NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TÀI SẢN RIÊNG CỦA VỢ, CHỒNG THEO PHÁP LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH VIỆT NAM
Khái niệm về tài sản, tài sản riêng của vợ, chồng
Tài sản là một khái niệm có phạm trù rộng, được định nghĩa theo nhiều hướng khác nhau:
Tài sản thường được hiểu là tiền bạc và của cải, hoặc có thể được định nghĩa là những của cải vật chất phục vụ cho sản xuất và tiêu dùng.
“tài sản là của cải, vật chất hoặc tinh thần có giá trị đối với chủ sở hữu” 3 ; hoặc
Tài sản được định nghĩa là những vật có giá trị bằng tiền, bao gồm quyền tài sản và các lợi ích vật chất khác Tài sản có thể là vật hiện hữu, vật sẽ tạo ra hoa lợi hay lợi tức, và cả những vật sẽ được chế tạo theo thỏa thuận giữa các bên Ngoài ra, tiền và các giấy tờ có giá trị tiền tệ cũng được coi là tài sản.
1 Bửu Kế (1999), Từ điển Hán Việt từ nguyên, Nhà xuất bản (NXB) Thuận Hóa, tr 1656
2 Nguyễn Văn Xô (2008), Từ điển Tiếng việt, NXB Thanh Niên, tr 631
3 Viện ngôn ngữ học (2002), Từ điển Tiếng việt phổ thông, NXB Thành phố Hồ Chí Minh, tr 811
4 Viện khoa học pháp lý (2006), Từ điển Luật học, NXB Tư pháp, tr 685
Theo quy định pháp luật, tài sản bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản Vật phải là những đối tượng có thực, đáp ứng nhu cầu con người, nằm trong sự chiếm hữu, và có giá trị để tham gia vào giao lưu dân sự Các loại vật được phân loại thành động sản và bất động sản, hoa lợi và lợi tức, vật chính và vật phụ, vật chia được và không chia được, vật tiêu hao và không tiêu hao, vật cùng loại và vật đặc định, cũng như vật đồng bộ theo quy định tại Bộ luật Dân sự năm 2005.
Tiền, trong kinh tế chính trị, được định nghĩa là phương tiện trung gian để trao đổi và mua bán hàng hóa Mặc dù bản thân tiền không có giá trị tài sản, nhưng khi được sử dụng trên thị trường với vai trò trung gian, nó lại trở thành một tài sản quan trọng.
Giấy tờ có giá bao gồm nhiều loại công cụ tài chính quan trọng như hối phiếu đòi nợ, hối phiếu nhận nợ, séc và các công cụ chuyển nhượng khác theo quy định tại Luật Các công cụ chuyển nhượng năm 2005 Ngoài ra, trái phiếu Chính phủ, trái phiếu công ty, kỳ phiếu và cổ phiếu cũng được đề cập trong Pháp lệnh Ngoại hối năm 2005 Các loại tín phiếu, hối phiếu, trái phiếu và công cụ phát sinh nghĩa vụ trả nợ được quy định trong Luật Quản lý nợ công năm 2009 Hơn nữa, các chứng khoán như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ và các quyền chọn cũng được quy định tại Luật Chứng khoán năm 2006 Cuối cùng, trái phiếu doanh nghiệp được quy định tại Nghị định số 52/2006/NĐ-CP về phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
Quyền tài sản, theo Điều 181 BLDS 2005, được định nghĩa là quyền có giá trị bằng tiền và có khả năng chuyển nhượng trong các giao dịch dân sự, bao gồm cả quyền sở hữu trí tuệ.
Công văn số 141/TANDTC-KHXX ngày 21/9/2011 của Tòa án nhân dân tối cao quy định về thẩm quyền giải quyết các yêu cầu trả lại giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản Văn bản này nêu rõ các quy trình và điều kiện cần thiết để người dân có thể yêu cầu trả lại giấy chứng nhận, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan trong việc sở hữu tài sản.
Tài sản không chỉ bao gồm những vật chất hiện hữu mà còn mở rộng đến các yếu tố giá trị khác Theo khoa học pháp lý, để một vật được coi là đối tượng của quyền sở hữu, nó cần thỏa mãn ba điều kiện: phải thuộc về thế giới vật chất, có thể tồn tại hiện tại hoặc trong tương lai; phải mang lại lợi ích cho con người; và con người phải có khả năng chiếm hữu, quản lý tài sản đó.
1.1.2 Chế độ tài sản của vợ chồng
Chế độ tài sản của vợ chồng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu phát triển xã hội, góp phần đảm bảo sự ổn định và bền vững trong đời sống gia đình Nó không chỉ xác định rõ quyền sở hữu tài sản mà còn quy định trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi bên trong mối quan hệ hôn nhân Tuy nhiên, hiện nay vẫn tồn tại nhiều quan điểm và cách tiếp cận khác nhau liên quan đến vấn đề này.
Chế độ tài sản của vợ chồng là tổng hợp các quy định pháp luật về quan hệ tài sản giữa hai bên, bao gồm phương thức tác động và cách xác lập quan hệ tài sản Điều này giúp xác định sở hữu chung và sở hữu riêng của vợ, chồng trong mối quan hệ vợ chồng cũng như với người thứ ba.
Chế độ tài sản của vợ chồng bao gồm tài sản chung và tài sản riêng của mỗi bên, đồng thời xác định phương thức tác động và cách thức xác lập quyền sở hữu đối với tài sản chung và riêng giữa vợ, chồng và người thứ ba.
Chế độ tài sản của vợ chồng bao gồm quyền sở hữu chung đối với tài sản chung và quyền sở hữu riêng của từng người.
Khác với quan điểm đầu tiên, quan điểm này chỉ xác định tài sản của vợ chồng bao gồm tài sản chung và tài sản riêng, mà không xem xét nghĩa vụ tài sản của vợ chồng trong thực tế và mối quan hệ với bên thứ ba.
7 Nguyễn Xuân Quang – Lê Nết – Hồ Thị Bích Hằng (2007), Luật Dân sự Việt Nam, NXB Đại học quốc gia, tr 111
8 Lê Vĩnh Châu (2001), Chế độ tài sản của vợ chồng theo pháp luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam, Luận văn Thạc sĩ Luật, tr 2
9 Đại học Luật Hà Nội (2009), Giáo trình Luật HNGĐ Việt Nam, NXB Công an nhân dân, tr 158
Luật về quan hệ tài sản giữa vợ chồng quy định các quy tắc liên quan đến quyền sở hữu tài sản của vợ, chồng hoặc cả hai Điều này bao gồm việc xác định thành phần tài sản, quyền lợi của mỗi bên đối với tài sản chung và nghĩa vụ tài chính đối với bên thứ ba mà vợ hoặc chồng phải thực hiện.
Quan điểm này đã tiến bộ hơn hai quan điểm trước, khi chỉ ra rằng khối tài sản của vợ chồng bao gồm ba phần: một khối tài sản chung và hai khối tài sản riêng Mỗi khối tài sản được cấu thành từ tài sản có và nợ Tuy nhiên, quan điểm này vẫn chưa làm rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của từng loại tài sản đối với các thành viên trong gia đình.
Khái quát về căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng
Để phân biệt các vật thể hoặc loại hình khác nhau, chúng ta cần dựa vào các tiêu chí, tiêu chuẩn hoặc căn cứ nhất định, như màu sắc và tính chất của chúng Những yếu tố này tạo ra cơ sở vững chắc cho việc xác định và đưa ra nhận định chính xác về từng đối tượng.
Trong Bộ luật Dân sự 2005, việc phân loại tài sản như tài sản chính hay phụ, tài sản đặc định hay cùng loại, và tài sản tiêu hao hay không tiêu hao được thực hiện thông qua các khái niệm cụ thể trong từng điều luật Tương tự, Bộ luật Hình sự năm 1999, đã được sửa đổi và bổ sung năm 2009, cũng cung cấp các định nghĩa rõ ràng để phân biệt các loại tội phạm khác nhau.
Theo Điều 211 BLDS năm 2005, việc xác định tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng cần dựa vào cấu thành tội phạm và tính chất, mục đích của từng hành vi phạm tội Luật HNGĐ 2000 không đưa ra định nghĩa rõ ràng về căn cứ xác định tài sản chung, tài sản riêng, mà chỉ liệt kê các căn cứ cụ thể Căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng theo Điều 32 bao gồm: tài sản có trước hôn nhân, tài sản thừa kế hoặc tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân, tài sản chia riêng khi chia tài sản chung, hoa lợi từ tài sản riêng, và đồ dùng cá nhân Ngược lại, Điều 27 quy định các căn cứ xác định tài sản chung bao gồm: tài sản do vợ chồng tạo ra, thu nhập hợp pháp từ lao động và hoạt động sản xuất, tài sản thừa kế hoặc tặng cho chung, và tài sản mà vợ chồng thỏa thuận là chung.
Căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng là tiêu chí quan trọng để phân loại và nhận diện tài sản thuộc sở hữu riêng của mỗi bên Việc dựa vào những căn cứ này giúp xác định rõ ràng tài sản của vợ hoặc chồng, từ đó đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ trong quan hệ hôn nhân.
Tùy thuộc vào ý chí của các nhà lập pháp qua từng thời kỳ lịch sử và lĩnh vực điều chỉnh, các quy định sẽ được đưa ra làm căn cứ để phân định nội dung cụ thể.
1.2.1 Vai trò, ý nghĩa của căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng
Pháp luật hôn nhân và gia đình điều chỉnh hai nhóm quan hệ xã hội chính: quan hệ nhân thân và quan hệ tài sản giữa vợ chồng Trong đó, quan hệ tài sản thường phức tạp và dễ dẫn đến tranh chấp khi có xung đột Việc xác định tài sản chung hay riêng của vợ chồng trong thực tiễn xét xử là một nhiệm vụ không đơn giản Do đó, căn cứ xác định tài sản riêng của mỗi bên vợ, chồng có ý nghĩa quan trọng không chỉ cho các bên liên quan mà còn cho các cơ quan có thẩm quyền trong việc giải quyết tranh chấp tài sản trong các vụ án hôn nhân và gia đình.
Căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng đóng vai trò quan trọng trong việc phân định các loại tài sản giữa hai bên Việc có quy định rõ ràng về căn cứ này giúp vợ, chồng nhận diện tài sản của mình, từ đó hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ liên quan, cũng như sử dụng tài sản một cách hợp lý Hơn nữa, trong các giao dịch dân sự, việc xác định tài sản riêng còn giúp vợ, chồng đánh giá rủi ro khi thực hiện các hoạt động như mua bán, tặng cho hay cầm cố tài sản Điều này không chỉ góp phần ổn định quan hệ tài sản trong các giao dịch dân sự, kinh tế, thương mại mà còn bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba có liên quan đến tài sản của vợ, chồng.
Căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng không chỉ khẳng định quyền tự do về tài sản mà còn phản ánh bản chất hôn nhân xuất phát từ tình yêu thương và mong muốn xây dựng gia đình hạnh phúc Việc quy định rõ ràng về tài sản riêng giúp xác định quyền và nghĩa vụ của các bên, tạo sự bình đẳng trong quan hệ tài sản Đồng thời, quy định này ngăn chặn việc kết hôn vì mục đích kinh tế, bảo vệ quyền lợi cá nhân và góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ.
Căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng không chỉ nâng cao trách nhiệm của mỗi bên đối với gia đình mà còn giúp mỗi cá nhân hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình Qua các quy định pháp luật, vợ và chồng có thể điều chỉnh hành vi liên quan đến tài sản chung và riêng, từ đó nhận thức được trách nhiệm trong việc bảo vệ và phát huy tài sản trong thời kỳ hôn nhân Điều này cũng tạo điều kiện cho vợ chồng cân nhắc kỹ lưỡng khi quyết định sử dụng tài sản chung và riêng trong các quan hệ dân sự khác.
Căn cứ xác định tài sản riêng của vợ chồng là yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền bình đẳng về tài sản giữa các bên Khi tài sản chung và tài sản riêng được quy định rõ ràng, quyền lợi và lợi ích của mỗi bên sẽ được bảo vệ, tạo ra địa vị pháp lý vững chắc và sự ngang nhau trong quyền và nghĩa vụ Điều này góp phần thực thi sự bình đẳng trong mối quan hệ hôn nhân.
Căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng là yếu tố quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp tài sản giữa hai bên Điều này cung cấp cơ sở pháp lý cho Tòa án trong các vụ án hôn nhân gia đình có liên quan đến tài sản, giúp quá trình giải quyết diễn ra nhanh chóng và thuận lợi Qua đó, đảm bảo tính hợp tình, hợp lý và bảo vệ yếu tố tình cảm của cả hai vợ chồng.
1.2.2 Phân biệt căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng trong Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000 với tài sản riêng của cá nhân trong Bộ luật Dân sự năm 2005
Cá nhân có quyền sở hữu tài sản riêng, được quy định tại Điều 58 Hiến pháp 1992, cho phép công dân sở hữu thu nhập hợp pháp, của cải, nhà ở, tư liệu sinh hoạt, tư liệu sản xuất, vốn và tài sản khác trong doanh nghiệp hoặc tổ chức kinh tế Cả vợ và chồng đều là cá nhân, do đó, họ có quyền sở hữu tài sản riêng của mình như những công dân độc lập.
Tuy nhiên, tài sản của cá nhân được điều chỉnh chủ yếu bởi BLDS 2005, còn tài sản riêng của vợ, chồng được điều chỉnh chủ yếu bởi Luật HNGĐ 2000
Do tính chất khác nhau của hai loại tài sản, việc xác định tài sản riêng của vợ, chồng theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2000 và tài sản riêng của cá nhân theo Bộ luật Dân sự cần được điều chỉnh trong hai mối quan hệ pháp lý khác nhau.
2005 có những điểm khác biệt
Căn cứ xác lập quyền sở hữu tài sản của cá nhân theo quy định của BLDS
Theo Điều 170 Bộ luật Dân sự 2005, quyền sở hữu tài sản có thể được xác lập từ nhiều nguồn khác nhau như lao động, hoạt động sản xuất kinh doanh hợp pháp, chuyển nhượng quyền sở hữu theo thỏa thuận hoặc quyết định của cơ quan Nhà nước, thu hoa lợi, tạo thành vật mới qua sáp nhập hoặc chế biến, thừa kế, và chiếm hữu tài sản vô chủ hoặc tài sản bị thất lạc Quy định này liệt kê chi tiết các căn cứ xác lập quyền sở hữu cá nhân, đảm bảo tính đầy đủ, cụ thể và rõ ràng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng trong thực tiễn.
Quy định của pháp luật Việt Nam về căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng từ Tháng Tám 1945 đến nay
1.3.1 Quy định của pháp luật Việt Nam về căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng từ Tháng Tám 1945 đến trước ngày 3.1.1960 Điều 9 Hiến pháp năm 1946 đã ghi nhận quyền bình đẳng giữa nam, nữ về mọi mặt Đây là cơ sở cho sự ra đời chế độ HNGĐ mới Sau Cách mạng tháng tám, trong thực tiễn các cuộc đấu tranh, thanh niên, phụ nữ tham gia ngày càng đông vào công việc xã hội, dần thoát khỏi ràng buộc của chế độ gia đình phong kiến Theo thời gian, cùng với việc thi hành chính sách ruộng đất, quyền bình đẵng giữa nam và nữ về mặt kinh tế đã được Nhà nước đảm bảo, một số quy định trong dân luật cũ về HNGĐ đã lỗi thời, đang cản trở bước tiến của người phụ nữ, của xã hội cũng đã không còn phù hợp
Để đáp ứng sự phát triển xã hội và phong trào giải phóng phụ nữ, Nhà nước đã ban hành nhiều sắc lệnh điều chỉnh, trong đó có Sắc lệnh số 97 ngày 22/5/1950 về dân luật và hôn nhân gia đình.
159 ngày 17/11/1950 về ly hôn (Sắc lệnh 159)
Sắc lệnh 97 không quy định về thành phần tài sản chung của vợ chồng hay nguyên tắc chia tài sản, nhưng khẳng định quyền bình đẳng giữa vợ và chồng trong gia đình với nội dung: “Chồng và vợ có địa vị bình đẳng trong gia đình” (Điều 5) và “Người đàn bà có chồng có toàn năng lực về mặt hộ” (Điều 6) Ngoài ra, các giao dịch gây tổn hại đến gia đình được coi là vô hiệu, đặc biệt khi có sự bóc lột do chênh lệch điều kiện kinh tế giữa hai bên (Điều 13).
Sắc lệnh 159 không quy định cụ thể về việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn, nhưng đã nêu rõ trách nhiệm của cả hai trong việc nuôi dạy con cái, tùy thuộc vào khả năng của mỗi bên (Điều 6).
Mặc dù chưa hoàn thiện, hai sắc lệnh mới đã đóng góp quan trọng vào việc xóa bỏ chế độ HNGĐ phong kiến và giải phóng phụ nữ khỏi những quy định lạc hậu Những văn bản này đã tạo nền tảng cho việc xây dựng một hệ thống pháp luật dân chủ và tiến bộ trong lĩnh vực HNGĐ của Nhà nước Xã hội chủ nghĩa Tuy nhiên, do được ban hành ngay sau Cách mạng tháng Tám, chúng chưa thể giải quyết triệt để một số vấn đề, như việc chưa xóa bỏ hoàn toàn chế độ HNGĐ phong kiến, chưa đề ra yêu cầu xây dựng chế độ HNGĐ mới, và vấn đề tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng vẫn chưa được điều chỉnh.
Trước yêu cầu cấp thiết về việc cải cách hôn nhân và gia đình trong bối cảnh mới, Quốc hội đã thông qua đạo luật số 13 về hôn nhân và gia đình, hay còn gọi là Luật HNGĐ năm 1959, vào ngày 29/12/1959.
1.3.2 Quy định của pháp luật Việt Nam về căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng từ ngày 03.1.1960 đến trước ngày 03.1.1987
Luật HNGĐ 1959 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc cụ thể hóa quyền bình đẳng giữa nam và nữ, bao gồm cả việc giải quyết tài sản của vợ chồng trong trường hợp ly hôn.
Theo Điều 15 Luật HNGĐ 1959, vợ và chồng có quyền sở hữu, hưởng thụ và sử dụng tài sản ngang nhau, bao gồm tài sản có trước và sau khi kết hôn Quy định này khẳng định rằng trong hôn nhân chỉ tồn tại một chế độ tài sản chung, không phân biệt nguồn gốc tài sản Điều này có nghĩa là mọi tài sản đều được coi là tài sản chung từ khi hôn nhân được thiết lập, không có quyền sở hữu tài sản riêng Đây là một bước tiến quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, tạo điều kiện cho vợ có quyền ngang bằng với chồng trong quan hệ tài sản, góp phần xóa bỏ những định kiến phong kiến về giới.
Quy định hiện tại trong quan hệ hôn nhân đã tạo ra một số kẻ hở, cho phép một bên vợ hoặc chồng lợi dụng để chiếm đoạt tài sản của bên kia Điều này không chỉ làm hạn chế quyền tự do định đoạt tài sản của mỗi bên mà còn ngăn cản họ thực hiện quyền và nghĩa vụ về tài sản riêng Hệ quả là hình thành những cuộc hôn nhân không lành mạnh, chủ yếu vì mục đích vụ lợi.
Khi giải quyết tài sản của vợ chồng trong trường hợp ly hôn, Điều 29 Luật Hôn nhân và Gia đình 1959 quy định rằng việc phân chia tài sản sẽ dựa trên các yếu tố như sự đóng góp công sức của mỗi bên, tình hình thực tế trong việc sử dụng và quản lý tài sản, cũng như tình trạng kinh tế của gia đình.
1.3.3 Quy định của pháp luật Việt Nam về căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng từ ngày 3.1.1987 đến trước ngày 1.1.2001
Vào nửa cuối thập niên 1980, Việt Nam bắt đầu quá trình đổi mới kinh tế, chính trị và xã hội, dẫn đến những thay đổi quan trọng trong quan hệ xã hội, trong đó có quan hệ hôn nhân gia đình (HNGĐ) Để đáp ứng tình hình mới, Luật HNGĐ mới đã được Quốc hội thông qua vào ngày 29/12/1986, kế thừa những tiến bộ của Luật HNGĐ 1959 và bổ sung các quy định mới Đặc biệt, lần đầu tiên, vấn đề tài sản riêng của vợ chồng được điều chỉnh bởi pháp luật, với quy định rõ ràng về căn cứ xác định tài sản riêng, bao gồm tài sản có trước khi kết hôn và tài sản được thừa kế hoặc tặng cho riêng Quy định này giúp vợ chồng có quyền sử dụng và định đoạt tài sản riêng mà không ảnh hưởng đến khối tài sản chung, tạo điều kiện cho họ tham gia vào các hoạt động kinh doanh riêng biệt và thực hiện nghĩa vụ đối với người thứ ba.
Luật HNGĐ 1986 đã bổ sung nguyên tắc chia tài sản chung theo hướng công bằng hơn, quy định tài sản sẽ được chia đôi nhưng có xem xét đến tình hình tài sản, hoàn cảnh gia đình và công sức đóng góp của mỗi bên khi ly hôn (Điều 42) Quy định này khắc phục những hạn chế của Luật HNGĐ 1959, góp phần đảm bảo sự công bằng trong việc phân định tài sản giữa vợ và chồng.
Quá trình thực hiện Luật HNGĐ 1986 gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc xác định tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng, do thiếu sự nhất quán giữa các cơ quan nhà nước Nguyên tắc suy đoán để phân định tài sản cũng chưa được đề cập, và chưa có quy định rõ ràng về quyền sử dụng đất của vợ chồng Hơn nữa, trong thời gian hiệu lực của Luật HNGĐ 1986, nhiều văn bản pháp luật như Hiến pháp 1992, BLDS 1995, và Luật Đất đai 1993 đã được ban hành, dẫn đến sự không thống nhất và xuất hiện nhiều mâu thuẫn trong hệ thống pháp luật liên quan đến quan hệ hôn nhân gia đình.
Việc sửa đổi và bổ sung Luật HNGĐ 1986 là cần thiết để khắc phục những hạn chế hiện tại và đảm bảo sự thống nhất trong hệ thống pháp luật của Nhà nước.
1.3.4 Quy định của pháp luật Việt Nam về căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng từ ngày 1.1.2001 đến nay
Sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Việt Nam trong thập niên 90 đã dẫn đến những biến chuyển mạnh mẽ trong quan hệ hôn nhân gia đình, đặc biệt là về nhân thân và tài sản giữa vợ chồng Để đáp ứng tình hình này, Luật Hôn nhân và Gia đình 2000 đã được ban hành, quy định rõ ràng và mở rộng quyền sở hữu tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng, đặc biệt là căn cứ xác định tài sản riêng Điều 32 của Luật này đã nêu rõ các quy định liên quan đến vấn đề này.
Quy định của pháp luật một số nước trên thế giới về căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng
Theo các nhà làm luật, hôn nhân thực tế được coi là một hợp đồng giữa nam và nữ, được thiết lập trên nguyên tắc tự do và tự nguyện, tôn trọng quyền tự do cá nhân Các quy định pháp lý về tài sản chung và riêng của vợ chồng, cũng như quyền và nghĩa vụ liên quan, được xác định dựa trên các yếu tố kinh tế - xã hội, chế độ sở hữu, truyền thống và tâm lý của người dân Do đó, quan điểm lập pháp về hôn nhân sẽ khác nhau ở mỗi quốc gia.
Sự hội nhập kinh tế và hợp tác trong quan hệ chính trị, văn hóa, xã hội đã ảnh hưởng đến truyền thống và tư tưởng pháp lý, dẫn đến việc các quốc gia có điều kiện kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội tương đồng thường chia sẻ quan điểm chung về chế độ tài sản của vợ chồng Do đó, tác giả đã chọn hai Bộ luật Dân sự tiêu biểu của hai nền văn hóa Đông và Tây để làm rõ vấn đề này.
1.4.1 Căn cứ xác định tài sản riêng của vợ chồng theo Bộ luật Dân sự Pháp 21
Bộ luật dân sự Pháp năm 1804 được xem là bộ luật hoàn thiện nhất từ trước đến nay, đóng vai trò nền tảng cho các quốc gia nghiên cứu và áp dụng trong việc xây dựng pháp luật dân sự riêng Bộ luật này không chỉ điều chỉnh các quan hệ dân sự chung mà còn là cơ sở chính để điều chỉnh các vấn đề về nhân thân và tài sản của vợ chồng trong quan hệ hôn nhân gia đình Theo quy định, chế độ tài sản của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân dựa trên thỏa thuận của hai bên trước khi kết hôn (hôn ước); nếu không có hôn ước, chế độ tài sản sẽ theo chế độ pháp định.
1.4.1.1 Tài sản riêng theo thỏa thuận (hôn ước) Điều 1387 quy định: “Luật pháp chỉ điều chỉnh quan hệ vợ, chồng về tài sản khi không có thỏa thuận riêng mà vợ chồng có thể làm vì cho rằng điều đó là cần thiết, miễn sao những thỏa thuận đó không trái với thuần phong mỹ tục và những quy định sau đây…”
21 Nhà Pháp luật Việt - Pháp (2005), Bộ luật Dân sự Pháp, NXB Tư pháp
Hôn ước đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền sở hữu tài sản của vợ chồng trong thời gian hôn nhân Theo pháp luật Pháp, các chế độ tài sản của vợ chồng có thể được thỏa thuận và quy định rõ ràng.
Chế độ tài sản chung theo thỏa thuận bao gồm chế độ cộng đồng toàn sản, chế độ cộng đồng về động sản và các tài sản được tạo ra trong thời kỳ hôn nhân.
Chế độ tài sản tách riêng giữa vợ chồng quy định rằng mỗi bên có quyền quản lý, sử dụng và quyết định về tài sản riêng của mình Tuy nhiên, vợ chồng cần phải đóng góp chi phí cho cuộc sống chung theo thỏa thuận trong hôn ước; nếu không, chi phí này sẽ được chia theo tỷ lệ 23.
Chế độ tài sản tách riêng tương đối cho phép vợ, chồng giữ quyền hưởng dụng, quản lý và định đoạt tài sản riêng của mình, không phân biệt tài sản được xác lập trước hay trong thời kỳ hôn nhân Khi chấm dứt chế độ hôn nhân, mỗi bên sẽ nhận một nửa giá trị tài sản trong khối tài sản chung, với giá trị được xác định qua việc định giá khối tài sản ban đầu và khối tài sản cuối cùng.
Các cặp đôi kết hôn có quyền tự do thỏa thuận về chế độ tài sản của riêng mình, và thỏa thuận này vẫn có hiệu lực ngay cả khi chế độ tài sản đã được xác định Vợ chồng có quyền thay đổi thỏa thuận tài sản, điều này có thể diễn ra trước khi kết hôn hoặc trong suốt thời gian hôn nhân.
Quyền tự do thỏa thuận trong hôn ước của vợ chồng có những giới hạn nhất định Theo Điều 1388 và 1389 của luật, hôn ước sẽ bị tuyên bố vô hiệu nếu vi phạm các quy định về nghĩa vụ và quyền của vợ chồng, cũng như nghĩa vụ và quyền của cha mẹ và con cái.
Theo Điều 1397 Bộ luật Dân sự, sau hai năm áp dụng chế độ tài sản hôn nhân, vợ chồng có quyền thỏa thuận thay đổi chế độ tài sản, một phần hoặc toàn bộ, nhằm phục vụ lợi ích gia đình, bằng văn bản công chứng.
1.4.1.2 Tài sản riêng theo chế độ tài sản pháp định
Chế độ cộng đồng tài sản áp dụng khi không có hôn ước hoặc khi vợ chồng chọn kết hôn theo chế độ tài sản chung Theo Điều 1405, tài sản riêng của vợ hoặc chồng bao gồm những tài sản sở hữu trước khi kết hôn hoặc nhận được trong thời kỳ hôn nhân qua thừa kế, tặng cho Căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng dựa vào thời điểm xác lập tài sản và nguồn gốc có được tài sản Điều này tương đồng với quy định tại Điều 32 Luật HNGĐ 2000, cho thấy sự đồng nhất trong quan điểm lập pháp của các nhà làm luật.
Chế độ tài sản trong Bộ luật Dân sự Pháp tôn trọng quyền tự do thỏa thuận của vợ chồng, đồng thời nhấn mạnh nghĩa vụ của họ đối với đời sống chung trong gia đình Điều này tạo điều kiện cho vợ chồng thiết lập các quan hệ tài sản phù hợp với tình hình kinh tế cá nhân, mang lại lợi ích cho cả gia đình và từng cá nhân.
1.4.2 Căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng theo Bộ luật Dân sự Nhật Bản 28
BLDS Nhật Bản có hiệu lực năm 1898 và được sửa đổi, bổ sung năm
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2006 không chỉ quy định các vấn đề liên quan đến quan hệ dân sự mà còn điều chỉnh các vấn đề về nhân thân và tài sản của vợ chồng Luật này xác định rõ hình thức sở hữu chung và sở hữu riêng theo quy định của pháp luật, đồng thời thừa nhận quyền sở hữu tài sản riêng theo thỏa thuận giữa vợ và chồng.
BLDS Nhật Bản xác định tài sản riêng của vợ, chồng dựa vào hai căn cứ sau:
27 Bùi Minh Hồng (2008), “Chế độ tài sản theo thỏa thuận của vợ chồng trong pháp luật Cộng hòa Pháp và pháp luật Việt Nam”, Tạp chí Luật học (11), tr.18-25
28 FUKIO NAKANE (2001), The Civil code of Japan, EHS Law Bulletin Series – EHS Vol II
Một là, Tài sản riêng theo ước định
Trong Bộ luật Dân sự Nhật Bản, phần IV quy định rằng vợ và chồng có quyền tự do định đoạt tài sản của nhau thông qua hợp đồng hôn ước Nguyên tắc tự do lập hôn ước được xem là giải pháp chính trong việc quy định chế độ tài sản của vợ chồng Pháp luật chỉ can thiệp để áp dụng một chế độ tài sản chung khi vợ chồng không có hoặc không đạt được thỏa thuận về tài sản của mình.
Căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng dựa vào nguồn gốc tài sản
Khi một bên vợ hoặc chồng kê khai tên tài sản mà bên còn lại không phản đối hoặc không yêu cầu chứng minh đó là tài sản chung, thì theo quy định pháp luật, tài sản này được coi là tài sản riêng Quyền sở hữu sẽ thuộc về bên đứng tên tài sản.
2.2 Căn cứ xác định tài sản riêng của vợ chồng dựa vào nguồn gốc tài sản
Bên cạnh thời điểm phát sinh, nguồn gốc tài sản cũng là căn cứ quan trọng để xác định tài sản riêng của vợ chồng Những tài sản hình thành từ các nguồn cụ thể sẽ được công nhận là tài sản riêng của một trong hai bên.
2.2.1 Tài sản do được thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân Điều 32 Luật HNGĐ 2000 quy định “Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân” là một trong những nhóm tài sản riêng của vợ, chồng Tài sản này phát sinh trong thời kỳ hôn nhân nhưng chủ sở hữu thể hiện ý chí để lại tài sản cho riêng vợ hoặc chồng Tôn trọng quyền định đoạt của chủ sở hữu, pháp luật xác định tài sản này là tài sản riêng và chỉ trở thành tài sản chung khi vợ, chồng thỏa thuận nhập vào khối tài sản chung Tuy nhiên, việc xác định tài sản riêng trong trường hợp được tặng cho khó xác định hơn trường hợp tài sản được thừa kế riêng, vì không phải lúc nào người tặng cho cũng thể hiện rõ ý chí của mình bằng văn bản
2.2.1.1 Tài sản mỗi bên vợ, chồng được thừa kế riêng
BLDS 2005 quy định hai hình thức thừa kế: thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật Cá nhân có quyền lập di chúc để chuyển tài sản cho người khác sau khi qua đời Nếu không có di chúc, di chúc không hợp pháp, hoặc tài sản không được định đoạt trong di chúc, di sản sẽ được chia theo quy định pháp luật.
Thừa kế theo di chúc phụ thuộc vào ý chí của người để lại di sản, trừ những trường hợp thừa kế không liên quan đến nội dung di chúc Có ba trường hợp thừa kế theo di chúc cần lưu ý.
Khi một người qua đời, di sản chỉ được để lại cho vợ hoặc chồng, thì tài sản thừa kế mà họ nhận sẽ được xem là tài sản riêng, thuộc về khối tài sản cá nhân của vợ hoặc chồng.
Trong trường hợp di chúc chỉ định cả hai vợ chồng thừa kế tài sản nhưng quy định rõ phần quyền của mỗi người, thì phần di sản mà mỗi người được hưởng sẽ được xem là thừa kế riêng.
Trong trường hợp di chúc quy định để lại tài sản cho cả vợ chồng mà không chỉ rõ phần quyền của mỗi người, nội dung di chúc thể hiện ý chí để lại di sản chung cho vợ chồng Điều này có nghĩa là vợ chồng sẽ được thừa kế chung và tài sản đó sẽ trở thành một phần của khối tài sản chung hợp nhất của họ.
Tài sản thừa kế theo di chúc chỉ được xác định là tài sản thừa kế riêng, thuộc quyền sở hữu riêng của vợ hoặc chồng, khi rơi vào trường hợp một và hai.
Theo quy định của pháp luật về thừa kế, chỉ những cá nhân thuộc hàng thừa kế và đáp ứng đủ điều kiện mới được nhận di sản Trong trường hợp thừa kế theo pháp luật, vợ và chồng hưởng thừa kế với tư cách cá nhân, không phải với tư cách vợ chồng Do đó, vợ và chồng sẽ được hưởng thừa kế riêng trong trường hợp này.
2.2.1.2 Tài sản mỗi bên vợ, chồng được tặng cho riêng
Theo Điều 465 Bộ luật Dân sự 2005, tặng cho được định nghĩa là sự thỏa thuận giữa hai bên, trong đó bên tặng cho chuyển giao tài sản của mình và chuyển quyền sở hữu cho bên được tặng mà không yêu cầu đền bù, đồng thời bên được tặng cũng đồng ý nhận tài sản đó.
Hợp đồng tặng cho riêng có thể ghi tên một bên vợ, chồng hoặc cả hai, nhưng cần phân biệt rõ quyền sở hữu tài sản tặng cho của mỗi người Việc tặng cho này mang tính chất cá nhân, giúp xác định tài sản thuộc quyền sở hữu riêng của từng bên Đối với bất động sản, việc xác định tài sản riêng cũng dựa vào hợp đồng tặng cho, và hợp đồng này phải được lập thành văn bản, có công chứng hoặc chứng thực, cũng như đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền Điều này giúp việc xác định quyền sở hữu trở nên thuận lợi hơn nhờ sự xác nhận của cơ quan nhà nước.
Việc xác định tặng cho chung hay tặng cho riêng giữa vợ và chồng trở nên phức tạp nếu không có văn bản thể hiện rõ ràng.
2.2.2 Tài sản vợ, chồng có được do chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân
Việc chia tài sản chung trong hôn nhân là quá trình chuyển giao tài sản từ khối tài sản chung sang khối tài sản riêng của vợ hoặc chồng, được thực hiện theo thỏa thuận hoặc yêu cầu của Tòa án Chế định này đã được quy định từ Luật HNGĐ 1986 và tiếp tục phát triển trong Luật HNGĐ 2000, thể hiện sự tiến bộ trong công tác lập pháp Điều 32 Luật HNGĐ 2000 nêu rõ rằng tài sản được chia riêng cho vợ, chồng sẽ thuộc sở hữu riêng của mỗi bên Theo Điều 8 Nghị định 70/2001/NĐ-CP, thu nhập từ lao động và hoạt động sản xuất kinh doanh của mỗi bên sau khi chia tài sản chung cũng trở thành tài sản riêng, trừ khi có thỏa thuận khác Do đó, sau khi chia tài sản chung, phần tài sản và lợi tức từ tài sản đó sẽ thuộc quyền sở hữu riêng của mỗi người.
2.2.2.1 Tài sản riêng do được chia từ tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân
Khoản 1 Điều 29 Luật HNGĐ quy định:“Khi hôn nhân tồn tại, trong trường hợp vợ chồng đầu tư kinh doanh riêng, thực hiện nghĩa vụ dân sự riêng hoặc có lý do chính đáng khác thì vợ chồng có thể thỏa thuận chia tài sản chung; việc chia tài sản chung phải lập thành văn bản; nếu không thỏa thuận được thì có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết”
Căn cứ xác định tài sản riêng của vợ, chồng dựa vào tính chất phục vụ của tài sản
Tài sản phục vụ của vợ chồng là những tài sản riêng biệt, chỉ thuộc về một bên do đặc điểm cấu tạo và công dụng Theo Luật HNGĐ 2000, đồ dùng và tư trang cá nhân được xem là tài sản riêng của mỗi vợ, chồng, bất kể nguồn gốc hình thành hay giá trị của chúng Tuy nhiên, luật này không định nghĩa rõ ràng về đồ dùng và tư trang cá nhân, dẫn đến việc xác định phạm vi tài sản này trở nên khó khăn Theo Từ điển Tiếng Việt phổ thông, khái niệm đồ dùng và tư trang cá nhân có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau.
Tư trang cá nhân là những đồ vật cần thiết mà một cá nhân mang theo, bao gồm trang sức bằng kim loại hoặc đá quý như nhẫn và đồng hồ, cũng như các kim loại quý và đá quý được chế tác để thuận tiện cho việc quản lý và giao dịch Để xác định tư trang này là tài sản chung hay riêng, cần xem xét giá trị của nó so với tổng thu nhập của gia đình Đồ dùng cá nhân, bao gồm quần áo, giày dép, công cụ lao động và phương tiện di chuyển, cũng đóng vai trò quan trọng trong sinh hoạt hàng ngày.
Đoàn Thị Phương Diệp (2008) đã nghiên cứu về nguyên tắc suy đoán tài sản chung trong Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam cũng như Luật Dân sự Pháp, được trình bày trong Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp số 18, trang 47.
Nguyên tắc suy đoán tài sản chung là một khái niệm quan trọng trong Luật HNGĐ Việt Nam, được đề cập trong nhiều tài liệu khoa học Cụ thể, nó được nêu rõ trong cuốn "Bình luận khoa học về Luật HNGĐ Việt Nam" do Đinh Thị Mai Phương chủ biên (NXB Chính trị quốc gia, 2004, tr.185) và trong "Giáo trình Luật HNGĐ Việt Nam" của tác giả Nguyễn Ngọc Điện (Khoa Luật – Trường Đại học Cần Thơ, tập II, tr.46).
44 Đoàn Thị Phương Diệp (2008), “Nguyên tắc suy đoán tài sản chung trong Luật HNGĐ Việt Nam và Luật Dân sự Pháp”, Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp (18), tr 48
45 Viện Ngôn ngữ học (2008), Từ điển Tiếng Việt phổ thông, NXB Phương Đông, tr 987
46 Viện Ngôn ngữ học (2008), Từ điển Tiếng Việt phổ thông, NXB Phương Đông, tr 297
Quần áo và giày dép thường được coi là tài sản riêng, mặc dù chúng có thể được mua từ tài sản chung hoặc tài sản lớn như vest và đầm dạ hội Những món đồ này được xem là vật tiêu dùng và không được coi là hình thức tích lũy của cải.
Công cụ lao động như máy tính, điện thoại, laptop và máy cày cần được đánh giá dựa trên tính chất phục vụ và giá trị vật chất của chúng so với thu nhập gia đình Nếu công cụ lao động có giá trị không đáng kể và chỉ một người sử dụng, thường được coi là tài sản cá nhân Ngược lại, nếu công cụ có giá trị lớn và được sử dụng chung trong hoạt động kinh tế của gia đình, nó sẽ được xác định là tài sản chung.
Phương tiện di chuyển như xe máy, xuồng hay ghe có thể được coi là đồ dùng cá nhân hoặc tài sản chung của gia đình Việc xác định loại hình này phụ thuộc vào giá trị của phương tiện so với tổng tài sản chung, thu nhập gia đình và mục đích sử dụng Ví dụ, nếu một gia đình có hai chiếc xe máy mà vợ chồng mỗi người sử dụng một chiếc để đi làm, thì cách phân loại sẽ khác so với gia đình chỉ có một chiếc xe máy mà cả hai cùng sử dụng.
Đồ dùng và tư trang cá nhân là những vật dụng thiết yếu phục vụ nhu cầu tối thiểu của mỗi người, mang đặc điểm riêng và không có tính chất sử dụng chung Tuy nhiên, cần phân biệt giữa tư trang cá nhân và những vật có thể được coi là tài sản tích lũy thuộc khối tài sản chung của vợ chồng Nếu tư trang chỉ phục vụ nhu cầu cá nhân và làm đẹp, nó sẽ thuộc tài sản riêng của từng người Ngược lại, nếu mục đích chính của tài sản là tích lũy từ tài sản chung, thì đó sẽ được xác định là tài sản tích lũy của vợ chồng và thuộc khối tài sản chung.
Hiện nay, pháp luật chưa định nghĩa rõ ràng về đồ dùng và tư trang cá nhân, cũng như không quy định về tỷ lệ giá trị tài sản cá nhân so với tài sản chung của vợ chồng để xác định tài sản riêng Điều này dẫn đến nhiều quan điểm khác nhau về vấn đề tài sản riêng trong hôn nhân.
Có quan điểm cho rằng đồ dùng và tư trang cá nhân, dù hình thành trước hay trong thời kỳ hôn nhân, đều là tài sản riêng nếu được chế tác dành riêng cho một bên và thường xuyên sử dụng Quan điểm này nhấn mạnh quyền sở hữu cá nhân, nhưng lại bỏ qua lợi ích chung của gia đình và không xem xét mục đích sử dụng của các tài sản đó.
Có ý kiến cho rằng đồ dùng và tư trang cá nhân, dù được hình thành từ tài sản chung hay riêng của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, vẫn được coi là tài sản riêng nếu chúng phục vụ cho công việc và nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của mỗi người Tuy nhiên, cần xem xét nguồn gốc và giá trị của tài sản này so với tài sản chung và thu nhập thực tế của vợ chồng trong từng trường hợp cụ thể Quan điểm này nhấn mạnh rằng mặc dù nguyên tắc là tài sản riêng, nhưng không phải lúc nào cũng công nhận đồ dùng cá nhân hoàn toàn thuộc về một bên mà cần cân nhắc theo từng tình huống cụ thể.
47 Nguyễn Tiến Phát (2012), Tài sản riêng của vợ, chồng: Chế độ pháp lý và thực tiễn giải quyết tranh chấp, Luận văn Cử nhân Luật, tr 20
48 Nguyễn Ngọc Điện (2004), Bình luận khoa học Luật HNGĐ Việt Nam, Tập II, Nhà xuất bản trẻ, tr 70
Món trang sức như nhẫn, dây chuyền, vòng tay, hay hoa tai được chế tác từ kim loại quý hoặc đá quý, thường mang kiểu dáng đặc biệt dành riêng cho phụ nữ, thể hiện tình yêu và sự trân trọng từ người chồng Ngược lại, đồng hồ đeo tay với thiết kế dành riêng cho nam giới là biểu tượng của sự quan tâm và tình cảm từ người vợ.
49 Nguyễn Văn Cừ (2005), Chế độ tài sản của vợ chồng theo Luật HNGĐ Việt Nam, Luận án Tiến sĩ, tr 109
Đồ dùng và tư trang cá nhân được coi là tài sản riêng của vợ, chồng, phát sinh từ tài sản chung hoặc tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân, phục vụ cho công việc và nhu cầu sinh hoạt hàng ngày Cần xem xét nguồn gốc và giá trị của những tài sản này so với tài sản chung và thu nhập thực tế của vợ, chồng Đặc biệt, đối với trang sức ngày cưới, cần dựa vào ý chí của người tặng để xác định tính chất tài sản.
Theo tác giả, đồ dùng và tư trang cá nhân thường được coi là tài sản riêng, ngoại trừ một số trường hợp cần xem xét giá trị và tính chất phục vụ của chúng trong mối quan hệ với tài sản chung của gia đình Đặc biệt, trang sức ngày cưới cần được đánh giá dựa trên ý chí của người tặng Thực tế, thói quen mua sắm đồ dùng và nữ trang trong các gia đình không chỉ phục vụ mục đích cá nhân mà còn là tài sản tích lũy cho gia đình Do đó, trong trường hợp xảy ra tranh chấp, việc xác định quyền sở hữu trở nên phức tạp nếu không dựa vào giá trị tài sản so với tài sản chung và tính chất phục vụ của chúng.