KHÁI QUÁT VỀ KHUYẾN MẠI NHẰM CẠNH TRANH KHÔNG LÀNH MẠNH
Khái niệm, đặc điểm và vai trò của khuyến mại
Theo nhà kinh tế học Otto Klempner trong tác phẩm "Công nghệ quảng cáo" (1992), khuyến mại có nguồn gốc lâu đời, song hành cùng quảng cáo từ khoảng 3000 năm trước Công nguyên Khi nhà sản xuất cần quảng bá sản phẩm, họ cũng phải thực hiện các hoạt động xúc tiến đa dạng để tăng cường doanh số bán hàng.
Thuật ngữ "khuyến mại", hay còn gọi là Sales Promotion trong tiếng Anh, đã trở nên phổ biến ở các nước có nền kinh tế thị trường Tại Việt Nam, khái niệm này chỉ mới được sử dụng rộng rãi trong hơn một thập kỷ qua, kể từ khi đất nước chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, và nó gắn liền với hoạt động của giới thương nhân và doanh nghiệp.
Theo từ điển Hán – Việt, "mại" có nghĩa là "bán" và "mãi" có nghĩa là "mua", do đó khuyến mại được hiểu là khuyến bán, khác với khuyến mãi (khuyến mua) Thuật ngữ khuyến mại đã được quy định trong Luật Thương mại 1997, cụ thể tại Điều 180, định nghĩa khuyến mại là hành vi thương mại của thương nhân nhằm xúc tiến việc bán hàng và cung ứng dịch vụ bằng cách dành lợi ích nhất định cho khách hàng So với Luật Thương mại 2005, Điều 88 cũng đề cập đến khái niệm này.
Theo Luật Thương mại 2005, khuyến mại được định nghĩa là hoạt động xúc tiến thương mại của thương nhân nhằm thúc đẩy việc mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ bằng cách mang lại lợi ích cho khách hàng So với Luật Thương mại 1997, định nghĩa này đã mở rộng mục đích của khuyến mại, không chỉ dừng lại ở việc thúc đẩy bán hàng mà còn nhằm đáp ứng nhu cầu thu mua và gom hàng của doanh nghiệp trên thị trường.
Đỗ Thị Mỹ Duyên (2005) trong khóa luận cử nhân tại Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh đã phân tích thực tiễn và hướng hoàn thiện của pháp luật khuyến mại ở Việt Nam Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các vấn đề pháp lý liên quan đến khuyến mại, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hệ thống pháp luật trong lĩnh vực này.
3 Trần Dũng Hải (2008), “Mấy ý kiến về hoạt động khuyến mại và vai trò của pháp luật ở Việt Nam hiện nay”, Nhà nước và pháp luật, (06), tr.54-58
4 http://vi.wikipedia.org/wiki/Khuy%E1%BA%BFn_m%E1%BA%A1i Truy cập lần cuối vào lúc 17 giờ ngày
Ngày 16/07/2014, khuyến mại không chỉ nhằm mục đích xúc tiến bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ mà còn thúc đẩy việc mua hàng hóa của thương nhân Do đó, khi định nghĩa về khuyến mại, cần chú ý đến điểm mới này để phù hợp với sự phát triển và nhu cầu của thị trường hiện nay.
Khuyến mại có những đặc điểm riêng biệt, giúp phân biệt nó với các hoạt động xúc tiến thương mại khác Những đặc điểm này được xác định dựa trên khái niệm về khuyến mại đã được nêu và phân tích.
Thương nhân Việt Nam, chi nhánh của thương nhân Việt Nam, và chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam có quyền tổ chức khuyến mại hoặc thuê thương nhân kinh doanh dịch vụ khuyến mại thực hiện khuyến mại cho mình Hợp đồng khuyến mại phải được lập thành văn bản hoặc hình thức tương đương Tuy nhiên, văn phòng đại diện của thương nhân không được tổ chức khuyến mại hoặc thuê thương nhân khác thực hiện khuyến mại tại Việt Nam Văn phòng đại diện chỉ có chức năng tìm hiểu thị trường và thực hiện một số hoạt động xúc tiến thương mại theo quy định pháp luật Luật Thương mại 2005 quy định rằng văn phòng đại diện không có quyền tổ chức khuyến mại do không được thực hiện hoạt động sinh lợi trực tiếp tại Việt Nam, điều này tạo ra sự khác biệt trong quy định về phạm vi chủ thể của các hoạt động xúc tiến thương mại.
5 Khoản 1 Điều 91 Luật Thương mại 2005
Khuyến mại có nhiều hình thức đa dạng, nhưng tất cả đều được thực hiện dựa trên những nguyên tắc chung nhất định.
Khuyến mại mang lại cho khách hàng nhiều lợi ích, bao gồm lợi ích vật chất như tiền, quà tặng, hàng mẫu dùng thử và giảm giá khi mua sắm Ngoài ra, khách hàng còn có thể nhận được lợi ích phi vật chất từ các dịch vụ miễn phí, tham gia các chương trình văn hóa, nghệ thuật và giải trí Những lợi ích này thu hút sự chú ý của người tiêu dùng, đặc biệt là tâm lý muốn mua hàng với giá ưu đãi và nhận quà tặng Đặc trưng của khuyến mại là cung cấp lợi ích nhất định nhằm tác động đến thái độ và hành vi mua sắm của khách hàng, phân biệt với các hình thức xúc tiến thương mại khác Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, khách hàng có thể là người tiêu dùng cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Khuyến mại là hoạt động quan trọng nhằm thúc đẩy mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ trong môi trường cạnh tranh khốc liệt Để thu hút khách hàng và tăng cường tiêu thụ sản phẩm, các doanh nghiệp thường đầu tư vào các chương trình khuyến mại Ngoài việc thúc đẩy doanh số bán hàng, khuyến mại còn mang lại lợi ích cho những người bán hàng, giúp họ có được nguồn cung phù hợp với nhu cầu của thương nhân.
Khuyến mại là một hình thức xúc tiến thương mại quan trọng, giúp thúc đẩy cơ hội mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ Hoạt động khuyến mại tác động mạnh mẽ đến hai đối tượng chính: thương nhân và khách hàng, tạo ra những lợi ích thiết thực cho cả hai bên trong quá trình giao dịch.
Khuyến mại là công cụ quan trọng giúp thương nhân tiếp cận thị trường và thu hút sự quan tâm của khách hàng, đặc biệt là đối với những doanh nghiệp mới gia nhập Các chương trình khuyến mại như giảm giá hay quà tặng không chỉ quảng bá sản phẩm mà còn tạo cơ hội cho người tiêu dùng trải nghiệm những hàng hóa mà họ có thể chưa có khả năng chi tiêu Khi nắm giữ thị phần, các thương nhân cần duy trì hoạt động khuyến mại để giữ chân khách hàng trung thành và thu hút khách hàng mới Ngoài ra, trong giai đoạn khó khăn, khuyến mại trở thành giải pháp hữu hiệu giúp doanh nghiệp giải quyết hàng tồn kho và tái thiết lập hoạt động kinh doanh Đối với khách hàng, khuyến mại mang lại lợi ích vật chất và tinh thần, giúp họ có cơ hội tiêu dùng sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý, đồng thời thỏa mãn tâm lý muốn "tốn ít nhưng được nhiều".
Theo Nguyễn Văn Thắng (2011), trong nghiên cứu về pháp luật khuyến mại, người tiêu dùng không chỉ được hưởng lợi từ những món quà giá trị như nhà cửa, xe hơi mà còn có cơ hội tham gia các chương trình văn hóa, nghệ thuật và giải trí Điều này cho thấy rằng các chương trình khuyến mại không chỉ mang lại giá trị vật chất mà còn tạo ra giá trị tinh thần, giúp người tiêu dùng có thêm lựa chọn hàng hóa và dịch vụ phù hợp nhất với nhu cầu của họ.
Khái niệm và đặc điểm của hành vi cạnh tranh không lành mạnh
Theo Luật Cạnh tranh 2004, hành vi cạnh tranh không lành mạnh được định nghĩa là những hành vi của doanh nghiệp vi phạm các chuẩn mực đạo đức trong kinh doanh, gây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước, quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp khác và người tiêu dùng Các hành vi này bao gồm chỉ dẫn gây nhầm lẫn, xâm phạm bí mật kinh doanh, ép buộc trong kinh doanh, gièm pha doanh nghiệp khác, gây rối hoạt động kinh doanh, quảng cáo và khuyến mại không lành mạnh, phân biệt đối xử của hiệp hội, bán hàng đa cấp bất chính, cùng các hành vi khác theo quy định của Chính phủ.
Các nhà làm luật đã đưa ra một định nghĩa khái quát về hành vi cạnh tranh không lành mạnh, nêu rõ các dấu hiệu nhận diện hành vi này Định nghĩa này có tính mở, cho phép luật hóa các hành vi khác tương tự trong bối cảnh cạnh tranh có thể thay đổi trong tương lai Tuy nhiên, việc chỉ định nghĩa một cách khái quát có thể dẫn đến những hạn chế do chứa đựng các khái niệm trừu tượng.
Theo Điều 39 Luật Cạnh tranh 2004, các hành vi cạnh tranh không lành mạnh được quy định dựa trên chuẩn mực thông thường và đạo đức kinh doanh Danh mục này mở, cho phép Chính phủ bổ sung các hành vi mới khi cần thiết, nhằm phản ánh sự thay đổi trong thực tiễn Các tiêu chí này được xem như những dấu hiệu đặc trưng của hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
Theo quy định tại khoản 4 Điều 3 Luật Cạnh tranh 2004, hành vi cạnh tranh không lành mạnh được xác định dựa trên những tiêu chí cụ thể Để một hành vi bị coi là không lành mạnh, cần phải xem xét các yếu tố như tính chất, mục đích và ảnh hưởng của hành vi đó đối với thị trường và các đối thủ cạnh tranh.
Giáo trình "Pháp luật về cạnh tranh và giải quyết tranh chấp thương mại" của Trường Đại học Luật TP.HCM (2012) nêu rõ rằng để xác định hành vi cạnh tranh không lành mạnh, cần phải thỏa mãn các đặc điểm cụ thể Những đặc điểm này giúp phân biệt rõ ràng các hành vi vi phạm trong lĩnh vực cạnh tranh, từ đó bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan trong hoạt động thương mại.
Chủ thể thực hiện hành vi theo Luật Cạnh tranh 2004 tại Việt Nam bao gồm doanh nghiệp và các hiệp hội ngành nghề Doanh nghiệp được hiểu theo nghĩa rộng, không chỉ bao gồm các tổ chức và cá nhân kinh doanh theo pháp luật doanh nghiệp như doanh nghiệp tư nhân và các loại công ty, mà còn tất cả các chủ thể kinh doanh khác như hộ kinh doanh, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, và các chủ thể khác có thể được quy định trong tương lai.
Mục đích của hành vi cạnh tranh không chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp đối thủ mà còn tác động đến lợi ích của Nhà nước, các doanh nghiệp khác và người tiêu dùng.
Hành vi trái với các chuẩn mực thông thường về đạo đức kinh doanh thường gây ra nhiều tranh cãi Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "chuẩn mực thông thường" và "đạo đức kinh doanh" là những khái niệm trừu tượng, khó xác định rõ ràng và có thể thay đổi theo sự phát triển của kinh tế - xã hội.
Hành vi cạnh tranh không lành mạnh có thể gây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp khác hoặc người tiêu dùng Quy định này cho phép các đối tượng bị ảnh hưởng tự bảo vệ mình theo pháp luật khi nhận thấy nguy cơ thiệt hại, mà không cần chờ đợi thiệt hại thực tế xảy ra.
Khái niệm và đặc điểm của hành vi khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh
1.3.1 Khái niệm hành vi khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh
Luật Cạnh tranh 2004 không đưa ra định nghĩa cụ thể về khuyến mại cạnh tranh không lành mạnh, mà chỉ liệt kê các hành vi bị coi là như vậy tại Điều 46 Tuy nhiên, từ những khái niệm đã phân tích, có thể hiểu rằng khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh là hoạt động của doanh nghiệp nhằm thúc đẩy việc mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ thông qua các hình thức khuyến mại không minh bạch hoặc gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mặc dù mang lại lợi ích cho khách hàng, nhưng thường nhằm mục đích gây bất lợi cho đối thủ cạnh tranh Hành vi này không chỉ vi phạm các chuẩn mực đạo đức kinh doanh mà còn có thể gây thiệt hại cho doanh nghiệp khác, quyền lợi hợp pháp của người tiêu dùng và lợi ích của Nhà nước.
Theo Điều 46 Luật Cạnh tranh 2004, doanh nghiệp bị cấm thực hiện các hoạt động khuyến mại gian dối về giải thưởng, không trung thực hoặc gây nhầm lẫn về hàng hóa, dịch vụ nhằm lừa dối khách hàng Ngoài ra, việc phân biệt đối xử giữa các khách hàng tương tự tại các địa bàn khác nhau trong cùng một chương trình khuyến mại cũng bị cấm Doanh nghiệp không được tặng hàng hóa cho khách hàng dùng thử kèm theo yêu cầu đổi hàng hóa cùng loại từ doanh nghiệp khác Các hoạt động khuyến mại khác mà pháp luật cấm cũng nằm trong danh sách bị cấm theo quy định.
Luật Cạnh tranh 2004 đã mở rộng danh mục các hành vi khuyến mại không lành mạnh, phản ánh sự phát triển không ngừng của cơ chế thị trường Doanh nghiệp có thể sáng tạo ra nhiều hình thức khuyến mại tinh vi để cạnh tranh, điều mà luật pháp vào thời điểm ban hành chưa thể dự đoán hết được.
Luật Cạnh tranh 2004 của Việt Nam không cung cấp khái niệm cụ thể về hành vi khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh, mà chỉ liệt kê các trường hợp vi phạm, điều này thể hiện một hạn chế trong hệ thống pháp luật Việc liệt kê này yêu cầu phải xem xét hành vi thực tế để xác định có vi phạm hay không, dẫn đến nguy cơ thoát tội nếu hành vi không nằm trong danh sách quy định Do đó, để cải thiện khả năng xử lý các hành vi vi phạm, cần có một định nghĩa chung về khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh trong pháp luật cạnh tranh.
1.3.2 Đặc điểm của hành vi khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh
Hoạt động khuyến mại, khi không tuân thủ các tiêu chí về hành vi cạnh tranh lành mạnh và quy định pháp luật, có thể dẫn đến việc vi phạm quy tắc cạnh tranh Dựa trên những phân tích về đặc điểm của hoạt động khuyến mại và hành vi cạnh tranh không lành mạnh, tác giả sẽ tổng hợp các điểm chính để làm rõ vấn đề này.
Theo Phùng Bích Ngọc (2014) trong bài viết "Cạnh tranh không lành mạnh trong hoạt động khuyến mại theo Luật Cạnh tranh năm 2004", các đặc điểm để xác định một hành vi khuyến mại bị coi là cạnh tranh không lành mạnh bao gồm việc sử dụng các hình thức khuyến mại gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng, làm giảm uy tín của đối thủ, hoặc vi phạm các quy định pháp luật hiện hành.
Luật Thương mại 2005 và Luật Cạnh tranh 2004 quy định rõ ràng về chủ thể thực hiện hoạt động khuyến mại Theo Luật Thương mại 2005, các chủ thể có quyền thực hiện khuyến mại bao gồm thương nhân Việt Nam, chi nhánh của thương nhân Việt Nam và chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương nhân được hiểu là tổ chức kinh tế hợp pháp hoặc cá nhân hoạt động thương mại độc lập, thường xuyên và có đăng ký kinh doanh Ngược lại, Luật Cạnh tranh 2004 quy định các đối tượng áp dụng khác, tạo nên sự khác biệt giữa hai bộ luật này.
Năm 2004, phạm vi các tổ chức và cá nhân kinh doanh được mở rộng, bao gồm cả những cá nhân hoạt động thương mại có hoặc không có đăng ký kinh doanh, khác với quy định trong Luật Thương mại 2005 Để bảo vệ quan hệ cạnh tranh trên thị trường, phạm vi chủ thể thực hiện hành vi khuyến mại cần được hiểu theo Luật Cạnh tranh 2004, tức là bao gồm tất cả các doanh nghiệp Tuy nhiên, việc kiểm soát hoạt động khuyến mại của các cá nhân không đăng ký kinh doanh vẫn là một thách thức lớn đối với các cơ quan chức năng.
Do đặc thù là những người bán hàng rong, kinh doanh quà vặt và buôn chuyến 15 với số lượng lớn nhưng quy mô nhỏ lẻ, việc kiểm soát và quản lý họ trở nên rất khó khăn.
Hành vi khuyến mại được thực hiện nhằm mang lại cho khách hàng những lợi ích nhất định, bao gồm cả lợi ích vật chất và phi vật chất.
Mục đích của hành vi trong kinh doanh không chỉ là thúc đẩy mua bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ, mà còn bao gồm cả việc cạnh tranh không lành mạnh để giành lợi thế trên thị trường.
Thứ tư , tính chất của hành vi là trái với các chuẩn mực thông thường về đạo đức kinh doanh
Hậu quả của hành vi có thể dẫn đến thiệt hại cho lợi ích của Nhà nước, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của các doanh nghiệp khác và người tiêu dùng.
Để xác định một hành vi là hành vi khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh, trước tiên, hành vi đó cần phải được xác định là hành vi khuyến mại.
14 Khoản 1 Điều 6 Luật Thương mại 2005
Theo Khoản 1 Điều 3 Nghị định 39/2007/NĐ-CP, hành vi khuyến mại được coi là không lành mạnh khi nó thỏa mãn đầy đủ các dấu hiệu của hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
Mối quan hệ giữa khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh và các hành vi xúc tiến thương mại khác
vi xúc tiến thương mại khác
Xúc tiến thương mại là hoạt động thiết yếu trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp quảng bá sản phẩm và thông báo thông tin quan trọng về chất lượng, tác dụng của hàng hóa đến khách hàng Hầu hết các doanh nghiệp hiện nay đều nhận thức được tầm quan trọng của việc sử dụng các hoạt động xúc tiến thương mại để nâng cao nhận thức và tạo sự quan tâm từ phía người tiêu dùng.
Theo Luật Thương mại 2005, xúc tiến thương mại được định nghĩa là hoạt động thúc đẩy và tìm kiếm cơ hội mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ Ngoài khuyến mại, các hình thức xúc tiến thương mại khác bao gồm quảng cáo, trưng bày, giới thiệu hàng hóa, dịch vụ, và tổ chức hội chợ, triển lãm Những hoạt động này thường có mối liên hệ chặt chẽ và được các thương nhân kết hợp với nhau Bài viết này sẽ phân tích sơ lược về các hoạt động xúc tiến thương mại và mối quan hệ giữa khuyến mại với các hoạt động này trong bối cảnh cạnh tranh không lành mạnh.
1.4.1 Mối quan hệ giữa quảng cáo thương mại và khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh
Khoản 1 Điều 2 Luật quảng cáo 2012 định nghĩa “Quảng cáo là việc sử dụng các phương tiện nhằm giới thiệu đến công chúng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ có mục đích sinh lợi; sản phẩm, dịch vụ không có mục đích sinh lợi; tổ chức, cá nhân kinh doanh sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ được giới thiệu, trừ tin thời sự; chính sách xã hội; thông tin cá nhân” Quảng cáo thương mại chính là một bộ phận của quảng cáo nói chung, được định nghĩa theo Điều 102 Luật Thương mại “Quảng cáo thương mại là hoạt động xúc tiến thương mại của thương nhân để giới thiệu với khách hàng về hoạt động kinh doanh hàng hóa, dịch vụ của mình” Với bản chất là một hoạt động thương mại, quảng cáo thương mại có những đặc điểm đặc trưng như sau:
Thương nhân có thể tự tổ chức thực hiện quảng cáo hoặc thuê các thương nhân khác thông qua hợp đồng dịch vụ quảng cáo thương mại, tương tự như trong hoạt động khuyến mại.
Quảng cáo thương mại hướng đến hàng hóa và dịch vụ mà thương nhân cung ứng trên thị trường, với điều kiện không nằm trong danh mục hàng hóa và dịch vụ bị cấm hoặc hạn chế kinh doanh.
Thương nhân sử dụng sản phẩm và phương tiện quảng cáo thương mại để truyền đạt thông tin về hàng hóa và dịch vụ đến khách hàng.
Quảng cáo thương mại có mục đích giới thiệu hàng hóa và dịch vụ nhằm thúc đẩy thương mại, đáp ứng nhu cầu cạnh tranh và tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường, giúp thương nhân nhanh chóng đạt được mục tiêu lợi nhuận và người tiêu dùng có cơ hội lựa chọn sản phẩm phù hợp Quảng cáo và khuyến mại thường được kết hợp để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh, với các thông tin khuyến mại hấp dẫn nhằm thu hút sự quan tâm của khách hàng Qua quảng cáo, thông tin về sản phẩm và chương trình khuyến mại được lan truyền nhanh chóng qua các phương tiện truyền thông như truyền thanh, truyền hình và internet Nhiều doanh nghiệp hiện nay sử dụng báo chí và dịch vụ tin nhắn để quảng bá sản phẩm và khuyến mại đến khách hàng Tuy nhiên, nếu thương nhân thực hiện khuyến mại không lành mạnh nhưng lại được quảng cáo, điều này có thể dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng và ảnh hưởng rộng rãi hơn.
1.4.2 Mối quan hệ giữa trưng bày, giới thiệu hàng hóa, dịch vụ và khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh
Trưng bày và giới thiệu hàng hóa, dịch vụ là hoạt động xúc tiến thương mại quan trọng mà thương nhân thực hiện để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của mình Qua việc sử dụng hàng hóa, dịch vụ cùng với tài liệu liên quan, thương nhân có thể giới thiệu một cách hiệu quả đến khách hàng, giúp họ hiểu rõ hơn về giá trị và lợi ích của sản phẩm.
Trưng bày và giới thiệu hàng hóa, dịch vụ theo Điều 117 Luật Thương mại 2005 là một hình thức xúc tiến thương mại quan trọng, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm và quyết định mua sắm Việc trưng bày hợp lý, kết hợp với bao bì, giá cả và chất lượng sản phẩm có thể kích thích nhu cầu và hình thành ý tưởng mua hàng Nếu doanh nghiệp thực hiện tốt việc này, họ có thể tạo ấn tượng tích cực với khách hàng, từ đó thu hút sự chú ý và đánh giá cao cho hình ảnh thương hiệu Hơn nữa, khi kết hợp trưng bày với các chương trình khuyến mại hấp dẫn, doanh nghiệp có thể gia tăng tính hấp dẫn và tác động đến tâm lý chi tiêu của khách hàng Tuy nhiên, nếu khuyến mại được thực hiện nhằm cạnh tranh không lành mạnh, sẽ gây ra những tác động tiêu cực đến lợi ích của Nhà nước, doanh nghiệp khác và người tiêu dùng.
1.4.3 Mối quan hệ giữa hội chợ, triển lãm thương mại và khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh
Theo Điều 29 Luật Thương mại 2005, hội chợ và triển lãm thương mại là hoạt động xúc tiến thương mại diễn ra tại một địa điểm và thời gian nhất định, cho phép thương nhân trưng bày và giới thiệu hàng hóa, dịch vụ nhằm tìm kiếm cơ hội ký kết hợp đồng Thương nhân có quyền tổ chức hoặc tham gia các sự kiện này để quảng bá sản phẩm và thu hút khách hàng Đặc biệt, hội chợ, triển lãm thương mại mang lại cơ hội tiếp cận khách hàng tiềm năng và nhà đầu tư với chi phí hợp lý, đóng vai trò quan trọng trong quảng bá sản phẩm, đặc biệt cho doanh nghiệp nhỏ và vừa Các sự kiện này không chỉ cung cấp thông tin về giá cả và chất lượng sản phẩm mà còn giúp truyền tải thông tin khuyến mại hiệu quả, nhờ vào lưu lượng người tham quan đông đảo Do đó, hội chợ, triển lãm là kênh thông tin nhanh chóng và hiệu quả cho người tiêu dùng, nhưng cũng cần sự quản lý chặt chẽ để tránh việc lợi dụng nhằm cạnh tranh không lành mạnh.
Tác động của hành vi khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh
Trong kinh doanh, để thu hút sự chú ý của khách hàng và tăng cường tiêu thụ hàng hóa, các doanh nghiệp cần tích cực triển khai các hoạt động xúc tiến thương mại Khuyến mại không chỉ là một biện pháp cạnh tranh quen thuộc mà còn là cách hiệu quả để kích thích nhu cầu mua sắm của người tiêu dùng trên thị trường.
Hội chợ triển lãm thương mại là cơ hội quý báu cho các doanh nghiệp, giúp thúc đẩy hoạt động xúc tiến thương mại và kết nối với khách hàng tiềm năng Sự kiện này không chỉ tạo điều kiện để giới thiệu sản phẩm mà còn mở rộng mạng lưới kinh doanh, nâng cao giá trị thương hiệu Các doanh nghiệp tham gia sẽ có cơ hội giao lưu, học hỏi và hợp tác, từ đó phát triển bền vững trong thị trường cạnh tranh hiện nay.
19 http://www.doko.vn/luan-van/hoi-cho-trien-lam-va-vai-tro-cua-no-trong-kinh-doanh-thuong-mai-102340 Truy cập lần cuối vào lúc 17 giờ ngày 16/07/2014
Các hình thức khuyến mại đa dạng giúp doanh nghiệp thu hút lượng khách hàng lớn trong thời gian ngắn Tại Hà Nội, từ 01/11 đến 31/11/2009, có 350 doanh nghiệp tham gia khuyến mại với gần 1.000 địa điểm trên toàn thành phố Các chương trình khuyến mại phong phú như giảm giá, tặng quà, dùng thử miễn phí và bốc thăm trúng thưởng đã thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng.
Quá trình cạnh tranh trong nền kinh tế, mặc dù mang lại nhiều dấu hiệu tích cực, cũng có thể gây ra những hệ quả tiêu cực Khi các hoạt động khuyến mại được thực hiện với mục đích cạnh tranh không lành mạnh và vi phạm các chuẩn mực đạo đức kinh doanh, không chỉ ảnh hưởng đến đối thủ cạnh tranh mà còn làm tổn hại đến quyền lợi chính đáng của khách hàng Điều này xâm phạm đến các giá trị mà Nhà nước đang nỗ lực bảo vệ.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của doanh nghiệp, là người mua hàng và sử dụng dịch vụ, mang lại lợi ích cho doanh nghiệp Tuy nhiên, một số doanh nghiệp đã tổ chức các chương trình khuyến mại gian dối để lôi kéo khách hàng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến họ khi tin rằng có cơ hội nhận giải thưởng giá trị lớn Hơn nữa, các hoạt động khuyến mại lừa dối bằng thông tin không trung thực làm khách hàng hiểu sai về ưu điểm sản phẩm, vi phạm quyền tự quyết của họ.
Khuyến mại của một doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến lợi ích của các đối thủ cạnh tranh, bởi lượng khách hàng trên thị trường thường ổn định Khi một doanh nghiệp tổ chức chương trình khuyến mại, số khách hàng tham gia sẽ tương ứng với số khách hàng mà các đối thủ bị mất Nếu khuyến mại được thực hiện hợp pháp và nhằm mục đích thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa, nó có thể mang lại lợi ích cho khách hàng Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp sử dụng các thủ đoạn gian dối để thu hút khách hàng, không chỉ gây thiệt hại cho khách hàng mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích của các doanh nghiệp đối thủ.
Sự cạnh tranh không lành mạnh có thể gây thiệt hại cho các doanh nghiệp chân chính, khi họ mất khách hàng do những hoạt động khuyến mại không tuân thủ quy tắc cạnh tranh cơ bản Những hành vi này không chỉ lừa dối người tiêu dùng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bất hợp pháp cho doanh nghiệp tổ chức khuyến mại Do đó, nỗ lực kinh doanh của các doanh nghiệp chân chính sẽ trở nên vô nghĩa nếu không có sự công bằng trong cạnh tranh.
Hoạt động khuyến mại không lành mạnh ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi ích chung của Nhà nước và xã hội bằng cách làm suy yếu trật tự cạnh tranh mà Nhà nước đã thiết lập Khi các doanh nghiệp thực hiện khuyến mại gian dối, điều này không chỉ gây thiệt hại cho các đối thủ cạnh tranh mà còn đe dọa quyền lợi của người tiêu dùng, dẫn đến sự mất niềm tin vào các chương trình khuyến mại Hệ quả là hoạt động mua bán trên thị trường bị ảnh hưởng, gây tác động tiêu cực đến nền kinh tế quốc gia Do đó, việc duy trì một môi trường cạnh tranh lành mạnh là rất cần thiết để bảo vệ lợi ích của tất cả các bên liên quan.
Khuyến mại mang lại nhiều lợi ích cho Nhà nước, doanh nghiệp và người tiêu dùng, nhưng cũng bộc lộ hạn chế do ý thức của doanh nghiệp trong việc tổ chức chương trình khuyến mại không lành mạnh Người tiêu dùng thường thích mua hàng rẻ nhưng chưa biết cách bảo vệ quyền lợi trước những chiêu trò cạnh tranh không lành mạnh Do đó, cần có sự điều chỉnh pháp luật đối với hành vi khuyến mại, yêu cầu Nhà nước ban hành quy định chặt chẽ và chế tài mạnh mẽ để ngăn chặn các chương trình khuyến mại không lành mạnh.
Quản lý nhà nước về các hành vi khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh
Nhà nước đã thể hiện vai trò quản lý trong việc chống hành vi khuyến mại không lành mạnh thông qua các quy định pháp luật, xác định rõ các hành vi bị coi là cạnh tranh không lành mạnh và hậu quả pháp lý đi kèm Hình thức xử phạt cho các vi phạm này không bao gồm chế tài bồi thường thiệt hại, mà việc bồi thường được thực hiện theo quy định của pháp luật dân sự Các cá nhân hoặc tổ chức bị thiệt hại có quyền khởi kiện doanh nghiệp vi phạm theo Bộ luật Tố tụng dân sự 2004 để yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Ngoài ra, chế tài đối với hành vi khuyến mại không lành mạnh cũng được quy định cụ thể tại Điều 36 Nghị định 120/2005/NĐ-CP ngày 30/09/2005 của Chính phủ.
Nhà nước quản lý hoạt động khuyến mại thông qua Thông tư liên tịch 07/2007/TTLT-BTM-BTC, yêu cầu các hình thức khuyến mại phải được thông báo và đăng ký tại Sở Công thương Cục Quản lý thị trường phối hợp với Cục Xúc tiến thương mại thanh tra và xử phạt các vi phạm của thương nhân liên quan đến khuyến mại Tuy nhiên, do số lượng điểm kinh doanh quá lớn và thời gian khuyến mại ngắn, việc kiểm soát giá cả và hàng hóa khuyến mại trở nên khó khăn Bên cạnh đó, công tác quản lý thực thi pháp luật cạnh tranh còn yếu kém, gặp nhiều hạn chế do tính phức tạp trong việc quản lý hoạt động khuyến mại của doanh nghiệp.
21 Điều 117 Luật Cạnh tranh 2004 và Điều 6 Nghị định 120/2005/NĐ-CP
22 Tạ Thị Thùy Trang (2013), tlđd, tr 33-37
Ý thức thực thi công vụ của đội ngũ cán bộ quản lý cạnh tranh tại Hà Nội còn thấp, thể hiện qua việc nhiều tuyến phố treo biển quảng cáo, băng rôn và chương trình khuyến mại vi phạm quy định pháp luật mà không bị xử lý Công tác hậu kiểm các chương trình khuyến mại cũng bị bỏ ngỏ, dẫn đến tình trạng nhiều chương trình với phần thưởng lớn nhưng không rõ người nhận hoặc có kiểm tra tính gian lận trong việc trao giải thưởng hay không Ngoài ra, việc thực hiện nghĩa vụ nộp 50% giá trị khuyến mại vào ngân sách nhà nước khi không có người trúng thưởng cũng cần được xem xét.
Để đối phó với hành vi khuyến mại không lành mạnh, cần sự nỗ lực từ nhiều bên, bao gồm cả Nhà nước và người tiêu dùng Người tiêu dùng không nên thờ ơ mà cần tìm hiểu các quy định của pháp luật cạnh tranh để tự bảo vệ lợi ích của mình một cách hiệu quả.
Khuyến mại là một phương thức xúc tiến thương mại hiệu quả, nhưng nhiều doanh nghiệp đã lạm dụng để cạnh tranh không lành mạnh, ảnh hưởng xấu đến thị trường và lợi ích của đối thủ cũng như khách hàng Tình trạng này cần sự can thiệp từ Nhà nước thông qua các quy định pháp luật và nỗ lực của các cơ quan chức năng trong việc phát hiện và xử lý vi phạm Đồng thời, cả khách hàng và doanh nghiệp cần nâng cao hiểu biết về pháp luật cạnh tranh để cùng nhau bảo vệ lợi ích của mình và chống lại các hành vi khuyến mại không lành mạnh.
23 http://www.tks.edu.vn/portal/detailtks/6467_78_61_Cac-hanh-vi-canh-tranh-khong-lanh-manh-trong-hoat-dong- khuyen-mai-.html Truy cập lần cuối vào lúc 17 giờ ngày 16/07/2014.
PHÁP LUẬT ĐIỀU CHỈNH KHUYẾN MẠI NHẰM CẠNH TRANH KHÔNG LÀNH MẠNH, THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN
Các nguyên tắc điều chỉnh chung
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp không ngừng tìm kiếm chiến lược để thu hút khách hàng tiềm năng và tăng doanh thu, đồng thời giảm thị phần của đối thủ Tuy nhiên, bên cạnh những doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, vẫn có nhiều công ty thực hiện khuyến mại không lành mạnh, gây ảnh hưởng tiêu cực đến người tiêu dùng và nền kinh tế Do đó, sự can thiệp của pháp luật trong việc ngăn chặn các hoạt động khuyến mại không lành mạnh là vô cùng cần thiết.
Hiến pháp 2013 đã quy định rõ ràng các quyền cơ bản của con người về chính trị, dân sự, kinh tế, xã hội và văn hóa, với nhiều sửa đổi tiến bộ Việc khuyến khích tự do kinh doanh và đảm bảo sự bình đẳng giữa các thành phần kinh tế là rất quan trọng Các chủ thể có quyền tự do kinh doanh, hợp tác và cạnh tranh, nhưng phải tuân thủ theo khuôn khổ pháp luật.
Theo Điều 51 Hiến pháp 2013, các thành phần kinh tế đều là bộ phận quan trọng của nền kinh tế quốc dân và các chủ thể có quyền cạnh tranh bình đẳng, hợp tác theo pháp luật Cạnh tranh là động lực phát triển xã hội, thúc đẩy doanh nghiệp cải tiến sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu khách hàng Tuy nhiên, sự cạnh tranh này cần được thực hiện dựa trên năng lực của doanh nghiệp, không được sử dụng các thủ đoạn không lành mạnh, trái với đạo đức kinh doanh.
Hoạt động khuyến mại và những vấn đề liên quan đến cạnh tranh không lành mạnh được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật như Luật Thương mại 2005 và Luật Cạnh tranh 2004 Nghị định 37/2006/NĐ-CP đã nêu rõ các nguyên tắc hướng dẫn cho hoạt động khuyến mại nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và tạo ra môi trường kinh tế phát triển bền vững Khuyến mại mang lại lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp nếu được thực hiện đúng cách, nhưng cũng có thể tạo ra khó khăn cho các thương nhân khác Do đó, bên cạnh các nguyên tắc thực hiện, pháp luật cũng quy định các hành vi bị cấm trong hoạt động khuyến mại để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Năm 2005, có 9 hành vi bị cấm trong hoạt động khuyến mại, trong đó khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh là một trong những hành vi bị cấm theo Điều 46 Luật Cạnh tranh 2004 Hành vi này được hiểu là việc doanh nghiệp sử dụng hoạt động khuyến mại để gây bất lợi cho đối thủ, từ đó thu lợi cho chính mình Điều này vi phạm nguyên tắc quyền cạnh tranh trong kinh doanh, theo đó doanh nghiệp được tự do cạnh tranh trong khuôn khổ pháp luật, và Nhà nước bảo vệ quyền cạnh tranh hợp pháp Để duy trì môi trường cạnh tranh lành mạnh, Nhà nước đã quy định các chế tài xử lý đối với hành vi khuyến mại không lành mạnh, bao gồm chế tài hành chính và dân sự theo Nghị định 120/2005/NĐ-CP và Bộ luật Dân sự 2005.
Quy định cấm và chế tài xử lý các hành vi khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh là cần thiết để bảo vệ lợi ích hợp pháp của thương nhân, Nhà nước và người tiêu dùng Những quy định này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự kinh tế và tạo ra môi trường phát triển cạnh tranh lành mạnh.
Các hành vi khuyến mại nhằm cạnh canh tranh lành mạnh theo Luật Cạnh
2.1.2.1 Tổ chức khuyến mại mà gian dối về giải thưởng
Trong lĩnh vực kinh doanh, các doanh nghiệp có thể triển khai chương trình khuyến mại với những giải thưởng hấp dẫn để thu hút sự chú ý của khách hàng.
24 Nguyễn Văn Thắng (2011), tlđd, tr 24
Điều 4 Luật Cạnh tranh 2004 quy định rằng các hành vi khuyến mãi có thể tác động tích cực đến tâm lý người tiêu dùng, thúc đẩy họ tham gia vào các chương trình giải thưởng Điều này không chỉ làm tăng lượng tiêu thụ và giao dịch hàng hóa mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các doanh nghiệp.
Luật Thương mại 2005 quy định hai hình thức khuyến mại bằng giải thưởng: đầu tiên là bán hàng hoặc cung ứng dịch vụ kèm theo phiếu dự thi để chọn người nhận giải thưởng theo thể lệ đã công bố; thứ hai là bán hàng hoặc cung ứng dịch vụ kết hợp với các chương trình may rủi, trong đó việc trúng thưởng phụ thuộc vào sự may mắn của người tham gia Tuy nhiên, không nên hiểu rằng khoản 1 Điều 46 Luật Cạnh tranh 2004 chỉ áp dụng cho hai hình thức khuyến mại này, mà các chương trình khuyến mại khác như giảm giá, chiết khấu hay tặng quà cũng có thể được coi là hành vi khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh.
Trong thực thi pháp luật cạnh tranh, Cục quản lý cạnh tranh mở rộng khái niệm “giải thưởng” theo quy định tại khoản 1 Điều 46 Luật Cạnh tranh 2004, bao gồm cả quà tặng trong các chương trình khuyến mại mua hàng Do đó, cần có một cách hiểu chung và khái quát về khái niệm “giải thưởng” để nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật trong thực tiễn.
Doanh nghiệp thực hiện các hình thức khuyến mại sẽ thu được nhiều lợi ích, giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh cho hàng hóa và dịch vụ của mình so với các đối thủ trên thị trường.
Luật Cạnh tranh 2004 yêu cầu các doanh nghiệp khi thực hiện khuyến mại phải đảm bảo có đủ giải thưởng như đã công bố, không được gian dối về giải thưởng Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều khách hàng tham gia khuyến mại không nhận được giải thưởng hoặc nhận giải thưởng không đúng như quảng cáo Các chương trình khuyến mại này đã vi phạm quy định về minh bạch giải thưởng Đặc biệt, hành vi “tổ chức khuyến mại mà gian dối về giải thưởng” yêu cầu doanh nghiệp phải có chủ ý gian dối trong quá trình thực hiện khuyến mại.
Nhiều doanh nghiệp đã thực hiện hành vi gian dối trong hoạt động khuyến mại, đặc biệt là việc công bố giá trị giải thưởng rất lớn Điều này không chỉ gây hiểu lầm cho người tiêu dùng mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của doanh nghiệp.
26 Khoản 5 Điều 92 Luật thương mại 2005
27 Khoản 6 Điều 92 Luật Thương mại 2005
Trường Đại học Luật TP.HCM (2012) đã xuất bản giáo trình "Pháp luật về cạnh tranh và giải quyết tranh chấp thương mại" do NXB Hồng Đức và Hội Luật gia Việt Nam phát hành, cung cấp kiến thức quan trọng về các quy định pháp lý liên quan đến cạnh tranh và phương thức giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thương mại, với thông tin được trình bày cụ thể trên trang 112–113.
Theo nghiên cứu của Trường Đại học Luật TP.HCM (2012), chương trình khuyến mại của một số doanh nghiệp, như chương trình "bật nắp chai trúng thưởng" của một công ty bia, thường không đảm bảo số lượng giải thưởng thực tế Ông Đỗ Thắng Hải, Phó Cục trưởng Cục xúc tiến thương mại, cho biết chỉ có 6 tỷ đồng trong tổng số 215 tỷ đồng giá trị hàng hóa được đăng ký cho khuyến mại đã được trao thưởng, tương đương 3% tổng giá trị Điều này cho thấy giá trị thực mà doanh nghiệp trao cho khách hàng thấp hơn nhiều so với những gì được công bố Để hạn chế tình trạng khuyến mại gian dối, Luật Thương mại quy định rằng nếu không có người trúng thưởng, thương nhân phải trích 50% giá trị giải thưởng vào ngân sách nhà nước Tuy nhiên, nhiều thương nhân cho rằng quy định này không đảm bảo quyền lợi và lợi ích kinh doanh của họ, đặc biệt khi số hàng hóa khuyến mại không tương ứng với doanh số bán hàng thực tế.
Khuyến mại gian dối thường thể hiện qua việc yêu cầu khách hàng mua thêm hàng hóa để nhận giải thưởng Ví dụ, trong bài báo “Đánh lừa người tiêu dùng bằng các chiêu khuyến mại” trên báo Lao động ngày 23/12/2010, một trường hợp tại siêu thị Vinaconex (Quang Trung – Hà Đông – Hà Nội) đã được nêu ra Khách hàng tham gia chương trình khuyến mại “Mừng giáng sinh – Chào năm mới” đã nhận được phiếu cào và trúng giải nhất trị giá 500.000 đồng Tuy nhiên, để nhận thưởng, khách hàng phải mua thêm một chiếc áo Complet hoặc một bộ quần áo Complet tại cửa hàng, điều này khiến họ cảm thấy không hài lòng.
30 http://www.tks.edu.vn/portal/detailtks/6467_78_61_Cac-hanh-vi-canh-tranh-khong-lanh-manh-trong-hoat-dong- khuyen-mai-.html Truy cập lần cuối vào lúc 17 giờ ngày 16/07/2014
31 Khoản 4 Điều 96 Luật Thương mại 2005, khoản 6 Điều 92 Luật Thương mại 2005
Khi đi mua sắm quần áo Comple, nhiều người đã cảm thấy thất vọng khi phát hiện giá của các sản phẩm này dao động từ 880.000 đồng đến 3.200.000 đồng/bộ, nhưng chất lượng lại kém đến mức không đáng để bỏ tiền ra, thậm chí “có cho không cũng không nhận”.
Hành vi khuyến mại gian dối về giải thưởng thể hiện sự không trung thực của doanh nghiệp trong kinh doanh, khi họ sử dụng giải thưởng để thu hút khách hàng nhưng không thực hiện đúng các điều khoản đã công bố Các trường hợp gian dối có thể bao gồm việc không có giải thưởng hoặc giải thưởng không đúng như quảng cáo, hoặc có giải thưởng nhưng quy trình chọn người trúng thưởng không tuân thủ thể lệ Sự thiếu minh bạch này không chỉ làm giảm uy tín của doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tin của khách hàng.
Doanh nghiệp thực hiện khuyến mại gian dối không chỉ vi phạm quyền lợi của khách hàng mà còn ảnh hưởng đến đối thủ cạnh tranh Những lợi ích hấp dẫn trong các chương trình khuyến mại thu hút khách hàng, khiến họ thay đổi quyết định mua sắm, thậm chí từ bỏ thương hiệu mà họ trung thành trước đó Sự thành công trong khuyến mại của một doanh nghiệp có thể dẫn đến việc mất thị phần và cơ hội kinh doanh cho các doanh nghiệp khác.
Nguyên nhân dẫn đến hành vi tổ chức khuyến mại gian dối về giải thưởng có thể xuất phát từ chính doanh nghiệp, khi vì lợi nhuận ngắn hạn mà đánh mất nguồn lợi lâu dài từ khách hàng Bên cạnh đó, sự quản lý lỏng lẻo của các cơ quan có thẩm quyền cũng là yếu tố góp phần vào việc tồn tại các hành vi khuyến mại gian dối này.
2.1.2.2 Khuyến mại không trung thực hoặc gây nhầm lẫn về hàng hóa, dịch vụ để lừa dối khách hàng
33 http://www.tks.edu.vn/portal/detailtks/6467_78_61_Cac-hanh-vi-canh-tranh-khong-lanh-manh-trong-hoat-dong- khuyen-mai-.html Truy cập lần cuối vào lúc 9 giờ ngày 17/07/2014
34 Lê Anh Tuấn (2009), “Pháp luật về chống cạnh tranh không lành mạnh ở Việt Nam”, NXB Chính trị quốc gia,
Khuyến mại không trung thực hoặc gây nhầm lẫn về hàng hóa, dịch vụ là hành vi cố ý cung cấp thông tin sai lệch nhằm lừa dối khách hàng, khiến họ tin tưởng vào những khuyến mại gian dối và lựa chọn sản phẩm không phù hợp Để được coi là không trung thực, khuyến mại phải không đảm bảo lợi ích cho khách hàng như đã công bố Ngược lại, khuyến mại bị coi là gây nhầm lẫn khi thông tin công bố khiến khách hàng có hiểu biết trung bình nhầm tưởng rằng lợi ích họ nhận được lớn hơn thực tế mà doanh nghiệp muốn cung cấp.
Chế tài xử lý đối với hành vi khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh
Khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh gây ra nhiều tác động xấu và hệ quả tiêu cực, do đó hành vi này bị pháp luật cấm và có thể bị xử lý bằng các chế tài hành chính và dân sự.
Chế tài hành chính được áp dụng để xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về cạnh tranh không lành mạnh trong hoạt động khuyến mại của doanh nghiệp, nhằm bảo vệ trật tự quản lý kinh tế - xã hội.
Nghị định 120/2005/NĐ-CP ngày 30/09/2005 của Chính phủ quy định về xử lý vi phạm pháp luật trong lĩnh vực cạnh tranh, cùng với Nghị định 06/2008/NĐ-CP và Nghị định 112/2010/NĐ-CP, đã đưa ra các quy định cụ thể về xử phạt hành vi vi phạm trong hoạt động thương mại, đặc biệt là các hành vi khuyến mại không lành mạnh Theo Điều 36 Nghị định 120/2005, hành vi khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh sẽ bị xử phạt hành chính, với mức phạt tiền từ 15.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm Ngoài việc bị phạt tiền, doanh nghiệp vi phạm còn có thể bị áp dụng các hình thức xử phạt bổ sung như tịch thu tang vật, thu hồi lợi nhuận vi phạm và buộc cải chính công khai theo quy định tại khoản 3 Điều 30 Nghị định này.
2.1.3.2 Chế tài dân sự Được áp dụng để xử lý khi hành vi khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh xâm phạm đến khách thể là các quyền tài sản hoặc nhân thân của cá nhân, pháp nhân khác, gây thiệt hại trực tiếp (vật chất hoặc tinh thần) cho đối thủ cạnh tranh hoặc khách hàng
Khoản 1 Điều 6 Nghị định 120/2005/NĐ-CP quy định “Tổ chức, cá nhân có hành vi vi phạm pháp luật về cạnh tranh gây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác thì phải bồi thường” Bồi thường thiệt hại là một chế định quan trọng trong hệ thống chế tài áp dụng đối với hành vi khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh Chức năng chủ yếu của biện pháp này là khôi phục, đền bù, nhằm bù đắp những tổn thất về vật chất và tinh thần mà một bên phải gánh chịu do hành vi vi phạm các quy tắc trong kinh doanh của bên kia gây ra Tuy nhiên, theo pháp luật cạnh tranh Việt Nam, khi áp dụng chế tài bồi thường thiệt hại thì phải dẫn chiếu đến pháp luật dân sự, việc thực hiện bồi thường thiệt hại được thực hiện theo các quy định của pháp luật về dân sự 47 Chủ thể bị thiệt hại do hành vi khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh gây ra có thể kiện đòi bồi thường thiệt hại theo các quy định về trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, được quy định tại Chương XXI của Bộ luật Dân sự 2005 và Nghị quyết 03/2006/NQ-HĐTP ngày 08 tháng 7 năm 2006 của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn áp dụng một số quy định của Bộ luật Dân sự 2005 về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Việc thực hiện nghiêm túc các quy định về chế tài giúp các chủ thể bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, khắc phục hậu quả từ các hành vi khuyến mại không lành mạnh Điều này không chỉ tạo niềm tin cho khách hàng mà còn góp phần duy trì sự công bằng trong nền kinh tế thị trường cạnh tranh khốc liệt.