LÝ LUẬN CHUNG VỀ CÔNG TÁC TUYỂN DỤNG
Khái niệm và vai trò của công tác tuyển dụng nhân lực trong doanh nghiệp
Cho tới nay, đã có nhiều nhận định khác nhau về nguồn lực của con người
Theo quan điểm của Beng, Fischer và Dornhusch, nguồn nhân lực được định nghĩa là tổng hợp tất cả các kỹ năng và trình độ chuyên môn mà con người đã tích lũy, có khả năng tạo ra thu nhập trong tương lai.
Ngân hàng Thế giới (WB) định nghĩa nguồn nhân lực là tổng thể vốn con người, bao gồm tri thức, thể lực và kỹ năng nghề nghiệp của từng cá nhân.
Liên hợp quốc định nghĩa nguồn nhân lực là tổng hợp kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, năng lực và tính sáng tạo của con người, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân và quốc gia.
Theo giáo sư Phạm Minh Hạc, nguồn nhân lực được định nghĩa là tổng thể các tiềm năng lao động của một quốc gia hoặc địa phương, sẵn sàng tham gia vào các hoạt động lao động.
Theo quan điểm kinh tế phát triển: “Nguồn nhân lực là bộ phận dân số trong độ tuổi quy định tham gia lao động”
Nguồn nhân lực được hiểu qua hai khía cạnh chính: về số lượng, nó đại diện cho tổng số người trong độ tuổi lao động có khả năng tham gia vào thị trường lao động; về chất lượng, nó phản ánh tất cả các tiềm năng và năng lực của con người.
SV: Đinh Thị Phương Lớp: CQ55/31.03 5 người trong một tổ chức như sức khoẻ, trình độ chuyên môn, kiến thức, trình độ lành nghề, nhiệt huyết,…
Chất lượng nguồn nhân lực, bao gồm trình độ, kiến thức, thể chất, kỹ năng và thái độ làm việc, phản ánh năng lực xã hội của con người Nó thể hiện tiềm năng lao động phù hợp với chiến lược phát triển của mỗi tổ chức trong từng giai đoạn Nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng nhất, quyết định mọi quá trình sáng tạo giá trị vật chất và tinh thần cho xã hội.
Chất lượng nguồn nhân lực là sự kết hợp giữa năng lực xã hội và tính năng động, phản ánh quá trình chuyển đổi "nguồn nhân lực" thành "vốn con người" Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả phát triển kinh tế của đất nước.
1.1.1.2 Vai trò và ý nghĩa của tuyển dụng nhân lực
1.1.1.2.1 Vai trò của tuyển dụng
Quá trình tuyển dụng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác nhằm tìm kiếm nhân tài cho công ty Quyết định tuyển dụng không chỉ ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp mà còn tác động trực tiếp đến người lao động và sự phát triển của nền kinh tế.
Tuyển dụng nhân sự không chỉ là nhiệm vụ của một phòng ban, mà là một quá trình phối hợp giữa các bộ phận nhằm xây dựng một hệ thống thống nhất Quá trình này cần xác định các tiêu chuẩn riêng phù hợp với đặc điểm và loại hình doanh nghiệp.
Tuyển dụng nhân lực chất lƣợng cao , có trình độ chuyên môn nghiệp vụ tốt sẽ giúp cho doanh nghiệp nâng cao hiệu suất làm việc trong doanh nghiệp,
SV: Đinh Thị Phương Lớp: CQ55/31.03 6 quản trị tốt khâu nhân lực sẽ là bước đệm để phát triển về sản phẩm , bán hàng
Chất lượng đội ngũ nhân sự là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường và thúc đẩy sự phát triển Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả kinh doanh mà còn phát triển đội ngũ, đáp ứng tốt hơn các yêu cầu trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Tuyển dụng nhân sự chất lượng giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa ngân sách Khi nguồn nhân lực được đảm bảo, việc quản lý các hoạt động khác trong doanh nghiệp trở nên hiệu quả hơn.
1 cách khoa học , không gây lãng phí và tránh đƣợc những sự cố đáng tiếc xảy ra
Tuyển dụng nhân sự chất lượng là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp thực hiện thành công kế hoạch kinh doanh Quá trình này giống như "đãi cát tìm vàng", vì nếu doanh nghiệp không tuyển chọn được nhân viên có năng lực phù hợp, sẽ dẫn đến những sản phẩm và kết quả công việc không đạt yêu cầu Điều này chắc chắn ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả quản trị và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Tình trạng tổ chức không ổn định có thể dẫn đến mất đoàn kết và chia rẽ nội bộ trong doanh nghiệp, gây xáo trộn và lãng phí chi phí kinh doanh Việc tuyển dụng nhân viên không phù hợp và sau đó sa thải họ không chỉ gây tốn kém mà còn tạo ra tâm lý bất an cho các nhân viên còn lại.
Đối với người lao động
Tuyển dụng nhân lực giúp người lao động nắm bắt bản chất và triết lý tham gia thị trường lao động, đồng thời xác định rõ các nhiệm vụ và trách nhiệm cần hoàn thành.
SV: Đinh Thị Phương Lớp: CQ55/31.03 7
Tuyển dụng nhân sự không chỉ tạo ra một môi trường cạnh tranh mà còn kích thích động lực làm việc, từ đó nâng cao hiệu suất lao động và gia tăng giá trị cho công ty.
Các nhân tố ảnh hưởng đến tuyển dụng
1.2.1 Nhóm nhân tố thuộc môi trường bên ngoài doanh nghiệp
1.2.1.1 Điều kiện về thị trường lao động
Trên thị trường lao động, sức lao động được xem như một hàng hóa trao đổi Tình hình thị trường có thể mang đến cơ hội hoặc thách thức, tùy thuộc vào diễn biến của cung và cầu Sự đa dạng và biến đổi nhanh chóng của thị trường lao động yêu cầu người tham gia cần có kiến thức sâu sắc để đưa ra quyết định chính xác.
SV: Đinh Thị Phương Lớp: CQ55/31.03 9
Khi tỷ lệ thất nghiệp tăng, việc tuyển dụng lao động trở nên dễ dàng hơn, nhưng sẽ gặp khó khăn khi tình trạng thất nghiệp giảm Đặc biệt, trong mùa hè, khi nhiều học sinh tốt nghiệp, nguồn lao động gia tăng đáng kể, giúp các doanh nghiệp thuận lợi hơn trong công tác tuyển dụng so với các mùa khác trong năm.
1.2.1.2 Hoạt động tuyển dụng của đối thủ cạnh tranh
Thị trường lao động hiện nay đang cạnh tranh khốc liệt, với sự tương tác giữa cung và cầu được xác định qua quá trình đàm phán Khi nguồn cung lao động chất lượng cao, nhu cầu sẽ phải nỗ lực để thu hút những ứng viên phù hợp Để thành công trong hoạt động tuyển dụng, các doanh nghiệp cần tạo ra sức hút hấp dẫn nhằm thu hút những người lao động tiềm năng, những người sẵn sàng cống hiến cho tổ chức.
1.2.1.3 Các xu hướng kinh tế
Toàn cầu hóa đã tạo ra xu hướng phát triển nhân lực mạnh mẽ, xuất phát từ sự thay đổi công nghệ và tương tác giữa các quốc gia phát triển, dẫn đến một thị trường lao động sôi động hơn Sự gia tăng vai trò của các quốc gia đang phát triển cũng góp phần vào sự thay đổi này Do đó, toàn cầu hóa ảnh hưởng đến hoạt động tuyển dụng nhân lực của doanh nghiệp theo nhiều cách khác nhau, không thể không có tác động đến quy trình tuyển dụng.
1.2.1.4 Thái độ của xã hội đối với ngành nghề
Mỗi ngành nghề đều có những đặc thù và trách nhiệm riêng, dẫn đến việc đánh giá chúng theo các tiêu chí khác nhau Trong xã hội hiện đại, mọi ngành nghề đều có những đóng góp quan trọng cả về lợi ích vật chất lẫn giá trị tinh thần Một ngành nghề được xem là hấp dẫn khi nó mang lại nhiều giá trị cho con người.
SV: Đinh Thị Phương Lớp: CQ55/31.03 10
Từ đó , sẽ có những lựa chọn phù hợp để thỏa mãn niềm đam mê đối với mỗi ngành nghề khác nhau trong xã hội
1.2.1.5 Các quy định pháp lí về lao động
Các quy định về tuyển dụng nhân lực có tác động lớn đến việc đảm bảo sự bình đẳng giữa các ứng viên, bao gồm cả giới tính, vùng miền và dân tộc Ngoài ra, các quy định liên quan đến quảng cáo và hoạt động của trung tâm tư vấn việc làm cũng cần được chú ý Do đó, trước khi tiến hành tuyển dụng, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng để tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý liên quan.
1.2.2 Nhóm nhân tố thuộc môi trường bên trong doanh nghiệp
1.2.2.1 Hình ảnh của doanh nghiệp
Uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp được thể hiện qua triết lý kinh doanh, hiệu quả quản trị nguồn nhân lực và môi trường làm việc Điều này bao gồm phong cách lãnh đạo, mối quan hệ giữa các nhân viên, tinh thần trách nhiệm và không khí đoàn kết trong tổ chức Sự đánh giá của xã hội về những yếu tố này có ảnh hưởng lớn đến khả năng thu hút ứng viên có trình độ chuyên môn và tay nghề cao vào làm việc tại doanh nghiệp.
1.2.2.2 Khả năng tài chính của doanh nghiệp
Chất lượng nguồn nhân lực phụ thuộc vào chính sách đãi ngộ của công ty đối với nhân viên Tiềm lực tài chính của doanh nghiệp tạo sức hút cho ứng viên trong quá trình phỏng vấn Những công ty có thu nhập bình quân cao sẽ thúc đẩy cạnh tranh giữa các ứng viên, từ đó mở ra nhiều cơ hội cho nhà tuyển dụng trong việc lựa chọn lao động phù hợp.
SV: Đinh Thị Phương Lớp: CQ55/31.03 11
Đa dạng hóa nguồn nhân lực giúp doanh nghiệp có nhiều lựa chọn và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu Mỗi doanh nghiệp cần có chính sách phù hợp với tình hình hoạt động của mình trong từng giai đoạn Nhiều tổ chức không tuyển dụng người có quan hệ ruột thịt trong cùng một bộ phận, và một số doanh nghiệp chỉ tìm kiếm ứng viên từ ngoài tỉnh, điều này vừa tạo thuận lợi nhưng cũng có thể gây khó khăn trong quá trình tuyển dụng.
Chính sách nhân sự, bao gồm chính sách sử dụng lao động và chính sách đề bạt, thăng chức, là yếu tố quan trọng trong chiến lược nguồn nhân lực Chiến lược này không chỉ hỗ trợ việc đạt được mục tiêu kinh doanh ngắn hạn và dài hạn mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến công tác tuyển dụng nhân lực của các tổ chức.
1.2.2.5 Văn hóa trong doanh nghiệp
Việc tạo ra môi trường làm việc tích cực giúp doanh nghiệp thu hút ứng viên, khơi gợi động lực và sự sáng tạo của từng cá nhân Mỗi công ty đều có văn hóa doanh nghiệp riêng, yêu cầu nhân viên thích ứng với môi trường đó Nhiều doanh nghiệp, dù không có tiềm lực tài chính mạnh, vẫn có thể cạnh tranh với các công ty lớn nhờ vào việc tạo ra không gian làm việc thoải mái, khuyến khích nhân viên tự do kinh doanh và sáng tạo.
SV: Đinh Thị Phương Lớp: CQ55/31.03 12
Các nội dung trong công tác tuyển dụng
1.3.1 Các nguồn tuyển dụng hiện nay
1.3.1.1 Các nguồn bên trong doanh nghiệp
Doanh nghiệp có thể tìm thấy nhũng ứng viên tài năng thông qua những hình thức sau :
Chuyển giao: Trong trường hợp này , nhân viên được chuyển giao từ bộ phân này sang bộ phận khác nhằm đảm bảo nguồn nhân lực trong công ty
Tiến cử là quá trình mà doanh nghiệp lựa chọn những nhân viên xuất sắc để nâng cao lên các vị trí cao hơn Mục đích của việc này là nhằm có những lãnh đạo đủ năng lực để triển khai các kế hoạch và chiến lược kinh doanh của công ty một cách hiệu quả.
Trong bối cảnh tuyển dụng hiện nay, nhiều doanh nghiệp đang khuyến khích nhân viên giới thiệu bạn bè và người quen cho các vị trí đang cần tuyển Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian tìm kiếm ứng viên mà còn giúp đảm bảo rằng những người được giới thiệu có năng lực và phù hợp với công việc Qua đó, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định tuyển dụng chính xác và hiệu quả hơn.
Doanh nghiệp có thể xem xét việc tái chiêu mộ những nhân viên cũ nếu thật sự cần thiết Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng có thể thảo luận với nhân viên hiện tại để gia hạn thời gian làm việc cho đến khi tìm được ứng viên phù hợp.
Tuyển dụng nội bộ mang lại hiệu quả chi phí thấp vì không cần chi trả cho việc đăng tuyển trên các trang tìm kiếm việc làm Những nhân viên đã làm việc trong công ty quen thuộc với văn hóa và quy trình làm việc, giúp tiết kiệm thời gian đào tạo và giảm thiểu gián đoạn trong công việc Hơn nữa, quản lý tuyển dụng dễ dàng truy cập hồ sơ và hiểu rõ thông tin, khả năng làm việc của các nhân viên này.
Đinh Thị Phương, lớp CQ55/31.03, nhấn mạnh rằng tinh thần trách nhiệm và động lực làm việc của nhân viên được tuyển dụng nội bộ thường cao hơn so với người mới Điều này không chỉ giúp họ cống hiến nhiều hơn cho công ty mà còn đảm bảo tính trung thành và gắn bó lâu dài với doanh nghiệp, từ đó nâng cao tinh thần làm việc của toàn bộ nhân viên.
Việc doanh nghiệp quá phụ thuộc vào nguồn nhân lực nội bộ có thể dẫn đến sự thiếu linh hoạt và bỏ lỡ những ứng viên tiềm năng bên ngoài Khi chú trọng quá nhiều vào thâm niên làm việc, doanh nghiệp có nguy cơ lựa chọn sai những nhân viên chưa đủ năng lực cho các vị trí quan trọng.
1.3.1.2 Các nguồn tuyển dụng bên ngoài doanh nghiệp
Trong trường hợp không tìm thấy những ứng viên trong nội bộ trong nghiệp thì doanh nghiệp sẽ tìm đến nguồn nhân lực bên ngoài thông qua :
Quảng cáo là một phương pháp tuyển dụng hiệu quả cho các vị trí cấp cao, cho phép doanh nghiệp đăng tin trên báo chí và tạp chí Thông qua các kênh quảng cáo, doanh nghiệp có thể tiếp cận được một lượng lớn ứng viên tiềm năng.
Doanh nghiệp tổ chức hội thảo tại các trường đại học nhằm thu hút sinh viên sắp tốt nghiệp, vì đây là nguồn ứng viên trẻ, đông đảo và tràn đầy năng lượng Việc cử người trực tiếp đến trường giúp doanh nghiệp truyền thông hiệu quả và tạo cơ hội kết nối với những tài năng tiềm năng.
Hiệp hội doanh nghiệp là nguồn tài nguyên quý giá thường bị bỏ qua, cung cấp những ứng viên chất lượng cao trong cùng ngành nghề Việc tiếp cận kênh này giúp bạn tìm kiếm những ứng viên có chuyên môn nghiệp vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả tuyển dụng.
Sự phát triển của thị trường lao động đã dẫn đến sự xuất hiện của các đơn vị chuyên săn đầu người Doanh nghiệp có thể hợp tác với những đơn vị này để cải thiện chất lượng tuyển dụng.
Hình thức tuyển dụng này mang lại lợi ích lớn cho công ty, giúp thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao Nhân viên được chọn lọc kỹ lưỡng qua quy trình tuyển dụng, đảm bảo họ có khả năng và kỹ năng phù hợp với yêu cầu công việc.
Đinh Thị Phương, lớp CQ55/31.03, nhấn mạnh rằng sự sáng tạo và kỹ năng cần thiết hiện nay đang thiếu hụt trong đội ngũ nhân viên Việc thay đổi nguồn nhân lực và tăng cường sự đa dạng trong lực lượng lao động sẽ góp phần nâng cao hiệu quả thực hiện các kế hoạch, dự án và mục tiêu của công ty.
Nguồn tuyển dụng bên ngoài có nhược điểm là tốn thời gian đào tạo để nhân viên mới làm quen với công việc Họ có xu hướng "nhảy việc" nhiều hơn và có khả năng tiết lộ bí mật nội bộ cho đối thủ cạnh tranh Việc đăng tuyển trên nhiều phương tiện khác nhau cũng gây khó khăn trong việc sàng lọc hồ sơ, yêu cầu công ty phải hạn chế lưu lượng truy cập không liên quan và nâng cao chất lượng ứng viên.
Mỗi hình thức tuyển dụng mang lại hiệu quả riêng, và sự lựa chọn hình thức phù hợp phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp, khả năng tài chính, cũng như đặc thù công việc Việc này nhằm đảm bảo chất lượng nhân lực cho công ty.
1.3.2 Các hình thức thu hút ứng viên trong quá trình tuyển dụng
Các doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều hình thức tuyển dụng nhân sự khác nhau, tùy vào điều kiện cụ thể của mỗi doanh nghiệp:
1.3.2.1 Tuyển dụng thông qua quảng cáo:
Quảng cáo tuyển dụng hiện nay là phương thức hiệu quả để thu hút ứng viên cho các doanh nghiệp, với nhiều kênh như truyền hình, báo chí và tờ rơi Khi thông tin được công bố, những người tìm việc có khả năng và điều kiện sẽ nộp hồ sơ tham gia xét tuyển Mặc dù hình thức này mang lại hiệu quả cao, nhưng chi phí thường cao hơn so với các phương thức khác.
Tuy nhiên chi phí cho quảng cáo cao hay thấp còn tùy thuộc vào yếu tố cơ bản dưới đây:
SV: Đinh Thị Phương Lớp: CQ55/31.03 15
TÌNH HÌNH SỬ DỤNG NGUỒN NHÂN LỰC CỦA CÔNG
Khái quát về Công ty Cổ phần MISA
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Công Ty Cổ phần MISA
2.1.1.1 Tên , địa chỉ công ty
Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN MISA
Tên quốc tế:Management Information System for Accounting
Trụ sở chính : Tầng 9 , Tòa nhà Technosoft Phố Duy Tân , phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy , thành phố Hà Nội
Văn phòng đại diện: Hà Nội , tp Hồ Chí Minh , Đà Nẵng , Cần Thơ , Buôn Ma Thuột
Chủ tịch HĐQT: Lữ Thành Long
Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ Phần
Lĩnh vực kinh doanh :Thông tin –Viễn thông
Ngành nghề :Sản xuất phần mềm máy tính , dịch vụ-nghiên cứu triển khai ứng dụng công nghệ thông tin , tƣ vấn –quản lí chuyển giao công nghệ …
Sản phẩm chính :sản xuất phần mềm
2.1.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty Cổ phần MISA
Giai đoạn 1: Xác lập chỗ đứng trên thường trường (1994-1996)
Năm 1994, chàng trai Lữ Thành Long ôm khát vọng lớn lao viết cho đời những phần mềm hữu ích cùng người bạn đồng chí hướng Nguyễn Xuân
SV: Đinh Thị Phương Lớp: CQ55/31.03 30
Hoàng quyết định thành lập MISA Group, tiền thân của MISA, với sự khích lệ từ những tín hiệu tích cực ban đầu Hai chàng trai trẻ đam mê lập trình đã vượt qua nhiều khó khăn trong giai đoạn khởi nghiệp Phần mềm kế toán MISA đã chứng minh là nền tảng cho các sản phẩm và định hướng phát triển sau này, giúp MISA không chỉ tồn tại mà còn vững mạnh trên thị trường trong nước.
Giai đoạn 2:Tận dụng cơ hội phát triển thương hiệu(1996-2001)
Mục tiêu trong giai đoạn này là chiếm lĩnh thị trường và xây dựng MISA thành 1 thương hiệu mạnh
Cuối những năm 90, MISA đã đầu tư mạnh mẽ vào việc phát triển phần mềm dành cho các đơn vị hành chính sự nghiệp, tin tưởng vào tiềm năng tương lai của sản phẩm Nhờ vào sự nỗ lực này, MISA đã thu hút được nguồn lực và vật lực đáng kể, và sản phẩm của họ đã được ghi nhận khi Ban chỉ đạo Quốc gia về CNTT khuyến cáo sử dụng phần mềm này vào thời điểm hiện tại.
Giai đoạn 3: Vươn lên trở thành chuyên nghiệp (2001-2010)
Sau năm 2000, Luật Doanh nghiệp mới đã thúc đẩy sự gia tăng nhanh chóng số lượng doanh nghiệp tại Việt Nam, từ vài chục ngàn lên hàng trăm ngàn Trong bối cảnh này, MISA đã phát triển sản phẩm SME nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ Giai đoạn này đánh dấu nhiều thành công của MISA, với nhiều giải thưởng và bằng khen từ Chính phủ cùng các huy hiệu quý giá khác.
Giai đoạn 4: Phát triển, mở rộng thị trường, làm chủ xu hướng Phần mềm nhƣ một dịch vụ (2010-2017)
MISA liên tục cập nhật các phiên bản mới nhằm hoàn thiện và đáp ứng đúng thông tư của Chính Phủ, từ đó tạo nền tảng vững chắc để phát triển mạnh mẽ trong phân khúc thị trường nội địa.
SV: Đinh Thị Phương Lớp: CQ55/31.03 31
Hiện nay, MISA không chỉ thành công với các sản phẩm truyền thống mà còn được công nhận là đơn vị tiên phong trong việc phát triển các dịch vụ ưu việt trên nền tảng điện toán đám mây Với mô hình cho thuê dịch vụ, MISA đã góp phần đáng kể vào việc nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc cho các doanh nghiệp cũng như cơ quan Nhà nước.
Từ năm 2018 đến nay, việc phát triển các nền tảng, phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin đã được chú trọng nhằm thích ứng với cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của đất nước mà còn góp phần vào sự tiến bộ của các quốc gia trên toàn thế giới.
Năm 2018, MISA đã ra mắt sản phẩm meinvoice, hóa đơn điện tử đầu tiên tại Việt Nam Để phục vụ nhiều khách hàng hơn, sau Hội nghị lãnh đạo 2018, MISA đã chuyển hướng từ việc cung cấp phần mềm sang cung cấp các nền tảng Qua các nền tảng này, các nhà phát triển có thể tạo ra nhiều phần mềm, mang lại tiện ích và giá trị gia tăng cho khách hàng.
Năm 2021, từ các phiên bản trước , Misa cho ra mắt phần mềm SME
2021 đáp ứng đầy đủ các nghiệp vụ của Tổng cục Thuế , nghị định của Chính Phủ
2.1.2 Chức năng,nhiệm vụ, hoạt động kinh doanh
hức năng tổng hợp –tham mưu
Phòng hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp và báo cáo cho lãnh đạo về các thông tin liên quan đến hoạt động của cơ quan, tổ chức Các thông tin này được thu thập, phân tích và xử lý theo đúng quyền hạn, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu quả công việc.
SV: Đinh Thị Phương Lớp: CQ55/31.03 32
Chức năng điều hành của lãnh đạo bao gồm việc theo dõi, đôn đốc, quản lý và ra quyết định Việc cập nhật thông tin kịp thời giúp nhà lãnh đạo nắm bắt rõ ràng các vấn đề mà công ty đang đối mặt.
hức năng hậu cầu Đảm bảo về cơ sở vật chất , trang thiết bị , phương tiện làm việc cho nhân viên
hức năng hỗ trợ hoạt động , sản xuất kinh doanh
Giải quyết các thủ tục bản quyền và hóa đơn cho khách hàng là rất quan trọng Đồng thời, duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng và nhanh chóng giải quyết các thắc mắc của họ khi cần hỗ trợ cũng góp phần nâng cao sự hài lòng và tin tưởng của khách hàng.
Hoạt động này bao gồm việc xác định hệ thống mục tiêu rõ ràng cho tổ chức, xây dựng và lựa chọn chiến lược tổng thể nhằm đạt được các mục tiêu đó Đồng thời, cần thiết lập một hệ thống kế hoạch để phối hợp các hoạt động của tổ chức và đưa ra các biện pháp thực hiện các mục tiêu cũng như kế hoạch đã đề ra.
Thiết kế cơ cấu tổ chức bao gồm việc xác định nhiệm vụ, phân công trách nhiệm cho từng cá nhân, xác định các bộ phận chịu trách nhiệm và thiết lập hệ thống quyền hạn trong tổ chức.
Chức năng này bao gồm việc kích thích, động viên, chỉ huy và phối hợp con người để đạt được các mục tiêu quản trị, đồng thời giải quyết các xung đột trong tập thể.
Chức năng kiểm soát là một phần quan trọng trong quản lý, giúp nhà quản trị theo dõi và đánh giá hoạt động của tổ chức nhằm đảm bảo rằng công việc được thực hiện đúng như kế hoạch đã đề ra Việc kiểm soát không chỉ giúp phát hiện những sai lệch trong quá trình thực hiện mà còn góp phần điều chỉnh và cải tiến hoạt động của tổ chức.
SV: Đinh Thị Phương Lớp: CQ55/31.03 33 thường là việc thu thập thông tin về kết quả thực tế , so sánh kết quả thực hiện với mục tiêu đề ra
Dịch vụ nghiên cứu , triển khai , ứng dụng CNTT
Sản xuất phần mềm máy tính
Dịch vụ tƣ vấn đầu tƣ , tƣ vấn quản lý , tƣ vấn chuyển giao công nghệ
Buôn bán thiết bị tin học
Đại lí kí gửi mua bán hàng hóa
Dịch vụ quảng cáo thương mại
Dịch vụ chế bản điện tử , thiết kế, tạo mẫu quảng cáo
Đại lí phát hành và đại lí xuất bản sách
Sơ đồ 2.1 Tổ chức bộ máy trong Công ty ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ BAN KIỂM SOÁT
Các VP đại diện VP Tổng Công ty
Trung tâm Phát triển phần mềm
Trung tâm tƣ vấn&hỗ trợ KH
SV: Đinh Thị Phương Lớp: CQ55/31.03 34
ác chức năng của từng bộ phận
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của công ty, chịu trách nhiệm quyết định các vấn đề theo quy định của pháp luật và Điều lệ Công ty.
Đánh giá về thực trang Tuyển dụng nhân sự của Công ty
2.3.1 Những mặt tích cực đã đạt được
Trong thời gian qua công tác tuyển dụng công ty đã có những mặt tích cực sau:
Công ty áp dụng quy trình tuyển chọn nhân viên bài bản, khoa học và chặt chẽ, từ đó đảm bảo lựa chọn được những ứng viên có trình độ cao và phù hợp với yêu cầu công việc Nhờ vào quy trình tuyển dụng hiệu quả, công ty luôn duy trì đội ngũ nhân viên chất lượng.
Người lao động cần đảm bảo năng lực làm việc để duy trì hoạt động liên tục của công ty, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
Quy trình tuyển dụng Ba là đảm bảo tính hiệu quả trong việc lựa chọn ứng viên bằng cách kết hợp giữa việc đánh giá hồ sơ và kiểm tra thực tế.
Để tìm kiếm những nguồn tuyển dụng chất lượng nhất, công ty đã sử dụng đa dạng các kênh tuyển dụng, không chỉ dựa vào nguồn nội bộ mà còn mở rộng ra các nguồn bên ngoài thông qua các phương tiện truyền thông, phát thanh và quảng cáo trên báo chí.
Để tuyển chọn những nhân viên tốt nhất, công ty đã áp dụng quy trình khoa học trong việc tiếp nhận và nghiên cứu hồ sơ, loại bỏ những hồ sơ không đáp ứng yêu cầu và thiếu kinh nghiệm Công tác tuyển dụng được giao cho bộ phận hành chính, thể hiện sự chú trọng của công ty đối với việc này Đồng thời, công ty cũng quan tâm đến nguồn lực nội bộ, tạo điều kiện thăng tiến cho nhân viên và chuyển đổi họ đến các vị trí phù hợp với năng lực, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc.
SV: Đinh Thị Phương Lớp: CQ55/31.03 62
Bảy là, công ty ngày càng đổi mới các phương pháp đào tạo cho người lao động, áp dụng nhiều hình thức tiên tiến như hội thảo và hội nghị Những hoạt động này không chỉ huy động ý kiến và sự sáng tạo từ nội bộ mà còn phù hợp với tình hình kinh doanh hiện tại của công ty.
2.3.2 Những mặt còn hạn chế
Bộ phận tuyển dụng của công ty hiện vẫn còn bị trồng chéo trong cấu trúc tổ chức, dẫn đến hiệu suất chưa đạt tối đa Do nằm chung trong bộ phận hành chính, bộ phận tuyển dụng không thể tập trung hoàn toàn vào quy trình tuyển dụng, phải chia sẻ thời gian và nguồn lực cho nhiều công việc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả tuyển dụng.
Quy trình tuyển dụng nhân sự tại công ty còn thiếu sót, thường chỉ dừng lại ở việc nghiên cứu hồ sơ ứng viên Trong khi đó, phương pháp trắc nghiệm, vốn mang lại kết quả chính xác và công bằng, chưa được áp dụng.
Công ty Ba có điểm hạn chế trong việc chăm sóc nhân viên thử việc, khi những người hướng dẫn thường bận rộn với công việc và không dành đủ thời gian để chỉ bảo Điều này dẫn đến tình trạng nhân viên mới thường xuyên mắc lỗi, gây chán nản và ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của họ.
Trong những năm gần đây, số lượng nhân viên được tuyển vào công ty chưa đạt 100% chỉ tiêu, nhưng vẫn đủ để đáp ứng các yêu cầu công việc.
Trong năm qua, công ty chưa thực hiện tốt các căn cứ tuyển dụng do thiếu kế hoạch tuyển dụng nhân sự thường xuyên Điều này dẫn đến tình trạng bị động trong nhiều trường hợp phát sinh, làm giảm khả năng thu hút nhân viên giỏi.
SV: Đinh Thị Phương Lớp: CQ55/31.03 63
Bộ phận tuyển dụng cần chú trọng hơn đến việc lưu trữ thông tin của các ứng viên chưa đạt yêu cầu Khi công ty cần gấp nhân viên và số lượng đơn ứng tuyển hạn chế, những dữ liệu này sẽ là cơ sở quan trọng để mời gọi ứng viên tham gia vào các đợt tuyển dụng tiếp theo.
Bộ phận tuyển dụng hiện chưa có sự phân chia công việc rõ ràng, dẫn đến việc nhân viên phòng Hành chính – Nhân sự phải đảm nhận nhiều nhiệm vụ cùng lúc Điều này không chỉ làm chậm tiến độ tuyển dụng mà còn có thể gây ra những sai sót không đáng có trong quá trình thực hiện.
Công ty cần cải tiến quy trình tuyển dụng để đạt hiệu quả tối ưu, bao gồm việc áp dụng các phương pháp như trắc nghiệm chỉ số chuyên môn, trắc nghiệm thông minh và đánh giá tính cách.
Cạnh tranh tuyển dụng ngày càng gia tăng do sự gia tăng số lượng công ty hoạt động trong môi trường bên ngoài Điều này khiến cho công tác tuyển dụng và thu hút ứng viên trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.