Lý luận chung về người bào chữa trong pháp luật tố tụng hình sự
Khái quát về quyền bào chữa và người bào chữa
1.1.1 Khái niệm quyền bào chữa
Chủ nghĩa Mác – Lênin khẳng định con người là động lực chính của các cuộc cách mạng xã hội và là chủ thể sáng tạo lịch sử Để giành lại quyền làm chủ bản thân và các quyền cơ bản bị áp bức, quần chúng nhân dân đã đứng lên đấu tranh, tạo nên lịch sử của những cuộc chiến vì dân chủ và tiến bộ Một trong những quyền dân chủ quan trọng mà nhân loại đã đạt được là quyền bào chữa, một chế định vừa lý luận vừa thực tiễn Đảng và Nhà nước ta đã nhận thức rõ tầm quan trọng của quyền bào chữa từ sớm, thể hiện qua các bản Hiến pháp và cụ thể hóa trong Bộ luật Tố tụng hình sự cùng các văn bản hướng dẫn thi hành.
Kể từ khi quyền bào chữa được ghi nhận trong Hiến pháp năm 1946, Việt Nam vẫn chưa có khái niệm cụ thể và thống nhất về quyền này, dẫn đến nhiều quan điểm khác nhau từ các luật gia trong và ngoài nước Để hiểu rõ vị trí, vai trò và chức năng của quyền bào chữa, cần nghiên cứu kỹ lưỡng nội hàm của nó nhằm đưa ra đánh giá chính xác và tạo cơ sở vững chắc cho việc nghiên cứu chế định này Tác giả sẽ trình bày một số khái niệm quyền bào chữa phổ biến trong lịch sử khoa học tố tụng hình sự, chỉ ra những điểm chưa phù hợp và nêu quan điểm cá nhân về quyền bào chữa.
Từ góc độ ngôn ngữ học, "bào chữa" là động từ thể hiện hành động "cãi để bênh vực", nghĩa là sử dụng lý lẽ và chứng cứ để bảo vệ hành vi của ai đó đang bị xem là vi phạm pháp luật Theo từ điển Black’s Law, bào chữa được hiểu là việc chống lại, tranh luận hay phản đối một lý lẽ hay yêu sách nào đó, và có thể được thực hiện bởi người đại diện trước tòa Mặc dù có những cách diễn đạt khác nhau, nhưng tất cả đều phản ánh bản chất chung của bào chữa là việc sử dụng lý lẽ hợp lý để chống lại sự áp đặt từ các chủ thể khác Tuy nhiên, các khái niệm này vẫn còn thiếu sót trong việc xác định phạm vi và chủ thể của quyền bào chữa, dẫn đến quan niệm sai lầm rằng mọi cá nhân trong mọi mối quan hệ xã hội đều có quyền này, điều này không đúng với bản chất của hoạt động bào chữa Bài viết dưới đây sẽ trình bày các quan điểm pháp lý phổ biến mà tác giả cho rằng chưa hoàn toàn chính xác.
Quan điểm thứ nhất cho rằng quyền bào chữa chỉ thuộc về bị can và bị cáo Tác giả Hoàng Thị Sơn nhấn mạnh rằng quyền này không áp dụng cho đối tượng nào khác và chỉ giới hạn trong việc bác bỏ hoặc giảm nhẹ trách nhiệm Theo tác giả, người bị tạm giữ không thể coi là đối tượng bị buộc tội cho đến khi có đủ căn cứ để khởi tố họ với tư cách là bị can Tác giả cho rằng cách giải thích này không chính xác, vì biện pháp tạm giữ được áp dụng nhằm điều tra hành vi có khả năng phạm tội Trong thời gian tạm giữ, người bị tạm giữ chưa nhận được lời buộc tội chính thức, nhưng các căn cứ tạm giữ lại là những lời buộc tội gián tiếp Quyết định tạm giữ sẽ ghi rõ lý do, và người bị tạm giữ có quyền biết lý do của mình Khi hết thời hạn tạm giữ, họ có thể bị khởi tố hoặc được trả tự do.
Trang 8 trình điều tra có thể người bị tạm giữ sẽ không bị khởi tố, nhưng trong thời gian bị tạm giữ quyền tự do về thân thể của họ đã bị hạn chế bởi các cơ quan chức năng, đồng thời tại nơi tạm giữ họ bị áp dụng các biện pháp điều tra như lấy lời khai, thu thập chứng cứ, vì vậy quy định cho người bị tạm giữ có quyền bào chữa để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình là hoàn toàn hợp lý khi mà họ đã và đang bị áp dụng biện pháp cưỡng chế TTHS
Nhóm quan điểm thứ hai cho rằng quyền bào chữa chỉ thuộc về bị can
Trong một tác phẩm của mình, nhà lý luận TTHS Xô Viết Stragovich đã viết
Bào chữa không chỉ bao gồm các hành vi tố tụng nhằm bác bỏ buộc tội và xác định bị can không có lỗi, mà còn mở rộng tới những đối tượng khác có quyền bào chữa Bị can là người đã bị khởi tố hình sự, nhưng khi hồ sơ được chuyển đến Tòa án, tư cách bị can có thể chấm dứt nếu vụ án bị đình chỉ hoặc khi vụ án được đưa ra xét xử, lúc này sẽ hình thành tư cách bị cáo với quyền và nghĩa vụ tố tụng khác biệt Quyền bào chữa trong giai đoạn xét xử được thể hiện rõ ràng hơn, và không chỉ bị can hay bị cáo mà cả người bị tạm giữ cũng có quyền bào chữa Do đó, việc chỉ đề cập đến bị can và bị cáo là chưa đủ để phản ánh đầy đủ các chủ thể có quyền này.
Nhóm quan điểm thứ ba nhấn mạnh rằng không chỉ người bị tạm giữ, bị can và bị cáo mà còn có những đối tượng khác cũng có quyền được bào chữa Theo TS Phạm Hồng Hải, quyền bào chữa là một yếu tố quan trọng trong quá trình tố tụng hình sự, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong pháp luật.
Quyền bào chữa trong tố tụng hình sự (TTHS) là tập hợp các hành vi pháp lý của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo và người bị kết án, nhằm phản bác lại các cáo buộc của cơ quan tố tụng, từ đó giảm nhẹ hoặc loại trừ trách nhiệm hình sự Quan điểm khác cho rằng quyền bào chữa không chỉ giới hạn ở việc bác bỏ cáo buộc mà còn bao gồm cả quyền lợi của người bị hại trong quá trình tố tụng.
Trang 9 cũng cần đến việc bào chữa” “Nhân chứng, giám định viên và cả những người khác cũng vậy, nếu quyền lợi của họ bị xâm hại” [22-tr.89] Thứ nhất, theo tác giả thì người bị kết án không thể là đối tượng bị buộc tội Không nền đồng nhất hai khái niệm buộc tội và kết án Buộc tội chỉ có thể tồn tại trước khi bản án của Tòa án có hiệu lực pháp luật, tức là trước khi kết tội Sau khi bản án kết tội của Tòa án có hiệu lực pháp luật thì người bị buộc tội rõ ràng đã là người có tội, họ không còn là đối tượng được xem xét là có tội hay không nữa, nên đương nhiên quyền bào chữa của họ cũng không còn tồn tại, bên cạnh đó nếu cho rằng người bị kết án cũng có quyền bào chữa sẽ làm cho TTHS sẽ không có điểm dừng Thứ hai, chúng tôi cho rằng quan điểm ghi nhận quyền bào chữa cũng thuộc về những người không hề bị CQTHTT buộc tội là không đúng, vì các chủ thể này hoàn toàn không chịu sự buộc tội từ phía Nhà nước, xuất phát từ quan điểm bào chữa và buộc tội phải song song tồn tại, ở đâu có buộc tội, ở đó có bào chữa cho nên trong các trường hợp trên rõ ràng những chủ thể này không thể có quyền bào chữa
Nhóm thứ tư cho rằng quyền bào chữa không chỉ giới hạn trong việc bác bỏ hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, mà còn bao gồm việc bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp khác Tác giả Nguyễn Ngọc Khánh ủng hộ quan điểm này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ toàn diện các quyền của cá nhân trong quá trình tố tụng.
Quyền bào chữa của người bị buộc tội trong tố tụng hình sự (TTHS) bao gồm tất cả các quyền và biện pháp mà họ có thể thực hiện để bác bỏ cáo buộc, chứng minh sự vô tội, hoặc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình Theo Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003, quyền của người bị buộc tội được chia thành hai nhóm chính: quyền bào chữa (bao gồm quyền tự bào chữa và nhờ người khác bào chữa) và các quyền khác (như quyền khiếu nại, yêu cầu thay đổi người tiến hành tố tụng, quyền đề nghị bồi thường, kháng cáo bản án) Trong khi quyền tự bào chữa và nhờ người khác bào chữa là đặc thù dành riêng cho người bị buộc tội, các quyền khác lại áp dụng cho hầu hết những người tham gia tố tụng Việc đồng nhất quyền bào chữa với các quyền khác có thể dẫn đến hiểu lầm rằng những người tham gia tố tụng không phải là bị cáo cũng có những quyền tương tự.
Trang 10 quyền bào chữa, điều này là hết sức vô lý, bởi những chủ thể này không bị buộc tội mà lại có quyền chống lại sự buộc tội Vì thế mà tác giả không thể đồng ý với quan điểm trên của tác giả Nguyễn Ngọc Khánh, hiểu như vậy là quá rộng và không phù hợp với bản chất của quyền bào chữa
Mâu thuẫn được xem là nguyên nhân chính thúc đẩy mọi sự vận động và sức sống Chỉ khi một vật chất chứa đựng mâu thuẫn trong bản thân, nó mới có khả năng vận động, phát sinh xung lực và hoạt động.
Quá trình giải quyết vụ án hình sự là sự tương tác giữa các yếu tố đối lập như buộc tội và gỡ tội, cũng như tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, tạo thành mâu thuẫn biện chứng Mâu thuẫn này phản ánh thực tế và thúc đẩy nhận thức để xác định sự thật khách quan của vụ án Phán quyết của Tòa án, kết quả của hoạt động xét xử, là sản phẩm của quá trình đánh giá các quan điểm và luận đề đối lập, cho thấy sự cần thiết của hoạt động bào chữa song song với buộc tội Chức năng bào chữa không chỉ đảm bảo tính công bằng và khách quan của phán quyết mà còn thể hiện tính dân chủ trong quá trình xét xử Quyền bào chữa được xem là mặt đối lập của quyền buộc tội, bao gồm tất cả các quyền mà pháp luật trao cho người bị tạm giữ, bị can, bị cáo để chống lại buộc tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
1.1.2 Khái niệm người bào chữa
Quyền bào chữa của người bị buộc tội được thực hiện dưới hai hình thức, đó là
Khi người bị buộc tội chọn "tự bào chữa" hoặc "nhờ người khác bào chữa", quyền tự bào chữa của họ vẫn được bảo đảm Hai phương thức này có thể được thực hiện song song trong tất cả các giai đoạn của thủ tục hình sự cho đến khi có bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật Tuy nhiên, nhiều người bị buộc tội thường gặp khó khăn về trình độ hiểu biết pháp luật, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng bào chữa của họ.
Đặc điểm chế định người bào chữa
Qua nghiên cứu về quyền bào chữa và người bào chữa, tác giả nhận định rằng NBC trong TTHS Việt Nam có những đặc điểm nổi bật sau đây:
Thứ nhất, chế định NBC hình thành từ quyền bào chữa của người bị buộc tội
Người bị buộc tội có quyền bào chữa thông qua hai hình thức: tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa Pháp luật TTHS công nhận quyền này cho người bị tạm giữ, bị can và bị cáo, tạo cơ sở pháp lý cho tư cách người bào chữa Sự hiện diện của người bào chữa trong tố tụng hình sự phụ thuộc vào hợp đồng bào chữa với người bị buộc tội (hoặc người đại diện hợp pháp) và cần sự chấp thuận của CQTHTT Trong trường hợp đặc biệt, nếu người bị buộc tội hoặc người đại diện hợp pháp không mời người bào chữa, CQTHTT sẽ yêu cầu Đoàn Luật sư cử người bào chữa, nhưng vẫn cần sự đồng ý của người bị buộc tội Sự đồng ý này là cần thiết vì quyền bào chữa là quyền đặc thù mà pháp luật TTHS trao cho họ, và việc thực hiện quyền này phải phù hợp với mong muốn của họ, nhấn mạnh rằng đây là quyền chứ không phải nghĩa vụ.
Thứ hai, NBC tham gia TTHS vì lợi ích của người bị buộc tội
Người bào chữa là thành phần quan trọng trong tố tụng hình sự, có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho những người bị buộc tội như người bị tạm giữ, bị can, bị cáo Họ có trách nhiệm làm sáng tỏ sự thật khách quan của vụ án, đưa ra chứng cứ và lý lẽ để gỡ tội cho thân chủ Người bào chữa không có lợi ích cá nhân trong vụ án, mà chỉ tham gia để bảo vệ quyền lợi cho người bị buộc tội Dù kết quả bào chữa như thế nào, quyền lợi của người bào chữa sẽ không bị ảnh hưởng bởi bản án hay quyết định của cơ quan tố tụng.
NBC không thực hiện tốt quyền bào chữa cho thân chủ, dẫn đến việc người bị tạm giữ, bị can, bị cáo không được bảo vệ quyền lợi hợp pháp một cách tối ưu Điều này không chỉ làm giảm lòng tin từ phía những người nhờ cậy vào họ, mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín xã hội của cá nhân NBC.
Thứ ba, NBC là người tham gia tố tụng nhưng không phải là người tham gia tố tụng độc lập
Xung quanh vai trò của người bào chữa (NBC) trong tố tụng hình sự, có nhiều ý kiến khác nhau Một số cho rằng NBC là chủ thể độc lập và đối trọng với các cơ quan tố tụng hình sự (CQTHTT), nhưng quan điểm tác giả cho rằng NBC không hoàn toàn độc lập, mà tính độc lập chỉ là tương đối NBC được pháp luật trao quyền bào chữa cho thân chủ, nhưng sự tham gia của họ phụ thuộc vào ý chí của người bị buộc tội, cụ thể là trong hai trường hợp: khi người bị buộc tội mời NBC và được CQTHTT chấp nhận, hoặc khi CQTHTT cử NBC và người bị buộc tội đồng ý Người bị buộc tội có quyền từ chối NBC bất kỳ lúc nào trong quá trình tố tụng, trừ những trường hợp đặc biệt như người có nhược điểm về thể chất hoặc chưa thành niên Hơn nữa, một số hoạt động của NBC còn phụ thuộc vào sự đồng ý của điều tra viên (ĐTV), như trong việc hỏi cung bị can NBC cũng có nhiệm vụ bảo vệ công lý và tìm ra sự thật khách quan, thường phối hợp với CQTHTT để giải quyết vụ án một cách nhanh chóng và chính xác, nhằm bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho người bị buộc tội.
Thứ tư, lợi ích mà NBC hướng đến để bảo vệ là toàn bộ quyền lợi hợp pháp của người bị buộc tội
Pháp luật Tố tụng hình sự (TTHS) quy định hai nhóm quyền quan trọng cho người bị buộc tội, bao gồm quyền bào chữa và các quyền khác Quyền bào chữa không chỉ là cơ sở pháp lý cho sự hiện diện của người bào chữa (NBC), mà còn yêu cầu NBC sử dụng mọi phương tiện hợp pháp để bảo vệ quyền lợi cho người bị buộc tội.
Trang 16 phép để chống lại sự buộc tội hoặc làm giảm nhẹ TNHS của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo Tuy nhiên, kể từ khi tham gia tố tụng với tư cách NBC, thì họ không chỉ có quyền bào chữa, mà lại có luôn nhệm vụ giúp đỡ người bị buộc tội thực hiện các quyền khác nhằm bảo vệ tốt nhất quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo Như vậy có thể khẳng định rằng, NBC có nghĩa vụ bảo vệ toàn bộ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội, không chỉ thực hiện quyền bào chữa mà còn giúp đỡ người bị tạm giữ, bị can, bị cáo về mặt pháp lý
Thứ năm, thời điểm tham gia tố tụng của NBC là rất sớm
Việc xác định thời điểm bắt đầu tham gia tố tụng của người bào chữa (NBC) là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người bị buộc tội và hạn chế các hành vi vi phạm quyền cơ bản của họ Theo khoản 1 Điều 58 BLTTHS hiện hành, NBC có quyền tham gia tố tụng từ khi khởi tố bị can, hoặc từ thời điểm có quyết định tạm giữ nếu người bị bắt theo Điều 81 và 82 của Bộ luật này Điều này có nghĩa là quyền tham gia tố tụng của NBC phát sinh ngay từ lúc người bị tình nghi bị bắt giữ hoặc khi cơ quan có thẩm quyền ra quyết định khởi tố, từ đó nâng cao trách nhiệm của các cơ quan tố tụng trong quá trình buộc tội.
Thứ sáu, NBC có vai trò quan trọng trong TTHS
Giải quyết vụ án hình sự là một quá trình phức tạp, ảnh hưởng lớn đến quyền con người và quyền tự do của công dân, với sự tham gia của nhiều cơ quan, tổ chức và cá nhân Khi một công dân bị nghi ngờ thực hiện tội phạm, họ phải tham gia vào quan hệ tố tụng hình sự và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, chịu các biện pháp nghiêm khắc, thậm chí bị tước bỏ quyền sống Do đó, pháp luật quy định quyền bào chữa để người bị buộc tội có thể phủ nhận một phần hoặc toàn bộ cáo buộc của Nhà nước Tuy nhiên, trong quá trình tố tụng, những người này thường rơi vào trạng thái căng thẳng, không nhận thức đầy đủ các tình tiết có lợi cho việc bào chữa.
Trang 17 đông người bị buộc tội không có kinh nghiệm khi va chạm, tiếp xúc với NTHTT và hơn nữa pháp luật ngày càng phát triển, càng phức tạp nên không phải ai cũng hiểu hết các quy định của pháp luật mà tự bào chữa cho mình, điều này dẫn tới một nhu cầu khách quan trong xã hội là phải có những người hiểu biết chuyên sâu, có chuyên môn về pháp luật để giúp người bị buộc tội có thể bào chữa cho mình – đó chính là những người bào chữa Vì thế tầm quan trọng của NBC trong các giai đoạn TTHS là điều không thể phủ nhận
Thứ bảy, NBC phải có sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa bảo vệ quyền lợi của thân chủ với việc bảo vệ pháp luật, tôn trọng sự thật
Trong giai đoạn tố tụng hình sự, NBC phải thực hiện hai nhiệm vụ quan trọng: bảo vệ quyền lợi của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo và đồng thời bảo vệ pháp luật, pháp chế XHCN Hai nhiệm vụ này có mối liên hệ chặt chẽ, yêu cầu NBC cân nhắc lợi ích của thân chủ trong khi vẫn đảm bảo tính hợp pháp Mọi công dân, không chỉ riêng NBC, đều phải tuân thủ pháp luật nghiêm minh; sự thiếu tôn trọng pháp luật sẽ dẫn đến xâm phạm pháp chế XHCN Nếu NBC chỉ tập trung vào quyền lợi của thân chủ mà vi phạm chuẩn mực đạo đức và pháp luật, quyền lợi hợp pháp của người bị buộc tội sẽ không được bảo đảm, và NBC có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý cho hành vi của mình Do đó, NBC cần phải giữ vững tinh thần thượng tôn pháp luật trong quá trình hỗ trợ người bị tạm giữ, bị can, bị cáo.
Phân loại người bào chữa
Theo Điều 56 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003, người bào chữa (NBC) có thể là Luật sư, người đại diện hợp pháp của bị can, bị cáo hoặc bào chữa viên nhân dân Trong các vụ án hình sự, NBC chủ yếu là Luật sư, vì họ không chỉ am hiểu pháp luật mà còn có kỹ năng bào chữa tốt, tạo sự tin tưởng từ phía người bị buộc tội Theo Điều 10 Luật Luật sư năm 2006, người hành nghề luật sư phải là công dân Việt Nam, trung thành với Tổ quốc và tuân thủ Hiến pháp cùng pháp luật.
Trang 18 có phẩm chất đạo đức tốt, có bằng cử nhân luật, đã được đào tạo nghề luật sư, đã qua thời gian tập sự hành nghề luật sư, có sức khoẻ bảo đảm hành nghề luật sư thì có thể trở thành luật sư; đã được cấp chứng chỉ hành nghề luật sư và đã gia nhập một đoàn luật sư” Luật sư tham gia tố tụng hình sự để bào chữa trong các trường hợp: theo hợp đồng dịch vụ pháp lý, theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng và luật sư do Trung tâm trợ giúp pháp lý cử Thứ nhất, đối với luật sư tham gia bào chữa theo hợp đồng dịch vụ pháp lý thì người bị tạm giữ, bị can, bị cáo có thể trực tiếp làm giấy yêu cầu luật sư và ký hợp đồng với luật sư mà mình lựa chọn Đối với người bị tạm giữ, bị can, bị cáo không thể gặp trực tiếp với Luật sư thì người thân thích của họ có thể làm giấy yêu cầu luật sư và ký hợp đồng dịch vụ pháp lý với luật sư Sự lựa chọn có thể biểu hiện là đã có sự đồng ý hoặc ủy quyền của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo cho người thân thích của mình hoặc người khác nhờ luật sư Thứ hai, để bảo đảm quyền bào chữa, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị can, bị cáo, Khoản 2 Điều 57 BLTTHS quy định trong những trường hợp cụ thể sau đây, nếu bị can, bị cáo hoặc người đại diện hợp pháp của họ không mời bào chữa thì CQĐT, VKS, TA phải yêu cầu Đoàn luật sư phân công Văn phòng luật sư cử người bào chữa cho họ hoặc tổ chức thành viên của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, tổ chức thành viên của Mặt trận cử người bào chữa cho thành viên của tổ chức mình: “bị can, bị cáo về tội theo khung hình phạt có mức cao nhất là tử hình được quy định tại BLHS; bị can, bị cáo là người chưa thành viên, người có nhược điểm vầ tâm thần hoặc thể chất” Khi nhận được yêu cầu của
CQTHTT có nhiệm vụ thực hiện yêu cầu của Đoàn Luật sư theo Điều 61 Luật Luật sư năm 2006 Khi được phân công, tổ chức hành nghề luật sư phải cử Luật sư tham gia tố tụng (Điều 40 Luật Luật sư năm 2006) Tuy nhiên, quyền tự bào chữa và nhờ người khác bào chữa của bị can, bị cáo là quyền lợi, không phải nghĩa vụ CQTHTT cần tôn trọng quyền yêu cầu thay đổi hoặc từ chối người bào chữa của bị can, bị cáo Nếu có yêu cầu thay đổi, CQTHTT sẽ xem xét và quyết định, đồng thời phân công Luật sư khác nếu cần Trong trường hợp bị can, bị cáo và người đại diện hợp pháp từ chối người bào chữa đã được cử và không yêu cầu người bào chữa khác, CQTHTT phải chấp nhận yêu cầu này Luật sư tham gia bào chữa có thể được cử bởi Trung tâm trợ giúp pháp lý.
Trang 19 Điều 8, 21, 31 Luật Luật sư năm 2006) Đối với trường hợp người bị tạm giữ, bị can, bị cáo thuộc đối tượng là người nghèo, người có công với cách mạng, người cô đơn, người tàn tật và trẻ em không nơi nương tựa, người dân tộc thiểu số thường trú ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặt biệt khó khăn, khi có yêu cầu trợ giúp pháp lý, Trung tâm trợ giúp pháp lý Nhà nước sẽ cử người thực hiện việc trợ pháp lý tham gia tố tụng đề bào chữa cho họ Theo Điều 22 và 29 Luật Trợ giúp pháp lý, Luật sư là cộng tác viên của Trung tâm trợ giúp pháp lý thì có thể được cử để tham gia bào chữa cho người bị buộc tội Trong những trường hợp này, người bị tạm giữ, bị can, bị cáo vẫn được lựa chọn người bào chữa
Người đại diện hợp pháp của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo hiện chưa được quy định cụ thể trong Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS), mặc dù Điều 3 của BLTTHS yêu cầu mọi hoạt động tố tụng phải tuân theo quy định của luật này mà không tham chiếu đến Bộ luật Dân sự (BLDS) Theo quan điểm chung, chỉ những người chưa thành niên, người có vấn đề về thể chất hoặc tinh thần mới có người đại diện hợp pháp đương nhiên, bao gồm bố mẹ, người giám hộ và anh chị em ruột Người đại diện hợp pháp không chỉ có quyền tham gia tố tụng mà còn có thể bào chữa cho bị cáo, với quyền và nghĩa vụ tương tự như người bào chữa Khác với luật sư, người đại diện hợp pháp có thể chủ động thực hiện chức năng bào chữa mà không cần sự đồng ý của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo, đồng thời họ cũng có quyền lựa chọn người bào chữa cho các đối tượng này Chế định bào chữa viên nhân dân lần đầu tiên được giới thiệu trong Sắc lệnh số 69 ngày 18/6/1949, nhằm bảo đảm quyền bào chữa cho người bị xét xử trong các vụ án hình sự.
Trang 20 nhà còn loạn lạc, chiến tranh, nghề Luật sư chưa phát triển được Theo quy định pháp luật hiện hành tại Khoản 1 Điều 6 Thông tư 70/2011/TT-BCA ngày 10/10/2011 của Bộ Công an quy định về thủ tục cấp giấy chứng nhận NBC đối với bào chữa viên nhân dân yêu cầu bào chữa viên nhân dân phải có giấy tờ chứng minh là thành viên của Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, tổ chức thành viên cử tới; đến giấy giới thiệu của Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, tổ chức thành viên của Mặt trận nơi người bị tạm giữ, bị can, bị cáo là thành viên Như vậy, bào chữa viên nhân là người do tổ chức, đoàn thể xã hội cử ra tham gia làm NBC cho người bị buộc tội là thành viên của tổ chức đó Tuy nhiên, hiện nay chưa có quy định cụ thể nào về bào chữa viên nhân dân và trong thực tế hoạt động bào chữa của bào chữa viên nhân dân cũng không được tổ chức thành một hệ thống, đều kiện trở thành bào chữa viên không được quy định.
Vai trò của người bào chữa trong các giai đoạn tố tụng hình sự
NBC tham gia vào tố tụng hình sự (TTHS) nhằm mang lại sự an tâm cho người bị buộc tội, giúp họ cảm thấy yên tâm với sự hỗ trợ pháp lý từ NBC Sự hiện diện của NBC tạo ra một đối trọng pháp lý đối với cơ quan điều tra, buộc họ phải có trách nhiệm hơn trong công việc và giúp ngăn chặn các vi phạm pháp luật trong quá trình tố tụng Ở mỗi giai đoạn khác nhau của TTHS, vai trò của NBC sẽ thể hiện những đặc trưng riêng biệt.
- Giai đoạn khởi tố vụ án hình sự
Giai đoạn này bắt đầu khi NTHTT nhận được thông tin đầu tiên về hành vi phạm tội và kết thúc khi có quyết định khởi tố hoặc không khởi tố vụ án hình sự liên quan NBC sẽ tham gia tố tụng khi có quyết định khởi tố bị can Đối với các trường hợp bắt người khẩn cấp, bắt người phạm tội quả tang hoặc đang bị truy nã, NBC tham gia từ khi có quyết định tạm giữ.
Trong giai đoạn này, vai trò của NBC chưa rõ nét do thời gian xác định dấu hiệu ban đầu tội phạm ngắn và không yêu cầu bắt buộc xác định bị can Hai chủ thể chính tham gia là người bị tạm giữ và bị can NBC sẽ trao đổi với người bị tạm giữ để làm rõ lý do bị bắt, ai thực hiện bắt, hành vi đã xảy ra và những người biết về sự việc Bên cạnh đó, NBC cũng hướng dẫn người bị tạm giữ về cách khai báo với các cơ quan có thẩm quyền.
Trang 21 quyền để làm rõ sự không liên quan đến tội phạm, xuất trình các chứng cứ, tài liệu có lợi cho họ Nếu xét thấy cần thiết NBC đề nghị không xử lý về hình sự và hủy ngay biện pháp ngăn chặn đối với họ Đối với bị can, khi gặp gỡ và tiếp xúc với bị can, NBC phải giải sẽ giải thích pháp luật cho bị can để họ hiểu và nắm được quyền và nghĩa vụ của mình, phân tích cho họ thấy rõ hành vi của họ có cấu thành tội phạm hay không, nếu có thì đó là tội gì, có những tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ nào trong hành vi của họ hay không NBC phải phân tích cho họ thấy rõ hậu quả do hành vi của họ gây ra và các chế tài mà họ có thể bị CQTHTT áp dụng khi giải quyết vụ án Sau đó, NBC sẽ giúp bị can làm một việc như hướng dẫn họ xuất trình các chứng cứ, tài liệu có lợi cho họ, đề nghị các cơ quan và người có thâm quyền tố tụng thay đổi hoặc hủy bỏ các biện pháp ngăn chặn đối với họ…
Trong giai đoạn này, NBC sẽ cung cấp tư vấn pháp luật cho người bị tạm giữ và bị can nhằm giảm bớt căng thẳng khi đối mặt với các biện pháp cưỡng chế của cơ quan công quyền Dựa trên các quy định pháp luật và chứng cứ hiện có, NBC sẽ đề xuất các biện pháp cần thiết với CQĐT và VKS để bảo vệ quyền lợi cho người bị buộc tội Những đề xuất này có thể bao gồm việc kiến nghị CQĐT không khởi tố vụ án hình sự nếu không có dấu hiệu tội phạm, hoặc đề xuất khởi tố với tội danh phù hợp, từ đó giúp quá trình tố tụng diễn ra nhanh chóng và kịp thời.
- Giai đoạn điều tra vụ án hình sự
Giai đoạn này bắt đầu khi CQTHTT có quyền khởi tố vụ án hình sự và kết thúc với bản kết luận điều tra cùng quyết định của CQĐT về việc đề nghị Viện kiểm sát truy tố bị can tại Tòa án hoặc đình chỉ vụ án hình sự.
Trong quá trình tham gia tố tụng, NBC không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ mà còn giám sát hoạt động điều tra của ĐTV Điều này giúp kịp thời phát hiện những thiếu sót, sai lầm và đưa ra ý kiến, kiến nghị để yêu cầu CQĐT sửa chữa, khắc phục, đảm bảo việc giải quyết vụ án hình sự diễn ra khách quan và đúng pháp luật.
Sự hiện diện của người bào chữa (NBC) trong quá trình lấy lời khai và hỏi cung người bị tạm giữ, bị can là rất quan trọng cho việc giải quyết vụ án hình sự Điều này không chỉ giúp người bị tạm giữ yên tâm về mặt tinh thần, mà còn củng cố niềm tin rằng họ sẽ không bị áp mức án nặng hơn so với hành vi phạm tội của mình Hơn nữa, sự có mặt của NBC còn thúc đẩy điều tra viên (ĐTV) làm việc một cách khách quan và chính xác hơn.
Khi nắm rõ thời gian hỏi cung của người bị tạm giữ hoặc bị can, NBC lập kế hoạch cụ thể để tham gia, bao gồm việc đề nghị ĐTV làm rõ các vấn đề cần thiết và chuẩn bị câu hỏi phù hợp cho từng vụ án Trong trường hợp ĐTV đặt câu hỏi mớm cung hoặc bức cung, NBC sẽ khéo léo đề nghị ĐTV không hỏi những câu đó hoặc xin phép đặt câu hỏi để bảo vệ quyền lợi cho thân chủ.
Khi tham gia vào các hoạt động điều tra, NBC không chỉ thu thập thông tin cần thiết về vụ án mà còn giám sát hoạt động của các cơ quan điều tra và tham gia tố tụng Điều này giúp đảm bảo CQĐT và ĐTV thực hiện đúng trình tự, thủ tục theo quy định của BLTTHS, đồng thời phát hiện kịp thời những sai sót để bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng và pháp chế XHCN NBC có thể đề nghị trưng cầu giám định hoặc yêu cầu CQĐT cung cấp kết quả giám định theo quy định Thông qua việc thu thập tài liệu và đồ vật liên quan, NBC góp phần quan trọng vào việc thu thập chứng cứ một cách khách quan, giúp làm rõ sự vô tội hoặc giảm nhẹ TNHS cho bị can, từ đó hạn chế oan sai và vi phạm tố tụng trong quá trình điều tra.
Khi làm việc với bị can trong giai đoạn điều tra, NBC có trách nhiệm bảo vệ pháp chế XHCN và khuyến khích bị can trình bày trung thực về vụ án Nếu bị can đối mặt với án tử hình và có thái độ bất cần, NBC sẽ cần thời gian để thiết lập mối quan hệ giao tiếp Quan trọng là làm rõ những điểm mấu chốt và các tình tiết mâu thuẫn trong vụ án, đồng thời tìm hiểu về nhân thân của bị can Nếu bị can gặp khó khăn trong việc trình bày, NBC sẽ đặt câu hỏi gợi mở để giúp họ làm rõ bản chất vụ án Trong trường hợp bị can thừa nhận thiệt hại, NBC sẽ tư vấn về thời điểm khắc phục hậu quả để được hưởng các tình tiết giảm nhẹ theo quy định của BLHS.
Khi nhận thấy có căn cứ để đình chỉ hoặc tạm đình chỉ vụ án, NBC nhanh chóng kiến nghị với CQĐT để thực hiện Nếu khách hàng có đủ điều kiện để áp dụng biện pháp ngăn chặn khác thay vì tạm giam, NBC sẽ gửi đơn đề nghị CQĐT và VKS áp dụng các quy định pháp luật nhằm hủy bỏ biện pháp ngăn chặn, trả tự do cho thân chủ Ngoài ra, NBC cũng hướng dẫn người nhà của bị can viết đơn bảo lãnh cho họ.
Giai đoạn điều tra trong tố tụng hình sự có nhiều điểm khác biệt so với các giai đoạn trước, với hoạt động điều tra của điều tra viên (ĐTV) diễn ra khá bí mật Thông tin và chứng cứ liên quan đến vụ án thường không được biết đến bởi người bị buộc tội (NBC) cho đến khi có kết luận điều tra Mặc dù đây là giai đoạn quan trọng để NBC chuẩn bị cho việc tranh tụng tại tòa, nhưng tài liệu hỗ trợ cho việc bào chữa lại rất hạn chế NBC ít có cơ hội tham gia vào hoạt động điều tra, do đó, họ cần chủ động liên hệ với ĐTV để tham gia một số hoạt động Việc này giúp NBC đầu tư công sức và trí tuệ vào việc đánh giá tính hợp pháp và căn cứ của các quyết định, biên bản điều tra, từ đó kịp thời đưa ra các yêu cầu bảo vệ quyền lợi cho mình.
Giai đoạn này bắt đầu khi Viện kiểm sát nhận tài liệu vụ án hình sự từ Cơ quan điều tra, bao gồm kết luận điều tra và đề nghị truy tố Kết thúc giai đoạn này, Viện kiểm sát sẽ ra một trong ba quyết định: truy tố bị can trước Tòa án bằng bản cáo trạng, trả lại hồ sơ để điều tra bổ sung, hoặc đình chỉ hay tạm đình chỉ vụ án hình sự.
Mặc dù hoạt động điều tra của CQĐT đã kết thúc, nhưng NBC vẫn tiếp tục thu thập tài liệu và chứng cứ Trong giai đoạn này, NBC cần tăng cường nghiên cứu hồ sơ và tổng hợp chứng cứ một cách toàn diện Qua quá trình đánh giá hồ sơ vụ án, NBC sẽ kiểm tra tính hợp pháp của các quyết định và hành vi tố tụng, xác định có vi phạm nghiêm trọng nào không, và xem xét việc thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp ngăn chặn, cũng như nhập hoặc tách vụ án Từ đó, NBC có thể chủ động trao đổi và đề xuất với Viện kiểm sát để đưa ra quyết định phù hợp.
Lược sử hình thành và phát triển của chế định người bào chữa trước năm 2003
1.5.1 Giai đoạn từ năm 1945 đến năm 1988
Trong lịch sử lập pháp Việt Nam, tư tưởng dân chủ tiến bộ của Hồ Chí Minh nổi bật với quan điểm về nhà nước của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân Sau cách mạng tháng Tám, mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn về kinh tế, xã hội, văn hóa và chính trị, cũng như tình trạng chưa được công nhận trên trường quốc tế, Hồ Chủ Tịch vẫn không ngừng chú trọng đến việc bảo đảm quyền con người và quyền công dân.
Trang 27 có quyền bào chữa Vào ngày 13/9/1945 Người đã kí sắc lệnh số 33 thành lập Tòa án Quân sự, trong đó quy định: “Bị cáo có thể tự bào chữa hoặc nhờ người khác bênh vực cho họ” Trong bối cảnh nền khoa học pháp lý TTHS bấy giờ ở nước ta còn rất hạn chế, chưa có nhiều những tư tưởng lập pháp tiến bộ, nhưng bằng việc ghi nhận quyền nhờ người khác bào chữa, cho thấy Hồ Chí Minh và Đảng dành sự quan tâm đến quyền bào chữa cho người bị buộc tội, tạo thêm phương tiện để công dân có thể bảo vệ được quyền lợi hợp pháp của mình Đến ngày 23 tháng 9 năm 1945 thực dân Pháp lại quay lại xâm chiếm nước ta một lần nữa Để bảo vệ và tăng cường quyền bào chữa vừa giành được trong đấu tranh cách mạng, ngày 10 tháng 10 năm 1945 Hồ Chí Minh đã ban hành sắc lệnh số 46/SL về Tổ chức đoàn thể luật sư, vẫn duy trì tổ chức luật sư cũ nhưng đã sửa đổi, bổ sung một điểm cho phù hợp với tình hình mới: “Luật sư có quyền bào chữa ở tất cả Tòa án từ cấp tỉnh trở lên và ở tất cả Tòa án quân sự các cấp” Đến ngày 24 tháng 01 năm
Năm 1946, Sắc lệnh 13/SL được ban hành nhằm tổ chức các Tòa án và ngạch Thẩm phán, trong đó Điều 46 khẳng định quyền biện hộ của các luật sư trước tất cả các Tòa án, ngoại trừ Tòa án sơ cấp.
Trước năm 1945, sự phân định giữa luật hình sự và tố tụng hình sự ở Việt Nam chưa rõ ràng, dẫn đến việc tố tụng hình sự không được coi trọng và thường bị áp dụng một cách tùy tiện theo ý chí của vua và quan lại Trong thời kỳ này, tố tụng hình sự trở thành công cụ để giai cấp thống trị đàn áp phong trào dân chủ, hạn chế quyền tự do của nhân dân lao động Sự ra đời của các sắc lệnh đã tạo cơ sở pháp lý vững chắc để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội trong các vụ án hình sự Mặc dù còn nhiều hạn chế, như chỉ ghi nhận quyền bào chữa cho bị cáo và không cho phép người bào chữa tham gia tố tụng ở phiên tòa sơ cấp, nhưng các sắc lệnh này đã thể hiện sự quan tâm đến vai trò của luật sư bào chữa trong các vụ án hình sự, góp phần bảo vệ quyền lợi của bị cáo trong bối cảnh chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội thời đó.
Trang 28 phiên tòa hình sự, mặc dù thời kì này bảo đảm quyền có NBC vẫn chưa được xem là một nguyên tắc tố tụng như hiện nay
Vào năm 1945 và 1946, đội ngũ Luật sư của chúng ta còn thiếu và yếu, không đủ để tham gia vào các phiên tòa hình sự Để khắc phục nhược điểm này, Nhà nước đã ban hành Sắc lệnh số 21/SL về Tổ chức Tòa án Quân sự, trong đó Điều 5 khẳng định quyền của bị cáo được tự bào chữa hoặc nhờ luật sư So với Sắc lệnh số 33 trước đó, Sắc lệnh số 21 đã thể hiện sự tiến bộ vượt bậc khi khẳng định quyền bào chữa của bị cáo không còn mang tính “có thể” mà trở thành quyền hợp pháp Ngoài ra, để tăng cường trách nhiệm của Cơ quan xét xử, vào ngày 25/02/1946, các quy định mới đã được đưa ra.
Bộ trưởng Bộ Tư pháp đã ban hành Nghị định số 82/NĐ về tổ chức lại Tòa án quân sự, theo sắc lệnh số 21 ngày 14/02/1946, quy định rằng sau khi chuyển hồ sơ sang Tòa án quân sự, Chánh án sẽ hỏi các bị cáo về việc có ai bênh vực hay không Nếu bị cáo yêu cầu, Chánh án sẽ chỉ định người bào chữa Người bào chữa, sau khi được phép, có quyền xem hồ sơ, yêu cầu điều tra thêm, gọi thêm nhân chứng và giao tiếp trực tiếp với bị cáo Đến tháng 11/1946, Quốc hội khóa II thông qua bản Hiến pháp đầu tiên, tại Điều 67 quy định quyền tự bào chữa hoặc mời luật sư của bị cáo, chính thức nâng cao quyền bào chữa trong phiên tòa hình sự Sắc lệnh số 69 ngày 18/6/1949 và sắc lệnh số 144 ngày 22/12/1949 mở rộng quyền tham gia bảo vệ quyền lợi cho người bị buộc tội, cho phép bị can nhờ công dân không phải luật sư bênh vực, với sự thừa nhận của Chánh án.
Trang 29 yêu cầu của bị can, cử một người ra bào chữa cho bị can” và cũng chính Sắc lệnh 69 đã đánh dấu cho sự hình thành chế định bào chữa viên nhân dân Để quy định cụ thể hơn về chế định bào chữa viên nhân dân, ngày 02/01/1950 Nghị định số 01 ra đời quy định về điều kiện để trở thành BCVND bao gồm: ô cú quốc tịch Việt Nam, khụng phõn biệt đàn ông hay đàn bà, ít nhất 21 tuổi, hạnh kiểm tốt và chưa can án đối với những người là nhân viên Ủy ban kháng chiến khu hay tỉnh, thẩm phán xử án hay buộc tội, các lục sự, thư kí thuộc hạt Tòa án đãng xét xử hay các trưởng ty, phó trưởng ty công an tỉnh mà việc của đương sự đang mang ra xét xử không được tham gia tố tụng với tư cỏch NBC ằ Từ đú, đầu mỗi năm, ủy ban khỏng chiến hành chớnh tỉnh, thành và chỏnh án lập ra một danh sách các người trong địa phương có đủ điều kiện và bằng lòng đứng ra bào chữa trong các phiên tòa (trừ tòa án binh tại mặt trận) Về phần mình, người bị xét xử có thể trình một danh sách ba người bênh vực và chánh án sẽ chọn một trong ba người này Nếu người bị xét xử chọn một người có tên trong danh sách thì chánh án bắt buộc phải thừa nhận Khi tham gia tố tụng, bào chữa viên nhân dân có địa vị pháp lý như luật sư Đây là một trong những quy định mới nhằm bảo đảm thu hút lực lượng quần chúng nhân dân tham gia đấu tranh phòng chống tội phạm và góp phần vào việc xác định sự thật khách quan của vụ án, cũng như bảo vệ quyền và lợi ích của bị can, bị cáo [43-tr.57]
Ngày 20 tháng 6 năm 1956 ngành Tư pháp đã có một văn bản hết sức quan trọng: “Đề án quyền bào chữa của bị cáo”, trong đó ghi nhận rõ các quyền của người bào chữa khi tham gia tố tụng NBC có thể bắt đầu công việc của mình từ khi mở cuộc thẩm cứu, có mặt cùng với bị cáo trong những cuộc hỏi cung; tại phiên tòa người bào chữa có một số quyền như được hỏi tất cả những người cung khai trước tòa, trình bày lời bào chữa…sau khi kết thúc phiên tòa được xem bản án, chống án thay cho người bị buộc tội nếu có yêu cầu hoặc được sự đồng ý của bị can Kế đến ngày 24/10/1956 Thông tư số 2225 do Bộ tư pháp ban hành về chấn chỉnh việc thực hiện quyền bào chữa của bị can, điểm đặt biệt của Thông tư này là quy định: “Xâm phạm đến quyền tự do bào chữa thì không thể nào thực hiện được các quyền tự do dân chủ khác, mặc nhiên thủ tiêu các quyền tự do đó” Qua các nội dung trên cho thấy, vị thế và vai trò của NBC nhận được quan tâm và đề cao hơn của ngành Tư pháp, các quy định đã được cụ thể hơn trước, tạo thêm nhiều điều kiện thuận lợi để NBC có thể thực hiện tốt hơn
Trang 30 hoạt động bào chữa của mình, giúp bảo đảm tốt hơn trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội tại phiên tòa
Tính đến thời điểm năm 1959, bản Hiến pháp 1946 đã ra đời và phát triển được
Trong suốt 14 năm, Hiến pháp năm 1946 đã hoàn thành sứ mệnh của mình trong việc bảo vệ quyền bào chữa và nâng cao vai trò của người bào chữa tại phiên tòa hình sự, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của bị can và bị cáo Tuy nhiên, với tình hình và nhiệm vụ cách mạng mới, Hiến pháp cần được bổ sung và thay đổi Ngày 31/12/1959, Quốc hội đã thông qua Hiến pháp sửa đổi, và vào ngày 01/01/1960, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã kí Sắc lệnh công bố hiến pháp mới Điều 101 của Hiến pháp 1959 khẳng định: “Quyền bào chữa của bị cáo được bảo đảm,” không chỉ ghi nhận quyền này mà còn thiết lập cơ chế bảo vệ quyền bào chữa Để cụ thể hóa quy định, Luật Tổ chức Tòa án được ban hành vào ngày 15/7/1960, trong đó Điều 7 quy định rõ rằng bị cáo có quyền tự bào chữa hoặc nhờ luật sư, cũng như có thể nhờ một công dân được giới thiệu hoặc được Tòa án chấp nhận bào chữa cho mình, và trong trường hợp cần thiết, Tòa án sẽ chỉ định người bào chữa cho bị cáo.
Thông tư số 06 ngày 9/9/1967 quy định về quyền bào chữa cho bị cáo, cho phép họ nhận cáo trạng và yêu cầu thay đổi thẩm phán nếu có lý do liên quan đến tính công bằng của vụ án Người bào chữa có quyền đề nghị hoãn phiên tòa nếu không đủ thời gian chuẩn bị và có thể gặp bị cáo sau phiên tòa để thảo luận về bản án Ngoài ra, Thông tư cũng quy định các trường hợp bắt buộc chỉ định người bào chữa, bao gồm các vụ án có ảnh hưởng chính trị lớn, bị cáo có nhược điểm về thể chất hoặc tinh thần, hoặc có thể bị xử phạt tù chung thân hoặc tử hình Trong các trường hợp khác, nếu bị cáo yêu cầu, Tòa án sẽ cố gắng chỉ định người bào chữa Tại phiên tòa phúc thẩm, Tòa án cũng có quyền trực tiếp chỉ định người bào chữa cho bị cáo Thông tư này còn ghi nhận việc thực hiện chế độ bào chữa viên nhân dân và cho phép những người khác thực hiện bào chữa nếu được Tòa án chấp thuận.
Trang 31 nhận, nhằm mở rộng chủ thể bào chữa để giúp cho bị cáo có thể lựa chọn người bào chữa tốt nhất cho quyền lợi của mình Đến ngày 27/8/1974 Thông tư số 16/TATC được ban hành nhằm hướng dẫn cụ thể về trình tự, thủ tục xét xử sơ thẩm Thông tư đã đề cập đến trường hợp bắt buộc phải chỉ định NBC nếu bị cáo là người chưa thành niên và khẳng định quyền bào chữa là quyền quan trọng nhất của bị cáo, Tòa án phải bảo đảm cho họ thực hiện một cách đầy đủ quyền của mình, Tòa án đồng thời phải nghiên cứu những lời bào chữa một cách khách quan
Sau ngày đất nước giải phóng, chính quyền cách mạng đã chú trọng hoàn thiện chế định bào chữa viên nhân dân, thay thế cho chế định luật sư của chính quyền ngụy Sài Gòn Bộ Tư pháp đã ban hành Thông tư số 06/BTP-TT ngày 11/6/1976, hướng dẫn cụ thể về việc lập danh sách người bào chữa nhân dân, điều kiện để trở thành người bào chữa nhân dân, cùng với quyền hạn và nhiệm vụ của họ.
Ngày 12/8/1980, Quốc hội Việt Nam đã thông qua Hiến pháp 1980, ghi nhận quyền bào chữa của bị cáo trong pháp luật hình sự tại Điều 133, khẳng định rằng "Quyền bào chữa của bị cáo được đảm bảo, Tổ chức luật sư được thành lập để giúp đỡ bị cáo các đương sự về mặt pháp lý" Đây là tiền đề quan trọng cho sự ra đời của Tổ chức luật sư Đến ngày 31/10/1983, Bộ Tư pháp đã ban hành Thông tư số 691/QLTA nhằm hướng dẫn tạm thời công tác bào chữa và kiện toàn tổ chức bào chữa viên, trong khi chờ đợi văn bản pháp luật về tổ chức luật sư Thông tư này xác định vai trò của Đoàn bào chữa và bào chữa viên trong việc bảo vệ chân lý và pháp chế xã hội chủ nghĩa.
Pháp lệnh tổ chức luật sư được Hội đồng Nhà nước ban hành vào ngày 18/12/1987, cùng với Quy chế Đoàn luật sư theo Nghị định số 15/HĐBT ngày 21/02/1989 của Hội đồng Bộ trưởng, đã thiết lập những quy định quan trọng cho hoạt động của luật sư Trong đó, luật sư có quyền tham gia tố tụng với tư cách là người bào chữa cho bị can, bị cáo, được đảm bảo quyền bình đẳng với các bên khác trước Tòa án, có quyền nghiên cứu hồ sơ, đề xuất chứng cứ và gặp riêng các nhân chứng.
Người bào chữa trong pháp luật một số quốc gia trên thế giới
1.6.1 Người bào chữa trong pháp luật Hoa Kỳ
Tại Mỹ, nguồn luật được chia thành hai loại: thành văn và bất thành văn, trong đó án lệ là nguồn luật bất thành văn chủ yếu được áp dụng Do đó, địa vị pháp lý của NBC không chỉ được ghi nhận trong các văn bản pháp luật thành văn mà còn thể hiện rõ ràng trong nhiều án lệ của nước Mỹ.
Hệ thống pháp luật Hoa Kỳ được tổ chức theo mô hình liên bang, bao gồm pháp luật liên bang và pháp luật các bang Ở cấp liên bang, quyền có người biện hộ (NBC) của người bị buộc tội được bảo vệ bởi các điều khoản trong Đạo luật Nhân quyền, bao gồm Tu chính thứ IV, V, VII, VIII và XIV, cũng như Bộ luật TTHS Liên bang Tại cấp bang, quyền lợi này cũng được đảm bảo bởi Hiến pháp và các đạo luật của bang Người bị buộc tội có quyền viện dẫn đến các bảo đảm trong Hiến pháp liên bang Một số án lệ nổi tiếng như Powell v Alabama (1932) và Johnson v Zerbst (1938) đã đề cập đến quyền có NBC của người bị buộc tội.
Các án lệ như Gideon v Wainwright (1963) và In Re Gault (1967) đã mở rộng quyền có người bào chữa (NBC) trong tố tụng hình sự Mỹ, thể hiện sự phát triển lịch sử của quyền này Trước năm 1966, quá trình tố tụng hình sự chỉ bắt đầu từ giai đoạn xét xử, với các hoạt động điều tra và thu thập chứng cứ diễn ra một cách tùy tiện, dẫn đến phạm vi bào chữa hạn chế Tuy nhiên, vai trò của NBC vẫn rất quan trọng trong phiên tòa, nơi bên bào chữa và bên buộc tội có địa vị pháp lý bình đẳng, với Tòa án đóng vai trò trọng tài Trong quá trình xét xử, bồi thẩm đoàn và chủ tọa chỉ lắng nghe các lập luận giữa Công tố viên và Luật sư, cho thấy hoạt động của NBC là chủ động và quyết định.
Kể từ năm 1966, khi án lệ nổi tiếng Ernest Miranda v Arizona được hình thành, học thuyết về quyền lợi của bị cáo đã chính thức được công nhận trong pháp luật Một trong những điểm quan trọng của án lệ này là việc cảnh báo quyền im lặng của người bị bắt, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ trong quá trình điều tra.
Lời cảnh báo Miranda, hay "quyền Miranda", là thông báo mà cảnh sát phải cung cấp cho nghi phạm hình sự khi bị bắt giữ hoặc giam giữ, trước khi tiến hành thẩm vấn Nếu nghi phạm không được thông báo về các quyền này và không hiểu rõ để tự nguyện từ bỏ, thì bất kỳ lời khai nào của họ sẽ không được coi là chứng cứ hợp lệ Án lệ Miranda đã tạo ra nền tảng quan trọng cho việc bảo vệ quyền lợi của nghi phạm ngay từ giai đoạn tiền xét xử.
Từ sau đó, quyền được xét xử công bằng của người bị buộc tội đã được khẳng định bởi các Tu chính án VI, V, VI, đảm bảo rằng họ có quyền được xét xử nhanh chóng và công khai bởi hội đồng xét xử trung ương, cùng với sự hỗ trợ từ người bào chữa Dựa trên nền tảng này, Bộ luật cơ bản Hoa Kỳ và Đạo luật Liên bang về TTHS đã cụ thể hóa quy định về trình tự tố tụng trong các vụ án hình sự, ví dụ như Nguyên tắc
5 của Đạo luật Liên bang về TTHS thì tại phiên trình diện ban đầu đối với vụ án
Trang 37 nghiêm trọng và ít nghiêm trọng, một trong những nội dung mà thẩm phán phải thông báo cho bị cáo là quyền của bị cáo được có người bào chữa hoặc yêu cầu chỉ định người bào chữa nếu bị cáo không thể có được người bào chữa Bên cạnh đó, vị thẩm phán phải cho phép bị cáo có cơ hội hợp lý để hỏi ý kiến người bào chữa
Trong hệ thống TTHS Mỹ, NBC có một số quyền nổi bật trong giai đoạn điều tra, trong đó Luật sư bào chữa thường không tham gia trực tiếp vào quá trình điều tra do CQĐT hoặc đại bồi thẩm đoàn thực hiện Tuy nhiên, Luật sư có thể cung cấp ý kiến pháp lý và thường xuyên tham vấn với khách hàng về các quyết định quan trọng trong suốt quá trình xét xử tại tòa án quận và tòa phúc thẩm Họ cũng nỗ lực để thân chủ được tại ngoại bằng cách điều tra lai lịch của bị can và các tình tiết vụ án, thường với sự hỗ trợ của điều tra viên tư nhân Các vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết trước phiên xử, và Luật sư sẽ trình bày các đề nghị hợp lý.
Tại phiên tòa ở Mỹ, công tố viên và luật sư bào chữa có trách nhiệm pháp lý khác nhau Luật sư bào chữa không cần cung cấp bằng chứng mới hay nhân chứng, mà chỉ cần chất vấn tính hợp pháp và độ tin cậy của chứng cứ từ phía công tố Họ không phải chứng minh sự vô tội của bị cáo, mà chỉ cần chỉ ra những thiếu sót trong lý lẽ của công tố Sau khi bào chữa xong, công tố có quyền đưa ra bằng chứng bác bỏ, và luật sư bào chữa sẽ phản biện lại các cáo buộc Cuối cùng, cả hai bên sẽ trình bày lý lẽ cuối cùng của mình, trong khi thẩm phán giữ vai trò tương đối thụ động.
Thời điểm NBC tham gia vào quá trình tố tụng hình sự tại Mỹ bắt đầu khi một người nghi ngờ bị truy tố, cho phép họ quyền giữ im lặng cho đến khi gặp NBC Với sự đồng ý của bị cáo, luật sư có thể duy trì liên lạc thường xuyên với thân chủ, tư vấn về các vấn đề pháp lý và hướng dẫn cách ứng phó với việc thẩm vấn cũng như lấy lời khai từ các điều tra viên.
1.6.2 Người bào chữa trong pháp luật Australia
Giống như Hoa Kỳ, Australia cũng có hệ thống chính phủ liên bang theo Hiến pháp của Khối thịnh vượng chung Mặc dù Hiến pháp không nêu rõ quyền bào chữa, quyền được xét xử công bằng vẫn được công nhận như một quyền cơ bản trong hệ thống thông luật Tòa Thượng thẩm cũng khẳng định rằng Hiến pháp Australia bao gồm quyền được xét xử công bằng thông qua các khái niệm về công bằng tư pháp.
Trong quyết định của Tòa Thượng thẩm Dietrich v R, Tòa khẳng định rằng những bị cáo nghèo khổ có quyền được đại diện pháp lý như một phần của quyền xét xử công bằng trong hệ thống thông luật Quyền này cho phép tòa án hoãn thủ tục tố tụng hình sự nếu không có sự hiện diện của luật sư, nhấn mạnh tầm quan trọng của luật sư bào chữa Tại bang Victoria và Vùng Thủ đô Australia, Hiến chương quyền con người quy định rằng bị can hình sự có quyền đủ thời gian và phương tiện để chuẩn bị bào chữa và liên hệ với luật sư Ngoài ra, Luật Hình sự của Khối thịnh vượng chung Australia 1914 cũng quy định rằng người bị bắt có quyền liên lạc với luật sư mà không bị nghe lén, ngoại trừ trong những trường hợp có thể gây cản trở công lý.
Trong tố tụng tranh tụng tại Australia, quy tắc về chứng cứ đóng vai trò quan trọng trong quá trình xét xử tại phiên toà Luật chứng cứ được quy định một cách cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và công bằng trong các vụ án.
Trang 39 chặt chẽ loại chứng cứ nào có thể được đưa ra trước những người có thẩm quyền quyết định Trách nhiệm, nghĩa vụ của Cảnh sát, Công tố phải công khai mọi chứng cứ buộc tội đối với bị cáo tại phiên toà tranh tụng, Công tố có nghĩa vụ phải cung cấp tất cả những chứng cứ buộc tội cho Luật sư bào chữa, nhưng Luật sư bào chữa không có nghĩa vụ phải cung cấp chứng cứ cho phía cơ quan tố tụng
Trong hệ thống tranh tụng tại Australia, cả Công tố viên và Luật sư bào chữa đều có quyền trình bày và đưa ra chứng cứ để bảo vệ quan điểm của mình Nếu bị cáo nhận tội, vụ án sẽ được xét xử bởi một thẩm phán duy nhất để quyết định hình phạt Ngược lại, nếu bị cáo không nhận tội và yêu cầu xét xử tại Toà án có bồi thẩm đoàn, vụ án sẽ được chuyển lên Toà án cấp trên Tại phiên tòa có bồi thẩm đoàn, các bên sẽ trình bày chứng cứ và nhân chứng để chứng minh quan điểm của mình, đồng thời có quyền kiểm tra chéo nhân chứng của đối phương Quá trình tranh tụng này rất khắc nghiệt, do đó, Luật sư bào chữa cần có kỹ năng thuyết phục xuất sắc để có thể thuyết phục bồi thẩm đoàn.