KHÁI QUÁT CHUNG VỀ CẤP DƯỠNG
Khái niệm, đặc điểm quan hệ cấp dưỡng
Trong lĩnh vực khoa học pháp lý, nghĩa vụ cấp dưỡng đã có một lịch sử phát triển lâu dài, bắt nguồn từ Luật La Mã Cổ, nơi mà quyền và nghĩa vụ cấp dưỡng giữa cha mẹ và con cái đã được xác lập Các quốc gia sau này đã xây dựng nhiều văn bản pháp luật để điều chỉnh vấn đề này Tuy nhiên, khái niệm và nội dung quan hệ cấp dưỡng lại khác nhau tùy thuộc vào quan điểm lập pháp và chính thể của từng quốc gia.
Theo Từ điển Luật học của trường Đại học Oxford ở Anh đưa ra khái niệm
Cấp dưỡng là việc cung cấp thức ăn, quần áo và các nhu cầu thiết yếu khác trong cuộc sống Theo quy định, vợ chồng có trách nhiệm cấp dưỡng cho nhau, trong khi cha mẹ cũng phải cấp dưỡng cho con cái chưa thành niên, không phân biệt họ có kết hôn hay không.
Cấp dưỡng được định nghĩa là việc cung cấp những thứ cần thiết cho cuộc sống của người già hoặc người yếu Theo Từ điển Tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học năm 2006, cấp dưỡng là hành động hỗ trợ những người cần sự chăm sóc đặc biệt này Tương tự, Từ điển từ Hán Việt cũng khẳng định rằng cấp dưỡng là cung cấp các nhu yếu phẩm cho người già yếu nhằm đảm bảo cuộc sống của họ.
Theo Luật gia đình Philippines, cấp dưỡng bao gồm những nhu cầu thiết yếu như thức ăn, chỗ ở, quần áo, chăm sóc y tế, giáo dục và giao thông vận tải, tất cả đều phải phù hợp với khả năng tài chính của gia đình.
Giáo dục của người được cấp dưỡng bao gồm việc học tập, đào tạo cho các ngành nghề, kinh tế, nghề nghiệp cho đến tuổi trưởng thành Bên cạnh đó, chi phí giao thông vận tải như đi đến trường, về nhà hoặc đến và đi từ nơi làm việc cũng được tính vào chi phí cấp dưỡng.
Pháp luật HN&GĐ Việt Nam định nghĩa cấp dưỡng là nghĩa vụ tài chính của một người nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người không sống chung, bao gồm cả những người có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng, đặc biệt là đối với trẻ em chưa thành niên và người trưởng thành không có khả năng lao động.
1 Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh (2012), Giáo trình Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam,
NXB Hồng Đức – Hội Luật gia Việt Nam, tr.353
2 Oxford University press, Dictiontary of law (third edition), tr.239
3 Viện Ngôn ngữ học (2006), Từ điển tiếng Việt, NXB Đà Nẵng – Trung tâm từ điển học, tr.124
4 Phan Văn Các (2001), Từ điển từ Hán Việt, NXB Thành phố Hồ Chí minh, tr.71
5 Điều 194 Luật gia đình Philippines năm 1987
5 không có tài sản để tự nuôi mình hoặc người gặp khó khăn, túng thiếu theo quy định của LHN&GĐ” 6
Cấp dưỡng là nghĩa vụ của người không sống chung với người được cấp dưỡng, có thể là do quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng Người được nhận cấp dưỡng bao gồm trẻ em chưa thành niên, người trưởng thành không có khả năng lao động, hoặc những người gặp khó khăn, theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình Để thực hiện nghĩa vụ này, hai bên không được sống chung, và mục đích của cấp dưỡng là cung cấp tiền hoặc tài sản để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người nhận Pháp luật ưu tiên hình thức đóng góp bằng tiền, vì nó thuận lợi hơn so với việc cấp dưỡng bằng tài sản khác.
Nghĩa vụ nuôi dưỡng và nghĩa vụ cấp dưỡng là hai trách nhiệm đặc thù giữa những người có mối quan hệ gia đình, không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn mang tính đạo đức Chủ thể của quan hệ cấp dưỡng bao gồm những người có quan hệ hôn nhân, huyết thống và nuôi dưỡng Trong khi pháp luật không quy định nghĩa vụ nuôi dưỡng giữa vợ chồng, nghĩa vụ cấp dưỡng lại được đặt ra khi ly hôn, nhằm bảo vệ quyền lợi của bên gặp khó khăn Nghĩa vụ này phát sinh từ tình nghĩa vợ chồng, giúp bên gặp khó khăn duy trì cuộc sống và vượt qua giai đoạn khó khăn.
Nghĩa vụ nuôi dưỡng không chỉ đơn thuần là cung cấp những nhu cầu thiết yếu như ăn, mặc, ở và đi lại, mà còn bao gồm sự quan tâm chăm sóc về mặt tinh thần, tình yêu thương và sự sẻ chia giữa các thành viên trong gia đình.
6 Khoản 11 Điều 8 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000, Khoản 24 Điều 3 Luật hôn nhân và gia đình năm 2014
Ngô Thị Hường (2005) trong bài viết “Mối quan hệ giữa nghĩa vụ nuôi dưỡng và nghĩa vụ cấp dưỡng trong Luật hôn nhân và gia đình” đã phân tích sự liên kết giữa hai loại nghĩa vụ này Bài viết được đăng trên Tạp chí Dân chủ và pháp luật, số 04, trang 13, nêu rõ tầm quan trọng của việc hiểu rõ các nghĩa vụ trong bối cảnh pháp lý hiện hành.
8 Khoản 1 Điều 19 Luật Hôn nhân và gia đình 2014
Nghĩa vụ cấp dưỡng phát sinh khi người có trách nhiệm nuôi dưỡng không trực tiếp chăm sóc hoặc không sống chung với người được cấp dưỡng, hoặc khi họ trốn tránh nghĩa vụ này Sự khác biệt giữa nghĩa vụ nuôi dưỡng và nghĩa vụ cấp dưỡng chủ yếu nằm ở yếu tố không gian: trong quan hệ nuôi dưỡng, cả hai bên sống chung, trong khi trong quan hệ cấp dưỡng, họ không sống chung với nhau.
Nghĩa vụ nuôi dưỡng là trách nhiệm pháp lý xuất phát từ đạo đức Nếu người có nghĩa vụ nuôi dưỡng trốn tránh không thực hiện trách nhiệm của mình, họ sẽ bị buộc phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng Khi nghĩa vụ này không được thực hiện, các biện pháp cưỡng chế từ Nhà nước có thể được áp dụng.
Nghĩa vụ nuôi dưỡng phát sinh tự nhiên khi có mối quan hệ hôn nhân và gia đình, với mức độ nuôi dưỡng phụ thuộc vào khả năng kinh tế của bên có nghĩa vụ Mức cấp dưỡng được xác định dựa trên nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng và khả năng thực tế của bên cấp dưỡng Nếu các bên không đạt được thỏa thuận, họ có thể yêu cầu Tòa án can thiệp để giải quyết.
Cấp dưỡng và nuôi dưỡng là hai khái niệm có sự tương đồng nhưng vẫn tồn tại những khác biệt cơ bản Việc phân tích rõ ràng hai nghĩa vụ này giúp chúng ta tránh nhầm lẫn, đồng thời bảo đảm quyền lợi cho các bên liên quan trong mối quan hệ cấp dưỡng và nuôi dưỡng.
1.1.2 Đặc điểm của quan hệ cấp dưỡng
Thứ nhất, quan hệ cấp dưỡng chỉ phát sinh khi đáp ứng các điều kiện nhất định
Cấp dưỡng là nghĩa vụ pháp lý mang tính nhân văn, phản ánh trách nhiệm của những người có mối quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng Tuy nhiên, không phải mọi chủ thể trong ba mối quan hệ này đều có nghĩa vụ cấp dưỡng, mà phải đáp ứng các điều kiện pháp luật quy định Nghĩa vụ cấp dưỡng chỉ phát sinh khi các điều kiện này được thỏa mãn Hơn nữa, nghĩa vụ cấp dưỡng có thời hạn và sẽ chấm dứt khi xảy ra các sự kiện pháp lý cụ thể.
Ý nghĩa của chế định cấp dưỡng
Ý nghĩa của chế định cấp dưỡng dưới góc độ đạo đức, kinh tế và xã hội
Trong gia đình, sự gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên xuất phát từ trách nhiệm đạo lý giữa những người có quan hệ huyết thống Trách nhiệm này là cơ sở để pháp luật quy định thành trách nhiệm pháp lý, đặc biệt là nghĩa vụ cấp dưỡng giữa các thành viên Các quy phạm pháp luật về hôn nhân và gia đình điều chỉnh nghĩa vụ này nhằm thắt chặt tình đoàn kết, yêu thương và sự chia sẻ giữa những người có quan hệ hôn nhân, huyết thống và nuôi dưỡng.
Quy định về cấp dưỡng trong pháp luật Hôn nhân và Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người chưa thành niên, người cao tuổi, người tàn tật và những người không có khả năng lao động, giúp họ có được sự chăm sóc từ các thành viên gia đình Điều này không chỉ giảm gánh nặng cho Nhà nước trong việc cung cấp trợ cấp xã hội mà còn củng cố chức năng cơ bản của gia đình, bao gồm tái sản xuất con người và sức lao động Các quy định này nhằm đảm bảo nhu cầu thiết yếu về ăn, mặc, ở cho những đối tượng dễ bị tổn thương, đặc biệt trong bối cảnh xã hội đang thay đổi mạnh mẽ, ảnh hưởng đến khả năng nuôi dưỡng và giáo dục của gia đình.
Việc quy định nghĩa vụ cấp dưỡng giữa các thành viên gia đình là cần thiết để bảo vệ và duy trì những giá trị truyền thống của gia đình Việt Nam Chế định cấp dưỡng không chỉ mang ý nghĩa nhân văn mà còn có giá trị pháp lý quan trọng, góp phần củng cố mối quan hệ và trách nhiệm giữa các thành viên trong gia đình.
Cấp dưỡng, được quy định trong Luật Hôn nhân và Gia đình, thể hiện vai trò quan trọng trong việc duy trì quan hệ gia đình và nâng cao ý thức đạo đức trong xã hội Đây là nghĩa vụ bắt buộc, yêu cầu người có trách nhiệm phải đóng góp tiền hoặc tài sản để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của những người không sống chung Quy định cấp dưỡng giúp xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ cấp dưỡng, đồng thời nhấn mạnh trách nhiệm của những người không sống chung hoặc trốn tránh nghĩa vụ nuôi dưỡng Qua đó, quy định này không chỉ giúp các chủ thể nhận thức rõ trách nhiệm mà còn bảo vệ quyền lợi của họ.
Quan hệ cấp dưỡng trong pháp luật Việt Nam qua các thời kỳ
1.3.1 Thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám năm 1945
Quan hệ cấp dưỡng trong pháp luật Việt Nam thời kỳ phong kiến
Thời kỳ phong kiến ở Việt Nam trải qua nhiều triều đại với các chính sách và pháp luật khác nhau, phản ánh sự phát triển qua từng giai đoạn lịch sử Từ thời nhà Lý, nhà Trần, nhà Lê đến nhà Nguyễn, pháp luật đã được cải thiện đáng kể, đặc biệt là trong việc đề cao tư tưởng Nho giáo và quan hệ gia đình Tuy nhiên, pháp luật phong kiến chủ yếu chỉ đưa ra những quy định mang tính răn đe và giáo huấn về nghĩa vụ giữa các thành viên trong gia đình, mà chưa quy định chi tiết về nghĩa vụ cấp dưỡng Các bộ luật quan trọng như Hồng Đức và Gia Long đã định hình các quy định về hôn nhân và gia đình trong thời kỳ này.
Pháp luật thời kỳ phong kiến quy định rõ nghĩa vụ của cha mẹ và con cái Cha mẹ phải chăm sóc, yêu thương và cung cấp cơm áo cho con, trong khi con cái phải tôn trọng, phụng dưỡng và vâng lời cha mẹ Sách Hồng Đức Chí Thiện Chính Thư nhấn mạnh rằng cha mẹ không nên giận dữ mà bỏ đi khi con cái có những phút bốc đồng, và con cái cũng không được bội nghĩa với cha mẹ vì hoàn cảnh khó khăn Việc trái lệnh cha mẹ sẽ bị xử lý theo pháp luật, nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm gia đình trong xã hội phong kiến.
Trong Quốc triều hình luật, có quy định rõ ràng về nghĩa vụ của con cháu đối với ông bà và cha mẹ Cụ thể, nếu con cháu không tuân theo lời dạy bảo và không phụng dưỡng bề trên, họ sẽ bị xử lý nghiêm khắc theo pháp luật Nếu ông bà, cha mẹ trình báo lên quan, con cháu sẽ bị coi là tội đồ và phải chịu hình phạt tương ứng.
Pháp luật phong kiến đặc biệt nhấn mạnh nghĩa vụ phụng dưỡng của con cháu đối với cha mẹ và ông bà Cha mẹ có trách nhiệm nuôi dưỡng con cái, trong khi vợ chồng có nghĩa vụ sống chung và chăm sóc con Khi ly hôn, con cái thường ở với cha, và tài sản của mẹ được coi là tài sản chung để cha sử dụng nuôi con Trong trường hợp chia sẻ nuôi dưỡng, tài sản cũng được chia để hỗ trợ con cái Đối với con ngoài giá thú, nếu cha mẹ bị bắt quả tang, người cha phải chăm sóc đứa trẻ; nếu không, người mẹ sẽ nuôi dưỡng Tuy nhiên, pháp luật thời kỳ này không cho phép con ngoài giá thú kiện cha đẻ để yêu cầu cấp dưỡng, dẫn đến việc không có quy định về nghĩa vụ cấp dưỡng của cha đối với con ngoài giá thú.
Quan hệ cấp dưỡng trong pháp luật Việt Nam thời kỳ Pháp thuộc
Trong thời kỳ Pháp thuộc, đất nước Việt Nam được chia thành ba miền với các bộ luật khác nhau: Bộ dân luật Bắc Kỳ năm 1931 ở miền Bắc, Bộ dân luật Trung kỳ năm 1936 ở miền Trung, và Bộ dân luật Giản Yếu năm 1883 ở miền Nam Bộ dân luật Bắc Kỳ và Trung kỳ đã cố gắng phản ánh phong tục tập quán và truyền thống của người Việt trong quy định về luật gia đình, trong khi Bộ dân luật Giản Yếu lại chịu ảnh hưởng lớn từ Bộ dân luật Pháp, dẫn đến việc các vấn đề về gia đình, bao gồm cấp dưỡng, không được coi trọng.
So với pháp luật phong kiến, pháp luật hiện đại đã quy định rõ ràng hơn về nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con và trách nhiệm giữa các thành viên trong gia đình Cụ thể, Điều 144 trong Bộ dân luật Bắc Kỳ nêu rõ rằng khi ly hôn, án ly hôn sẽ xử lý cả vấn đề tiền cấp dưỡng cho vợ và quyền nuôi con.
14 Điều 161, Hồng Đức thiện chính thư, NXB Nam Hà ấn quán Sài Gòn 1959
15 Điều 506, Hồng Đức thiện chính thư, NXB Nam Hà ấn quán Sài Gòn 1959
16 Ngô Thị Hường (2003), “Nghĩa vụ cấp dưỡng trong hệ thống pháp luật Việt Nam trước cách mạng tháng Tám”, Tạp chí luật học, (3), tr.26
17 Bộ dân luật Giản Yếu năm 1883
Theo Điều 207, người con có trách nhiệm hiếu thuận và cung kính với cha mẹ, ông bà suốt đời, đồng thời phải cấp dưỡng cho họ Trong một số trường hợp, nghĩa vụ cấp dưỡng phát sinh ngay cả khi người cấp dưỡng và người được cấp dưỡng không sống chung Khoản tiền cấp dưỡng này cần được giao theo kỳ hạn đã định trong án văn cho đến khi con đủ mười tám tuổi Nếu người cha nuôi con và đối xử như con ruột, có thể được miễn khoản tiền cấp dưỡng này.
Trong quan hệ vợ chồng, pháp luật quy định nghĩa vụ cấp dưỡng cả trong thời kỳ hôn nhân và sau khi ly hôn Trong hôn nhân, chồng có nghĩa vụ cấp dưỡng cho vợ lẽ, trong khi vợ cả không có nghĩa vụ này, nhưng có quyền yêu cầu cấp dưỡng nếu chứng minh chồng không sống chung hoặc làm tổn hại đến danh dự Pháp luật cũng quy định nghĩa vụ cấp dưỡng của chồng trong thời gian giải quyết ly hôn, với các điều khoản cụ thể về việc định chỗ ở, quản lý tài sản và tiền cấp dưỡng Sau ly hôn, chồng vẫn có nghĩa vụ cấp dưỡng cho vợ, trừ khi vợ tái giá hoặc có hành vi không đúng mực.
Pháp luật thời kỳ Pháp thuộc quy định về nghĩa vụ cấp dưỡng trong hôn nhân gia đình, bao gồm vợ chồng, cha mẹ con và ông bà, nhưng chưa phân biệt rõ ràng giữa nghĩa vụ nuôi dưỡng và cấp dưỡng Do đó, án lệ chủ yếu được áp dụng để giải quyết tranh chấp hôn nhân và gia đình Dù vậy, việc ghi nhận nghĩa vụ cấp dưỡng đã thể hiện sự tiến bộ trong tư duy lập pháp của thời kỳ này.
1.3.2 Thời kỳ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay
Quan hệ cấp dưỡng trong pháp luật Việt Nam từ năm 1945 đến năm 1986
Sau chiến thắng Cách mạng tháng Tám năm 1945, Việt Nam giành độc lập và ban hành bản Hiến pháp năm 1946, đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa Bản Hiến pháp này ghi nhận quyền tự do dân chủ và quyền bình đẳng giữa nam và nữ Tuy nhiên, chỉ sau một tháng giành chính quyền, thực dân Pháp, được Anh hỗ trợ, đã phát động chiến tranh.
18 Điều 182 Bộ Dân luật Bắc Kỳ năm 1931
19 Trần Đại Khâm (2000), Án lệ vựng tập, NXB Khai Trí, tr.78
20 Điều 144, 145 Bộ dân luật Bắc kỳ 1931, Điều 142, Điều 143 Bộ luật Trung kỳ 1936
Nam Bộ Ngày 10 tháng 10 năm 1945 Chủ tịch nước Việt Nam dân chủ Cộng hòa đã ban hành Sắc lệnh số 97- SL 1950 và ngày 17 tháng 11 năm 1950 Sắc lệnh số
Sắc lệnh số 159 - SL 1950 quy định việc tạm giữ các luật lệ hiện hành tại Việt Nam cho đến khi có bộ luật mới Các dân pháp điển Bắc Kỳ và Trung Kỳ quyển 1, cùng với pháp quy Giản Yếu 1883 ở Nam Kỳ, vẫn được thi hành Do đó, các vấn đề liên quan đến hôn nhân gia đình trong thời kỳ này được áp dụng theo các bộ luật cũ một cách chọn lọc, kết hợp với sự bổ sung từ sắc lệnh số 97 và số 159.
Sắc lệnh 97 - SL 1950 đã thiết lập nhiều quy định mới quan trọng về hôn nhân và gia đình, như quyền tự do kết hôn của con cái mà không cần sự đồng ý của cha mẹ, bình đẳng giữa vợ và chồng, và quyền tự lập dân sự của người vợ Sắc lệnh 159 - SL 1950 quy định rõ thủ tục và hiệu lực ly hôn, trong đó Tòa án sẽ xem xét quyền lợi của con cái vị thành niên trong việc quyết định về nuôi dưỡng và giáo dục Cả hai vợ chồng ly hôn đều phải chia sẻ trách nhiệm tài chính cho việc nuôi dạy con cái theo khả năng của mình Tuy nhiên, pháp luật thời kỳ này chỉ mới đề cập đến nghĩa vụ cấp dưỡng của cha mẹ đối với con, trong khi các mối quan hệ cấp dưỡng khác chưa được công nhận Chỉ đến khi Luật Hôn nhân và Gia đình năm 1959 ra đời, các chủ thể trong quan hệ cấp dưỡng mới được mở rộng.
Sự ra đời của LHN&GĐ năm 1959 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tư tưởng bình đẳng giới, tạo nền tảng để xóa bỏ phong tục tập quán lạc hậu và giải phóng phụ nữ khỏi tư tưởng "trọng nam khinh nữ" Tư tưởng này hướng tới việc xây dựng chế độ hôn nhân gia đình tự do và tiến bộ, đồng thời bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.
Pháp luật Việt Nam xây dựng chế độ hôn nhân tự nguyện, gia đình dân chủ và hạnh phúc, quy định rằng vợ chồng có nghĩa vụ yêu thương, quý trọng và chăm sóc lẫn nhau, đồng thời giúp đỡ nhau trong công việc gia đình và nuôi dạy con cái Khi ly hôn, pháp luật yêu cầu nghĩa vụ cấp dưỡng giữa vợ và chồng, theo Điều 30 LHN&GĐ năm 1959, bên nào túng thiếu có quyền yêu cầu cấp dưỡng tùy theo khả năng Đối với quan hệ cấp dưỡng giữa cha mẹ và con, khi ly hôn, cả hai bên đều có trách nhiệm đóng góp phí tổn nuôi dạy con cái theo khả năng của mình, và có thể thay đổi mức đóng góp nếu cần thiết vì lợi ích của con.
21 Sắc lệnh số 97-SL ngày 22 tháng 5 năm 1950
22 Điều 6 Sắc lệnh số 159 - SL ngày 17 tháng 11 năm 1950 của Chủ tịch nước Việt Nam dân chủ Cộng Hòa
23 Điều 13 Luật Hôn nhân và gia đình năm 1959
24 Điều 27 Luật Hôn nhân và gia đình năm 1959
Bài viết này trình bày 14 định nghĩa về nghĩa vụ cấp dưỡng của cha mẹ đối với con cái, tuy nhiên không đề cập rõ ràng đến nghĩa vụ cấp dưỡng của con cái đối với cha mẹ, cũng như nghĩa vụ cấp dưỡng giữa vợ và chồng khi ly hôn.
CẤP DƯỠNG TRONG PHÁP LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH
Những quy định chung về cấp dưỡng
2.1.1 Điều kiện phát sinh nghĩa vụ cấp dưỡng
Quan hệ cấp dưỡng là quan hệ có điều kiện cho nên để phát sinh nghĩa vụ cấp dưỡng cần phải có những căn cứ sau đây:
Thứ nhất, chủ thể của quan hệ cấp dưỡng phải có quan hệ huyết thống, quan hệ nuôi dưỡng hoặc quan hệ hôn nhân 43
Luật Hôn nhân và Gia đình quy định nghĩa vụ cấp dưỡng giữa các thành viên trong gia đình, bao gồm cha mẹ và con, anh chị em, ông bà và cháu, cũng như các mối quan hệ khác như cô, dì, chú, cậu, bác ruột Quan hệ giữa cha mẹ và con được xác định dựa trên việc sinh con của người vợ và tình trạng hôn nhân của cha mẹ Theo Điều 88, con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân hoặc trong vòng 300 ngày kể từ khi hôn nhân chấm dứt được coi là con chung của vợ chồng Giấy khai sinh có ghi tên cha mẹ là căn cứ pháp lý để xác định mối quan hệ này Nếu con sinh ra ngoài giá thú và người cha tự nguyện nhận con, giấy khai sinh cũng xác định quan hệ huyết thống Tòa án có thẩm quyền xác định cha cho con và ngược lại, với bản án làm cơ sở pháp lý cho mối quan hệ huyết thống Quan hệ giữa anh chị em và ông bà cháu cũng dựa trên quan hệ cha mẹ và con, với các mối quan hệ huyết thống được công nhận giữa những người có cùng cha mẹ hoặc cha khác mẹ, mẹ khác cha.
Cha mẹ nuôi có quyền và nghĩa vụ như cha mẹ ruột đối với con nuôi, theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình Quan hệ nuôi dưỡng giữa cha mẹ nuôi và con nuôi được xác lập khi có quyết định công nhận việc nuôi con nuôi.
43 Khoản 1 Điều 107 Luật Hôn nhân và gia đình 2014
44 Khoản 1 Điều 78 Luật Hôn nhân và gia đình 2014
Quan hệ cấp dưỡng trong việc nuôi con nuôi chỉ phát sinh giữa cha mẹ nuôi và con nuôi, không bao gồm anh chị em nuôi, ông bà, và các thành viên khác trong gia đình Cha mẹ nuôi có trách nhiệm cấp dưỡng cho con nuôi khi không sống chung hoặc khi họ trốn tránh nghĩa vụ này Ngược lại, con nuôi cũng có nghĩa vụ cấp dưỡng cho cha mẹ nuôi khi đã thành niên và không sống chung, đặc biệt khi cha mẹ nuôi không có khả năng lao động và tài sản để tự nuôi sống bản thân.
Quan hệ cấp dưỡng giữa vợ và chồng khi ly hôn chỉ phát sinh khi họ có mối quan hệ hôn nhân hợp pháp, tức là phải tuân thủ đầy đủ các điều kiện và quy định về đăng ký kết hôn Nếu nam nữ có đăng ký kết hôn nhưng việc đăng ký không đúng thẩm quyền hoặc kết hôn trái pháp luật, và Tòa án hủy bỏ hôn nhân, thì sẽ không có quan hệ cấp dưỡng giữa vợ và chồng.
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, nam nữ sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn sẽ không phát sinh quyền và nghĩa vụ giữa vợ và chồng, trừ trường hợp hôn nhân thực tế được Nhà nước công nhận Đối với hôn nhân thực tế, quan hệ cấp dưỡng giữa vợ và chồng sẽ phát sinh Những cặp đôi đã xác lập quan hệ vợ chồng trước ngày 03/01/1987 mà chưa đăng ký kết hôn được khuyến khích đăng ký Nếu có yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ giải quyết Đối với những cặp sống chung từ 03/01/1987 đến 01/01/2001, nếu đủ điều kiện kết hôn thì phải đăng ký trong thời hạn hai năm từ 01/01/2001 đến 01/01/2003; nếu không thực hiện, Tòa án sẽ giải quyết ly hôn nhưng không công nhận quan hệ vợ chồng từ sau 01/01/2003.
Khi nam, nữ sống chung như vợ chồng và sau đó đăng ký kết hôn, nghĩa vụ cấp dưỡng sẽ phát sinh khi ly hôn.
45 Khoản 1 Điều 14 Luật Hôn nhân và gia đình 2014.
Nghị quyết số 35/2000/NĐ - HĐTP quy định về việc thi hành Luật Hôn nhân và Gia đình 2000, đồng thời được hướng dẫn thực hiện bởi Thông tư liên tịch số 01/2001/TTLT – TANDTC – VKSNDTC – BTP.
24 vì quan hệ hôn nhân giữa nam nữ chung sống với nhau như vợ chồng được xác lập từ thời điểm đăng ký kết hôn 47
Thứ hai, chủ thể của quan hệ cấp dưỡng“không sống chung” với nhau hoặc người có nghĩa vụ nuôi dưỡng trốn tránh thực hiện nghĩa vụ
Nghĩa vụ cấp dưỡng phát sinh khi các bên trong quan hệ cấp dưỡng không sống chung với nhau Cụm từ “không sống chung” có nhiều cách hiểu khác nhau do LHN&GĐ không đưa ra định nghĩa cụ thể Theo đó, "không sống chung" được hiểu là những người không sử dụng chung quỹ tiêu dùng cho các chi phí sinh hoạt gia đình.
Trốn tránh nghĩa vụ nuôi dưỡng là hành vi cố ý không thực hiện trách nhiệm hỗ trợ, thể hiện qua việc người có nghĩa vụ không đóng góp tài chính hoặc tìm cách che giấu thu nhập và tài sản của mình.
Người có nghĩa vụ nuôi dưỡng vi phạm nghiêm trọng trong việc chăm sóc và giáo dục con sẽ bị hạn chế quyền làm cha mẹ Tòa án có thể quyết định hạn chế quyền này từ 1 đến 5 năm, dựa trên từng trường hợp cụ thể, theo yêu cầu của người thân, cơ quan quản lý Nhà nước về gia đình, trẻ em hoặc Hội liên hiệp phụ nữ Thời gian hạn chế có thể được xem xét rút ngắn tùy thuộc vào tình hình.
Người được cấp dưỡng bao gồm trẻ em chưa thành niên, người trưởng thành không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi sống, cũng như những người đang gặp khó khăn, túng thiếu.
Nhóm thứ nhất: Người chưa thành niên
Người chưa thành niên được định nghĩa là những cá nhân chưa đủ 18 tuổi và chưa phát triển đầy đủ về thể chất và nhận thức Theo Điều 18 Bộ Luật Dân sự 2005, họ không được phép tham gia vào việc thiết lập giao dịch dân sự, trừ những giao dịch đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hàng ngày phù hợp với độ tuổi của mình.
Ở độ tuổi 18, thanh thiếu niên cần sự hỗ trợ từ gia đình để phát triển toàn diện Họ chưa đủ khả năng tự tạo thu nhập và đáp ứng nhu cầu cơ bản như ăn, ở, mặc, đi lại và học hành Do đó, việc cấp dưỡng cho người chưa thành niên là điều cần thiết trong mọi trường hợp.
18 tuổi thì nghĩa vụ cấp dưỡng cũng chấm dứt vì người được cấp dưỡng đã có đủ
47 Khoản 2 Điều 14 Luật Hôn nhân và gia đình 2014
Ngô Thị Hường (2002) trong bài viết “Mối quan hệ giữa nghĩa vụ nuôi dưỡng và nghĩa vụ cấp dưỡng trong Luật hôn nhân và gia đình” đã phân tích sự tương tác giữa hai nghĩa vụ này trong bối cảnh pháp lý Bài viết được đăng trên Tạp chí Dân chủ & pháp luật, số 04, trang 17, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức mà Luật hôn nhân và gia đình quy định trách nhiệm của các bên liên quan trong việc đảm bảo sự chăm sóc và hỗ trợ tài chính cho các thành viên trong gia đình.
49 Điều 85 Luật Hôn nhân và gia đình 2014
50 Khoản 24 Điều 3 Luật Hôn nhân và gia đình 2014
Cấp dưỡng cho người chưa thành niên là một hình thức cấp dưỡng có thời hạn, nhằm đảm bảo rằng trẻ em có đủ khả năng lao động để tạo ra tài sản phục vụ cho nhu cầu thiết yếu của bản thân.
Nhóm thứ hai: Người đã thành niên không có khả năng lao động và không có tài sản để nuôi mình
Các trường hợp cấp dưỡng cụ thể theo quy định của pháp luật hôn nhân
2.2.1 Cấp dưỡng giữa cha mẹ và con
Cha mẹ cấp dưỡng cho con
Cha mẹ có trách nhiệm chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con cái khi còn dưới tuổi vị thành niên Đối với con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi sống, cha mẹ vẫn có nghĩa vụ cấp dưỡng Nghĩa vụ này bao gồm việc đảm bảo con cái nhận được sự hỗ trợ cần thiết để phát triển và sống chung với gia đình.
65 Khoản 3 Điều 78 Luật thi hành án dân sự 2008
Điểm a khoản 3 Điều 52 Nghị định số 110/2013/NĐ-CP ngày 24/9/2013 quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong các lĩnh vực bổ trợ tư pháp, hành chính tư pháp, hôn nhân và gia đình, cũng như thi hành án dân sự Nghị định này nhằm đảm bảo tính nghiêm minh trong việc thực hiện pháp luật và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân trong các lĩnh vực trên.
38 sinh khi cha mẹ không sống chung với con hoặc cha mẹ sống chung với con nhưng vi phạm nghĩa vụ cấp dưỡng 67
Cha mẹ cấp dưỡng cho con khi không sống chung với con
Trường hợp thứ nhất, cha, mẹ cấp dưỡng cho con sau khi ly hôn
Theo Điều 110 LHN&GĐ năm 2014, sau khi ly hôn, cha hoặc mẹ không sống chung với con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động và tài sản tự nuôi mình vẫn có nghĩa vụ cấp dưỡng Việc ly hôn chỉ chấm dứt mối quan hệ vợ chồng, nhưng quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con vẫn tồn tại Do đó, bên không trực tiếp nuôi con phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng Nếu bên không nuôi con gặp khó khăn về kinh tế, họ có thể tạm ngưng nghĩa vụ cấp dưỡng cho đến khi có khả năng hoặc theo yêu cầu của bên nuôi con.
Trường hợp thứ hai, cha hoặc mẹ không sống chung với con khi cha mẹ không tồn tại hôn nhân hợp pháp
Theo quy định tại khoản 2 Điều 68 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, con sinh ra không phụ thuộc vào tình trạng hôn nhân của cha mẹ có quyền và nghĩa vụ như nhau đối với cha mẹ Điều này có nghĩa là dù cha mẹ không sống chung hoặc không có hôn nhân hợp pháp, họ vẫn phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con Quan hệ cấp dưỡng giữa cha mẹ và con được xác lập dựa trên mối quan hệ huyết thống, do đó, cha mẹ có trách nhiệm cấp dưỡng cho con khi con chưa thành niên hoặc đã thành niên nhưng không có khả năng lao động và không có tài sản nuôi sống bản thân.
Cha mẹ cấp dưỡng cho con khi cha mẹ sống chung với con nhưng vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng 68
Cha mẹ sống chung với con nhưng vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng có thể là do không đóng góp thu nhập vào tài sản chung để nuôi dạy con hoặc không quan tâm đến con cái Trong trường hợp này, họ phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con Đối với con chưa thành niên, cha mẹ bắt buộc phải cấp dưỡng, ngay cả khi con có tài sản thừa kế hoặc được tặng cho Đối với con đã thành niên mà không có khả năng lao động, cha mẹ chỉ cần cấp dưỡng khi con không có nguồn thu nhập.
67 Điều 110 Luật Hôn nhân và gia đình 2014
68 Điều 110 Luật Hôn nhân và gia đình 2014
Theo quy định, cha mẹ chỉ có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con đã thành niên khi con không có khả năng lao động và không sở hữu tài sản để tự nuôi sống Nếu con bị khuyết tật nhưng vẫn có khả năng lao động và tự tạo lập tài sản, nghĩa vụ cấp dưỡng sẽ không áp dụng Tương tự, trường hợp con mất năng lực hành vi dân sự nhưng có tài sản cũng không yêu cầu cha mẹ phải cấp dưỡng.
Mức và phương thức cấp dưỡng cho con cái được cha mẹ thỏa thuận, nếu không đạt được thỏa thuận thì Tòa án sẽ quyết định Nghĩa vụ cấp dưỡng của cha mẹ đối với con chưa thành niên sẽ chấm dứt khi con đã đủ tuổi trưởng thành và có khả năng lao động Đối với con đã thành niên, cha mẹ vẫn có nghĩa vụ cấp dưỡng cho đến khi con có khả năng tự lao động hoặc có tài sản đủ để tự nuôi sống bản thân.
Con cấp dưỡng cho cha mẹ
Theo quy định tại Điều 111 LHN&GĐ năm 2014 quy định nghĩa vụ cấp dưỡng của con đối với cha mẹ phải đáp ứng hai điều kiện sau đây:
Thứ nhất, con đã thành niên không sống chung với cha, mẹ
Con đã thành niên là người từ 18 tuổi trở lên, có đủ năng lực thực hiện hành vi của mình Tại Việt Nam, con đã thành niên thường không sống chung với cha mẹ khi đã kết hôn hoặc do công việc phải ở xa Nghĩa vụ cấp dưỡng giữa cha mẹ và con dựa trên huyết thống và nuôi dưỡng, vì vậy con đẻ và con nuôi đã thành niên có nghĩa vụ cấp dưỡng cho cha mẹ không sống chung Tuy nhiên, con dâu và con rể không có nghĩa vụ cấp dưỡng cho cha mẹ chồng hoặc cha mẹ vợ, bởi vì mối quan hệ này không xuất phát từ huyết thống hay nuôi dưỡng Do đó, quan hệ cấp dưỡng không phát sinh nếu con dâu, con rể không sống chung với cha mẹ của vợ hoặc chồng.
Thứ hai, cha mẹ không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình
Trước đây, vào năm 2000, LHN&GĐ chưa đưa ra khái niệm rõ ràng về “không có khả năng lao động và không có tài sản để nuôi mình” Tuy nhiên, hiện nay đã có sự cập nhật và làm rõ hơn về vấn đề này.
LHN&GĐ năm 2014 không quy định tiêu chí rõ ràng để xác định cha mẹ "không có khả năng lao động và không có tài sản để nuôi mình" Vì vậy, việc xác định tình trạng này phụ thuộc vào quan điểm và hoàn cảnh cụ thể của từng trường hợp.
69 Điều 80 Luật Hôn nhân và gia đình 2014
Theo quan điểm của tác giả, cha mẹ không có khả năng lao động thường do tuổi tác, ốm đau hoặc sức khỏe giảm sút, dẫn đến việc họ không thể tạo ra thu nhập và cần sự hỗ trợ từ con cái đã thành niên Cha mẹ không có tài sản để tự nuôi sống được hiểu là họ thiếu các phương tiện vật chất cần thiết cho cuộc sống tối thiểu Con cái có nghĩa vụ cấp dưỡng cho cha mẹ khi đồng thời đáp ứng hai điều kiện: cha mẹ không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi sống Nếu cha mẹ vẫn có tài sản hoặc có khả năng lao động, con cái đã thành niên không sống chung với cha mẹ sẽ không phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng.
Mức cấp dưỡng giữa các bên được thỏa thuận tự nguyện; nếu không đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ can thiệp Tòa án có trách nhiệm yêu cầu tất cả các con đã thành niên và có khả năng lao động phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho cha mẹ, không phụ thuộc vào việc có được liệt kê trong đơn khởi kiện hay không Điều này dựa trên nguyên tắc con cái có nghĩa vụ kính trọng, chăm sóc và nuôi dưỡng cha mẹ, đảm bảo rằng tất cả các con đều có trách nhiệm bình đẳng trong việc hỗ trợ cha mẹ.
Cha mẹ chấm dứt nghĩa vụ cấp dưỡng cho con khi con đã thành niên, có khả năng lao động hoặc tài sản tự nuôi bản thân; khi cha mẹ hoặc con qua đời; khi con được nhận làm con nuôi; hoặc khi cha mẹ không trực tiếp nuôi con Ngược lại, con chấm dứt nghĩa vụ cấp dưỡng đối với cha mẹ khi con trực tiếp nuôi dưỡng cha mẹ, khi cha mẹ hoặc con qua đời, và trong các trường hợp khác theo quy định của pháp luật.
2.2.2 Cấp dưỡng giữa anh chị em
Pháp luật HN&GĐ quy định nghĩa vụ cấp dưỡng giữa anh, chị, em do mối quan hệ huyết thống và sự gắn kết chặt chẽ trong gia đình Khi anh, chị, em gặp khó khăn, họ có trách nhiệm hỗ trợ lẫn nhau, đặc biệt trong trường hợp cha mẹ không còn hoặc không có khả năng lao động Theo Điều 112 LHN&GĐ năm 2014, anh, chị đã thành niên không sống chung có nghĩa vụ cấp dưỡng cho em chưa thành niên hoặc em đã thành niên nhưng không có khả năng lao động.
70 Trường Đại học Luật TP.Hồ Chí Minh (2012), Giáo trình hôn nhân và gia đình Việt Nam,
NXB.Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam, tr.381
71 Trường Đại học Luật TP.Hồ Chí Minh (2012), Giáo trình hôn nhân và gia đình Việt Nam,
NXB.Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam, tr.382
72 Điều 118 Luật Hôn nhân và gia đình 2014
Theo quy định, anh chị em có nghĩa vụ cấp dưỡng cho nhau trong trường hợp không có tài sản để tự nuôi sống bản thân Điều này áp dụng cho những người đã thành niên và không sống chung, cũng như đối với những anh chị em có cùng cha mẹ, cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha Trách nhiệm này đặc biệt quan trọng khi anh chị em không có khả năng lao động.
Anh chị có nghĩa vụ cấp dưỡng cho em
Thực trạng áp dụng pháp luật Hôn nhân và gia đình về nghĩa vụ cấp dưỡng
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, được Quốc hội thông qua vào ngày 19 tháng 6 năm 2014 và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2015, đã có những sửa đổi quan trọng liên quan đến quy định cấp dưỡng Luật này mở rộng quan hệ cấp dưỡng giữa các thành viên trong gia đình như cô, dì, chú, cậu, bác ruột và cháu ruột, đồng thời bỏ quy định cấp dưỡng bổ sung và giải thích rõ ràng hơn về cụm từ “người thân thích” Tuy nhiên, việc áp dụng các quy định về cấp dưỡng vẫn gặp nhiều khó khăn và vướng mắc trong thực tế.
Trong các vụ việc hôn nhân và gia đình, án ly hôn chiếm tỷ lệ lớn Thực tế cho thấy, khi giải quyết án ly hôn, các vấn đề liên quan đến quan hệ hôn nhân, tài sản, quyền nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng và án phí thường được xem xét Do đó, sự gia tăng các vụ án ly hôn đồng nghĩa với việc nhu cầu về cấp dưỡng cũng tăng theo Hầu hết các trường hợp ly hôn có con chung đều yêu cầu bên không trực tiếp nuôi con thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng.
Mặc dù pháp luật HN&GĐ quy định năm quan hệ cấp dưỡng, nhưng thực tế, quan hệ cấp dưỡng giữa cha mẹ và con cái sau ly hôn là phổ biến nhất Nghĩa vụ cấp dưỡng giữa vợ chồng sau ly hôn đứng thứ hai, trong khi các mối quan hệ cấp dưỡng khác như giữa ông bà và cháu, anh chị em, hoặc các thành viên khác trong gia đình thường ít khi được xét xử, chủ yếu được giải quyết thông qua thỏa thuận và dàn xếp nội bộ.
3.1.1 Thực trạng về mức và phương thức cấp dưỡng
Thực trạng về mức cấp dưỡng
Pháp luật HN&GĐ Việt Nam không quy định mức cấp dưỡng cụ thể, dẫn đến việc người có nghĩa vụ cấp dưỡng thường mong muốn chi trả số tiền thấp, trong khi người được cấp dưỡng hoặc người giám hộ lại mong muốn số tiền cao hơn để đảm bảo nhu cầu thiết yếu Việc thỏa thuận mức cấp dưỡng thường mang tính cảm quan, chưa xem xét đầy đủ khả năng tài chính của người có nghĩa vụ và nhu cầu của người được cấp dưỡng Nếu mức cấp dưỡng thỏa thuận quá thấp, sẽ không đảm bảo cuộc sống cho người được cấp dưỡng, trong khi nếu mức cấp dưỡng quá cao so với thu nhập thực tế của người có nghĩa vụ, sẽ khó có thể thực hiện nghĩa vụ này.
Các vụ việc sau đây sẽ phần nào giúp chúng ta hiểu thêm về thực trạng kể trên
Tại quyết định Giám đốc thẩm số 66/2006/DS-GĐT ngày 21/01/2011 về V/v
Tòa Dân sự - TAND Tối Cao đã hủy quyết định về cấp dưỡng nuôi con và chia tài sản trong bản án hôn nhân gia đình phúc thẩm số 35/2007/HNGĐ-PT ngày 12/9/2007 của Tòa án nhân dân tỉnh Lâm Đồng, cùng với quyết định tương tự trong bản án sơ thẩm số 40/2007/HNGĐ-ST ngày 28/5/2007 của Tòa án nhân dân huyện Lâm.
Tòa án nhân dân tối cao đã hủy bản án của Tòa án cấp sơ thẩm và phúc thẩm trong vụ án “không công nhận vợ chồng” giữa ông Phạm Văn M và bà Nguyễn Thị S, giao quyền nuôi dưỡng hai con chung cho bà S Tuy nhiên, mức cấp dưỡng 300.000 đồng mỗi tháng mà ông M phải trả cho hai con là không đủ để đảm bảo quyền lợi của các cháu Khi giải quyết lại vụ án, cần xem xét nhu cầu cụ thể của các con, Phạm Thanh Th sinh năm 1990 đã trưởng thành và Phạm Minh H đã 17 tuổi, để ấn định mức cấp dưỡng hợp lý và đúng pháp luật.
Bản án số 36/2014/HNGĐ-ST ngày 24/01/2014 về V/v “tranh chấp về cấp dưỡng” của TAND Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh giữa nguyên đơn ông
Nguyễn Hoàng L và bà Lê Thị Linh T đã ly hôn theo quyết định số 321/2013/QĐST-HNGĐ ngày 24/7/2013 của TAND Phú Nhuận, trong đó bà T được quyền nuôi hai con là Nguyễn Nhật Q và Nguyễn Hoàng Q’ Ông L có nghĩa vụ cấp dưỡng 10.000.000 đồng/tháng cho đến khi các con đủ 18 tuổi Hiện tại, ông L yêu cầu thay đổi mức cấp dưỡng do thu nhập chỉ 9.610.650 đồng/tháng từ công việc tại Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh, không có thu nhập nào khác Ông L đề xuất mức cấp dưỡng 3.400.000 đồng/tháng cho cả hai con, cho rằng mức này phù hợp với thu nhập thực tế và chi phí sinh hoạt cần thiết HĐXX đã chấp nhận yêu cầu thay đổi mức cấp dưỡng của ông L.
Hiện nay, khi các bên trong quan hệ cấp dưỡng không đạt được thỏa thuận về mức cấp dưỡng, yêu cầu Tòa án sẽ được đưa ra Tòa án sẽ căn cứ vào thu nhập và khả năng thực tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng, cùng với nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng để quyết định mức cấp dưỡng hợp lý Việc xác minh chứng cứ liên quan đến thu nhập và khả năng kinh tế của các bên là điều cần thiết trong quá trình này.
Tòa án thường dựa vào tài liệu của người có nghĩa vụ cấp dưỡng để xác định chi phí sinh hoạt cơ bản tại địa phương của người được cấp dưỡng, nhưng ít khi xác minh tài sản và thu nhập thực tế Thẩm phán chỉ hỏi về nghề nghiệp, mức lương và tài sản hiện có, trong khi người cấp dưỡng có thể không cung cấp thông tin chính xác về thu nhập Hệ quả là, Tòa án không có con số thực về thu nhập của người cấp dưỡng, ảnh hưởng đến quyền lợi của người được cấp dưỡng và gây khó khăn cho người nuôi dưỡng họ.
Vụ việc sau đây sẽ phần nào giúp chúng ta hiểu thêm về thực trạng kể trên
Vụ án ly hôn giữa ông Võ Văn Thắng và bà Nguyễn Thị Thu Hồng tại TAND huyện Châu Thành, Long An liên quan đến tranh chấp về mức cấp dưỡng nuôi con Đứa con chung của họ mắc bệnh tâm thần, cần điều trị với chi phí 6.000.000 đồng/tháng Bà Hồng yêu cầu mức cấp dưỡng 3.000.000 đồng/tháng, nhưng Tòa án không chấp nhận Bà đã cung cấp thông tin về mức lương 10.000.000 đồng/tháng của ông Thắng, tuy nhiên Tòa án chỉ ghi nhận mức lương 3.000.000 đồng/tháng theo lời khai của ông Kết quả là mức cấp dưỡng được áp dụng chỉ là 575.000 đồng/tháng, khiến bà Hồng không đồng ý và kháng cáo Ngày 24/09/2014, Tòa án tỉnh Long An đã xét xử phúc thẩm, nâng mức cấp dưỡng lên 1.500.000 đồng/tháng sau khi xác minh thu nhập của ông Thắng từ nhiều nguồn, gần gấp ba lần mức cấp dưỡng ban đầu.
Mức cấp dưỡng nuôi con do Tòa án quyết định chỉ phù hợp tại thời điểm xét xử, nhưng trong nhiều vụ án ly hôn, con cái còn nhỏ và phải chờ đến 14-16 năm mới đủ 18 tuổi Trong khoảng thời gian dài này, cuộc sống có nhiều biến động, trong khi mức cấp dưỡng không thay đổi, gây gánh nặng cho người nuôi con Khi con lớn lên, chi phí sinh hoạt và nuôi dưỡng tăng cao, dẫn đến việc người nuôi con không đủ khả năng đáp ứng, và do đó họ thường yêu cầu Tòa án xem xét tăng mức cấp dưỡng.
79 http://nguoidongbang.blogspot.com/2014/10/vu-cha-luong-thang-chuc-trieu-cap-duong.html, ngày 6 tháng 10 năm 2014
Trong trường hợp bên có nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con gặp khó khăn về kinh tế, họ có thể yêu cầu Tòa án xem xét và giảm mức cấp dưỡng một cách đáng kể.
Vụ việc sau đây sẽ phần nào giúp chúng ta hiểu thêm về thực trạng kể trên Bản án số 33/2011/HNGĐ-PT ngày 16/6/2011 về việc “xin ly hôn” của
TAND tỉnh Long An đã xử vụ án giữa nguyên đơn ông Trương Ngọc H và bị đơn bà Nguyễn Thị Thu H về việc nuôi dưỡng con chung là Nguyễn Thúy A, sinh ngày 15/9/2008 Bà H’ hiện đang nuôi dưỡng cháu A và ông H thừa nhận đây là con chung, đồng ý cấp dưỡng theo quy định pháp luật Án sơ thẩm quy định ông H cấp dưỡng 365.000 đồng/tháng, nhưng do thay đổi mức lương cơ bản từ 730.000 đồng lên 830.000 đồng/tháng, mức cấp dưỡng cần điều chỉnh thành 415.000 đồng/tháng kể từ tháng 3/2011 cho đến khi cháu A đủ 18 tuổi.
Mức cấp dưỡng theo quy định của LHN&GĐ Việt Nam hiện còn thiếu sự cụ thể, gây khó khăn trong việc thỏa thuận và ấn định mức cấp dưỡng khi có yêu cầu từ Tòa án So với các quốc gia khác, như Luật gia đình California của Mỹ, quy định mức cấp dưỡng rất chi tiết với công thức rõ ràng Theo Điều 4055 Luật gia đình California năm 1992, công thức tính tiền cấp dưỡng cho con được xác định là “CS = K[HN - (H%)(TN)]”, trong đó CS là số tiền cấp dưỡng cho con, K là thu nhập của cha mẹ được dùng để cấp dưỡng, và có các hệ số nhân cho số lượng con.
H% là tỷ lệ phần trăm thể hiện mức độ trách nhiệm vật chất của cha hoặc mẹ có thu nhập cao hơn đối với trẻ, với H% có thể là 50% hoặc giảm đi hai H% nếu H% lớn hơn 50% Nếu cha mẹ dành thời gian khác nhau cho trẻ, H% sẽ được tính bằng mức trung bình tỷ lệ thời gian mà người có thu nhập cao dành cho con Thu nhập của cha mẹ (K) được xác định dựa trên thu nhập trung bình hàng tháng: với thu nhập từ $0 - 800/tháng, K = 0.02 + TN/16.000; với thu nhập từ $801 - 6.666/tháng, K = 0.25.
6.667 - 10.000 thì K = 0.10 + 1.0000/TN, nếu thu nhập trên $10.000/tháng thì K 0.12 + 800/TN Ví dụ: H % = 20%, tổng thu nhập hàng tháng của cha mẹ là $1000
Một số giải pháp đảm bảo thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng
3.2.1 Giải pháp về mức và phương thức cấp dưỡng
Mức cấp dưỡng theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 hiện vẫn còn chung chung và thiếu cụ thể Nếu các bên thỏa thuận mức cấp dưỡng thấp hơn nhu cầu tối thiểu của người được cấp dưỡng, điều này sẽ không đảm bảo quyền lợi cho họ Ngược lại, nếu mức cấp dưỡng được thỏa thuận quá cao so với thu nhập và khả năng thực tế của người có nghĩa vụ, việc thực hiện nghĩa vụ này sẽ gặp khó khăn Do đó, cần có quy định cụ thể về mức cấp dưỡng trong pháp luật Hôn nhân và Gia đình để đảm bảo áp dụng một cách hợp lý.
Mức cấp dưỡng được các bên thỏa thuận không được thấp hơn 1/2 mức lương tối thiểu do Nhà nước quy định tại thời điểm cấp dưỡng Khi mức lương tối thiểu thay đổi, mức cấp dưỡng cũng sẽ điều chỉnh theo nếu có yêu cầu từ người được cấp dưỡng hoặc người giám hộ của họ Quy định này nhằm hạn chế việc tuyên mức cấp dưỡng quá thấp, đảm bảo cuộc sống hiện tại của người có nghĩa vụ cấp dưỡng.
Trong bài viết của Tiến Long (2013), tác giả phân tích mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, bao gồm cha mẹ và con cái, ông bà nội và ông bà ngoại với cháu, cũng như giữa anh chị em Bài viết cũng đề cập đến vấn đề cấp dưỡng và đưa ra những kiến nghị nhằm cải thiện các mối quan hệ gia đình, được đăng trên Tạp chí Tòa án Nhân dân kỳ I tháng 4-2013, trang 23.
Quy định mới về cấp dưỡng cho phép thực hiện phương thức cấp dưỡng một lần, thay thế cho hình thức cấp dưỡng hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm Nếu bên có nghĩa vụ cấp dưỡng có khả năng tài chính tốt, Tòa án khuyến khích họ thực hiện cấp dưỡng một lần nhằm tránh tình trạng trốn tránh nghĩa vụ Phương thức này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi hành án mà còn bảo vệ quyền lợi của người được cấp dưỡng.
3.2.2 Bổ sung thời điểm bắt đầu thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng
Thời điểm bắt đầu thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng của cha mẹ cho con khi cha mẹ không trực tiếp nuôi dưỡng con được xác định như sau:
Thời điểm bắt đầu nghĩa vụ cấp dưỡng cho con của cha hoặc mẹ không trực tiếp nuôi dưỡng là khi người có trách nhiệm không còn sống chung với con hoặc vẫn sống chung nhưng vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng.
Trong trường hợp quyết định thuận tình ly hôn, thời điểm cha mẹ không trực tiếp nuôi con phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng là khi Tòa án ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn và thỏa thuận giữa các đương sự Thuận tình ly hôn xảy ra khi vợ chồng tự nguyện yêu cầu ly hôn và đã thống nhất về việc chia tài sản cũng như nuôi dưỡng, chăm sóc con cái, bảo đảm quyền lợi hợp pháp của vợ và con Sau bảy ngày kể từ khi lập biên bản ghi nhận sự tự nguyện ly hôn và hòa giải thành, nếu không có bên nào thay đổi ý kiến, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận Quyết định này có hiệu lực pháp luật ngay khi ban hành và không thể bị kháng cáo Do đó, nghĩa vụ cấp dưỡng của người không trực tiếp nuôi con bắt đầu từ thời điểm Tòa án công nhận thuận tình ly hôn và thỏa thuận của các bên.
Nếu các bên không đạt được thỏa thuận về việc cấp dưỡng nuôi con và Tòa án đưa vụ án ra xét xử, thì thời điểm bắt buộc cấp dưỡng nuôi con của cha mẹ không trực tiếp nuôi là ngày tòa tuyên án sơ thẩm Điều này là do bản án về cấp dưỡng của Tòa án có hiệu lực từ thời điểm tuyên án.
85 Điều 55 Luật Hôn nhân và gia đình 2014
86 Khoản 1 Điều 187, khoản 1 Điều 188 Bộ Luật tố tụng dân sự 2004, sửa đổi, bổ sung 2011
87 Phạm Xuân Linh (2006), “Bàn về chế định cấp dưỡng của cha mẹ đối với con theo Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000”, Dân chủ và pháp luật, (09), tr.47
Án cấp sơ thẩm có thể được thi hành ngay lập tức, ngay cả khi có khả năng kháng cáo hoặc kháng nghị, mà không cần chờ đợi thời gian để bản án có hiệu lực pháp luật như trong các vụ việc dân sự khác Do đó, ngay trong ngày Tòa tuyên án sơ thẩm, người không trực tiếp nuôi con phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng.
Trong trường hợp con ngoài giá thú, nghĩa vụ cấp dưỡng bắt đầu từ khi trẻ được sinh ra, nhằm bù đắp cho những thiếu thốn về vật chất mà cha hoặc mẹ chưa thực hiện Con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân thường được chăm sóc bởi cả cha và mẹ, và khi cha mẹ ly hôn, người không trực tiếp nuôi con sẽ thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng theo thỏa thuận hoặc phán quyết của Tòa án Nếu cha mẹ không thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng từ khi trẻ sinh ra, họ vẫn phải cấp dưỡng từ thời điểm này, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của trẻ Phán quyết xác định cha mẹ không thể làm thay đổi nghĩa vụ này, vì cha mẹ có trách nhiệm chăm sóc và bảo vệ quyền lợi của con ngay từ khi con chào đời.
Thời điểm bắt đầu nghĩa vụ cấp dưỡng giữa vợ và chồng sau ly hôn, cũng như giữa anh chị em, ông bà với cháu, và giữa cô, dì, chú, cậu, bác ruột với cháu ruột được xác định rõ ràng trong các quy định pháp luật.
Thời điểm bắt đầu thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng giữa những chủ thể ở trên do các bên thỏa thuận với nhau
Nếu các bên không đạt được thỏa thuận, nghĩa vụ cấp dưỡng sẽ bắt đầu từ ngày Tòa án tuyên án sơ thẩm hoặc ngày Tòa ra quyết định về nghĩa vụ cấp dưỡng Điều này xảy ra vì bản án và quyết định về cấp dưỡng của Tòa án sơ thẩm có hiệu lực thi hành ngay, dù có thể bị kháng cáo hoặc kháng nghị, mà không cần chờ một khoảng thời gian để có hiệu lực pháp luật như các vụ việc dân sự khác.
3.2.3 Giải pháp trong trường hợp người được nhận cấp dưỡng từ chối nhận cấp dưỡng
88 Điều 375 Bộ luật tố tụng dân sự 2004, sửa đổi, bổ sung năm 2011
89 Điều 375 Bộ luật tố tụng dân sự 2004, sửa đổi, bổ sung năm 2011
Pháp luật cần quy định rõ ràng các trường hợp mà người nhận cấp dưỡng có quyền từ chối nhận, đặc biệt là khi Tòa án đã giải thích về quyền yêu cầu cấp dưỡng nuôi con Trong trường hợp này, người có nghĩa vụ cấp dưỡng nên lập một tài khoản ngân hàng mang tên con và định kỳ gửi khoản tiền cấp dưỡng vào đó Khi con đã thành niên và có khả năng nhận thức, tài khoản sẽ được giao lại cho con để quản lý Đối với những người đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự, người có nghĩa vụ cấp dưỡng phải đảm bảo khoản tiền được gửi đều đặn hàng tháng Ngoài ra, người trực tiếp nuôi con sẽ được thông báo về khoản tiền cấp dưỡng để có thể sử dụng khi con cần tiền chữa trị trong trường hợp khẩn cấp.
3.2.4 Giải pháp đảm bảo thi hành án dân sự Để công tác thi hành án đạt được hiệu quả cao, án tồn đọng không được thi hành giảm xuống thì phải có những đổi mới trong hoạt động thi hành án dân sự Do đó, việc sửa đổi bổ sung Luật THADS năm 2014 có hiệu lực ngày 1 tháng 7 năm
Năm 2015 đã góp phần giải quyết một số vấn đề trong công tác thi hành án, nhưng để nâng cao hiệu quả hoạt động này, tác giả đề xuất một số giải pháp bổ sung.
Cần tăng cường sự phối hợp giữa cơ quan thi hành án và các tổ chức, cơ quan khác trong việc thực hiện công tác thi hành án dân sự.