Lý do chọn đề tài
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, các công ty có cơ hội phát triển và khẳng định vị thế cả trong nước và quốc tế Tuy nhiên, họ cũng phải đối mặt với nhiều thách thức do cạnh tranh khốc liệt Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp cần tìm ra các phương án kinh doanh hợp lý và xây dựng một bộ máy quản lý hoạt động hiệu quả, đặc biệt là trong việc xác định đầu ra và thị trường tiêu thụ sản phẩm.
Nhận thấy cơ hội phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, công ty TNHH Yakult Việt Nam đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ để thích nghi và phát triển bền vững Công ty cam kết tạo ra sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn nhằm nâng cao sức khỏe cho người tiêu dùng.
Công ty TNHH Yakult Việt Nam đã phát triển một hệ thống sản phẩm đa dạng và phong phú qua thời gian, nhưng hệ thống phân phối của công ty vẫn chưa được phổ biến rộng rãi trên thị trường.
Để cải thiện hiệu quả kênh phân phối của công ty TNHH Yakult Việt Nam - Chi nhánh Cần Thơ, tôi đã chọn đề tài “Giải pháp hoàn thiện kênh phân phối” cho báo cáo thực tập doanh nghiệp của mình Mục tiêu của đề tài là đưa ra các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động phân phối của công ty.
Nội dung báo cáo gồm 3 phần lớn:
Chương 1: Những cơ sở lý luận về kênh phân phối
Chương 2 phân tích thực trạng hoạt động kênh phân phối của công ty TNHH Yakult Việt Nam, nêu rõ những điểm mạnh và hạn chế trong quy trình phân phối sản phẩm Chương 3 đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện kênh phân phối của công ty, tập trung vào việc nâng cao hiệu quả và mở rộng thị trường, từ đó cải thiện sự tiếp cận của sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Mục đích nghiên cứu
Để thúc đẩy kênh phân phối của công ty TNHH Yakult Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ, cần đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm xây dựng một hệ thống kênh phân phối vững mạnh Điều này sẽ góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập thông tin
Trong quá trình tham quan trực tuyến nhà máy Yakult chi nhánh Cần Thơ, thông tin sơ cấp được thu thập thông qua việc quan sát và tham khảo ý kiến của nhân viên phụ trách hướng dẫn.
Thông tin thứ cấp được thu thập từ trang web chính thức của công ty, cùng với các tài liệu lý luận liên quan đến hiệu quả hoạt động của kênh phân phối từ giáo trình, bài giảng và tạp chí.
Phương pháp xử lý thông tin
Để phân tích số liệu thứ cấp từ công ty, tôi áp dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích, tổng hợp thông tin để thu thập dữ liệu có chọn lọc Việc tổng hợp thông tin phù hợp giúp làm rõ vấn đề nghiên cứu liên quan đến kênh phân phối của công ty TNHH Yakult Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ trong thời gian qua Bên cạnh đó, tôi cũng sử dụng lý thuyết thực tiễn để nghiên cứu vấn đề của đề tài.
NHỮNG CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KÊNH PHÂN PHỐI
Tổng quan về kênh phân phối
Phân phối là quy trình mà doanh nghiệp sử dụng để đưa sản phẩm đến tay khách hàng mục tiêu Quá trình này bao gồm việc lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động lưu chuyển nguyên vật liệu và sản phẩm từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ Tất cả những hoạt động này diễn ra thông qua kênh phân phối.
Theo các góc độ khác nhau thì có những quan niệm khác nhau về kênh phân phối Trong đó:
Người sản xuất: kênh phân phối như các hình thức di chuyển sản phẩm qua các trung gian khác nhau
Người trung gian (nhà bán buôn, nhà bán lẻ): kênh phân phối là dòng chảy quyền sở hữu hàng hóa.
Người tiêu dùng: kênh phân phối như là có nhiều trung gian đứng giữa họ và người sản xuất
Kênh phân phối được định nghĩa là một tổ chức hệ thống các mối quan hệ với các tổ chức và cá nhân bên ngoài, nhằm quản lý hoạt động phân phối và tiêu thụ sản phẩm Mục tiêu của kênh phân phối là hỗ trợ doanh nghiệp đạt được các mục tiêu trên thị trường.
Kênh phân phối là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nhanh chóng đưa sản phẩm đến tay khách hàng, đồng thời đáp ứng nhu cầu thị trường mục tiêu Việc đảm bảo sản phẩm có mặt đúng lúc, đúng nơi không chỉ thúc đẩy tiêu dùng mà còn nâng cao giá trị cảm nhận của khách hàng.
Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay, kênh phân phối đóng vai trò quan trọng giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và trở thành công cụ cạnh tranh hiệu quả Bằng cách áp dụng các chính sách chiết khấu hợp lý cho các thành viên trong kênh và khách hàng, doanh nghiệp có thể củng cố mối quan hệ với các trung gian và khách hàng, từ đó tạo áp lực lên các đối thủ cạnh tranh.
1.1.3.1 Trao đổi, mua bán Đây là chức năng cơ bản của kênh phân phối Chức năng này bao gồm các hoạt trao đổi, mua bán hàng hóa giữa những người bán, người mua thông qua các trung gian phân phối
Kênh phân phối đưa hàng hóa từ nới sản xuất tới nơi tiêu thụ, giải quyết được vấn đề giữa không gian sản xuất và tiêu thụ
Kênh phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin giữa các thành viên trong kênh Qua kênh phân phối, khách hàng có thể gửi phản hồi đến doanh nghiệp, từ đó giúp doanh nghiệp cải thiện sản phẩm và nâng cao hiệu quả của kênh phân phối.
1.1.3.4 Lưu kho và dự trữ hàng hóa Đây là chức năng duy trì mức cung cấp hàng hóa ổn định cho khách hàng khi thị trường có những biến động
Việc huy động và phân bổ nguồn vốn là rất quan trọng để đảm bảo dự trữ, vận chuyển, bán hàng và thanh toán các chi phí hoạt động của kênh phân phối.
Trong quá trình phân phối sản phẩm, việc vận chuyển và bảo quản luôn tiềm ẩn rủi ro Do đó, việc xác định rõ trách nhiệm của từng thành viên trong kênh phân phối là cần thiết để giảm thiểu tranh chấp Chia sẻ rủi ro giúp phân chia trách nhiệm, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý trong hoạt động phân phối.
GVHD là một vấn đề quan trọng mà các thành viên kênh cần chú ý Để giảm thiểu thiệt hại do rủi ro, các thành viên có thể xem xét việc mua bảo hiểm từ các công ty bảo hiểm uy tín Việc chia sẻ rủi ro thông qua bảo hiểm không chỉ bảo vệ tài chính cá nhân mà còn tạo sự an tâm trong hoạt động của kênh.
1.1.4 Các thành viên trong kênh phân phối
Trong một kênh phân phối, những người tham gia đàm phán và phân chia công việc liên quan đến mua, bán và chuyển quyền sở hữu được xem là thành viên chính thức Kênh phân phối thường bao gồm các hoạt động đàm phán và chuyển quyền sở hữu giữa các bên liên quan.
Nhà sản xuất là yếu tố đầu tiên trong kênh phân phối, chịu trách nhiệm sản xuất sản phẩm và đưa chúng ra thị trường Đây là điểm khởi đầu cho quá trình di chuyển của hàng hóa từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng.
Người bán buôn là những cá nhân hoặc tổ chức mua hàng hóa trực tiếp từ nhà sản xuất để phân phối lại Họ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối sản xuất với tiêu dùng và các trung gian khác trong chuỗi cung ứng.
Người bán lẻ: những người mua hàng từ người sản xuất hoặc người bán buôn, bán lại hàng hóa cho khách hàng tiêu dùng cuối cùng
Khách hàng: là đối tượng mà nhà sản xuất hướng tới, là những người tiêu dùng sản phẩm nhằm thỏa mãn nhu cầu của họ
Hệ thống kênh phân phối gồm có:
Người cung cấp và người tiêu dùng cuối cùng
Hệ thống các thành viên trung gian phân phối.
Cơ sở vật chất, phương tiện vận chuyển và tồn trữ
Hệ thống thông tin thị trường và các hoạt động dịch vụ của mua bán
1.1.5 Các dạng cấu trúc kênh phân phối
Cấu trúc kênh phân phối bao gồm các thành viên được phân chia để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể Mỗi cấu trúc kênh khác nhau sẽ có sự phân bổ công việc phân phối cho các thành viên khác nhau Kênh phân phối hoạt động như một mạng lưới, trong đó các doanh nghiệp và cá nhân phụ thuộc lẫn nhau để tạo ra sản phẩm cho người tiêu dùng Có ba yếu tố cơ bản phản ánh cấu trúc của một kênh phân phối.
Chiều dài kênh: được xác định bởi số cấp độ trung gian có mặt trong kênh
Downloaded by quang tran (tranquang14089495@gmail.com)
Chiều rộng kênh phân phối phản ánh số lượng trung gian thương mại tại từng cấp độ và ảnh hưởng đến phạm vi bao phủ thị trường Có ba phương thức phân phối chính dựa trên chiều rộng của kênh.
Các loại trung gian trong kênh: ở mỗi cấp độ trung gian trong kênh có thể có nhiều loại trung gian thương mại cùng tham gia phân phối sản phẩm.
Các hoạt động trong kênh phân phối
1.2.1 Lựa chọncác thành viên trong kênh phân phối
Việc lựa chọn thành viên cho kênh phân phối là rất quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của kênh Do đó, các quyết định liên quan đến việc chọn lựa thành viên cần được xem xét một cách cẩn thận Thông thường, quá trình này sẽ trải qua một số bước nhất định.
Để tìm kiếm ứng viên phù hợp, cần dựa vào thông tin từ khách hàng, doanh nghiệp và các trung tâm xúc tiến Việc đặt ra tiêu chuẩn lựa chọn ứng viên là rất quan trọng, giúp đánh giá các thành viên dựa trên năng lực bán hàng, điều kiện tài chính, uy tín trên thị trường, năng lực quản lý và quy mô hoạt động của họ, từ đó chọn ra những ứng viên phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp.
Để thuyết phục các nhà phân phối trung gian trở thành thành viên chính thức của kênh, các doanh nghiệp cần nhấn mạnh những hỗ trợ và ưu điểm sản phẩm của mình Các trung gian phân phối thường chú trọng đến các yếu tố như chất lượng sản phẩm, dịch vụ hậu mãi, chính sách giá cả cạnh tranh và khả năng cung cấp thông tin thị trường Việc tạo dựng mối quan hệ tin cậy và cung cấp giá trị gia tăng sẽ giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân các thành viên tiềm năng trong kênh phân phối.
Dòng sản phẩm: sản phẩm của doanh nghiệp càng bán chạy, trung gian sẽ dễ dàng hợp tác
GVHD: Ths Nguy ễ n M ỹ Linh 7 SVTH: Đinh Thị Ng ọ c Hu ỳ nh
Các chương trình khuyến mãi, xúc tiến bán hàng
Các hỗ trợ của doanh nghiệp
Chính sách hợp lý, công bằng.
1.2.2 Khuyến khích các thành viên trong kênh phân phối
Trước khi triển khai các hoạt động khuyến khích, doanh nghiệp cần nắm rõ nhu cầu và ước muốn của các thành viên Dựa trên thông tin thu thập được, doanh nghiệp có thể đề xuất các giải pháp hỗ trợ hiệu quả Để động viên các trung gian, doanh nghiệp sẽ áp dụng các mức lãi suất cao, thỏa thuận đặc biệt, tiền thưởng, chiết khấu giảm giá và ghi nhận thành quả đạt được của họ trong kênh phân phối.
Doanh nghiệp sẽ áp dụng các hình phạt đối với những trung gian hoạt động kém hiệu quả, bao gồm việc đe dọa giảm mức lợi nhuận hoặc thậm chí chấm dứt mối quan hệ hợp tác.
1.2.3 Đánh giá hiệu quả hoạt động của các thành viên trong kênh phân phối
Kết quả hoạt động của kênh phân phối phụ thuộc vào nỗ lực của cả doanh nghiệp và các thành viên trong kênh Do đó, doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá hiệu quả của từng thành viên dựa trên các tiêu chí như doanh số, mức dự trữ, thời gian giao hàng, xử lý hàng hư hỏng, mức độ hợp tác trong chương trình quảng cáo và huấn luyện, cùng với dịch vụ mà trung gian cung cấp cho khách hàng Những trung gian hoạt động kém hiệu quả cần được nhắc nhở, đôn đốc, hoặc có thể chấm dứt hợp tác để đảm bảo hiệu quả hoạt động của kênh phân phối.
1.2.4 Giải quyết xung đột xảy ra trong kênh phân phối
Trong quá trình hoạt động, mâu thuẫn giữa các thành viên trong kênh phân phối là điều khó tránh khỏi Những xung đột này, dù ở mức độ nào, đều có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực cho toàn bộ kênh phân phối.
Downloaded by quang tran (tranquang14089495@gmail.com)
Bởi vậy, việc xác định xung đột, nguyên nhân xảy ra xung đột cũng như cách giải quyết các xung đột trong kênh là điều cần thiết
Các xung đột trong kênh thường xảy ra do các nguyên nhân sau:
Lợi ích: nhà sản xuất muốn bán với giá thấy để thúc đẩy thị trường nhưng các trung gian muốn có mức lãi cao.
Nhà sản xuất có vai trò bán hàng trực tiếp đến khách hàng thông qua đội ngũ nhân viên bán hàng, đồng thời khuyến khích các trung gian tham gia vào quá trình phân phối Tuy nhiên, việc này có thể dẫn đến xung đột về vai trò giữa nhà sản xuất và các trung gian.
Các dạng xung đột tồn tại trong các kênh phân phối:
Xung đột theo chiều dọc của kênh xảy ra giữa các cấp khác nhau trong một kênh phân phối Loại xung đột này thường xuất hiện khi người bán buôn không cung cấp thông tin thị trường cần thiết cho nhà sản xuất, hoặc khi họ tính giá dịch vụ quá cao, gây ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các bên.
Xung đột theo chiều ngang của kênh xảy ra giữa các thành viên cùng cấp, dẫn đến việc các trung gian độc lập thực hiện chính sách xúc tiến và định giá khác nhau Một số trung gian vì lợi nhuận đã cắt giảm chất lượng sản phẩm và cung cấp dịch vụ kém, gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của các trung gian khác cùng cấp.
Xung đột đa kênh xảy ra khi nhà sản xuất thiết lập nhiều kênh phân phối trong cùng một thị trường, thường trở nên gay gắt khi các thành viên trong kênh có mức giá thấp hoặc bán với lợi nhuận thấp hơn Để giải quyết xung đột này, các thành viên cần thỏa thuận về các mục tiêu chung, đàm phán và thương lượng nhằm tìm ra giải pháp trung hòa giữa lợi ích của các bên.
GVHD: Ths Nguy ễ n M ỹ Linh 9 SVTH: Đinh Thị Ng ọ c Hu ỳ nh
Các yếu tố ảnh hưởng tới kênh phân phối
Môi trường vi mô bao gồm những yếu tố gần gũi với doanh nghiệp, có khả năng tác động trực tiếp đến kênh phân phối Các yếu tố này rất quan trọng trong việc xác định cách thức hoạt động và sự phát triển của doanh nghiệp.
Quyết định về kênh phân phối của doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi cương lĩnh, mục tiêu và chiến lược tổng thể Bên cạnh đó, các yếu tố như nguồn lực tài chính và nghiên cứu phát triển cũng đóng vai trò quan trọng Do đó, doanh nghiệp cần xác định rõ điểm mạnh và điểm yếu của mình để đưa ra quyết định hợp lý về kênh phân phối.
Nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phục vụ khách hàng Sự thay đổi từ nhà cung cấp, như việc tăng giá sản phẩm, buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh kênh phân phối để thích ứng Để đảm bảo mang lại giá trị cho khách hàng, doanh nghiệp cần thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với nhà cung cấp Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần theo dõi thông tin về đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành để ứng phó kịp thời với những thay đổi, từ đó xây dựng chính sách và chiến lược phân phối phù hợp.
Khách hàng là đối tượng mà doanh nghiệp phục vụ, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra doanh thu Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng giúp doanh nghiệp xây dựng kênh phân phối hiệu quả và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Công chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoặc phản đối các nỗ lực của doanh nghiệp Đây không chỉ là nhóm đối tượng ngoài khách hàng mà doanh nghiệp có thể khai thác thông tin để cải thiện hoạt động của kênh phân phối Việc xây dựng mối quan hệ với công chúng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược kinh doanh và nâng cao hiệu quả tiếp cận thị trường.
Để xây dựng hình ảnh tích cực trong mắt công chúng, việc lập kế hoạch marketing cho các đối tượng mục tiêu và thị trường khách hàng là rất quan trọng.
Môi trường nhân khẩu là yếu tố quan trọng trong hoạt động marketing của doanh nghiệp, liên quan trực tiếp đến con người Các xu hướng biến đổi như bùng nổ dân số, thay đổi cấu trúc độ tuổi, phân bố dân cư theo khu vực và đặc điểm gia đình có ảnh hưởng lớn đến chiến lược kinh doanh Bên cạnh đó, môi trường kinh tế cũng tác động mạnh mẽ đến lựa chọn chiến lược phân phối, với những thay đổi trong chính sách tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức cho doanh nghiệp.
Xu hướng tiêu dùng hiện nay đang thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi doanh nghiệp phải nắm bắt để phục vụ khách hàng tốt hơn trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt Sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến cách thức phân phối mà còn làm tăng quyền lực của người bán lẻ, những người trực tiếp đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng Do đó, việc thương lượng và xây dựng mối quan hệ với các nhà bán lẻ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, vì họ có thể chọn sản phẩm của đối thủ thay vì sản phẩm của doanh nghiệp Để đảm bảo sự thành công trong phân phối, doanh nghiệp cần thiết lập các chính sách hỗ trợ hợp lý cho người bán lẻ, từ đó tạo dựng mối quan hệ tốt và dễ dàng tiếp cận đến người tiêu dùng cuối cùng.
GVHD: Ths Nguy ễ n M ỹ Linh 11 SVTH: Đinh Thị Ng ọ c Hu ỳ nh
THỰC TRẠNG KÊNH PHÂN PHỐI CỦA CÔNG TY TNHH
Tổng quan về công ty Yakult Việt Nam
2.1.1 Lịch sử hình thành
Những mốc thời gian chính:
1930: Tiến sĩ Minoru Shirota phân lập và nuôi cấy thành công chuẩn khuẩn acid lactic, chủng khuẩn Lactobacillus casei Shirota
1935: Yakult được thương mại lần đầu tiên trên thị trường Nhật Bản 1955: Công ty Yakult Honsha thành lập Trung tâm nghiên cứu được thành lập ở Kyoto
1963: Yakult triển khai hệ thống Yakult Ladies – hệ thống giao hàng tận nhà tại Nhật Bản
1967: Thành lập Viện nghiên cứu vi sinh của Yakult đặt tại Kunitachi – Nhật Bản.
Năm 1968, Yakult được ra mắt trên thị trường với hình thức chai nhựa mới, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm Đến năm 1981, cổ phiếu của công ty đã được niêm yết trên Sở chứng khoán Tokyo, khẳng định vị thế và sự phát triển của Yakult trong ngành công nghiệp thực phẩm.
1998: Yakult được Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi xã hội Nhật Bản chứng nhận FOSHU
2005: Chi nhánh trung tâm nghiên cứu vi sinh được thành lập tại Châu Âu (Bỉ)
2007: Công ty Yakult Việt Nam bắt đầu kinh doanh.
Hình 2 1: Tiến sĩ Minoru Shirota
Downloaded by quang tran (tranquang14089495@gmail.com)
Hình 2 2: Công ty TNHH Yakult Việt Nam
Yakult Việt Nam được thành lập vào ngày 26/06/2006, với tổng vốn đầu tư trên
Công ty Yakult Việt Nam, được thành lập với sự góp vốn 400 tỉ đồng từ Yakult Honsha (80%) và tập đoàn Danone của Pháp (20%), đã bắt đầu hoạt động kinh doanh từ tháng 08 năm 2007 Hiện nay, sản phẩm Yakult đã có mặt tại hầu hết các siêu thị và cửa hàng bán lẻ trên toàn quốc Đặc biệt, Yakult còn cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà cho khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh và Thành phố Cần Thơ.
Yakult Việt Nam, thành viên thứ 30 trong hệ thống Yakult toàn cầu, hiện đang có mặt tại 32 quốc gia Sản phẩm của Yakult là thức uống lên men giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa và nâng cao sức khỏe cho mọi người Trụ sở chính của công ty tọa lạc tại KCN Việt Nam – Singapore, Bình Dương.
Nhà máy Yakult Việt Nam, tọa lạc tại khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, số 5 đại lộ Tự Do, Vsip, Thuận An, Bình Dương, có tổng diện tích 24.000 m2, chính thức đi vào hoạt động sản xuất từ tháng 04 năm 2008 Nhà máy đã đạt các tiêu chuẩn quốc tế như HACCP 2003, OHSAS 18001:2007, ISO 22000:2005 và ISO 14001:2004.
GVHD: Ths Nguy ễ n M ỹ Linh 13 SVTH: Đinh Thị Ng ọ c Hu ỳ nh
Hình 2 3: Các giấy chứng nhận của Yakult
Công ty cũng sở hữu nhiều chi nhánh văn phòng tại các tỉnh thành trên toàn quốc, bao gồm Tp.HCM, Hà Nội, Hải Phòng và Đồng Nai.
Các trung tâm của công ty Yakult Việt Nam: quận 4, quận 11, Tân Bình, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gó Vấp, Bình Tân, Thủ Đức.
Quá trình sản xuất sản phẩm probiotic, đặc biệt là sữa lên men, yêu cầu công nghệ tiên tiến và điều kiện vệ sinh nghiêm ngặt nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người tiêu dùng Sự chú trọng vào quy trình sản xuất là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
Quá trình sản xuất cần phải được thực hiện cẩn thận để tránh nhiễm tạp vi sinh vật, vì sản phẩm rất nhạy cảm và dễ bị ảnh hưởng bởi sự phát triển của chúng.
Để đảm bảo lợi ích sức khỏe từ probiotic, cần duy trì lượng khuẩn probiotic hoạt tính trong sản phẩm Do đó, Yakult được sản xuất dưới quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
Hình 2 4: Quy trình sản xuất sản phẩm
Nguyên liệu được lựa chọn cẩn thận để chuẩn bị cho quá trình lên men
1) Phối trộn: trộn chung hỗn hợp sữa bột gầy, đường và nước, sau đó lọc vô trùng trong bồn lớn.
2) Vô trùng: dung dịch sữa đã chuẩn bị trên được tiệt trùng tại nhiệt độ cao trong
Trong một khoảng thời gian ngắn, tất cả vi sinh vật có trong sữa được tiêu diệt Sau đó, dung dịch này được vận chuyển qua hệ thống ống và van đến bồn lên men lớn.
3) Lên men: chủng khuẩn L casei Shirota đã được nuôi cấy và thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, được cho vào bồn lên men (khu vực này sàn màu xanh) Mỗi lần tăng sinh 120 lit, tuy nhiên trong quá trình sản suất chỉ sử dụng 60 lit/ 1 mẻ Sau thời gian lên men, trong bồn lên men có chứa hàng tỷ khuẩn sống và lúc này dịch trong bồn là đặc sệt Sau đó hỗn hợp này được đồng hóa
GVHD: Ths Nguy ễ n M ỹ Linh 15 SVTH: Đinh Thị Ng ọ c Hu ỳ nh
4) Bồn lưu trữ: Sản phẩm sau khi đồng hóa sẽ được chuyển vào bồn lớn có chứa dung dịch đường Mục đích của giai đoạn này là để trung hòa vị chua của sản phẩm sau khi lên men, đồng thời đường sẽ là nguồn dinh dưỡng cung cấp cho khuẩn L.casei Shirota sống trong thời hạn sử dụng
5) Bồn phối trộn: hổn hợp trên được pha loãng với nước cất vô trùng (đã được xử lý bằng tia UV)
6) Tạo chai: các chai nhựa polystyrene được sản xuất tại nhà máy bằng máy tạo chai Các hạt nhựa polystyrene được đun nóng và tạo khuôn dạng chai Yakult Sau đó, chúng được chuyển qua bồn chứa lớn vô trùng cho các công đoạn tiếp theo
7) In nhãn: tên Yakult cũng như những thông tin quan trọng khác, bao gồm cả thành phần dinh dưỡng được in lên chai.
8) Chiết rót sản phẩm: mỗi chai sẽ được làm đầy với 65ml Yakult Sau đó chai sẽ được đậy nắp với giấy nhôm đỏ bạc Hạn sử dụng cũng được phun lên nắp và sau đó được đóng vào chai (khu vực này sàn màu hồng)
9) Đóng gói: 5 chai sẽ được bao lại thành 1 pack trong 1 lớp nhựa mỏng polypropylene Và 10 pack được đóng gói thành 1 case
10) Bảo quản: thành phẩm cuối cùng sẽ được vận chuyển đến kho lạnh 5°C và sản phẩm sẽ được lưu tại kho 1 ngày để kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi phân phối đến tay người tiêu dùng.
11) Kiểm tra chất lượng: Mỗi đợt sản xuất, có khoảng 200 mẫu được kiểm tra, bao gồm tất cả các công đoạn của qui trình sản xuất, từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm cuối cùng Kiểm tra số lượng chủng khuẩn L casei Shirota, kiểm tra có sự hiện diện các chất gây hại hay không, có đáp ứng tiêu chuẩn về vi sinh đặt ra cho sản phẩm sữa uống lên men hay không, cũng như là phân tích thành phần, độ axít, hương vị, Tại Việt Nam, các nguyên liệu trước khi đưa vào sản xuất phải được sự kiểm nghiệm và cho phép của Viện Vệ sinh Y tế công cộng Sản phẩm Yakult đáp ứng đủ tiêu chuẩn chất lượng đối với sản phẩm sữa uống lên men, theo qui định của Bộ Y tế, tiêu chuẩn TCVN 7030:2009 Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại sữa lên men gồm: sữa lên men, sữa lên men đã qua xử lý nhiệt, sữa lên men
Thực trạng các hoạt động kênh phân phối của công ty
2.2.1 Lựa chọn thành viên cho kênh phân phối
Cấu trúc kênh phân phối quyết định tiêu chuẩn lựa chọn thành viên của công ty, giúp xác định những đối tác phù hợp Việc này góp phần xây dựng kênh phân phối ổn định và nâng cao hiệu quả hoạt động Kênh trực tiếp là một trong những phương thức quan trọng trong chiến lược phân phối.
Hình thức phân phối trực tiếp yêu cầu công ty cử nhân viên bán hàng gặp gỡ khách hàng để tìm kiếm cơ hội bán hàng Để tuyển dụng ứng viên cho vị trí này, công ty thường đăng tin trên các phương tiện truyền thông như báo chí và trang web tuyển dụng.
Sau khi tuyển dụng nhân viên bán hàng mới, công ty sẽ áp dụng giai đoạn thử việc kéo dài 3 tháng với mức lương 70% so với mức lương chính thức đã thỏa thuận Trong thời gian này, nhân viên sẽ được công ty hỗ trợ 100% chi phí cần thiết cho các giao dịch với khách hàng Nếu hoàn thành giai đoạn thử việc thành công, nhân viên sẽ nhận 100% lương theo hợp đồng, và có thể được tăng lương dựa trên mức độ cống hiến và thành tích làm việc.
Để đạt được mục tiêu mở rộng mức độ bao phủ sản phẩm trên thị trường Việt Nam, công ty đã thiết lập một số tiêu chí quan trọng trong việc lựa chọn các trung gian phân phối.
Có vị trí kinh doanh thuận lợi, đủ diện tích để trưng bày và lưu trữ sản phẩm
Có đăng ký kinh doanh hợp pháp
Có đủ vốn hoạt động, tiềm lực tài chính tốt
Downloaded by quang tran (tranquang14089495@gmail.com)
Có uy tín trên thị trường
Có kho bãi, thiết bị để bảo quản hàng hóa do sản phẩm Yakult là những sản phẩm mau hỏng do tác động của thời tiết.
2.2.2 Khuyến khích các thành viên trong kênh phân phối
Khuyến khích và động viên các thành viên trong kênh phân phối không chỉ giúp tăng cường hiệu quả bán hàng mà còn tạo động lực cho họ hoàn thành mục tiêu đã đề ra Đối với nhân viên bán hàng, công ty áp dụng chính sách chi trả hoa hồng dựa trên tổng doanh thu mà họ tạo ra, bên cạnh mức lương cơ bản Ngoài ra, công ty cũng có những chính sách ưu đãi dành cho các trung gian nhằm khuyến khích họ hoạt động hiệu quả hơn.
Chính sách chiết khấu và thưởng phần trăm hoa hồng giúp công ty khuyến khích các trung gian bán buôn thông qua việc cung cấp chiết khấu dựa trên sản lượng hoặc doanh số tiêu thụ Điều này không chỉ tạo động lực cho các nhà bán buôn thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa mà còn giúp công ty nhận diện những trung gian hoạt động kém hiệu quả, từ đó có biện pháp khắc phục phù hợp.
Công ty Yakult áp dụng chính sách thưởng hoa hồng cho các nhà bán lẻ đạt doanh số, giúp thu hút họ bán sản phẩm Chính sách này không chỉ tăng cường khả năng cạnh tranh cho Yakult mà còn tạo ra nhiều lựa chọn cho các nhà bán lẻ khi so sánh với các hãng khác.
2.2.3 Đánh giá các thành viên trong kênhphân phối Đánh giá các thành viên là công việc cần thiết để giúp cho kênh phân phối được hoạt động một cách ổn định và có hiệu quả Đối với đội ngũ nhân viên bán hàng của mình, công ty đánh giá hiệu quả hoạt động của họ theo doanh số tại các khu vực mà họđược phân bổ hàng tháng, căn cứ vào
GVHD: Th.s Nguyễn Mỹ Linh 19 SVTH: Đinh Thị Ngọc Huỳnh Để nâng cao năng suất làm việc của đội ngũ bán hàng, công ty thực hiện các điều chỉnh và khuyến khích cần thiết Hàng tháng, công ty đánh giá hoạt động kinh doanh của các trung gian cấp dưới thông qua các chỉ tiêu định lượng và định tính.
Nhóm chỉ tiêu định lượng bao gồm doanh số đạt được trong một khoảng thời gian nhất định và so sánh với doanh số kỳ vọng của công ty giao cho trung gian Việc này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và lượng hàng tồn kho.
Nhóm chỉ tiêu đinh tính bao gồm: thái độ hợp tác của trung gian đối với công ty, thời gian giao hàng, mức độ trưng bày sản phẩm…
Công ty sẽ dựa vào kết quả hoạt động của các thành viên trong kênh để quyết định việc tiếp tục hay ngừng hợp tác, dựa trên các chỉ tiêu đã được đưa ra.
2.2.4 Giải quyết xung đột trong kênh
Xung đột theo chiều ngang trong kênh phân phối của công ty thường xảy ra giữa các trung gian bán lẻ do việc bán phá giá sản phẩm và không tuân thủ quy định hợp đồng Với số lượng lớn các nhà bán lẻ, công ty gặp khó khăn trong việc kiểm soát mọi hoạt động Để giải quyết xung đột, công ty sẽ cử đại diện nhắc nhở các trung gian vi phạm giá bán lần đầu Nếu vi phạm tiếp theo xảy ra, công ty sẽ áp dụng hình phạt theo hợp đồng và chấm dứt mối quan hệ làm ăn với những trung gian này.
Xung đột theo chiều dọc xảy ra trong kênh phân phối khi các thành viên không tuân thủ điều khoản hợp đồng, như bán hàng của đối thủ cạnh tranh hoặc bán phá giá Để giải quyết vấn đề này, công ty yêu cầu các trung gian cam kết bán đúng giá và sản phẩm Nếu các cam kết không được thực hiện, công ty sẽ áp dụng hình phạt và hủy hợp đồng với các trung gian.
Downloaded by quang tran (tranquang14089495@gmail.com)
Các yếu tố ảnh hưởng tới kênh phân phối của công ty
2.3.1.1Khách hàng Đối với bất cứdoanh nghiệp nào, khách hàng chính là yếu tố đem lại nguồn thu nhập cho họ Dựa vào mục đích sử dụng sản phâm mà công ty chia khách hàng của mình thành 2 nhóm: khách hàng tiêu dùng và khách hàng thương mại
Nhóm khách hàng tiêu dùng đóng góp một khoản doanh thu quan trọng cho công ty, với mục đích mua sản phẩm phục vụ sức khỏe cho bản thân và gia đình Mặc dù giá trị đơn hàng của nhóm này không cao, nhưng số lượng khách hàng lại rất lớn Vì vậy, công ty cần chú trọng đến chất lượng dịch vụ và sản phẩm cung cấp để đáp ứng nhu cầu của họ.
Nhóm khách hàng thương mại bao gồm các nhà bán buôn, đại lý phân phối và nhà bán lẻ, mua sản phẩm từ công ty để bán lại cho người tiêu dùng cuối cùng Đơn hàng của nhóm này thường có giá trị cao hơn so với nhóm khách hàng tiêu dùng Thời gian mua hàng của họ khó xác định do phụ thuộc vào mức độ tiêu thụ hàng hóa Đây là nhóm khách hàng quan trọng mà công ty cần chú trọng vì họ đóng góp nguồn doanh thu chính cho doanh nghiệp.
Thị trường sữa uống lên men đang đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh, bao gồm trực tiếp là sữa chua Probi của Vinamilk và sữa uống lên men Betagen, cùng với các đối thủ gián tiếp như sữa chua Ba Vì, Yomost và Wel Yo Ngành này khó mang lại lợi nhuận cao do sự cạnh tranh gay gắt và nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Hơn nữa, các công ty còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kiểm định chất lượng sản phẩm.
GVHD: Ths Nguy ễ n M ỹ Linh 21 SVTH: Đinh Thị Ng ọ c Hu ỳ nh
Xác định rõ đối thủ cạnh tranh giúp công ty thu thập thông tin cần thiết để xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả Từ đó, công ty có thể phát triển các chính sách sản phẩm, chương trình xúc tiến bán hàng và hỗ trợ các trung gian nhằm cạnh tranh tốt hơn với các doanh nghiệp khác.
Nền kinh tế Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào thị trường toàn cầu, tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt với nhiều cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Để thành công, các công ty cần nắm bắt kịp thời những biến đổi của nền kinh tế, từ đó tối ưu hóa lợi ích cho bản thân và góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
2.3.2.2 Môi trường chính sách, pháp luật
Vào ngày 31/7/2009, Bộ Chính trị đã ban hành văn bản số 264-TB/TW, khởi xướng cuộc vận động “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam” Kể từ thời điểm đó, chương trình đã được triển khai rộng rãi trên toàn quốc.
Nhiều doanh nghiệp trong nước đã tích cực tham gia vào cuộc vận động này bằng cách đầu tư vào việc hiện đại hóa máy móc thiết bị, phát triển sản phẩm mới, và giảm giá thành sản phẩm Điều này giúp họ tăng cường khả năng cạnh tranh với hàng hóa ngoại nhập và chiếm lĩnh thị trường trong nước.
Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách và luật như Luật Thương mại và Luật Doanh nghiệp để quản lý hoạt động lưu thông hàng hóa trên thị trường Do đó, các hoạt động kênh phân phối của công ty chịu ảnh hưởng trực tiếp từ những quy định và chính sách của chính quyền.
Downloaded by quang tran (tranquang14089495@gmail.com)
CHƯƠNG 3: M ỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM HOÀN THIỆN KÊNH PHÂN PHỐI CỦA CÔNG TY TNHH YAKULT VIỆT NAM – CHI NHÁNH CẦN
Định hướ ng phát tri ể n c ủ a công ty
Trong năm 2021, mục tiêu chung trong các hoạt động của công ty TNHH Yakult Việt Nam sẽ là:
Lợi nhuận sau thuế của công ty trong năm 2021 đạt mức cao nhất trong các năm qua, nhờ vào việc duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng hiện tại và nỗ lực mở rộng tìm kiếm các khách hàng mới.
Nâng cao hiệu quả làm việc của các bộ phận tong công ty
3.1.2 Mục tiêu của hoạt động phân phối Đẩy mạnhlượng hàng hóa tiêu thụ tại thị trường mà công ty đang hoạt động. Đảm bảo khả năng cung cấp hàng hóa, dịch vụ với chất lượng tốt nhất
Kiểm soát tối đa hoạt động của các thành viên trong kênh phân phối
Hạn chế xung đột giữa các thành viên trong kênh.
Cải thiện mối quan hệ hợp tác giữa các thành viên trong kênh
3.2 Giải pháp hoàn thiện kênh phân phối của công ty
3.2.1 Hoàn thiện tổ chức kênh phân phối Để hoàn thiện cấu trúc kênh phân phối của mình, công ty phải chú trọng tới mục tiêu hoạt động của kênh phân phối Để thu được nhiều lợi nhuận, công ty nên lựa chọn những kênh và trung gian có khả năng phân phối tốt để tiết kiệm chi phí lưu thông cũng như tang lợi nhuận cho mình
Sản phẩm Yakult có ưu điểm là dễ dàng tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng, vì vậy công ty cần khai thác đa dạng các kênh và trung gian để tăng cường lượng tiêu thụ Để thực hiện điều này, việc thiết lập thêm kênh phân phối là rất quan trọng Công ty cần xây dựng đội ngũ nhân viên nghiên cứu thị trường để khảo sát và tìm hiểu nhu cầu cũng như thói quen tiêu dùng của khách hàng, đồng thời đội ngũ bán hàng cũng cần được củng cố để đạt hiệu quả tối ưu.
Công ty GVHD, dưới sự dẫn dắt của Ths Nguyễn Mỹ Linh và SVTH Đinh Thị Ngọc Huỳnh, sẽ tìm kiếm các nhà bán buôn và bán lẻ có năng lực để gia tăng mạng lưới phân phối Bên cạnh đó, công ty cũng cần đánh giá hiệu quả hoạt động của các trung gian hiện tại nhằm mở rộng hoặc loại bỏ những kênh không hiệu quả, từ đó tiết kiệm chi phí hoạt động.
3.2.2 Quản lý hoạt động của kênh phân phối
3.2.2.1 Đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu thị trường
Nghiên cứu thị trường là hoạt động quan trọng giúp công ty đưa ra quyết định hiệu quả cho kênh phân phối Để nâng cao chất lượng nghiên cứu, công ty cần tuyển thêm nhân viên nghiên cứu thị trường, có nhiệm vụ thu thập và đảm bảo độ chính xác của thông tin Đội ngũ này nên tập trung vào việc thu thập các thông tin cần thiết để hỗ trợ các chiến lược kinh doanh của công ty.
Các trung gian bán buôn và bán lẻ hoạt động chủ yếu tại các khu vực thương mại, bao gồm chợ, siêu thị và cửa hàng Họ thường mua hàng từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để đa dạng hóa nguồn hàng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng Lý do họ chọn mua từ các nhà cung cấp khác có thể là do giá cả cạnh tranh, chất lượng sản phẩm tốt hơn, hoặc sự linh hoạt trong việc giao hàng.
Họ thường mua những loại sản phẩm nào? Khối lượng đơn hàng mỗi lần họ mua? Họ thường mua hàng vào những thời điểm nào?
Khách hàng trực tiếp của công ty có thực sự thỏa mãn nhu cầu khi sử dụng sản phẩm Yakult không? Họ thường mua sản phẩm này với số lượng bao nhiêu?
Đối thủ cạnh tranh là thông tin quan trọng mà nhân viên nghiên cứu thị trường cần chú ý Cần thu thập dữ liệu về mức giá bán, các trung gian trong kênh phân phối và các biện pháp khuyến khích thành viên kênh của đối thủ Những thông tin này giúp công ty đưa ra quyết định chiến lược cho kênh phân phối, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh.
Downloaded by quang tran (tranquang14089495@gmail.com)
3.2.2.2 Lựa chọn các thành viên trong kênh
Một trong những mục tiêu chính của kênh phân phối tại công ty là mở rộng kênh Để đạt được điều này, công ty cần thiết lập các tiêu chí tuyển chọn thành viên mới cho kênh phân phối Cụ thể, đối với nhà bán lẻ, yêu cầu là phải có khả năng hoạt động tại ít nhất một phường, trong khi đối với nhà bán buôn, yêu cầu là hoạt động tại ít nhất một quận.
Các trung gian phải có vị trí kinh doanh thuận lợi, đủ diện tích để trưng bày và lưu trữ sản phẩm của Yakult
Có đăng ký kinh doanh hợp pháp
Kinh nghiệm hoạt động tối thiểu 2 năm trong lĩnh vực phân phối hàng hóa
Xu hướng tiêu dùng hiện nay cho thấy người tiêu dùng ưa chuộng mua sắm tại siêu thị và cửa hàng tiện lợi hơn, do họ tin tưởng vào chất lượng hàng hóa Do đó, công ty nên liên hệ và đàm phán với các siêu thị, cửa hàng tiện lợi tại các tỉnh thành phố để đưa sản phẩm Yakult vào bày bán Sự hiện diện của Yakult trong các kênh phân phối này sẽ giúp tăng cường lượng tiêu thụ sản phẩm, nếu công ty đạt được thỏa thuận hợp tác có lợi cho cả hai bên.
3.2.2.3 Đánh giá các thành viên trong kênh
Công ty cần thường xuyên đánh giá hoạt động của các thành viên trong kênh phân phối để điều chỉnh cấu trúc và lựa chọn những đối tác có khả năng hợp tác hiệu quả Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh Để thực hiện đánh giá, công ty cần thiết lập các chỉ tiêu cụ thể cho từng thành viên trong kênh phân phối Dưới đây là những chỉ tiêu mà công ty có thể áp dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các thành viên.
GVHD: Ths Nguy ễ n M ỹ Linh 25 SVTH: Đinh Thị Ng ọ c Hu ỳ nh
Doanh số bán hàng là một tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các trung gian Đối với các trung gian mới, công ty nên so sánh doanh số bán hàng đạt được trong một khoảng thời gian nhất định với mức yêu cầu đã đề ra Nếu doanh số vượt yêu cầu, công ty nên tiếp tục hợp tác; ngược lại, nếu không đạt yêu cầu, cần xem xét khả năng tiêu thụ và tiềm năng của họ để quyết định về việc hợp tác Đối với các trung gian lâu năm, công ty có thể dựa vào doanh số bán hàng trong các kỳ trước để so sánh với doanh số gần nhất nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động của họ.
Lượng hàng tồn kho là tiêu chí quan trọng giúp công ty đánh giá hiệu quả hoạt động của các trung gian Để tối ưu hóa quy trình, công ty cần xác định mức dự trữ kho phù hợp với quy mô hoạt động Nếu lượng hàng tồn kho vượt quá lượng hàng tiêu thụ, điều này cho thấy trung gian chưa hoạt động hiệu quả Hơn nữa, lượng hàng tồn kho lớn cũng dẫn đến chi phí lưu kho cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty.
Thái độ hợp tác của các trung gian đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu thụ sản phẩm của công ty Nếu các trung gian tích cực tiêu thụ sản phẩm, công ty có thể áp dụng các biện pháp khuyến khích để gia tăng doanh số Ngược lại, nếu họ thể hiện thái độ thiếu thiện chí và không hợp tác, công ty có quyền áp dụng các biện pháp phạt theo hợp đồng và chấm dứt hợp tác với những trung gian này.
3.2.2.4 Động viên, khuyến khích các thành viên trong kênh
K ế t lu ậ n
Phân phối hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp Dù sản phẩm có chất lượng cao, việc không thiết lập hệ thống phân phối hiệu quả sẽ cản trở khả năng tiếp cận người tiêu dùng Do đó, xây dựng và phát triển kênh phân phối hiệu quả là yếu tố sống còn đối với mọi doanh nghiệp sản xuất.
Công ty TNHH Yakult Việt Nam đã nhận thức được tầm quan trọng của việc hoàn thiện kênh phân phối Với những bước đi đúng đắn trong tổ chức và quản lý, công ty đã tạo dựng được vị thế vững chắc trên thị trường Nhờ đó, hiệu quả trong việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng cũng được nâng cao đáng kể.
Mục đích của đề tài này là đánh giá công tác tổ chức và quản lý kênh phân phối của công ty, từ đó đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện kênh phân phối Hy vọng rằng những đóng góp này sẽ giúp công ty nâng cao vị thế trên thị trường và đạt được các mục tiêu phát triển.
Ki ế n ngh ị
Để hạ giá thành sản phẩm và giảm thiểu chi phí ngoài sản xuất, cần tăng cường công tác kiểm soát và theo dõi chặt chẽ tình hình biến động chi phí.
Công ty cần duy trì sự linh hoạt trong việc cho khách hàng chiếm dụng vốn, đồng thời theo dõi chặt chẽ các khoản nợ phải thu để thu hồi kịp thời, tránh nợ xấu Việc để nợ quá lâu sẽ dẫn đến thiếu vốn, buộc công ty phải vay mượn, làm tăng chi phí lãi vay và giảm lợi nhuận Hơn nữa, đầu tư vào nghiên cứu và mở rộng thị trường mới là cần thiết để tăng sản lượng tiêu thụ, nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc cung cấp hàng hóa chất lượng và xây dựng uy tín, thương hiệu vững mạnh cho công ty.
Cập nhật thông tin liên tục là yếu tố quan trọng giúp công ty theo kịp những biến động của thị trường, đặc biệt là về giá cả nguyên vật liệu và các yếu tố đầu vào khác.
GVHD: Ths Nguy ễ n M ỹ Linh 29 SVTH: Đinh Thị Ng ọ c Hu ỳ nh
Các chính sách khuyến khích bán hàng bao gồm việc cung cấp chiết khấu và giảm giá cho khách hàng khi họ mua sản phẩm với số lượng lớn và tổng giá trị thanh toán cao.
Ngoài nỗ lực của Công ty, các chủ trương và chính sách do nhà nước ban hành có tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh Do đó, nhà nước cần phải xem xét và điều chỉnh các chính sách để hỗ trợ sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Xây dựng một khuôn khổ pháp lý minh bạch và rõ ràng là cần thiết để tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng cho các doanh nghiệp trong ngành Cần xử lý nghiêm các hành vi vi phạm và gian lận nhằm bảo vệ lợi ích chung và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Chính phủ cần thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường tiền tệ, để các doanh nghiệp có thể đa dạng hóa các hình thức đầu tư và phương pháp huy động vốn Một thị trường tiền tệ phát triển sẽ giúp các công ty sử dụng hiệu quả nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi và dễ dàng huy động vốn khi cần mà không bị áp lực từ lãi suất vay của ngân hàng.
Giá nguyên vật liệu và hàng hóa đầu vào trong ngành đang biến động phức tạp, ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các công ty Để hỗ trợ sự phát triển ổn định cho doanh nghiệp, Nhà nước cần có chính sách bình ổn giá cả.
Downloaded by quang tran (tranquang14089495@gmail.com)