Tính cấp thiết của đề tài
Trong suốt lịch sử đấu tranh vì quyền con người, nhân đạo đã trở thành một giá trị xã hội cốt lõi, thể hiện khát vọng mãnh liệt của nhân loại Bên cạnh các giá trị xã hội khác như công bằng, bình đẳng, dân chủ và pháp luật, nhân đạo đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển chung của xã hội và từng cá nhân.
Giá trị nhân đạo ngày càng trở nên rõ ràng trong các mối quan hệ xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực phòng ngừa tội phạm Nó không chỉ thể hiện sự kết nối giữa nhà nước và cá nhân, mà còn giữa con người với con người Trong bối cảnh này, giá trị nhân đạo đóng vai trò là nền tảng tư tưởng và nguyên tắc quan trọng, chi phối toàn bộ hoạt động phòng ngừa tội phạm.
Mặc dù nguyên tắc nhân đạo trong phòng ngừa tội phạm đã được đề ra, nhưng thực tiễn áp dụng vẫn gặp nhiều bất cập và chưa được tuân thủ triệt để, ảnh hưởng đến hiệu quả của công tác phòng ngừa tội phạm Do đó, nghiên cứu đề tài “Nguyên tắc nhân đạo trong phòng ngừa tội phạm ở Việt Nam” có ý nghĩa khoa học quan trọng Tác giả chọn đề tài này cho khóa luận tốt nghiệp cử nhân luật với hy vọng góp phần khắc phục những hạn chế trong việc thực hiện nguyên tắc nhân đạo trong hoạt động phòng ngừa tội phạm.
Tình hình nghiên cứu của đề tài
Nhân đạo là một giá trị xã hội quan trọng, đặc biệt trong hoạt động phòng ngừa tội phạm, nơi con người cần được đặt lên hàng đầu Nguyên tắc nhân đạo trong luật hình sự đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu và trở thành chủ đề của nhiều công trình khoa học Những tác phẩm tiêu biểu bao gồm luận văn tốt nghiệp của Giang Văn Quyết về “Nguyên tắc nhân đạo trong luật hình sự và vấn đề áp dụng án tử ở Việt Nam”, nghiên cứu của Nghiêm Thị Hải Hà, cùng với các sách chuyên khảo như “Nguyên tắc nhân đạo trong luật hình sự Việt Nam” của TS Hồ Vỹ Sơn và “Bộ luật hình sự với việc tăng cường nguyên tắc nhân đạo của pháp luật xã hội chủ nghĩa” của Lò Văn Lý Các nghiên cứu này đều nhấn mạnh mối liên hệ giữa hình phạt tử hình và nguyên tắc nhân đạo trong bối cảnh pháp luật Việt Nam.
TS Hồ Vỹ Sơn đã trình bày về “Vấn đề cưỡng chế tố tụng hình sự và nguyên tắc nhân đạo”, trong khi Bùi Kiên Điện thảo luận về những khía cạnh quan trọng của nguyên tắc nhân đạo trong tố tụng hình sự Đồng thời, Trịnh Tiến Việt cũng đã nêu ra các nguyên tắc cơ bản trong việc phòng ngừa tội phạm, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhằm giảm thiểu tội phạm.
Các nghiên cứu khoa học và bài viết tạp chí chủ yếu nhấn mạnh nguyên tắc nhân đạo trong lĩnh vực pháp lý hình sự Tuy nhiên, nguyên tắc nhân đạo trong phòng ngừa tội phạm từ góc độ tội phạm học vẫn là một đề tài mới mẻ và chưa được nghiên cứu nhiều.
Mục đích, phạm vi và nhiệm vụ nghiên cứu
Khóa luận này nhằm nghiên cứu lý luận về nguyên tắc nhân đạo trong phòng ngừa tội phạm, phân tích nội dung và ý nghĩa của nguyên tắc này, đồng thời đánh giá thực tiễn áp dụng để đưa ra các kiến nghị nhằm hạn chế bất cập và nâng cao hiệu quả hoạt động phòng ngừa tội phạm.
Tác giả xác định nguyên tắc nhân đạo là một nguyên tắc đặc thù và quan trọng trong hoạt động phòng ngừa tội phạm, nhấn mạnh vai trò của nó trong nghiên cứu tội phạm học.
- Một là làm rõ cơ sở lý luận, nội dung và ý nghĩa của nguyên tắc nhân đạo trong phòng ngừa tội phạm;
Đánh giá thực tiễn áp dụng nguyên tắc nhân đạo trong phòng ngừa tội phạm là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động này Các kiến nghị nhằm cải thiện phương pháp phòng ngừa tội phạm cần được đưa ra, tập trung vào việc kết hợp các biện pháp nhân đạo với các chiến lược an ninh Việc thực hiện những nguyên tắc này không chỉ giúp giảm thiểu tội phạm mà còn đảm bảo quyền lợi và nhân phẩm của con người.
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được xây dựng trên cơ sở phương pháp luận của chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, và đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam, đồng thời xem xét các chính sách pháp luật của nhà nước liên quan đến phòng ngừa tội phạm.
Để đạt hiệu quả trong nghiên cứu, tác giả áp dụng các phương pháp chủ yếu như phân tích, tổng hợp và so sánh.
Ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Đề tài đã phân tích sâu sắc nguyên tắc nhân đạo trong phòng ngừa tội phạm, khẳng định tầm quan trọng của nguyên tắc này Nghiên cứu cung cấp tài liệu phong phú, đồng thời đưa ra kiến nghị nhằm hoàn thiện việc đảm bảo nguyên tắc nhân đạo trong thực tiễn, góp phần nâng cao hiệu quả phòng ngừa tội phạm Kết quả nghiên cứu từ đề tài “Nguyên tắc nhân đạo trong phòng ngừa tội phạm ở Việt Nam” hứa hẹn sẽ có những đóng góp thiết thực cho công tác phòng ngừa tội phạm.
Cấu trúc của đề tài nghiên cứu
Đề tài được cấu trúc thành hai chương, bao gồm Phần mở đầu, Danh mục từ viết tắt, Kết luận và Danh mục tài liệu tham khảo, nhằm bám sát mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu.
- Chương 1: Những vấn đề lý luận về nguyên tắc nhân đạo trong phòng ngừa tội phạm
- Chương 2: Thực tiễn áp dụng nguyên tắc nhân đạo trong phòng ngừa tội phạm ở Việt Nam và kiến nghị.
VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ NGUYÊN TẮC NHÂN ĐẠO TRONG PHÒNG NGỪA TỘI PHẠM
Các khái niệm cơ bản
1.1.1 Khái niệm phòng ngừa tội phạm:
Phòng ngừa tội phạm là một vấn đề lý luận và thực tiễn quan trọng, được xác định sau khi phân tích đặc điểm, tính chất và nguyên nhân của tình hình tội phạm Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp xây dựng các biện pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu tội phạm trong xã hội.
Phòng ngừa tội phạm nên được hiểu một cách toàn diện, không chỉ dừng lại ở việc ngăn chặn trước khi tội phạm xảy ra mà còn cần kết hợp với các biện pháp phát hiện và xử lý tội phạm hiệu quả.
Truy cứu trách nhiệm hình sự kịp thời và nghiêm minh đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tội phạm Việc phòng ngừa tội phạm cần có sự kết hợp giữa các biện pháp ngừa và phát hiện, xử lý tội phạm Do đó, truy cứu trách nhiệm hình sự không chỉ là một biện pháp xử lý mà còn là một phần trong hệ thống phòng ngừa tội phạm Quan niệm này phù hợp với xu hướng phát triển của Tội phạm học và phản ánh quan điểm phòng ngừa tội phạm của một nhà nước dân chủ, tiến bộ.
Phòng ngừa tội phạm là việc áp dụng các biện pháp xã hội và nhà nước để giải quyết nguyên nhân và điều kiện dẫn đến tội phạm, nhằm giảm thiểu và loại bỏ tội phạm khỏi đời sống xã hội.
Nhƣ vậy, nội dung phòng ngừa tội phạm tập trung vào hai nhóm hoạt động sau:
Thứ nhất, tiến hành các hoạt động ngừa tội phạm (phòng ngừa xã hội)
Thứ hai, phát hiện, xử lý tội phạm mà trọng tâm là các hoạt động điều tra, xét xử, cải tạo người phạm tội (phòng ngừa pháp lý)
1.1.2 Khái niệm nguyên tắc nhân đạo
Nhân đạo, theo từ điển tiếng Việt, là từ ghép có nguồn gốc Hán, trong đó "nhân" có nghĩa là con người và "đạo" chỉ con đường Nhân đạo thể hiện đạo làm người, bao gồm tình yêu thương, sự tôn trọng và bảo vệ các giá trị cũng như phẩm giá của con người.
1 Tập bài giảng Tội phạm học, Trường Đại học luật Tp.Hồ Chí Minh, tr 121
Nhân đạo, với bản chất là sự tôn trọng phẩm giá và quyền con người, được hình thành trong quá trình đấu tranh chống lại cái ác, đặc biệt trong các cuộc chiến vì tự do, bình đẳng và bác ái Những tư tưởng này đã phát triển thành chủ nghĩa nhân đạo, thể hiện sự quan tâm đến hạnh phúc và sự phát triển toàn diện của con người, đồng thời tạo ra những điều kiện thuận lợi cho cuộc sống xã hội Nhân đạo không chỉ là một khái niệm đạo đức mà còn là một phạm trù xã hội học, nhấn mạnh sự thừa nhận giá trị cá nhân trong cộng đồng.
Con người là giá trị cốt lõi, khẳng định lợi ích của mỗi cá nhân trong việc đánh giá các mối quan hệ xã hội Do đó, vấn đề nhân đạo không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn liên quan trực tiếp đến tất cả mọi người Ở nghĩa hẹp, nhân đạo được hiểu là tình yêu thương và sự tôn trọng đối với con người, thể hiện qua cách đối xử nhân từ và có tình người với họ.
Nhân đạo có chiều rộng và chiều sâu trong lịch sử xã hội loài người, với giá trị hiện hữu ở mọi thời đại Đây không chỉ là một khái niệm lịch sử mà còn mang tính giai cấp, phản ánh bản chất cốt lõi của sự yêu thương và quý trọng con người Tác giả nhấn mạnh rằng nhân đạo theo nghĩa hẹp là cách thể hiện rõ ràng nhất bản chất của nó Do đó, nguyên tắc nhân đạo được hiểu là “sự yêu thương, quý trọng con người, là sự đối xử nhân từ và có tình người đối với nhau”.
1.1.3 Khái niệm nguyên tắc nhân đạo trong phòng ngừa tội phạm:
Nhân đạo là giá trị xã hội quan trọng trong xã hội hiện đại, đặc biệt đối với những đối tượng dễ bị tổn thương hoặc chịu sự trừng phạt pháp lý Trong hoạt động phòng ngừa tội phạm, tất cả mọi người đều là đối tượng cần được bảo vệ và hỗ trợ Vì vậy, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa tội phạm cần phải tuân thủ nguyên tắc nhân đạo, nhằm đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của mọi cá nhân trong xã hội.
2 Phạm Văn Tỉnh, Vấn đề nhân đạo trong Bộ luật hình sự năm 1999, Tạp chí nhà nước và pháp luật số 10, năm
3 TS Hồ Vỹ Sơn, Nguyên tắc nhân đạo trong luật hình sự Việt Nam, Nxb khoa học xã hội nhân văn, tr 24
4 TS Hồ Vỹ Sơn, Nguyên tắc nhân đạo trong luật hình sự Việt Nam, Nxb khoa học xã hội nhân văn, tr 24
Tuân thủ nguyên tắc nhân đạo là điều cần thiết trong xã hội, đặc biệt trong công tác phòng ngừa tội phạm Nguyên tắc này không chỉ mang tính chất xuyên suốt mà còn là cơ sở cho mọi hoạt động nhằm bảo vệ và nâng cao giá trị con người.
Nguyên tắc nhân đạo trong phòng ngừa tội phạm được hiểu là sự yêu thương và quý trọng con người, thể hiện qua việc đối xử nhân từ và có tình người trong các hoạt động phòng ngừa tội phạm.
Phòng ngừa tội phạm là hoạt động xã hội nhằm ngăn chặn tội phạm xảy ra và bảo vệ các thành viên trong xã hội khỏi hình phạt nghiêm khắc của pháp luật Mục tiêu chính là không để tội phạm xảy ra và giáo dục cải tạo người phạm tội thành công dân có ích Nguyên tắc nhân đạo yêu cầu các biện pháp phòng ngừa phải tôn trọng danh dự, nhân phẩm và quyền cơ bản của con người, đồng thời định hướng hành vi tích cực cho họ Nguyên tắc này thể hiện mong muốn của xã hội và bản chất tốt đẹp của chế độ, đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa biện pháp cưỡng chế và thuyết phục Việc áp dụng nguyên tắc nhân đạo trong phòng ngừa tội phạm sẽ nâng cao hiệu quả và tính thiết thực của hoạt động này, hạn chế tổn thương cho người phạm tội và xã hội.
Cơ sở lý luận của nguyên tắc nhân đạo trong phòng ngừa tội phạm
Phòng ngừa tội phạm là một hoạt động phức tạp, tập trung vào con người và tiềm ẩn nhiều rủi ro Để đảm bảo hiệu quả, cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản Những nguyên tắc này không chỉ hướng dẫn toàn bộ quá trình phòng ngừa, từ việc xây dựng kế hoạch đến triển khai thực hiện, mà còn phản ánh quy luật khách quan và kinh nghiệm thực tiễn trong công tác phòng ngừa tội phạm.
7 động phòng ngừa tội phạm Trong đó nguyên tắc nhân đạo là nguyên tắc đặc thù và quan trọng vì nó ảnh hưởng đến quyền con người
Như đã biết, mỗi người sinh ra được tạo hóa ban tặng những quyền cơ bản nhất
Trong mọi hoàn cảnh và xã hội, con người cần được yêu thương, tôn trọng và bảo vệ những quyền cơ bản như quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc Đặc biệt trong chế độ xã hội chủ nghĩa, các quyền này càng được đề cao, thể hiện qua đạo đức yêu thương con người, tôn trọng phẩm giá và quyền lợi của mỗi cá nhân Nhân đạo không chỉ là con đường làm người mà còn là sự yêu thương, tôn trọng và bảo vệ những giá trị phẩm chất cũng như quyền sống thiêng liêng của con người.
Con người, với bản chất xã hội và quyền con người, là tổng hòa của các quan hệ xã hội Trong quá trình phát triển xã hội, việc yêu thương, đối xử công bằng, bình đẳng và tôn trọng con người là điều thiết yếu Những giá trị này, hay "đặc lợi" mà chỉ con người mới được hưởng, cần được nhà nước ghi nhận và bảo đảm thực hiện trong mọi lĩnh vực đời sống xã hội, bao gồm cả lĩnh vực pháp luật.
Trong xã hội, nhân đạo luôn được coi là giá trị cao nhất Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, đại diện cho nhân dân, không ngừng nỗ lực vì công bằng và tiến bộ xã hội, đồng thời bảo đảm nguyên tắc nhân đạo - một khát vọng thiết tha của con người Việc phòng ngừa tội phạm cũng thể hiện rõ nét tính nhân đạo này.
Nội dung nguyên tắc nhân đạo trong phòng ngừa tội phạm
1.3.1 Nội dung nguyên tắc nhân đạo trong biện pháp phòng ngừa xã hội
5 Phạm Văn Tỉnh, Vấn đề nhân đạo trong Bộ luật hình sự năm 1999, Tạp chí nhà nước và pháp luật, số 10 năm
6 Đại từ điển tiếng Việt, Nxb văn hóa – thông tin, năm 1998, tr 1238
7 Nguyễn Thị Hồng, Nguyên tắc nhân đạo trong luật hình sự Việt Nam, luận văn thạc sĩ luật học, Đại học luật
Biện pháp phòng ngừa xã hội nhằm khắc phục nguyên nhân và điều kiện phạm tội thông qua việc cải thiện quan hệ xã hội và hoàn thiện hệ thống pháp luật, từ đó ngăn chặn tình hình tội phạm phát sinh Để đạt hiệu quả, cần kết hợp phòng ngừa tội phạm với giáo dục và hỗ trợ cộng đồng, đồng thời xóa bỏ các tình huống có thể dẫn đến tội phạm, nhằm loại trừ khả năng phát sinh các hành vi phạm tội cụ thể.
Biện pháp phòng ngừa xã hội tập trung vào việc hạn chế và loại bỏ các hiện tượng tiêu cực dẫn đến tội phạm, nhằm khắc phục nguyên nhân và điều kiện của tình trạng này Bằng cách cải thiện quan hệ xã hội và hoàn thiện hệ thống pháp luật, các biện pháp này giúp ngăn chặn sự phát sinh và tồn tại của tội phạm Chúng cũng góp phần giảm bớt mâu thuẫn xã hội và xóa bỏ các hiện tượng tiêu cực, từ đó tạo ra môi trường an toàn hơn Một số ví dụ về biện pháp này bao gồm giải quyết tình trạng thất nghiệp, tuyên truyền pháp luật, quản lý dân cư, khắc phục khủng hoảng kinh tế, nâng cao trình độ văn hóa và loại trừ các tệ nạn xã hội.
Nguyên nhân và điều kiện của tội phạm là những hiện tượng xã hội tồn tại trước tình hình tội phạm, có khả năng thúc đẩy sự phát sinh của tội phạm trong thực tế.
Tội phạm được nghiên cứu dưới góc độ Tội phạm học như một hiện tượng tiêu cực có quy luật phát sinh, tồn tại và phát triển, với nguyên nhân và điều kiện cụ thể Là hiện tượng xã hội – pháp lý, tội phạm thể hiện sự chống đối nhà nước và xã hội, xâm phạm quyền lợi hợp pháp của công dân Tội phạm có tính lịch sử, tồn tại song song với sự phát triển của xã hội loài người Do đó, công tác phòng ngừa và chống tội phạm cần xuất phát từ các yếu tố xã hội, đồng thời các biện pháp phải phù hợp với quy luật kinh tế – xã hội của từng giai đoạn phát triển.
Biện pháp phòng ngừa xã hội đóng vai trò chiến lược lâu dài, mang tính cơ bản trong việc hạn chế và loại bỏ tội phạm Đồng thời, nó thể hiện tính nhân đạo cao cả bằng cách khắc phục các nguyên nhân và điều kiện dẫn đến hành vi phạm tội trong xã hội.
Nguyên nhân và điều kiện tình hình tội phạm là tập hợp các hiện tượng xã hội, xác định tình hình tội phạm như là hậu quả của chúng Khác với tình hình tội phạm, sự vận động và thay đổi của nguyên nhân và điều kiện thường khó nhận thức đầy đủ Tình hình tội phạm thể hiện qua các biểu hiện cụ thể và số liệu thống kê từ báo cáo ngành thống kê tội phạm Sự thay đổi của tình hình tội phạm phụ thuộc vào sự biến đổi của nguyên nhân và điều kiện, mà nguồn gốc cuối cùng liên quan đến đời sống xã hội Khi những mâu thuẫn trong xã hội được giải quyết hoặc sự tương quan giữa các yếu tố gây ra mâu thuẫn thay đổi, nguyên nhân và điều kiện của tình hình tội phạm cũng sẽ có sự thay đổi tương ứng.
Sự xuất hiện của tội phạm mới và những biến đổi trong phương thức, thủ đoạn, công cụ phạm tội phản ánh sự vận động liên tục của đời sống xã hội Nguyên nhân và điều kiện của tình hình tội phạm luôn phát sinh và thay đổi theo quy luật xã hội, đồng thời bị ảnh hưởng bởi các nhân tố xã hội.
Biện pháp phòng ngừa xã hội không chỉ tiết kiệm tiền bạc và sức lực cho nhà nước và công dân mà còn giảm thiểu chi phí liên quan đến việc xử lý tội phạm Khi tội phạm giảm, ngân sách dành cho xét xử và giáo dục cải tạo sẽ được cắt giảm, đồng thời chi phí khắc phục hậu quả cũng sẽ giảm theo Để đạt hiệu quả cao, phòng ngừa tội phạm cần kết hợp với giáo dục và hỗ trợ cộng đồng, nhằm xóa bỏ các hoàn cảnh dễ phát sinh tội phạm.
8 Tập bài giảng Tội phạm học, trường Đại học luật Tp Hồ Chí Minh, tr 57
10 thể Phòng ngừa ở khía cạnh này mang tính tích cực, chủ động đem lại hiệu quả cao hơn so với biện pháp phòng ngừa pháp lý
Biện pháp xã hội nhằm ngăn chặn tội phạm từ gốc rễ, giống như việc chăm sóc hạt giống để ngăn không cho chúng phát triển thành cây xấu Khi tác động vào nguyên nhân của tội phạm, chúng ta có thể ngăn chặn sự xuất hiện của nó, từ đó bảo vệ quyền con người tốt hơn và giảm thiểu sự cần thiết của các biện pháp cưỡng chế Nếu không có tội phạm xảy ra, quyền lợi của cá nhân sẽ được đảm bảo và không bị xâm phạm.
Các biện pháp kinh tế xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tình hình tội phạm, đặc biệt là các tội xâm phạm sở hữu, tội phạm kinh tế và tham nhũng Cải cách chế độ tiền lương cho cán bộ và nâng cao thu nhập của người dân có thể ngăn chặn tình trạng tham ô và trộm cắp Đồng thời, các biện pháp chính trị xã hội giúp hạn chế tội phạm an ninh quốc gia và các hành vi xâm phạm quyền tự do dân chủ Tuyên truyền và vận động quần chúng cảnh giác với các thế lực thù địch là một ví dụ điển hình trong việc phòng ngừa tội phạm an ninh Bên cạnh đó, việc nâng cao nhận thức văn hóa và tâm lý xã hội cũng rất cần thiết để hình thành nhân cách và lối sống lành mạnh, từ đó giảm thiểu các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe và nhân phẩm con người, như tội phạm ma túy, mại dâm hay cờ bạc Tạo ra sân chơi lành mạnh cho thanh niên là một giải pháp hiệu quả để phòng ngừa các tội phạm này.
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực để giảm thiểu tội phạm, nhưng tình trạng này vẫn tồn tại và thậm chí có xu hướng gia tăng Do đó, bên cạnh việc loại bỏ nguyên nhân và điều kiện dẫn đến tội phạm, xã hội cần triển khai các biện pháp ngăn chặn hiệu quả, phát hiện kịp thời và xử lý nghiêm minh mọi hành vi phạm tội Cuối cùng, việc cảm hóa và giáo dục những người vi phạm là rất quan trọng, giúp họ trở thành những công dân có ích cho xã hội.
Biện pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu và kiểm soát sự gia tăng tội phạm, giúp điều chỉnh tình hình theo hướng an toàn hơn cho xã hội Điều này đặc biệt cần thiết khi khả năng và điều kiện thực tế chưa cho phép thực hiện các giải pháp mạnh mẽ hơn.
11 phép thủ tiêu hết ngay các nguyên nhân của tội phạm cụ thể nói riêng và tình trạng tội phạm nói chung
Tội phạm là một hiện tượng xã hội phức tạp, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như kinh tế, chính trị, văn hóa và pháp luật Để phòng ngừa tội phạm hiệu quả, cần thực hiện các biện pháp đồng bộ với sự tham gia của nhiều lực lượng ở tất cả các cấp, địa phương, gia đình và cộng đồng.
1.3.2 Nội dung nguyên tắc nhân đạo trong biện pháp phòng ngừa pháp lý
Biện pháp phòng ngừa pháp lý bao gồm phát hiện và xử lý tội phạm thông qua hoạt động điều tra, xét xử và cải tạo người phạm tội Mặc dù không phải lúc nào các biện pháp này cũng đạt hiệu quả tuyệt đối, nhưng việc truy cứu trách nhiệm hình sự là cần thiết khi tội phạm xảy ra Hiệu quả phòng ngừa tội phạm được thể hiện ngay khi áp dụng các biện pháp ngăn chặn và thực hiện đúng thủ tục tố tụng, đặc biệt là qua tác dụng răn đe từ các biện pháp trách nhiệm hình sự Bên cạnh đó, xử phạt hành chính cũng đóng vai trò quan trọng trong công tác phòng ngừa tội phạm, góp phần ngăn chặn nhiều hành vi nguy hiểm có khả năng trở thành tội phạm.
Hiện nay, phòng ngừa tội phạm là nhiệm vụ quan trọng của nhà nước, bao gồm việc xây dựng kế hoạch để nhận diện và dự đoán những diễn biến của tội phạm trong tương lai Điều này bao gồm khả năng xuất hiện và thay đổi của tội phạm cũ cũng như tội phạm mới, cũng như việc phân tích quy luật của quá trình tội phạm hóa và phi tội phạm hóa, hình sự hóa và phi hình sự hóa, cùng với những biến đổi trong đời sống xã hội.
Nội dung nguyên tắc nhân đạo thể hiện quy định pháp luật hình sự về hình phạt:13 B Nội dung nguyên tắc nhân đạo thể hiện trong các quy định pháp luật hình sự về các biện pháp tƣ pháp
Mục đích của hình phạt:
Hình phạt là biện pháp cưỡng chế nghiêm ngặt nhất của nhà nước, nhằm tước bỏ hoặc hạn chế quyền lợi của người phạm tội Hình phạt này được quy định trong Bộ luật Hình sự (BLHS) và được quyết định bởi Tòa án.
Hình phạt được coi là công cụ pháp lý quan trọng nhất của nhà nước trong cuộc chiến chống tội phạm Ngoài việc răn đe, hình phạt hiện nay còn chú trọng đến giáo dục và cải tạo người phạm tội, nhằm giúp họ tái hòa nhập cộng đồng và giảm thiểu tội phạm Mục đích chính của hình phạt theo pháp luật hình sự là thể hiện tính nhân đạo của biện pháp cưỡng chế này.
Nguyên tắc nhân đạo thể hiện trong mục đích của hình phạt, bằng việc lấy từ
Thay thế từ "cải tạo" bằng "giáo dục" trong hình phạt, theo điều 27 BLHS năm 2009, nhằm mục đích "giáo dục họ trở thành người có ích cho xã hội" thay vì "cải tạo họ trở thành người có ích cho xã hội" như trong điều 20 BLHS năm 1985, điều này giúp giảm bớt tính đọa đày Hình phạt được quy định trong BLHS không mang tính nhục hình, và các biện pháp áp dụng phải đảm bảo tính hệ thống và công bằng.
Việc áp dụng hình phạt cần phải tập trung vào việc cải tạo và giáo dục người phạm tội, giúp họ trở thành những công dân lương thiện và có ý thức tuân thủ pháp luật cũng như các quy tắc của xã hội.
Mục đích của hình phạt là đạt được kết quả mà nhà nước mong muốn thông qua việc quy định và áp dụng hình phạt đối với tội phạm.
Hình phạt không chỉ nhằm trừng trị tội phạm mà còn có mục đích giáo dục họ trở thành công dân có ích cho xã hội, tuân thủ pháp luật và các quy tắc của cuộc sống xã hội chủ nghĩa Đồng thời, hình phạt cũng góp phần ngăn ngừa tái phạm và giáo dục cộng đồng về tôn trọng pháp luật, từ đó nâng cao ý thức đấu tranh phòng ngừa và chống tội phạm.
Mục đích phòng ngừa riêng của hình phạt là nhằm đạt được kết quả mà nhà nước mong muốn thông qua việc tác động trực tiếp đến người phạm tội Điều này bao gồm cả mục đích trừng trị và cải tạo giáo dục, nhằm ngăn ngừa họ tái phạm Hình phạt, với vai trò là một biện pháp tác động đặc biệt, có khả năng ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi của người phạm tội.
12 Tập bài giảng Luật hình sự Việt Nam, trường Đại học luật, Tp Hồ Chí Minh, tr 216
15 người đã nhận thức rõ ràng về những hậu quả pháp lý mà họ phải đối mặt, từ đó tạo động lực để họ không tái phạm tội và hướng tới việc sửa chữa lỗi lầm.
Mục đích phòng ngừa riêng của hình phạt đạt được khi người phạm tội không tái phạm sau khi chấp hành xong hình phạt và quyết tâm trở thành người lương thiện Đặt mục tiêu hình phạt là giáo dục và cải tạo người phạm tội thể hiện sự nhân đạo trong chính sách hình sự của nhà nước, thể hiện sự trân trọng đối với con người, kể cả khi họ là tội phạm Nhà nước không loại bỏ họ khỏi xã hội mà tin tưởng vào khả năng cải tạo và giáo dục, giúp họ phục thiện Chính sách này kết hợp hài hòa giữa các yếu tố cưỡng chế và thuyết phục giáo dục, tạo tiền đề cho quá trình cải tạo Giáo dục và cải tạo không chỉ là mục đích phòng ngừa mà còn là một quá trình thống nhất, với giáo dục tác động đến nhận thức và cải tạo rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp, giúp người phạm tội thích ứng với cuộc sống lao động chân chính, từ đó ngăn ngừa tái phạm.
Quy định về hình phạt, các loại hình phạt
Hệ thống hình phạt trong Bộ luật Hình sự năm 1999 được thiết kế nhân đạo, với các hình phạt nghiêm khắc tương xứng với mức độ nguy hiểm của tội phạm Nó bao gồm nhiều loại hình phạt nhẹ hơn tù giam, được sắp xếp theo trình tự dựa trên phân loại tội phạm Bộ luật quy định rõ loại hình phạt nào áp dụng cho từng loại tội phạm và loại nào không được áp dụng, đồng thời mỗi hình phạt có nội dung và điều kiện áp dụng cụ thể, với giới hạn tối thiểu và tối đa rõ ràng.
16 hiện triệt để hơn nguyên tắc phân hóa trách nhiệm hình sự và cá thể hóa hình phạt, ghi nhận tính nhân đạo cao hơn so với BLHS năm 1985
BLHS năm 1999 đã điều chỉnh chế tài hình phạt, loại bỏ những hình phạt nặng hơn so với Bộ Luật Hình sự năm 1985 Việc giảm nhẹ hình phạt không chỉ giới hạn trong một loại hình phạt mà còn cho phép chuyển sang hình phạt nhẹ hơn Ví dụ, Điều 90 quy định về "Tội chống phá trại giam" đưa ra hai hình phạt chính là từ 10 đến 20 năm tù hoặc tù chung thân, trong khi đó Điều 84 của BLHS năm 1985 có chế tài nặng hơn.
Theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 1999, có ba loại hình phạt chính bao gồm phạt tù từ 10 đến 20 năm, tù chung thân và tử hình Tuy nhiên, hình phạt tử hình đã được giảm đáng kể, chỉ còn 29 điều luật quy định, giảm 13 điều so với Bộ luật Hình sự năm 1985 Điều 35 của Bộ luật này nhấn mạnh rằng tử hình chỉ áp dụng cho các tội phạm đặc biệt nghiêm trọng và không áp dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang nuôi con nhỏ.
36 tháng tuổi mà chuyển sang tù chung thân
Luật Hình sự Việt Nam quy định rằng 11,8% điều luật liên quan đến hình phạt tử hình, được coi là hình phạt nghiêm khắc nhất Việc áp dụng hình phạt này yêu cầu tuân thủ quy trình và thủ tục chặt chẽ Hình phạt tử hình chỉ được áp dụng trong trường hợp người phạm tội đặc biệt nghiêm trọng, khi không thể giáo dục hoặc cải tạo họ, cũng như không thể ngăn chặn họ tái phạm Điều này không có nghĩa là nhà nước bất lực, mà là một cách thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật, đồng thời nhận được sự đồng tình từ nhân dân và mang tính giáo dục, răn đe đối với xã hội Hình phạt tử hình cũng phản ánh chính sách nhân đạo của Đảng và nhà nước Việt Nam.
- Hệ thống hình phạt nước ta đa dạng với các mức độ hình phạt khác nhau thể hiện đường lối của nhà nước là kết hợp giữa giáo dục
Trong đấu tranh phòng chống tội phạm, thuyết phục và cƣỡng chế đóng vai trò quan trọng Ngăn ngừa tội phạm không chỉ dựa vào hình phạt nặng mà chủ yếu là đảm bảo rằng mọi hành vi phạm tội đều sẽ bị phát hiện và trừng phạt Điều cốt yếu không phải là mức độ nghiêm khắc của hình phạt, mà là sự chắc chắn rằng không có tội phạm nào có thể thoát khỏi sự trừng phạt.
Quy định về miễn chấp hành hình phạt
“Miễn hình phạt là trường hợp không buộc người phạm tội phải chịu hình phạt về tội phạm mà người đó đã thực hiện” 13
Miễn hình phạt là quyết định của Tòa án không buộc người bị kết án phải chấp hành hình phạt đã tuyên, nhằm mục đích phòng ngừa tội phạm Quyết định này có thể dựa trên đặc xá hoặc đại xá Tòa án có quyền miễn chấp hành hình phạt khi người phạm tội có nhiều tình tiết giảm nhẹ theo Điều 46 BLHS năm 1999, cho thấy họ không còn nguy hiểm cho xã hội Điều này giúp họ nhanh chóng thích nghi với trật tự xã hội, tự giáo dục và cải tạo bản thân, trở thành công dân có ích và lương thiện.
TRẠNG ÁP DỤNG NGUYÊN TẮC NHÂN ĐẠO TRONG PHÒNG NGỪA TỘI PHẠM Ở VIỆT NAM VÀ KIẾN NGHỊ
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG ÁP DỤNG NGUYÊN TẮC NHÂN ĐẠO TRONG PHÒNG NGỪA TỘI PHẠM Ở VIỆT NAM VÀ KIẾN NGHỊ
2.1 Thực tiễn áp dụng nguyên tắc nhân đạo trong các biện pháp phòng ngừa xã hội và kiến nghị
2.1.1 Thực tiễn áp dụng nguyên tắc nhân đạo trong các biện pháp phòng ngừa xã hội
Phòng ngừa tội phạm thông qua các biện pháp xã hội vẫn chưa được chú trọng và thực hiện triệt để Nhiều địa phương vẫn chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của công tác phòng ngừa xã hội trong việc giảm thiểu tội phạm.
Tình hình tội phạm ở Việt Nam đang gia tăng cả về số lượng lẫn tính chất, đặc biệt là tội phạm xâm hại đến tính mạng, sức khỏe và danh dự của người dân, cùng với các tội phạm liên quan đến sở hữu gây thiệt hại cho thu nhập và tài sản xã hội Hơn nữa, tác động của tội phạm còn nghiêm trọng hơn khi nhìn từ góc độ xã hội học, làm tăng chi phí xã hội và giảm chất lượng sống của cộng đồng.
Chi phí xã hội liên quan đến tội phạm nghiêm trọng ngày càng gia tăng, buộc Nhà nước phải đầu tư nhiều hơn vào nhân lực và phương tiện phòng, chống So với 10 năm trước, chi phí này đã có sự tăng trưởng đáng kể, với yêu cầu xây dựng và trang bị an toàn cho nhà cửa, xe cộ, công sở và tiệm quán Điều này dẫn đến việc người dân phải thận trọng hơn trong việc di chuyển, làm việc, nghỉ ngơi và giải trí Ngoài những tác hại tức thời như số lượng người bị giết hại, gây thương tích, và môi trường bị tàn phá, các vấn đề như ma túy và tham nhũng cũng để lại những hậu quả xã hội sâu sắc và lâu dài.
Các nhà Tội phạm học cảnh báo về tình trạng tội phạm hóa một bộ phận dân số, khi mà những người có tiền án hoặc tiền sự gặp khó khăn trong việc cải tạo và tái hòa nhập vào xã hội Điều này dẫn đến tỷ lệ tái phạm cao hơn, làm gia tăng số lượng tội phạm trong cộng đồng Sự gia tăng này không chỉ ảnh hưởng đến an ninh xã hội mà còn gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho sự phát triển bền vững của xã hội.
Tình trạng côn đồ, lưu manh và băng nhóm đang trở thành vấn nạn nghiêm trọng tại Việt Nam, phản ánh sự yếu kém trong pháp luật và công tác phòng, chống tội phạm Doanh nghiệp lạm dụng xã hội đen để thu hồi nợ, trong khi bạo lực trở thành phương thức giải quyết mâu thuẫn trong gia đình và xã hội Hành vi coi thường pháp luật, tấn công nhân viên công lực ngày càng gia tăng, khiến người dân mất niềm tin vào công quyền và dẫn đến xu hướng tìm kiếm công lý bằng bạo lực Nguy cơ trẻ hóa tội phạm cũng đang gia tăng do giáo dục yếu kém và đạo đức xã hội suy thoái, khiến nhiều thanh thiếu niên rơi vào con đường tội phạm sớm, để lại những hậu quả nặng nề cho cuộc sống sau này Tỉ lệ tái phạm cao hơn đáng kể so với tỉ lệ hoàn lương, tạo ra một vòng luẩn quẩn khó thoát khỏi.
Tình trạng tội phạm không bị phát hiện ở Việt Nam gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng, khi nhiều kẻ tham nhũng và lạm dụng chức quyền tìm cách rửa tiền và che giấu hành vi phạm tội Họ không thể giấu được thân nhân, đồng bọn và nạn nhân của mình, dẫn đến việc tiếp tục phạm tội và lây lan tội ác trong cộng đồng, bao gồm cả gia đình Án không tuyên trở thành gánh nặng suốt đời, khiến họ phải tiếp tục sống trong vòng xoáy tội phạm.
Tình hình tội phạm tại Việt Nam trong những năm qua đã gia tăng đáng kể, với nhiều loại hình tội phạm và sự tham gia của đa dạng thành phần xã hội, đặc biệt là lứa tuổi học sinh, sinh viên Sự tác động tiêu cực từ quá trình hội nhập quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội và khoa học công nghệ, đã làm cho tình hình tội phạm và tệ nạn xã hội trở nên phức tạp hơn, nhất là đối với thanh thiếu niên Các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến học sinh, sinh viên ngày càng gia tăng, với tính chất và hậu quả nghiêm trọng hơn, bao gồm các tội phạm nguy hiểm như giết người, cướp tài sản, hiếp dâm, cũng như các tội phạm liên quan đến ma túy như mua bán, tàng trữ và tổ chức sử dụng.
Theo nguồn tin từ congan.thaibinh.gov.vn, tình hình tội phạm và tệ nạn xã hội tại Thái Bình đang diễn ra phức tạp Đặc biệt, học sinh và sinh viên trở thành những đối tượng dễ bị ảnh hưởng trong bối cảnh này.
Từ tháng 1/2010 đến 3/2013, khảo sát tại 334 trường Đại học, Cao đẳng và Trung học phổ thông cho thấy có 2.151 học sinh sinh viên vi phạm pháp luật, với 1.530 trường hợp vi phạm trật tự an toàn giao thông, 112 vụ đánh nhau gây thương tích, 66 vụ trộm cắp và 36 vụ đánh bạc Ngoài ra, 80 em bị truy cứu trách nhiệm hình sự vì các hành vi nghiêm trọng như giết người, cướp tài sản, và cố ý gây thương tích Đặc biệt, 265 em là nạn nhân của các hành vi vi phạm pháp luật như giết người, cướp tài sản, hiếp dâm và làm nhục người khác, cho thấy xu hướng gia tăng cả về số vụ và tính chất của các hành vi phạm pháp trong giới trẻ.
Theo thống kê của Tòa án, từ năm 2008 đến nay, Hà Nội đã phát hiện và xử lý 968 đối tượng vi phạm pháp luật hình sự trong độ tuổi học sinh, trong đó riêng năm 2011 có 110 trường hợp được phát hiện và xử lý.
Tại thành phố Hồ Chí Minh, trong sáu tháng đầu năm 2013, toàn ngành Tòa án
Trong năm nay, Tòa án nhân dân đã thụ lý gần 35.350 vụ án, tăng 5,15% so với cùng kỳ năm trước Mặc dù số vụ án mà cấp Tòa án thành phố thụ lý có sự giảm nhẹ, nhưng tại cấp quận, huyện lại ghi nhận sự tăng đột biến về số lượng vụ án.
2.1.2 Kiến nghị áp dụng nguyên tắc nhân đạo trong các biện pháp phòng ngừa xã hội
Biện pháp phòng ngừa xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tội phạm và bảo vệ quyền lợi của con người, đặc biệt đối với người chưa thành niên từ 14 đến 18 tuổi, những người còn hạn chế về nhận thức và kinh nghiệm sống Để thực hiện nguyên tắc nhân đạo trong phòng ngừa, cần đổi mới và đẩy mạnh công tác tuyên truyền, xác định phòng ngừa là chính, tập trung vào cơ sở với nhiều hình thức phù hợp Các biện pháp hiệu quả như tuyên truyền qua phương tiện truyền thông, tổ chức các buổi nói chuyện chuyên đề, tọa đàm, thi tìm hiểu pháp luật và phát huy vai trò của Đoàn, Hội, câu lạc bộ trong trường học sẽ giúp nâng cao nhận thức của cán bộ, nhân dân, học sinh và sinh viên về tình hình và nhiệm vụ quan trọng trong công tác phòng ngừa, đấu tranh ngăn chặn các hành vi vi phạm.
30 phạm pháp luật hoặc bị xâm hại, đảm bảo an ninh trật tự nói chung và an ninh học đường nói riêng
Ngành công an đang tăng cường công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật trong lứa tuổi học sinh, sinh viên Để đạt được mục tiêu này, ngành công an chủ động phối hợp với các ngành chức năng và chính quyền địa phương mở các đợt cao điểm tấn công vào các ổ nhóm tội phạm, đặc biệt là các đường dây ma túy và các điểm mua bán, tàng trữ trái phép Đồng thời, ngành cũng triển khai các giải pháp đảm bảo trật tự an toàn giao thông và thực hiện hiệu quả các chỉ thị, pháp lệnh liên quan đến công tác phòng, chống tội phạm Việc xử lý các vi phạm sẽ được thực hiện nghiêm minh, đồng thời cân nhắc giữa xử lý hình sự và biện pháp giáo dục để học sinh, sinh viên tự giác sửa chữa khuyết điểm Hơn nữa, việc phối hợp với Viện kiểm sát và Tòa án để xét xử các vụ án liên quan đến học sinh, sinh viên cũng nhằm mục đích tuyên truyền, giáo dục và phòng ngừa tội phạm trong cộng đồng học đường.
Các cấp, chính quyền địa phương cần nhận thức rõ vai trò quan trọng của biện pháp phòng ngừa xã hội trong đấu tranh phòng chống tội phạm
2.2 Thực tiễn áp dụng nguyên tắc nhân đạo trong các biện pháp phòng ngừa pháp lý và kiến nghị
2.2.1 Thực tiễn áp dụng nguyên tắc nhân đạo trong các biện pháp phòng ngừa pháp lý
Trong lĩnh vực phòng ngừa tội phạm, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa pháp lý vẫn gặp phải một số bất cập và hạn chế, đặc biệt là trong việc đảm bảo nguyên tắc nhân đạo.
2.2.1.1 Thực tiễn áp dụng nguyên tắc nhân đạo trong các biện pháp phòng ngừa pháp lý đƣợc điều chỉnh bằng quy định pháp luật hình sự
Theo thống kê từ BLHS năm 1999, trong tổng số 264 tội phạm, tỷ lệ các loại hình phạt chính (không bao gồm hình phạt trục xuất cho người nước ngoài) được phân bổ như sau: hình phạt cảnh cáo chiếm 14,01%, hình phạt tiền chiếm 25,75%, hình phạt cải tạo không giam giữ chiếm 55,30%, hình phạt tù có thời hạn chiếm 100%, hình phạt tù chung thân chiếm 21,59%, và hình phạt tử hình chiếm 11,36% Đối với 6 loại hình phạt chính kèm theo tội phạm, tỷ lệ tương ứng là: hình phạt cảnh cáo 6,15%, hình phạt tiền 11,30%, hình phạt cải tạo không giam giữ 24,25%, hình phạt tù có thời hạn 43,85%, hình phạt tù chung thân 9,4%, và hình phạt tử hình 4,98%.