từ người bán cho người mua, nhưng khác biệt ở chỗ dịch vụ là vô hình Sự vô hình này dẫn đến việc không có sự chuyển giao quyền sở hữu từ người bán dịch vụ sang người mua dịch vụ.
Trong hoạt động doanh nghiệp, dịch vụ được định nghĩa là quá trình thực hiện các hoạt động và hành vi dựa trên các yếu tố vô hình, nhằm mục đích giải quyết mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng.
Theo Philip Kotler, dịch vụ được định nghĩa là hoạt động hoặc lợi ích mà một bên cung cấp cho bên kia, chủ yếu mang tính vô hình và không tạo ra quyền sở hữu Quá trình cung cấp dịch vụ có thể liên quan hoặc không liên quan đến sản phẩm vật chất.
Dù có rất nhiều tranh cãi về khái niệm dịch vụ, nhưng chúng đều đồng nhất ở đặc điểm của dịch vụ bao gồm:
Tính vô hình: Con người không thể cảm nhận được dịch vụ bằng các giác quan thông thường
Tính đồng thời: Dịch vụ thường được cung ứng và tiêu dùng cùng lúc, không thể chia làm các giai đoạn như sản xuất và cung ứng hàng hóa.
Tính không đồng nhất của dịch vụ khiến việc đánh giá chất lượng trở nên phức tạp, vì không có tiêu chuẩn chung Trong khi hàng hóa vật chất có thể được đánh giá dựa trên công năng và tiêu chuẩn kỹ thuật, dịch vụ lại phụ thuộc vào sự hài lòng của khách hàng Tuy nhiên, mức độ hài lòng này không có tiêu chí cố định và khác nhau tùy thuộc vào từng người và thời điểm đánh giá.
Dịch vụ có tính chất không thể cất trữ, vì nó không phải là sản phẩm hữu hình Chúng chỉ tồn tại tại thời điểm được cung cấp và không thể lưu trữ như hàng hóa thông thường.
Dịch vụ không chuyển nhượng quyền sở hữu, khác với việc mua bán hàng hóa, nơi quyền sở hữu được chuyển từ người bán sang người mua Khi mua dịch vụ, khách hàng chỉ có quyền sử dụng hoặc tận hưởng dịch vụ trong thời gian cung ứng, mà không sở hữu dịch vụ hay các tài sản vật chất liên quan như thiết bị hay công cụ.
Tùy vào từng loại hình dịch vụ cụ thể mà những đặc điểm trên biểu hiện nhiều hay ít khi dịch vụ đó được cung ứng.
Dịch vụ ngân hàng là các dịch vụ mà ngân hàng cung cấp để đáp ứng nhu cầu tài chính của thị trường, bao gồm vốn, tiền tệ và thanh toán Trong bối cảnh hiện đại, dịch vụ ngân hàng trở nên đa dạng hơn với nhiều loại hình khác nhau Theo phân loại của WTO, dịch vụ tài chính, đứng thứ 7 trong 12 phân ngành dịch vụ, bao gồm bảo hiểm, ngân hàng và chứng khoán Dịch vụ ngân hàng cụ thể bao gồm nhận tiền gửi, cho vay, thuê mua tài chính, môi giới tiền tệ, quản lý tài sản, thanh toán và bù trừ, cùng với các dịch vụ tư vấn và môi giới Sự đa dạng của dịch vụ ngân hàng phụ thuộc vào mức độ phát triển của từng ngân hàng và ngành.
Dịch vụ ngân hàng, mặc dù là một loại dịch vụ, nhưng không hoàn toàn mang đầy đủ các đặc điểm của dịch vụ nói chung như tính vô hình, đồng thời cung cấp và tiêu dùng, không đồng nhất, không thể cất trữ và không thể chuyển quyền sở hữu Đầu tiên, dịch vụ ngân hàng là vô hình nhưng có thể có dấu hiệu vật chất, như hợp đồng hoặc thẻ ngân hàng Thứ hai, dịch vụ ngân hàng được cung cấp và thực hiện đồng thời, ví dụ như khi khách hàng sử dụng thẻ hàng ngày Thứ ba, tính không đồng nhất của dịch vụ ngân hàng thể hiện ở việc khó xác định chất lượng dịch vụ, bởi vì sự đánh giá thường mang tính chủ quan và thay đổi theo thời gian Thứ tư, mặc dù dịch vụ ngân hàng không thể cất giữ, nhưng các dấu hiệu của dịch vụ như hợp đồng hoặc thẻ vẫn tồn tại Cuối cùng, dịch vụ ngân hàng cũng không thể chuyển quyền sở hữu, nhưng quyền sở hữu thẻ sẽ thuộc về khách hàng Ngoài ra, dịch vụ ngân hàng còn có tính đa dạng và không ngừng phát triển.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) là loại dịch vụ mà ngân hàng cung cấp, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch thông qua quá trình chuyển giao và xử lý dữ liệu số hóa Các kênh dịch vụ NHĐT bao gồm OCB online, cho phép khách hàng truy vấn thông tin và thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi qua internet; OCB – Omni Channel Banking, mang đến trải nghiệm đồng nhất trên tất cả các kênh giao dịch; dịch vụ Mobile banking, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch qua điện thoại di động bằng cách nhắn tin; và Call center, nơi nhân viên ngân hàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng qua điện thoại.
Theo phân tích của Hoàng Nguyên Khang, dịch vụ ngân hàng điện tử là sự kết hợp giữa thương mại điện tử và lĩnh vực ngân hàng, cho phép thực hiện các giao dịch ngân hàng trên nền tảng điện tử.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (e-banking) là các sản phẩm và nghiệp vụ ngân hàng được cung cấp qua các kênh điện tử như Internet, điện thoại và mạng không dây Khách hàng có thể thực hiện giao dịch mà không cần đến chi nhánh ngân hàng, sử dụng các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính hoặc máy tính bảng Tóm lại, e-banking là sự kết hợp giữa dịch vụ ngân hàng truyền thống và công nghệ thông tin cùng viễn thông.
NHĐT (e-banking) và Ngân hàng trực tuyến (i-banking) thường bị nhầm lẫn, nhưng i-banking chỉ là một phần trong e-banking E-banking bao gồm các dịch vụ ngân hàng qua nhiều kênh khác như điện thoại, fax, và email Tuy nhiên, với chi phí thấp, tốc độ nhanh, và khả năng kết nối toàn cầu, i-banking chính là linh hồn của e-banking Luận văn này sẽ phân tích năng lực cạnh tranh của ngân hàng điện tử e-banking, tập trung vào dịch vụ i-banking dựa trên những đặc điểm và tình hình thực tế.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đã trở thành một phần thiết yếu trong mô hình kinh doanh của các ngân hàng trong thời đại cách mạng công nghệ 4.0, mang lại nhiều lợi ích cho ngân hàng, khách hàng và nền kinh tế Đối với ngân hàng, phát triển NHĐT giúp tiết kiệm chi phí giao dịch, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và tăng năng suất, từ đó tạo điều kiện cho việc cung cấp đa dạng dịch vụ và sản phẩm linh hoạt hơn, nâng cao khả năng cạnh tranh Đối với khách hàng, NHĐT tiết kiệm thời gian, chi phí và mang lại sự chủ động trong giao dịch, giúp họ quản lý tài sản hiệu quả hơn Cuối cùng, sự phát triển của NHĐT không chỉ tăng cường lưu chuyển vốn và hiệu quả thị trường tài chính mà còn thúc đẩy nền kinh tế không tiền mặt, thương mại điện tử, và góp phần vào quá trình hội nhập quốc tế tại Việt Nam.
Một số vấn đề lý luận về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh
1.2.1 Khái niệm về cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, năng lực cạnh tranh a Cạnh tranh
Theo từ điển Oxford, cạnh tranh được hiểu theo hai cách: Thứ nhất, đó là sự đối đầu giữa mọi người để xác định ai là người xuất sắc nhất trong một lĩnh vực nhất định Thứ hai, cạnh tranh diễn ra khi con người hoặc tổ chức thi đấu với nhau để giành lấy những tài sản hoặc cơ hội mà không phải ai cũng có thể đạt được.
Cạnh tranh kinh tế được định nghĩa là sự ganh đua giữa các chủ thể như nhà sản xuất, nhà phân phối, bán lẻ và người tiêu dùng Mục tiêu của cạnh tranh này là giành lấy vị thế để tạo ra lợi thế tương đối trong sản xuất và tiêu dùng hàng hóa, dịch vụ, cũng như các lợi thế kinh tế và thương mại khác, từ đó tối đa hóa lợi ích cho các bên tham gia.
Cạnh tranh tư bản chủ nghĩa, theo Mác, là cuộc đấu tranh quyết liệt giữa các nhà tư bản nhằm giành giật lợi thế trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, từ đó tối đa hóa lợi nhuận.
Cạnh tranh trong kinh doanh là sự đối đầu giữa các doanh nghiệp cung ứng sản phẩm và dịch vụ tương tự, nhằm tối đa hóa lợi ích về doanh thu, lợi nhuận và thị phần Đây là một yếu tố khách quan trong nền kinh tế thị trường, mang lại lợi ích cho doanh nghiệp, người tiêu dùng và toàn bộ nền kinh tế Cạnh tranh trong môi trường tự do và công bằng giúp cải thiện chất lượng và giá cả sản phẩm, đồng thời thúc đẩy các doanh nghiệp không ngừng đổi mới và cải tiến, góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế.
Cạnh tranh được phân thành nhiều loại dựa trên các tiêu chí đánh giá khác nhau.
Nếu căn cứ vào tính chất của cạnh tranh, cạnh tranh được phân thành 3 loại:
Cạnh tranh hoàn hảo, hay còn gọi là cạnh tranh tự do, là hình thức cạnh tranh hoàn toàn dựa trên quy luật thị trường mà không có sự can thiệp từ bên ngoài Trong mô hình này, giá cả sản phẩm được xác định bởi quy luật cung cầu: giá sẽ giảm khi cung vượt cầu và ngược lại Tất cả sản phẩm cùng loại đều có tiêu chuẩn tương đồng về mẫu mã và chất lượng Do đó, doanh nghiệp cần tìm cách giảm chi phí, hạ giá thành hoặc tạo sự khác biệt cho sản phẩm để nổi bật hơn so với đối thủ.
Cạnh tranh không hoàn hảo là hình thức cạnh tranh phổ biến nhất hiện nay, diễn ra khi các sản phẩm trên thị trường không đồng nhất Mỗi doanh nghiệp sở hữu hình ảnh và uy tín riêng, do đó cần áp dụng các công cụ hỗ trợ bán hàng như quảng cáo và khuyến mại để tạo lợi thế cạnh tranh.
Cạnh tranh độc quyền xảy ra khi trên thị trường chỉ có một hoặc rất ít người bán sản phẩm hoặc dịch vụ, dẫn đến việc giá cả được xác định bởi người bán mà không phụ thuộc vào quan hệ cung cầu Cạnh tranh độc quyền có thể được phân chia thành hai loại.
Cạnh tranh độc quyền nhóm là hình thức độc quyền xuất hiện khi chỉ có một số ít nhà sản xuất trong ngành, do yêu cầu vốn đầu tư lớn và những rào cản gia nhập ngành cao.
Cạnh tranh độc quyền tuyệt đối xảy ra khi chỉ có một nhà sản xuất duy nhất trên thị trường, và nhà sản xuất này hoàn toàn quyết định giá cả cũng như số lượng sản phẩm được sản xuất.
Căn cứ vào phạm vi xảy ra cạnh tranh người ta chia cạnh tranh ra làm 2 loại:
Cạnh tranh trong nội bộ ngành: là cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành, cùng sản xuất ra một loại hàng hóa dịch vụ.
Cạnh trong giữa các ngành: là cạnh tranh giữa các doanh nghiệp thuộc các ngành nghề khác nhau nhằm đạt được mục tiêu lợi nhuận.
Căn cứ vào tính chất của cuộc cạnh tranh, có 2 loại cạnh tranh:
Cạnh tranh lành mạnh là hoạt động cạnh tranh tuân thủ pháp luật, chuẩn mực đạo đức xã hội và đạo đức kinh doanh Doanh nghiệp tham gia vào loại hình này sẽ tập trung vào việc cải tiến và nâng cao năng lực cạnh tranh của mình để giành chiến thắng, đồng thời tránh sử dụng các thủ đoạn không chính đáng để hạ bệ đối thủ.
Cạnh tranh không lành mạnh: cạnh tranh bằng những thủ đoạn trái đạo đức và trái pháp luật. a Vai trò của cạnh tranh
Cạnh tranh là nhân tố động lực thúc đẩy sự phát triển của cả ngành kinh tế, nền kinh tế.
Trong môi trường cạnh tranh, doanh nghiệp buộc phải nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, mở rộng thị trường và đầu tư vào công nghệ để tạo ra giá trị khác biệt Để chinh phục thị trường, nhà sản xuất có thể giảm giá thành nhờ quy mô hoặc giữ giá cao hơn mức trung bình, nhưng sản phẩm phải mang lại giá trị vượt trội cho người tiêu dùng Sự cạnh tranh không chỉ thúc đẩy doanh nghiệp phát triển mà còn mang lại lợi ích cho người tiêu dùng với sản phẩm đa dạng, chất lượng cao và giá cả hợp lý Nếu không có cạnh tranh, doanh nghiệp sẽ chỉ tồn tại mà không phát triển, dẫn đến nền kinh tế trì trệ.
Cạnh tranh không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ bản thân mà còn xác định được lợi thế cạnh tranh Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường và đối thủ, đồng thời phân tích để phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu Nhiều doanh nghiệp, trong quá trình đối phó với sự cạnh tranh khốc liệt, đã phát hiện ra những phân khúc thị trường đặc thù cho sản phẩm của mình Như vậy, cạnh tranh thực sự đã tạo ra những phân khúc thị trường mới.
Cạnh tranh hoạt động như một lưới lọc, giúp loại bỏ những doanh nghiệp không có lợi thế cạnh tranh, không đầu tư vào nghiên cứu sản phẩm và thị trường, cũng như có năng lực sản xuất kém Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp yếu kém sẽ bị đào thải và nhường chỗ cho những doanh nghiệp có năng lực hơn, từ đó giúp thị trường phân bổ lại nguồn lực xã hội một cách hiệu quả hơn.
Theo Warren Buffet, lợi thế cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp trong việc duy trì và củng cố ưu thế của mình, nhằm bảo vệ khả năng sinh lời lâu dài và giữ vững thị phần trước các đối thủ cạnh tranh (Mỹ Linh, 2019)
Theo Michael Porter, lợi thế cạnh tranh là những yếu tố giúp doanh nghiệp vượt trội hơn đối thủ, được hình thành từ việc cung cấp giá trị lớn hơn cho khách hàng hoặc sản xuất và quảng cáo sản phẩm với chi phí thấp hơn mà vẫn đảm bảo lợi ích tương đương cho người tiêu dùng.
Các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh của mảng NHĐT của NHTM.18 1.4 Các nhân tố tác động đến năng lực cạnh tranh của mảng NHĐT của NHTM
Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua nhiều cấp độ, bao gồm năng lực cạnh tranh quốc gia, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, và năng lực cạnh tranh của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Năng lực cạnh tranh quốc gia được thể hiện qua năng suất sản xuất và khả năng sử dụng hiệu quả nguồn lực tài nguyên Sự tối ưu hóa trong việc khai thác tài nguyên không chỉ tăng cường sức cạnh tranh ở các lĩnh vực mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của quốc gia.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được xác định bởi năng suất lao động và hiệu quả sử dụng nguồn lực để tạo ra sản phẩm được thị trường ưa chuộng, từ đó mang lại lợi nhuận cao và nâng cao vị thế trên thị trường Để đánh giá năng lực cạnh tranh, các chỉ số quan trọng bao gồm thị phần, năng suất lao động, tỷ suất lợi nhuận và uy tín của doanh nghiệp.
Năng lực cạnh tranh của sản phẩm được xác định qua thị phần và lợi thế cạnh tranh so với đối thủ Theo Giáo trình Kinh doanh thương mại của tác giả Lam, NXB Đại học Kinh tế quốc dân, những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của sản phẩm trên thị trường.
Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của sản phẩm được chia thành hai nhóm chính: chỉ tiêu định tính và định lượng Chỉ tiêu định tính bao gồm chất lượng sản phẩm, mẫu mã kiểu cách, và hình ảnh nhãn hiệu so với đối thủ cạnh tranh Trong khi đó, chỉ tiêu định lượng tập trung vào thị phần và tăng trưởng thị phần, mức sản lượng - doanh thu, cùng với chênh lệch giá trên thị trường.
Các nghiên cứu về ngân hàng điện tử chỉ ra mối liên hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm ngân hàng điện tử và hiệu quả hoạt động của ngân hàng Theo Bataev và Plotnikova (2019), các tiêu chí quan trọng bao gồm vốn sở hữu của ngân hàng, tỷ lệ nhân sự IT so với vốn chủ sở hữu và số lượng khách hàng.
Một nghiên cứu của Deloitte đã xác định 8 tiêu chí đánh giá dựa trên hành trình của khách hàng từ khi mở tài khoản đến khi đóng tài khoản tại ngân hàng trên các kênh ngân hàng điện tử Các tiêu chí này cung cấp cái nhìn toàn diện về trải nghiệm khách hàng trong quá trình tương tác với ngân hàng.
Quy trình đón khách hàng mới bao gồm các tiêu chí quan trọng như việc thực hiện quy trình hoàn toàn trực tuyến, tính nhanh chóng và đơn giản của thủ tục đăng ký mở tài khoản hoặc dịch vụ, cũng như thời gian cần thiết để tải hồ sơ và phê duyệt.
Các tính năng tiện ích của ngân hàng điện tử (NHĐT) bao gồm số lượng và chất lượng các tính năng thanh toán cơ bản, cũng như các tiện ích giá trị gia tăng như quản lý tài sản và thanh toán tự động Mặc dù các ngân hàng đều cung cấp những tính năng thanh toán cơ bản, nhưng việc tạo ra trải nghiệm khác biệt sẽ giúp ngân hàng ghi điểm và giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.
Thiết kế giao diện đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường trải nghiệm khách hàng, dựa trên độ tương thích với các thiết bị khác nhau Ngoài ra, việc cung cấp ngôn ngữ tùy chọn và khả năng cài đặt linh hoạt theo ý thích cá nhân cũng góp phần nâng cao sự hài lòng của người dùng.
- Trải nghiệm thân thiện: Thiết kế các dịch vụ dễ tìm, công cụ tìm kiếm dễ sử dụng.
Rủi ro an ninh mạng trong quy trình thanh toán là một vấn đề quan trọng cần được chú ý Để đảm bảo an toàn cho thông tin, các bước bảo mật cần được thực hiện một cách hiệu quả, đồng thời vẫn giữ được tính thân thiện và tiện lợi cho người dùng, tránh sự rườm rà trong quy trình.
Hỗ trợ khách hàng là một yếu tố quan trọng, bao gồm việc đánh giá các phân hệ hỗ trợ tự động hoặc tùy chỉnh Để nâng cao trải nghiệm khách hàng, cần thực hiện bảng câu hỏi hồ sơ và cung cấp công cụ quản lý tài chính cá nhân Ngoài ra, tư vấn qua chatbot cũng là một giải pháp hiệu quả để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng.
Các tính năng liên quan đến tín dụng bao gồm cho vay, quản lý tài sản cầm cố, bảo hiểm, thanh toán khoản vay đúng hạn hoặc trước hạn, và tất toán khoản vay.
Quy trình đóng tài khoản trực tuyến cần được đánh giá về mức độ tiện lợi, đồng thời tìm hiểu nguyên nhân khách hàng quyết định đóng tài khoản Việc nỗ lực giữ chân khách hàng cũng là một yếu tố quan trọng trong quy trình này (Deloitte, 2017)
Luận văn nghiên cứu năng lực cạnh tranh của Ngân hàng VPBank trong lĩnh vực ngân hàng điện tử, tập trung vào khả năng duy trì và phát huy lợi thế cạnh tranh Mục tiêu là xây dựng lòng trung thành của khách hàng để phát triển bền vững và ứng phó hiệu quả với áp lực từ các đối thủ cạnh tranh Nghiên cứu sẽ phân tích mối liên hệ giữa năng lực cạnh tranh của sản phẩm dịch vụ ngân hàng điện tử và năng lực cạnh tranh tổng thể của VPBank.
1.4 Các nhân tố tác động đến năng lực cạnh tranh của mảng NHĐT của NHTM
Các nhân tố ảnh hưởng đến NLCT của doanh nghiệp có thể chia ra làm 2 loại: Nhân tố bên ngoài và nhân tố bên trong doanh nghiệp.
1.4.1 Các nhân tố bên ngoài
Bài học kinh nghiệm về nâng cao năng lực cạnh tranh mảng ngân hàng điện tử của các Ngân hàng trên thế giới
Singapore dẫn đầu khu vực châu Á Thái Bình Dương về tỷ lệ sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử Nhờ những nỗ lực cải cách các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng điện tử, các ngân hàng tại Singapore đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong việc phát triển dịch vụ này.
Các nhân tố môi trường kinh doanh:
Chính phủ Singapore đã chú trọng xây dựng hệ thống văn bản pháp lý nhằm điều chỉnh các giao dịch điện tử, nhận thức rõ tầm quan trọng của phát triển giao diện điện tử đối với nền kinh tế.
Hệ thống công nghệ quốc gia của Singapore đã có những bước tiến đáng kể khi chính phủ bãi bỏ độc quyền của Singapore Telecom và tư nhân hóa các công ty viễn thông nhà nước, thúc đẩy cạnh tranh trong lĩnh vực này Điều này đã tạo động lực cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành viễn thông, giúp Singapore trở thành quốc gia có mức độ phủ sóng dịch vụ viễn thông lớn nhất Đông Á Đặc biệt, Singapore là nước đầu tiên trên thế giới triển khai hệ thống điện thoại số toàn bộ và đóng vai trò trung tâm cho các đường dây cáp dưới biển trong khu vực Châu Á Thái Bình Dương.
Hệ thống thanh toán của Singapore được tổ chức một cách phân cấp và hiệu quả, cho phép các ngân hàng dễ dàng kết nối và cung cấp dịch vụ tiện ích cho khách hàng Điển hình là hệ thống MEPS (MAS Electronic Payment System), phục vụ cho các giao dịch chuyển khoản lớn giữa các ngân hàng và các chứng khoán chính phủ Singapore Bên cạnh đó, hệ thống SCHA cung cấp dịch vụ bù trừ điện tử cho các ngân hàng thành viên, hỗ trợ giao dịch bù trừ séc đô la Singapore, séc đô la Mỹ và chuyển khoản liên ngân hàng.
Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) đã phát triển các tiêu chuẩn nhằm yêu cầu ngân hàng tuân thủ quy định về an ninh và bảo mật thông tin Đồng thời, MAS cũng hợp tác với các đối tác trong lĩnh vực giải pháp an ninh ngân hàng để tìm ra phương án tối ưu với chi phí hợp lý.
Nhân tố thuộc về khách hàng:
Chính phủ Singapore đang thúc đẩy chiến lược phát triển đất nước thành một thành phố toàn cầu và công nghệ, không xem sự chấp nhận của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng điện tử là rào cản Để nâng cao độ tin cậy của khách hàng với các dịch vụ điện tử, chính phủ chú trọng đến việc quản lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng điện tử và ban hành các văn bản quản lý nhằm tạo dựng niềm tin cho người dân.
Nhân tố thuộc về ngân hàng:
Chính phủ Singapore đang xây dựng chính sách nhằm phổ cập dịch vụ ngân hàng điện tử, trong khi các ngân hàng cũng nỗ lực cải thiện giao diện và đơn giản hóa ngôn ngữ, giúp khách hàng dễ dàng hơn trong việc sử dụng internet banking và các giao dịch điện tử khác.
Ngân hàng đặc biệt chú trọng đến việc hỗ trợ khách hàng trong giao dịch NHĐT, với UOB cung cấp dịch vụ hỗ trợ trực tuyến 24/7 để giải đáp và hướng dẫn khách hàng Chất lượng chăm sóc khách hàng không chỉ tạo ra sự kết nối tình cảm giữa khách hàng và doanh nghiệp mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển của NHĐT Tại Singapore, hai yếu tố quyết định đến năng lực cạnh tranh của NHĐT là định hướng từ chính phủ và hạ tầng công nghệ Chính phủ đã xây dựng hành lang pháp lý rõ ràng, truyền thông hiệu quả và đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ mà không lo ngại về rủi ro Đồng thời, các ngân hàng cũng nỗ lực cải thiện chất lượng dịch vụ, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng, từ đó thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ NHĐT.
Chương 1 đã thiết lập cơ sở lý luận cần thiết cho việc phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Ngân hàng điện tử tại VPBank trong chương 2, thông qua việc giải quyết các vấn đề quan trọng liên quan đến lĩnh vực này.
Hệ thống hóa khái niệm về Ngân hàng thương mại và Ngân hàng điện tử tại Việt Nam cho thấy rằng cả hai loại hình dịch vụ này đều mang những đặc tính chung của dịch vụ, bao gồm tính vô hình, tính đồng thời, tính không đồng nhất, tính không thể cất giữ và tính không thể chuyển quyền sở hữu Tuy nhiên, mỗi đặc tính này được thể hiện khác biệt trong lĩnh vực ngân hàng so với các loại dịch vụ khác Bên cạnh đó, dịch vụ ngân hàng còn nổi bật với tính đa dạng và sự phát triển không ngừng.
Dịch vụ Ngân hàng điện tử (NHĐT) được định nghĩa qua nhiều khía cạnh khác nhau, nhưng đều nhất quán ở điểm là các dịch vụ này được thực hiện thông qua các kênh và phương tiện điện tử Sự phát triển của NHĐT đang trở thành xu hướng chủ đạo, mang lại nhiều lợi ích cho ngân hàng, người tiêu dùng, cũng như cho xã hội và nền kinh tế.
Chương 1 hệ thống hóa các khái niệm về cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh và năng lực cạnh tranh thông qua việc phân tích quan điểm của các nhà khoa học và kinh tế học Bài viết đưa ra khái niệm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của cạnh tranh và cách nâng cao năng lực cạnh tranh để doanh nghiệp có thể tồn tại và phát triển bền vững trên thị trường.
Hệ thống hóa lý thuyết cạnh tranh và các yếu tố ảnh hưởng đến nó là rất quan trọng Mô hình các yếu tố môi trường vĩ mô và nội bộ doanh nghiệp đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh Đồng thời, mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tác động đến sự cạnh tranh trong ngành.
Hệ thống hóa các yếu tố bên ngoài và bên trong của ngân hàng thương mại (NHTM) có ảnh hưởng lớn đến năng lực cạnh tranh chung của ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng điện tử Các nhân tố này bao gồm môi trường kinh tế, chính sách pháp luật, công nghệ, và nhu cầu của khách hàng, tất cả đều góp phần quyết định sức cạnh tranh của ngân hàng trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Bài học kinh nghiệm từ Singapore cho thấy sự phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) thành công nhờ vào sự định hướng mạnh mẽ từ chính phủ và hạ tầng công nghệ hiện đại, tương thích Năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực NHĐT tại Singapore đã được cải thiện đáng kể, nhờ vào việc đầu tư vào công nghệ cao và sự hỗ trợ từ các chính sách của chính phủ.