Nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm gạch xây dựng của Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn.Nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm gạch xây dựng của Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn.Nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm gạch xây dựng của Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn.Nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm gạch xây dựng của Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn.Nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm gạch xây dựng của Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC CẠNH
Khái niệm và các cấp độ năng lực cạnh tranh
Cạnh tranh là một khái niệm xuất phát từ nền sản xuất hàng hóa, nhưng hiện nay đã trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, thương mại, luật, chính trị, quân sự và sinh thái Khái niệm này thường được thảo luận trong các diễn đàn kinh tế và trên các phương tiện thông tin đại chúng, thu hút sự quan tâm của nhiều đối tượng từ các góc độ khác nhau, dẫn đến sự hình thành nhiều định nghĩa khác nhau về cạnh tranh.
Cạnh tranh, theo C.Mac, là cuộc ganh đua gay gắt giữa các nhà tư bản nhằm chiếm lĩnh những điều kiện thuận lợi trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận (Hội đồng Trung Ương chỉ đạo giáo trình quốc gia, 2014, p 57)
Theo P Samuelson trong cuốn Kinh tế học, cạnh tranh được định nghĩa là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp nhằm thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị trường.
Cạnh tranh, theo Từ điển bách khoa Việt Nam, là hoạt động ganh đua giữa hai hoặc nhiều đối thủ nhằm chiếm lĩnh nguồn lực, sản phẩm hoặc khách hàng, với mục tiêu đạt được lợi ích tối đa.
Theo Michael Porter, cạnh tranh là quá trình giành lấy thị phần với mục tiêu đạt được lợi nhuận cao hơn mức trung bình của doanh nghiệp Quá trình này dẫn đến việc bình quân hóa lợi nhuận trong ngành, đồng thời có thể gây ra sự giảm giá cả.
Theo cuốn sách Business Edge (2006), cạnh tranh được định nghĩa là phương thức thích ứng của doanh nghiệp với thị trường nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động Mục tiêu là đạt được lợi nhuận bình quân, đảm bảo lợi ích cho hoạt động kinh doanh và bù đắp rủi ro đầu tư Đồng thời, doanh nghiệp cần duy trì hiệu suất cao mà không để xảy ra tình trạng dư thừa năng lực sản xuất kéo dài, và sản phẩm phải đạt chất lượng hợp lý.
Từ những phân tích trên, học viên đưa ra khái niệm về cạnh tranh như sau:
Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường là sự ganh đua giữa các chủ thể kinh tế nhằm tối đa hóa lợi nhuận Các mục tiêu chính của cạnh tranh bao gồm chiếm lĩnh thị trường, thu hút khách hàng và giành lấy các điều kiện sản xuất cùng khu vực thị trường thuận lợi nhất.
1.1.2 Các cấp độ năng lực cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh được chia thành bốn cấp độ: cấp quốc gia, cấp ngành, cấp doanh nghiệp và cấp sản phẩm, với sự liên kết chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau Doanh nghiệp không thể cạnh tranh hiệu quả nếu thiếu môi trường hỗ trợ từ nhà cung cấp, dịch vụ sản xuất và áp lực từ đối thủ Môi trường cạnh tranh được hình thành từ hệ thống quốc gia về chuẩn mực, luật lệ và thiết chế khuyến khích hành vi doanh nghiệp Vai trò của Nhà nước trong phát triển và tái cơ cấu doanh nghiệp là rất quan trọng Khi có một tập hợp doanh nghiệp mạnh mẽ và cạnh tranh, năng lực cạnh tranh của ngành sẽ được nâng cao so với các ngành tương tự ở quốc gia khác.
1.1.2.1 Năng lực cạnh tranh cấp quốc gia
Theo báo cáo về tính cạnh tranh tổng thể của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) năm 1997, năng lực cạnh tranh của một quốc gia được định nghĩa là khả năng của nền kinh tế quốc dân trong việc đạt được và duy trì mức tăng trưởng cao, dựa trên các chính sách, thể chế bền vững và các đặc trưng kinh tế khác.
Diễn đàn kinh tế thế giới (WEF) đã chọn tám nhân tố thể hiện năng lực cạnh tranh quốc gia để đánh giá như sau:
- Mức độ mở của của nền kinh tế;
- Công nghệ, nghiên cứu và triển khai;
- Quản lý của doanh nghiệp;
Năng lực cạnh tranh quốc gia là quá trình tạo ra một môi trường cạnh tranh kinh tế hiệu quả, giúp phân bổ tài nguyên một cách hợp lý để đạt được và duy trì tăng trưởng bền vững và cao.
Năng lực cạnh tranh của một quốc gia được hiểu qua nhiều quan điểm khác nhau, phản ánh các khía cạnh cụ thể như yếu tố sản xuất, tăng trưởng kinh tế và các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô Nó được thể hiện qua trình độ công nghệ, môi trường kinh tế vĩ mô, mức độ hội nhập quốc tế, và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, sản phẩm cùng với môi trường kinh doanh Ngoài ra, năng lực cạnh tranh cũng liên quan đến công nghệ kỹ thuật, vai trò của chính phủ và tác động đến bốn yếu tố cơ bản của môi trường kinh doanh: chiến lược doanh nghiệp, cấu trúc cạnh tranh, điều kiện cầu, và các yếu tố sản xuất.
1.1.2.2 Năng lực cạnh tranh cấp ngành
Theo Liên Hợp Quốc, năng lực cạnh tranh của một ngành được xác định bởi khả năng sinh lời của các doanh nghiệp trong ngành, cán cân thương mại và cán cân đầu tư nước ngoài, bao gồm cả đầu tư ra nước ngoài và đầu tư từ nước ngoài vào Ngoài ra, các chỉ số trực tiếp về chi phí và chất lượng ở cấp ngành cũng là những yếu tố quan trọng trong việc đánh giá năng lực cạnh tranh này (United Nations, 2001).
Theo Van Duren, “Năng lực cạnh tranh cấp ngành là năng lực duy trì được lợi nhuận trên thị trường trong nước và quốc tế” (Van Duren, 1991)
Năng lực cạnh tranh ngành là khả năng cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong các lĩnh vực sản xuất khác nhau nhằm tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư Điều này cho thấy năng lực cạnh tranh của một ngành không ngừng thay đổi và phát triển, với cấu trúc ngành cũng luôn biến động Bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh cấp ngành bao gồm: [liệt kê bốn yếu tố nếu có].
- Nhóm yếu tố do ngành tự quyết định;
- Nhóm yếu tố do Chính phủ quyết định;
- Nhóm yếu tố mà Chính phủ và ngành chỉ quyết định được một phần;
- Nhóm yếu tố hoàn toàn không thể quyết định được
1.1.2.3 Năng lực cạnh tranh cấp doanh nghiệp
Để đạt được vị trí vững chắc và mở rộng thị trường, doanh nghiệp cần có tiềm lực mạnh mẽ để cạnh tranh hiệu quả Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được thể hiện qua khả năng duy trì và mở rộng thị phần, cũng như mức doanh lợi và lợi nhuận trên thị trường trong nước, khu vực và toàn cầu.
Theo Michael E Porter (1998), khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp được xác định bởi khả năng sản xuất sản phẩm với chi phí biến đổi trung bình thấp hơn giá bán trên thị trường.
Năng lực cạnh tranh và nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm gạch xây dựng
1.2.1 Khái niệm về năng lực cạnh tranh, và nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm gạch xây dựng
1.2.1.1 Khái niệm về năng lực cạnh tranh sản phẩm gạch xây dựng
Theo OECD, năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng tạo ra thu nhập tương đối cao thông qua việc sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất Điều này giúp doanh nghiệp, ngành, địa phương, quốc gia và khu vực phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh quốc tế.
Sức cạnh tranh được định nghĩa là khả năng của một doanh nghiệp, ngành hoặc quốc gia duy trì vị thế trên thị trường mà không bị đánh bại bởi các đối thủ khác về năng lực kinh tế.
Theo M.Poter, năng suất lao động là thước đo duy nhất về năng lực cạnh tranh ( Michael E Poter, 1998, p 30)
Theo Krugman, năng lực cạnh tranh chủ yếu áp dụng ở cấp độ doanh nghiệp, nơi mà ranh giới giữa thành công và thất bại rất rõ ràng Nếu một công ty không thể bù đắp chi phí, họ sẽ phải đối mặt với nguy cơ ngừng hoạt động hoặc phá sản trong tương lai.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hiểu là khả năng hoạt động hiệu quả trong sản xuất, quản trị và tiêu thụ, nhằm tạo ra sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao với chi phí thấp Điều này giúp doanh nghiệp duy trì và mở rộng thị phần, khẳng định vị trí vững chắc trên thị trường.
Năng lực cạnh tranh của sản phẩm gạch xây dựng được xác định bởi khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng về chất lượng, giá cả, tính năng, sự độc đáo, thương hiệu, bao bì và chế độ hậu mãi, vượt trội hơn so với các sản phẩm cùng loại của đối thủ.
Năng lực cạnh tranh của sản phẩm gạch xây dựng được thể hiện qua lợi thế so sánh với các sản phẩm gạch cùng loại Lợi thế này bao gồm các yếu tố nội tại và ngoại tại như năng lực sản xuất, chi phí sản xuất, chất lượng sản phẩm và dung lượng thị phần trên thị trường.
1.2.1.2 Khái niệm về nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm gạch xây dựng
Nâng cao năng lực cạnh tranh cho sản phẩm gạch xây dựng đòi hỏi việc áp dụng các biện pháp hiệu quả trong chế biến, sản xuất và phân phối Mục tiêu là tạo ra sản phẩm gạch có “tính vượt trội” so với đối thủ, nếu sản phẩm chưa có năng lực cạnh tranh Đối với những sản phẩm đã có sự cạnh tranh nhưng vẫn yếu, cần tìm cách tăng cường sức mạnh và “tính trội” của sản phẩm, giúp chúng nổi bật hơn trên thị trường.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh cho sản phẩm gạch xây dựng, cần khắc phục những tồn tại gây cản trở và hoàn thiện các yếu tố làm nổi bật sản phẩm so với gạch của đối thủ Mục tiêu là tăng thị phần của gạch xây dựng trên thị trường so với các đối thủ cạnh tranh.
1.2.2 Chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của sản phẩm gạch xây dựng
1.2.2.1 Các chỉ tiêu định lượng:
- Thị phần của sản phẩm :
Một sản phẩm được xem là có sức cạnh tranh cao khi chiếm thị phần lớn so với các sản phẩm tương tự trên thị trường Tuy nhiên, chỉ tiêu này cần được áp dụng linh hoạt, đặc biệt đối với sản phẩm mới chưa chiếm lĩnh thị trường, vì việc sử dụng chỉ tiêu này có thể dẫn đến phân tích sai lệch Thị phần của sản phẩm gạch xây dựng được hiểu là tỷ lệ mà công ty chiếm lĩnh trong thị trường sản phẩm đó Theo lý thuyết phổ thông, thị phần của các sản phẩm cạnh tranh thường tỷ lệ thuận với nỗ lực marketing của chúng, được thể hiện qua một công thức cụ thể.
Si Trong đó: Si – Thị phần của sản phẩm i
Mi - Nỗ lực marketing sản phẩm là rất quan trọng, nhưng các đối thủ cạnh tranh thường áp dụng các chiến lược chi phí marketing khác nhau Do đó, công thức marketing cần được điều chỉnh để phù hợp với tình hình thực tế.
Trong đó: ei là hệ số co giãn thị phần với quan hệ đến nỗ lực marketing có hiệu lực của sản phẩm
Tốc độ tăng trưởng thị phần của sản phẩm có thể được đánh giá qua các năm, cho thấy sự phát triển của doanh nghiệp Nếu sản phẩm có tỷ lệ tăng thị phần cao, điều này chứng tỏ sức cạnh tranh mạnh mẽ, ngược lại, tỷ lệ thấp phản ánh sức cạnh tranh yếu.
Doanh số bán ra của sản phẩm là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp; doanh số càng lớn thì thị phần càng cao Doanh số lớn không chỉ đảm bảo doanh thu đủ để trang trải chi phí, mà còn mang lại lợi nhuận và tích lũy cho tái đầu tư mở rộng sản xuất Hơn nữa, doanh số bán ra lớn giúp tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa và chu chuyển vốn, từ đó đẩy nhanh quá trình mở rộng sản xuất Vì vậy, doanh số bán ra càng cao thì khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp càng mạnh mẽ.
Tỷ suất lợi nhuận là chỉ số tổng hợp quan trọng, phản ánh khả năng cạnh tranh của sản phẩm và hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Tỉ suất lợi nhuận = Lợi nhuận sản phẩm
Doanh nghiệp với quy mô vốn lớn sẽ có lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ hơn nhờ khả năng mở rộng sản xuất và đổi mới công nghệ.
Năng suất lao động được xác định bằng giá trị sản lượng chia cho số lượng công nhân Năng suất lao động cao không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí và hạ giá thành sản phẩm, mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Sự cần thiết phải nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm đối với doanh nghiệp
Cạnh tranh là yếu tố cốt lõi của nền kinh tế thị trường, buộc các doanh nghiệp phải nỗ lực không ngừng để tồn tại và phát triển Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt sẽ loại bỏ những doanh nghiệp không đủ năng lực, đồng thời thúc đẩy các công ty cải thiện hoạt động sản xuất kinh doanh của mình để đứng vững trên thị trường.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ và sự phát triển nhanh chóng của cuộc cách mạng khoa học công nghệ, nhiều sản phẩm tiên tiến ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của con người Người tiêu dùng ngày càng có yêu cầu cao hơn, trong khi nhu cầu thì vô hạn Để đáp ứng kịp thời những yêu cầu này, doanh nghiệp cần liên tục khảo sát và nghiên cứu thị trường, nắm bắt nhu cầu của khách hàng Doanh nghiệp nào nhanh chóng thích ứng và đáp ứng đầy đủ nhu cầu thị trường sẽ có lợi thế cạnh tranh Do đó, cạnh tranh là yếu tố quan trọng, giúp doanh nghiệp phát triển và tồn tại.
Để tồn tại và đứng vững trên thị trường, doanh nghiệp cần phải cạnh tranh hiệu quả, tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Sự tin tưởng của khách hàng vào sản phẩm của doanh nghiệp sẽ tăng lên khi sản phẩm phù hợp với thị hiếu tiêu dùng Do đó, doanh nghiệp nào đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng sẽ có khả năng tồn tại và phát triển trong nền kinh tế thị trường hiện nay.
Cạnh tranh là yếu tố then chốt thúc đẩy doanh nghiệp phát triển, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm Để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, doanh nghiệp cần nâng cao khả năng cạnh tranh, đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng bằng cách sản xuất hàng hóa chất lượng cao với giá cả hợp lý Việc đa dạng hóa sản phẩm và phù hợp với thu nhập của từng đối tượng tiêu dùng sẽ giúp doanh nghiệp tạo lòng tin và tăng doanh số bán hàng Để đạt được thành công, doanh nghiệp cần phát huy ưu thế cạnh tranh và tạo ra sự khác biệt so với đối thủ, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận và phát triển bền vững.
Doanh nghiệp cần xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn phù hợp với từng giai đoạn phát triển Trong giai đoạn khởi đầu, mục tiêu là thu hút khách hàng để mở rộng thị trường Khi doanh nghiệp trưởng thành, tập trung vào tăng doanh thu và lợi nhuận, đồng thời giảm chi phí để nâng cao uy tín và niềm tin của khách hàng Giai đoạn bão hòa đòi hỏi doanh nghiệp phải tái xây dựng hình ảnh và củng cố niềm tin từ khách hàng thông qua trách nhiệm với cộng đồng và Nhà nước Cạnh tranh là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tìm ra giải pháp tối ưu, cải tiến sản phẩm và dịch vụ, từ đó đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và đảm bảo sự tồn tại, phát triển bền vững.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH SẢN PHẨM GẠCH XÂY DỰNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN GỐM XÂY DỰNG
Giới thiệu chung về Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn
Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn, được thành lập theo giấy phép đăng ký kinh doanh số 22.03.000147 vào ngày 26/8/2003, có trụ sở tại Quảng Ninh với vốn pháp định 6 tỷ đồng Trong đó, 51% vốn thuộc về Nhà nước, đại diện là Công ty xi măng và xây dựng Quảng Ninh, còn lại do các cá nhân bên ngoài và cán bộ công nhân viên công ty đóng góp.
- Chức năng, nhiệm vụ của công ty:
Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn hoạt động dưới sự chỉ đạo của Công ty cổ phần xi măng và xây dựng Quảng Ninh Hàng tháng, hàng quý và hàng năm, công ty lập kế hoạch sản xuất kinh doanh và tiêu thụ sản phẩm, sau đó trình lên Công ty cổ phần xi măng và xây dựng để được phê duyệt Kế hoạch này bao gồm các chỉ tiêu kinh tế, kỹ thuật và công tác tài chính của công ty hạch toán độc lập.
Công ty cổ phần xi măng và xây dựng Quảng Ninh chủ yếu sản xuất gạch xây dựng tuy-nel, đảm bảo thực hiện đúng kế hoạch sản xuất đã được phê duyệt Công ty cam kết duy trì công suất tối đa của máy móc thiết bị, đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng.
- Tổ chức quản lý của công ty:
Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn hoạt động theo mô hình công ty cổ phần, trong đó 51% vốn thuộc về Công ty xi măng và xây dựng Quảng Ninh Công ty có hạch toán độc lập, sử dụng con dấu và tài khoản riêng, đồng thời chịu trách nhiệm trước pháp luật về các hoạt động của mình.
Hội đồng quản trị của công ty bao gồm 7 thành viên, với Giám đốc Công ty Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh giữ chức Chủ tịch Công ty chuyên sản xuất gốm xây dựng.
Thanh Sơn phát hành cổ phiếu phổ thông theo vốn đăng ký, với mệnh giá mỗi cổ phiếu là 100.000đ Cổ phiếu được phân phối cho các cổ đông dựa trên giá trị đóng góp, và các cổ đông có quyền chuyển nhượng hoặc bán cổ phiếu của mình trên thị trường.
Hình 2.1: Sơ đồ Tổ chức bộ máy quản lý công ty
Nguồn: Phòng Tổ chức – hành chính Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn
- Đặc điểm địa chất của nhà máy:
Ngày 09 tháng 05 năm 2002 đoàn địa chất Công ty xi măng và xây dựng Quảng Ninh đã tiến hành điều tra, khảo sát nguồn đất sét trong khu vực Đông Triều Đại hội đồng cổ đông HĐQT
P TC - HC P KT - TC P KD
Uông Bí có nhiều mỏ sét nằm ven sườn đồi, trong đó mỏ sét của Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn cũng thuộc dãy núi này Tuy nhiên, chưa có công trình nghiên cứu nào phục vụ cho việc đánh giá tính khả thi và triển khai dự án hoạt động Công tác khảo sát chủ yếu tập trung vào lộ trình địa chất và lấy mẫu điểm để xác định thành phần hóa học của đất sét Kết quả khảo sát cho thấy các tác giả đã xây dựng sơ đồ phân bố khoáng sản phần cơ lý hóa trong mỏ sét khu vực Uông Bí, trong đó đất sét Khe Rang được đánh giá là sạch với tỷ lệ sét béo chiếm tỷ trọng cao.
Vào tháng 2 năm 2003, Công ty xi măng và xây dựng Quảng Ninh đã thực hiện khảo sát chi tiết nguồn nguyên liệu sét tại khu vực Bãi Dài - Uông Bí, bao gồm mỏ sét Khe Rang, và đã đưa ra những kết luận quan trọng về nguồn nguyên liệu này.
Về cấu trúc địa chất: trong mỏ sét Khe Rang thuộc khu mỏ Bãi Dài - Uông
Bí chỉ chủ yếu gặp sét béo với độ dày cao, có cấu trúc khối và kiến trúc hạt tinh vi, kết tinh không đều Sét thường nằm ở vị trí nghiêng với góc từ 170° đến 180° theo trục Z và từ 40° đến 60°.
Về chất lượng: thành phần hoá đất Khe Rang có thành phần đồng nhất và sạch, hàm lượng CaCO3 MgCO3: 1,91%; Na2O3> K2O : 2,43%; SiO5: 66,10%,
AI2O3: 19,75% và Fe2O3 2,26% Tỷ lệ mất khi qua công đoạn nung đốt: 6,64%
Trữ lượng: toàn bộ mỏ sét Khe Rang - Bãi Dài của Công ty cổ phần gổm xây dựng Thanh Sơn có trữ lượng tính đến cốt khai thác (-5) khoảng: 1.500.000 m 3
Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn sở hữu mỏ sét Khe Rang - Bãi Dài và chuyên khai thác sét để sản xuất gạch xây dựng tuy-nel Công nghệ khai thác lộ thiên được áp dụng, với phương pháp khai thác theo lớp xiên tầng nhỏ, trong đó công nhân sử dụng lao động thủ công để cậy bẩy sét xuống khu vực quy định Đất sét sau đó được xúc lên xe tải bằng máy xúc thủy lực gầu ngược và vận chuyển về nơi chế biến Khu vực khai thác được chia thành ba khu vực: thăm dò, bốc xúc và hoàn nguyên.
Bảng 2.1: Các thông số hệ thống khai thác
Nguồn: Phòng Kỹ thuật – Công ty CP gốm xây dựng Thanh Sơn
TT Các thông số Ký hiệu ĐVT
1 Chiều cao tầng khai thác Ht m 3 10
2 Chiều cao phân tầng khai thác Hpt m - 5
3 Góc nghiêng sườn tang α độ 75 70
4 Gốc dổc bờ công tác β độ 55 53
5 Bề rộng mặt tầng công tác βmin m 3,5 42
7 Chiều dài tuyển công tác L m 150 200
Hệ thống sơ chế ngâm ủ
Kho sét đang tập kết
Kho sét đang đảo trộn
Kho sét đang sử dụng sản xuất
Hình 2.2: Sơ đồ công nghệ khai thác chế biến sét
Nguồn: Phòng Kỹ thuật – Công ty CP gốm xây dựng Thanh Sơn
Phế phẩm gạch mộc khô
Phế phẩm gạch mộc ướt Băng tải bavia
Máy ủi Máy cấp liệu Băng tải cao su Máy cán thô Máy cán mịn Băng tải cao su
Máy nhào đùn liên hợp Máy cắt tự động Băng tải gạch mộc
Xe cải tiến bánh hơi
Gòong sấy Hầm sấy tuy-nel
Xe cải tiến bánh hơi
Nguồn: Phòng Kỹ thuật – Công ty CP gốm xây dựng Thanh Sơn
Hình 2.3: Sơ đồ công nghệ với phương pháp tạo hình
Công ty hiện đang sử dụng công nghệ khai thác và chế biến tạm thời phù hợp với điều kiện vốn hạn chế Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, nâng cao năng suất và tăng tính cạnh tranh trong tương lai, công ty cần chuyển đổi sang công nghệ khai thác theo lớp bằng, đúng theo thiết kế đã được phê duyệt.
2.1.2 Các lĩnh vực sản xuất và kinh doanh chính của Công ty
Các ngành nghề sản xuất và kinh doanh của Công ty bao gồm:
- Sản xuất gạch xây dựng tuy-nel: chiếm 96,6% tổng doanh thu của toàn Công ty
Kinh doanh vật tư xây dựng tại Thành phố Uông Bí theo chỉ đạo của Công ty cổ phần xi măng và xây dựng Quảng Ninh chỉ chiếm 3,4% doanh thu tổng thể, với thị phần tiêu thụ ngành nghề này khá khiêm tốn, chỉ đạt 2,4%.
2.1.3 Kết quả sản xuất kinh doanh nói chung và gạch xây dựng nói riêng của Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn a Tổng doanh thu
Bảng 2.2: Tổng doanh thu qua các năm 2013 đến 2017
Tổng doanh thu Tr.đ 4.041 5.260 9.680 11.845 12.250 Doanh thu từ gạch Tr.đ 1.541 3.360 8.527 11.498 11.838
Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động SXKD Công ty cổ phần gốm xây dựng
Dựa vào số liệu trên có thể xác định được chỉ số liên hoàn và chỉ số định gốc của doanh thu qua các năm
Bảng 2.3: Chỉ số liên hoàn và chỉ số định gốc của doanh thu từ năm 2013 đến năm 2017
2 Chỉ sổ biến động cố định (%) 100 130 239 293 303
3 Chi số biển động liên hoàn (%) 100 130 184 122 103
Nguồn: Học viên tổng hợp
Nguồn: Học viên tổng hợp
Hình 2.4: Biểu đồ biểu diễn tổng doanh thu theo chỉ số
Nguồn: Học viên tổng hợp
Hình 2.5: Biểu đồ tăng doanh thu qua các năm Công ty cổ phần gốm xây dựng
Chỉ số định gốc Chỉ số liên hoàn
Doanh thu của Công ty đã tăng liên tục qua các năm, đặc biệt năm 2015 ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể so với năm 2014 nhờ vào việc đưa dây chuyền sản xuất mới vào hoạt động, giúp nâng cao sản lượng và chất lượng gạch Năm 2017, doanh thu đạt 12.250 triệu đồng, tăng 103,42% so với năm 2016 và 303,14% so với năm 2013, phản ánh nhu cầu xây dựng nhà ở ngày càng tăng Tuy nhiên, Công ty đang đối mặt với nhiều thách thức như số lượng dự án bất động sản mới hạn chế và tình trạng bán phá giá sản phẩm Để duy trì và mở rộng thị trường, Công ty cần tập trung vào việc tăng doanh thu và lợi nhuận từ sản xuất gạch xây dựng, đồng thời mở rộng sang các lĩnh vực khác như phát triển cảng và kinh doanh vật tư xây dựng để tối ưu hóa hiệu quả kinh tế.
Khối lượng sản phẩm sản xuất theo nguồn sản lượng và theo mặt hàng được thể hiện qua hai bảng sau:
Bảng 2.4: Khối lượng sản xuất theo nguồn sản lượng qua các năm 2013 đến 2017
Sản xuất gạch xây dựng tuy-nel Viên 18.900 19.100 23.621 21.845 22.000
Nguồn: Báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn các năm 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Bảng 2.5: Chỉ số liên hoàn và chỉ số định gốc của khối lượng sản xuất theo nguồn sản lượng từ năm 2013 – 2017
Nguồn: Học viên tổng hợp
Nguồn: Học viên tổng hợp
Hình 2.6: Biểu đồ biểu diễn tổng sản lượng theo chỉ số
Chỉ số định gốc Chỉ số liên hoàn
2 Chỉ số biến động cố định (%) 100 101 124 115 116
3 Chỉ số biến động liên hoàn (%) 100 101 123 92 100
Nguồn: Học viên tổng hợp
Hình 2.7: Biểu đồ tăng sản lượng qua các năm 2013 - 2017
Bảng 2.6: Khối lượng sản phẩm sản xuất kế hoạch và thực hiện các năm 2015, 2016 ,2017
Thực hiện năm 2017 So sánh
Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn năm 2015, 2016, 2017
Dựa vào số liệu trong bảng, tổng sản lượng sản xuất gạch của Công ty đã có sự gia tăng liên tục qua các năm, đặc biệt năm 2015 ghi nhận mức tăng đột biến với 124,98% so với năm 2013 và 123,67% so với năm 2014.
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh sản phẩm gạch xây dựng của Công ty Cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn
2.2.1 Các nhân tố bên ngoài
2.2.1.1 Môi trường chính trị, pháp luật
Mỗi doanh nghiệp hoạt động trong một môi trường kinh doanh nhất định, trong đó môi trường pháp lý và các chính sách quản lý kinh tế có ảnh hưởng quan trọng đến việc nâng cao chất lượng sản phẩm Nhà nước hiện đã có chính sách khuyến khích doanh nghiệp sản xuất sản phẩm chất lượng cao, hỗ trợ về thị trường và công nghệ, tạo động lực cho công ty cải tiến sản phẩm Khi Việt Nam gia nhập WTO, các rào cản thương mại được gỡ bỏ, khiến sự cạnh tranh trong nước gia tăng, bao gồm cả từ các công ty nước ngoài Mặc dù sản phẩm của Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn đã được cải tiến, nhưng để tồn tại và phát triển, công ty cần nắm bắt cơ hội kinh doanh, chú trọng nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu và cạnh tranh lành mạnh để tạo niềm tin với khách hàng, đồng thời tạo ra lợi nhuận và thu nhập cao cho người lao động.
Tăng trưởng kinh tế: Hoạt động kinh tế của nước ta trong 3 tháng đầu năm
Năm 2018 diễn ra trong bối cảnh thế giới chịu ảnh hưởng từ cuộc chiến tranh thương mại, dẫn đến việc một số quốc gia phải điều chỉnh tốc độ tăng trưởng Thị trường tiêu thụ hàng hóa trở nên hẹp và nhu cầu tiêu dùng giảm Mặc dù một số chỉ số vĩ mô có cải thiện vào cuối năm 2017 và đầu năm 2018, nhưng hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp vẫn gặp nhiều khó khăn Tình trạng hàng tồn kho cao và số lượng doanh nghiệp ngừng hoạt động hoặc giải thể gia tăng Hơn nữa, vấn đề nợ xấu vẫn chưa được giải quyết triệt để.
Trong 2 quý đầu năm 2018, GDP ước tính tăng 7,08% so với cùng kỳ năm 2017, đánh dấu mức tăng trưởng cao nhất trong 6 tháng qua.
Năm 2011, nền kinh tế Việt Nam được phân chia thành ba khu vực chính: nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng 3,93%, đóng góp 9,7% vào tăng trưởng chung; khu vực dịch vụ tăng gần 7%, đóng góp hơn 41%; và khu vực công nghiệp, xây dựng tăng trưởng 9%, đóng góp gần 49% vào tổng tăng trưởng Trong 6 tháng đầu năm 2018, vốn đầu tư toàn xã hội ước đạt 747,6 nghìn tỷ đồng, tăng 10,1% so với cùng kỳ năm trước, tương đương 32,9% GDP Cụ thể, vốn khu vực Nhà nước đạt 249,8 nghìn tỷ đồng (33,4% tổng vốn, tăng 3,3%); khu vực ngoài Nhà nước đạt 308,4 nghìn tỷ đồng (41,3%, tăng 17,5%); và khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đạt 189,4 nghìn tỷ đồng (25,3%, tăng 8,5%).
Mặc dù có những dấu hiệu tích cực, tình hình đầu tư vẫn cho thấy những tín hiệu khả quan đối với nền kinh tế tổng thể và ngành công nghiệp xây dựng.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 6/2018 tăng 0,61% so với tháng trước, đánh dấu mức tăng cao nhất trong 7 năm qua Trong số 11 nhóm hàng hóa và dịch vụ, có 10 nhóm ghi nhận mức tăng giá, với nhóm hàng ăn và dịch vụ ăn uống tăng cao nhất 1,08%, chủ yếu do thực phẩm tăng 1,75% Nhóm giao thông cũng tăng 1,04% nhờ giá xăng dầu tăng 2,38% Nhóm nhà ở và vật liệu xây dựng tăng 0,65%, do giá vật liệu bảo dưỡng nhà ở tăng 0,2% và nhu cầu sử dụng điện, nước tăng cao trong thời tiết nắng nóng Các nhóm văn hóa, giải trí và du lịch, giáo dục, đồ uống và thuốc lá, may mặc, thiết bị gia đình, thuốc và dịch vụ y tế đều ghi nhận mức tăng từ 0,02% đến 0,13% Tuy nhiên, nhóm bưu chính viễn thông giảm 0,11% so với tháng trước.
Lạm phát và giá cả là những yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến công ty, đặc biệt trong bối cảnh các công trình xây dựng yêu cầu nguồn vốn lớn và thời gian thi công kéo dài Do đó, công ty cần đưa ra những nhận định chính xác và thiết lập các chính sách hợp lý nhằm giảm thiểu tác động từ vấn đề này.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn, cần đổi mới sản xuất để cạnh tranh hiệu quả Sự bùng nổ của công nghệ thông tin 4.0 mang lại cơ hội áp dụng quy trình sản xuất hiện đại, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm Để duy trì thị phần trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, Công ty Thanh Sơn đã đầu tư mạnh mẽ vào trang thiết bị và máy móc hiện đại, áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến cho sản phẩm gạch xây dựng.
Các yếu tố văn hoá - xã hội của từng khu vực, quốc gia và dân tộc có ảnh hưởng lớn đến đặc tính chất lượng sản phẩm Yêu cầu về văn hoá, đạo đức, xã hội và thói quen tiêu dùng không chỉ tác động trực tiếp đến thuộc tính chất lượng mà còn gián tiếp thông qua các quy định bắt buộc sản phẩm phải đáp ứng yêu cầu phù hợp với truyền thống và giá trị cộng đồng Chất lượng sản phẩm được định nghĩa là tổng hợp những đặc tính đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, nhưng không phải là thỏa mãn tất cả nhu cầu cá nhân Do đó, chất lượng sản phẩm sản xuất ra luôn phụ thuộc vào môi trường văn hoá - xã hội của mỗi quốc gia.
Ngày nay, nhu cầu tiêu dùng và nhận thức của khách hàng đang gia tăng nhanh chóng Tại các tỉnh, thành phố có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao như Hà Nội, Quảng Ninh và Hải Phòng, dân số tăng trung bình từ 1,2-1,5% mỗi năm Sự gia tăng dân số này dẫn đến nhu cầu đầu tư xây dựng nhà ở và tăng cao nhu cầu sử dụng các sản phẩm gạch xây dựng.
Sản phẩm gạch xây dựng 2 lỗ, 4 lỗ, 6 lỗ và gạch đặc của Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của khách hàng với độ bền cao, hình thức đẹp và khả năng chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt Gạch xây dựng của Thanh Sơn được khẳng định có tính ưu việt lớn, là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng.
2.2.2 Các nhân tố bên trong
2.2.2.1 Tiềm lực tài chính của Công ty
Ngành vật liệu xây dựng đòi hỏi nguồn vốn lớn để hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả Nếu Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn không đảm bảo được nguồn lực tài chính, sẽ không thể tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh, dẫn đến sự thiếu tin tưởng từ khách hàng và giảm năng lực cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
2.2.2.2 Chất lượng nguồn nhân lực Công ty
Hiện nay, tính hết tháng 12/2017 tổng số cán bộ người lao động của Công ty là
Công ty hiện có 256 nhân viên, trong đó 94% cán bộ có trình độ cao đẳng trở lên làm việc tại các phòng ban quản lý Số lượng nhân viên tại các phòng ban là 56, với 14 cán bộ quản lý, tạo ra tỷ lệ trung bình 1 cán bộ quản lý trên 4 cán bộ công nhân viên Dưới góc độ quản trị doanh nghiệp, cơ cấu cán bộ quản lý này được đánh giá là phù hợp, với tỷ lệ 1:4 thấp hơn so với các công ty cạnh tranh trực tiếp như Công ty cổ phần gốm sứ Đông Triều (1:5) và Công ty cổ phần Tân Giếng Đáy (1:6).
Đội ngũ cán bộ quản lý của Công ty bao gồm nhiều thành viên có kinh nghiệm từ bộ phận sản xuất, giúp họ hiểu rõ về quy trình sản xuất và sản phẩm Tuy nhiên, vẫn còn một số cán bộ quản lý thiếu kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị doanh nghiệp.
Một trong những điểm yếu của đội ngũ quản lý Công ty là khâu hoạch định chiến lược Mặc dù cổ đông hàng năm nhận báo cáo về những khó khăn của Công ty, nhưng vẫn còn nhiều câu hỏi chưa được giải đáp về mục tiêu dài hạn, trung hạn và cách thực hiện để khắc phục những tồn tại này Việc tìm ra giải pháp cho những vấn đề này là nhiệm vụ cần được ưu tiên trong thời gian tới.
Đánh giá năng lực cạnh tranh sản phẩm gạch xây dựng của Công
2.5.1 Những kết quả đạt được
Trong bối cảnh kinh tế biến động và nhu cầu tiêu dùng đa dạng, Công ty áp dụng chính sách định giá linh hoạt cho từng loại gạch, đồng thời duy trì sự ổn định về giá Điều này giúp ngăn chặn tình trạng bán phá giá, từ đó xây dựng uy tín và thương hiệu cho sản phẩm gạch của Công ty trên thị trường địa phương cũng như trong ngành sản xuất gạch xây dựng.
Nhờ vào sự đầu tư và cải tiến kỹ thuật, chất lượng gạch xây dựng tuy-nel đã được nâng cao rõ rệt với mẫu mã đẹp, thẩm mỹ cao và độ bền chắc vượt trội Sản phẩm này có khả năng thích ứng với mọi điều kiện thời tiết, chống thấm tốt và trọng lượng nhẹ, góp phần nâng cao chất lượng các công trình và nhận được đánh giá cao từ khách hàng.
Công ty đã xây dựng được uy tín vững chắc trên thị trường địa phương nhờ vào dịch vụ sau bán hàng xuất sắc, chiếm tới 75% thị phần tiêu thụ tại Thành phố Uông Bí.
2.5.2 Những hạn chế và nguyên nhân
Mặc dù Công ty cổ phần gốm xây dựng Thanh Sơn đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng vẫn còn một số tồn tại cần khắc phục để nâng cao sức cạnh tranh cho sản phẩm gạch xây dựng của công ty.
Số lượng chủng loại gạch hiện nay vẫn còn hạn chế, với việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới chưa được chú trọng Phần lớn các mẫu mã gạch trên thị trường chủ yếu là các mẫu cũ, hoặc chỉ có sẵn khi được đặt hàng từ các đơn vị khác Hiện tại, công ty chỉ sản xuất 4 loại gạch, bao gồm gạch đặc, gạch 2 lỗ, gạch 4 lỗ xây, và gạch.
Để đáp ứng tốt hơn nhu cầu sử dụng và thị hiếu của người tiêu dùng, việc bổ sung một số chủng loại gạch như gạch 2 lỗ nửa, gạch 2 lỗ không trát, gạch 2 lỗ không trát có gân, gạch 3 lỗ ngang và gạch 4 lỗ quay ngang vào sản xuất là rất cần thiết.
Chất lượng sản phẩm chưa được kiểm soát chặt chẽ do trách nhiệm chưa được phân định rõ ràng giữa các phân xưởng và cá nhân Hệ quả là khi xảy ra sự cố hỏng hóc, các bộ phận thường đổ lỗi cho nhau, gây khó khăn trong việc khắc phục.
Công ty tập trung vào hai công cụ cạnh tranh chính là giá cả và chất lượng sản phẩm, nhưng lại thiếu chú trọng đến quảng cáo, điều này tạo ra điểm yếu trước các đối thủ cạnh tranh lớn Hoạt động xúc tiến thương mại của công ty vẫn ở mức đơn giản, chưa tham gia vào các chương trình triển lãm giới thiệu sản phẩm và chưa mở rộng hình ảnh công ty ra thị trường ngoài địa phương.
Công ty cần tổ chức các hoạt động để khẳng định sức mạnh thương hiệu của mình, vì hiện tại, mối quan hệ với truyền thông chưa được chú trọng, dẫn đến hạn chế trong việc gia tăng ảnh hưởng và độ phủ sóng sản phẩm Điều này góp phần làm cho thị phần gạch xây dựng của Công ty chỉ chiếm khoảng 20% trên toàn tỉnh, khá khiêm tốn.
Công ty vẫn chủ yếu huy động vốn thông qua các phương thức truyền thống như vay ngân hàng, trả chậm và sự đóng góp của các cổ đông, trong đó có cổ đông sáng lập là Công ty cổ phần xi măng và xây dựng Quảng Ninh.
- Việc liên doanh, liên kết của công ty còn yếu, hạn chế
Khả năng cung ứng sản phẩm của công ty đôi khi không kịp tiến độ giao hàng Hiện tại, kênh phân phối của công ty bao gồm ba hình thức chính: hệ thống đại lý trung gian cấp 1, phân phối tới các khách hàng công nghiệp như doanh nghiệp thi công công trình xây dựng và các nhà thầu, cùng với việc phân phối trực tiếp tới khách hàng lẻ.
Nguyên nhân gây nên những hạn chế của công ty:
Mạng lưới phân phối và quảng cáo sản phẩm của công ty còn yếu, chưa được đầu tư đúng mức Các hoạt động Marketing – Mix chưa đạt hiệu quả cao, và thông tin về thị trường cũng như đối thủ cạnh tranh còn hạn chế.
Công ty chưa tận dụng hiệu quả thương mại điện tử và các kênh thông tin trong kinh doanh, dẫn đến việc thiếu website để cung cấp thông tin nhanh chóng cho những người muốn tìm hiểu về nhà cung cấp hoặc sản phẩm.
Do khả năng dự báo và công suất sản xuất còn hạn chế nên chưa dự báo được nhu cầu sử dụng gạch xây dựng của khách hàng
Sản phẩm của công ty phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các thương hiệu gạch lớn trong tỉnh như Viglacera Hạ Long, Tân Giếng Đáy và Gốm sứ Đông Triều Bên cạnh đó, doanh nghiệp hiện đang đầu tư quá ít vào đào tạo nguồn nhân lực dài hạn, dẫn đến chất lượng lao động chưa được tiêu chuẩn hóa, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm và năng suất lao động.