Khái quát về trẻ em và quyền của trẻ em
Khái niệm, đặc điểm của trẻ em
Khái niệm "trẻ em" không chỉ quen thuộc mà còn được hiểu khác nhau trong pháp luật quốc tế và quốc gia Sự ra đời của Công ước về quyền trẻ em (CRC) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của trẻ em, phản ánh nỗ lực không ngừng của nhân loại Việt Nam đã sớm gia nhập CRC, tiếp cận với khái niệm quyền trẻ em được ghi nhận trong Công ước Theo Điều 1 của CRC, "trẻ em" được định nghĩa là những người dưới 18 tuổi, trừ khi luật pháp quy định độ tuổi thành niên thấp hơn Do đó, khái niệm trẻ em theo Công ước có những đặc trưng riêng biệt.
- Về độ tuổi: là người dưới 18 tuổi Đối tượng điều chỉnh của Công ước rất rộng
Công ước quy định rằng các quốc gia thành viên có quyền xác định độ tuổi thành niên theo luật pháp của mình, có thể sớm hơn so với quy định chung Điều này cho phép các quốc gia linh hoạt trong việc quy định độ tuổi trẻ em, mở rộng quyền lợi cho trẻ em theo từng bối cảnh pháp lý cụ thể.
18 tuổi tùy thuộc vào điều kiện của mỗi quốc gia
- Về thể chất: trẻ em là những người còn non nớt cả về thể chất và trí tuệ
Trẻ em cần được bảo vệ và chăm sóc đặc biệt do những đặc trưng riêng của mình Khái niệm này nhấn mạnh rằng trẻ em không chỉ được công nhận trong pháp luật mà còn cần sự chăm sóc toàn diện từ gia đình và xã hội.
Công ước về quyền của trẻ em (CRC) được Liên hợp quốc thông qua vào ngày 20-11-1989 và có hiệu lực từ ngày 02-9-1990 Việt Nam là quốc gia thứ hai phê chuẩn Công ước này mà không có điều kiện nào vào ngày 28-02-1990 Công ước mở ra cơ hội cho các quốc gia ký kết và phê chuẩn, hiện tại đã có 197 quốc gia tham gia, trở thành Công ước có số thành viên đông đảo nhất, ngoại trừ Hoa Kỳ.
Luật quốc tế quy định quyền trẻ em, định nghĩa trẻ em là người dưới 18 tuổi, tuy nhiên, mỗi quốc gia có thể điều chỉnh độ tuổi này tùy thuộc vào điều kiện cụ thể Khái niệm trẻ em trong pháp luật quốc tế chủ yếu dựa trên độ tuổi, mà không xem xét các yếu tố như thể chất, tinh thần và tâm sinh lý Điều này cho phép các quốc gia tự do quy định độ tuổi trẻ em trong quá trình xây dựng pháp luật của mình, nhằm phù hợp với thực tiễn và nhu cầu của từng xã hội.
Ngay sau khi gia nhập Công ước về Quyền trẻ em (CRC), Việt Nam đã ban hành các văn bản pháp luật nhằm thể chế hóa các cam kết này và bảo đảm quyền lợi cho trẻ em Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 đã đánh dấu một bước tiến quan trọng, trong đó Điều 1 xác định trẻ em là công dân Việt Nam dưới 16 tuổi, không phân biệt giới tính hay đặc điểm khác Mặc dù độ tuổi được quy định trong luật Việt Nam thấp hơn so với CRC, điều này không mâu thuẫn với tinh thần của Công ước, vì các quốc gia có quyền quy định độ tuổi khác nhau dựa trên điều kiện cụ thể nhằm đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho trẻ em.
Trẻ em được định nghĩa là công dân Việt Nam dưới 16 tuổi, đang trong giai đoạn phát triển chưa hoàn thiện về thể chất và tinh thần, đồng thời chưa có nhận thức đầy đủ về cuộc sống.
Quy tắc số 2.2 trong Quy tắc tiêu chuẩn tối thiểu của Liên Hợp Quốc về việc áp dụng pháp luật đối với người chưa thành niên, hay còn gọi là Quy tắc Bắc Kinh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi và sự phát triển của trẻ em trong hệ thống tư pháp Quy tắc này đề ra những tiêu chuẩn cần thiết để đảm bảo rằng trẻ em được đối xử công bằng và nhân đạo, đồng thời khuyến khích việc áp dụng các biện pháp thay thế cho hình phạt tù giam.
Trẻ em là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương trong xã hội, thường là nạn nhân của các vấn đề tiêu cực mà không có khả năng tự bảo vệ Vì vậy, việc chăm sóc, bảo vệ và quan tâm đến trẻ em là rất cần thiết và cần được thực hiện một cách chặt chẽ và hiệu quả bởi Nhà nước, gia đình và toàn xã hội.
Đặc điểm quyền của trẻ em
Quyền của trẻ em là một phần thiết yếu trong quyền con người, vì trẻ em không chỉ là những cá thể độc lập mà còn là thành viên quan trọng trong xã hội Lịch sử bảo vệ quyền con người cũng đồng thời phản ánh cuộc chiến vì quyền lợi của trẻ em Trẻ em được xem là công dân đặc biệt của mỗi quốc gia, bởi chúng là nhóm dễ bị tổn thương nhất, với những đặc điểm riêng biệt về thể chất và tinh thần.
Trẻ em là thế hệ kế thừa và tương lai của nhân loại, do đó, bảo vệ quyền và lợi ích của trẻ em là nhiệm vụ hàng đầu của mỗi quốc gia và toàn thế giới Việc chăm sóc trẻ em không chỉ là trách nhiệm xã hội mà còn là bước chuẩn bị cho sự phát triển của con người Trong bối cảnh hiện đại, trẻ em phải đối mặt với nhiều thách thức như nghèo đói, bệnh tật và vô gia cư, khiến chúng trở thành nạn nhân dễ bị tổn thương Chúng có thể chịu đựng các tác động tiêu cực từ chiến tranh, bạo lực và bệnh tật, như HIV/AIDS Do đó, việc bảo vệ quyền trẻ em càng trở nên cấp thiết, vì đây cũng chính là bảo vệ quyền con người và đảm bảo tương lai cho cả nhân loại.
Quyền của trẻ em là quyền của một đối tượng đặc biệt, do trẻ em có những đặc trưng riêng về thể chất và tinh thần Về thể chất, trẻ em còn yếu ớt và đang trong quá trình phát triển, đồng thời bắt đầu khám phá và nhận thức về giới tính Về mặt tâm lý, đây là giai đoạn mà trẻ em còn nhiều điều chưa hiểu biết và cần được bảo vệ, hỗ trợ để phát triển toàn diện.
Giai đoạn ổn định là thời kỳ giữa tâm lý trẻ con và sự trưởng thành về nhận thức, trong đó trẻ em thể hiện những biểu hiện tâm lý đặc biệt khi bước vào giai đoạn dậy thì Trẻ em thường tò mò và thích khám phá, đây cũng là thời điểm hình thành nhân cách, yêu cầu sự quan tâm sâu sắc từ người lớn để hướng dẫn trẻ phát triển theo hướng tích cực Với tâm lý muốn chứng tỏ bản thân và tin vào bạn bè, trẻ dễ bị kích động và chịu ảnh hưởng từ môi trường xung quanh Do nhận thức còn non nớt và thiếu kinh nghiệm sống, trẻ em thường gặp khó khăn trong các mối quan hệ xã hội, dễ sa vào cám dỗ và vi phạm pháp luật.
Quyền của trẻ em là đặc thù và không thể tự thực hiện, bao gồm quyền khai sinh, quyền sống chung với cha mẹ và quyền học tập Các quyền này được đảm bảo thông qua trách nhiệm của cha mẹ, người giám hộ, gia đình, xã hội và các cơ quan quản lý nhà nước Trẻ em không thể tự bảo vệ và thực hiện tất cả các quyền mà mình được thụ hưởng.
Nội dung quyền của trẻ em
Children's rights are a fundamental aspect of human rights, entitling them to all the rights afforded to individuals These include economic, political, and cultural rights recognized in the International Covenant on Civil and Political Rights (ICCPR) and the International Covenant on Economic, Social, and Cultural Rights (ICESCR) Additionally, due to their unique needs, children are granted specific rights tailored to their circumstances.
3 Đỗ An Bình (2002), Bảo vệ quyền trẻ em và người chưa thành niên bằng pháp luật hình sự - Lý luận và thực tiễn, tr.15
10 được ghi nhận trong CRC Theo CRC này, quyền của trẻ em có rất nhiều nội dung và có thể phân chia thành bốn nhóm quyền cơ bản sau 4 :
Nhóm quyền sống còn là quyền cơ bản của mỗi cá nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các quyền khác của con người Nhóm quyền này bao gồm quyền được bảo vệ bởi cha mẹ, quyền được sống, quyền được chăm sóc sức khỏe, quyền hưởng các bảo đảm xã hội và quyền có mức sống đầy đủ để phát triển toàn diện.
Nhóm quyền được phát triển không chỉ đề cập đến sự phát triển thể chất mà còn bao gồm phát triển trí tuệ, tình cảm và đạo đức xã hội Điều này bao hàm quyền tiếp nhận thông tin, quyền học tập, quyền vui chơi, giải trí và tham gia vào các hoạt động văn hóa nghệ thuật.
Nhóm quyền được bảo vệ cho trẻ em bao gồm việc ngăn chặn phân biệt đối xử và bóc lột, đảm bảo quyền có tên và quốc tịch, quyền riêng tư, quyền không bị đưa đi nước ngoài bất hợp pháp, quyền được bảo vệ khỏi bạo lực và quyền không tham gia vào các cuộc chiến tranh.
Nhóm quyền tham gia bao gồm tất cả các quyền cần thiết để trẻ em có thể bày tỏ ý kiến về các vấn đề liên quan đến bản thân Quyền này đảm bảo rằng trẻ em được tiếp cận thông tin, thể hiện quan điểm, tự do bày tỏ, cũng như quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền tự do tham gia hội họp.
Theo quy định của Công ước về quyền trẻ em (CRC), quyền của trẻ em được thể hiện đa dạng trong nhiều lĩnh vực, phản ánh đầy đủ quyền con người và các quyền đặc thù của trẻ Việt Nam đã thể chế hóa Công ước này bằng cách ghi nhận và xây dựng các quy định phù hợp trong hệ thống pháp luật Nội dung quyền trẻ em được xác định trong Hiến pháp, tài liệu pháp lý có giá trị cao nhất, cùng với các văn bản pháp luật liên quan.
4 Vietnamese research center for human rights, Children’s rights, Hanoi, 2000, tr 52
Quyền trẻ em có thể được hiểu từ nhiều góc độ khác nhau, dẫn đến sự đa dạng trong nội dung và cách tiếp cận Việc xem xét quyền trẻ em trong các lĩnh vực khác nhau sẽ tạo ra những quan điểm và ý nghĩa phong phú, phản ánh sự phức tạp của vấn đề này.
Nội dung quyền trẻ em có thể được tiếp cận qua nhiều lĩnh vực pháp luật khác nhau, bao gồm quyền trẻ em trong lĩnh vực dân sự, hành chính, hình sự, kinh tế-lao động, văn hóa và xã hội Các lĩnh vực pháp luật này tạo nên một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh, thống nhất, nhằm đảm bảo hiệu quả quyền của trẻ em một cách toàn diện.
Nội dung quyền của trẻ em được xác định theo Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em 2004, văn bản pháp lý quan trọng quy định việc đảm bảo quyền trẻ em và ghi nhận vai trò của các cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân Luật này tổng hợp các quyền của trẻ em một cách khái quát, nhấn mạnh trách nhiệm của các bên liên quan trong việc bảo vệ và thực hiện quyền lợi cho trẻ em.
- Quyền được khai sinh và có quốc tịch (Điều 11)
- Quyền được chăm sóc, nuôi dưỡng (điều 12)
- Quyền sống chung với cha mẹ (điều 13)
- Quyền được tôn trọng, bảo vệ tính mạng, thân thể, nhân phẩm và danh dự (Điều
- Quyền được chăm sóc sức khỏe (Điều 15)
- Quyền được học tập (Điều 16)
- Quyền vui chơi, giải trí, hoạt động văn hóa, nghệ thuật, thể dục thể thao (Điều
- Quyền được phát triển năng khiếu (Điều 18)
- Quyền có tài sản (Điều 19)
- Quyền được tiếp cận thông tin, bày tỏ ý kiến và tham gia hoạt động xã hội (Điều
Khái niệm và nội dung quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em
Khái niệm quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em
Chăm sóc sức khỏe, theo Từ điển Bách Khoa Việt Nam, là quá trình duy trì, điều chỉnh và phục hồi khả năng hoạt động bình thường của cơ thể, nhằm tạo ra trạng thái thoải mái về thể chất và tinh thần cho mọi người Quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em là một trong những quyền sống còn quan trọng, được ghi nhận trong nhiều văn kiện pháp lý quốc tế từ lâu Quyền này được đề cập trong Tuyên bố Alma Ata năm 1978 và Tuyên ngôn Y tế thế giới năm 1998, nhấn mạnh rằng trẻ em cần có các điều kiện xã hội, quy tắc, pháp luật và môi trường hỗ trợ để đảm bảo quyền chăm sóc sức khỏe.
Quyền được chăm sóc sức khỏe là một phần quan trọng trong quyền có mức sống thích đáng theo Điều 25 Tuyên ngôn thế giới về quyền con người năm 1948, khẳng định rằng mọi người đều có quyền được hưởng mức sống đủ để đảm bảo sức khỏe và hạnh phúc cho bản thân và gia đình Điều này bao gồm quyền được chăm sóc y tế, cũng như các yếu tố quyết định sức khỏe như nước sạch, vệ sinh, dinh dưỡng hợp lý, nhà ở, môi trường an toàn và giáo dục về sức khỏe Đặc biệt, các bà mẹ và trẻ em cần được chăm sóc và hỗ trợ đặc biệt để đảm bảo sức khỏe toàn diện.
Quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em, theo Điều 25 Tuyên ngôn thế giới về quyền con người năm 1948, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo sức khỏe cho trẻ em như một quyền cơ bản Điều này không chỉ bao gồm việc cung cấp dịch vụ y tế mà còn bảo vệ và nâng cao sức khỏe tổng thể của trẻ em, góp phần vào sự phát triển bền vững và hạnh phúc của thế hệ tương lai.
5 Từ điển Bách Khoa Việt Nam, tập 1, Trung tâm biên soạn Từ điển Bách Khoa Việt Nam, Hà Nội, năm 1995, tr 406
6 , WTO, 25 câu hỏi và đáp về Vấn đề sức khỏe và nhân quyền, 2002, tr 11
7 http://nhanquyen.vn/modules.php?name=News&opailsnews&mid1&mcid=7
8 Điều 25 Tuyên ngôn thế giới về quyền con người.
Quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em là quyền được tiếp cận với các cơ sở vật chất, hàng hóa và dịch vụ cần thiết để đạt tiêu chuẩn sức khỏe cao nhất Điều này bao gồm việc có chế độ dinh dưỡng hợp lý, sống trong môi trường an toàn, và được cung cấp thông tin về sức khỏe, bao gồm sức khỏe sinh sản và giới tính Theo Điều 12 ICESCR, quyền này được hiểu là khả năng đạt được sức khỏe thể chất và tinh thần tối ưu Để thực hiện quyền chăm sóc sức khỏe đầy đủ, cần có các biện pháp nhằm giảm tỷ lệ sảy thai và tử vong trẻ sơ sinh, cải thiện vệ sinh môi trường, ngăn ngừa và xử lý dịch bệnh, cũng như đảm bảo dịch vụ y tế khi cần thiết.
Công ước về quyền trẻ em 1989 quy định trong Điều 24 rằng trẻ em có quyền được chăm sóc sức khỏe, bao gồm việc đạt được mức độ sức khỏe cao nhất và tiếp cận các phương tiện chữa bệnh cần thiết Nhà nước có trách nhiệm thực hiện các biện pháp phù hợp để đảm bảo quyền lợi này, nhằm giảm tỷ lệ tử vong trẻ em và trẻ sơ sinh, cung cấp hỗ trợ y tế và chăm sóc sức khỏe cho tất cả trẻ em Đặc biệt, cần chú trọng phát triển công tác chăm sóc sức khỏe ban đầu, chống lại bệnh tật và suy dinh dưỡng thông qua việc áp dụng công nghệ và cung cấp thực phẩm bổ sung, nước sạch, đồng thời xem xét các nguy cơ ô nhiễm môi trường để đảm bảo sức khỏe cho trẻ em.
Mẹ bầu và mẹ sau sinh cần được cung cấp thông tin và hỗ trợ về sức khoẻ và dinh dưỡng cho trẻ em, đặc biệt là những kiến thức cơ bản về lợi ích của việc nuôi con bằng sữa mẹ, vệ sinh và phòng ngừa tai biến Việc giáo dục cha mẹ và phát triển các dịch vụ kế hoạch hoá gia đình là rất quan trọng để đảm bảo mọi tầng lớp xã hội đều được tiếp cận và hưởng lợi từ những thông tin này.
Trong pháp luật Việt Nam, quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em được quy định trong Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004, nêu rõ rằng "Trẻ em có quyền được chăm sóc, bảo vệ sức khỏe" Tuy nhiên, luật này chưa đưa ra khái niệm cụ thể về quyền này Theo định hướng của Công ước về Quyền Trẻ em (CRC), quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em bao gồm việc được hưởng mức độ sức khỏe cao nhất, tiếp cận các phương tiện chữa bệnh và phục hồi sức khỏe Điều này có nghĩa là trẻ em không chỉ cần có các phương tiện y tế cần thiết mà còn phải được đảm bảo chế độ dinh dưỡng, điều kiện vệ sinh tốt, thực phẩm hợp lý, sống trong môi trường an toàn, và có quyền được giáo dục cũng như tiếp cận thông tin về các vấn đề sức khỏe, bao gồm cả sức khỏe sinh sản.
Quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em bao gồm việc đảm bảo cho trẻ em có chế độ chăm sóc sức khỏe tốt nhất, không chỉ về mặt y tế mà còn phải đảm bảo các điều kiện cần thiết để đạt được sức khỏe tối ưu Những điều kiện này bao gồm chất lượng cuộc sống, chế độ dinh dưỡng hợp lý và khả năng tiếp cận thông tin về sức khỏe.
Nội dung quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em
Quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em là một phần thiết yếu trong quyền trẻ em, giúp trẻ phát triển thể chất và tinh thần Để tồn tại và phát triển trong xã hội, trẻ em cần được bảo vệ sức khỏe, điều này là quyền tự nhiên và không thể xâm phạm Vì trẻ em không thể tự bảo vệ mình, quyền này chỉ được đảm bảo khi có sự thừa nhận và bảo vệ của pháp luật Việc xác định rõ quyền chăm sóc sức khỏe là cần thiết để xây dựng các quy định pháp luật phù hợp với cam kết quốc tế Theo Điều 24 của Công ước về Quyền Trẻ em (CRC), các quốc gia thành viên phải đảm bảo quyền được chăm sóc y tế và sức khỏe tốt nhất cho mọi trẻ em thông qua việc cung cấp hỗ trợ y tế và chăm sóc sức khỏe cần thiết.
- Chăm sóc sức khỏe ban đầu;
- Chăm sóc sức khỏe thích hợp cho bà mẹ trước và sau khi sinh;
- Chống bệnh tật và suy dinh dưỡng;
- Thông tin, giáo dục về chăm sóc sức khỏe và dinh dưỡng của trẻ em;
- Giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh và trẻ em;
- Phát triển công tác phòng chống bệnh tật,
- Hướng dẫn cha mẹ cũng như các hoạt động giáo dục và dịch vụ kế hoạch hóa gia đình;
- Xóa bỏ những tập tục có hại cho sức khỏe trẻ em
Theo Điều 24 của Công ước quốc tế về quyền trẻ em, Ủy ban quyền trẻ em đã ban hành bình luận chung số 4 tại phiên họp thứ 33 vào năm 2003, trong đó đưa ra nhiều khuyến nghị cụ thể về các biện pháp mà các quốc gia thành viên cần thực hiện để bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của trẻ em.
Để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ em, các quốc gia thành viên cần thực hiện 17 hành động quan trọng Ủy ban nhấn mạnh rằng việc thực thi các nghĩa vụ này là thiết yếu cho sự phát triển bền vững của trẻ em.
Tạo ra một môi trường an toàn và đầy cảm thông cho trẻ em là điều cần thiết, không chỉ trong gia đình mà còn tại trường học, các cơ sở nuôi dưỡng và trong toàn xã hội.
Đảm bảo trẻ em có quyền tiếp cận thông tin quan trọng về sức khỏe và sự phát triển của bản thân, rèn luyện kỹ năng sống, và có cơ hội tham gia vào các quyết định ảnh hưởng đến sức khỏe của mình.
Đảm bảo cung cấp các phương tiện và dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng, bao gồm dịch vụ hướng dẫn, chăm sóc sức khỏe tinh thần và sức khỏe sinh sản, phù hợp cho trẻ em và cha mẹ.
Mọi trẻ em cần được đảm bảo có cơ hội tham gia tích cực vào việc lập kế hoạch và xây dựng chương trình cho sự phát triển và sức khỏe của chính mình.
Bảo vệ trẻ em khỏi lao động nguy hại là nhiệm vụ quan trọng, cần loại bỏ hoàn toàn các hình thức lao động trẻ em Để đạt được điều này, cần điều chỉnh môi trường làm việc và đảm bảo các tiêu chuẩn quốc tế được thực hiện.
- Bảo vệ trẻ em khỏi mọi hình thức tai nạn, thương tích cố ý hoặc vô ý, kể cả những thương tích do bạo lực và tai nạn giao thông
- Bảo vệ các em khỏi mọi hủ tục truyền thống có hại như tảo hôn, giết trẻ em gái vì danh dự và cắt bộ phận sinh dục nữ;
- Đảm bảo trẻ em trong các nhóm đặc biệt dễ bị xâm hại được quan tâm thích đáng
- Thực thi các biện pháp phòng tránh những bất ổn về tinh thần và tăng cường sức khỏe tinh thần cho các em
Là thành viên của CRC, Việt Nam đã nhanh chóng nhận thức và ban hành nhiều văn bản pháp luật nhằm bảo vệ quyền chăm sóc sức khỏe cho trẻ em Những văn bản này thể hiện cam kết của quốc gia trong việc đảm bảo quyền lợi và sức khỏe cho thế hệ tương lai.
11 Khoa Luật Đại học quốc gia Hà Nội, (2009), Giáo trình Lý luận và pháp luật về quyền con người, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, tr.355
Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 là nền tảng cho 18 quy định pháp lý quan trọng, trong đó nhấn mạnh quyền được chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của trẻ em.
“Trẻ em có quyền được chăm sóc, bảo vệ sức khỏe” và
“Trẻ em dưới sáu tuổi được chăm sóc sức khỏe ban đầu, được khám bệnh, chữa bệnh không phải trả tiền tại các cơ sở y tế công lập”
Quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em trong pháp luật Việt Nam được quy định theo Điều 24 của Công ước về Quyền Trẻ em (CRC), bao gồm các lĩnh vực như giáo dục sức khỏe, dinh dưỡng, môi trường, nước sạch, sức khỏe bà mẹ trẻ em, kế hoạch hóa gia đình, tiêm chủng mở rộng, phòng chống bệnh dịch, chữa bệnh và chấn thương thông thường, cũng như quản lý sức khỏe Điều này phản ánh nỗ lực của Việt Nam trong việc thể chế hóa các cam kết quốc tế vào hệ thống pháp luật, nhằm đảm bảo quyền lợi cho trẻ em Nhà nước đã thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em thông qua việc quy định cụ thể các nội dung liên quan, tạo cơ sở cho việc thực hiện các biện pháp bảo đảm quyền này trong thực tiễn.
Mối liên hệ giữa quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em và các quyền khác của trẻ em
Quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em là một quyền cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các quyền khác của trẻ Để bảo vệ sự phát triển toàn diện về tinh thần và thể chất, trẻ em cần được đảm bảo quyền lợi như những cá nhân trong xã hội Quyền này được xây dựng và bảo vệ bởi hệ thống pháp luật cả trong nước và quốc tế.
12 Tuyên ngôn Alma- Ata 1978 đề ra 8 nội dung trong việc chăm sóc sức khỏe ban đầu và Việt Nam bổ sung thêm hai nội dung
Để trẻ em phát triển bình thường về thể chất và tinh thần, điều kiện tiên quyết là trẻ phải được tồn tại và có sức khỏe đầy đủ Quyền được chăm sóc sức khỏe là một quyền cơ bản và nền tảng của trẻ em, vì chỉ khi quyền này được thực hiện, các quyền khác mới có thể được đảm bảo Mối quan hệ chặt chẽ giữa quyền trẻ em và quyền chăm sóc sức khỏe cho thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe cho trẻ em trong việc thực hiện đầy đủ các quyền con người của chúng.
Quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em gắn liền với việc thực hiện các quyền khác như quyền sống, lương thực, nhà ở, giáo dục, và quyền bình đẳng Những quyền này là thiết yếu để trẻ em có thể phát triển toàn diện, tạo ra môi trường sống tốt nhất cho sự phát triển thể chất và tinh thần, đồng thời thúc đẩy sự phát triển trí não và thể chất của trẻ.
Trẻ em cần được phát triển toàn diện, vì vậy việc bảo vệ quyền trẻ em không chỉ tập trung vào sức khỏe mà còn phải chú trọng đến các quyền khác phù hợp với xu hướng hiện đại Chỉ chú trọng vào sức khỏe thể chất mà bỏ qua các lĩnh vực khác sẽ dẫn đến sự mất cân bằng trong phát triển thể chất và tinh thần, ảnh hưởng đến nhân cách của trẻ Tuy nhiên, sức khỏe vẫn là điều kiện tiên quyết để trẻ em phát triển tốt nhất trên mọi lĩnh vực.
Quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em sẽ được đảm bảo hiệu quả khi các quyền khác của trẻ cũng được thực hiện đầy đủ Các quyền của trẻ em là một tổng thể liên kết chặt chẽ, trong đó từng quyền có tác động lẫn nhau, đặc biệt là quyền chăm sóc sức khỏe Do đó, việc bảo vệ và thực thi đồng bộ các quyền này là rất cần thiết để đảm bảo sự phát triển toàn diện cho trẻ em.
Cơ sở pháp lý về quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em
Vai trò của pháp luật trong việc đảm bảo quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em
Chăm sóc sức khỏe trẻ em là mối quan tâm chung của toàn xã hội, vì trẻ em là nhóm dễ bị tổn thương với thể chất và tinh thần chưa hoàn thiện Trẻ em không thể tự chăm sóc cho bản thân, do đó, việc bảo vệ sức khỏe của các em không chỉ thể hiện tình yêu thương của gia đình và xã hội mà còn là trách nhiệm của chúng ta Chăm sóc sức khỏe cho trẻ em xuất phát từ lòng nhân đạo và tình yêu thương, chứ không chỉ là nghĩa vụ phải thực hiện.
Khái niệm "quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em" đã được công nhận khi cộng đồng quốc tế bắt đầu chú trọng đến quyền lợi của trẻ em Sự xuất hiện của quyền này đánh dấu một bước tiến trong nhận thức và hành động của xã hội Khi quyền được ghi nhận trong pháp luật, điều này đồng nghĩa với việc phát sinh trách nhiệm bảo vệ quyền lợi cho trẻ em Pháp luật trở thành công cụ quan trọng để khẳng định "được chăm sóc sức khỏe" là quyền cơ bản của trẻ em, đồng thời yêu cầu các bên liên quan thực hiện nghĩa vụ bảo vệ quyền này.
Luật pháp công nhận quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em, điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi mà còn giúp thực hiện các nội dung liên quan đến sức khỏe của trẻ em một cách đầy đủ và hiệu quả Việc này thể hiện tính phổ biến và tính bắt buộc của quyền chăm sóc sức khỏe, góp phần bảo vệ và phát triển trẻ em một cách toàn diện.
Cộng đồng quốc tế đã nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của việc bảo đảm quyền chăm sóc sức khỏe cho trẻ em thông qua nhiều điều ước quốc tế và tuyên ngôn như Tuyên ngôn thế giới về quyền con người 1948, ICCPR, ICESCR Tuy nhiên, việc thông qua Công ước về quyền trẻ em (CRC) cho thấy nhu cầu cần có một văn bản pháp lý chuyên biệt, đặc thù nhằm bảo vệ quyền lợi của đối tượng này Điều này không chỉ phản ánh sự cam kết của các quốc gia mà còn tạo ra cơ chế pháp lý để thực hiện những quyền lợi đó một cách hiệu quả.
Việc ghi nhận quyền chăm sóc sức khỏe cho trẻ em trong pháp luật không chỉ thể hiện sự thừa nhận mà còn đặt ra trách nhiệm cho các quốc gia thành viên thực hiện và thể chế hóa trong hệ thống pháp luật quốc gia Tại Việt Nam, chăm sóc sức khỏe trẻ em là trách nhiệm của toàn xã hội và là quan điểm chính sách của Đảng và Nhà nước Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa các quan điểm truyền thống thành quy tắc chung cho mọi cá nhân, tổ chức và cơ quan nhà nước Các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia cũng được thể chế hóa qua pháp luật, đảm bảo quyền của trẻ em Trong các bản Hiến pháp, quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em luôn được ghi nhận, đặc biệt là trong Hiến pháp 1992 (sửa đổi, bổ sung 2001) với các điều khoản khẳng định quyền lợi của công dân và trẻ em Sự ghi nhận này tạo nền tảng cho việc xây dựng và ban hành pháp luật liên quan đến quyền trẻ em.
Nhà nước công nhận quyền cơ bản của trẻ em và đã ban hành nhiều văn bản pháp lý liên quan, nổi bật là Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em.
Năm 2004 đánh dấu một bước quan trọng trong việc thiết lập hành lang pháp lý vững chắc nhằm bảo vệ quyền chăm sóc sức khỏe cho trẻ em Luật quy định rõ ràng quyền này trong một điều khoản riêng, khẳng định rằng "Trẻ em có quyền được chăm sóc, bảo vệ sức khỏe."
Theo Điều 15, trẻ em dưới 6 tuổi được hưởng quyền chăm sóc sức khỏe ban đầu, bao gồm khám bệnh và chữa bệnh miễn phí tại các cơ sở y tế công lập.
Chính phủ đã ban hành Nghị định 36/2005/NĐ-CP ngày 17/3/2005 và Nghị định 71/2011/NĐ-CP ngày 22/8/2011 để cụ thể hóa các quy định của Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em 2004, nhằm đảm bảo quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em Các văn bản pháp luật này không chỉ ghi nhận quyền lợi mà còn quy định rõ trách nhiệm của các bên liên quan trong xã hội, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc triển khai thực hiện quyền lợi này.
Quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em được bảo đảm thông qua các chương trình và chiến lược quốc gia theo từng giai đoạn Những chính sách này nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể trong việc bảo vệ quyền lợi của trẻ em Chính phủ đóng vai trò trung tâm trong việc triển khai các chương trình, đồng thời thúc đẩy thực thi quy định pháp luật một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em cần được ghi nhận qua các quy định pháp luật, thể hiện cam kết của nhà nước trong việc công nhận quyền này và quy định trách nhiệm cho các bên liên quan Việc công nhận quyền chăm sóc sức khỏe trẻ em như một quyền pháp lý cơ bản là điều kiện tiên quyết để đảm bảo sự toàn diện trong việc bảo vệ quyền lợi của trẻ em và quyền con người nói chung.
Cơ chế pháp lý bảo đảm quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em
1.3.2.1 Khái niệm cơ chế pháp lý đảm bảo thực hiện quyền của phụ nữ
Cơ chế, theo từ điển Việt Nam, là cách thức tổ chức và sắp xếp để thực hiện một công việc phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận trong hệ thống Trong bối cảnh pháp lý, cơ chế này được hiểu là hệ thống các quy định pháp luật nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội, bảo đảm thực hiện thông qua các biện pháp tổ chức của cơ quan nhà nước và ngăn ngừa hành vi vi phạm Để hoạt động hiệu quả, cần có một hệ thống các cơ quan chức năng làm việc theo quy trình đồng bộ, từ việc đề ra chính sách pháp luật đến thực thi và giám sát các quy định pháp luật một cách nhất quán.
Quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em là một quyền cơ bản và cần có cơ chế pháp lý để bảo vệ Pháp luật không chỉ phản ánh ý chí của giai cấp thống trị mà còn là công cụ hiệu quả của Nhà nước trong việc ghi nhận và bảo đảm quyền này Khi quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em được pháp luật thừa nhận, nó sẽ trở thành một phần quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển toàn diện trẻ em.
13 Trung tâm ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam, (2008), Đại tự điển tiếng Việt, NXB Văn hóa thông tin,
14 Nguyễn Cửu Việt, (2003), Giáo trình Lý luận nhà nước và pháp luật, NXB Đại học quốc gia Hà Nội, Hà Nội, tr 161
Các quyền mang tính pháp định được xã hội công nhận và đảm bảo bởi quyền lực Nhà nước, bao gồm quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em Những quyền này có tính bắt buộc và sẽ được can thiệp kịp thời nếu có vi phạm, thậm chí thông qua các biện pháp cưỡng chế Do đó, quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em không chỉ là giá trị xã hội mà trở thành quyền thực sự.
Cơ chế đảm bảo quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em là hệ thống quy định pháp luật nhằm bảo vệ và thực hiện quyền này trong thực tế Cơ chế này được triển khai thông qua các trình tự và thủ tục khác nhau Về mặt pháp lý, quyền chăm sóc sức khỏe cho trẻ em được ghi nhận từ Hiến pháp đến các văn bản pháp luật cụ thể tại Việt Nam.
1.3.2.2 Nội dung cơ chế pháp lý bảo đảm quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em Thứ nhất, pháp luật quy định các cơ quan, tổ chức có trách nhiệm bảo đảm cho quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em được thực hiện; quy định thẩm quyền và trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, tổ chức; quyền và nghĩa vụ của mọi cá nhân, gia đình trong việc bảo đảm quyền này cho trẻ em Nói cách khác, cơ chế pháp lý bảo đảm cho quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em trước hết được thể hiện thông qua hoạt động của các cơ quan nhà nước, từ quá trình xây dựng pháp luật, thực hiện pháp luật và kiểm tra, giám sát việc thực hiện pháp luật
Quốc hội và Hội đồng nhân dân đóng vai trò quan trọng trong việc ban hành chính sách pháp luật nhằm bảo vệ quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em Những quy định này tạo nền tảng cho các cơ quan quản lý nhà nước thực hiện nhiệm vụ bảo đảm quyền lợi cho trẻ em Lập hiến và lập pháp là bước khởi đầu cần thiết để thúc đẩy các hoạt động bảo vệ sức khỏe trẻ em một cách hiệu quả.
Cơ quan quản lý nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện quyền trẻ em, đặc biệt là quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em Các cơ quan này bao gồm Chính phủ và các Bộ liên quan, đảm bảo rằng các chính sách và chương trình bảo vệ quyền lợi của trẻ em được thực hiện hiệu quả.
Trong bài viết này, chúng tôi đề cập đến 25 cơ quan ngang bộ, Ủy ban nhân dân các cấp, cùng với các cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân và các đơn vị sự nghiệp của nhà nước trực thuộc trung ương hoạt động tại địa phương Nội dung chủ yếu tập trung vào vai trò và hoạt động của Chính phủ, các bộ, cơ quan ngang bộ, và Ủy ban nhân dân cùng các cơ quan chuyên môn liên quan.
Chính phủ đóng vai trò chủ đạo trong việc nghiên cứu và ban hành chính sách về quyền trẻ em, đồng thời tổ chức thực hiện và giám sát các văn bản pháp luật liên quan Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội là cơ quan chính chịu trách nhiệm bảo đảm quyền chăm sóc sức khỏe cho trẻ em, thông qua việc thành lập Cục Bảo vệ, chăm sóc trẻ em để hỗ trợ Bộ trưởng trong quản lý nhà nước Ủy ban nhân dân các cấp thực hiện các quy định pháp luật về quyền chăm sóc sức khỏe trẻ em tại địa phương, trong khi Sở Lao động - Thương binh và Xã hội giữ vai trò chuyên môn để đảm bảo quyền này và phân cấp cho các cơ quan chuyên môn cấp dưới thực hiện nhiệm vụ chung.
Thông qua hoạt động của các cơ quan nhà nước và cơ quan quản lý nhà nước, chúng ta có thể tổng hợp cơ chế pháp lý bảo đảm quyền chăm sóc sức khỏe cho trẻ em.
Chính phủ chịu trách nhiệm trình Quốc hội ban hành các văn bản pháp luật về quyền chăm sóc sức khỏe trẻ em và tổ chức thực hiện, giám sát việc thi hành pháp luật này Các Bộ sẽ quản lý và đảm bảo quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em trong lĩnh vực cụ thể, thông qua việc ban hành văn bản pháp luật, đánh giá và xử lý vi phạm Bộ Lao động Thương binh và Xã hội cùng với Cục Bảo vệ, chăm sóc trẻ em đóng vai trò trung tâm trong công tác này.
Ủy ban nhân dân có trách nhiệm tổ chức thực hiện và bảo đảm quyền chăm sóc sức khỏe cho trẻ em tại địa phương Sở Lao động Thương binh và Xã hội đóng vai trò là cơ quan chuyên môn, chịu trách nhiệm trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn của mình để hỗ trợ Ủy ban nhân dân trong công tác này.
Pháp luật quy định rõ ràng trình tự và thủ tục thực hiện quyền chăm sóc sức khỏe cho trẻ em, thông qua các hoạt động của các bên liên quan.
Pháp luật quy định các hình thức xử lý vi phạm quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em, với các biện pháp cưỡng chế khác nhau tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm Hình thức xử lý phổ biến nhất là áp dụng các biện pháp xử lý vi phạm hành chính thông qua cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy trình nhất định Bên cạnh đó, còn có thể áp dụng các biện pháp xử lý khác cho các trường hợp vi phạm quyền này.
Quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em là một phần quan trọng trong quyền trẻ em, được công nhận trong các điều ước quốc tế như một cam kết toàn cầu về sự cần thiết bảo đảm sức khỏe cho trẻ em Trẻ em đóng vai trò quan trọng cho tương lai quốc gia và cần được chăm sóc bảo vệ từ gia đình, Nhà nước và xã hội do chưa phát triển hoàn thiện về thể chất và tinh thần Nhằm bảo vệ quyền này, cả pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia đã xây dựng nhiều văn bản pháp lý, tạo cơ sở cho việc thực hiện hiệu quả quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em Đồng thời, các quy định pháp luật cũng thiết lập cơ chế cụ thể để đảm bảo quyền của trẻ em thông qua trách nhiệm và nghĩa vụ của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
THỰC TRẠNG QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VÀ THỰC HIỆN QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ QUYỀN ĐƢỢC CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỦA TRẺ EM
TẠI VIỆT NAM VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN
Quy định pháp luật về bảo đảm quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em
Trước khi Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 ra đời, quyền chăm sóc sức khỏe của công dân đã được ghi nhận trong Luật Bảo vệ sức khỏe nhân dân năm 1989, khẳng định rằng "Công dân có quyền được bảo vệ sức khoẻ" Pháp luật Việt Nam từ sớm đã chú trọng đến quyền sức khỏe cho công dân và trẻ em Trẻ em được quản lý sức khỏe bởi y tế cơ sở, tham gia tiêm chủng phòng bệnh, và việc chăm sóc sức khỏe cho trẻ em là một chính sách nhất quán của Nhà nước Quyền này được đảm bảo thông qua các chương trình tiêm ngừa và khám chữa bệnh, với sự hỗ trợ từ y tế cơ sở, ngành y tế và sự quan tâm của cá nhân, gia đình Luật Bảo vệ sức khỏe nhân dân 1989 thể hiện sự quan tâm sâu sắc đối với quyền lợi sức khỏe của trẻ em.
Luật hiện hành chưa quy định cơ chế pháp lý cụ thể cho việc thực hiện quyền này, dẫn đến việc thiếu hướng dẫn rõ ràng về cách thức thực hiện cũng như trách nhiệm của cá nhân, cơ quan và Nhà nước trong việc bảo đảm quyền Do đó, quy định này chỉ dừng lại ở mức độ nguyên tắc chung mà chưa có tính khả thi cao.
Từ rất sớm, quyền của trẻ em đã được khẳng định là một yếu tố quan trọng trong chính sách bảo vệ và chăm sóc sức khỏe của công dân Điều này cho thấy sự chú trọng đến sức khỏe và phúc lợi của trẻ em trong các chiến lược chính sách công.
Việc đảm bảo quyền của trẻ em là một nội dung quan trọng trong chính sách lập pháp ở Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh Hiến pháp 1992 đã quy định nhiều vấn đề liên quan Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em 2004 ra đời nhằm cụ thể hóa các nguyên tắc hiến định và tiếp nối nguyên tắc của Luật bảo vệ sức khỏe nhân dân 1989 Luật này cũng thể hiện sự nội luật hóa Công ước quốc tế về quyền trẻ em mà Việt Nam đã phê chuẩn, khẳng định cam kết quốc tế và chính sách bảo vệ quyền lợi cho trẻ em Do trẻ em không thể tự bảo vệ sức khỏe của mình, nên việc này cần được thực hiện thông qua vai trò chủ đạo của Nhà nước và các cơ quan liên quan.
Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em 2004 đã khẳng định quyền của trẻ em được chăm sóc sức khỏe, áp dụng cho tất cả công dân Việt Nam dưới 16 tuổi mà không phân biệt dân tộc, tôn giáo, giới tính hay đặc điểm thể chất, tinh thần Điều này đảm bảo mọi trẻ em đều bình đẳng trong việc tiếp cận chế độ chăm sóc sức khỏe từ Nhà nước và các tổ chức xã hội Quy định này không chỉ mang tính nguyên tắc mà còn được kế thừa trong các văn bản pháp luật khác liên quan đến quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em, bao gồm cả việc đảm bảo môi trường sống tốt nhất cho trẻ.
Quyền đảm bảo sức khỏe cho trẻ em được khẳng định qua quy định tại khoản 10 Điều 7, cấm việc đặt cơ sở sản xuất và kho chứa thuốc trừ sâu, hóa chất độc hại trong khu vực gần nơi sinh sống của trẻ.
Theo Nghị định 36/2005/NĐ-CP, tại Điều 12 quy định rõ về việc cấm sử dụng 32 chất độc hại và chất dễ gây cháy, nổ gần các cơ sở nuôi dưỡng trẻ em, cơ sở giáo dục, y tế, văn hóa, cũng như các điểm vui chơi, giải trí của trẻ Các chất này bao gồm thuốc trừ sâu, hóa chất độc hại, xăng dầu, khí ga, và chất phóng xạ Bên cạnh đó, điều luật cũng nghiêm cấm việc đặt các cơ sở sản xuất có chất thải độc hại và tiếng ồn lớn trong khu vực ảnh hưởng đến trẻ em Đối với trẻ em trong độ tuổi đến trường, chương trình y tế học đường sẽ chăm sóc sức khỏe cho các em, đồng thời trẻ cũng được tham gia bảo hiểm y tế với thẻ bảo hiểm y tế giúp khám và chữa bệnh tại các cơ sở y tế Ngân sách Nhà nước hỗ trợ một phần mức đóng bảo hiểm y tế, và trẻ em sẽ được thanh toán 80% chi phí khám chữa bệnh theo quy định tại Điều 22 Luật Bảo hiểm y tế 2008.
Theo Điều 15 của Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em 2004, trẻ em dưới sáu tuổi được hưởng dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu miễn phí tại các cơ sở y tế công lập Quy định này đảm bảo trẻ em có điều kiện tiếp cận tốt nhất về sức khỏe trong những năm đầu đời, bao gồm tiêm chủng mở rộng, chế độ dinh dưỡng hợp lý, phòng chống dịch bệnh và cải thiện môi trường sống, đồng thời chú trọng đến sức khỏe của bà mẹ và trẻ em.
Trẻ em dưới 6 tuổi được hưởng chế độ khám bệnh, chữa bệnh miễn phí tại các cơ sở y tế công lập, thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với sức khỏe trẻ em Điều này giúp chia sẻ trách nhiệm chăm sóc y tế với gia đình và xã hội, đảm bảo trẻ được chăm sóc tốt nhất Trẻ em cần được yêu thương và chăm sóc đặc biệt do sự non nớt và khả năng thích ứng xã hội còn hạn chế, nhằm bảo đảm quyền được chăm sóc sức khỏe của các em.
Trẻ em dưới sáu tuổi cần được chăm sóc y tế và sức khỏe đặc biệt để đảm bảo sự phát triển thể chất tốt Việc chăm sóc sức khỏe trong những tháng đầu đời là rất quan trọng, đặc biệt là việc khám chữa bệnh miễn phí, giúp nâng cao cơ hội chăm sóc sức khỏe cho trẻ em.
Chính phủ đã ban hành Nghị định 36/2005/NĐ-CP ngày 17/3/2005, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em, trong đó xác định trẻ em dưới 6 tuổi là trẻ em dưới 72 tháng tuổi Nghị định này tạo cơ sở pháp lý quan trọng giúp trẻ em tiếp cận dịch vụ y tế miễn phí tại các cơ sở y tế công lập Tuy nhiên, quy định này cũng có hạn chế, khi trẻ em chỉ được khám, chữa bệnh đúng tuyến (trừ trường hợp cấp cứu) và với các dịch vụ, kỹ thuật thông thường, dẫn đến việc hạn chế quyền tiếp cận dịch vụ y tế kỹ thuật cao, điều mà trẻ em cần để phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần Nếu không trong tình huống cấp cứu, trẻ em sẽ không được miễn phí khi khám, chữa bệnh vượt tuyến hoặc trái tuyến.
Nghị định 36/2005/NĐ- CP đã bị bãi bỏ và thay thế bởi Nghị định 71/2011/NĐ-
Ngày 22/8/2011, CP ban hành Nghị định 71/2011/NĐ-CP, hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em 2004, có hiệu lực từ 10/10/2011 Nghị định này không quy định riêng về quyền khám bệnh, chữa bệnh miễn phí cho trẻ em, vì trách nhiệm này đã được chuyển giao.
20 Xem thêm Điều 18 Nghị định 36/2005/NĐ- CP
Luật Bảo hiểm y tế 2008 quy định trẻ em dưới 6 tuổi là đối tượng tham gia bảo hiểm y tế, được cấp thẻ bảo hiểm có giá trị đến 72 tháng tuổi Việc cấp thẻ bảo hiểm y tế thay thế thẻ khám chữa bệnh trước đây giúp đơn giản hóa quy trình quản lý y tế, tạo điều kiện thuận lợi cho trẻ em tiếp cận dịch vụ y tế Luật khẳng định trẻ em được thanh toán 100% chi phí khám chữa bệnh, bao gồm cả các dịch vụ kỹ thuật cao Thẻ bảo hiểm y tế được cấp miễn phí cho trẻ em, phản ánh xu hướng chăm sóc sức khỏe cho trẻ em trong xã hội hiện đại Ngoài ra, các cơ sở y tế ngoài công lập đủ điều kiện cũng có thể ký hợp đồng khám chữa bệnh cho người có thẻ bảo hiểm y tế, mở rộng quyền đăng ký khám bệnh cho trẻ em tại các cơ sở y tế tuyến huyện, xã.
21 Luật Bảo hiểm y tế 2008 được Quốc hội thông qua vào ngày 14/11/2008 và có hiệu lực thi hành từ 01/07/2009
23 Điểm c khoản 3 Điều 16 “Đối với trẻ em dưới 6 tuổi thì thẻ bảo hiểm y tế có giá trị sử dụng đến ngày trẻ đủ 72 tháng tuổi”, tlđd số 21
24 Điểm a khoản 1 Điều 22, tlđd số 21
25 Điểm a khoản 2 Điều 7 Nghị định 62/2009/NĐ- CP ngày 27/7/2009 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế 2008
Luật Bảo hiểm y tế đã cải cách phương thức khám chữa bệnh cho trẻ em dưới 6 tuổi, cho phép trẻ được khám tại các cơ sở y tế cấp trên và ngoài công lập, thay vì chỉ ở cơ sở y tế cấp cơ sở như trước đây Với thẻ Bảo hiểm y tế, trẻ em được thanh toán 100% chi phí khám chữa bệnh, giúp gia đình dễ dàng lựa chọn cơ sở y tế phù hợp Hơn nữa, trẻ còn được tiếp cận các dịch vụ y tế kỹ thuật cao mà không phải chịu thêm chi phí.
Nghị định 62/2009/NĐ-CP, ban hành ngày 27/7/2009, hướng dẫn thi hành Luật bảo hiểm y tế 2008, quy định chi tiết một số điều của luật này Nghị định cũng đánh dấu sự chuyển giao trách nhiệm khám bệnh, chữa bệnh cho trẻ em dưới 6 tuổi từ Bộ Lao động Thương binh và Xã hội sang cơ quan Bảo hiểm xã hội Sự chuyển giao này được xác nhận trong Công văn số 3940/LĐTBXH-BVCSTE ngày 19/10/2009 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội.
Cơ chế pháp lý đảm bảo cho quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em
Quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em được công nhận là một quyền thiết yếu trong hệ thống quyền trẻ em, được thể hiện qua các quy định pháp luật Nhà nước không chỉ thiết lập các quy định pháp lý mà còn đảm bảo thực hiện quyền này thông qua các cơ chế pháp lý cụ thể, thể hiện vai trò và trách nhiệm của mình cũng như các cơ quan nhà nước liên quan trong việc bảo vệ và chăm sóc sức khỏe cho trẻ em.
40 của mình thể hiện vai trò đảm bảo cho quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em được thực thi trong thực tế
Quyền chăm sóc sức khỏe cho trẻ em được đảm bảo thông qua việc xây dựng các chiến lược, chính sách và mục tiêu quốc gia liên quan đến quyền của trẻ em.
Với vai trò là cơ quan hành chính Nhà nước cao nhất, Chính phủ giữ vai trò
Chính phủ đóng vai trò chủ đạo trong việc đảm bảo quyền trẻ em, đặc biệt là quyền chăm sóc sức khỏe Để thực hiện nhiệm vụ này, Chính phủ đã xây dựng và phê duyệt nhiều chương trình hành động quốc gia nhằm bảo vệ quyền lợi của trẻ em, như Quyết định 23/2001/QĐ/TTg cho giai đoạn 2001-2010, Quyết định 65/2005/QĐ- TTg cho trẻ em mồ côi và khuyết tật giai đoạn 2005-2010, cùng với Quyết định 267/2011/QĐ- TTg cho giai đoạn 2011-2020 và chương trình bảo vệ trẻ em giai đoạn 2011-2015.
Chính phủ đã khẳng định vai trò quan trọng trong việc hoạch định chiến lược chính sách thông qua việc xây dựng và triển khai các chương trình hành động quốc gia nhằm bảo vệ quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em Đồng thời, đây cũng là định hướng cho việc xây dựng và ban hành pháp luật về quyền trẻ em, tạo ra cơ chế pháp lý hiệu quả để đảm bảo quyền lợi cho trẻ em.
29 Khoản 1 Điều 8 Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004
Quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em được đảm bảo thông qua hoạt động xây dựng pháp luật, nơi các cơ quan nhà nước thể chế hóa các chiến lược và chính sách quốc gia thành quy định pháp luật cụ thể Hoạt động này diễn ra qua quá trình ban hành văn bản quy phạm pháp luật từ các cơ quan quyền lực như Quốc hội và Ủy ban thường vụ Quốc hội, dựa trên các dự án luật do Chính phủ và các cấp Ủy ban nhân dân trình Các cơ quan quản lý nhà nước, như Chính phủ và Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, có trách nhiệm ban hành văn bản pháp luật liên quan đến quyền của phụ nữ và quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em Ngoài ra, các Bộ và cơ quan ngang Bộ cũng có thẩm quyền ban hành các quy định pháp luật nhằm đảm bảo quyền chăm sóc sức khỏe cho trẻ em trong lĩnh vực của mình Ở cấp địa phương, Ủy ban nhân dân các cấp tỉnh, huyện, xã cũng ban hành văn bản quy phạm pháp luật về quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em, nhằm thực hiện các mục tiêu và chương trình hành động quốc gia, phù hợp với điều kiện thực tế tại mỗi địa phương.
Quyền chăm sóc sức khỏe của trẻ em được đảm bảo thông qua việc tổ chức thực hiện pháp luật, một quá trình quan trọng nhằm biến các quy định thành hiện thực trong xã hội Điều này yêu cầu sự đồng bộ và nhất quán trong việc thực hiện từ các cơ quan quản lý nhà nước, từ trung ương đến địa phương Chính phủ có trách nhiệm trong việc tổ chức thực hiện pháp luật về quyền của phụ nữ trên toàn quốc, đảm bảo rằng quyền lợi của trẻ em được bảo vệ và thực thi hiệu quả.
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện pháp luật thông qua các Bộ, ngành và cơ quan chuyên môn, đảm bảo trách nhiệm của mình Điều 27 của Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em quy định rõ trách nhiệm bảo đảm quyền lợi cho trẻ em, nhấn mạnh rằng trẻ em không thể tự thực hiện quyền của mình Việc bảo vệ quyền lợi này phụ thuộc vào nghĩa vụ của gia đình, các cơ quan nhà nước và cơ sở y tế.
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội là cơ quan chính đảm nhiệm việc quản lý nhà nước nhằm bảo vệ quyền lợi chăm sóc sức khỏe cho trẻ em, đồng thời tổ chức thực hiện các quy định pháp luật liên quan đến quyền này.
30 Điều 27 Trách nhiệm bảo vệ sức khỏe
1 Cha mẹ, người giám hộ có trách nhiệm thực hiện những quy định về kiểm tra sức khỏe, tiêm chủng, khám bệnh, chữa bệnh cho trẻ em
2 Cơ sở y tế công lập có trách nhiệm hướng dẫn và tổ chức thực hiện việc chăm sóc sức khỏe ban đầu, phòng bệnh, chữa bệnh cho trẻ em
3 Bộ Giáo dục và Đào tạo có trách nhiệm tổ chức y tế học đường
Bộ Y tế sẽ hợp tác với Bộ Giáo dục và Đào tạo để hướng dẫn thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh học đường và các bệnh khác cho trẻ em.
4 Nhà nước có chính sách phát triển sự nghiệp y tế, đa dạng hoá các loại hình dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh; có chính sách miễn, giảm phí khám bệnh, chữa bệnh và phục hồi chức năng cho trẻ em; bảo đảm kinh phí khám bệnh, chữa bệnh cho trẻ em dưới sáu tuổi
Chính phủ đã dành một khoản ngân sách trong kế hoạch hàng năm của Bộ Y tế và Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh để đảm bảo việc khám bệnh và chữa bệnh miễn phí cho trẻ em dưới sáu tuổi tại các cơ sở y tế công lập.
5 Nhà nước khuyến khích tổ chức, cá nhân hoạt động nhân đạo, từ thiện ủng hộ kinh phí chữa bệnh cho trẻ em mắc bệnh hiểm nghèo
Kể từ khi nhận chuyển giao nhiệm vụ bảo vệ và chăm sóc trẻ em từ Ủy ban Dân số Gia đình Trẻ em, Bộ Lao động Thương binh và Xã hội đã trình Chính phủ ban hành chiến lược và chương trình bảo vệ trẻ em Bộ chủ trì phối hợp với các cơ quan, tổ chức để thực hiện các biện pháp bảo vệ, chăm sóc trẻ em, tuyên truyền pháp luật và thu thập thông tin về quyền trẻ em Để đưa quy định pháp luật về chăm sóc sức khỏe trẻ em vào thực tiễn, Bộ đã thành lập Cục Bảo vệ, chăm sóc trẻ em theo Quyết định 168/LĐTBXH, có nhiệm vụ quản lý nhà nước về lĩnh vực này Cục thực hiện nghiên cứu và trình Bộ các chiến lược, chương trình, dự án liên quan đến bảo vệ và chăm sóc trẻ em, đồng thời xây dựng các văn bản pháp luật và chính sách phù hợp.
31 Xem thêm Điều 29 Nghị định 71/2011 hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em 2004
Bộ đã chỉ đạo, hướng dẫn và kiểm tra việc thực hiện các quy định của Nhà nước về bảo vệ và chăm sóc trẻ em, với sự phân công rõ ràng cho 32 đơn vị.
Ủy ban nhân dân các cấp là cơ quan quản lý nhà nước tại địa phương, có nhiệm vụ tổ chức thực hiện pháp luật về quyền chăm sóc sức khỏe cho trẻ em Họ chỉ đạo việc tuyên truyền và giáo dục pháp luật liên quan đến quyền này cho cộng đồng Hoạt động này được triển khai thông qua các Sở, ngành và cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân, nhằm đưa pháp luật vào thực tiễn Tại các địa phương, quyền chăm sóc sức khỏe cho trẻ em được đảm bảo thông qua sự hoạt động của các Sở và Phòng Lao động Thương binh và xã hội.
Việc thực hiện pháp luật về quyền chăm sóc sức khỏe trẻ em được triển khai tại các cơ quan nhà nước và tổ chức chính trị, xã hội Các cơ quan này phối hợp với các tổ chức liên quan để đảm bảo quyền chăm sóc sức khỏe cho trẻ em trong lĩnh vực phụ trách, đồng thời phát triển các cơ sở phúc lợi xã hội và dịch vụ hỗ trợ, nhằm đảm bảo quyền này được thực hiện hiệu quả trong thực tế.
“Bộ Giáo dục và Đào tạo có trách nhiệm tổ chức y tế học đường”