1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Một số đặc điểm tâm lý điển hình của người phạm tội và vấn đề phòng ngừa tội phạm

98 2 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Một Số Đặc Điểm Tâm Lý Điển Hình Của Người Phạm Tội Và Vấn Đề Phòng Ngừa Tội Phạm
Tác giả Nguyễn Thị Hồng Nga
Người hướng dẫn Th.S. Lê Nguyên Thanh
Trường học Trường Đại Học Luật TP Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Luật Hình Sự
Thể loại Khóa Luận Cử Nhân Luật
Năm xuất bản 2013
Thành phố Thành Phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 98
Dung lượng 1,21 MB

Cấu trúc

  • 1.1. Khái niệm về đặc điểm tâm lý của người phạm tội ở góc độ nghiên cứu Tội phạm học (10)
  • 1.2. Phạm vi, mức độ và mục đích nghiên cứu một số đặc điểm tâm lý điển hình của người phạm tội trong Tội phạm học (so sánh với các khoa học khác) (16)
  • 1.3. Tính chất phổ biến, điển hình của một số đặc điểm tâm lý của người phạm tội được nghiên cứu (21)
  • 1.4. Ý nghĩa của việc nghiên cứu các đặc điểm tâm lý phổ biến, điển hình của người phạm tội ở góc độ Tội phạm học (23)
  • 1.5. Tình hình nghiên cứu các đặc điểm tâm lý của người phạm tội trong Tội phạm học nước ngoài (25)
  • CHƯƠNG 2. NỘI DUNG MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ ĐIỂN HÌNH CỦA NGƯỜI PHẠM TỘI (32)
    • 2.1. Nhu cầu (32)
    • 2.2. Hứng thú (48)
    • 2.3. Định hướng giá trị (55)
    • 2.4. Ý thức đạo đức (63)
    • 2.5. Ý thức pháp luật (67)
  • CHƯƠNG 3. VẤN ĐỀ PHÒNG NGỪA TỘI PHẠM TỪ VIỆC NGHIÊN CỨU MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ ĐIỂN HÌNH CỦA NGƯỜI PHẠM TỘI (76)

Nội dung

Khái niệm về đặc điểm tâm lý của người phạm tội ở góc độ nghiên cứu Tội phạm học

Tội phạm là kết quả của sự tương tác giữa cá nhân và hoàn cảnh bên ngoài Quyết định thực hiện hành vi phạm tội được hình thành thông qua sự tác động này Để xác định nguyên nhân hình thành tội phạm và đề xuất biện pháp giáo dục, phòng ngừa, cần nghiên cứu sâu sắc các đặc điểm cá nhân của người phạm tội Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nguyên nhân và động cơ hành vi phạm tội là đặc điểm tâm lý của người phạm tội.

Tâm lý con người được hình thành dưới ảnh hưởng của hoàn cảnh xã hội và các mối quan hệ xã hội mà họ tham gia Điều này cho thấy rằng, những điều kiện xã hội và tác động bên ngoài chỉ có thể ảnh hưởng đến con người thông qua tâm lý và ý thức của họ.

Khi các đặc điểm tâm lý phối hợp với nhau, chúng tạo thành động lực thúc đẩy hành động của con người Để hiểu rõ bản chất hành động và hành vi của con người, đặc biệt là hành vi của người phạm tội, cần phải nắm bắt đặc điểm tâm lý của họ và sự tương tác với các yếu tố bên ngoài Nghiên cứu tâm lý người phạm tội đòi hỏi phải giải thích nguyên nhân và các yếu tố hình thành phẩm chất tâm lý tích cực hoặc tiêu cực, từ đó cần có kiến thức cơ bản về tâm lý con người và các quy luật hình thành, biểu hiện tâm lý.

Trong cuộc sống hàng ngày, nhiều người thường dùng từ "tâm lý" để chỉ thái độ và cách cư xử của con người, cũng như để diễn tả ý muốn, nhu cầu, sở thích, và tình cảm Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở cách hiểu thông thường này, khái niệm "tâm lý" sẽ chưa được làm rõ và đầy đủ Vậy, "tâm lý" thực sự là gì?

Tâm lý, một thuật ngữ đã tồn tại lâu trong tiếng Việt, được định nghĩa trong Từ điển tiếng Việt là sự phản ánh của hiện thực khách quan vào ý thức con người, bao gồm nhận thức, tình cảm và ý chí, thể hiện qua hoạt động và cử chỉ của mỗi cá nhân Ngoài định nghĩa này, còn nhiều cách hiểu khác về khái niệm tâm lý từ các tài liệu khác nhau.

Theo tiếng Latinh, tâm lý (Psyche) có nghĩa là “linh hồn” hay “tinh thần” Theo Từ điển Tâm lý học của Vũ Dũng (2008), tâm lý được định nghĩa là thuộc tính đặc biệt của vật chất có tổ chức cao, phản ánh hiện thực khách quan và giúp cơ thể sống thích ứng hiệu quả với môi trường Trong khi đó, Tâm lý học đại cương do Nguyễn Quang Uẩn chủ biên cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của tâm lý trong việc hiểu biết về con người và hành vi của họ.

2007 thì tâm lý gồm tất cả các hiện tượng tinh thần xảy ra trong đầu óc con người gắn liền với mọi hoạt động của con người

Thuật ngữ “tâm lý” trong khoa học đề cập đến các hiện tượng tinh thần trong đầu óc con người, liên quan đến mọi hành động và hoạt động của họ Tâm lý bao gồm nhận thức, trí tuệ, xúc cảm, tình cảm, ý chí, nhu cầu, động cơ hành vi, năng lực, ý thức và định hướng giá trị Để hiểu rõ về tâm lý, cần nắm vững bản chất của nó Tâm lý học Mácxít đưa ra ba luận điểm cơ bản để giải thích bản chất của tâm lý.

Luận điểm thứ nhất, tâm lý là sự phản ánh hiện thực khách quan thông qua hoạt động của con người

Các hiện tượng khách quan bên ngoài tác động lên hệ thần kinh, được não tiếp nhận và phân tích, tổng hợp, tạo ra những hình ảnh tinh thần Những hình ảnh này chứa đựng trong vết vật chất, phản ánh các quá trình sinh lý và sinh hóa của hệ thần kinh và não bộ C.Mác đã chỉ ra rằng tinh thần, tư tưởng và tâm lý thực chất là vật chất được chuyển hóa và biến đổi trong đầu óc.

Con người không chỉ là những chủ thể thụ động tiếp thu tác động từ thế giới khách quan, mà mỗi người đều tạo ra hình ảnh tâm lý riêng về thế giới xung quanh, dựa trên vốn hiểu biết, kinh nghiệm, nhu cầu và tính khí của bản thân Điều này dẫn đến việc hình ảnh tâm lý mang tính chủ quan, phản ánh thế giới khách quan qua “lăng kính chủ quan” của mỗi cá nhân Do đó, cùng một hiện tượng khách quan có thể tạo ra những hình ảnh tâm lý khác nhau ở các chủ thể khác nhau, hoặc ngay cả ở một chủ thể duy nhất nhưng trong các thời điểm và hoàn cảnh khác nhau Những hình ảnh tâm lý này sẽ được thể hiện ra thế giới hiện thực thông qua hoạt động và giao lưu với những người xung quanh, tạo nên sự phản ánh tâm lý độc đáo của mỗi cá nhân.

Từ luận điểm trên ra có thể kết luận, tâm lý có nguồn gốc từ thế giới khách quan

Thế giới khách quan bao gồm cả thế giới tự nhiên và thế giới xã hội Vậy, liệu nguồn gốc tự nhiên hay nguồn gốc xã hội có tác động quyết định đến tâm lý con người?

Theo Tâm lý học Mácxít, tâm lý con người không chỉ mang bản chất xã hội mà còn có tính lịch sử Đây là một trong ba luận điểm quan trọng của Tâm lý học Mácxít, nhấn mạnh sự liên kết giữa tâm lý và các yếu tố xã hội, lịch sử trong sự hình thành và phát triển của hiện tượng tâm lý con người.

Con người vừa là thực thể tự nhiên vừa là thực thể xã hội, tạo ra môi trường xã hội với các mối quan hệ đa dạng Tâm lý con người bị ảnh hưởng bởi các quan hệ xã hội mà họ tham gia, dẫn đến những phong cách hành vi khác nhau tùy thuộc vào nghề nghiệp Ví dụ, luật sư thường thể hiện phong cách điềm tĩnh và cẩn thận, trong khi nghệ sĩ lại có xu hướng lãng mạn và bay bổng Tâm lý cá nhân được hình thành từ hoạt động và giao tiếp trong các mối quan hệ xã hội, nơi họ tiếp thu kinh nghiệm và văn hóa Sự phát triển không ngừng của xã hội cũng tác động đến tâm lý con người, phản ánh thế giới xung quanh và sự kế thừa kinh nghiệm từ người khác Tâm lý con người là kết quả của quá trình xã hội hóa, mang đặc trưng theo từng giai đoạn lịch sử, giải thích sự khác biệt tâm lý ở các thời kỳ khác nhau.

Luận điểm thứ ba, tâm lý là chức năng của não

Bộ não con người là trung tâm của hệ thần kinh, nơi diễn ra các hoạt động thần kinh phức tạp và các biến đổi lý hóa ở nơ-ron, từ đó điều khiển hoạt động cơ thể và tạo ra hiện tượng tâm lý Tâm lý con người được hình thành từ cấu trúc sinh học đặc biệt, phản ánh thực tại khách quan qua hệ thần kinh và các cơ quan thụ cảm Quá trình này bắt đầu khi bộ não nhận tín hiệu từ thế giới bên ngoài dưới dạng xung thần kinh, dẫn đến việc tạo ra hình ảnh tâm lý thông qua cơ chế phản xạ Sự khác biệt trong phản xạ giữa các cá thể xuất phát từ cùng một tác động nhưng với các chỉ số khác nhau như cường độ, kích thước và thời gian, tạo ra những "giai tầng" tâm lý đa dạng.

Tâm lý của người phạm tội, từ góc độ nghiên cứu Tội phạm học, có những đặc điểm riêng biệt ngoài những yếu tố tâm lý chung của con người Những nét đặc trưng này giúp hiểu rõ hơn về hành vi phạm tội và động cơ của những cá nhân này.

Tâm lý của người phạm tội bao gồm tất cả các hiện tượng tinh thần diễn ra trong đầu họ, bao gồm cả tâm lý tích cực và tiêu cực, với tâm lý tội phạm là một phần quan trọng Nó phản ánh quan điểm và thái độ của họ đối với các giá trị đạo đức và xã hội, cũng như mức độ nhận thức về giá trị của bản thân.

Phạm vi, mức độ và mục đích nghiên cứu một số đặc điểm tâm lý điển hình của người phạm tội trong Tội phạm học (so sánh với các khoa học khác)

Đặc điểm tâm lý của người phạm tội phản ánh bản chất và tác động của hoàn cảnh khách quan, tạo nên hành vi phạm tội Tội phạm học nghiên cứu những đặc điểm này và mối liên hệ với môi trường bên ngoài để lý giải nguyên nhân hình thành tội phạm Việc hiểu rõ các đặc điểm tâm lý giúp "giải mã" lý do một người phạm tội cụ thể, từ đó dự báo và phòng ngừa tội phạm hiệu quả Đặc điểm tâm lý không chỉ là đối tượng nghiên cứu của Tội phạm học mà còn thu hút sự quan tâm từ nhiều ngành khoa học khác như Luật hình sự, Luật tố tụng hình sự và Tâm lý học Mỗi ngành tiếp cận vấn đề theo tiêu chí và phạm vi khác nhau, nhưng Tội phạm học tập trung vào việc xác định nguyên nhân và điều kiện phạm tội với độ chi tiết cao Nghiên cứu này bao gồm các yếu tố như nhu cầu, hứng thú, định hướng giá trị, ý thức đạo đức và pháp luật, cùng với những yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành nhân cách Trong những điều kiện bất lợi, con người dễ phát triển trạng thái tiêu cực và hành vi trái với quy định pháp luật.

Tội phạm học chỉ tập trung vào những đặc điểm tâm lý phổ biến của người phạm tội, phản ánh bản chất của họ và ảnh hưởng đến hành vi phạm tội, thể hiện sự chống đối xã hội.

Nghiên cứu tâm lý tội phạm học tập trung vào các đặc điểm tâm lý điển hình của người phạm tội, nhằm hiểu rõ các yếu tố tác động đến sự hình thành và phát triển tâm lý dẫn đến hành vi phạm tội Qua đó, việc phân tích này giúp lý giải nguyên nhân sâu xa của các hành vi tội phạm trong xã hội.

Khoa học Luật Hình sự nghiên cứu đặc điểm tâm lý của người phạm tội với phạm vi, mức độ và mục đích khác nhau Mục tiêu của việc phân tích các đặc điểm tâm lý này là để đánh giá vai trò của chúng trong quá trình truy cứu trách nhiệm hình sự, xác định tội danh và quyết định hình phạt.

Luật Hình sự nghiên cứu đặc điểm tâm lý của người phạm tội nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến trạng thái tâm lý tiêu cực và động cơ thực hiện hành vi phạm tội, không phải để lý giải nguyên nhân hay phòng ngừa tội phạm như Tội phạm học Việc xác định tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội là rất quan trọng trong việc cá thể hóa trách nhiệm hình sự, định tội danh và quyết định hình phạt Điều này tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa Luật Hình sự và Tội phạm học trong việc nghiên cứu tâm lý người phạm tội.

Tội giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh, theo Điều 95 Bộ luật Hình sự năm 1999 (sửa đổi, bổ sung năm 2009), xảy ra khi nạn nhân có hành vi trái pháp luật nghiêm trọng đối với người phạm tội hoặc người thân của họ Luật Hình sự phân tích tình trạng tinh thần của người phạm tội, cho thấy họ không hoàn toàn tự chủ và không thể kiềm chế hành vi của mình Hành vi trái pháp luật nghiêm trọng của nạn nhân là nguyên nhân chính dẫn đến trạng thái tinh thần bị kích động mạnh của người phạm tội.

Trong Luật Hình sự, việc phân tích nguyên nhân tác động đến trạng thái tinh thần của người phạm tội là rất quan trọng, đặc biệt trong trường hợp "giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh" Cần xác định xem các sự kiện này có phù hợp với khái niệm trong Luật Hình sự hay không; nếu không, chúng sẽ không có giá trị pháp lý Ngược lại, nếu đồng nhất, đây sẽ là cơ sở để xác định trách nhiệm hình sự đúng đắn Đối với tội giết người theo Điều 95, trách nhiệm hình sự và hình phạt sẽ nhẹ hơn so với tội giết người thông thường, do tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi thấp hơn.

Nghiên cứu tội giết người trong tình trạng tinh thần bị kích động mạnh từ góc độ Tội phạm học yêu cầu các tiêu chí và mục đích khác biệt so với Luật Hình sự Tội phạm học sẽ xem xét tâm lý của người phạm tội một cách chi tiết và toàn diện hơn, nhằm phát hiện quy luật hình thành và phát triển của tội phạm Nghiên cứu không chỉ tập trung vào mức độ nguy hiểm của người phạm tội mà còn lý giải nguyên nhân dẫn đến hành vi phạm tội, cũng như sự khác biệt trong lựa chọn hành động giữa những người phạm tội trong cùng một hoàn cảnh Các yếu tố như mối quan hệ giữa người phạm tội và nạn nhân cũng được phân tích để hiểu rõ hơn về tâm lý kích động của người phạm tội Mục tiêu cuối cùng là làm sáng tỏ nguyên nhân và điều kiện của tội phạm, từ đó xây dựng các biện pháp phòng chống tội phạm hiệu quả.

Tội phạm học và khoa học Luật Hình sự, mặc dù có mục đích và phạm vi nghiên cứu khác nhau, nhưng lại có mối quan hệ chặt chẽ Mối quan hệ này chủ yếu thể hiện qua việc nghiên cứu nhân thân và đặc điểm tâm lý của người phạm tội, nhằm phục vụ cho công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm Khoa học Luật Hình sự có thể áp dụng những kết quả nghiên cứu từ Tội phạm học để xác định chính xác trách nhiệm hình sự và hình phạt tương xứng với mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, dựa trên đặc điểm tâm lý của người phạm tội.

Khoa học Luật Tố tụng hình sự tập trung vào nghiên cứu các hoạt động tố tụng như điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án Nó phân tích mối quan hệ giữa các cơ quan tiến hành tố tụng, người thực hiện tố tụng và những người tham gia trong quá trình giải quyết vụ án hình sự Theo nguyên tắc, không ai được coi là có tội hoặc phải chịu hình phạt nếu chưa có bản án kết tội của Tòa án có hiệu lực pháp luật (Điều 9 Bộ luật).

Theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2003, người bị tình nghi không được coi là người phạm tội trong quá trình xét xử Thay vào đó, thuật ngữ "bị can" được sử dụng để chỉ người đã bị khởi tố về hình sự (khoản 1 Điều 49), và "bị cáo" là người đã bị Tòa án quyết định đưa ra xét xử (khoản 1 Điều 50) Điều này nhấn mạnh sự phân biệt giữa các giai đoạn tố tụng và quyền lợi của các bên liên quan.

Theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2003, khái niệm nhân thân bị can hoặc nhân thân bị cáo được xác định tùy theo giai đoạn tố tụng Các đặc điểm tâm lý đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu khi đề cập đến nhân thân của bị can và bị cáo.

Luật Tố tụng hình sự nghiên cứu đặc điểm tâm lý của bị can, bị cáo, nhằm giúp các cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án tìm ra nguyên nhân và điều kiện dẫn đến tội phạm trong quá trình tố tụng như hỏi cung, lấy lời khai, điều tra và xét xử Để thực hiện tốt nhiệm vụ, các cơ quan và người tham gia tố tụng cần hiểu rõ tâm lý của bị can, bị cáo, tránh sai sót trong tố tụng Ví dụ, nếu bị can có vấn đề về tâm thần, cơ quan điều tra hoặc Tòa án phải yêu cầu Đoàn luật sư cử người bào chữa cho họ Người phạm tội sẽ chịu tác động khác nhau trong từng giai đoạn tố tụng, dẫn đến những diễn biến tâm lý khác biệt Luật Tố tụng hình sự không chỉ nghiên cứu tâm lý của bị can, bị cáo mà còn xem xét khía cạnh tâm lý của người làm chứng, người bị hại, nguyên đơn, bị đơn dân sự và cán bộ tư pháp trong quá trình xét xử.

Khoa học Luật Tố tụng hình sự nghiên cứu đặc điểm tâm lý của bị can và bị cáo để xác định quyền và nghĩa vụ của họ trong từng giai đoạn tố tụng, giúp giải quyết vụ án hình sự một cách chính xác Trong khi đó, Tội phạm học tập trung vào việc tìm hiểu nguyên nhân và điều kiện phạm tội nhằm dự báo và phòng ngừa tội phạm Mặc dù mục đích và phạm vi nghiên cứu khác nhau, nhưng hai lĩnh vực này hỗ trợ và bổ sung cho nhau trong việc nghiên cứu đặc điểm tâm lý của người phạm tội, từ đó góp phần vào việc hoạch định chính sách hình sự và hoàn thiện pháp luật, nâng cao hiệu quả trong công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm.

Tính chất phổ biến, điển hình của một số đặc điểm tâm lý của người phạm tội được nghiên cứu

Hành vi phạm tội của con người bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi tâm lý cá nhân và bối cảnh xã hội Đặc điểm tâm lý nào của người phạm tội dẫn đến hành vi vi phạm pháp luật? Con người có ý thức và mục đích trong hành động của mình, và tội phạm có thể xảy ra do cố ý hoặc vô ý Nguyên nhân của hành vi phạm tội không chỉ nằm ở cá nhân mà còn ở những hoàn cảnh xã hội mà họ trải qua Bài viết này sẽ phân tích một số đặc điểm tâm lý điển hình của người phạm tội nhằm làm rõ những nguyên nhân dẫn đến hành vi phạm tội.

Tính chất phổ biến trong tâm lý người phạm tội thể hiện qua sự tác động đến nhiều loại tội phạm khác nhau Nghiên cứu về ý thức pháp luật cho thấy phần lớn người phạm tội có hiểu biết hạn chế về pháp luật, khiến các quy định pháp lý không có ý nghĩa trong cuộc sống hàng ngày của họ Họ thường giải quyết các mối quan hệ xã hội dựa trên thói quen và kinh nghiệm cá nhân Sự hạn chế này là nguyên nhân dẫn đến nhiều tội phạm, như giết người, gây thương tích hoặc hiếp dâm trẻ em Bên cạnh đó, ý thức đạo đức của người phạm tội cũng có sự sai lệch, khiến họ không nhận thức đúng các giá trị đạo đức như những người bình thường Quan niệm về thiện - ác, tốt - xấu của họ khác biệt so với chuẩn mực xã hội, dẫn đến thái độ chống đối và hành vi vi phạm các giá trị mà cộng đồng gìn giữ.

Tâm lý người phạm tội có ảnh hưởng rõ rệt đến việc hình thành động cơ và nguyên nhân thực hiện tội phạm Mỗi loại tội phạm hay hành vi phạm tội cụ thể đều mang những động cơ và nguyên nhân riêng biệt Mặc dù có nhiều loại động cơ, nhưng trong số đó, một số có tính chất quyết định hơn cả Tương tự, trong tâm lý của người phạm tội, nhiều kiểu suy nghĩ và tính toán diễn ra, nhưng có những đặc điểm tâm lý quan trọng ảnh hưởng đến động cơ thực hiện hành vi phạm tội Sự tác động của đặc điểm tâm lý này đến việc hình thành động cơ và nguyên nhân thực hiện tội phạm là mối quan tâm hàng đầu trong nghiên cứu tội phạm học.

Do giới hạn về dung lượng của khóa luận tốt nghiệp, tác giả chỉ tập trung nghiên cứu một số đặc điểm tâm lý điển hình của người phạm tội, bao gồm nhu cầu, hứng thú, định hướng giá trị, ý thức đạo đức và ý thức pháp luật Các đặc điểm tâm lý khác như niềm tin, lý tưởng, tính cách và khí chất được xem là ít phổ biến và không điển hình, do đó không được lựa chọn làm đối tượng nghiên cứu vì ảnh hưởng của chúng đối với hành vi phạm tội không rõ nét.

Ý nghĩa của việc nghiên cứu các đặc điểm tâm lý phổ biến, điển hình của người phạm tội ở góc độ Tội phạm học

Nghiên cứu đặc điểm tâm lý của người phạm tội mang lại ý nghĩa quan trọng trong lý luận và thực tiễn phòng chống tội phạm Những hiểu biết này giúp xác định nguyên nhân và hành vi của tội phạm, từ đó xây dựng các biện pháp hiệu quả nhằm ngăn chặn và giảm thiểu tội phạm trong xã hội.

Nghiên cứu đặc điểm tâm lý của người phạm tội giúp làm rõ nguyên nhân và điều kiện dẫn đến hành vi phạm tội Những đặc điểm này phản ánh quan niệm, tính cách và lối sống tiêu cực, thể hiện nhân cách lệch lạc của cá nhân Mặc dù các nhóm đặc điểm nhân thân khác cũng có ý nghĩa, nhưng đặc điểm tâm lý tiêu cực đóng vai trò quan trọng trong cơ chế hành vi phạm tội Sự hình thành những đặc điểm tâm lý này chính là tiền đề cho việc phát sinh hành vi phạm tội trong giai đoạn tiếp theo.

Một người có phẩm chất xấu nhưng thiếu yếu tố môi trường thuận lợi sẽ không thể phạm tội, và ngược lại, những yếu tố môi trường dù tốt đến đâu cũng không thể dẫn đến hành vi phạm tội nếu người đó không có nhân cách xấu hay tâm lý tiêu cực Quan điểm này đã được GS.TS Võ Khánh Vinh khẳng định.

Các yếu tố môi trường bên ngoài và quá trình tâm lý bên trong con người, dù có bất lợi hay tiêu cực, không thể tự mình trở thành nguyên nhân của hành vi phạm tội Chỉ khi chúng tương tác và kết hợp với nhau, chúng mới tạo thành nguyên nhân và điều kiện cho tội phạm cụ thể.

Tội phạm học tập trung vào việc nghiên cứu các yếu tố tâm lý của người phạm tội, từ đó phân tích quá trình hình thành những đặc điểm tâm lý tiêu cực Việc này giúp xác định nguyên nhân và điều kiện dẫn đến hành vi phạm tội cụ thể.

Nghiên cứu đặc điểm tâm lý điển hình của người phạm tội là cơ sở quan trọng để xây dựng các biện pháp giáo dục và cải tạo Con đường trở thành tội phạm không giống nhau, có thể do nhu cầu tài chính, tâm lý bạo lực hoặc sự kích động Những yếu tố này ảnh hưởng đến mức độ và tính chất nguy hiểm của hành vi phạm tội Do đó, cần có môi trường quản lý và giáo dục phù hợp với đặc điểm tâm lý của từng cá nhân, nhằm thay đổi nhận thức và thái độ của họ, giúp họ hình thành tâm lý tích cực hơn Kết quả nghiên cứu sẽ là căn cứ để phát triển nội dung, phương pháp và hình thức giáo dục cải tạo hiệu quả cho người phạm tội.

Nghiên cứu đặc điểm tâm lý điển hình của người phạm tội là yếu tố quan trọng trong việc dự báo và phòng ngừa tội phạm Việc xác định những đặc điểm này giúp hiểu rõ ảnh hưởng của chúng đối với hành vi phạm tội và vai trò của từng đặc điểm trong cơ chế tâm lý xã hội Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra tác động của điều kiện xã hội đến sự hình thành tâm lý tiêu cực của người phạm tội Từ đó, có thể đưa ra dự báo về tình hình tội phạm và xây dựng các biện pháp, kế hoạch phòng ngừa hiệu quả, nhằm loại trừ các điều kiện thuận lợi cho tội phạm và hạn chế các yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến tâm lý con người.

Nghiên cứu đặc điểm tâm lý của người phạm tội có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các biện pháp phòng ngừa tội phạm hiệu quả Việc này giúp xác định nguyên nhân và điều kiện dẫn đến hành vi phạm tội, từ đó xây dựng các mô hình quản lý và giáo dục cải tạo phù hợp Điều này không chỉ hỗ trợ quá trình tái hòa nhập của người phạm tội vào xã hội mà còn góp phần nâng cao an ninh cộng đồng.

Tình hình nghiên cứu các đặc điểm tâm lý của người phạm tội trong Tội phạm học nước ngoài

Tâm lý của người phạm tội và ảnh hưởng của nó đến nguyên nhân phạm tội đã được các nhà khoa học quốc tế nghiên cứu từ nhiều thập kỷ trước Các nhà tội phạm học đã tìm cách lý giải rằng nguyên nhân tội phạm xuất phát từ vấn đề tâm lý của người vi phạm Điều này đã dẫn đến sự hình thành nhiều nhánh khác nhau trong các lý thuyết tâm lý trong lĩnh vực tội phạm học.

Trong giai đoạn đầu của thuyết tâm lý quyết định, các nhà khoa học đã tiếp cận nghiên cứu hành vi phạm tội từ hai góc độ khác nhau Một hướng tập trung vào việc xem hành vi phạm tội là hành vi có điều kiện, trong khi hướng còn lại coi nó như một dạng rối loạn nhân cách hoặc bệnh tâm thần.

Nghiên cứu về bệnh học tâm lý đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà khoa học, trong đó có Nolan D.C Lewis, người đã chỉ ra rằng người phạm tội cũng giống như những người bình thường, họ có những bản năng, ham muốn và cảm xúc Tuy nhiên, nếu khả năng nhận thức của họ kém hiệu quả, điều này có thể dẫn đến hành vi lệch lạc, gây ra xung đột với pháp luật và các giá trị văn hóa xã hội.

Các nhà khoa học trong lĩnh vực Tội phạm học tâm thần như Hervey M Cleckley và Hans J Eysenck đã nghiên cứu mối liên hệ giữa tội phạm và nhân cách con người, tập trung vào hai loại nhân cách: nhân cách chống đối xã hội và nhân cách liên quan đến hành vi phạm tội Quan điểm của Tội phạm học tâm thần giải thích xu hướng và động cơ phạm tội dựa trên loại nhân cách Sự phát triển của “thuyết tâm lý quyết định” đã trở nên nổi bật trong Tội phạm học, đặc biệt sau khi các nghiên cứu về phân tâm học của Sigmund Freud ra đời.

Sigmund Freud (1856-1939) là một nhà khoa học nổi tiếng và được biết đến như cha đẻ của thuyết phân tâm học Ông xem tội phạm như biểu hiện của bản năng và thiên hướng tự nhiên bẩm sinh trong mỗi cá nhân Theo Freud, những ham thích không tự giác, chủ yếu xuất phát từ các bản năng tình dục và công kích, tồn tại trong vô thức và ảnh hưởng đến hành động của con người Những ham thích này là bẩm sinh nhưng bị kiềm chế bởi lý trí và ý chí, tức cái "siêu tôi", để tuân thủ các chuẩn mực xã hội như đạo đức và pháp luật Cuối cùng, hoạt động tâm lý của con người được xác định bởi những bản năng sinh vật học, đặc biệt là bản năng sinh dục và bản năng chết.

Sigmund Freud cho rằng sự thăng hoa không tương xứng có thể là nguyên nhân dẫn đến tội phạm, trong đó trạng thái tỉnh táo bị thay thế bởi một trạng thái khác Ông đưa ra ví dụ về một người đàn ông lớn lên trong một gia đình có người mẹ độc tài, khiến ông cảm thấy căm ghét nhưng không thể bộc lộ trực tiếp Để giải tỏa cảm xúc tiêu cực này, người đàn ông có thể tấn công những phụ nữ khác như một cách thể hiện sự tức giận đối với mẹ mình.

- những người mà anh ta suy nghĩ trong tâm thức sẽ thay thế cho biểu tượng nhân vật người mẹ

Ông cho rằng chứng loạn thần kinh chức năng (neurois) có thể là một nguyên nhân dẫn đến hành vi phạm tội Tuy nhiên, không phải tất cả những người mắc rối loạn này đều trở thành tội phạm; chỉ một bộ phận nhỏ trong nhóm này thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật.

Thuyết phân tâm học, từ khi ra đời, đã có ảnh hưởng sâu rộng trên toàn cầu, nhưng cũng gặp nhiều chỉ trích và tranh luận về nội dung của nó Nhiều học giả cho rằng Freud đã coi nhẹ vai trò của môi trường sống và giáo dục cá nhân khi phân tích nguyên nhân của tội phạm, đồng thời nhấn mạnh quá mức vào yếu tố sinh học trong hành vi tính dục Dù vậy, những đóng góp của Freud cho tri thức nhân loại vẫn được công nhận là vô cùng to lớn.

B F Skinner (1904-1990) là một nhà tâm lý học hành vi nổi bật, nổi tiếng với cuốn sách "Về chủ nghĩa hành vi" (1974), đã đóng góp lớn cho lĩnh vực Tâm lý học và Tội phạm học Thuyết hành vi, hay còn gọi là thuyết về tác nhân kích thích, khẳng định rằng hành vi của con người bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi môi trường xung quanh Môi trường không chỉ tác động đến sự quan tâm của cá nhân mà còn thúc đẩy họ thực hiện hành vi Khi một hành vi được thưởng hoặc khen ngợi, người đó sẽ cảm thấy vui vẻ và thoải mái, từ đó hành vi đó sẽ được củng cố và xảy ra thường xuyên hơn Ngược lại, nếu bị trừng phạt, người đó sẽ có tâm lý sợ hãi, dẫn đến việc giảm thiểu hành vi Do đó, phản ứng của cá nhân trong những trường hợp này được gọi là hành vi có quan sát.

Thuyết hành vi giải thích nguyên nhân tội phạm là do sự tiếp nhận kích thích từ môi trường xung quanh, thúc đẩy cá nhân thực hiện hành vi phạm tội Chẳng hạn, nếu một người nhận được sự khuyến khích từ người khác, họ có thể dễ dàng bị tác động để phạm tội Tuy nhiên, thuyết này chỉ giải thích một phần nguyên nhân của tội phạm và không bao quát được nguyên nhân rộng hơn Nó cũng bị chỉ trích vì quá nhấn mạnh vào ảnh hưởng của môi trường và coi nhẹ tự do ý chí cùng sự lựa chọn cá nhân.

1.5.3 Thuyết bắt chước (Modeling theory)

Gabriel Tarde (1843-1904) là tác giả nổi tiếng với nhiều tác phẩm, đặc biệt là "Luật bắt chước" (1890), trong đó ông khẳng định rằng sự bắt chước là nền tảng của mọi xã hội Ông cho rằng hành vi của mỗi cá nhân chủ yếu là sự sao chép từ người khác, và những kẻ phạm tội thực chất là những người bình thường đã học hỏi hành vi phạm tội từ những người xung quanh Tarde phát triển lý thuyết của mình dựa trên nguyên tắc "luật bắt chước", cho rằng nguyên nhân của tội phạm xuất phát từ việc một cá nhân bắt chước hành vi sai trái mà họ quan sát được.

Vào thập niên 50 của thế kỷ 20, thuyết bắt chước được phát triển mạnh mẽ nhờ Albert Bandura, một nhà tâm lý học và tội phạm học nổi bật Ông cho rằng hạt nhân của thuyết này là con người học hành vi thông qua quan sát người khác Qua các nghiên cứu thực nghiệm, Bandura cho trẻ em xem các hành vi bạo lực của người lớn, chẳng hạn như phim bạo lực hoặc những cảnh đánh đập Kết quả cho thấy trẻ em sau khi quan sát thường xuyên có xu hướng dễ nổi nóng, kiềm chế kém và nhanh chóng bắt chước hành vi bạo lực Ông cũng chỉ ra rằng tâm lý dễ nổi nóng và sự thích bắt chước hành vi bạo lực ở trẻ em còn bị ảnh hưởng bởi sự khuyến khích và tác động từ những người xung quanh.

Thuyết bắt chước nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa tội phạm thông qua việc kiểm soát hành vi của cha mẹ và hạn chế tiếp xúc của trẻ với những nội dung bạo lực, như phim ảnh Mặc dù bị chỉ trích vì quá chú trọng vào tác động của môi trường sống và xem nhẹ quá trình tự rèn luyện của cá nhân, thuyết này vẫn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của tội phạm học.

Ngoài các thuyết tâm lý, trường phái Nhân chủng học tội phạm cũng nghiên cứu tâm lý của người phạm tội và ảnh hưởng của nó đến nguyên nhân hình thành tội phạm Tuy nhiên, nhiều quan điểm trong trường phái này nhấn mạnh vai trò quyết định của các yếu tố sinh học trong việc giải thích nguyên nhân gây ra tội phạm.

1.5.4 Trường phái nhân chủng học (Anthropologie criminelle)

Sử dụng phương pháp thực chứng để nghiên cứu về tội phạm, Enrico Ferri (1856 -

Enrico Ferri (1929) không chỉ cho rằng các đặc điểm thể chất bẩm sinh là nguyên nhân duy nhất dẫn đến tội phạm, mà còn nhấn mạnh vai trò quan trọng của các yếu tố kinh tế - xã hội trong việc hình thành hành vi phạm tội Ông cho rằng người phạm tội thường bị ảnh hưởng bởi điều kiện kinh tế - xã hội và môi trường sống xung quanh, dẫn đến việc họ không tự chọn lựa hành vi phạm tội Bên cạnh đó, Ferri cũng chỉ ra rằng những đặc điểm tâm lý tiêu cực như lòng hận thù, sự tham lam, và tính ích kỷ có thể thúc đẩy cá nhân thực hiện tội phạm Ông nhận định rằng tâm lý của người phạm tội rất dễ bị lung lay và dễ bị cám dỗ vào con đường phạm tội Qua nghiên cứu của mình, Ferri đã phân chia Tội phạm học thực chứng thành hai nhánh: Tội phạm học thực chứng sinh học do Lombroso dẫn dắt và Tội phạm học thực chứng xã hội – tâm lý do chính Ferri đứng đầu.

NỘI DUNG MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ ĐIỂN HÌNH CỦA NGƯỜI PHẠM TỘI

Nhu cầu

2.1.1 Khái niệm và đặc điểm

Nhu cầu là một thuộc tính tâm lý quan trọng trong nhân cách con người, được nghiên cứu không chỉ trong Tâm lý học mà còn trong Tội phạm học Nó đóng vai trò then chốt trong việc hiểu rõ cơ chế tâm lý xã hội liên quan đến hành vi phạm tội Mặc dù các ngành khoa học khác nhau tiếp cận nhu cầu từ nhiều góc độ và tiêu chí khác nhau, nhưng khái niệm về nhu cầu vẫn có sự đồng nhất nhất định.

Trong Tâm lý học, nhu cầu được hiểu là yêu cầu thiết yếu mà con người cần thỏa mãn để tồn tại và phát triển Nó tạo ra cảm giác thiếu thốn, khiến cá nhân tìm mọi cách để đáp ứng nhu cầu này Nhà tâm lý học A G Covaliop cho rằng nhu cầu là đòi hỏi của cá nhân và nhóm xã hội, nhằm có điều kiện sống và phát triển Nhu cầu không chỉ định hướng lựa chọn của tư duy, cảm xúc và ý chí con người, mà còn quy định hoạt động của cá nhân, nhóm xã hội, cũng như của một giai cấp, dân tộc hay thời đại nhất định.

Nhu cầu của con người có các đặc điểm như sau:

Nhu cầu của con người rất phong phú và đa dạng, không có giới hạn và luôn có sự khát khao không ngừng Theo nhà tâm lý học Nenman, mọi người đều sở hữu một hệ thống nhu cầu; khi một nhu cầu được thỏa mãn, nhu cầu khác sẽ trở nên cấp bách hơn Điều này cho thấy con người không bao giờ có thể thỏa mãn hoàn toàn mọi nhu cầu, và sự ước muốn của họ là vô tận, dẫn đến các hoạt động liên tục.

Nhu cầu luôn hướng tới một đối tượng cụ thể trong tâm lý con người Khi đối tượng của nhu cầu được nhận thức đầy đủ, nó sẽ trở thành động lực thúc đẩy con người hành động nhằm đạt được mục tiêu đó.

Nhu cầu của con người được phân chia thành hai nhóm lớn: nhu cầu tự nhiên và nhu cầu xã hội Nhu cầu tự nhiên, hay còn gọi là nhu cầu vật chất, bao gồm những yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại của con người như ăn, mặc, ở và nhu cầu sinh lý bảo tồn nòi giống Những nhu cầu này không chỉ là cơ sở cho sự sống mà còn được xã hội hóa, thúc đẩy hoạt động sinh học và sáng tạo, từ đó tái sản xuất ra con người và của cải vật chất.

Nhu cầu tự nhiên có giới hạn và tính chu kỳ rõ rệt, nghĩa là sự thỏa mãn một nhu cầu không đồng nghĩa với việc nhu cầu đó đã kết thúc Chẳng hạn, sau khi ăn no, con người lại cảm thấy đói sau một thời gian Đặc điểm nổi bật của nhóm nhu cầu này là cường độ cảm xúc càng mạnh khi có sự "căng thẳng", nhưng khi đạt đến mức thỏa mãn cao nhất, người ta lại cảm thấy chán nản và mệt mỏi Ví dụ, khi đói, con người rất muốn ăn, nhưng khi đã no, họ lại cảm thấy chán ngán với đồ ăn.

Nhu cầu xã hội, hay còn gọi là nhu cầu tinh thần, là loại nhu cầu chủ yếu do tâm lý con người tạo ra, phản ánh bản chất xã hội của họ Một số loại nhu cầu tinh thần bao gồm nhu cầu lao động, giao tiếp, tình cảm và học tập Đặc điểm của nhóm nhu cầu này là khó đo lường và không có giới hạn, thể hiện qua sự hiểu biết về thế giới, xã hội và thẩm mỹ Những nhu cầu này thường mang tính sâu sắc và bền vững.

Tội phạm học áp dụng các nghiên cứu từ Tâm lý học để khám phá sâu hơn về nhu cầu của người phạm tội Khái niệm nhu cầu trong Tội phạm học tương đồng với khái niệm nhu cầu trong Tâm lý học, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hai lĩnh vực này.

Tuy nhiên, khi nghiên cứu về nhu cầu của người phạm tội thì Tội phạm học nhận thấy một số đặc trưng như sau:

Nhu cầu của người phạm tội thường nghèo nàn và hạn hẹp, chủ yếu tập trung vào các nhu cầu cơ bản như ăn, ngủ, sinh dục, giao tiếp và tình cảm Ngược lại, người bình thường có một hệ thống nhu cầu phong phú và đa dạng, phản ánh mức độ xã hội hóa cao hơn, bao gồm các nhu cầu về lao động, học tập, nhận thức và công bằng.

Nhu cầu của người phạm tội thường thể hiện sự mất cân đối, với những yêu cầu cao đối với các nhu cầu cấp độ thấp như nhu cầu sinh lý và nhu cầu vật chất thực dụng Sự cực đoan trong những nhu cầu này cho thấy một khía cạnh đặc biệt trong tâm lý và hành vi của họ.

Người phạm tội thường có những nhu cầu biến dạng, đi ngược lại chuẩn mực đạo đức và pháp luật, thể hiện sự suy đồi và thiếu lành mạnh Mặc dù nhu cầu là nguyên nhân sâu xa của hành vi, bao gồm cả hành vi phạm tội, nhưng không có nhu cầu phạm tội cụ thể Hành vi phạm tội xảy ra không phải vì người đó cần thỏa mãn nhu cầu nào, mà do họ lựa chọn cách thỏa mãn những nhu cầu lệch lạc thông qua hành vi nguy hiểm cho xã hội, trong khi có khả năng quyết định hành vi khác phù hợp với chuẩn mực xã hội.

Nhu cầu của người phạm tội thường vượt quá khả năng đáp ứng của họ, dẫn đến việc họ thực hiện các hành vi phạm tội Những người này thường có yêu cầu cao về các nhu cầu vật chất, nhưng khả năng thỏa mãn nhu cầu hợp pháp lại hạn chế, khiến họ tìm đến những phương thức cực đoan để đáp ứng những đòi hỏi đó.

Nhu cầu của con người, bao gồm cả người phạm tội, có những đặc trưng riêng biệt Để hiểu rõ hơn về nhu cầu, chúng ta cần tìm hiểu nguồn gốc hình thành của chúng, bao gồm yếu tố bẩm sinh và tác động xã hội Việc nắm bắt nguồn gốc này giúp chúng ta hiểu được nguyên nhân dẫn đến hành vi của con người, đặc biệt là hành vi phạm tội Từ đó, có thể đề ra các biện pháp phòng ngừa hiệu quả đối với tội phạm.

2.1.2 Nguồn gốc hình thành nhu cầu

Nhu cầu của con người có nguồn gốc tự nhiên và xã hội, phản ánh cấu trúc sinh lý và các điều kiện xung quanh Những nhu cầu cơ bản như ăn, ngủ, và sinh dục giống nhau giữa con người và động vật, nhưng nhu cầu của con người phức tạp hơn, mang tính chất xã hội và khả năng điều chỉnh giữa tự nhiên và xã hội Trong khi động vật thỏa mãn nhu cầu dựa vào bản năng và môi trường bên ngoài, con người luôn ý thức về nhu cầu của mình và không ngừng sáng tạo để cải thiện đời sống Ngoài nhu cầu vật chất liên quan đến sinh tồn, con người còn có những nhu cầu tinh thần và tham gia các hoạt động xã hội, cho thấy sự phong phú và đa dạng trong nhu cầu của con người.

Nhu cầu của con người hình thành và phát triển dựa trên các điều kiện xã hội và lịch sử cụ thể, cũng như trong quá trình sống và hoạt động của mỗi cá nhân Những nhu cầu này bị ảnh hưởng bởi các mối quan hệ xã hội mà con người tham gia và mức độ phát triển của xã hội.

Do đó, hoạt động và lối sống của con người để lại dấu ấn trong hệ thống nhu cầu của họ

Hứng thú

2.2.1 Khái niệm và đặc điểm

Có nhiều quan điểm khác nhau về hứng thú, thậm chí trái ngược nhau:

Nhà tâm lý học I.PH Shecbac cho rằng hứng thú là thuộc tính bẩm sinh của con người, thể hiện qua thái độ và tình cảm đối với các đối tượng trong thế giới khách quan Một số nhà tâm lý khác cho rằng hứng thú là dấu hiệu của nhu cầu bản năng cần được thỏa mãn Hứng thú cũng được xem là trường hợp riêng của thiên hướng, phản ánh xu thế của con người.

Các nhà Tâm lý học Mácxít cho rằng hứng thú không phải là yếu tố trừu tượng mà là kết quả của sự hình thành và phát triển nhân cách, phản ánh thái độ của con người A.G.Côvaliốp định nghĩa hứng thú là sự định hướng của cá nhân vào một đối tượng cụ thể, dựa trên ý nghĩa và sức hấp dẫn tình cảm của nó Trong khi đó, L.A.Gôđơn xem hứng thú như sự kết hợp của các quá trình tình cảm, ý chí và trí tuệ, nâng cao tính tích cực trong hoạt động con người A.Kossakowski, một nhà Tâm lý học người Đức, cho rằng hứng thú là sự hướng tâm lý tích cực vào các đối tượng nhất định nhằm nhận thức và thực hiện hành động phù hợp Hứng thú thể hiện sự lựa chọn trong mối quan hệ với môi trường và kích thích, khiến con người quan tâm đến những đối tượng và tình huống quan trọng có ý nghĩa với bản thân.

Ngoài các quan điểm về hứng thú được nêu như trên, ở Việt Nam cũng có một số quan niệm về hứng thú như sau:

Nhóm tác giả Phạm Minh Hạc, Lê Khanh và Trần Trọng Thủy cho rằng khi chúng ta hứng thú với một điều gì đó, chúng ta sẽ luôn ý thức và hiểu rõ ý nghĩa của nó trong cuộc sống Hứng thú này tạo ra một tình cảm đặc biệt, khiến chúng ta bị lôi cuốn và hấp dẫn, từ đó hình thành tâm lý khát khao tìm hiểu sâu hơn về đối tượng đó.

Chuyên gia tâm lý Vũ Gia Hiền trong tác phẩm “Tâm lý học và chuẩn mực hành vi” đã định nghĩa hứng thú là sự rung động tâm lý thể hiện qua thái độ đặc biệt của cá nhân đối với bản thân hoặc một đối tượng nào đó, mang ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống và có khả năng mang lại khoái cảm trong quá trình hoạt động Khái niệm này không chỉ phản ánh bản chất của hứng thú mà còn liên kết nó với hoạt động của con người Do đó, tác giả đã quyết định sử dụng khái niệm này trong khóa luận tốt nghiệp để phân tích hứng thú của con người nói chung và của người phạm tội nói riêng.

Hứng thú ở con người mang những đặc điểm sau đây:

Thứ nhất, một sự vật, hiện tượng nào đó chỉ có thể trở thành đối tượng của hứng thú khi chúng thoả mãn 2 điều kiện sau đây:

Để hình thành hứng thú, đối tượng gây ra sự quan tâm cần phải có ý nghĩa quan trọng đối với cuộc sống cá nhân Sự nhận thức về ý nghĩa của đối tượng càng sâu sắc, càng tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của hứng thú Những đối tượng có giá trị lớn đối với cá nhân sẽ dễ dàng kích thích sự hứng thú hơn.

Đối tượng mà cá nhân cảm thấy đặc biệt sẽ mang lại khoái cảm cho họ Khoái cảm này xuất hiện trong quá trình tương tác với đối tượng và thúc đẩy cá nhân tích cực hoạt động Điều này cho thấy rằng hứng thú chỉ có thể hình thành và phát triển thông qua hoạt động của cá nhân.

Thứ hai, hứng thú có hai mức độ biểu hiện:

Hứng thú bị động, hay còn gọi là hứng thú có hạn, là trạng thái mà cá nhân chỉ mới bắt đầu quan tâm và tìm hiểu về một đối tượng nào đó mà chưa có ý định hành động hay tham gia tích cực Ví dụ, nếu bạn chỉ thưởng thức âm nhạc mà không có mong muốn tham gia vào việc sáng tác hay biểu diễn, thì đó chính là hứng thú bị động Ở mức độ này, sức hấp dẫn của đối tượng chỉ đủ để thu hút sự chú ý và quan tâm của bạn mà thôi.

Hứng thú tích cực, hay còn gọi là hứng thú toàn vẹn, là sự thu hút mạnh mẽ đối với một đối tượng cụ thể, dẫn dắt cá nhân tham gia vào các hoạt động liên quan Đây là nguồn động lực quan trọng cho sự phát triển nhân cách, hình thành kỹ năng và thúc đẩy sự sáng tạo Ví dụ, nếu bạn đam mê nghề luật và quyết tâm học để trở thành luật sư, điều đó chứng tỏ bạn đang trải nghiệm hứng thú tích cực, nơi mà đối tượng đã trở thành động lực chính cho hành động của bạn.

Có nhiều cách phân loại hứng thú:

Hứng thú có thể được phân loại thành ba loại chính: hứng thú vật chất, thể hiện qua nguyện vọng có chỗ ở đầy đủ và tiện nghi, ăn ngon, mặc đẹp; hứng thú tinh thần, liên quan đến sự thỏa mãn về mặt trí tuệ và cảm xúc; và hứng thú xã hội, gắn liền với các chức năng và mối quan hệ trong cộng đồng.

Dựa vào hiệu lực của hứng thú có thể phân thành: hứng thú bị động, hứng thú tích cực

Hứng thú có thể được phân loại thành ba dạng chính: hứng thú rộng, hứng thú hẹp và hứng thú chung, riêng Hứng thú rộng mang tính bao quát, liên quan đến nhiều lĩnh vực nhưng không đi sâu, trong khi hứng thú hẹp tập trung vào từng khía cạnh, ngành nghề cụ thể trong cuộc sống cá nhân.

Hứng thú của người phạm tội thường thể hiện những đặc điểm đặc trưng, bao gồm sự tồn tại của những hứng thú thấp kém, thiên về khoái cảm vật chất và hưởng thụ Nhiều người phạm tội có những đam mê lệch lạc, như việc giết người để sưu tập các bộ phận cơ thể hoặc chỉ đạt được khoái cảm khi quan hệ tình dục với nạn nhân sau khi đã giết họ Hứng thú này có thể khác nhau tùy thuộc vào nhóm tội phạm và loại tội danh mà họ thực hiện.

2.2.2 Nguồn gốc hình thành hứng thú

Nguồn gốc hình thành hứng thú là một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu của nhiều ngành khoa học, đặc biệt là Tội phạm học Việc hiểu rõ nguồn gốc hứng thú của con người, đặc biệt là ở những người phạm tội, giúp chúng ta có thể tạo ra những hứng thú tích cực, có lợi cho xã hội Đồng thời, điều này cũng giúp loại bỏ các yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến sự hình thành hứng thú, từ đó hạn chế sự phát triển của những hứng thú sai lệch, một trong những nguyên nhân dẫn đến hành vi vi phạm pháp luật và sự sai lệch chuẩn mực xã hội.

Hứng thú có nguồn gốc tự nhiên và xã hội, với nguồn gốc tự nhiên thể hiện qua sự tập trung chú ý cao độ và sự say mê đối với nội dung hoạt động Đồng thời, hứng thú cũng bị ảnh hưởng bởi các điều kiện xã hội lịch sử, vì nó hình thành và phát triển trong quá trình cá nhân tham gia vào các mối quan hệ xã hội cụ thể Qua quá trình này, cá nhân trải qua sự rung động tâm lý, thể hiện qua thái độ đặc biệt đối với bản thân hoặc đối tượng, mang lại ý nghĩa cho cuộc sống và khả năng tạo ra khoái cảm Cuối cùng, hứng thú được hình thành sẽ tiếp tục thúc đẩy cá nhân trong các hoạt động tiếp theo.

Hứng thú tạo ra khát vọng mạnh mẽ ở cá nhân, khiến họ tập trung chú ý vào đối tượng gây hứng thú Điều này dẫn đến việc hướng dẫn và điều chỉnh các quá trình tâm lý như tri giác, tư duy và tưởng tượng theo một hướng nhất định Nhờ vậy, con người tích cực hoạt động theo sở thích của mình, và dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, họ vẫn cảm thấy thoải mái và đạt được hiệu quả cao trong công việc.

Nghiên cứu nguồn gốc hình thành hứng thú ở những người phạm tội cho thấy rằng, một phần nguyên nhân xuất phát từ ảnh hưởng tiêu cực của điều kiện sống và môi trường xung quanh họ, bao gồm gia đình, nhà trường và xã hội Những tác động này, kết hợp với sự tiếp nhận và lựa chọn cá nhân, dẫn đến việc hình thành các hứng thú khác nhau Những hứng thú này có thể là tích cực, phù hợp với yêu cầu xã hội, hoặc tiêu cực, lệch lạc và trái với các chuẩn mực đạo đức và pháp luật Chính những hứng thú lệch lạc này, cùng với những biện pháp thỏa mãn chúng một cách trái pháp luật, là nguyên nhân chính dẫn đến hành vi vi phạm pháp luật của người phạm tội.

2.2.3 Vai trò của hứng thú đối với hành vi phạm tội

Định hướng giá trị

2.3.1 Khái niệm và đặc điểm Định hướng giá trị là tập hợp những giá trị tích lũy ở cá nhân trong quá trình sống dưới sự ảnh hưởng của môi trường xung quanh, kinh nghiệm sống và sự giáo dục Giá trị là những cái cần có, có ý nghĩa đối với cá nhân, tập thể, xã hội Đó có thể là các phẩm chất của các sự vật, hiện tượng được con người nhìn nhận, đánh giá, lựa chọn, phản ánh mối quan hệ giữa con người với điều mà con người mong muốn có được, giữa con người với chính bản thân trong hoàn cảnh cụ thể Ngoài ra, nhà Xã hội học, giáo sư John Macionis còn đưa ra một định nghĩa về giá trị như sau: giá trị là những quy chuẩn mà qua đó một thành viên của một nền văn hóa xác định điều gì là đáng mong muốn, điều gì không đáng mong muốn, điều gì là tốt hay dở, điều gì là đẹp hay xấu Với quan niệm khá rõ ràng trên thì mỗi người với vai trò và vị thế của mình, với kiến thức và kinh nghiệm tích lũy từ những điều kiện kinh tế - xã hội và không gian văn hóa mà mình đang sống, với những lợi ích nhu cầu và tình cảm riêng, lại có một hệ giá trị riêng cho mình Trong mỗi cuộc đời, con người lại có biết bao nhiêu giá trị cần đạt tới Có những giá trị là cơ bản và những giá trị không cơ bản, có giá trị trước mắt và giá trị lâu dài, có những giá trị ở trong tầm tay - giá trị thực tiễn, nhưng cũng có giá trị chỉ mãi là mơ ước - giá trị viễn vông

Giá trị trong xã hội là một hệ thống đa dạng nhưng thường được tập trung vào một số quy chuẩn cơ bản, định hướng cho sự phát triển chung Những giá trị này tạo nên mô hình cơ cấu liên quan đến cuộc sống con người, góp phần vào sự vận động và tiến bộ của cộng đồng.

Những giá trị về kinh tế, liên quan đến đời sống kinh tế, lao động và việc làm, nghề nghiệp và thu nhập, tích lúy và tiêu dùng…

Các giá trị chính trị và xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc xác định địa vị và vai trò của mỗi cá nhân trong cộng đồng Quyền lợi và nghĩa vụ xã hội, cùng với quyền lực, ảnh hưởng đến sự tương tác giữa các nhóm và giai cấp Tình trạng bình đẳng hay bất bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội cũng phản ánh những giá trị này, góp phần hình thành cấu trúc xã hội đa dạng và phức tạp.

Giá trị văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự sáng tạo và cảm thụ nghệ thuật, đồng thời hình thành nhận thức và tình cảm thẩm mỹ Những nhu cầu về thông tin, giao tiếp, giáo dục và học vấn cũng góp phần không nhỏ vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển xã hội.

Giá trị gia đình bao gồm mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, tình cảm gắn bó, cũng như nhu cầu và định hướng về tình yêu và hôn nhân Ngoài ra, việc chăm sóc người già và giáo dục con trẻ cũng là những yếu tố quan trọng trong việc duy trì và phát triển các giá trị này.

Chúng ta có thể phân loại giá trị theo các dạng thức biểu hiện, bao gồm giá trị vật chất và giá trị tinh thần, trong đó giá trị vật chất liên quan đến những thứ có thể đo đếm và thỏa mãn nhu cầu vật chất, còn giá trị tinh thần liên quan đến các nhu cầu vô hình như học vấn, kiến thức và tâm lý Ngoài ra, giá trị cũng có thể được phân định theo cấp độ nhận thức và ứng dụng thực tiễn như giá trị mục đích và giá trị phương tiện Cuối cùng, chúng ta có thể phân loại giá trị dựa trên phạm vi ảnh hưởng của nó đối với cá nhân và nhóm xã hội, bao gồm giá trị chung và giá trị riêng.

Khi con người nhận thức và đánh giá các hệ giá trị riêng, những giá trị này sẽ thúc đẩy hành động của họ, trở thành định hướng giá trị trong hoạt động Định hướng giá trị có thể hướng tới những điều thực tế hoặc chưa thành hiện thực, nhưng luôn là những gì con người quý trọng và mong muốn Điều này thể hiện sự định hướng và điều chỉnh hành động dựa trên những giá trị khách quan mà cá nhân đã nhận thức là cần thiết Mỗi người sẽ tự đánh giá và lựa chọn trong quá trình hoạt động để đạt được những giá trị đó.

Khi nghiên cứu định hướng giá trị của người phạm tội, Tội phạm học chỉ ra rằng người phạm tội thể hiện một số biểu hiện cụ thể.

Người phạm tội thường có sự đánh giá sai lệch về các giá trị xã hội, đặc biệt là trong quan điểm về tình yêu đồng giới Một số người ủng hộ tình yêu đồng giới, coi đó là cách sống thật với cảm xúc và trân trọng giá trị này, trong khi nhiều người khác phản đối mạnh mẽ, cho rằng nó trái với quy luật tự nhiên và đạo đức xã hội Sự mâu thuẫn trong quan niệm giá trị này có thể dẫn đến tâm lý tiêu cực ở những người yêu nhau cùng giới, khiến họ có thể thực hiện các hành vi chống đối xã hội hoặc thậm chí phạm tội để bảo vệ giá trị mà họ tôn trọng.

Mất cân đối trong hệ thống giá trị khiến người phạm tội tập trung vào những giá trị thứ yếu và thực dụng cực đoan Họ ưu tiên các giá trị vật chất, coi nhẹ văn hóa, đạo đức và pháp luật, dẫn đến việc dễ dàng thực hiện các hành vi phạm pháp để chiếm đoạt những giá trị quan trọng đối với bản thân.

Trong bối cảnh cụ thể, người phạm tội thường đặt lợi ích cá nhân lên trên các nhóm lợi ích khác, coi giá trị cá nhân là ưu tiên hàng đầu, bất chấp các giá trị chung của cộng đồng và xã hội Họ không ngần ngại đối lập giá trị cá nhân với giá trị xã hội, dẫn đến hành vi chống đối xã hội trở thành hệ quả tất yếu.

2.3.2 Nguồn gốc hình thành của định hướng giá trị

Con người bắt đầu hình thành các giá trị cá nhân khi có nhận thức, từ đó định hướng giá trị được xây dựng qua quá trình gia nhập các quan hệ xã hội Trong quá trình này, họ phát triển những giá trị về cuộc sống, phẩm chất cá nhân và nghề nghiệp Định hướng giá trị được củng cố bởi năng lực nhận thức và kinh nghiệm sống Dưới ảnh hưởng của môi trường, giáo dục và nhu cầu cá nhân, mỗi người tự lựa chọn những giá trị phù hợp Rõ ràng, yếu tố xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành định hướng giá trị của mỗi cá nhân.

Sự phát triển kinh tế - xã hội gần đây đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều tầng lớp xã hội, làm thay đổi nhận thức và giá trị sống của họ Nhiều người đã nhanh chóng thích nghi, tìm kiếm cơ hội trong học tập và lao động để đóng góp cho sự phát triển đất nước Tuy nhiên, không ít người lại không thể hòa nhập với những quy tắc khắt khe của nền kinh tế thị trường, dẫn đến tình trạng lạc lõng và mất phương hướng Quá trình toàn cầu hóa đã mang đến nhiều vấn đề tiêu cực, thay thế những giá trị tốt đẹp của dân tộc bằng những định hướng sai lệch như văn hóa phẩm đồi trụy, lối sống thực dụng, và sự coi nhẹ các chuẩn mực gia đình.

Thiếu kiến thức và sự tỉnh táo, một bộ phận xã hội dễ bị tác động bởi những mặt trái tiêu cực, dẫn đến việc không phân biệt rõ ràng giữa tốt và xấu Họ rơi vào cạm bẫy của tệ nạn xã hội và lối sống vị kỷ, nhầm lẫn giữa giá trị chân chính và những đòi hỏi vật chất tầm thường Tác động từ môi trường kinh tế - xã hội đã hình thành những định hướng giá trị sai lệch, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành động cơ phạm tội ở cá nhân.

Môi trường gia đình đóng vai trò then chốt trong việc hình thành định hướng giá trị của mỗi cá nhân Trong không gian ấm cúng của gia đình, trẻ em được nuôi dưỡng và chuẩn bị cho những thử thách của cuộc sống Thiếu sự quan tâm và giáo dục từ gia đình có thể dẫn đến những nhận thức sai lệch về giá trị, khiến trẻ hình thành các định hướng đi ngược lại với chuẩn mực xã hội Ví dụ, trong gia đình thường xuyên xảy ra cãi vã, trẻ có thể thiếu tôn trọng cha mẹ và coi thường giá trị con người Ngoài ra, nếu có thành viên trong gia đình vi phạm pháp luật, trẻ sẽ dễ dàng hình thành thái độ coi thường các giá trị đạo đức và pháp luật, từ đó phát triển lòng tham và động cơ vụ lợi Những tâm lý tiêu cực này không chỉ ảnh hưởng đến hành vi của cá nhân mà còn có thể là nguyên nhân dẫn đến hành vi phạm tội trong tương lai.

Ý thức đạo đức

2.4.1 Khái niệm và đặc điểm Ý thức đạo đức là một dạng của ý thức xã hội, bao gồm toàn bộ những quan niệm, tri thức và các trạng thái xúc cảm tâm lý chung của cộng đồng xã hội, nó thể hiện trong sự đánh giá về các giá trị như: tốt - xấu, khen - chê, tốt bụng - độc ác, chính - tà, cao thượng

Ý thức đạo đức đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hành vi cá nhân trong xã hội, giúp cá nhân và cộng đồng tồn tại và phát triển Mỗi người cần suy nghĩ về các vấn đề đạo đức để kết hợp hài hòa lợi ích của bản thân với lợi ích chung, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững Ý thức đạo đức không chỉ ảnh hưởng đến hành vi mà còn có tác dụng trong việc giáo dục nhân cách của con người và cộng đồng Hiệu quả giáo dục đạo đức phụ thuộc vào điều kiện kinh tế - xã hội và mức độ tự giác của người học Chức năng giáo dục của đạo đức thực chất là quá trình giáo dục lẫn nhau trong cộng đồng, bao gồm cả tự giáo dục ở cấp độ cá nhân và cộng đồng.

Nghiên cứu về ý thức đạo đức của người phạm tội cho thấy họ thường gặp hạn chế trong việc tiếp cận các giá trị đạo đức, dẫn đến sự hiểu biết không đầy đủ và thiếu chiều sâu Môi trường hình thành đạo đức của họ có nhiều khiếm khuyết, khiến họ không thể tiếp nhận một cách toàn diện các giá trị này Thiếu sự giáo dục hệ thống, ý thức đạo đức của người phạm tội dễ bị sai lệch, làm suy yếu vai trò kiềm chế và điều chỉnh hành vi của đạo đức, từ đó tạo điều kiện cho họ lựa chọn hành vi chống đối xã hội một cách dễ dàng hơn.

Người phạm tội thường có quan niệm và đánh giá riêng về giá trị đạo đức, dẫn đến sự sai lệch trong nhận thức về thiện - ác, tốt - xấu so với chuẩn mực chung của xã hội Điều này tạo ra xung đột giữa các chuẩn mực cá nhân và cộng đồng, khiến họ không đồng tình hay bị thuyết phục bởi các giá trị đạo đức của số đông Do đó, những giá trị này không thực sự có ý nghĩa đối với họ.

2.4.2 Nguồn gốc hình thành ý thức đạo đức Ý thức đạo đức của con người là một dạng ý thức xã hội Sự hình thành và phát triển ý thức đạo đức của con người chủ yếu do điều kiện xã hội - lịch sử và hoạt động của cá nhân quyết định Ngoài ra, tác động giáo dục của gia đình, đoàn thể, của xã hội có vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển đạo đức của cá nhân Ý thức đạo đức được hình thành dựa trên sự hiểu biết và tuân thủ nghiêm chỉnh những nguyên tắc, những chuẩn mực điều khiển hành vi, xử sự của con người trong xã hội Những chuẩn mực này được xác lập bởi truyền thống, phong tục tập quán, ý thức xã trong mỗi cá nhân sẽ trở thành nền tảng đạo đức điều chỉnh hành vi của cá nhân, hình thành nhu cầu đạo đức ở cá nhân

Môi trường hình thành và phát triển đạo đức của con người đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận các giá trị đạo đức Nếu môi trường này có nhiều khiếm khuyết, con người sẽ không thể hiểu biết đầy đủ về đạo đức, dẫn đến sai lệch trong ý thức đạo đức Sự giáo dục từ gia đình, đặc biệt là từ cha mẹ và ông bà, ảnh hưởng mạnh mẽ đến quá trình hình thành ý thức đạo đức ở trẻ Một gia đình hòa thuận, có cha mẹ gương mẫu sẽ giúp trẻ phát triển những giá trị đạo đức tốt đẹp Ngược lại, trong môi trường gia đình bất hòa, thiếu sự quan tâm, hoặc có hành vi tiêu cực như nghiện ngập, trẻ em dễ dàng coi thường giá trị đạo đức, từ đó hình thành ý nghĩ phạm tội.

Ngày nay, sự phát triển và hội nhập toàn cầu đã dẫn đến sự thay đổi trong các giá trị đạo đức và ý thức đạo đức của con người, đặc biệt là sự mai một của ý thức đạo đức truyền thống Ý thức về sự liêm khiết, các giá trị nhân văn như sống đẹp và sống cao thượng đang dần bị lãng quên trong xã hội hiện đại, nơi mà giá trị vật chất được coi trọng hơn Nhiều người thường xem nhẹ các giá trị đạo đức, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà không dám lên tiếng phản đối các hành vi sai trái, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển của những ý thức đạo đức lệch lạc trong xã hội.

2.4.3 Vai trò của ý thức đạo đức đối với hành vi phạm tội Đạo đức là một phương thức điều chỉnh hành vi của con người bằng dư luận xã hội và lương tâm Xã hội và tập thể sẽ tạo dư luận xã hội để khen ngợi, khuyến khích cái thiện; phê phán, lên án mạnh mẽ cái xấu Như vậy, dư luận xã hội là sự bình phẩm, đánh giá từ phía xã hội đối với chủ thể Trong khi đó, lương tâm là sự tự phê bình, kiểm điểm của bản thân đối với ý thức đạo đức của chính chủ thể Qua dư luận xã hội và lương tâm, con người tái tạo lại các giá trị đạo đức, ý thức đạo đức của mình - ý thức đạo đức mà xã hội mong muốn ở cá nhân Sau quá trình điều chỉnh ý thức đạo đức, bản thân mỗi chủ thể đạo đức có sự tự giác điều chỉnh hành vi của mình sao cho phù hợp Sự điều chỉnh hành vi ấy làm cho cá nhân và xã hội cùng phát triển, bảo đảm quan hệ lợi ích giữa cá nhân và cộng đồng Như vậy, đạo đức hướng tới điều chỉnh hành vi của mỗi cá nhân, qua đó điều chỉnh quan hệ cá nhân với cộng đồng

Quy phạm đạo đức có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hành vi và xử sự của con người, nhưng đôi khi chúng cũng trở thành rào cản khi cá nhân muốn lựa chọn những hành vi mà xã hội đánh giá là không phù hợp.

Người phạm tội thường thiếu nhận thức về các giá trị đạo đức, hoặc có ý thức đạo đức sai lệch, dẫn đến vai trò kiềm chế và điều chỉnh hành vi của đạo đức trở nên yếu kém Điều này khiến họ dễ dàng lựa chọn hành vi chống đối xã hội.

Trong những năm gần đây, sự ảnh hưởng tiêu cực của quá trình hội nhập và toàn cầu hóa đã dẫn đến sự gia tăng các tư tưởng bạo lực và sự xem thường mạng sống con người trong xã hội Việt Nam Tình trạng này đã tác động nghiêm trọng đến ý thức đạo đức, đặc biệt là sự tôn trọng tính mạng người khác, khiến các vụ án giết người trở nên phổ biến và dã man hơn Hành vi giết người bằng các phương thức tàn bạo, như chặt đầu hay phanh thây nạn nhân, không còn là điều hiếm gặp Điều này cho thấy ý thức đạo đức của những kẻ phạm tội đã bị suy giảm trầm trọng, đánh mất nhân tính Một ví dụ điển hình là vụ án của Nguyễn Phan Anh Tú, người đã sát hại ông ngoại chỉ vì bị la mắng do ham chơi.

Tú, cư trú tại phường 8, quận 8, TP.HCM, đã hành hung ông ngoại của mình chỉ vì ông bị la mắng do tính ham chơi Trong cơn tức giận, Tú đã dùng chân đạp vào bụng và ngực ông ngoại Khi ông chống cự, Tú đã siết cổ và dùng máy cassette đánh vào đầu ông, tiếp tục bóp cổ cho đến khi ông tử vong.

Hiện nay, ý thức đạo đức trong một bộ phận xã hội đang có dấu hiệu suy giảm nghiêm trọng, thậm chí có thể nói là đã mất đi Nhiều người sẵn sàng vi phạm pháp luật chỉ vì những lý do nhỏ nhặt, ngay cả khi đó là những người thân trong gia đình.

Vụ án giết người yêu của Nguyễn Đức Nghĩa đã khiến xã hội phải suy ngẫm về giá trị đạo đức và ý thức pháp luật hiện nay Nghĩa đã sát hại Linh với mục đích cướp tài sản, sau đó thực hiện những hành động dã man như cắt đầu và chặt vân tay nạn nhân, rồi giấu xác ở nơi khuất Hành vi này không chỉ thể hiện sự tàn nhẫn mà còn cho thấy sự suy đồi của đạo đức con người, khi những giá trị này không còn đủ sức điều chỉnh hành vi theo chuẩn mực xã hội Sự sai lệch trong ý thức đạo đức, đặc biệt trong các tội xâm phạm tính mạng và nhân phẩm, đã trở thành nguyên nhân chính dẫn đến các hành vi phạm tội nghiêm trọng trong xã hội ngày nay.

Ý thức pháp luật

2.5.1 Khái niệm và đặc điểm Ý thức pháp luật được xem như một thể thống nhất gồm sự hiểu biết về pháp luật và thái độ đối với pháp luật của cá nhân Ý thức pháp luật là toàn bộ các học thuyết, tư tưởng, quan điểm, quan niệm thịnh hành trong xã hội, thể hiện mối quan hệ giữa con người với pháp luật, trình độ hiểu biết pháp luật, thái độ, sự đánh giá về pháp luật của giai cấp, tầng lớp xã hội, về tính hợp pháp hay không hợp pháp trong hành vi ứng xử của con người, trong tổ chức và hoạt động của các thiết chế xã hội Ý thức pháp luật thể hiện mối quan hệ của con người với pháp luật, được biểu hiện thành hành vi pháp luật, tình cảm pháp lý, văn hóa pháp lý Ý thức pháp luật và ý thức đạo đức có mối quan hệ chặt chẽ, bổ sung cho nhau trong sự điều chỉnh hành vi của con người Nhiều đòi hỏi của giá trị đạo đức được cụ thể hóa, được quy định trong các quy phạm pháp luật, sự hiểu biết pháp luật sẽ tạo điều kiện củng cố thêm những đòi hỏi của đạo đức xã hội và có thể làm suy yếu những sai lệch, khiếm khuyết của ý thức đạo đức trong những trường hợp cụ thể Quan niệm về pháp luật có ý nghĩa một cách độc lập khi những yêu cầu của pháp luật và của đạo đức chưa trở thành niềm tin, chính kiến của cá nhân Ý thức pháp luật có ảnh hưởng rất sâu sắc đối với mỗi cá nhân Nó tham gia vào việc hình thành những đặc điểm về nhu cầu, lợi ích, định hướng giá trị và những thuộc tính tâm lý khác của cá nhân Đối với không ít người trong xã hội thì nhiều nội dung của ý thức pháp luật (như quan niệm về sự hợp pháp) phù hợp với định hướng giá trị của cá nhân Sự khiếm khuyết trong định hướng giá trị của cá nhân một phần rất lớn là do những giá trị của pháp luật không mang lại một ý nghĩa đặc biệt nào đối với cá nhân Họ có quan niệm khác, cách tiếp cận và đánh giá riêng biệt đối với những giá trị pháp luật, không có sự thống nhất với những chuẩn mực chung của đời sống xã hội mà giai cấp cầm quyền đòi hỏi

Nghiên cứu về ý thức pháp luật của người phạm tội cho thấy phần lớn họ có hiểu biết hạn chế về pháp luật, khiến các quy định pháp lý không thực sự có ý nghĩa trong cuộc sống hàng ngày Việc giải quyết các mối quan hệ xã hội thường dựa vào thói quen và phong tục địa phương, trong khi học vấn thấp và hiệu quả tuyên truyền pháp luật còn hạn chế là nguyên nhân chính Tuy nhiên, đối với một số nhóm tội phạm như xâm phạm an ninh quốc gia hay tội phạm kinh tế, người phạm tội thường có hiểu biết cao về pháp luật và đôi khi lợi dụng kiến thức đó để thực hiện hành vi phạm tội Điều này cho thấy sự khác biệt trong quan niệm về giá trị pháp luật giữa người phạm tội và chuẩn mực xã hội, tạo ra xung đột giữa quan điểm cá nhân và chuẩn mực pháp luật hiện hành.

2.5.2 Nguồn gốc hình thành ý thức pháp luật Ý thức pháp luật xuất hiện cùng với sự ra đời của Nhà nước, của pháp luật, nó chịu ảnh hưởng sâu sắc của các hệ tư tưởng, quan điểm và quan niệm trong xã hội, ý thức pháp luật là một trong những yếu tố không thể thiếu trong đời sống xã hội Ý thức nói chung và ý thức pháp luật nói riêng được hình thành trong quá trình con người tiếp cận với đời sống thực tiễn và bắt đầu có nhận thức cơ bản về chúng Đây là một quá trình lâu dài, con người tiếp nhận sự giáo dục của gia đình, nhà trường và xã hội, hình thành ở bản thân những nhận định đầu tiên về ý thức pháp luật, sau đó cùng với quá trình sống ý thức pháp luật sẽ ngày càng được củng cố vững chắc hơn

Từ khi còn nhỏ, trẻ em được gia đình giáo dục về đúng sai, sau đó nhà trường tiếp tục cung cấp kiến thức về đạo đức và pháp luật trong chương trình học Tham gia vào các mối quan hệ xã hội giúp cá nhân tiếp thu thêm giá trị và hiểu biết về pháp luật từ cộng đồng Dư luận xã hội tác động mạnh mẽ đến ý thức pháp luật, giúp con người nhận biết hành vi vi phạm cần lên án và hành vi hợp pháp cần khích lệ Ví dụ, các vụ vi phạm pháp luật nghiêm trọng như giết người hay xâm hại an ninh quốc gia thường gây phẫn nộ trong xã hội, thúc đẩy yêu cầu trừng phạt nghiêm khắc đối với tội phạm Qua thời gian, cá nhân sẽ tự điều chỉnh hành vi theo chuẩn mực đạo đức và pháp luật, cho thấy môi trường xã hội ảnh hưởng lớn đến sự hình thành và phát triển ý thức pháp luật của mỗi người.

Dư luận xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao ý thức pháp luật và điều chỉnh hành vi con người, giúp duy trì trật tự trong xã hội và cộng đồng Nó giáo dục nhận thức về cái tốt và cái xấu, răn đe mọi người tránh xa những hành vi sai trái Đồng thời, dư luận cũng nâng cao hiểu biết pháp luật của người dân, là công cụ giúp các cơ quan nhà nước đánh giá khả năng nhận thức và phản ứng của cộng đồng đối với các vấn đề pháp luật, từ đó điều chỉnh các hoạt động thực thi pháp luật cho phù hợp với thực tiễn.

Nguồn gốc hình thành ý thức pháp luật ở người phạm tội thường xuất phát từ việc thiếu giáo dục trong gia đình, nhà trường và xã hội, dẫn đến sự hiểu biết hạn chế về pháp luật Khi đó, họ chủ yếu dựa vào thói quen, kinh nghiệm cá nhân hoặc phong tục tập quán địa phương, mà những yếu tố này có thể không phù hợp với yêu cầu của pháp luật và thậm chí vi phạm pháp luật Chẳng hạn, trẻ em sống trong gia đình có người thân phạm tội hoặc trong môi trường xã hội tiêu cực sẽ dễ dàng hình thành sự thiếu ý thức về pháp luật và coi thường các quy định pháp lý Môi trường xã hội tiêu cực này tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành ý thức pháp luật sai lệch, trái với chuẩn mực đạo đức và pháp luật chung.

Một số người phạm tội có hiểu biết pháp luật sâu sắc, họ lợi dụng kiến thức này để lách luật và thực hiện các hành vi phạm tội như xâm phạm an ninh quốc gia, tội phạm kinh tế, tội phạm chức vụ và xâm phạm hoạt động tư pháp Sự hiểu biết này cho thấy họ có quan niệm sai lệch về giá trị pháp luật, không tôn trọng và không đồng thuận với các chuẩn mực pháp lý hiện hành trong xã hội.

2.5.3 Vai trò của ý thức pháp luật đối với hành vi phạm tội Ý thức pháp luật là một đặc điểm tâm lý hết quan trọng đối với cơ chế hành vi phạm tội của người phạm tội Cũng như ý thức đạo đức, ý thức pháp luật có chức năng điều chỉnh hành vi của con người sao cho phù hợp với các chuẩn mực chung của xã hội, các giá trị chung của cộng đồng và phù hợp với các giá trị của giai cấp cầm quyền mong muốn đạt tới Nếu ở con người có ý thức pháp luật tốt, chắc hẳn hành vi của họ ở chừng mực nào đó đáp ứng được yêu cầu của xã hội, ngược lại ở những người có ý thức pháp luật hạn chế thì rất dễ gây ra các hành vi lệch lạc, trái chuẩn mực xã hội Nếu gặp các điều kiện thuận lợi khác từ môi trường thúc đẩy việc thực hiện hành vi phạm tội thì ở những cá nhân có ý thức pháp luật hạn chế, lệch lạc sẽ hình thành động cơ thực hiện hành vi phạm tội

Sự am hiểu pháp luật và nhận thức về đúng sai đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn hành vi phạm tội Khi những rào cản này bị yếu đi, nguy cơ vi phạm pháp luật gia tăng Ý thức pháp luật ảnh hưởng đến nhiều loại tội phạm, từ tội phạm xâm hại tính mạng, sức khỏe, danh dự đến tội phạm kinh tế và quản lý nhà nước Tuy nhiên, khó có thể xác định loại tội phạm nào bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi ý thức pháp luật, cũng như đặc điểm nào của ý thức pháp luật tác động mạnh mẽ nhất đến từng loại tội phạm.

Ý thức pháp luật kém cùng với các yếu tố tâm lý như nhu cầu vật chất cao, định hướng giá trị thực dụng và cực đoan, cùng với ý thức đạo đức sai lệch, khiến cho những người phạm tội sẵn sàng thực hiện các hành vi phạm tội, thậm chí rất dã man, để thỏa mãn nhu cầu và lợi ích cá nhân của họ.

Vụ án thảm sát 5 thợ tìm tràm tại bản Tà Păng, Lào vào tháng 03/2013 là một minh chứng rõ ràng cho sự tàn bạo Nghi phạm gồm ba đối tượng: Hồ Văn Công (37 tuổi), Hồ Văn Thành (39 tuổi) và Hồ Văn Nguyên (29 tuổi), tất cả đều có liên quan đến vụ án kinh hoàng này Các hung thủ đã trói từng nạn nhân và dùng gậy đánh chết họ, thể hiện hành vi man rợ và đê hèn chưa từng thấy ở Việt Nam Vụ việc diễn ra chỉ cách biên giới Việt Nam khoảng 700 mét, làm dấy lên lo ngại về an ninh và tội phạm xuyên biên giới.

PGS.TS Trương Công Am, Trưởng Bộ môn Tâm lý tội phạm tại Học viện An ninh nhân dân, đã phân tích tâm lý tội phạm trong vụ thảm sát 5 người thợ rừng ở Quảng Trị, nhấn mạnh rằng động cơ và mục đích của kẻ giết người luôn là yếu tố quan trọng Vụ án này cho thấy động cơ vụ lợi rõ ràng, khi các đối tượng thừa nhận đã bàn nhau đi cướp sau khi thua bạc Hành vi giết người bị chi phối bởi nhận thức của các đối tượng, những người này thiếu giáo dục và có ý thức pháp luật kém Nếu có người trong nhóm có trình độ nhận thức cao hơn, họ sẽ nhận ra rằng giết người dễ bị phát hiện do tính nghiêm trọng của hành vi này Các đối tượng trong vụ án tin rằng việc xảy ra trong rừng sẽ giúp họ tránh bị phát hiện, tạo nên sự tự tin để thực hiện hành động phạm tội.

PGS.TS Trương Công Am nhấn mạnh rằng việc tuyên truyền rộng rãi về vụ án này là cần thiết để giáo dục và răn đe, nâng cao nhận thức pháp luật cho người dân, đặc biệt ở các vùng miền núi và vùng sâu Ý thức pháp luật đóng vai trò quan trọng trong hành vi phạm tội, đặc biệt là ở người phạm tội chưa thành niên, vì đây là giai đoạn phát triển đặc biệt với nhiều đặc điểm riêng biệt, do đó cần chú ý đến vai trò của ý thức pháp luật trong hành vi phạm tội của nhóm đối tượng này.

2.5.4 Vai trò của ý thức pháp luật đối với hành vi phạm tội của người chưa thành niên

Lứa tuổi chưa thành niên là giai đoạn phát triển mạnh mẽ về sinh học nhưng còn thiếu sót về trí tuệ và kinh nghiệm sống Thiếu nhận thức đầy đủ về pháp luật, nhiều em thường có hiểu biết lệch lạc và thờ ơ với các quy định pháp luật Hành vi như đi xe đạp thành hàng ba, hàng tư hay chở quá số người quy định trên xe máy không chỉ gây cản trở giao thông mà còn tiềm ẩn nguy hiểm cho bản thân và những người tham gia giao thông khác.

Nhiều người trẻ hiện nay có quan niệm sai lầm rằng các yêu cầu và chuẩn mực của pháp luật chỉ tồn tại trong các văn bản pháp lý và mang tính hình thức, trong khi hành động thực tế cần dựa vào nhu cầu cá nhân để thể hiện tự do sống.

Ngày đăng: 15/01/2022, 22:19

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
4. Chu Liên Anh, Giáo trình Tâm lý học tư pháp, Viện đại học Mở Hà Nội, Nxb Tư pháp, 2012 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Tâm lý học tư pháp
Nhà XB: Nxb Tư pháp
5. Trần Đức Châm, Xã hội học tội phạm, Nxb Chính trị quốc gia, 2012 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xã hội học tội phạm
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
7. Vũ Gia Hiền, Tâm lý học và chuẩn mực hành vi, Nxb Lao động, 2005 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tâm lý học và chuẩn mực hành vi
Nhà XB: Nxb Lao động
8. Đặng Cảnh Khanh, Xã hội học thanh niên, Nxb Chính trị quốc gia, 2006 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xã hội học thanh niên
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
9. Thanh Lê, Xã hội học tội phạm, Nxb Công an nhân dân, 2002 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xã hội học tội phạm
Nhà XB: Nxb Công an nhân dân
10. Dương Tuyết Miên, Giáo trình Tội phạm học, Nxb Giáo dục Việt Nam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Tội phạm học
Nhà XB: Nxb Giáo dục Việt Nam
11. Dương Tuyết Miên, Tội phạm học nhập môn, Nxb Công an nhân dân, 2009 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tội phạm học nhập môn
Nhà XB: Nxb Công an nhân dân
12. Nguyễn Quang Uẩn, Tâm lý học đại cương, 2007 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tâm lý học đại cương
13. Báo Phụ nữ Việt Nam, “Báo động tình trạng học sinh nghiện ma túy”, số 97 ngày 12/8/2004 Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Báo động tình trạng học sinh nghiện ma túy”
21. Đặng Thanh Nga, “Một số đặc điểm tâm lý của người chưa thành niên phạm tội”, Tạp chí Luật học số 1, 2008 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Một số đặc điểm tâm lý của người chưa thành niên phạm tội”
22. Đặng Thanh Nga, “Vai trò của tham vấn tâm lí trong hoạt động giáo dục, cảm hóa phạm nhân là người chưa thành niên”, Tạp chí Tâm lí học số 2, 02/2009 Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Vai trò của tham vấn tâm lí trong hoạt động giáo dục, cảm hóa phạm nhân là người chưa thành niên”
23. Đỗ Văn Thọ, “Giáo dục phòng ngừa người chưa thành niên phạm tội”, Tạp chí Kiểm sát số 2, 1998 Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Giáo dục phòng ngừa người chưa thành niên phạm tội”
24. Trần Hữu Tráng, “Bàn về nguyên nhân của tội phạm”, Tạp chí Luật học số 11, 2010. Tài liệu trên mạng Internet Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Bàn về nguyên nhân của tội phạm”
38. A.G. Coovaliop, Tâm lí học cá nhân, tập 1, Nxb Giáo dục, 1971 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tâm lí học cá nhân
Nhà XB: Nxb Giáo dục
40. Dương Bích Việt, Cơ chế tâm lý - xã hội của hành vi phạm tội trong Tội phạm học Việt Nam, khóa luận cử nhân luật trường Đại học Luật TP.HCM, 2005 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cơ chế tâm lý - xã hội của hành vi phạm tội trong Tội phạm học Việt Nam
42. Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường Đại học Luật Hà Nội, “Tình hình phạm pháp về ma túy do người chưa thành niên thực hiện trên địa bàn thành phố Hà Nội”, Hà Nội, 2003 Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Tình hình phạm pháp về ma túy do người chưa thành niên thực hiện trên địa bàn thành phố Hà Nội”
1. Bộ luật Hình sự năm 1999 đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009 Khác
3. Nghị quyết số 04/HĐTP ngày 29/11/1986 của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao. Sách báo Khác
14. Giáo trình Luật hình sự Việt Nam tập 1, trường Đại học Luật Hà Nội, Nxb Công an nhân dân Khác
16. Tập bài giảng những vấn đề chung về luật hình sự và tội phạm, trường Đại học Luật TP.HCM, khoa luật hình sự Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w