Tình hình nghiên cứu đề tài
Trong thời gian qua, nhiều bài viết và công trình nghiên cứu chuyên khảo đã được công bố trên các tạp chí chuyên ngành, bao gồm cuốn "Tội phạm học, luật hình sự và luật tố tụng hình sự Việt Nam" do TS Đào Trí Úc chủ biên, xuất bản năm 1995 bởi NXB Chính trị quốc gia, và cuốn "Tội phạm học hiện đại và phòng ngừa tội phạm" của PGS TS Nguyễn Xuân, xuất bản năm 2001 bởi NXB Công an nhân dân.
Giáo trình tội phạm học của Trường Đại học Luật Hà Nội và Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh, cùng với tập bài giảng do TS Dương Tuyết Miên chủ biên, đã cung cấp những khái niệm khoa học cơ bản cho hoạt động nghiên cứu và thực tiễn trong lĩnh vực phòng ngừa tội phạm Các tác phẩm này tập trung vào việc phòng ngừa tội phạm từ góc độ nhân thân người phạm tội, góp phần quan trọng vào việc phát triển các chiến lược phòng ngừa hiệu quả.
Trong lĩnh vực hình sự, có nhiều nghiên cứu khoa học liên quan đến tội cướp tài sản, như tác phẩm “Bình luận khoa học Bộ luật hình sự” của Th.S Đinh Văn Quế và luận văn cao học của Huỳnh Nguyễn Thanh Trúc về định tội danh đối với hành vi dùng vũ lực nhằm chiếm đoạt tài sản Ngoài ra, các công trình nghiên cứu về phòng ngừa tội xâm phạm sở hữu, bao gồm cả tội cướp tài sản, cũng đã được thực hiện, đặc biệt là từ góc độ nhân thân người phạm tội.
Nguyễn Xuân Thanh (2009) trong luận văn thạc sỹ luật học của mình đã phân tích vấn đề phòng ngừa các tội xâm phạm sở hữu do người chưa thành niên thực hiện tại tỉnh Tây Ninh Nghiên cứu tập trung vào khía cạnh nhân thân của người phạm tội, nhằm đưa ra các giải pháp hiệu quả để giảm thiểu tình trạng này trong cộng đồng.
- Lê Văn Thúc (2011), “Đấu tranh phòng chống tội cướp tài sản tại Thành phố Hồ Chí Minh”, Luận văn thạc sỹ luật học;
- Võ Văn Quảng (2012), “Phòng ngừa các tội xâm phạm sở hữu có tính chất chiếm đoạt trên địa bàn tỉnh Gia Lai”, Luận văn thạc sỹ luật học;
Đến nay, chưa có nghiên cứu khoa học nào về việc phòng ngừa tội cướp tài sản tại tỉnh Vĩnh Long từ góc độ nhân thân người phạm tội Điều này đặt ra nhu cầu cấp thiết đề xuất các giải pháp toàn diện nhằm nâng cao hiệu quả công tác phòng ngừa tội phạm trong khu vực.
Mục tiêu, nhiệm vụ và đối tƣợng nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là làm rõ thực trạng nhân thân người phạm tội cướp tài sản, xác định nguyên nhân và điều kiện dẫn đến tình hình tội phạm này tại tỉnh Vĩnh Long Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đánh giá hiệu quả của các hoạt động phòng ngừa tội cướp tài sản, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác phòng ngừa tội phạm.
3.2 Nhiệm vụ nghiên cứu Để đạt được mục tiêu nghiên cứu đề ra như trên, luận văn tập trung giải quyết các nhiệm vụ như sau:
Nghiên cứu khái quát về tội cướp tài sản theo quy định của Bộ luật hình sự Việt Nam
Nghiên cứu những vấn đề lý luận chung về nhân thân người phạm tội nói chung và nhân thân người phạm tội cướp tài sản
Bài viết phân tích thực trạng nhân thân của người phạm tội cướp tài sản tại tỉnh Vĩnh Long nhằm xác định nguyên nhân và điều kiện dẫn đến tội phạm, đồng thời dự báo tình hình loại tội phạm này từ góc độ nhân thân Ngoài ra, bài viết còn đánh giá hiệu quả công tác phòng ngừa tội cướp tài sản trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả phòng ngừa đối với loại tội phạm này.
Luận văn nghiên cứu vấn đề phòng ngừa tội phạm cướp tài sản trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long từ góc độ nhân thân người phạm tội.
Ý nghĩa khoa học và giá trị ứng dụng của đề tài
Luận văn này nghiên cứu về vấn đề phòng ngừa tội phạm cướp tài sản, tập trung vào yếu tố nhân thân của người phạm tội tại tỉnh Vĩnh Long Nghiên cứu nhằm đưa ra những giải pháp hiệu quả để giảm thiểu tình trạng cướp tài sản, góp phần nâng cao an ninh trật tự trong khu vực.
Nghiên cứu của luận văn cung cấp những ứng dụng quan trọng cho hoạt động phòng ngừa tội phạm cướp tài sản, tập trung vào nhân thân của người phạm tội, nhằm hỗ trợ các cơ quan chức năng tại tỉnh Vĩnh Long.
Kết quả nghiên cứu của luận văn có thể là tài liệu tham khảo quý giá cho những người làm trong lĩnh vực nghiên cứu và giảng dạy, cũng như cho những người hoạt động trong thực tiễn.
Cơ cấu của Luận văn
Cơ cấu của luận văn bao gồm phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, với nội dung được chia thành 03 chương cụ thể.
Chương 1 Nhân thân người phạm tội và đặc điểm nhân thân người phạm tội cướp tài sản;
Chương 2 Đặc điểm nhân thân người phạm tội cướp tài sản trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long;
Chương 3 phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả phòng ngừa tội phạm cướp tài sản tại tỉnh Vĩnh Long, tập trung vào yếu tố nhân thân của người phạm tội Những yếu tố như hoàn cảnh gia đình, trình độ học vấn và tình trạng việc làm của đối tượng sẽ được xem xét để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của tội phạm Bên cạnh đó, các biện pháp can thiệp xã hội và giáo dục cũng sẽ được đề xuất nhằm giảm thiểu nguy cơ tái phạm và nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề này.
THÂN NGƯỜI PHẠM TỘI VÀ ĐẶC ĐIỂM NHÂN THÂN NGƯỜI PHẠM TỘI CƯỚP TÀI SẢN
Nhân thân người phạm tội
Nhân thân người phạm tội là vấn đề quan trọng được nhiều ngành khoa học nghiên cứu, bao gồm tội phạm học, khoa học Luật hình sự, Luật tố tụng hình sự, Điều tra tội phạm và Tâm lý học tư pháp Các cơ quan tư pháp và quản lý nhà nước luôn tìm hiểu và nhận thức đúng đắn về nhân thân người phạm tội Tuy nhiên, mỗi ngành khoa học có nhiệm vụ và mục đích nghiên cứu riêng, dẫn đến phạm vi nội dung khái niệm này khác nhau với những đặc trưng riêng Nhân thân người phạm tội là một trong những đối tượng nghiên cứu chủ yếu của tội phạm học.
Nhân thân người phạm tội, trước hết là những đặc điểm gắn liền với con người cụ thể, được hiểu theo quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin như một phạm trù xã hội – lịch sử Nó là sản phẩm của thời đại nhất định, phụ thuộc vào các điều kiện lịch sử cụ thể của xã hội Con người vừa là thực thể sinh học, vừa là thực thể xã hội, với bản chất bao gồm cả nội dung xã hội và sinh học Khi sinh ra, con người là thực thể sinh học và cần thực hiện các hoạt động như ăn, uống, làm việc và nghỉ ngơi để tồn tại Hơn nữa, trong bất kỳ xã hội nào, con người không sống tách rời mà luôn có mối quan hệ với nhau trong quá trình lao động sản xuất và các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.
Con người không chỉ có mối quan hệ với những người cùng thời mà còn kết nối với các thế hệ trước, cho thấy sự phát triển của con người luôn mang tính kế thừa Quá trình này không thể tách rời khỏi sự phát triển của người khác, với việc tiếp thu và kế thừa các giá trị tích lũy từ các thế hệ trước Đời sống sinh hoạt và kinh nghiệm sống của mỗi cá nhân bị ảnh hưởng bởi các quan hệ xã hội cụ thể trong gia đình, nhóm, và môi trường học tập, lao động Nhân thân con người phản ánh những đặc điểm và dấu hiệu thể hiện bản chất trong các mối quan hệ xã hội, và hệ thống đặc điểm này được chia thành ba nhóm chính.
- Các đặc điểm, dấu hiệu xã hội – nhân khẩu: giới tính, tuổi, trình độ học vấn, hoàn cảnh gia đình…
- Chức năng, vai trò xã hội của cá nhân
- Đặc điểm đạo đức - tâm lý
Nhân thân người phạm tội là một dạng đặc thù của nhân thân con người, phản ánh bản chất của người có lỗi khi vi phạm pháp luật hình sự Đặc điểm của nhân thân người phạm tội không chỉ bao gồm những dấu hiệu chung của nhân thân mà còn có những đặc trưng riêng biệt Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở việc người phạm tội có tính nguy hiểm cho xã hội, điều này làm nổi bật mức độ nguy hiểm của nhân thân họ so với những người không vi phạm pháp luật.
Nhân thân người phạm tội bao gồm những đặc điểm phản ánh bản chất của họ trong các mối quan hệ xã hội Những đặc điểm này được hình thành qua quá trình sống và chịu ảnh hưởng lâu dài từ môi trường xung quanh, đồng thời cũng được cá nhân hóa bởi các yếu tố riêng của người phạm tội Tóm lại, nhân thân người phạm tội là những dấu hiệu đặc trưng nhất thể hiện bản chất xã hội của họ, và những đặc điểm này tương tác với các tình huống, hoàn cảnh khách quan, dẫn đến hành vi chống lại xã hội.
Nhân thân người phạm tội có những đặc điểm đặc trưng đóng vai trò quan trọng trong cơ chế tâm lý xã hội của hành vi phạm tội Những đặc điểm này có thể được phân loại thành các nhóm cơ bản, giúp hiểu rõ hơn về nguyên nhân và động lực dẫn đến hành vi phạm tội.
Nhóm dấu hiệu xã hội - nhân khẩu bao gồm các yếu tố quan trọng như giới tính, tuổi tác, trình độ học vấn, nghề nghiệp, vai trò xã hội, hoàn cảnh gia đình và các yếu tố khác như nơi cư trú Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và hiểu biết về các nhóm xã hội khác nhau.
Tỷ lệ phạm tội giữa nam giới và nữ giới thường cho thấy nam giới thực hiện tội phạm nhiều hơn Tuy nhiên, tỷ lệ này có sự biến đổi tùy thuộc vào từng xã hội, nền văn hóa và thời kỳ khác nhau.
Trong cơ cấu tội phạm, nữ giới chủ yếu phạm các tội như trộm cắp, lừa đảo, cố ý gây thương tích, chứa mại dâm, hành nghề mê tín, đánh bạc và mua bán trái phép chất ma túy Tội phạm có sử dụng bạo lực như giết người, cố ý gây thương tích và cướp tài sản do nữ giới thực hiện thường chiếm tỷ lệ thấp hơn so với nam giới Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tỷ lệ nữ giới phạm tội có xu hướng tăng lên, với sự đa dạng hơn trong các loại tội phạm, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực kinh tế, chức vụ, mại dâm, đánh bạc và ma túy Đặc điểm về thể chất và tâm lý của nữ giới khiến họ thường xử sự ôn hòa, cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động, dẫn đến việc sử dụng bạo lực trong các mối quan hệ ít xảy ra, mặc dù tỷ lệ tội phạm bạo lực do nữ giới vẫn có xu hướng tăng nhưng không đáng kể.
Sự khác biệt giữa nam giới và nữ giới về thể chất, tâm lý và xã hội dẫn đến tỷ lệ tội phạm và các loại tội phạm phổ biến khác nhau Cấu tạo sinh học có thể ảnh hưởng đến phương thức và thủ đoạn phạm tội của từng giới, trong khi quá trình xã hội hóa, vai trò và vị trí xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và tỷ lệ tội phạm Nghiên cứu đặc điểm giới tính trong nhân thân người phạm tội giúp xác định tỷ lệ tội phạm theo giới, các tội phạm đặc trưng của mỗi giới và những đặc điểm nổi bật khi thực hiện tội phạm Điều này cũng làm rõ vai trò của giới tính trong hành vi phạm tội, từ đó hỗ trợ xây dựng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Nghiên cứu về độ tuổi trong nhân thân người phạm tội giúp xác định tính chất, mức độ và đặc điểm của tội phạm theo từng lứa tuổi, đồng thời làm rõ ảnh hưởng của độ tuổi đến hành vi phạm tội Tội phạm thường được phân loại theo bốn nhóm tuổi, bắt đầu từ 14 tuổi trở xuống.
Nghiên cứu chỉ ra rằng, độ tuổi từ 18 đến 30 là nhóm người có tỷ lệ phạm tội cao nhất, tiếp theo là nhóm từ 30 đến 45 tuổi, trong khi nhóm người chưa thành niên và trên 45 tuổi có tỷ lệ thấp hơn Cơ cấu tội phạm thay đổi theo từng lứa tuổi, trong đó người chưa thành niên chủ yếu thực hiện các tội xâm phạm sở hữu như trộm cắp, trong khi tội phạm nghiêm trọng như giết người và cố ý gây thương tích lại ít gặp Nhóm từ 18 đến 30 tuổi thường liên quan đến các tội phạm sử dụng vũ lực, còn những người từ 30 tuổi trở lên thường phạm các tội kinh tế và chức vụ Đối với tội xâm phạm an ninh quốc gia, nhóm chưa thành niên ít khi phạm tội, chủ yếu do nhóm từ 30 đến 45 tuổi thực hiện.
Tỷ lệ phạm tội và cơ cấu tội phạm ở mỗi lứa tuổi có sự khác biệt rõ rệt, phản ánh quá trình xã hội hóa cá nhân và vị trí xã hội đặc trưng của từng giai đoạn phát triển.
1 Trường Đại học Luật Hà Nội (2001), Giáo trình tội phạm học, Nxb Công An nhân dân, Hà Nội, tr189
Mỗi giai đoạn tuổi tác đều liên quan đến những trở ngại trong quá trình xã hội hóa, với những đặc điểm riêng biệt Người chưa thành niên thường có nhân cách chưa ổn định, phụ thuộc vào gia đình và thiếu việc làm, dẫn đến tình trạng phạm tội xâm phạm sở hữu khi nhu cầu vượt quá khả năng đáp ứng Ngược lại, nhóm người trên 45 tuổi thường có cuộc sống ổn định, vị trí xã hội rõ ràng và kinh nghiệm sống phong phú, giúp họ có khả năng kiềm chế tốt hơn, từ đó tỷ lệ phạm tội thấp hơn.
Nghiên cứu đặc điểm tuổi trong nhân thân người phạm tội cho thấy quá trình xã hội hóa cá nhân ảnh hưởng đến việc hình thành nhân cách và vai trò xã hội ở từng giai đoạn phát triển Hiểu rõ mối liên hệ này giúp xây dựng các biện pháp phòng ngừa tội phạm hiệu quả và phù hợp với từng độ tuổi.
Đặc trưng của tội cướp tài sản
Tội cướp tài sản là hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến các quan hệ nhân thân và tài sản, điều mà mọi chế độ nhà nước đều phải bảo vệ Tội phạm này đã xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử lập pháp của nhân loại Tại Việt Nam, tội cướp tài sản đã được quy định trong các văn bản pháp luật từ các triều đại phong kiến, như “Quốc triều hình luật”.
Trong thời kỳ thực dân Pháp xâm lược và cai trị, họ đã áp dụng các luật lệ của các triều đại phong kiến và ban hành những quy định pháp luật hà khắc, phản dân chủ nhằm đàn áp phong trào cách mạng của nhân dân Việt Nam.
Sau cách mạng tháng 8 năm 1945, để duy trì trật tự xã hội và bảo vệ thành quả cách mạng, Chính quyền cách mạng đã ban hành nhiều sắc lệnh nhằm xử lý các tội phản cách mạng và xâm phạm quyền sở hữu Cụ thể, tội cướp tài sản xã hội chủ nghĩa được quy định tại Điều 4 của Pháp lệnh trừng trị các tội xâm phạm tài sản xã hội chủ nghĩa ngày 21/10/1970, trong khi tội cướp tài sản công dân được quy định tại Điều 3 của Pháp lệnh trừng trị các tội xâm phạm tài sản riêng của công dân cùng ngày.
Năm 1985, Bộ luật hình sự đầu tiên của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được ban hành, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong việc xây dựng và ban hành pháp luật của Nhà nước Bộ luật này quy định tội cướp tài sản thành hai loại dựa trên dấu hiệu tài sản bị xâm hại, bao gồm tội cướp tài sản xã hội chủ nghĩa (Điều 129) và tội cướp tài sản công dân (Điều 151).
Xuất phát từ chính sách của Đảng và Nhà nước, nền kinh tế Việt Nam được xây dựng với nhiều thành phần dựa trên các hình thức sở hữu đa dạng và hoạt động theo cơ chế thị trường, định hướng xã hội chủ nghĩa Các thành phần kinh tế đều bình đẳng và được pháp luật bảo vệ Tuy nhiên, trong thực tiễn, sự đan xen giữa các hình thức sở hữu và tỷ lệ vốn góp khác nhau trong nền kinh tế nhiều thành phần khiến việc xử lý tội phạm trở nên khó khăn Do đó, Bộ luật hình sự hiện hành đã hợp nhất hai chương của Bộ luật hình sự năm 1985 thành một chương riêng, cụ thể là Chương XIV, nhằm quy định các tội xâm phạm sở hữu xã hội chủ nghĩa và sở hữu công dân.
Bộ luật hình sự đầu tiên của Việt Nam, được thông qua vào ngày 27/6/1985 và có hiệu lực từ 01/01/1986, quy định về tội xâm phạm sở hữu, trong đó tội cướp tài sản được nêu tại Điều 133 mà không phân biệt tính chất hay nguồn gốc của tài sản Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc bỏ qua sự khác biệt trong các hình thức sở hữu khi đấu tranh chống tội phạm Đặc biệt, tài sản của Nhà nước được coi là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự khi xác định hình phạt, theo quy định tại Điểm i, Khoản 1, Điều 48 của Bộ luật hình sự.
Nội dung Điều 133 Bộ luật hình sự hiện hành quy định về tội cướp tài sản như sau:
1 Người nào dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực ngay tức khắc hoặc có hành vi khác làm cho người bị tấn công lâm vào tình trạng không thể chống cự được nhằm chiếm đoạt tài sản, thì bị phạt tù từ ba năm đến mười năm
2 Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ bảy năm đến mười lăm năm: a) Có tổ chức; b) Có tính chất chuyên nghiệp; c) Tái phạm nguy hiểm; d) Sử dụng vũ khí, phương tiện hoặc thủ đoạn nguy hiểm khác; đ) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ thương tật từ 11% đến 30%; e) Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ năm mươi triệu đồng đến dưới hai trăm triệu đồng; g) Gây hậu quả nghiêm trọng
2 Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ mười hai năm đến hai mươi năm: a) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ thương tật từ 31% đến 60%; b) Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ hai trăm triệu đồng đến dưới năm trăm triệu đồng; c) Gây hậu quả rất nghiêm trọng
3 Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ mười tám năm đến hai mươi năm, tù chung thân hoặc tử hình: a) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ thương tật từ 61% trở lên hoặc làm chết người; b) Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ năm trăm triệu đồng trở lên; c) Gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng
4 Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ mười triệu đồng đến một trăm triệu đồng, tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản, phạt quản chế hoặc cấm cư trú từ một năm đến năm năm
Tội cướp tài sản được định nghĩa là hành vi sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực ngay lập tức, hoặc thực hiện các hành vi khác khiến nạn nhân không thể tự vệ, với mục đích chiếm đoạt tài sản.
So với Bộ luật hình sự năm 1985, tội cướp tài sản theo Điều 133 Bộ luật hình sự năm 1999 đã có nhiều sửa đổi, bổ sung, đặc biệt về định lượng tài sản và tỷ lệ thương tật, giúp xác định khung hình phạt rõ ràng và dễ áp dụng hơn Hình phạt cho tội cướp tài sản được quy định cụ thể hơn, đảm bảo tính công bằng trong xử lý.
Bộ luật hình sự năm 1999 quy định tội cướp tài sản công dân với mức hình phạt nặng hơn so với Bộ luật năm 1985, nhưng lại nhẹ hơn so với tội cướp tài sản xã hội chủ nghĩa Cấu trúc hình phạt của tội cướp tài sản trong Bộ luật năm 1999 có nhiều khung hình phạt và khoảng cách giữa các khung hình phạt ngắn hơn, đồng thời hình phạt bổ sung cũng được quy định rõ ràng trong điều luật.
Các dấu hiệu cơ bản của tội cướp tài sản quy định tại Điều 133 Bộ luật hình sự cụ thể như sau:
- Khách thể của tội cướp tài sản:
Tội cướp tài sản xâm phạm đồng thời hai khách thể chính là quan hệ về tài sản và quan hệ nhân thân, trong đó quan hệ nhân thân bị xâm phạm trước Hành vi xâm phạm nhân thân cho phép người phạm tội chiếm đoạt tài sản thông qua việc sử dụng vũ lực Nếu không có sự xâm phạm đến quan hệ nhân thân, việc xâm phạm tài sản sẽ không thể xảy ra Đây là đặc trưng cơ bản của tội cướp tài sản, và nếu chỉ xâm phạm một trong hai khách thể, sẽ không phản ánh đầy đủ bản chất của tội này Điều này cũng giúp phân biệt tội cướp tài sản với các tội khác liên quan đến sở hữu và các tội mà người phạm tội sử dụng vũ lực hoặc đe dọa nhưng không nhằm chiếm đoạt tài sản.
Đặc trưng của nhân thân người phạm tội cướp tài sản
Theo Bộ luật hình sự, tội cướp tài sản được coi là tội phạm nguy hiểm nhất trong các tội xâm phạm sở hữu, với hình phạt cao nhất có thể lên đến tử hình Tính chất nghiêm trọng của tội cướp tài sản và các yếu tố cấu thành tội phạm theo Điều 133 cho thấy sự nguy hiểm và tiêu cực của nhân thân người phạm tội Dựa trên quy định này, có thể rút ra những đặc trưng nổi bật của nhân thân đối với tội cướp tài sản.
- Đặc trưng về giới tính, tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, vai trò xã hội, hoàn cảnh gia đình, nơi cư trú của người phạm tội
Người phạm tội cướp tài sản thường có sức mạnh và ưu thế về bạo lực so với nạn nhân, cho phép họ sử dụng vũ lực hoặc đe dọa để làm tê liệt khả năng kháng cự Đối tượng chính của tội phạm cướp tài sản chủ yếu là nam giới trong độ tuổi từ 18 đến 30, khi thể chất đang ở giai đoạn sung mãn nhất Những người lớn tuổi, có thể lực kém hoặc phụ nữ thường thực hiện tội phạm này bằng cách khác, không trực tiếp dùng vũ lực.
Hành vi khác có thể khiến nạn nhân rơi vào tình trạng không thể chống cự, từ đó tạo điều kiện cho kẻ tấn công chiếm đoạt tài sản Ngoài ra, những người không trực tiếp thực hiện tội phạm nhưng đóng vai trò chủ mưu, giúp sức hay xúi giục cũng phải chịu trách nhiệm pháp lý.
Người trung niên và người lớn tuổi thường có sự chín chắn hơn so với người trẻ, với gia đình, nghề nghiệp và thu nhập ổn định Sự phát triển về tâm lý và nhân cách của họ cũng hoàn thiện hơn, dẫn đến việc họ ít có khả năng phạm tội cướp tài sản hơn.
Nhiều nghiên cứu trong lĩnh vực tội phạm học cho thấy rằng trình độ học vấn của người phạm tội thường thấp hơn so với những người không phạm tội trong cùng độ tuổi Các nhóm tội phạm khác nhau cũng có sự khác biệt về trình độ học vấn Đặc biệt, những tội như gây rối trật tự công cộng và xâm phạm sở hữu thường do những người có trình độ học vấn thấp thực hiện Hơn nữa, tỷ lệ phạm tội cao hơn ở những người không có việc làm, đặc biệt là những đối tượng tái phạm và tội phạm chuyên nghiệp, thường không có nghề nghiệp và nguồn thu nhập hợp pháp, mà chỉ sống dựa vào tài sản chiếm đoạt từ hành vi phạm tội.
Các đối tượng phạm tội cướp tài sản thường có trình độ học vấn thấp, không có nghề nghiệp ổn định, dẫn đến việc thiếu nhận thức về hành vi của mình và hậu quả xã hội Họ thể hiện thái độ thiếu trách nhiệm và không tôn trọng tính mạng, sức khỏe của người khác, đồng thời mong muốn chiếm đoạt tài sản của người khác để thỏa mãn nhu cầu cá nhân mà không thông qua lao động Mặc dù chủ yếu là những người có trình độ học vấn thấp, cũng có trường hợp người có trình độ học vấn cao thực hiện tội phạm này Những đối tượng này thường có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tìm hiểu thói quen của nạn nhân và lên kế hoạch cho hành vi phạm tội cũng như phương án tẩu thoát và tiêu thụ tài sản sau khi cướp được.
Các đối tượng phạm tội cướp tài sản thường có vai trò xã hội đơn giản, gắn liền với gia đình và nơi cư trú, thiếu trách nhiệm với bản thân và xã hội Họ thường tham gia vào các nhóm bạn bè có sở thích và hoàn cảnh tương đồng, dẫn đến việc cùng nhau phạm tội Những người có tiền án, tiền sự thường kết nối với bạn tù và các thành phần xấu để tiếp tục hoạt động phạm tội Đối với thanh thiếu niên, nếu gia đình quản lý lỏng lẻo và giáo dục không tốt, họ dễ bị lôi kéo vào các nhóm bạn xấu và phạm tội.
Người phạm tội cướp tài sản thường có hành vi manh động và công khai sử dụng vũ lực để chiếm đoạt tài sản của người khác.
Nghiên cứu từ Trường Đại học Luật Hà Nội chỉ ra rằng, những người chưa lập gia đình và xuất thân từ gia đình không an toàn thường phải đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng Gia đình của họ thường có sự khiếm khuyết, như bố mẹ ly thân hoặc ly hôn, dẫn đến sự bất bình đẳng trong quan hệ giữa các thành viên Ngoài ra, tình trạng bạo hành kéo dài hoặc có thành viên vi phạm pháp luật cũng diễn ra phổ biến Đối với những người phạm tội cướp tài sản, sự giáo dục và giám sát từ gia đình dường như không có tác dụng, cho thấy sự thiếu hụt chức năng quan trọng này trong môi trường gia đình của họ.
Đối tượng phạm tội cướp tài sản thường cư trú tại các khu vực đô thị hoặc những vùng có tốc độ đô thị hóa nhanh Hiện nay, khoảng cách giữa thành phố và nông thôn đang dần thu hẹp, với giao thông và thông tin liên lạc phát triển mạnh mẽ, bao gồm cả internet đến tận thôn, ấp Điều này dẫn đến sự thay đổi trong đặc điểm nơi cư trú của người phạm tội, với số lượng người cướp tài sản tại các vùng nông thôn ngày càng tăng Những người này thường chịu ảnh hưởng từ các hiện tượng xã hội tiêu cực như cờ bạc, ma túy và mại dâm, vốn có mặt trong môi trường sống của họ.
- Đặc trưng về các dấu hiệu đạo đức – tâm lý xã hội của người phạm tội cướp tài sản:
Những người phạm tội cướp tài sản thường bị thúc đẩy bởi những nhu cầu đơn giản như mua sắm xe môtô, điện thoại di động đắt tiền, chơi game, và tiêu xài cá nhân Khi có sự mâu thuẫn giữa nhu cầu và khả năng đáp ứng, người bình thường sẽ tìm cách thỏa mãn nhu cầu một cách hợp pháp Tuy nhiên, những kẻ cướp tài sản, khi không thể đáp ứng nhu cầu của mình, sẽ tìm mọi cách để thỏa mãn, kể cả thông qua hành vi phạm pháp Họ không đủ điều kiện để thỏa mãn nhu cầu nhưng lại mong muốn chiếm đoạt tài sản của người khác thay vì lao động chân chính.
Người phạm tội cướp tài sản thường có định hướng giá trị không phù hợp với yêu cầu xã hội, dẫn đến sự đánh giá sai lệch về các giá trị Họ mất cân đối trong hệ thống giá trị, tập trung vào những giá trị thực dụng và cá nhân hơn là lợi ích chung Khi thực hiện hành vi phạm tội, họ đặt lợi ích cá nhân, dù không chính đáng, lên hàng đầu và xem thường lợi ích của cộng đồng xung quanh.
Người phạm tội cướp tài sản, giống như nhiều người khác, cũng có những sở thích và đam mê nhất định, nhưng thường không hướng tới các hoạt động lành mạnh Họ thường tìm kiếm khoái cảm từ những thú vui vật chất như uống rượu, mua sắm trang sức, điện thoại di động, và xe máy Ngoài ra, họ còn tham gia vào các hoạt động như chơi game trực tuyến, đánh bi da, đua xe, sử dụng ma túy, và quan hệ tình dục.
Hành vi của người phạm tội cướp tài sản phản ánh ý thức đạo đức kém và những hành động vô đạo đức, cho thấy họ không tuân thủ các giá trị đạo đức một cách tự giác Sự thấm nhuần các giá trị này trong con người họ chưa đủ sâu sắc, dẫn đến việc các quy tắc đạo đức không có tác dụng điều chỉnh hành vi hàng ngày Đặc biệt, một bộ phận người phạm tội, nhất là những có tiền án, tiền sự, không công nhận các giá trị chuẩn mực đạo đức chung của xã hội liên quan đến tài sản và thân thể người khác.
Người phạm tội cướp tài sản thường có ý thức pháp luật kém, thể hiện qua việc không tuân thủ quy định pháp luật, đặc biệt là những đối tượng có tiền án, tiền sự Dù đã được giáo dục pháp luật cơ bản trong thời gian thụ án, họ vẫn xem thường pháp luật Hành vi cố ý sử dụng vũ lực hoặc đe dọa để xâm phạm thân thể người khác nhằm chiếm đoạt tài sản cho thấy sự bất chấp pháp luật của họ Mặc dù hiểu rõ rằng việc dùng vũ lực để chiếm đoạt tài sản là phạm tội, họ vẫn cố tình thực hiện hành vi này.