CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG BÁN HÀNG CỦA DOANH NGHIỆP 1.1 Khái niệm và vai trò của hoạt động bán hàng
Một số khái niệm liên quan đến hoạt động bán hàng
Thị trường là nơi người mua và người bán tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với nhau để trao đổi, mua bán hàng hóa và dịch vụ
Có nhiều cách phân loại thị trường khác nhau:
Theo nội dung hàng hóa được giao dịch, thị trường gồm:
Thị trường hàng hóa tiêu dùng là nơi mà người mua chủ yếu là cá nhân và hộ gia đình, với mục đích sử dụng sản phẩm cho nhu cầu cá nhân Các ví dụ tiêu biểu trong thị trường này bao gồm thị trường gạo, quần áo và ô tô.
Thị trường các yếu tố sản xuất bao gồm ba nhóm cơ bản: lao động, đất đai và vốn Trong thị trường này, doanh nghiệp đóng vai trò là người mua các yếu tố sản xuất, trong khi các hộ gia đình cung cấp các nguồn lực cần thiết.
Theo cấu trúc thị trường, thị trường gồm:
Thị trường cạnh tranh hoàn hảo là một loại thị trường đặc trưng bởi sự tồn tại của nhiều người mua và người bán, trong đó không ai có khả năng tác động đến giá cả thị trường.
Thị trường cạnh tranh không hoàn hảo yêu cầu doanh nghiệp áp dụng chiến lược khác biệt hóa, trái ngược với thị trường cạnh tranh hoàn hảo nơi chiến lược chi phí thấp được ưu tiên Các hình thức của thị trường cạnh tranh không hoàn hảo bao gồm cạnh tranh độc quyền, độc quyền tập đoàn và độc quyền bán, tạo ra môi trường cạnh tranh đa dạng cho các doanh nghiệp.
Khách hàng là đối tượng phục vụ của doanh nghiệp, là yếu tố quan trọng nhất quyết định tới sự thành bại trong kinh doanh
Khách hàng đóng nhiều vai trò quan trọng trong hoạt động bán hàng của doanh nghiệp, đó là:
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp Họ là những người trực tiếp trải nghiệm sản phẩm, và ý kiến của họ cung cấp cái nhìn khách quan, giúp doanh nghiệp nhận diện những điểm mạnh cũng như những thiếu sót cần khắc phục Việc lắng nghe khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện những cải tiến đúng đắn, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Khách hàng là yếu tố then chốt trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp Để đạt được mục tiêu và tăng doanh thu, doanh nghiệp cần dựa vào chân dung khách hàng để tiếp cận và hiểu rõ nhu cầu của họ, từ đó phát triển các chính sách và kế hoạch nhằm làm hài lòng khách hàng.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp thông qua việc mua sắm sản phẩm và dịch vụ Việc chăm sóc khách hàng tận tâm và chu đáo không chỉ giúp xây dựng mối quan hệ gắn bó mà còn nâng cao tỷ lệ chuyển đổi mua hàng, từ đó gia tăng số lượng khách hàng trung thành cho doanh nghiệp.
Sản phẩm là bất kỳ thứ gì có thể được đưa ra thị trường để thu hút sự chú ý, phục vụ cho việc mua sắm, sử dụng hoặc tiêu dùng, nhằm đáp ứng nhu cầu và ước muốn của người tiêu dùng Sản phẩm có thể bao gồm vật thể, dịch vụ, con người, địa điểm hoặc ý tưởng.
Chu kỳ sống của sản phẩm gồm 4 giai đoạn:
Giai đoạn tung sản phẩm ra thị trường
Giai đoạn đầu tiên của sản phẩm mới bắt đầu khi sản phẩm được giới thiệu ra thị trường Vì sản phẩm chưa được nhiều người biết đến, doanh nghiệp cần tập trung vào việc kích thích nhu cầu, nhấn mạnh đặc điểm nổi bật của sản phẩm và phát triển hệ thống phân phối hiệu quả.
Trong giai đoạn này, sản phẩm đã được thị trường chấp nhận, dẫn đến doanh số và lợi nhuận tăng trưởng nhanh chóng Sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh yêu cầu doanh nghiệp cần chú trọng vào việc xây dựng uy tín và quảng bá sản phẩm, nhằm tạo niềm tin cho khách hàng và khuyến khích họ sử dụng sản phẩm.
Trong giai đoạn này, mặc dù lợi nhuận đạt mức cao, nhưng tốc độ tăng trưởng lại ở mức thấp Đặc biệt, sự cạnh tranh trong giai đoạn này rất gay gắt, dẫn đến việc chi phí thu hút khách hàng tăng lên đáng kể.
Trong giai đoạn doanh số giảm sút và lợi nhuận suy giảm mạnh, nguyên nhân có thể đến từ sự đổi mới công nghệ, thay đổi sở thích của khách hàng và cạnh tranh khốc liệt Để khắc phục tình hình này, doanh nghiệp nên xem xét việc giới thiệu sản phẩm mới hoặc mở rộng bán hàng sang các thị trường mới.
1.1.1.4 Khái niệm hoạt động bán hàng
Theo Philip Kotler, bán hàng được định nghĩa là quá trình giới thiệu trực tiếp sản phẩm và dịch vụ thông qua việc trao đổi và trò chuyện với khách hàng tiềm năng nhằm mục tiêu thúc đẩy doanh số bán hàng.
James M Corner định nghĩa bán hàng là quá trình mà người bán khám phá, gợi tạo và thỏa mãn nhu cầu của người mua, nhằm đảm bảo quyền lợi lâu dài cho cả hai bên Quan điểm này nhấn mạnh rằng quản trị bán hàng là việc quản lý và điều khiển hoạt động bán hàng để tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp Mục tiêu chính của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận, khẳng định vị thế trên thị trường và đảm bảo an toàn trong kinh doanh.
Bán hàng là một quá trình trong đó người bán khám phá và đáp ứng nhu cầu của người mua, nhằm tạo ra lợi ích lâu dài cho cả hai bên.
Vai trò của hoạt động bán hàng trong doanh nghiệp
Hoạt động bán hàng đóng vai trò vô cùng quan trọng đối hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, thể hiện ở:
Các nhân tố ảnh hưởng tới hoạt động bán hàng của doanh nghiệp
Bán hàng là hoạt động thiết yếu trong việc lưu thông hàng hóa và dịch vụ, phục vụ sản xuất và đời sống Đây là khâu quan trọng kết nối sản xuất với tiêu dùng, giúp cân đối cung cầu cho từng mặt hàng, từ đó góp phần ổn định giá cả thị trường.
Hoạt động bán hàng đáp ứng từ nhu cầu đơn giản đến phức tạp trên thị trường, bao gồm nhu cầu tiêu dùng trong sản xuất và nhu cầu tiêu dùng cá nhân Hơn nữa, việc bán hàng còn giúp xây dựng mối quan hệ gắn bó giữa nhà cung cấp và khách hàng, tạo ra niềm tin và uy tín lẫn nhau.
Trong nền kinh tế thị trường, hoạt động bán hàng là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Để thu hút nhiều khách hàng và gia tăng doanh số, doanh nghiệp cần phải cải thiện và mở rộng thị trường Điều này chỉ có thể đạt được thông qua việc tổ chức hiệu quả hoạt động bán hàng.
Hoạt động bán hàng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược Marketing của doanh nghiệp, là cầu nối giữa doanh nghiệp và thị trường, đồng thời truyền tải thông tin từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng Thông qua bán hàng, doanh nghiệp có thể nắm bắt thông tin thị trường và triển khai dịch vụ chăm sóc khách hàng hiệu quả Những người làm nghề bán hàng không chỉ tự hào về việc phục vụ khách hàng mà còn có cơ hội thu nhập cao và phát triển bản thân, giúp họ trưởng thành và khẳng định giá trị cá nhân.
1.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động bán hàng của doanh nghiệp
1.2.1 Các nhân tố môi trường bên ngoài a Môi trường kinh tế
Môi trường kinh tế bao gồm các nhân tố:
Một là, tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế
Nền kinh tế đang trong giai đoạn tăng trưởng cao thường tạo ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời thúc đẩy đầu tư phát triển Tuy nhiên, khi nền kinh tế sa sút, chi phí tiêu dùng giảm và lực lượng cạnh tranh tăng cao, thường dẫn đến chiến tranh giá cả trong ngành, gây ra những thách thức mới cho các doanh nghiệp.
Hai là, lãi suất và xu hướng của lãi xuất trong nền kinh tế
Lãi suất có vai trò quan trọng trong nền kinh tế, ảnh hưởng đến tiết kiệm, tiêu dùng và đầu tư của doanh nghiệp Khi lãi suất tăng, nhu cầu vay vốn để mở rộng sản xuất kinh doanh sẽ giảm, đồng thời người dân có xu hướng gửi tiền vào ngân hàng nhiều hơn, dẫn đến giảm nhu cầu tiêu dùng.
Lạm phát cao không chỉ giảm khả năng tiết kiệm mà còn gây ra rủi ro lớn cho đầu tư doanh nghiệp, làm suy giảm sức mua và dẫn đến sự đình trệ của nền kinh tế Ngược lại, thiểu phát cũng gây ra tình trạng tương tự Do đó, duy trì tỷ lệ lạm phát vừa phải là cần thiết để khuyến khích đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Bốn là, hệ thống thuế và mức thuế
Chính phủ xác định các ưu tiên và hạn chế cho các ngành thông qua hệ thống luật thuế Sự thay đổi trong hệ thống thuế hoặc mức thuế có thể mang lại cơ hội hoặc rủi ro cho doanh nghiệp, do nó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và thu nhập của họ.
Các yếu tố kinh tế đóng vai trò quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động bán hàng của doanh nghiệp Khi nền kinh tế ổn định và thu nhập của người dân tăng, nhu cầu tiêu dùng cũng gia tăng Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái hoặc khủng hoảng, người tiêu dùng thường có xu hướng tiết kiệm và giảm chi tiêu.
Môi trường văn hóa xã hội có tác động đáng kể đến hoạt động bán hàng của doanh nghiệp, thể hiện qua các yếu tố như quan niệm về đạo đức, thẩm mỹ và lối sống của cộng đồng Những giá trị văn hóa này ảnh hưởng đến cách thức mà sản phẩm được tiếp thị, cách thức giao tiếp với khách hàng và quyết định mua sắm của người tiêu dùng Do đó, doanh nghiệp cần hiểu rõ môi trường văn hóa xã hội để xây dựng chiến lược bán hàng hiệu quả.
Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thói quen tiêu dùng của các nhóm dân cư, ảnh hưởng đến nghề nghiệp, phong tục tập quán và truyền thống Nó cũng phản ánh những quan tâm và ưu tiên của xã hội, cũng như trình độ nhận thức và học vấn chung Từ đó, văn hóa không chỉ định hình sở thích mà còn ảnh hưởng đến cách cư xử của khách hàng trên thị trường.
Dân số là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động bán hàng của doanh nghiệp, cung cấp dữ liệu thiết yếu cho việc hoạch định chiến lược sản phẩm, nghiên cứu thị trường và chiến lược tiếp thị Các khía cạnh về dân số cần chú ý bao gồm tổng số dân, tỷ lệ tăng trưởng, cũng như cấu trúc và xu hướng thay đổi về độ tuổi, giới tính, dân tộc, nghề nghiệp và thu nhập.
Trong lĩnh vực chính trị, các yếu tố như thể chế chính trị và sự ổn định hay biến động chính trị tại quốc gia là những tín hiệu quan trọng giúp nhà quản trị nhận diện cơ hội và nguy cơ cho doanh nghiệp Để phát triển thị trường, các nhà quản trị cần nhạy bén với tình hình chính trị và dự báo diễn biến chính trị ở cấp quốc gia, khu vực và toàn cầu, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp và kịp thời.
Việc ban hành một hệ thống luật pháp chất lượng là điều kiện tiên quyết để tạo ra môi trường kinh doanh bình đẳng cho các doanh nghiệp Nếu hệ thống pháp luật không hoàn thiện, nó sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường kinh doanh và gây khó khăn cho hoạt động sản xuất của các doanh nghiệp Bên cạnh đó, các yếu tố tự nhiên như vị trí địa lý, khí hậu, cảnh quan thiên nhiên, đất đai, sông biển, và nguồn tài nguyên khoáng sản cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành môi trường kinh doanh.
Các yếu tố tự nhiên biến đổi có tác động trực tiếp đến việc làm và thu nhập của người dân, từ đó ảnh hưởng đến sức mua và khả năng tiêu thụ hàng hóa của doanh nghiệp.
Nội dung hoạt động bán hàng
Nghiên cứu thị trường là quá trình xác định, thu thập và phân tích thông tin nhằm hỗ trợ quyết định liên quan đến việc nhận diện và giải quyết các vấn đề cũng như cơ hội trong lĩnh vực Marketing.
Vai trò của hoạt động nghiên cứu thị trường:
Nghiên cứu thị trường là quá trình quan trọng giúp doanh nghiệp thu thập, xử lý và phân tích thông tin cần thiết, từ đó mở ra cơ hội kinh doanh tiềm năng trên thị trường.
Nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và đưa ra giải pháp hiệu quả để ứng phó kịp thời với những biến động của thị trường.
Nghiên cứu thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu thái độ của người dùng đối với sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho các hoạt động kinh doanh của công ty.
Một số phương pháp nghiên cứu thị trường
Khảo sát là phương pháp thu thập ý kiến ngắn gọn và trực tiếp từ người tham gia, với mẫu lớn giúp tăng độ chính xác Trong khi đó, phỏng vấn trực tiếp thường diễn ra tại những nơi đông người, nhằm quảng bá sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Khảo sát qua điện thoại là phương pháp thu thập thông tin người dùng bằng cách gọi điện để xin ý kiến đánh giá Mặc dù phương pháp này tiết kiệm chi phí, nhưng người dân thường không ưa thích hình thức tiếp thị này, dẫn đến tỉ lệ chấp nhận khảo sát thấp.
Khảo sát trực tuyến là phương pháp hiệu quả để tạo bảng hỏi và chia sẻ trên các diễn đàn, giúp thu thập ý kiến từ mọi người với chi phí tối thiểu.
1.3.2 Xây dựng kế hoạch bán hàng
Hoạch định bán hàng là quy trình quan trọng bao gồm phân tích môi trường kinh doanh, dự báo doanh thu và xác định mục tiêu cụ thể Nó cũng bao gồm việc thiết lập chính sách bán hàng, triển khai các chương trình hỗ trợ và lập kế hoạch chi tiết nhằm đạt được các mục tiêu doanh thu đã đề ra.
Nội dung kế hoạch bán hàng:
Sắp xếp, phân công các cuộc gặp gỡ khách hàng
Tiếp xúc nhân viên bán hàng
Xác định vùng, vị trí khách hàng
Lên kế hoạch hoạt động
Kiến nghị chính sách bán hàng
Các phương thức bán hàng:
Bán hàng tại cửa hàng
Bán lẻ trực tiếp là hình thức cung cấp hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng với giá bán lẻ tại cửa hàng, trong đó khách hàng thanh toán ngay khi nhận hàng.
Dịch vụ bán lẻ là quá trình mà cửa hàng cung cấp hàng hóa cho khách hàng dựa trên một hợp đồng đã được thỏa thuận, thực hiện việc giao hàng nhiều lần và thu tiền một lần theo giá bán lẻ Mục tiêu của dịch vụ này là đáp ứng nhu cầu thị trường đồng thời tiết kiệm chi phí xã hội.
Bán hàng tại kho: Là phương thức bán hàng trong đó, hàng mua về được nhập kho, sau đó được xuất từ kho của doanh nghiệp cho người mua
Bán hàng giao thẳng: theo phương thức này, doanh nghiệp thương mại sau khi mua hàng, không đưa về nhập kho mà chuyển bán thẳng cho bên mua
1.3.3 Tổ chức thực hiện kế hoạch bán hàng a Lựa chọn kênh phân phối
Là một quá trình phân tích, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh và trung gian thích hợp để tiêu thụ sản phẩm
Căn cứ vào các mục tiêu phân phối, có:
Để chiếm lĩnh thị trường, các doanh nghiệp nên lựa chọn kênh phân phối dài, bao gồm hệ thống cửa hàng quy mô lớn và nhiều tầng phân phối.
Để xây dựng hình ảnh thương hiệu hiệu quả, sản phẩm cần hiện diện không chỉ ở nhiều khu vực và điểm bán mà còn phải chú trọng vào việc lựa chọn vị trí cửa hàng và cách trưng bày sản phẩm.
Giảm chi phí và tăng lợi nhuận bằng cách lựa chọn những kênh phân phối hiệu quả, giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao lợi nhuận.
Căn cứ vào đặc điểm của thị trường
Loại thị trường: hành vi mua của khách hàng công nghiệp khác với người tiêu dùng là cá nhân hay gia đình
Để tối ưu hóa quy mô khách hàng tiềm năng, doanh nghiệp nên lựa chọn kênh phân phối phù hợp Nếu lượng khách hàng ít, kênh phân phối trực tiếp và ngắn sẽ là lựa chọn tốt nhất Ngược lại, khi số lượng khách hàng tăng lên, việc sử dụng kênh dài sẽ mang lại hiệu quả cao hơn Bên cạnh đó, tổ chức mạng lưới và lực lượng bán hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và mở rộng thị trường.
Phân chia theo khu vực địa lý
Mỗi nhân viên bán hàng được giao nhiệm vụ quản lý một khu vực địa lý cụ thể, với quyền độc quyền giới thiệu sản phẩm của doanh nghiệp Phương pháp này thường được áp dụng khi số lượng khách hàng lớn nhưng số lượng đơn hàng tương đối ít, giúp tiết kiệm chi phí cho lực lượng bán hàng.
Hình 1.1 Mô hình tổ chức lực lượng bán hàng theo khu vực địa lý
Phân chia theo sản phẩm
Một số chính sách hỗ trợ hoạt động bán hàng của doanh nghiệp
Chiến lược nhãn hiệu hiệu quả bao gồm việc đặt tên riêng biệt cho từng sản phẩm, giúp công ty không bị ràng buộc về uy tín với từng loại sản phẩm Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro thương hiệu mà còn tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa các sản phẩm.
Tất cả sản phẩm cùng tên dễ dàng được khách hàng tiếp nhận nếu sản phẩm trước đó đã được tin tưởng và yêu thích, nhưng việc đánh mất uy tín có thể dẫn đến việc toàn bộ sản phẩm bị tẩy chay Đặt tên theo từng dòng sản phẩm giúp khách hàng dễ nhớ và thuận lợi trong việc quảng bá, nhưng sự cố thương hiệu của một dòng sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến các sản phẩm khác trong cùng nhóm.
Kết hợp thương hiệu doanh nghiệp với tên riêng của từng sản phẩm là một chiến lược hiệu quả, giúp tận dụng uy tín của thương hiệu chính và tạo dấu ấn riêng cho từng sản phẩm Phương pháp này không chỉ gia tăng giá trị thương hiệu mà còn giảm thiểu rủi ro khi xảy ra sự cố, vì tác động tiêu cực của một sản phẩm sẽ ít ảnh hưởng đến các sản phẩm khác Bên cạnh đó, nhãn hiệu sản phẩm và thiết kế bao bì cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng và nâng cao nhận diện thương hiệu.
Bao bì được xem như “Đại sứ thường trực” của thương hiệu, đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt với sự xuất hiện của nhiều thương hiệu mới Do đó, doanh nghiệp cần đầu tư hợp lý vào thiết kế bao bì và thuê các chuyên gia có kinh nghiệm để đảm bảo bao bì không chỉ cung cấp thông tin về giá cả, đặc tính và chức năng sản phẩm, mà còn trở thành công cụ bán hàng hiệu quả và xây dựng uy tín cho thương hiệu.
Chiến lược sản phẩm không chỉ dừng lại ở giai đoạn ra mắt, mà còn kéo dài đến khi khách hàng sử dụng sản phẩm, doanh nghiệp cung cấp hỗ trợ và người tiêu dùng cảm thấy hài lòng, từ đó kích thích chu kỳ mua hàng tiếp theo Trong bối cảnh thị trường đã gần như bão hòa với nhiều thương hiệu uy tín và sản phẩm chất lượng, cạnh tranh về dịch vụ trở thành yếu tố quyết định cho sự thành công.
18 d Phát triển sản phẩm mới
Nhu cầu của người tiêu dùng luôn biến đổi theo từng năm, vì vậy các nhà marketing cần theo dõi và điều chỉnh chiến lược phù hợp Để duy trì sức cạnh tranh trên thị trường, doanh nghiệp cần đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
Một số chiến lược định giá cho sản phẩm doanh nghiệp thường sử dụng:
Chiến lược định giá cao là việc xác định mức giá vượt trội so với giá phổ thông trên thị trường, nhằm phục vụ cho phân khúc khách hàng cao cấp Doanh nghiệp sẽ tập trung vào việc đầu tư phát triển sản phẩm chất lượng cao hoặc độc đáo, tạo ra sự khác biệt và giá trị cho khách hàng.
Chiến lược định giá thấp là việc đặt giá sản phẩm thấp hơn mức trung bình thị trường bằng cách tối ưu hóa năng lực sản xuất và giảm chi phí sản xuất cũng như marketing Nhóm khách hàng này thường dễ bị ảnh hưởng và có xu hướng quyết định mua hàng dựa trên giá rẻ mà không cần xem xét kỹ lưỡng về chất lượng sản phẩm.
Chiến lược giá hớt váng được áp dụng cho các sản phẩm mới, đặc biệt là công nghệ cao và độc đáo, với chu kỳ sống ngắn, nhằm thu lợi nhuận cao từ thị trường ngay khi ra mắt Doanh nghiệp sẽ định giá sản phẩm rất cao và sau đó giảm giá dần khi lượng tiêu thụ giảm, đặc biệt khi có công nghệ mới và sản phẩm cạnh tranh xuất hiện Ngược lại, chiến lược giá thâm nhập thị trường dành cho sản phẩm mới với độ nhạy cảm cao về giá, doanh nghiệp sẽ định giá thấp hơn mức trung bình của thị trường, thậm chí chấp nhận lỗ trong giai đoạn đầu Sau khi thị trường chấp nhận và quen thuộc với thương hiệu, doanh nghiệp sẽ từ từ nâng giá để cải thiện vị thế và gia tăng lợi nhuận.
Chiến lược cạnh tranh ngang giá là phương pháp định giá sản phẩm tương đương với đối thủ hoặc mức giá trung bình của thị trường Chiến lược này thường được áp dụng trong các thị trường có sự cạnh tranh khốc liệt, nơi mà sản phẩm của doanh nghiệp không có sự khác biệt rõ rệt so với các đối thủ cạnh tranh.
Chính sách phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp thông qua các trung gian phân phối.
Các kênh phân phối sản phẩm, dịch vụ:
Kênh phân phối trực tiếp
Kênh phân phối trực tiếp là phương thức mà nhà sản xuất bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng mà không cần trung gian Hình thức này giúp doanh nghiệp quản lý chặt chẽ quá trình phân phối và rút ngắn thời gian lưu chuyển hàng hóa, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Kênh phân phối gián tiếp
Kênh gián tiếp là phương thức mà doanh nghiệp phải sử dụng các trung gian để phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng Các trung gian này sẽ nhận một phần lợi nhuận, và đây được coi là chi phí cần thiết để doanh nghiệp có thể tiêu thụ sản phẩm hiệu quả.
Nhà sản xuất chỉ định một trung gian phân phối độc quyền cho mỗi khu vực thị trường, nhằm kiểm soát chất lượng sản phẩm và hình ảnh thương hiệu Phương thức này thường áp dụng cho các sản phẩm cao cấp, danh tiếng và có số lượng hạn chế, giúp thu thập thông tin từ người bán hiệu quả hơn.
Internet đã thay đổi hoàn toàn phương thức giao hàng của các nhà sản xuất Hiện nay, họ tận dụng các nền tảng thương mại điện tử như Amazon, Alibaba, và Shopee, cùng với các dịch vụ trung gian như Uber và Instacart, để tiếp cận và cung cấp hàng hóa cho khách hàng một cách hiệu quả.
Tổng quan về công ty cổ phần MISA
2.1.1 Khái quát về công ty cổ phần MISA a Khái quát chung
Tên công ty: Công ty cổ phần MISA (MISA Joint Stock Company)
Mã số doanh nghiệp là 0101243150, có trụ sở chính tại Nhà I, khách sạn La Thành, số 218 Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Văn phòng đại diện được đặt tại tầng 9, toàn nhà Technosoft, phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Số điện thoại liên hệ là 02437959595.
Website: www.misa.com.vn
Ngày cấp giấy phép hoạt động: 22/04/2002
Cơ quan cấp: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố
Người sáng lập: Ông Lữ Thành Long và ông Nguyễn Xuân Hoàng
Loại hình: Công ty cổ phần
Ngành nghề: Thông tin – Viễn thông
Thể loại: Nghiên cứu, tư vấn triển khai ứng dụng công nghệ thông tin và sản xuất phần mềm b Quá trình hình thành và phát triển của Công ty
Giai đoạn 1994 – 1996: Xác lập chỗ đứng trên thương trường
Giai đoạn 1996 – 2001: Tận dụng cơ hội, phát triển thương hiệu
Giai đoạn 2001 – 2010: Vươn lên trở thành chuyên nghiệp
Giai đoạn 2010 – 2017: Phát triển, mở rộng thị trường làm chủ xu hướng Phần mềm như một dịch vụ
Từ năm 2018 đến nay, các nền tảng, phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin đã được phát triển nhằm thích ứng với cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, góp phần thúc đẩy sự phát triển của đất nước và các quốc gia trên toàn thế giới Công ty cổ phần MISA cũng đã nỗ lực trong việc mở rộng ngành nghề kinh doanh và sản phẩm của mình để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong lĩnh vực này.
Sản xuất phần mềm máy tính
Dịch vụ nghiên cứu, triển khai, ứng dụng công nghệ thông tin
Dịch vụ xúc tiến, hỗ trợ các dự án đầu tư, phát triển về công nghệ thông tin
Các sản phầm khối khách hàng doanh nghiệp
MISA SME.NET – Phần mềm kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ
AMIS.VN – Nền tảng Quản trị doanh nghiệp hợp nhất
Melnvoice.vn – Phần mềm Hóa đơn điện tử
MTAX.VN – Dịch vụ kê khai thuế qua mạng
Các sản phẩm khối khách hàng cá nhân
CUKCUK.VN – Phần mềm Quản lý nhà hàng, quán café
Mshop Keeper – Phần mềm Quản lý cửa hàng
Sổ thu chi MISA - Ứng dụng Quản lý tài chính cá nhân
Các sản phẩm khối khách hàng hành chính sự nghiệp, xã/phường
MISA MIMOSA.NET – Phần mềm kế toán Hành chính sự nghiệp
MISA BAMBOO.NET – Phần mềm kế toán xã
QLTS.VN – Phần mềm Quản lý tài sản
QLTH.VN – Phần mềm Quản lý trường học eSign – Dịch vụ chữ ký số điện tử d Khách hàng của công ty
MISA đã nỗ lực không ngừng để phục vụ xã hội, và nhờ đó, sản phẩm công nghệ của công ty đã được nhiều khách hàng trên toàn thế giới công nhận về chất lượng.
Tính đến nay, MISA đã phục vụ hơn 70.000 đơn vị hành chính sự nghiệp, 150.000 doanh nghiệp và hơn 1.500.000 hộ cá thể, cá nhân tin dùng sản phẩm của mình.
2.1.2 Cơ cấu bộ máy quản trị ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG
BAN TỔNG GIÁM ĐỐC BAN THƯ KÝ
Các văn phòng Văn phòng Khối sản xuất Trung tâm tư vấn đại diện tổng công ty & hỗ trợ KH
Hình 2.1 Cơ cấu bộ máy quản trị của CTCP MISA
(Nguồn Phòng Hành chính – Nhân sự)
Đại hội đồng cổ đông, do Chủ tịch HĐQT Lữ Thành Long lãnh đạo, có nhiệm vụ xác định chiến lược tổng thể cho công ty, giám sát hoạt động kinh doanh và xử lý các rủi ro phát sinh.
Ban kiểm soát: Thực hiện nhiệm vụ giám sát, kiểm soát các hoạt động của công ty, báo cáo lên Đại hội đồng cổ đông
Hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định chiến lược và kế hoạch phát triển trung hạn của công ty, cũng như kế hoạch kinh doanh hàng năm Ngoài ra, hội đồng còn có trách nhiệm phê duyệt các phương án và dự án đầu tư trong phạm vi thẩm quyền của mình.
Ban tổng giám đốc có trách nhiệm xây dựng các kế hoạch và chiến lược cho công ty ở ba cấp độ: ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Đồng thời, ban cũng cần giám sát chặt chẽ mọi hoạt động diễn ra trong công ty để đảm bảo hiệu quả và sự phát triển bền vững.
Thư ký đảm nhiệm việc xử lý thư tín và giao dịch qua điện thoại, chuẩn bị các văn bản, tài liệu và báo cáo cần thiết cho các cuộc họp và chuyến đi.
Các văn phòng đại diện: Gồm 5 văn phòng đại diện ở Hà Nội, Đà Nẵng, Buôn
Ma Thuật, TP Hồ Chí Minh, Cần Thơ
Văn phòng tổng công ty:
Phòng tổ chức hành chính: thực hiện chức năng tổ chức công tác văn thư lưu trữ, quản lý con dấu và các giấy tờ pháp lý liên quan
Phòng nhân sự: thực hiện chức năng quản lý nhân sự, chấm công, tính lương, chế độ khen thưởng, kỉ luật,…
Phòng tài chính kế toán: thực hiện chức năng quản lý tài chính, lưu trữ, theo dõi, báo cáo hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính
Khối sản xuất: Phòng sản xuất, phát triển phần mềm: thực hiện việc nghiên cứu, sản xuất và triển khai các sản phẩm phần mềm của công ty
Trung tâm tư vấn và hỗ trợ khách hàng: thực hiện chức năng chăm sóc KH mua hàng và KH sau bán
Số lượng nhân sự của MISA trong năm 2018 - 2020:
Bảng 2.1 Số lượng nhân sự của công ty Năm 2018 2019 2020
(Nguồn: Phòng hành chính – Nhân sự)
Năm 2018 đánh dấu bước ngoặt quan trọng cho MISA khi số lượng nhân sự vượt mốc 1.500 người, khẳng định vị thế của công ty trong ngành công nghệ thông tin Đến năm 2019, MISA tiếp tục phát triển mạnh mẽ với 2.100 nhân sự, tăng 40% so với năm trước Tuy nhiên, năm 2020, do ảnh hưởng của dịch bệnh, số lượng nhân sự chỉ đạt 2.578 người, tăng 22,76% so với 2019, thấp hơn so với mục tiêu đề ra.
Cơ cấu nhân sự của công ty năm 2020
Bảng 2.2 Cơ cấu lao động của công ty
(Nguồn: Phòng hành chính – Nhân sự)
Hơn 83% nhân viên tại công ty cổ phần MISA có trình độ đại học và trên đại học Công ty không chỉ chú trọng nâng cao chuyên môn cho các thành viên mà còn đầu tư vào việc đào tạo đội ngũ cán bộ trẻ, giúp họ có cơ hội phát triển và trở thành những lãnh đạo kế cận tài giỏi và nhiệt huyết trong tương lai.
MISA, với đặc thù hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cao, sở hữu đội ngũ nhân sự trẻ, với hơn 80% nhân viên dưới 30 tuổi Điều này không chỉ giúp công ty nhanh chóng nắm bắt các kiến thức mới mà còn thúc đẩy sự sáng tạo, tạo thành một thế mạnh đáng kể trong sản xuất kinh doanh.
2.1.4 Một số chỉ tiêu về kết quả hoạt động kinh doanh của công ty
Chỉ tiêu Trình độ Chỉ tiêu Độ tuổi
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
Trên đại học Đại học
Từ 30 đến 40 tuổi Trên 40 tuổi
STTCHỈ TIÊU31/12/201831/12/201931/12/2020 So sánh 2019/2018So sánh 2020/2019
(Nguồn: Báo cáo Tài Chính CTCP MISA năm 2018- 2020) Bảng 2.3 Cơ cấu tài sản của Công ty
Nhìn vào bảng số liệu 2.3 ta thấy:
Tổng tài sản của công ty năm 2020 đạt 1.377.376 triệu đồng, tăng 60.949 triệu đồng (4,63%) so với năm 2019, đây là mức tăng thấp nhất trong những năm gần đây Tài sản ngắn hạn giảm 25.275 triệu đồng (2,38%) xuống còn 1.037.921 triệu đồng, trong khi tài sản dài hạn tăng 146.224 triệu đồng (57,74%), đạt 339.455 triệu đồng.
Năm 2020, tổng nguồn vốn của công ty đạt 1.377.376 triệu đồng, trong đó vốn chủ sở hữu chiếm 927.597 triệu đồng, tương đương với tỷ trọng cao, trong khi nợ phải trả là 499.779 triệu đồng, điều này cho thấy công ty có sự chủ động về tài chính.
2020 lại có sự giảm nhẹ so với năm 2019, giảm 7.647 triệu đồng tương đương giảm 0,82%
So với năm 2018, tổng tài sản của công ty năm 2019 đạt 1.316.427 triệu đồng, tăng 562.343 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 74,57% Trong đó, tài sản ngắn hạn chiếm 80,76% tổng tài sản, khoảng 1.063.196 triệu đồng, trong khi tài sản dài hạn chỉ tăng nhẹ 4,19%, đạt 253.231 triệu đồng Đặc biệt, vốn chủ sở hữu năm 2019 tăng mạnh 400.972 triệu đồng, tương đương 75,05%, cho thấy công ty cổ phần MISA đã mở rộng và phát triển quy mô kinh doanh đáng kể trong năm này.
Tốc độ tăng trưởng tài sản và nguồn vốn của công ty trong năm 2020 giảm đáng kể so với năm 2019, chủ yếu do tác động tiêu cực từ dịch bệnh COVID-19, ảnh hưởng đến cả kinh tế, văn hóa và thị trường.
Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty CP MISA năm 2018-2020
Bảng 2.4 Kết quả hoạt động kinh doanh của CTCP MISA
1 Doanh thu bán hàng và
2 Lợi nhuận gộp về bán hàng và CCDV 695.772493.396542.444(202.376)29,0949.0489,94
5 Lợi nhuận sau thuế TNDN 195.22046.70752.433(148.513)76,075.72612,26
(Nguồn Báo cáo tài chính CTCP MISA năm 2018-2020) ĐVT: triệu đồng
Nhìn vào bảng số liệu 2.4 ta thấy:
Thực trạng về hoạt động bán hàng của công ty cổ phần MISA
MISA tập trung vào nghiên cứu khách hàng để phát triển đường lối kinh doanh, ưu tiên cung cấp sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của đông đảo khách hàng Với chất lượng sản phẩm tốt và giá cả hợp lý, MISA giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như các đơn vị hành chính sự nghiệp dễ dàng lựa chọn mà không cần phải suy nghĩ nhiều.
MISA đặt mục tiêu phổ biến sản phẩm và dịch vụ của mình, vì vậy mọi hoạt động của công ty đều hướng tới việc đảm bảo khách hàng có thể tìm mua và được phục vụ mọi lúc, mọi nơi khi có nhu cầu.
Hiện nay, Việt Nam có khoảng 850.000 doanh nghiệp, dự kiến sẽ vượt mốc 1 triệu doanh nghiệp vào năm 2023, trong đó hơn 90% là doanh nghiệp vừa và nhỏ MISA tập trung phát triển sản phẩm phục vụ đối tượng này và đặt mục tiêu đến năm 2023, 25% doanh nghiệp sẽ sử dụng sản phẩm của MISA.
Nghiên cứu về xu thế thị trường công nghệ
Để nâng cao năng suất lao động, xu hướng hiện nay là chú trọng vào con người, quy trình và kết quả kinh doanh Chuyển đổi kỹ thuật số sẽ tập trung vào việc cải thiện hoạt động kinh doanh thông qua con người và quy trình, đồng thời ứng dụng công nghệ một cách sáng tạo nhằm tăng cường hiệu suất lao động.
Xu hướng thứ hai là tăng cường chuyển đổi sang môi trường điện toán đám mây nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh thế giới đang thay đổi nhanh chóng.
Xu thế thứ ba trong công nghệ thông tin là mô hình CNTT lai, kết hợp giữa chế độ truyền thống với tính an toàn và chính xác, cùng với chế độ điện toán đám mây, nhấn mạnh vào độ linh hoạt và tốc độ Mô hình điện toán đám mây lai dự kiến sẽ tiếp tục giữ vị trí phổ biến nhất trong những năm tới.
Trong bối cảnh hiện nay, MISA đang chuyển đổi và thiết kế phần mềm dựa trên nền tảng điện toán đám mây Công ty đã tổ chức nhiều hội thảo và giới thiệu sản phẩm ứng dụng công nghệ 4.0 vào hoạt động kinh doanh Sau khi ra mắt, MISA cam kết tiếp tục nghiên cứu và phát triển các tính năng mới để bắt kịp xu hướng thị trường và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Nghiên cứu về đối thủ cạnh tranh
In the competitive landscape of business accounting software, our company faces significant competition from notable products such as Fast Accounting, BRAVO, EFFECT, and SIMBA.
Trong lĩnh vực sản phẩm dành cho khách hàng cá nhân, sự cạnh tranh nổi bật đến từ hai phần mềm quản lý nhà hàng và quán café là CUKCUK và MISA EShop Ngoài ra, các phần mềm quản lý khác như Sapo, Kiot Việt, POS365 và Ocha cũng đang tạo ra những thách thức đáng kể trong thị trường này.
MISA tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng về sản phẩm, giá cả và dịch vụ chăm sóc khách hàng của các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc thị trường Qua đó, công ty xác định được những điểm yếu của đối thủ và chuyển hóa chúng thành lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm của mình.
Nghiên cứu về chính sách giá
Chính sách giá của công ty CP MISA thường cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực phần mềm quản lý nhà hàng và quán café Cụ thể, phần mềm CUKCUK cung cấp ba gói thuê bao với mức giá lần lượt là 99.000VNĐ, 199.000VNĐ và 299.000VNĐ mỗi tháng, tùy thuộc vào quy mô doanh nghiệp và nhu cầu sử dụng Trong khi đó, phần mềm OCha có giá thuê bao 125.000VNĐ/tháng và Kiot Việt là 180.000VNĐ/tháng.
Tại CUKCUK, khách hàng được cung cấp nhiều gói lựa chọn đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng riêng biệt Công ty cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm sau bán hàng, hỗ trợ tối đa khi khách hàng gặp vấn đề trong quá trình sử dụng phần mềm Với kinh nghiệm dày dạn, MISA luôn chú trọng đến việc cân bằng giữa giá cả và chất lượng sản phẩm, dịch vụ Mục tiêu của công ty là xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, hướng tới việc tạo ra sự trung thành thay vì chỉ thực hiện giao dịch một lần.
2.2.2 Xây dựng kế hoạch bán hàng
Xác định mục tiêu bán hàng trong kế hoạch bán hàng
Doanh thu kế hoạch của Công ty Cổ phần MISA trong năm 2021 đạt 1160,2 tỷ đồng, với mục tiêu lợi nhuận là 255,3 tỷ đồng Công ty tiếp tục tập trung vào việc phát triển khách hàng mới, đặc biệt trong bối cảnh hàng năm có nhiều doanh nghiệp, nhà hàng và cửa hàng thời trang được thành lập Việc phát triển khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng thị phần và mở rộng sự hiện diện trên thị trường.
Xây dựng chân dung khách hàng
Nhóm khách hàng của MISA bao gồm:
Công ty cung cấp phần mềm và công cụ hỗ trợ hiệu quả cho các cơ quan Nhà nước, giúp tối ưu hóa quy trình quản lý và tiết kiệm ngân sách.
Xây dựng đồng thời 32 cơ sở dữ liệu về Tài chính, Giáo dục, Hộ tịch, Tài sản và Cán bộ trên toàn tỉnh/thành phố sẽ góp phần quan trọng vào quá trình chuyển đổi số Quốc gia.
Các chính sách hỗ trợ hoạt động bán hàng của công ty cổ phần MISA đã áp dụng trong thời gian qua
áp dụng trong thời gian qua
MISA, ban đầu chuyên cung cấp phần mềm kế toán cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, đã nhận ra tiềm năng mở rộng thị trường của mình Nhằm thu hút nhiều khách hàng hơn, MISA đã phát triển các sản phẩm phần mềm phục vụ cho các đơn vị hành chính sự nghiệp, doanh nghiệp và giải pháp bán lẻ.
CTCP MISA áp dụng chính sách đặt tên sản phẩm kết hợp với thương hiệu quả doanh nghiệp Một số tên sản phẩm của công ty như:
Nhóm khách hàng trong lĩnh vực hành chính sự nghiệp bao gồm các phần mềm như Kế toán HCSN Mimosa.NET, Kế toán phường/xã MISA Bamboo.NET, Quản lý trường học MISA EMIS và Quản lý cán bộ MISA QLCB.
Nhóm khách hàng doanh nghiệp có: Quản trị tài chính kế toán MISA AMIS,
MISA Bankhub, MISA tuyển dụng,…
Nhóm khách hàng hộ cá thể, cá nhân có: Quản lý nhà hàng MISA CUKCUK,
MISA tiên phong trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 với việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào các sản phẩm như Quản lý cửa hàng MISA EShop và Quản lý tài chính cá nhân MoneyKeeper Các sản phẩm này tạo ra những “con người số” có khả năng phân tích, xử lý dữ liệu và giao tiếp tự nhiên, bao gồm Giám đốc tài chính số trong phần mềm AMIS.VN, Nhân viên phục vụ order số trong phần mềm CUKCUK.VN, Trợ lý nhập điểm số trong phần mềm QLTH.VN và Trợ lý nhân sự số trong phần mềm QLCB.VN.
MISA tự hào về dịch vụ hỗ trợ khách hàng, nâng cao trải nghiệm của người dùng lên mức tối đa Khách hàng không chỉ hài lòng với sản phẩm mà còn đánh giá cao các dịch vụ đi kèm Chính sách bảo hành và dịch vụ dùng thử 15 ngày được công ty chú trọng, mang lại sự tin tưởng cho khách hàng.
41 giá là một trong những điểm cộng của hãng, đây được coi là một bước đi rất khôn ngoan trong chiến lược sản phẩm Marketing của MISA
MISA cam kết nghiên cứu và phát triển thêm tính năng mới cho sản phẩm của mình để đáp ứng xu hướng tiêu dùng Năm 2020, trong bối cảnh hạn chế tiếp xúc, phần mềm quản lý nhà hàng CUKCUK đã ra mắt tính năng đặt hàng và giao hàng, giúp chủ quán dễ dàng giao đồ cho khách mà không cần chia hoa hồng cho các đơn vị giao hàng.
Bảng giá của một số sản phẩm đại diện cho nhóm khách hàng của MISA như sau:
Bảng 2.6 Bảng giá sản phẩm phần mềm của CTCP MISA
MISA SME.NET MISA CUKCUK
Phí bán mới phần mềm
Phí sử dụng hàng năm
Starter: 99.000đ/tháng Standard: 199.000đ/tháng Professional:299.000đ/tháng Enterprise: 299.000đ/tháng
(Nguồn Website công ty - https://www.misa.vn/)
MISA không chỉ chú trọng vào giá cả mà còn tập trung vào giá trị sản phẩm, truyền tải thông điệp rằng họ cung cấp những sản phẩm có giá trị cao cho khách hàng Những phần mềm chất lượng cao của MISA được nghiên cứu và phát triển một cách cẩn thận, trải qua quy trình sản xuất, dùng thử và kiểm tra nghiêm ngặt Đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản về chuyên môn và tay nghề là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm.
MISA cung cấp các sản phẩm với mức giá trung bình – cao nhằm đảm bảo mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng mục tiêu Điều này giải thích lý do tại sao sản phẩm của MISA không thể có giá rẻ như các đối thủ khác trên thị trường.
MISA nhấn mạnh rằng khi khách hàng đã trải nghiệm và yêu thích sản phẩm chất lượng, họ sẵn sàng chi thêm tiền để sở hữu những sản phẩm tốt nhất Chất lượng sản phẩm là yếu tố quan trọng nhất, và khách hàng thường chú trọng vào độ tin cậy của sản phẩm, quy trình kiểm định chất lượng, cũng như sự chuyên nghiệp và nhiệt tình của đội ngũ chăm sóc khách hàng Do đó, giá cả trở thành yếu tố thứ yếu trong quyết định mua sắm của họ.
Sau khi liên hệ với khách hàng để giới thiệu sản phẩm, nhân viên MISA sẽ ghi nhận sự quan tâm và hẹn ngày để thực hiện buổi DEMO Trong buổi DEMO, nhân viên sẽ trực tiếp gặp gỡ khách hàng, trình bày các tính năng của phần mềm và thảo luận về cách MISA có thể đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp Nếu khách hàng quyết định đăng ký và ký hợp đồng, quá trình cài đặt và thanh toán sẽ diễn ra trong vài ngày tới Sau khi hoàn tất, MISA sẽ cấp giấy phép sử dụng và tiến hành đào tạo theo thỏa thuận trong hợp đồng.
Khách hàng tại nội thành TP Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Buôn Mê Thuột và Cần Thơ sau khi thanh toán hợp đồng sẽ nhận bộ sản phẩm MISA Nhân viên MISA sẽ tiến hành cài đặt và sắp xếp lịch đào tạo cho khách hàng.
Khách hàng ở tỉnh xa sau khi thanh toán hợp đồng bằng tiền mặt, chuyển khoản hoặc gửi qua bưu điện sẽ nhận được bộ sản phẩm MISA Nếu khách hàng chưa sắp xếp lịch đào tạo, MISA sẽ gửi sản phẩm qua chuyển phát nhanh Trong trường hợp khách hàng đã có lịch đào tạo, nhân viên MISA sẽ trực tiếp triển khai và chuyển giao bộ sản phẩm.
MISA đang phát triển trang web cá nhân tại https://www.misa.vn/ và trang Facebook MISA JSC nhằm cung cấp thông tin về các hoạt động của công ty, từ đó quảng bá thương hiệu một cách rộng rãi đến công chúng.
Công ty triển khai nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, bao gồm giảm giá từ 10-15% cho khách hàng mua thiết bị kèm gói thuê bao 2 năm, cùng với ưu đãi giảm 5-10% cho gói sử dụng hàng năm dành cho khách hàng trung thành.
MISA hiện đang sử dụng hai hình thức bán hàng chính là bán hàng trực tiếp và bán hàng qua điện thoại, kênh online Tùy thuộc vào đối tượng khách hàng và nhu cầu của họ, ví dụ như với sản phẩm phần mềm kế toán, đối tượng mục tiêu là kế toán trưởng và nhà quản lý, thời gian gặp mặt trực tiếp thường rất hạn chế Do đó, quá trình bán hàng chủ yếu diễn ra qua điện thoại và các phương tiện trực tuyến.
Công ty đang hợp tác với nhiều trường đại học như Học viện Tài Chính, Học viện Ngân hàng và Đại học Hoa Sen, đồng thời tài trợ và tham gia các hội thảo cũng như buổi định hướng nghề nghiệp, nhằm nâng cao hình ảnh của mình trong mắt sinh viên.