Tình hình nghiên cứu đề tài
Điều kiện kết hôn là một chủ đề thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu, với các công trình nghiên cứu đề cập đến vấn đề này từ nhiều góc độ khác nhau Các tác giả đã đưa ra những đánh giá đa dạng về điều kiện kết hôn, phản ánh qua nhiều lăng kính nghiên cứu khác nhau.
Trần Thị Vinh Diệu (1995) trong khóa luận tốt nghiệp tại Đại học Luật TPHCM đã nghiên cứu về một số vấn đề liên quan đến điều kiện kết hôn theo Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quy định pháp lý và thực tiễn trong việc xác định điều kiện kết hôn, góp phần làm rõ những khía cạnh quan trọng của luật hôn nhân và gia đình hiện hành.
- Nguyễn Thị Xuân (2000), “Điều kiện kết hôn theo Luật hôn nhân và gia đình năm 1986”, khóa luận tốt nghiệp, Đại học
- Võ Minh Thành (2001), “Kết hôn trái pháp luật – Quy định của pháp luật và thực hiện áp dụng ” , khóa luận tốt nghiệp, Đại học Luật TPHCM;
- Đỗ Thị Phượng (2002), “Điều kiện kết hôn theo Luật hôn nhân và gia đình năm 2000”, khóa luận tốt nghiệp, Đại học
- Phạm Thị Minh Châu (2003), “Kết hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam, khóa luận tốt nghiệp, Đại học Luật
- Nguyễn Thị Hải Đông (2005), “Kết hôn trái pháp luật – Những vấn đề lý luận và thực tiễn” , khóa luận tốt nghiệp, Đại học Luật TPHCM;
- Trần Thu Hiền (2009) “Kết hôn – Quy định của pháp luật và thực tiễn áp dụng”, khóa luận tốt nghiệp, Đại học Luật
TPHCM và các công trình khác đã được đăng tải trên các tạp chí chuyên ngành, tập trung vào vấn đề điều kiện kết hôn Nội dung này cũng được phản ánh trong các giáo trình của các trường đại học chuyên ngành luật.
Các nghiên cứu trước đây đã xem xét điều kiện kết hôn từ nhiều góc độ khác nhau, nhưng chưa có công trình nào nghiên cứu một cách thiết thực trong bối cảnh hoàn thiện pháp luật Trong khi nhà nước đang sửa đổi Luật hôn nhân và gia đình 2000, điều kiện kết hôn trở thành một nội dung quan trọng cần được các nhà làm luật và xã hội quan tâm Do đó, cần có cơ sở lý luận toàn diện để xem xét và quy định trong luật hôn nhân và gia đình sửa đổi, bổ sung.
Mục đích nghiên cứu của đề tài
Bài viết nghiên cứu cơ sở lý luận về điều kiện kết hôn, đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành pháp luật tại Việt Nam Đồng thời, công trình cũng trình bày một số quy định về điều kiện kết hôn ở các quốc gia khác nhằm làm cơ sở tham khảo cho việc xây dựng pháp luật Việt Nam Dựa trên những vấn đề đã nêu, bài viết đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy định về điều kiện kết hôn trong pháp luật Việt Nam, phù hợp với các yếu tố kinh tế, văn hóa, xã hội và tập quán của gia đình truyền thống Việt Nam, từ đó nâng cao hiệu quả điều chỉnh của pháp luật trong lĩnh vực này.
Giới hạn phạm vi nghiên cứu của đề tài và phương pháp nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào việc phân tích cơ sở lý luận và quy định pháp luật hiện hành về điều kiện kết hôn tại Việt Nam, đồng thời khảo sát thực tiễn áp dụng pháp luật một cách khách quan và toàn diện Mục tiêu là đánh giá hiệu quả và những hạn chế của các quy định này, từ đó đề xuất giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện quy định về điều kiện kết hôn trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
Luận văn này được xây dựng dựa trên quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, tập trung vào quyền con người, cải cách tư pháp và xây dựng Nhà nước pháp quyền theo định hướng của Đảng và Nhà nước Phương pháp luận được áp dụng bao gồm chủ nghĩa Mác - Lênin, duy vật biện chứng, duy vật lịch sử, cùng với các phương pháp phân tích – tổng hợp, so sánh luật học và thống kê, nhằm giải quyết các vấn đề mà đề tài đặt ra.
Phương pháp nghiên cứu đi từ lý luận đến thực tiễn, dùng thực tiễn kiểm chứng lý luận
Phương pháp lịch sử được sử dụng khi nghiên cứu về điều kiện kết hôn qua các thời kỳ trong lịch sử Việt Nam cũng như thế giới
Phương pháp phân tích và tổng hợp được áp dụng để xem xét các vấn đề lý luận cốt lõi liên quan đến điều kiện kết hôn, đánh giá thực trạng pháp luật hiện hành, và đề xuất một số định hướng cũng như giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật.
Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu pháp luật hiện hành về điều kiện kết hôn tại Việt Nam với pháp luật trước đây và với quy định của một số quốc gia khác.
Tùy thuộc vào nội dung của từng chương, các phương pháp nghiên cứu khác nhau sẽ được áp dụng để làm rõ các vấn đề liên quan, đảm bảo phù hợp với yêu cầu của đề tài nghiên cứu.
Ý nghĩa khoa học và giá trị ứng dụng của đề tài
Luận văn nghiên cứu toàn diện về điều kiện kết hôn theo Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh cải cách tư pháp hiện nay Tác phẩm giải quyết triệt để các vấn đề lý luận cơ bản về điều kiện kết hôn và phân tích các quy định cụ thể liên quan trong pháp luật Việt Nam hiện hành.
Luận văn đánh giá khách quan và khoa học về thực trạng pháp luật liên quan đến điều kiện kết hôn tại Việt Nam, dựa trên các quy định pháp luật và thực tiễn thi hành Từ đó, tác giả đưa ra các đề xuất và kiến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật trong lĩnh vực này Nghiên cứu có ý nghĩa lý luận và thực tiễn quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh xã hội Việt Nam hiện nay, nơi mà các vấn đề liên quan đến điều kiện kết hôn đang thu hút sự chú ý đặc biệt.
Các kiến nghị và giải pháp trong luận văn này sẽ hỗ trợ hoàn thiện quy định pháp luật về điều kiện kết hôn, đồng thời nâng cao hệ thống pháp luật của Việt Nam Điều này góp phần thực hiện cải cách tư pháp theo chủ trương của Đảng, tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa và xây dựng nhà nước pháp quyền.
Bố cục của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung của luận văn gồm 3 chương:
Chương 1: Khái quát chung về điều kiện kết hôn
Chương 2: Nội dung điều kiện kết hôn theo Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam hiện hành
Chương 3: Các giải pháp hoàn thiện quy định về điều kiện kết hôn trong pháp luật Việt Nam
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ ĐIỀU KIỆN KẾT HÔN
Khái niệm kết hôn
Kết hôn là nhu cầu tự nhiên của con người, đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập quan hệ hôn nhân và thực hiện các chức năng xã hội của gia đình Nó không chỉ giúp tái sản xuất ra con người và tạo nên thế hệ tương lai, mà còn quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội Do đó, kết hôn có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với quan hệ hôn nhân gia đình và xã hội nói chung Khái niệm kết hôn có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào góc độ nghiên cứu.
Kết hôn thường được hiểu là sự kết hợp giữa nam và nữ khi họ đã trưởng thành, nhằm thiết lập mối quan hệ vợ chồng Ở một độ tuổi nhất định, nam và nữ quyết định kết hôn để chia sẻ tình cảm, công việc, cũng như sinh và nuôi dạy con cái.
Kết hôn, theo Từ điển tiếng Việt, được định nghĩa là việc chính thức trở thành vợ chồng, thể hiện sự liên kết giữa nam và nữ Sự liên kết này không chỉ mang tính chất chính thức mà còn nhằm mục đích chung sống, xây dựng một gia đình ấm no, bình đẳng, hạnh phúc và bền vững.
Kết hôn, theo góc độ pháp lý, là sự kiện hình thành quan hệ hôn nhân và phát sinh quan hệ pháp luật giữa vợ và chồng Theo Từ điển Luật học, kết hôn được định nghĩa là sự liên kết giữa người đàn ông và người phụ nữ thành vợ chồng, được pháp luật công nhận Điều này có nghĩa là sự liên kết này phải tuân thủ các quy định của pháp luật để được nhà nước công nhận tính hợp pháp.
Kết hôn là hành động xác lập mối quan hệ vợ chồng giữa nam và nữ, diễn ra khi các bên đáp ứng đầy đủ điều kiện theo quy định pháp luật và thực hiện đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền Đây là một sự kiện pháp lý quan trọng, đánh dấu sự hình thành quan hệ hôn nhân giữa hai người.
1 Viện Ngôn ngữ học (2005), Từ điển tiếng Việt phổ thông, NXB TPHCM, tr.431
2 Từ điển Luật học (1999), NXB Từ điển Bách khoa, Hà Nội, tr.244
3 Viện Khoa học pháp lý – Bộ Tư pháp (2006), Từ điển Luật học, NXB Từ điển Bách khoa và NXB Tư Pháp, Hà Nội, tr.410
6 tuân thủ đầy đủ các điều kiện kết hôn và phải đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật
Kết hôn, theo quy định tại khoản 2 Điều 8 Luật hôn nhân gia đình năm 2000, là việc nam nữ thiết lập quan hệ vợ chồng dựa trên các điều kiện và thủ tục đăng ký kết hôn do pháp luật quy định Sự kiện này không chỉ tạo ra mối quan hệ vợ chồng mà còn xác lập các quan hệ nhân thân và tài sản khác Nếu việc kết hôn không tuân thủ các điều kiện pháp lý, nó sẽ bị coi là kết hôn trái pháp luật Hơn nữa, việc chung sống như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn cũng không được pháp luật công nhận.
Kết hôn là sự gắn bó tự nguyện và bình đẳng giữa nam và nữ, tuân thủ quy định pháp luật, nhằm thiết lập quan hệ vợ chồng và xây dựng một gia đình hạnh phúc, bền vững, tiến bộ và ấm no.
Kết hôn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ giữa vợ chồng và cha mẹ với con cái, đồng thời xác định thời điểm phát sinh các quan hệ này Hơn nữa, kết hôn là nền tảng để hình thành gia đình Do đó, các quy định pháp luật về kết hôn cần được xây dựng và ban hành một cách phù hợp và kịp thời, phản ánh từng giai đoạn phát triển của xã hội.
Khái niệm, đặc điểm của điều kiện kết hôn
1.2.1 Khái niệm điều kiện kết hôn
Gia đình là những mối quan hệ gắn bó qua hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nòi giống và hình thành nhân cách con người Là tế bào và nền tảng của xã hội, gia đình có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của xã hội: “gia đình tốt thì xã hội mới tốt, xã hội tốt thì gia đình càng tốt” Để gia đình phát triển bền vững, cần xây dựng trên nền tảng vững chắc.
Gia đình được hình thành từ những sự kiện quan trọng, trong đó hôn nhân là yếu tố cốt lõi Kết hôn không chỉ là nền tảng để xây dựng gia đình mà còn được quy định chặt chẽ bởi pháp luật Việt Nam.
Số 7 là yếu tố quan trọng cho sự tồn tại và phát triển bền vững của gia đình Kể từ năm 1945, Đảng và Nhà nước đã chú trọng vào việc phát triển và hoàn thiện pháp luật về hôn nhân và gia đình, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của đất nước và điều kiện kinh tế Chế định về điều kiện kết hôn, với vai trò là cơ sở pháp lý chính để hình thành gia đình, cũng đã được điều chỉnh để phù hợp với thực tế quan hệ hôn nhân và gia đình hiện nay.
Khi kết hôn, nam và nữ phải tuân theo các quy định pháp luật nghiêm ngặt về độ tuổi, nhân thân, năng lực, cũng như trình tự và thủ tục Những quy định này được gọi là điều kiện kết hôn.
Điều kiện kết hôn là tiêu chí pháp lý mà nhà nước công nhận sự kết hôn giữa nam và nữ, theo Luật hôn nhân và gia đình năm 2000 Những điều kiện này nhằm đảm bảo quan hệ hôn nhân phù hợp với lợi ích của xã hội và nhà nước Theo pháp luật Việt Nam, các điều kiện kết hôn là quy định bắt buộc mà nam, nữ phải tuân thủ nghiêm ngặt Chỉ khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện này, việc kết hôn mới được xem là hợp pháp và được pháp luật bảo vệ.
Bản chất của các quy định về điều kiện kết hôn phản ánh ý chí của giai cấp thống trị, điều chỉnh quan hệ hôn nhân để phù hợp với lợi ích của họ Quyền kết hôn là một quyền tự nhiên, vốn có và cần được công nhận bởi tất cả mọi người Quyền này tồn tại và phát triển theo quy luật tự nhiên, nhằm đảm bảo sự sinh tồn và phát triển của xã hội loài người Dù không có quy tắc hay quy định nào, quan hệ hôn nhân vẫn được thiết lập, con người vẫn sống chung, sinh con và tiếp nối qua các thế hệ Tuy nhiên, qua các giai đoạn lịch sử và sự xuất hiện của các hình thái kinh tế xã hội khác nhau, các quy tắc xã hội đã dần dần hình thành để điều chỉnh các quan hệ xã hội mang tính ý chí.
4 Trường Đại học Luật Hà Nội (1999), Từ điển giải thích thuật ngữ luật học, NXB Công an nhân dân, Hà Nội, tr.43
Quyền tự do không còn là bản năng tự nhiên của con người mà đã trở thành một mối quan hệ xã hội được điều chỉnh bởi lợi ích của giai cấp thống trị Theo thuyết khế ước xã hội của Jean-Jacques Rousseau, khi con người muốn xây dựng cộng đồng, họ phải từ bỏ hoặc hạn chế quyền tự nhiên để nhận lại lợi ích khác Việc loại bỏ hoặc hạn chế quyền tự nhiên phụ thuộc vào chế độ chính trị từng thời kỳ, nhưng mục đích chung vẫn là duy trì trật tự xã hội.
Qua các thời kỳ khác nhau, quan hệ hôn nhân đã được điều chỉnh bởi tập quán và quy định cấm kết hôn giữa các thế hệ, từ bố mẹ đến con cái và giữa anh chị em Trong giai đoạn tôn giáo phát triển, các quy tắc tôn giáo trở nên mạnh mẽ hơn, yêu cầu nam nữ phải tuân thủ trật tự xã hội Thời kỳ phong kiến chứng kiến sự chuyển biến sang hôn nhân dân sự, nơi ý chí của các bên được thể hiện, nhưng vẫn chịu ảnh hưởng từ quyết định của cha mẹ và yêu cầu môn đăng hộ đối giữa hai gia đình Ngày nay, pháp luật quy định chặt chẽ về điều kiện kết hôn, cho thấy sự tác động của các yếu tố kinh tế, chính trị và văn hóa đến quan hệ hôn nhân, nhằm phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị.
1.2.2 Đặc điểm của điều kiện kết hôn Điều kiện kết hôn theo quy định của Luật hôn nhân và gia đình năm có những đặc điểm:
Điều kiện kết hôn là các quy định pháp lý do nhà nước ban hành, nhằm điều chỉnh và đảm bảo việc kết hôn diễn ra hợp pháp và phù hợp với các tiêu chuẩn xã hội.
Trong từng giai đoạn lịch sử, điều kiện kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến quy định pháp luật về kết hôn tại Việt Nam Sau Cách mạng tháng Tám, Luật hôn nhân và gia đình năm 1959 đưa ra nhiều quy định chưa phù hợp, như cấm kết hôn với người có họ trong phạm vi năm đời và những người bất lực hoàn toàn về sinh lý Đến năm 1986, khi đất nước đã hoàn toàn giải phóng, Luật hôn nhân và gia đình đã điều chỉnh, bỏ một số cấm đoán, chỉ giữ lại quy định cấm kết hôn giữa những người có họ trong phạm vi ba đời và những người mắc bệnh tâm thần không nhận thức được hành vi của mình Luật hôn nhân và gia đình năm 2000 ra đời trong bối cảnh kinh tế xã hội đang phát triển và hội nhập, đã nhận thức rằng bệnh hoa liễu có thể chữa trị, từ đó điều chỉnh các quy định cho phù hợp với thực tiễn.
2000 các nhà làm luật đã không quy định trường hợp cấm kết hôn đối với người bị mắc bệnh hoa liễu nữa
Điều kiện kết hôn là yếu tố quan trọng để xác định tính hợp pháp của một mối quan hệ hôn nhân Để một cuộc hôn nhân được coi là hợp pháp, nam và nữ phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về điều kiện kết hôn tại thời điểm thiết lập mối quan hệ Việc tuân thủ này cần đảm bảo cả hai tiêu chí pháp lý: điều kiện về nội dung và điều kiện về hình thức kết hôn.
Điều kiện kết hôn được xác định dựa trên cơ sở khoa học kết hợp với yếu tố đạo đức, tập quán và truyền thống của dân tộc Các chuẩn mực này được tổng kết từ thực tiễn xã hội và chứng minh qua các nghiên cứu liên quan, nhằm đảm bảo tính bền vững của quan hệ hôn nhân và sự phát triển lành mạnh của gia đình Ngoài ra, nhà nước cũng cần xem xét các yếu tố đạo đức, tập quán và nhận thức trong việc xác định các điều kiện kết hôn.
Từ năm 1945 đến nay, quy định về điều kiện kết hôn trong pháp luật hôn nhân và gia đình Việt Nam đã có sự phát triển đáng kể, kế thừa và phát huy có chọn lọc các quy định trước đây, đồng thời loại bỏ những quy định hình thức, bất bình đẳng và phong tục lạc hậu Luật hôn nhân năm 1959 là văn bản pháp luật đầu tiên quy định rõ ràng về điều kiện kết hôn của nam và nữ sau Cách mạng tháng Tám, góp phần xóa bỏ các tàn tích của chế độ hôn nhân phong kiến như hôn nhân cưỡng ép và sự phụ thuộc vào cha mẹ Luật này không chỉ loại bỏ các quy định lạc hậu mà còn kế thừa những quy định tích cực, như việc cấm kết hôn trái ý muốn, nhằm bảo vệ quyền lợi của cá nhân trong quan hệ hôn nhân.
Luật hôn nhân và gia đình thời phong kiến đã cấm việc cưỡng ép kết hôn, thể hiện qua quy định "11 làm vợ" Luật hôn nhân và gia đình năm 1959 kế thừa những quy định này, nhấn mạnh việc kết hôn phải hoàn toàn tự nguyện, không được ép buộc hay cản trở Các luật hôn nhân và gia đình năm 1986 và 2000 tiếp tục kế thừa và sửa đổi các quy định tiến bộ về điều kiện kết hôn, phù hợp với thực tiễn xã hội trong từng giai đoạn phát triển.
Quy định về điều kiện kết hôn giữa các quốc gia có sự khác biệt do văn hóa, nhận thức và điều kiện kinh tế Chẳng hạn, độ tuổi kết hôn ở Việt Nam cao hơn so với Pháp; cụ thể, nữ giới phải đủ mười tám tuổi và nam giới từ hai mươi tuổi, trong khi ở Pháp, nam giới chỉ cần đủ mười tám tuổi và nữ giới là mười lăm tuổi Sự khác biệt này xuất phát từ quan niệm của người dân về mối quan hệ tình dục và sinh con, cũng như sự phát triển tâm sinh lý Việt Nam coi việc kết hôn gắn liền với sinh con, do đó không thể quy định độ tuổi kết hôn ở mức thấp như ở Pháp.
Ý nghĩa của điều kiện kết hôn
Quy định về điều kiện kết hôn đóng vai trò quan trọng trong quản lý nhà nước, giúp kiểm soát và định hướng mối quan hệ hôn nhân gia đình một cách hiệu quả.
12 triển khai theo mục tiêu rõ ràng, đảm bảo trật tự phù hợp với ý chí và nguyện vọng của nhà nước, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế xã hội hiện nay.
Quy định về điều kiện kết hôn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự bền vững của hôn nhân và hạnh phúc gia đình Hôn nhân, với tư cách là sự kiện then chốt, tạo dựng mối quan hệ hôn nhân và gia đình, cần được xây dựng trên nền tảng vững chắc Pháp luật hôn nhân và gia đình yêu cầu các điều kiện kết hôn phải được tuân thủ, dựa trên khả năng nhận thức và tâm sinh lý cần thiết để xác lập quan hệ hôn nhân, cũng như khả năng thực hiện quyền và nghĩa vụ phát sinh từ quan hệ đó Do đó, các quy định này là cơ sở thiết yếu để bảo đảm sự bền vững của hôn nhân và hạnh phúc gia đình.
Quy định về điều kiện kết hôn là yếu tố quan trọng để bảo đảm quyền bình đẳng của công dân trong việc xác lập quan hệ hôn nhân Cả nam và nữ đều phải tuân thủ các điều kiện như nhau mà không có sự phân biệt về chủ thể, thành phần hay địa vị xã hội Trước khi Luật hôn nhân và gia đình 1959 ra đời, quan niệm hôn nhân vẫn chịu ảnh hưởng nặng nề từ thời phong kiến, khi hôn nhân được xem là mối quan hệ dựa trên quyền lợi gia đình và dòng tộc, nhằm duy trì sự kết nối giữa hai dòng họ Luật của Triều Lê và Triều Nguyễn đã thể hiện rõ điều này, với quy định tại Điều 314 Quốc Triều Hình Luật, yêu cầu người kết hôn phải có sính lễ và quy định hình phạt nghiêm khắc cho những trường hợp vi phạm.
Trong thời kỳ này, việc kết hôn thường diễn ra giữa những gia đình có thế lực và giàu có, trong khi những người thuộc tầng lớp thường dân thường kết hôn với nhau, dẫn đến sự bất bình đẳng trong hôn nhân Luật hôn nhân và gia đình năm 1959 đã được ban hành nhằm quy định rõ các điều kiện kết hôn, theo đó, nam nữ đủ điều kiện theo luật có quyền kết hôn mà không cần sự can thiệp.
Luật hôn nhân và gia đình năm 1986 và 2000 kế thừa và điều chỉnh các quy định về điều kiện kết hôn từ Luật hôn nhân và gia đình năm 1959, nhằm phù hợp với tình hình xã hội Dù có những sửa đổi và bổ sung, luật vẫn giữ nguyên tinh thần bảo đảm quyền bình đẳng của công dân trong việc kết hôn.
Quy định về điều kiện kết hôn không chỉ nhằm đảm bảo sự tuân thủ pháp luật mà còn góp phần thay đổi nhận thức xã hội, loại bỏ các quan niệm lạc hậu và thiếu bình đẳng Hôn nhân và gia đình, một khía cạnh xã hội quan trọng, đã phát triển cùng với loài người qua các thời kỳ Trước năm 1945, phong tục và quy định về hôn nhân thiếu sự bình đẳng đã ăn sâu vào tâm thức người dân, khiến việc thay đổi trở nên khó khăn Do đó, pháp luật hôn nhân và gia đình đã đưa ra các quy định nhằm định hướng cho nam nữ trong việc kết hôn, hướng tới xây dựng một chế độ hôn nhân và gia đình tiến bộ, phù hợp với ý chí của nhà nước.
Quy định của pháp luật Việt Nam về điều kiện kết hôn từ Cách mạng Tháng Tám năm 1945 đến nay
mạng Tháng Tám năm 1945 đến nay
Từ năm 1945 đến nay, pháp luật Việt Nam đã có những thay đổi tích cực, đặc biệt trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình Sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đối với chế định kết hôn đã dẫn đến việc xây dựng và áp dụng các quy định mới về điều kiện kết hôn, phù hợp với từng giai đoạn phát triển Quá trình này không chỉ giúp xóa bỏ những phong tục lạc hậu mà còn khắc phục những quy định thiếu bình đẳng trước năm 1945, mang lại nhiều thành tựu đáng kể cho xã hội.
1.4.1 Giai đoạn từ Cách mạng Tháng Tám năm 1945 đến trước ngày
Sau khi Cách mạng Tháng Tám thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập và Hiến pháp đầu tiên được ban hành vào ngày 9 tháng 11 năm 1946 Điều 9 của Hiến pháp quy định về chế độ hôn nhân và gia đình.
"Đàn bà ngang quyền với đàn ông trong mọi lĩnh vực" là cơ sở pháp lý quan trọng để xóa bỏ các phong tục tập quán lạc hậu và những văn bản pháp luật không công bằng trong chế độ hôn nhân và gia đình phong kiến, từ đó xây dựng một chế độ hôn nhân và gia đình tiến bộ hơn.
Ngày 22.5.1950, Sắc lệnh 97-SL được ban hành vẫn chưa xóa bỏ được hết các quy đi ̣nh lạc hậu , thiếu tiến bô ̣ trong pháp luâ ̣t hôn nhân gia đình về điều kiê ̣n kết hôn Theo quy đi ̣nh của Sắc lê ̣nh 97 ngoài việc áp du ̣ng những quy đi ̣nh trong S ắc lệnh này thì vẫn tiếp tu ̣c áp dụng những quy định trong các văn bản pháp luật hiện hành lúc bấy giờ nếu những quy định trong các văn bản ph áp luật đó không trái với S ắc lệnh 97 Quy định về điều kiện đô ̣ tuổi kết hôn không có quy định trong Sắc lệnh 97 cho nên việc áp dụng quy định độ tuổi kết hôn vẫn tuân theo pháp luật trước đây Theo đó, Bộ Dân luật giản yếu ở Nam kỳ, quy định độ tuổi kết hôn là 14 tuổi đối với nữ, 16 tuổi đối với nam; ở Bắc kỳ và Trung kỳ là 15 tuổi tròn đối với nữ và 18 tuổi tròn đối với nam (Điều 73 Dân luật Bắc, Điều 73 Dân luật Trung và Dân luật giản yếu) Trong trường hợp có lý do chính đáng thì quan tỉnh có thể đặc cách cho miễn tuổi, nhưng nam không được dưới 15 tuổi và nữ không dưới 12 tuổi (Điều 75 Dân luật Bắc kỳ và Hoàng Việt Trung kỳ hộ luật)
Sắc lệnh quy định rằng “người con đã thành niên không bắt buộc phải có cha mẹ bằng lòng mới kết hôn được” (Điều 2), nhưng vẫn chưa thể hiện đầy đủ tính tự nguyện của cả nam và nữ trong quyết định kết hôn Chỉ khi đủ 18 tuổi, họ mới có quyền tự quyết định về hôn nhân của mình, còn trước độ tuổi này, việc kết hôn phải có sự đồng ý của cha mẹ, và nếu có bất đồng ý kiến, quyết định sẽ theo ý kiến của cha hoặc ông bà Bản chất của hôn nhân là tình yêu nam nữ, và khi đến tuổi kết hôn, họ có quyền tự do quyết định có nên đến với nhau hay không Quyền kết hôn là quyền tự do của mỗi cá nhân, không ai có quyền ngăn cản khi họ đủ tuổi kết hôn, do đó quy định này vẫn cho thấy sự thiếu tính tự nguyện trong quyết định kết hôn.
Theo Sắc lệnh 97, việc cấm kết hôn trong thời gian có tang đã được bãi bỏ, cho phép người dân có thể kết hôn trong thời kỳ tang chế Tuy nhiên, đối với người vợ goá, việc tái hôn chỉ được phép sau 10 tháng kể từ ngày chồng qua đời Trong khoảng thời gian này, người vợ cần tuân thủ quy định để đảm bảo tính hợp pháp trong việc kết hôn sau tang lễ.
Phụ nữ góa có quyền tái hôn nếu chứng minh không mang thai hoặc đã có thai với chồng trước, nhằm tránh nhầm lẫn về con cái Quyền kết hôn không còn bị ràng buộc bởi thời gian tang chế, nhưng vẫn có giới hạn cho những người vợ góa đang mang thai Sắc lệnh cho phép phụ nữ sau khi ly dị có thể kết hôn ngay sau khi có án tuyên ly dị, miễn là chứng minh không có thai hoặc đang có thai Theo Dân luật Bắc và Trung, việc kết hôn bị cấm trong thời gian để tang cha mẹ (27 tháng), chồng (27 tháng), và vợ (12 tháng); trong khi Dân luật giản yếu chỉ quy định vợ không được tái hôn trong 10 tháng kể từ ngày chồng mất.
Sắc lệnh 97 đã được ban hành, tuy có những tiến bộ nhất định nhưng vẫn chưa giải quyết triệt để các vấn đề quan trọng liên quan đến điều kiện kết hôn như độ tuổi, chế độ và hình thức kết hôn Chế độ hôn nhân vẫn thừa nhận hình thức một chồng nhiều vợ mà chưa xây dựng chế độ hôn nhân mới Hình thức kết hôn bao gồm hai lễ: lễ ước hôn và lễ kết hôn, trong đó hôn ước chỉ có giá trị khi cha mẹ của chú rể đưa lễ vật đến cha mẹ cô dâu và được sự đồng ý từ họ Thời gian từ lễ ước hôn đến lễ kết hôn không được quá sáu tháng, và nếu việc kết hôn không được khai báo với Hộ thì sẽ không có giá trị pháp lý theo Điều 82 Dân luật Bắc.
1.4.2 Giai đoạn từ ngày 3.1.1960 đến trước ngày 3.1.1987
Sau chiến thắng trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp năm 1954, miền Bắc hoàn toàn được giải phóng, nhưng đất nước vẫn bị chia cắt thành hai miền Miền Bắc bước vào giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội và đóng vai trò là hậu phương vững chắc cho miền Nam trong cuộc đấu tranh thống nhất đất nước Tuy nhiên, chế độ hôn nhân và gia đình phong kiến vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống hôn nhân và gia đình Dù Sắc lệnh 97-SL và Sắc lệnh 159-SL đã phần nào xóa bỏ những quy định lạc hậu, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế chưa được giải quyết Do đó, việc soạn thảo và ban hành một đạo luật mới về hôn nhân và gia đình trở thành nhiệm vụ quan trọng trong công cuộc xây dựng xã hội lúc bấy giờ.
Vào ngày 23/12/1959, Chính phủ đã trình Quốc hội dự luật hôn nhân và gia đình, khẳng định trong Công báo số 1 năm 1960 rằng việc ban hành một đạo luật mới về hôn nhân và gia đình là yêu cầu cấp bách của toàn xã hội Điều này được coi là một tất yếu khách quan, thúc đẩy sự nghiệp xây dựng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc Việt Nam.
Luật hôn nhân và gia đình năm 1959, được Quốc hội khóa I thông qua vào ngày 29.12.1959 và công bố bởi Chủ tịch nước vào ngày 13.1.1960, đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong chế độ hôn nhân và gia đình, cũng như trong lịch sử lập pháp của Việt Nam.
Vào ngày 31 tháng 12 năm 1959, Quốc hội đã thông qua Hiến pháp mới, khẳng định quyền bình đẳng và quyền của phụ nữ, trẻ em Hiến pháp này cũng đưa ra chính sách bảo hộ hôn nhân và gia đình, tạo cơ sở pháp lý cho việc xây dựng chế độ hôn nhân gia đình mới, xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam.
Luật hôn nhân và gia đình năm 1959 khẳng định chế độ hôn nhân tự do, tiến bộ và một vợ một chồng, đồng thời xóa bỏ các tàn tích của hôn nhân cưỡng ép và trọng nam khinh nữ Luật cấm tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, và yêu sách của cải trong việc cưới hỏi Điều kiện kết hôn được quy định, trong đó nữ từ 18 tuổi và nam từ 20 tuổi mới được kết hôn, và các bên phải hoàn toàn tự nguyện Việc có tang không cản trở kết hôn, phụ nữ góa có quyền tái giá, nhưng cấm những người đã có vợ hoặc chồng kết hôn với người khác, cũng như cấm hôn nhân giữa những người có quan hệ huyết thống gần Những người mắc bệnh truyền nhiễm hoặc không đủ khả năng sinh lý cũng không được quyền kết hôn Hình thức kết hôn phải được thực hiện tại Ủy ban hành chính nơi cư trú.
17 của bên người con trai hoặc bên người con gái công nhận và ghi vào sổ kết hôn” (Điều 11)
Luật hôn nhân và gia đình 1959, ra đời trong bối cảnh đất nước bị chia cắt và ảnh hưởng của chế độ phong kiến, đã thể hiện nhiều tư tưởng tiến bộ, tạo nền tảng quan trọng cho việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật về hôn nhân và gia đình tại Việt Nam Tại miền Nam, các quy định pháp luật hôn nhân và gia đình được quy định trong Luật Gia đình (số 1/59) ngày 2.1.1959, Sắc luật số 15/64 ngày 23.7.1964, và Bộ Dân luật ngày 20.12.1972.
Theo Sắc luật số 15/64 và Luật Gia đình (số 1/59), điều kiện kết hôn bao gồm độ tuổi tối thiểu là 18 cho nam và 15 cho nữ, đồng thời yêu cầu sự đồng ý của cha mẹ đối với những người chưa đủ 21 tuổi Hôn nhân phải được đăng ký hợp pháp, và lễ đính hôn chỉ có giá trị khi được thực hiện trang trọng với sự đồng thuận của đôi bên Bộ Dân luật ngày 20.12.1972 đã nâng độ tuổi kết hôn của nữ lên 16 và quy định rằng phụ nữ ly hôn chỉ được tái giá sau 300 ngày Ngoài ra, Tổng thống hoặc Nguyên thủ Quốc gia có thể miễn trừ quy định về độ tuổi kết hôn trong trường hợp đặc biệt.
Quy định của pháp luật một số nước trên thế giới về điều kiện kết hôn
Hôn nhân ở mỗi quốc gia có sự khác biệt đáng kể, phụ thuộc vào các yếu tố như điều kiện kinh tế - xã hội, phong tục tập quán và mức độ phát triển tâm sinh lý của con người Điều này dẫn đến những quy định pháp luật về các điều kiện kết hôn không giống nhau giữa các quốc gia.
1.5.1 Quy định của pháp luật Cộng hòa Pháp về điều kiện kết hôn
Các quy định về quan hệ hôn nhân và gia đình tại Cộng hòa Pháp không được tách biệt mà là một phần của Bộ luật dân sự Vấn đề kết hôn được quy định tại Thiên V, Quyển thứ nhất, với điều kiện kết hôn được nêu rõ trong Chương I “Tư cách và điều kiện cần thiết để kết hôn” Điều kiện này bao gồm cả hình thức và nội dung; trong đó, việc kết hôn phải được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền Theo Điều 165, hôn nhân phải được thực hiện công khai trước viên chức hộ tịch tại xã nơi một trong hai vợ chồng cư trú Điều 166 quy định việc công bố hôn nhân diễn ra tại Tòa thị chính nơi đăng ký, và Điều 169 cho phép miễn công bố trong một số trường hợp đặc biệt.
Theo quy định tại Điều 63 và Điều 75 Bộ luật, trong trường hợp đặc biệt, Viện trưởng Viện Công tố bên cạnh Tòa án sơ thẩm có thể miễn yêu cầu xuất trình giấy chứng nhận y tế cho các bên kết hôn Điều này áp dụng khi một trong hai bên hoặc cả hai đang ở trong tình trạng nguy kịch đe dọa đến tính mạng.
Khi kết hôn, có 21 điều kiện quan trọng liên quan đến độ tuổi, thể hiện ý chí và các trường hợp cấm kết hôn Theo Điều 144 của Bộ luật dân sự Pháp, nam phải đủ 18 tuổi và nữ phải đủ 15 tuổi để kết hôn, tuy nhiên, Viện trưởng Viện Công tố có thể miễn điều này trong những trường hợp đặc biệt (Điều 145) Nếu nam nữ đủ tuổi nhưng chưa đủ 18, cần sự đồng ý của cha mẹ (Điều 148) Nếu không xác định được cha mẹ, việc đăng ký kết hôn vẫn có thể thực hiện với sự đồng ý xác nhận của người còn lại Ngoài ra, Điều 146 quy định rằng kết hôn phải dựa trên sự tự nguyện của cả hai bên Pháp luật Pháp cũng quy định các trường hợp phản đối kết hôn từ Điều 172 đến Điều 179, cho thấy rằng mặc dù có sự tự nguyện, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế trong quy định kết hôn.
Theo quy định pháp luật, có nhiều trường hợp cấm kết hôn, bao gồm việc không được kết hôn lần hai khi hôn nhân trước chưa chấm dứt (Điều 147) Ngoài ra, việc kết hôn giữa các tôn thuộc và ti thuộc, cũng như giữa những người trong cùng dòng họ là nghiêm cấm (Điều 161) Cũng không được phép kết hôn giữa anh chị em, dù là chính thức hay ngoài giá thú (Điều 162) Hơn nữa, cấm kết hôn giữa chú, bác trai và cháu gái, cùng với cô, bác gái và cháu trai, bất kể mối quan hệ này là chính thức hay ngoài giá thú (Điều 163) Tuy nhiên, trong những trường hợp đặc biệt, Tổng thống có quyền hủy bỏ một số điều cấm này.
1.5.2 Quy định của pháp luật Nhật bản về điều kiện kết hôn
Giống như pháp luật Pháp, quy định về điều kiện kết hôn trong pháp luật Nhật Bản được quy định trong Bộ Luật Dân sự, bắt đầu từ Điều 731.
Pháp luật Nhật Bản quy định các điều kiện kết hôn về nội dung và hình thức, khác với Việt Nam Về nội dung, điều kiện kết hôn chỉ yêu cầu độ tuổi và liệt kê các trường hợp cấm kết hôn, đồng thời quy định việc hủy kết hôn trong trường hợp bị cưỡng ép hoặc lừa dối Về hình thức, một cuộc hôn nhân được coi là hợp pháp nếu tuân thủ Luật đăng ký gia đình, và cả hai bên phải cùng đăng ký kết hôn với sự chứng kiến của ít nhất hai người khác Điều 731 quy định nam phải đủ 18 tuổi và nữ 16 tuổi để kết hôn, trong khi Điều 737 yêu cầu sự đồng ý của cha mẹ cho người chưa thành niên kết hôn, cùng với sự đồng ý của người giám hộ theo Điều 738 Mặc dù tuổi thành niên theo luật Nhật Bản là 20, nhưng vẫn cho phép kết hôn ở độ tuổi 16 cho nữ và 18 cho nam với sự đồng ý cần thiết từ cha mẹ hoặc người giám hộ, điều này có phần tương đồng với quy định của Việt Nam giai đoạn 1945.
Năm 1960, pháp luật Việt Nam quy định độ tuổi kết hôn thấp hơn so với Nhật Bản, đồng thời yêu cầu sự đồng ý của cha mẹ cả hai bên nếu các bên chưa đủ tuổi thành niên để kết hôn.
Về các trường hợp cấm kết hôn:
5 http://www.law.yale.edu/rcw/rcw/jurisdictions/ase/japan/japan_civ_code.htm
Theo Điều 732 của Bộ luật Dân sự Nhật Bản, việc cấm song hôn được quy định rõ ràng, trong đó người đã có vợ hoặc chồng không được phép kết hôn với người khác Luật Hình sự Nhật Bản cũng có những quy định nghiêm ngặt về việc xử lý các hành vi vi phạm chế độ một vợ một chồng Điều này có nghĩa là chỉ những người chưa có vợ hoặc chồng mới được phép kết hôn với người đã có gia đình.
Theo Điều 733 của Bộ luật dân sự Nhật Bản, phụ nữ không được tái hôn trong vòng sáu tháng sau khi kết thúc cuộc hôn nhân trước đó Đặc biệt, nếu phụ nữ mang thai trước khi kết thúc hôn nhân, họ sẽ không được kết hôn cho đến khi sinh con Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của trẻ em, xác định rõ ràng người cha và trách nhiệm của họ đối với con cái.
Theo Bộ luật dân sự Nhật Bản, Điều 734 cấm kết hôn giữa những người có dòng máu trực hệ và những người thân trong phạm vi ba đời, nhưng không áp dụng cho con nuôi, cho phép con ruột kết hôn với con nuôi Điều 735 cũng quy định cấm kết hôn giữa cha mẹ nuôi và con cái Về việc hủy kết hôn do bị cưỡng ép hoặc lừa dối, Điều 747 cho phép người bị ảnh hưởng yêu cầu tòa án hủy bỏ hôn nhân trong vòng ba tháng sau khi phát hiện ra sự lừa dối hoặc chấp nhận sự cưỡng ép Mặc dù pháp luật Nhật Bản không nêu rõ sự tự nguyện là điều kiện cần thiết cho hôn nhân, nhưng lại chỉ ra các trường hợp thiếu tự nguyện dẫn đến việc hủy bỏ hôn nhân Tuy nhiên, các điều kiện kết hôn không đề cập đến trường hợp của người mất năng lực hành vi hoặc bị hạn chế năng lực hành vi.
1.5.3 Quy định của Pháp luật Hàn Quốc về điều kiện kết hôn
Các quy định về điều kiện kết hôn theo pháp luật Hàn Quốc được quy định trong Bộ luật dân sự Hàn Quốc, cụ thể tại Chương 3 Phần 1, từ Điều 800 đến Điều 805.
Chương này quy định rõ quyền tự do kết hôn của nam và nữ, theo Điều 800, mọi người trưởng thành đều có quyền tham gia vào cam kết hôn nhân Để kết hôn, cả hai bên cần đáp ứng các điều kiện về nội dung và hình thức theo pháp luật Điều 812 của Bộ luật dân sự Hàn Quốc quy định về hình thức kết hôn, yêu cầu phải tuân theo Luật đăng ký gia đình như ở Nhật Bản Giấy đăng ký kết hôn cần có chữ ký của cả hai bên và hai người chứng kiến, đồng thời không được trái với quy định tại Điều 807.
So với pháp luật Nhật Bản, quy định về đăng ký kết hôn của Hàn Quốc không yêu cầu nhiều về người làm chứng Điều kiện kết hôn bao gồm độ tuổi, năng lực kết hôn và các trường hợp cấm kết hôn Theo Bộ luật dân sự Hàn Quốc, nam từ 18 tuổi và nữ từ 16 tuổi có thể kết hôn Nam nữ đủ 20 tuổi có thể tự mình kết hôn mà không cần sự đồng ý của ai, trong khi đó, những người chưa đủ 20 tuổi cần sự đồng ý của cả cha mẹ Nếu cha mẹ không thể đồng ý, sự đồng ý của người giám hộ hoặc Hội gia đình sẽ được yêu cầu So với Nhật Bản, Hàn Quốc yêu cầu khắt khe hơn về sự chấp thuận của cha mẹ trong việc kết hôn của người vị thành niên, khi mà Nhật Bản chỉ cần sự đồng ý của một trong hai.
6 http://united-korea.org/code_civil/article_0000.htm
Pháp luật Hàn Quốc quy định về năng lực hành vi trong việc kết hôn, theo Khoản 2 và 3 Điều 808, cho phép những người không đủ năng lực kết hôn nếu có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ Trong trường hợp cha mẹ hoặc người giám hộ không thể đồng ý, người đó vẫn có thể kết hôn với sự chấp thuận của Hội gia đình Quy định này không chỉ bảo vệ quyền lợi của những người bị hạn chế năng lực hành vi mà còn đảm bảo họ có thể thực hiện các quyền hợp pháp của mình.
Bộ luật dân sự Hàn quốc cũng quy định rõ về các trường hợp cấm kết hôn: