Yêu cầu của Nhà nước pháp quyền về sự kiểm soát giữa lập pháp và hành pháp
Khái niệm Nhà nước pháp quyền
Nhà nước pháp quyền là một hệ tư tưởng chính trị pháp lý đã hình thành và phát triển qua lịch sử văn minh nhân loại Từ thời cổ đại, tư tưởng này đã xuất hiện ở phương Tây như một phản kháng chống lại sự chuyên quyền và độc đoán của giai cấp thống trị, đặc biệt là nhằm bác bỏ “thuyết đặc miễn trách nhiệm của Nhà vua”, đồng thời góp phần vào việc xác lập và phát triển nền dân chủ.
Trong thời kỳ cổ đại, Socrate nhấn mạnh rằng pháp luật là công cụ thiết yếu cho sự ổn định xã hội và cần được tôn trọng tuyệt đối Ngược lại, Platon cho rằng pháp luật phải mang tính khách quan, không thể bị chi phối bởi ý muốn cá nhân, và nhà nước cần phải tuân theo pháp luật để đảm bảo sự tồn tại của nó Cùng lúc đó, Cicero coi nhà nước là một cộng đồng pháp lý công khai, trong đó pháp luật là nền tảng Ông khẳng định rằng nhà nước pháp quyền là một sự nghiệp chung, với pháp luật phát sinh từ tự nhiên và phải phản ánh lợi ích chung của cộng đồng Sự thống nhất ý chí trong cộng đồng là biểu hiện của pháp luật, bắt nguồn từ thế giới xung quanh, quy luật tự nhiên, và lý trí con người Những tư tưởng của các triết gia cổ đại, mặc dù chỉ là bước khởi đầu cho ý tưởng về nhà nước pháp quyền, đã đóng vai trò quan trọng trong nền tảng văn minh Hy Lạp và đế chế La Mã, từ đó hình thành nên châu Âu hiện đại.
Các nhà tư tưởng thời trung cổ đã phát triển quan điểm Nhà nước pháp quyền từ thời cổ đại, tạo ra một thế giới quan pháp lý mới Họ mạnh mẽ phản đối các quan điểm thần học về nhà nước và pháp luật, đồng thời chống lại sự chuyên quyền và tình trạng vô pháp luật Quan điểm này cũng khẳng định tính nhân đạo, nguyên tắc tự do và bình đẳng của cá nhân, thừa nhận quyền con người không thể bị tước đoạt trong bối cảnh chuyển tiếp từ chế độ phong kiến sang chủ nghĩa tư bản.
4 C.Mác – Ph.Ăngghen toàn tập, tập 20 (1994), NXB Chính trị quốc gia Hà Nội, tr 254
Hai bản thể hiện quan niệm mới về tự do con người thông qua việc tôn trọng tính tối cao của pháp luật, dẫn đến sự hình thành và phát triển mạnh mẽ của học thuyết Nhà nước pháp quyền tư sản Học thuyết này ngày càng hoàn thiện nhờ vào những tư tưởng vĩ đại của G Loccơ, Kant, Hêghen, và Monh Đặc biệt, tư tưởng về Nhà nước pháp quyền của Montesquieu và Rousseau đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển này.
Montesquieu (1699 – 1755) cho rằng quyền tự do chính trị là quyền cơ bản nhất của con người, cho phép công dân thực hiện mọi hành động trong khuôn khổ pháp luật Pháp luật được xem như thước đo của tự do, và để bảo vệ quyền tự do này, cần có cơ chế phân chia, phối hợp và kiểm soát quyền lực nhà nước nhằm chống lạm quyền Một nhà nước hiệu quả không chỉ cần phân chia quyền lực thành các nhánh riêng biệt mà còn phải thiết lập cơ chế kiểm soát lẫn nhau giữa các nhánh quyền lực để ngăn chặn việc vi phạm quyền con người.
Trong tác phẩm "Khế ước xã hội", Rousseau (1712 – 1788) nhấn mạnh rằng Nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước, và quyền lực này cần phải thống nhất trong tay Nhân dân Ông cho rằng phân quyền là phương tiện thiết yếu để thực hiện chủ quyền Nhân dân và nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước Học thuyết Nhà nước pháp quyền coi phân quyền là yêu cầu tiên quyết để bảo đảm quyền con người Để bảo vệ quyền con người, cần phải giới hạn quyền lực nhà nước, và điều này chỉ có thể thực hiện thông qua việc phân quyền trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
Ngày nay, các quan điểm về Nhà nước pháp quyền trong khoa học pháp lý rất đa dạng, dẫn đến sự tồn tại của nhiều cách tiếp cận khác nhau Để hiểu rõ khái niệm này, cần xem xét các học thuyết về Nhà nước pháp quyền trong mối quan hệ biện chứng và bổ sung cho nhau Hệ thống pháp luật Anh - Mỹ tập trung vào pháp quyền (The Rule Of Law) như một cơ chế đảm bảo sự vận hành hiệu quả của pháp luật, giúp cá nhân hợp tác và phát triển Trong khi đó, học thuyết pháp quyền của Đức (Rechtsstaat) nhấn mạnh nguyên tắc phân chia và phân công quyền lực trong tổ chức nhà nước.
5 Nguyễn Thị Mai Anh, Lịch sử hình thành tư tưởng Nhà nước pháp quyền
Xem tại website: http://dhktna.edu.vn/Images/userfiles/33/files/8_so3.pdf (truy cập ngày 05/06/2017)
6 Nguyễn Đăng Dung (2008), Hiến pháp trong Nhà nước pháp quyền, NXB Đà Nẵng, Đà Nẵng, tr 8.
Chức năng của bộ máy nhà nước là củng cố cơ chế tiếp cận công lý và bảo đảm quyền con người Trung Quốc, với hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa, thể hiện sự thận trọng trong việc tìm kiếm mô hình Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Trong khi đó, các tổ chức quốc tế nhấn mạnh tính linh hoạt và năng động của khái niệm pháp quyền, tùy thuộc vào đặc điểm của từng quốc gia Họ đồng thuận rằng pháp quyền là yếu tố thiết yếu để bảo vệ cá nhân khỏi sự chuyên quyền của Chính phủ, đồng thời nâng cao phẩm giá con người Báo cáo của Tổng Thư ký Liên hợp quốc khẳng định rằng pháp quyền là nguyên tắc quản trị, yêu cầu mọi cá nhân và tổ chức, bao gồm cả nhà nước, phải chịu trách nhiệm trước luật pháp, được thực thi công bằng và độc lập, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế Điều này bao gồm việc đảm bảo tính tối cao của pháp luật, bình đẳng trước pháp luật, trách nhiệm giải trình, và sự minh bạch trong quy trình pháp lý.
Nhà nước pháp quyền là một hiện tượng chính trị - pháp lý phức tạp, phát triển theo thời gian và nhu cầu xã hội Khó có thể định nghĩa một cách đầy đủ về Nhà nước pháp quyền, nhưng có thể hiểu rằng đây là nơi mà Hiến pháp là nguyên tắc tối thượng, yêu cầu mọi chủ thể trong xã hội phải tuân thủ Không ai có thể đứng trên hoặc ngoài pháp luật, từ cá nhân đến các cơ quan nắm giữ quyền lực nhà nước đều phải tôn trọng và phục tùng luật pháp Đặc biệt, Nhà nước pháp quyền phải đảm bảo quyền lực được giới hạn và kiểm soát thông qua cơ chế phân quyền, nhằm bảo vệ con người và ngăn chặn sự lạm quyền từ các cơ quan quyền lực nhà nước.
7 Nguyễn Xuân Tùng (2010), “Về khái niệm Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa”, Nhà nước và Pháp luật, số 4 (264), tr 14
8 Report of the Secretary-General on the Rule of Law and Transitional Justice in Conflict and Post-Conflict Societies, (S/2004/616), http://www.un.org (truy cập ngày 03/06/2017)
Đặc điểm của Nhà nước pháp quyền
Mặc dù có nhiều quan điểm khác nhau về Nhà nước pháp quyền, vẫn tồn tại những đặc trưng được xem là giá trị phổ biến của nó Những yêu cầu này phát sinh từ bản chất cốt lõi của Nhà nước pháp quyền Hầu hết các nhà nghiên cứu trên thế giới đều đồng ý rằng một Nhà nước không thể được coi là Nhà nước pháp quyền nếu thiếu các yếu tố đặc trưng cơ bản Những yêu cầu này phản ánh sự cần thiết phải hoàn thiện phương thức tổ chức quyền lực nhà nước nhằm đáp ứng các tiêu chí của nền dân chủ.
Thứ nhất, trong Nhà nước pháp quyền, Hiến pháp giữ vị trí tối cao, gắn liền với một cơ chế bảo vệ Hiến pháp phù hợp
Nhà nước pháp quyền đảm bảo tính tối cao của Hiến pháp, yêu cầu mọi chủ thể phải tuân thủ Hiến pháp trong tổ chức và hoạt động Nền tảng của nhà nước pháp quyền là chủ nghĩa lập hiến, với Hiến pháp là điều kiện tiên quyết cho sự tồn tại của nền dân chủ Hiến pháp thể hiện ý chí của người dân và bảo đảm tính hợp pháp của nhà nước, do đó, việc tôn trọng và tuân thủ Hiến pháp phải được thể hiện trong bộ máy nhà nước Hiến pháp có hiệu lực tối thượng không chỉ đối với xã hội mà còn đối với nhà nước, quy định chức năng và quyền hạn của nhà nước trong khuôn khổ pháp quyền Nó điều chỉnh các mối quan hệ cơ bản trong hoạt động của nhà nước và xã hội, quyết định tính hợp hiến và hợp pháp của mọi tổ chức và hoạt động Tuy nhiên, chỉ có Hiến pháp và hệ thống pháp luật dân chủ, công bằng mới có thể tạo điều kiện cho việc xây dựng nhà nước pháp quyền trong xã hội.
Nhà nước pháp quyền khác với Nhà nước pháp trị ở chỗ, mặc dù các cơ quan lập pháp có quyền ban hành văn bản luật, nhưng quyền lực này cũng bị hạn chế, nhằm bảo đảm sự tuân thủ và bảo vệ quyền con người.
9 Đào Trí Úc (2007), Mô hình tổ chức và hoạt động của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, NXB Tư pháp, Hà Nội, tr 163
10 Đào Trí Úc (2007), Mô hình tổ chức và hoạt động của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, NXB Tư pháp, Hà Nội, tr 166
Hiến pháp là nền tảng của mọi tổ chức quyền lực công khai và yêu cầu tất cả các chủ thể trong xã hội, bao gồm cả cơ quan nhà nước, phải tuân thủ Mọi chính sách và quyết định của nhà nước cần dựa trên quy định của Hiến pháp, nhằm bảo đảm rằng các mối quan hệ giữa nhà nước và cá nhân cũng được thiết lập trên cơ sở này Với vai trò là văn bản có hiệu lực pháp lý tối cao, Hiến pháp hạn chế quyền lực của các cơ quan nhà nước, đảm bảo rằng mọi cơ quan phải hoạt động trong khuôn khổ của Hiến pháp để bảo vệ quyền con người trong xã hội văn minh.
Hiến pháp là văn bản pháp lý tối cao, do đó cần có cơ chế bảo vệ Hiến pháp, hay còn gọi là cơ chế bảo hiến Cơ chế này bao gồm các hoạt động kiểm tra và giám sát các phán quyết của cơ quan nhà nước nhằm bảo đảm vị trí và vai trò tối thượng của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật, cũng như sự phân quyền trong bộ máy nhà nước và quyền công dân được ghi nhận trong Hiến pháp Nền tảng của Nhà nước pháp quyền chính là Hiến pháp cùng với một hệ thống pháp luật dân chủ và công bằng.
Cơ chế bảo vệ Hiến pháp là yêu cầu cần thiết để đảm bảo Hiến pháp được tôn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt Thiếu cơ chế này hoặc nếu không hiệu quả sẽ dẫn đến xâm hại hiệu lực của Hiến pháp, làm suy yếu đặc trưng của Nhà nước pháp quyền Mặc dù hình thức bảo vệ Hiến pháp ở các quốc gia có thể khác nhau, mục tiêu chung là bảo đảm địa vị tối cao và bất khả xâm phạm của Hiến pháp, đồng thời ngăn chặn các hành vi vi phạm Ngoài việc bảo vệ Hiến pháp, Nhà nước pháp quyền cần xây dựng và thực thi một chế độ tư pháp dân chủ, minh bạch và công khai để duy trì pháp chế trong tất cả các lĩnh vực hoạt động của nhà nước và xã hội.
Thứ hai, Nhà nước pháp quyền là nhà nước tự đặt mình dưới pháp luật và dùng pháp luật để quản lý xã hội
Trong Nhà nước pháp quyền, pháp luật đóng vai trò chi phối và có hiệu lực pháp lý đối với toàn xã hội, đồng thời nhà nước cũng phải tuân thủ pháp luật Nhà nước pháp quyền tự đặt mình dưới sự điều chỉnh của pháp luật, không đứng trên hay ngoài nó Pháp luật không chỉ là công cụ để duy trì và phát triển xã hội mà còn là phương tiện bảo đảm sự tồn tại của chính nhà nước Nhà nước pháp quyền khác biệt với Nhà nước pháp trị, mặc dù cả hai đều sử dụng pháp luật trong quá trình cai trị.
Nhà nước pháp trị không nhất thiết phải có Hiến pháp mà chỉ cần có pháp luật do Nhà vua ấn định và ban bố, dẫn đến việc pháp luật được sử dụng thay cho đạo đức và không bảo vệ quyền con người Ngược lại, Nhà nước pháp quyền được xây dựng trên nền tảng dân chủ, bảo đảm quyền tự do của công dân thông qua các quy định pháp luật rõ ràng và không bị xâm phạm Trong Nhà nước pháp quyền, pháp luật là thước đo của tự do và công bằng, thể hiện ý chí của xã hội và được tạo ra bởi Nhân dân Pháp luật phải minh bạch, công khai và dân chủ, phục vụ lợi ích của con người, đảm bảo rằng cơ quan nhà nước chỉ được thực hiện những gì pháp luật quy định, trong khi công dân được tự do làm mọi điều mà pháp luật không cấm.
Thứ ba, Nhà nước pháp quyền là nhà nước tôn trọng, đề cao và đảm bảo quyền con người
Nhà nước pháp quyền là cơ chế đảm bảo quyền tự do của mỗi cá nhân, nhằm giới hạn quyền lực nhà nước và bảo vệ quyền con người Tất cả các nhà nước pháp quyền đều phải tôn trọng và có nghĩa vụ bảo vệ các quyền tự do của con người, coi đây là tiêu chí đánh giá tính pháp quyền của chế độ Mọi hoạt động của nhà nước cần xuất phát từ sự tôn trọng quyền con người, tạo điều kiện cho công dân thực hiện quyền hợp pháp của mình Mỗi cá nhân phải được phát triển bình đẳng và tự do trước pháp luật, với đầy đủ điều kiện pháp lý để phát huy khả năng Nhà nước cam kết bảo vệ quyền lợi hợp pháp, danh dự và nhân phẩm của công dân, đảm bảo mọi người sống trong công lý và lẽ phải, với pháp luật là phương tiện giúp họ đạt được tự do.
11 Xem tại Website: http://hagiang.gov.vn/pages/propagandanews.aspx?ItemIDt7
Nhà nước pháp quyền đảm bảo quyền kiểm tra và giám sát của công dân đối với hoạt động của nhà nước, bao gồm cả quyền thay đổi nhà nước khi quyền lợi của Nhân dân và xã hội bị xâm phạm Khác với nhà nước chuyên chế, nhà nước pháp quyền đặt công dân làm trung tâm, với trách nhiệm phục vụ lợi ích của công dân mà không can thiệp quá mức vào đời sống cá nhân Công dân có quyền phản kháng trước những hành vi xâm phạm trái pháp luật của nhà nước Hơn nữa, nhà nước pháp quyền tổ chức và hoạt động khác biệt so với nhà nước độc tài, nơi mà Nhân dân không chỉ có nghĩa vụ mà còn có quyền tham gia vào công việc của nhà nước Do đó, nhà nước pháp quyền phải là một nhà nước hợp pháp, dân chủ và hòa bình, trong đó quyền lực thuộc về Nhân dân.
Thứ tư, Nhà nước pháp quyền phải là nhà nước có sự phân công, phối hợp và hình thành cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước
Quyền lực nhà nước, mặc dù luôn thống nhất, cần được tổ chức một cách chặt chẽ và khoa học để đảm bảo chất lượng và hiệu quả quản lý Các cơ quan nhà nước phải được phân công nhiệm vụ và quyền lực tương ứng để thực hiện các nhiệm vụ được giao Mức độ và phạm vi phân công quyền lực nhà nước thay đổi theo nhu cầu và sự phát triển của xã hội Để quản lý xã hội, nhà nước sử dụng công cụ pháp luật qua ba hình thức hoạt động: xây dựng pháp luật, tổ chức thực hiện pháp luật và bảo vệ pháp luật Quyền lực nhà nước được thể hiện qua ba loại quyền: quyền lập pháp (ban hành pháp luật), quyền hành pháp (tổ chức thực hiện pháp luật) và quyền tư pháp (bảo vệ pháp luật và xét xử hành vi vi phạm).
Quyền lực nhà nước phải được phân công một cách hợp lý để đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả Sự tập trung quyền lực quá mức có thể dẫn đến chuyên quyền và độc đoán, trong khi phân tán quyền lực quá nhiều sẽ gây ra tình trạng cát cứ, làm suy yếu tính thống nhất của quyền lực nhà nước Do đó, việc sử dụng quyền lực nhà nước đúng mục đích là rất quan trọng để duy trì sự ổn định và hiệu quả trong quản lý.
12 Xem tại Website: http://baoquangbinh.vn/chinh-tri/201404/phan-cong-phoi-hop-va-kiem-soat-quyen-luc- nha-nuoc-trong-hien-phap-2013-2114271/ (truy cập ngày 08/06/2017)
Kiểm soát quyền lực nhà nước là một yếu tố quan trọng, bao gồm sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước và sự giám sát từ nhân dân cùng các tổ chức chính trị, xã hội Điều này xuất phát từ nhiều lý do, chủ yếu nhằm đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm và hiệu quả trong hoạt động của nhà nước Việc kiểm soát quyền lực không chỉ giúp ngăn ngừa lạm quyền mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của xã hội.
Kiểm soát quyền lực nhà nước là một yếu tố tất yếu xuất phát từ bản chất quyền lực ủy quyền, trong đó quyền lực thuộc về Nhân dân Nhân dân ủy quyền cho Nhà nước thực hiện quyền lực này, vì họ là chủ thể tối cao của quyền lực chính trị và kinh tế Hiến pháp của hầu hết các quốc gia khẳng định Nhân dân là chủ thể duy nhất có quyền lập hiến và thiết lập Nhà nước Hiến pháp đóng vai trò là đạo luật gốc trong các quốc gia dân chủ, giúp Nhân dân giao quyền lực cho Nhà nước Do đó, Nhân dân có quyền kiểm soát việc thực thi quyền lực mà họ đã ủy quyền, đảm bảo rằng quyền lực nhà nước được thực hiện đúng mục đích và yêu cầu, góp phần vào việc xây dựng và phát triển xã hội ổn định.
Hai là , kiểm soát quyền lực nhà nước xuất phát từ bản tính con người khi nắm giữ quyền lực nhà nước Đó là:
Quyền lực nhà nước là quyền lực công được Nhân dân ủy quyền cho một thiết chế gọi là nhà nước Để thực hiện quyền lực này, nhà nước tổ chức và hình thành các cơ quan cùng với những người được trao quyền lực để điều hành Tuy nhiên, bản chất con người thường có xu hướng đam mê quyền lực, dẫn đến việc những người nắm giữ quyền lực dễ bộc lộ những đam mê và tiêu cực hơn so với những người không có quyền lực.
13 Xem tại Website: http://www.tienphong.vn/xa-hoi/nhan-dan-la-chu-the-toi-cao-cua-quyen-luc-610984.tpo (truy cập ngày 09/06/2017)
Kiểm soát quyền lập pháp – yêu cầu đầu tiên của việc kiểm soát quyền lực
- Nhu cầu kiểm soát quyền lập pháp
Sự kiểm soát lập pháp bắt nguồn từ triết lý mối quan hệ giữa con người, quyền lực và chính quyền Quyền lực lập pháp không tự phát sinh mà là quyền lực được Nhân dân ủy quyền cho nhà nước Điều này nhấn mạnh vai trò của Nhân dân trong việc xác định và kiểm soát quyền lực của chính quyền.
19 Nguyễn Đăng Dung (2014), “Hiến pháp phải là văn bản kiểm soát quyền lực nhà nước”, Luật học, tr 2
20 Nguyễn Minh Đoan (2015), Tổ chức bộ máy nhà nước theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt
Nam năm 2013, NXB Hồng Đức, Hà Nội, tr 177
Theo 21 Madison, chính quyền phản ánh bản chất con người, và nếu con người hoàn hảo như thiên thần, thì chính quyền sẽ không cần thiết Tuy nhiên, trong một hệ thống chính quyền do con người quản lý, thách thức lớn nhất là khả năng kiểm soát những người bị quản lý và đồng thời, chính quyền cũng phải tự kiểm soát mình.
Việc kiểm soát quyền lực lập pháp là cần thiết để đảm bảo quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, với Nghị viện đóng vai trò đại diện cho ý chí và nguyện vọng của mọi tầng lớp Lập pháp cần phải thận trọng và cân nhắc kỹ lưỡng quyền lợi của Nhân dân, biến những tâm tư và nguyện vọng thành pháp luật mà không tạo ra kẽ hở Quyền lập pháp, dù xuất phát từ Nhân dân, cần được kiểm soát để tránh việc nhà nước trở thành tổ chức siêu nhiên và để ngăn chặn tình trạng thiếu trách nhiệm trong cơ chế làm việc tập thể của Nghị viện Do đó, việc kiểm soát quyền lập pháp là điều tất yếu trong Nhà nước pháp quyền, nhằm đảm bảo rằng các đạo luật được ban hành phải hợp hiến và không xâm phạm quyền tự do hiến định của công dân.
Kiểm soát lập pháp là cần thiết để ngăn chặn nhà nước lạm quyền và vi phạm quyền lợi cá nhân, vì quyền lập pháp nếu không được giới hạn có thể biến nhà nước thành tổ chức độc tài Mặc dù nhà nước ban đầu được hình thành với mục đích tốt đẹp nhằm duy trì và phát triển cuộc sống con người, nhưng theo thời gian, nó có thể trở thành một tổ chức tham nhũng và chuyên chế Quyền lập pháp, mặc dù bắt nguồn từ Nhân dân, nhưng khi thực hiện, nó trở thành quyền lực trọng yếu của nhà nước Do đó, việc kiểm soát quyền lập pháp là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của công dân.
22 Trịnh Thị Xuyến (2008), Kiểm soát quyền lực nhà nước: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam hiện nay, NXB Chính trị Quốc gia, tr 29
23 Nguyễn Mạnh Hùng (2011), “Kiểm soát lập pháp với việc bảo đảm quyền con người”, Khoa học pháp lý,
24 Trương Thị Hồng Hà (2010), “Kiểm soát việc thực hiện quyền lập pháp: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn”,
Nhà nước và pháp luật, số 04, tr 22
25 Trương Thị Hồng Hà, “Kiểm soát việc thực hiện quyền lập pháp: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn”, Nhà nước và pháp luật, số 04 (2010), tr 23
26 Nguyễn Đăng Dung - Trương Đắc Linh - Nguyễn Mạnh Hùng - Lưu Đức Quang - Nguyễn Văn Trí (2011),
Xây dựng và bảo vệ Hiến pháp: kinh nghiệm thế giới và Việt Nam, NXB Giáo dục Việt Nam, tr 27
Việc thực hiện quyền lập pháp cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh lạm quyền và đảm bảo phù hợp với ý chí của Nhân dân Kiểm soát quyền lực nhà nước là cần thiết để ngăn chặn sự tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất, điều này có thể dẫn đến độc quyền và lạm dụng quyền lực Do đó, Nhân dân cần xây dựng những biện pháp hiệu quả để kiểm soát quyền lập pháp, nhằm bảo vệ quyền lợi và nguyện vọng của mình.
Kiểm soát lập pháp có nguy cơ vi phạm nhân quyền cao hơn so với hai cơ quan khác, bởi vì lập pháp có thẩm quyền ban hành đạo luật dựa trên Hiến pháp, phản ánh ý chí của đa số Nhân dân Tuy nhiên, thực tế cho thấy rằng cơ quan này có khả năng xâm hại quyền tự do của con người nhiều nhất, do quyền điều chỉnh và kiểm soát hành vi của xã hội thông qua việc ban hành luật Tần suất tác động trực tiếp đến quyền con người từ các đạo luật do cơ quan lập pháp ban hành là rất cao và diễn ra liên tục.
Vì vậy, kiểm soát lập pháp là nhu cầu cần thiết và quan trọng trong xã hội dân chủ
- Các phương thức kiểm soát lập pháp
Thứ nhất, kiểm soát lập pháp thông qua Nhân dân – chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước
Nhân dân kiểm soát lập pháp thông qua bầu cử định kỳ, cho phép cử tri loại bỏ những đại biểu không xứng đáng với niềm tin của họ Mối quan hệ chặt chẽ giữa cử tri và đại diện bầu cử nâng cao hiệu quả của cơ chế kiểm soát này Bầu cử dân chủ là công cụ quan trọng giúp Nhân dân giám sát quyền lực nhà nước, ngăn chặn sự tha hóa và lạm quyền Ngoài ra, quyền bãi nhiệm đại biểu dân cử cũng là một hình thức kiểm soát, giúp cử tri có thể loại bỏ ngay những đại biểu không đủ tư cách mà không phải chờ đến khi kết thúc nhiệm kỳ V.I Lê-nin nhấn mạnh rằng mọi cơ quan và hội nghị đại biểu đều có thể coi là dân chủ chân chính nếu phản ánh đúng ý chí của Nhân dân.
27 Nguyễn Đăng Dung (2005), Sự hạn chế quyền lực nhà nước, NXB Đại học quốc gia Hà Nội, tr 223
28 Nguyễn Đăng Dung (2005), Sự hạn chế quyền lực nhà nước, NXB Đại học quốc gia Hà Nội, tr 223
29 Trịnh Thị Xuyến (2008), Kiểm soát quyền lực nhà nước: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam hiện nay, NXB Chính trị quốc gia, tr 53
13 của Nhân dân, khi nào quyền bãi nhiệm của cử tri đối với những người trúng cử được thừa nhận và được áp dụng” 30
Nhân dân kiểm soát lập pháp thông qua việc bỏ phiếu trong các cuộc trưng cầu dân ý, một phương thức thực hiện dân chủ trực tiếp Cử tri có quyền bỏ phiếu về các vấn đề chính trị, Hiến pháp và pháp luật, thường được tổ chức để quyết định các vấn đề quan trọng như sửa đổi Hiến pháp, phân chia đơn vị hành chính, phê chuẩn công ước, và giải quyết bế tắc chính trị Điều này cho thấy Nhân dân không hoàn toàn giao quyền lực cho những người đại diện, vì họ có thể không thực thi theo ý chí của Nhân dân mà vì lợi ích riêng Do đó, trưng cầu dân ý là hình thức dân chủ trực tiếp độc lập, có khả năng kiểm soát lập pháp và bổ sung cho dân chủ đại diện.
Thứ hai, kiểm soát lập pháp thông qua Hiến pháp – văn bản giới hạn quyền lực nhà nước
Hiến pháp là văn bản pháp lý cao nhất, quy định các vấn đề quan trọng của quốc gia, bao gồm giới hạn quyền lực và bảo vệ quyền tự do của con người Nó ngăn cản cơ quan nhà nước can thiệp vào các quyền này, đảm bảo không một cơ quan nào đứng trên Hiến pháp Hiến pháp cũng ghi nhận các quyền tự do của con người, tạo ra ranh giới mà lập pháp không được xâm phạm Để kiểm soát quyền lực lập pháp, Hiến pháp cần được đặt cao hơn, có thể đạt được thông qua việc Quốc hội lập hiến thông qua hoặc toàn dân phê duyệt qua trưng cầu dân ý Điều này nhấn mạnh rằng Quốc hội không thể đồng thời thực hiện quyền lập hiến và quyền lập pháp để tránh tình trạng lạm dụng quyền lực.
30 V.I Lênin Toàn tập (2005), NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, tr 126
31 Bùi Ngọc Sơn (2005), Góp phần nghiên cứu Hiến pháp và Nhà nước pháp quyền, NXB Tư pháp, tr 102
Bài viết của Nguyễn Sĩ Dũng (2007) mang tiêu đề “Hiến pháp 1946 với tư tưởng pháp quyền”, được trình bày trong Kỷ yếu Hội thảo về việc phát huy giá trị lịch sử, chính trị và pháp lý của Hiến pháp 1946 trong bối cảnh đổi mới hiện nay Tác phẩm nhấn mạnh tầm quan trọng của Hiến pháp 1946 trong việc xây dựng nền tảng pháp quyền và những giá trị cốt lõi mà nó mang lại cho sự phát triển đất nước.
Thư viện và Nghiên cứu khoa học, Văn phòng Quốc hội tổ chức
Kiểm soát lập pháp thông qua hành pháp và tư pháp là cần thiết để ngăn chặn lạm quyền trong bộ máy nhà nước Trong chính thể cộng hòa tổng thống, quyền hành pháp có thể ngăn cản cơ quan lập pháp thông qua việc phủ quyết các dự luật xâm phạm lợi ích quốc gia Điều này giúp tránh việc cơ quan lập pháp trở thành chuyên chế Trong khi đó, tư pháp cần được độc lập để kiểm soát lập pháp, đảm bảo rằng quyền xét xử không bị hòa lẫn với quyền lập pháp và hành pháp, như Montesquieu đã chỉ ra Sự độc lập này tạo ra sức mạnh cho tư pháp trong việc yêu cầu lập pháp tuân thủ pháp luật và chịu trách nhiệm trước pháp luật Để kiểm soát tính hợp hiến của các đạo luật, nhiều quốc gia đã thành lập các cơ quan bảo hiến như Tòa án Hiến pháp hoặc Hội đồng bảo hiến.
Kiểm soát quyền hành pháp – yêu cầu quan trọng của việc kiểm soát quyền lực trong Nhà nước pháp quyền
- Nhu cầu kiểm soát hành pháp
Kiểm soát hành pháp là điều cần thiết vì hành pháp là trung tâm quyền lực nhà nước, biểu tượng cho sức mạnh của chính quyền Tất cả các cơ quan thực thi quyền lực nhà nước đều phải chịu sự kiểm soát chặt chẽ Trong ba cơ quan quyền lực, hành pháp đóng vai trò trung tâm, với hệ thống tổ chức hành chính và các thể chế hoạt động nhằm thực thi quyền hành pháp.
33 Montesquieu (2006), Bàn về tinh thần pháp luật, NXB Lý luận chính trị, Hà Nội, tr 106
Montesquieu (1997) trong tác phẩm "Tinh thần pháp luật" đã chỉ ra tầm quan trọng của việc kiểm soát lập pháp trong việc bảo đảm quyền con người Theo Nguyễn Mạnh Hùng trong bài viết "Kiểm soát lập pháp với việc bảo đảm quyền con người" trên tạp chí Khoa học pháp lý, vấn đề này được nhấn mạnh rõ ràng, cho thấy sự cần thiết phải có cơ chế kiểm soát hiệu quả để bảo vệ các quyền cơ bản của con người trong hệ thống pháp luật.
Cơ quan hành pháp đóng vai trò quan trọng trong bộ máy nhà nước, điều hành mọi quá trình xã hội và hành vi của tổ chức, cá nhân nhằm duy trì sự ổn định và phát triển xã hội Chính phủ có quyền tổ chức thực thi pháp luật và quản lý các nhiệm vụ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh, quốc phòng và đối ngoại Quyền hành pháp, mặc dù được chia sẻ với lập pháp và tư pháp, vẫn giữ vị trí trung tâm, vì nó nắm giữ ngân sách và biên chế của nhà nước Sự can thiệp sâu sắc của cơ quan hành pháp vào hoạt động của lập pháp và tư pháp cho thấy quyền lực mạnh mẽ của nó, đồng thời cũng đặt ra thách thức trong việc kiểm soát quyền lực này, khiến cho việc kiểm soát quyền hành pháp trở thành tiêu điểm của kiểm soát quyền lực nhà nước.
Kiểm soát hành pháp cần thiết do khả năng lạm quyền của cơ quan này cao hơn so với lập pháp và tư pháp Quyền hành pháp có ảnh hưởng lớn đến xã hội, với khả năng định hướng và hoạch định chính sách, tác động trực tiếp đến đời sống của người dân thông qua các cơ quan hành chính nhà nước Để thực hiện đầy đủ thẩm quyền, hành pháp được tập trung nguồn lực lớn và được giao nhiều chức năng, nhiệm vụ từ giai cấp cầm quyền Phạm vi hoạt động của hành pháp rộng lớn, bao gồm quản lý thuế, ngân sách nhà nước, thực thi chính sách công và pháp luật Do đó, hành pháp không chỉ là bộ phận thực thi thụ động các quyết định của lập pháp, mà còn là nhánh quyền lực có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các nhánh quyền lực khác.
Trong tác phẩm "Một số vấn đề về phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực trong xây dựng Nhà nước pháp quyền" do Trần Ngọc Đường làm chủ biên, xuất bản năm 2011 bởi NXB Chính trị quốc gia, các vấn đề liên quan đến phân công và phối hợp quyền lực trong hệ thống Nhà nước pháp quyền được phân tích sâu sắc Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát quyền lực để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý nhà nước, góp phần xây dựng một Nhà nước pháp quyền vững mạnh.
36 Nguyễn Đăng Dung (2014), “Hiến pháp phải là bản văn kiểm soát quyền lực nhà nước”, Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Luật học, Tập 30, (4), tr 5
37 Trần Anh Tuấn (2013), “Quyền hành pháp và vai trò của Chính phủ trong việc thực hiện quyền lực nhà nước”, Tổ chức nhà nước, (7), tr 9 – 16
Hoạt động hiệu quả của bộ máy hành pháp là yếu tố quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, trong khi sự trì trệ và lạm dụng quyền lực sẽ kìm hãm sự phát triển này Những cá nhân thực hiện quyền hành pháp có thể lạm dụng quyền lực, dẫn đến tham nhũng và độc tài Để quản lý xã hội hiệu quả, hành pháp có thể sử dụng quyền lực công cộng để xâm phạm quyền lợi chính đáng của công dân, thậm chí vi phạm pháp luật và Hiến pháp Nếu không có sự kiểm soát chặt chẽ đối với hành pháp, những hệ lụy tiêu cực này sẽ xảy ra, điều mà không thể xảy ra ở các cơ quan lập pháp hay tư pháp do họ không có điều kiện tương tự.
Kiểm soát hành pháp là yêu cầu thiết yếu để đảm bảo quyền lực nhà nước không bị lạm dụng Khi quyền lực được hình thành, việc kiểm soát là cần thiết để ngăn chặn tình trạng lạm quyền và bảo vệ bản chất của Nhà nước pháp quyền Mọi nhánh quyền lực, bao gồm cả hành pháp, đều phải chịu sự giới hạn và kiểm soát James Madison nhấn mạnh rằng chính phủ không chỉ cần kiểm soát người dân mà còn phải tự kiểm soát để duy trì tính hợp pháp Do đó, cơ quan hành pháp cần thực hiện kiểm soát nội bộ và chịu sự giám sát từ các chủ thể bên ngoài để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động của mình.
- Các phương thức kiểm soát hành pháp:
Thứ nhất, kiểm soát hành pháp từ phía Nhân dân
Nhân dân, với vai trò là chủ thể nắm giữ quyền lực nhà nước, không thể tự mình thực hiện việc duy trì và quản lý xã hội Do đó, họ cần ủy quyền cho các cơ quan nhà nước để thực hiện nhiệm vụ này một cách hiệu quả.
38 Xem Federalist papers, số 51 (1788) Dẫn theo Nguyễn Đăng Dung (2017) Kiểm soát quyền lực nhà nước, NXB Chính trị quốc gia sự thật, Hà Nội, tr 36
Nhân dân cần có quyền kiểm soát quyền lực mà mình đã ủy quyền thông qua các hình thức như bầu cử, biểu tình và trưng cầu dân ý để đảm bảo quyền lực được sử dụng đúng mục đích Bầu cử là một minh chứng quan trọng, với quy định trong Hiến pháp của hầu hết các nước yêu cầu tổ chức bầu cử thường xuyên Mục đích của bầu cử không chỉ là chọn người lãnh đạo xứng đáng mà còn đảm bảo rằng họ phải chịu trách nhiệm về công việc của mình trong nhiệm kỳ.
Các quan chức trong các thể chế dân chủ phải chấp nhận rủi ro bị bãi miễn nếu không còn được người dân tín nhiệm Điều này có nghĩa là các cuộc bầu cử sẽ ảnh hưởng đến khả năng tái cử của họ, buộc họ phải điều chỉnh hành vi để nâng cao tinh thần trách nhiệm và hiệu quả công việc khi thực hiện quyền lực được Nhân dân ủy quyền.
Kiểm soát hành pháp thông qua hoạt động của đảng đối lập là một yếu tố quan trọng trong các quốc gia đa đảng, nơi mối quan hệ giữa các đảng chính trị thể hiện sự cạnh tranh trong bầu cử và giám sát lẫn nhau Đảng đối lập có trách nhiệm giám sát và phản biện hoạt động của đảng cầm quyền, ngăn chặn tình trạng tùy tiện và độc đoán, đồng thời bảo vệ lợi ích chung của nhân dân Qua việc thực hiện vai trò này, đảng đối lập không chỉ tăng cường uy tín mà còn tạo áp lực buộc đảng cầm quyền phải thận trọng và có trách nhiệm trong việc ban hành và thực thi chính sách Sự tồn tại của các đảng đối lập góp phần hình thành một cơ chế kiểm soát quyền lực hiệu quả, nhưng điều này chỉ xảy ra khi có đủ điều kiện về trình độ dân chủ và sự tuân thủ Hiến pháp trong hoạt động của các đảng phái, phù hợp với bối cảnh văn hóa, chính trị và xã hội của từng quốc gia.
Nghiên cứu của Lưu Văn Quảng (2009) về "Xây dựng cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước ở Việt Nam hiện nay" đã cung cấp những kết quả quan trọng trong việc cải thiện hệ thống quản lý quyền lực nhà nước Báo cáo tổng hợp này, thuộc đề tài nghiên cứu cấp Bộ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập các cơ chế kiểm soát hiệu quả nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý nhà nước.
40 Đảng nào giành được nhiều phiếu bầu hơn sẽ trở thành đảng cầm quyền, còn đảng thua cuộc sẽ trở thành đảng đối lập
Trong báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu cấp Bộ năm 2009, Lưu Văn Quảng đã trình bày về việc xây dựng cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước ở Việt Nam hiện nay Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập các cơ chế hiệu quả nhằm đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động của các cơ quan nhà nước.
18 thì sự tồn tại của cơ chế trên sẽ tiềm ẩn nguy cơ gây bất ổn chính trị
Ở các quốc gia có một đảng lãnh đạo, quyền lực nhà nước, đặc biệt là cơ quan hành pháp, được kiểm soát chặt chẽ thông qua công tác lãnh đạo của đảng Đảng thực hiện việc kiểm tra việc thực hiện các đường lối, chủ trương và chính sách của mình thông qua các cơ quan như Ủy ban Kiểm tra và sự tham gia của các đảng viên Nếu phát hiện sai phạm, đảng sẽ áp dụng kỷ luật, có thể bao gồm việc đình chỉ tư cách đảng viên và loại bỏ cá nhân vi phạm ra khỏi bộ máy hành chính nhà nước, đặc biệt là trong các trường hợp vi phạm nghiêm trọng điều lệ đảng và pháp luật.
Thứ ba, kiểm soát hành pháp thông qua hoạt động phản biện của các tổ chức xã hội
Các tổ chức xã hội ngày càng đóng vai trò quan trọng trong đời sống chính trị của mỗi quốc gia, giúp Nhân dân giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước và phản biện chính sách Chúng cung cấp kênh thông tin cho cơ quan nhà nước nắm bắt ý chí và nguyện vọng của Nhân dân, từ đó thực thi chính sách hiệu quả hơn Hiện nay, hoạt động phản biện của các tổ chức xã hội diễn ra qua nhiều hình thức, bao gồm tác động đến Chính phủ, vận động hành lang Quốc hội, truyền thông công chúng, và đề xuất các chủ đề tranh luận nhằm chống lại sự độc quyền chính trị Như vậy, các tổ chức xã hội không chỉ thúc đẩy trách nhiệm quản lý của Chính phủ mà còn góp phần vào quá trình giám sát và phản biện chính sách một cách hiệu quả.
Thứ tư, kiểm soát hành pháp thông qua hai nhánh quyền lập pháp và tư pháp
Sự kiểm soát lẫn nhau giữa lập pháp và hành pháp
Thứ nhất, lập pháp kiểm soát hành pháp thông qua:
Lập pháp thực hiện chất vấn nhằm kiểm soát hành pháp, thể hiện quyền lực của cơ quan lập pháp và trách nhiệm của đại biểu đối với cử tri Hoạt động này xác định rõ trách nhiệm của người đứng đầu các cơ quan hành pháp, với hậu quả thường thấy qua nghị quyết của Nghị viện về việc trả lời chất vấn của thành viên Chính phủ Kết quả trả lời cũng có thể là cơ sở để Nghị sỹ yêu cầu bỏ phiếu tín nhiệm Nếu đại đa số Nghị sỹ cho rằng Chính phủ trả lời không thỏa đáng, họ có thể tiến hành bất tín nhiệm và lật đổ Chính phủ.
Quyền bỏ phiếu bất tín nhiệm Chính phủ là một công cụ quan trọng giúp Nghị viện giám sát và ngăn chặn sự lạm quyền của Chính phủ Hình thức bỏ phiếu này thường xuất phát từ những bất mãn của Nghị viện đối với cách lãnh đạo và điều hành của các Bộ trưởng hoặc toàn bộ Chính phủ Các lý do dẫn đến quyết định bỏ phiếu bất tín nhiệm có thể bao gồm sự không đồng ý với các đề án của Chính phủ, sự không hài lòng với kết quả hoạt động của Chính phủ, hoặc vấn đề về uy tín và đạo đức của các thành viên Chính phủ Khi Nghị viện thông qua nghị quyết bất tín nhiệm, Chính phủ sẽ phải đối mặt với những hệ quả nghiêm trọng.
Việc 20 thành viên từ chức đã dẫn đến việc Nghị viện thành lập Chính phủ mới, nhấn mạnh vai trò quan trọng của hình thức bỏ phiếu bất tín nhiệm trong việc nâng cao trách nhiệm của Chính phủ Điều này buộc Chính phủ phải duy trì các chính sách phù hợp và cung cấp giải thích thỏa đáng về các quyết định của mình trước Nghị viện.
Quốc hội là cơ quan lập pháp có quyền thực hiện thủ tục luận tội đối với các quan chức hành pháp Trong hệ thống đại nghị, việc này được thực hiện thông qua xét xử và kết tội khi các quan chức vi phạm pháp luật Đối với chế độ cộng hòa tổng thống, thủ tục luận tội tổng thống cho phép buộc các nhân viên hành pháp ra hầu tòa Trong trường hợp cộng hòa hỗn hợp, nếu thành viên Chính phủ phạm tội, Nghị viện có thể thành lập Tòa án cấp cao để xử lý Hậu quả của quá trình luận tội có thể dẫn đến việc cách chức hoặc truất quyền đảm nhiệm các vị trí trong chính quyền, sau đó chuyển giao vụ việc cho Tòa án thường để xét xử như một vụ án thông thường Mặc dù quy trình phức tạp, luận tội vẫn là quyền lực tối cao của Nghị viện đối với Chính phủ.
Cơ quan lập pháp có trách nhiệm giám sát các văn bản quy phạm pháp luật do hành pháp ban hành, nhằm giảm bớt khối lượng công việc cho lập pháp Nghị viện ủy quyền cho Chính phủ, Thủ tướng và các Bộ trưởng ban hành các văn bản quy phạm chi tiết về mặt hành chính Việc giám sát này giúp đảm bảo tính thống nhất và thứ bậc của các văn bản dưới luật trong hệ thống pháp luật Nếu phát hiện các văn bản quy phạm pháp luật do Chính phủ ban hành có sai phạm hoặc vi hiến, Nghị viện có quyền từ chối phê chuẩn hoặc hủy bỏ chúng.
Năm 2023, lập pháp đã thành lập các Ủy ban lâm thời để điều tra hành pháp, nhằm xác minh các vấn đề liên quan đến trách nhiệm của Chính phủ Nghị viện có quyền thành lập các Ủy ban lâm thời để tiến hành điều tra độc lập khi có nghi ngờ về lạm dụng, vi phạm hoặc tham nhũng trong hoạt động quản lý của bộ máy hành pháp Kết quả điều tra sẽ là cơ sở để buộc tội thành viên Chính phủ vi phạm pháp luật.
Thứ hai, hành pháp kiểm soát lập pháp thông qua:
Chính phủ có quyền giải tán Nghị viện trong chính thể đại nghị và cộng hòa hỗn hợp, nhằm kiềm chế quyền lập pháp Việc giải tán Nghị viện là một phương thức để hạn chế chế định bất tín nhiệm Chính phủ, phản ánh quan điểm của các nhà lập hiến tư sản về sự cần thiết phải duy trì cân bằng quyền lực giữa hành pháp và lập pháp.
43 Phan Võ Hoàng Tân (2016), Kiểm soát quyền hành pháp trong nhà nước pháp quyền, Luận văn tốt nghiệp cử nhân Luật, TP Hồ Chí Minh, tr 21
Việc lật đổ Chính phủ bởi 21 viện sẽ dẫn đến sự hình thành một chế độ độc tài mới, đó là độc tài của Nghị viện, có hậu quả tương tự như độc tài cá nhân trong chế độ phong kiến Quyền lực của Nghị viện không thể bị kiểm soát, vì nếu cơ quan hành pháp không có khả năng ngăn chặn các quyết định của cơ quan lập pháp, thì Nghị viện sẽ trở thành chuyên chế, tự ban cho mình mọi quyền lực và xóa bỏ các quyền lực khác.
Hai là , Chính phủ có quyền phủ quyết đối với những dự luật của Nghị viện
Mặc dù Nghị viện đã thông qua các dự luật, nhưng để chúng có hiệu lực, cần có sự phê chuẩn của Nguyên thủ quốc gia Nguyên thủ quốc gia có quyền phủ quyết dự luật, với hai loại là phủ quyết tương đối và phủ quyết tuyệt đối Phủ quyết tuyệt đối dẫn đến việc dự luật bị bác bỏ hoàn toàn, trong khi phủ quyết tương đối cho phép Nghị viện xem xét và thảo luận lại dự luật kèm theo ý kiến của Nguyên thủ quốc gia Cơ chế này nhằm kiểm soát, đảm bảo Nghị viện thực hiện việc lập pháp một cách thận trọng và không vi phạm quyền con người hay các quy định hiến pháp.