TỔNG QUAN VỀ HIỆP ĐỊNH AANZFTA
1.1 Khái quát về Hiệp định AANZFTA
Theo quyết định của Hội nghị Cấp cao ASEAN-Úc-Niu Di Lân năm 2005 tại Lào, Việt Nam cùng các nước ASEAN, Úc và Niu Di Lân đã khởi động đàm phán Hiệp định thành lập Khu vực thương mại tự do ASEAN-Úc-Niu Di Lân (AANZFTA) Hiệp định này nhằm tăng cường liên kết giữa hai khu vực thông qua việc loại bỏ rào cản thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại, đầu tư và các chương trình hợp tác kinh tế, hỗ trợ kỹ thuật.
Sau mười lăm phiên đàm phán chính thức và một số phiên không chính thức, vào tháng 8/2008, Hội nghị Tham vấn của các Bộ trưởng Kinh tế ASEAN cùng với Úc và Niu Di Lân đã công bố kết thúc đàm phán Hiệp định AANZFTA Đến tháng 02/2009, tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 14 ở Thái Lan, Hiệp định đã được ký kết Hiệp định AANZFTA chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2010.
Hiệp định AANZFTA nhằm đạt được một số mục tiêu quan trọng, bao gồm: tự do hóa và tạo thuận lợi cho thương mại hàng hóa giữa các bên bằng cách dần dần loại bỏ các hàng rào thuế quan và phi thuế quan; thúc đẩy tự do hóa thương mại dịch vụ với phạm vi ngành đa dạng; nâng cao cơ hội đầu tư thông qua việc cải thiện môi trường đầu tư; thiết lập khuôn khổ hợp tác để tăng cường và đa dạng hóa quan hệ thương mại, đầu tư và kinh tế; và đặc biệt dành đối xử ưu đãi cho các quốc gia thành viên ASEAN, đặc biệt là các quốc gia thành viên mới, nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế hiệu quả hơn.
Hiệp định AANZFTA được xây dựng dựa trên chuẩn mực của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và là hiệp định FTA+ với cam kết rộng hơn về hàng hóa, bao gồm lộ trình cắt giảm thuế, quy tắc xuất xứ, hạn ngạch và các biện pháp phi thuế Hiệp định này không chỉ mở cửa cho hàng hóa, dịch vụ và vốn đầu tư tự do di chuyển, mà còn tạo cơ hội cho một số loại lao động có tay nghề thông qua cam kết về di chuyển thể nhân Nó hướng đến việc thiết lập một khu vực thương mại tự do và thị trường thông thoáng, đồng thời cho phép các bên cam kết thiết lập cơ chế hợp tác chặt chẽ để đảm bảo các biện pháp phi thuế như cơ chế cấp phép, tiêu chuẩn chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm, nhằm tránh tạo ra những rào cản thương mại không cần thiết trong khu vực.
AANZFTA là hiệp định thương mại tự do toàn diện nhất của ASEAN với các đối tác đối thoại, đồng thời cũng là hiệp định phức tạp nhất về quy định kinh tế Hiệp định này quy định tất cả các khía cạnh quan trọng của quan hệ kinh tế quốc tế, vượt xa các hiệp định WTO và hầu hết các hiệp định FTA của Úc và New Zealand AANZFTA không chỉ bao gồm thương mại hàng hóa và dịch vụ mà còn quy định về nguồn gốc xuất xứ, biện pháp vệ sinh và kiểm dịch (SPS), rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT), thương mại điện tử, di chuyển thể nhân, đầu tư, cùng các thủ tục đánh giá tiêu chuẩn, hải quan, tự vệ, giải quyết tranh chấp, cạnh tranh và quyền sở hữu trí tuệ Đây là hiệp định tự do thương mại toàn diện đầu tiên mà ASEAN ký với một đối tác đối thoại, và cũng là hiệp định duy nhất có cam kết ở cả ba lĩnh vực hàng hóa, dịch vụ và đầu tư.
Hiệp định bao gồm 18 chương và 4 phụ lục, tập trung vào lộ trình cắt giảm thuế quan, quy tắc xuất xứ, cam kết mở cửa thị trường dịch vụ và di chuyển thể nhân Cấu trúc của Hiệp định được chia thành các chương cụ thể: Chương 1 thiết lập khu vực thương mại tự do với các mục tiêu và định nghĩa chung; Chương 2 đề cập đến thương mại hàng hóa; Chương 3 quy định về quy tắc xuất xứ; Chương 4 liên quan đến thủ tục hải quan; Chương 5 nêu rõ các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch; Chương 6 quy định tiêu chuẩn, quy chuẩn và quy trình đánh giá sự phù hợp; Chương 7 giới thiệu các biện pháp tự vệ; Chương 8 tập trung vào thương mại dịch vụ; Chương 9 đề cập đến di chuyển thể nhân; Chương 10 liên quan đến thương mại điện tử; Chương 11 về đầu tư.
Hợp tác kinh tế được quy định trong các chương quan trọng như: Chương 13 về sở hữu trí tuệ, Chương 14 liên quan đến cạnh tranh, Chương 15 nêu rõ các quy định và ngoại lệ chung, Chương 16 về thể chế, Chương 17 đề cập đến tham vấn và giải quyết tranh chấp, và cuối cùng là Chương 18 với các quy định cuối cùng.
Hiệp định AANZFTA phân chia lộ trình cắt giảm thuế quan thành ba nhóm nước: Nhóm 1 gồm Úc và Niu Di Lân, Nhóm 2 là ASEAN-6 (Singapore, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines, Brunei), và Nhóm 3 là CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar và Việt Nam) Danh mục cắt giảm thuế bao gồm danh mục thông thường (NT) với 90% dòng thuế giảm xuống 0% trong 10 năm, và danh mục nhạy cảm (ST) chiếm 10%, trong đó 6% thuộc ST1 và 4% thuộc ST2 Đặc biệt, trong 4% dòng thuế ST2, có 1% được miễn giảm thuế quan Thực tế, Úc, Niu Di Lân và ASEAN-6 đã cam kết tỷ lệ dòng thuế thuộc danh mục NT cao hơn 90%, đạt từ 96-98%.
Bảng 1.1: Lộ trình cắt giảm thuế theo cam kết trong Hiệp định AANZFTA
Nước 2005 Thuế 2010 2013 Tổng số dòng Năm hoàn thành cơ sở (%) (%) (%) thuế cắt giảm cắt giảm thuế Úc 47,6 96,4 96,5 100,0 2020
Nguồn: Australia Government, Department of Foreign Affairs and Trade (2010), ASEAN-Australia-NewZealand Free Trade Agreement, Revised 17 August 2010
Quy tắc xuất xứ theo Hiệp định AANZFTA bao gồm các tiêu chí quan trọng như xuất xứ thuần túy, yêu cầu hàm lượng giá trị khu vực tối thiểu 40%, tiêu chí chuyển đổi nhóm hàng hóa và các tiêu chí cụ thể cho từng mặt hàng.
Thủ tục hải quan theo Hiệp định AANZFTA tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại bằng cách tăng cường hợp tác và đơn giản hóa quy trình hải quan Hiệp định này đặc biệt chú trọng đến việc thực hiện cơ chế hải quan một cửa và ứng dụng công nghệ điện tử trong quy trình thông quan, cũng như phân loại hàng hóa trước khi cập cảng.
Quy định về kiểm dịch động thực vật, tiêu chuẩn và quy trình đánh giá sự phù hợp được nêu rõ trong Chương 5 và Chương 6, với mục tiêu nâng cao tính minh bạch và khuyến khích trao đổi trong việc áp dụng các thủ tục liên quan Đồng thời, quy định cũng nhằm tăng cường hợp tác giữa các cơ quan kiểm dịch động thực vật của các bên AANZFTA ưu tiên tham vấn trong trường hợp xảy ra tranh chấp, thay vì áp dụng các chế tài, phù hợp với quy định của WTO.
Theo quy định tại Chương 7 về các biện pháp tự vệ, một bên có quyền áp dụng biện pháp này trong giai đoạn chuyển tiếp khi lượng hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến do thực hiện cam kết của AANZFTA, gây đe dọa hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành công nghiệp nội địa sản xuất hàng hóa tương tự Để áp dụng biện pháp tự vệ, điều kiện là nhập khẩu từ một bên phải vượt quá 3% tổng nhập khẩu từ các bên khác, và trong trường hợp tổng nhập khẩu từ nhiều nước vượt quá 9% tổng nhập khẩu từ các bên khác, sẽ có lợi cho các nước có năng lực xuất khẩu nhỏ.
Chương về đầu tư quy định các chính sách khuyến khích và bảo hộ đầu tư, bao gồm đối xử quốc gia và đối xử tối huệ quốc Đặc biệt, nguyên tắc dành đối xử đặc biệt cho các nước thành viên mới của ASEAN (nhóm CLMV) được nhấn mạnh, trong đó các bên cam kết hỗ trợ kỹ thuật và cung cấp thông tin cho nhà đầu tư của CLMV Ngoài ra, các nước này được phép đưa ra cam kết phù hợp với mức độ phát triển của họ.
ASEAN, Úc và Niu Di Lân đã cam kết từng bước tự do hóa thuế quan kể từ khi hiệp định có hiệu lực, với mục tiêu xóa bỏ ít nhất 90% thuế suất cho tất cả các dòng thuế trong một khoảng thời gian nhất định Đối với thương mại dịch vụ, các bên sẽ dần dần giảm bớt rào cản và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nhà cung cấp dịch vụ tiếp cận thị trường Hiệp định này cũng là bước tiến đầu tiên của ASEAN trong việc tạo thuận lợi cho việc di chuyển của cá nhân tham gia thương mại và đầu tư trong khu vực Ngoài ra, hiệp định đưa ra các quy định tiến bộ về đầu tư, bao gồm xử lý thiệt hại, chuyển giao lợi nhuận và vốn, cùng với các yêu cầu đầu tư Một nội dung quan trọng khác là việc tạo thuận lợi cho dòng luân chuyển hàng hóa thông qua quy định về quy tắc xuất xứ, thủ tục hải quan, biện pháp SPS, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình đánh giá hợp chuẩn, điều này đặc biệt có ý nghĩa do Úc và Niu Di Lân là những quốc gia có yêu cầu về SPS và tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt nhất thế giới.
Hiệp định AANZFTA mang lại lợi ích quan trọng cho ASEAN, Úc và Niu Di Lân, bao gồm việc mở rộng thị trường cho các nhà xuất khẩu trong khu vực, giảm chi phí sản xuất và tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp Hiệp định này tạo ra môi trường kinh doanh bền vững và minh bạch, thúc đẩy hợp tác kinh tế Đồng thời, nó mở ra cơ hội phát triển quan hệ thương mại song phương giữa Việt Nam với Úc và Niu Di Lân Các chuyên gia kinh tế nhận định rằng doanh nghiệp Việt Nam sẽ hưởng lợi nhiều nhất từ việc xuất khẩu hàng dệt may, bột giấy và nông sản sang Úc.
TÌNH HÌNH THỰC THI HIỆP ĐỊNH AANZFTA
2.1 Tình hình thực thi Hiệp định AANZFTA của các nước ASEAN
Hiệp định AANZFTA, ký kết vào ngày 27/02/2009 tại Hội nghị cấp cao lần thứ 14 ở Thái Lan, bao gồm các nước thành viên ASEAN cùng với Úc và Niu Di Lân Hiệp định chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2010, và sau đó, Cam-pu-chia, Lào và In-đô-nê-xi-a cũng tham gia vào các ngày 4/01/2011, 01/01/2011 và 10/01/2012 tương ứng Việc triển khai Hiệp định này được thực hiện toàn diện trong các lĩnh vực thương mại hàng hóa, dịch vụ, cũng như các quy định liên quan đến SPS, TBT và quy tắc xuất xứ.
20 đầu tư, sở hữu trí tuệ, cạnh tranh và hợp tác kinh tế Tiến trình thực hiện diễn ra theo đúng tiến độ và tích cực.
Sau hơn 5 năm có hiệu lực, Hiệp định AANZFTA đã được các quốc gia thành viên triển khai thực hiện theo đúng các nội dung đã ký kết, mang lại nhiều kết quả tích cực.
Ủy ban hỗn hợp FTA đã được thành lập nhằm giám sát việc thực thi và triển khai Hiệp định AANZFTA, bao gồm các tiểu ban thi hành như quy tắc xuất xứ, SPS, quy định kỹ thuật, thương mại dịch vụ, đầu tư và sở hữu trí tuệ, đảm bảo thực hiện đúng các nội dung của Hiệp định.
- Các quốc gia thành viên đã đưa ra biểu thuế thực hiện Hiệp định
AANZFTA đúng theo cam kết trong Hiệp định [53].
Trong lĩnh vực thương mại hàng hóa, các bên đã tiến hành rà soát pháp lý và triển khai thủ tục nội bộ từ tháng 12/2013 nhằm ký kết Nghị định thư sửa đổi Hiệp định AANZFTA Tại Hội nghị Bộ trưởng kinh tế ASEAN lần thứ 46 diễn ra từ ngày 24-28/8/2014 ở Nay Pyi Taw, Myanmar, các Bộ trưởng Thương mại và Công nghiệp của ASEAN, Úc và New Zealand đã chính thức ký Nghị định thư sửa đổi Hiệp định thành lập khu vực thương mại tự do ASEAN - Úc - New Zealand, dự kiến có hiệu lực từ ngày 01/10/2015.
Nghị định thư sửa đổi Hiệp định thành lập khu vực thương mại tự do ASEAN
Úc và Niu Di Lân đã bổ sung Điều 13 về chuyển đổi biểu thuế HS, quy định các nguyên tắc và thủ tục cho việc chuyển đổi biểu thuế định kỳ trong khuôn khổ AANZFTA Đồng thời, Chương 3 (Quy tắc xuất xứ) cũng đã được điều chỉnh, xóa bỏ giá trị FOB trên C/O mẫu AANZ khi không áp dụng tiêu chí hàm lượng giá trị khu vực (RVC) và bổ sung danh mục sản phẩm cụ thể theo HS 2012.
Các bên đang hợp tác để rà soát việc chuyển đổi biểu thuế từ HS 2007 sang HS 2012, đồng thời kiểm tra các biện pháp phi thuế Họ cũng theo dõi tình hình áp dụng Hiệp định AANZFTA của doanh nghiệp nhằm thúc đẩy việc tận dụng các ưu đãi trong hiệp định này.
Trong lĩnh vực thương mại dịch vụ và đầu tư, các bên đang tiến hành rà soát các cam kết liên quan và xây dựng danh mục bảo lưu theo Chương Đầu tư của Hiệp định.
- Hợp tác trong các lĩnh vực sở hữu trí tuệ và cạnh tranh cũng đang được khởi động.
Úc và Niu Di Lân đã đồng ý gia hạn Chương trình hợp tác kinh tế (ECWP) thực hiện Hiệp định AANZFTA đến hết năm 2015 với ngân sách khoảng 20 triệu USD, tập trung vào 8 lĩnh vực chính như quy tắc xuất xứ, vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm dịch động thực vật, tiêu chuẩn hợp chuẩn, dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ, hải quan và chính sách cạnh tranh Chương trình này đã thực hiện nhiều hoạt động đa dạng nhằm nâng cao năng lực cho các nước ASEAN, bao gồm đào tạo về quy tắc xuất xứ, đánh giá tỷ lệ vận dụng ưu đãi của Hiệp định, xây dựng khung trình độ dịch vụ quốc gia và xúc tiến truyền thông cho cộng đồng doanh nghiệp Đây được xem là một trong những chương trình hợp tác kinh tế hiệu quả nhất trong các FTA của ASEAN.
2.2 Tình hình thực thi Hiệp định AANZFTA của Việt Nam
Sau khi Hiệp định AANZFTA được ký kết vào ngày 9/6/2009, Bộ Công Thương đã trình Chính phủ tờ trình số 5329/TTr-BCT nhằm phê duyệt Hiệp định thành lập Khu vực thương mại tự do ASEAN - Úc - Niu Di Lân Bản ghi nhớ điều này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
Chương 2 của Hiệp định về hợp tác kinh tế ASEAN - Úc - Niu Di Lân đã được phê duyệt qua công văn số 1042/TTg-QHQT ngày 24/6/2009 do Thủ tướng Chính phủ ký Công văn này không chỉ phê duyệt Hiệp định mà còn phân công nhiệm vụ cho các Bộ, ngành liên quan trong việc thực thi Hiệp định Bộ Công Thương được giao trách nhiệm theo dõi và giám sát việc thực hiện Hiệp định, bao gồm cả việc thực hiện của các bên ký kết, nhằm đưa ra những kiến nghị phù hợp Các Bộ, ngành chức năng của Việt Nam đã tích cực triển khai công việc theo sự phân công của Thủ tướng.
Bộ Ngoại giao đã hợp tác với Bộ Công Thương và Bộ Tài chính để thực hiện các thủ tục đối ngoại theo quy định Đồng thời, Bộ cũng đã thông báo cho các cơ quan trong nước về ngày có hiệu lực của Hiệp định.
Bộ Công thương đã chủ trì và phối hợp với Bộ Tài chính, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, cùng Ủy ban Quốc gia về Hợp tác Kinh tế Quốc tế để lập danh mục các công việc cần thiết phải triển khai Nội dung này bao gồm các cam kết cần ban hành văn bản hướng dẫn và thông báo đến các Bộ, cơ quan, địa phương liên quan.
Bộ Công Thương đã ban hành Thông tư số 33/2009/TT-BCT ngày 11/11/2009, quy định về Quy tắc xuất xứ trong khuôn khổ Hiệp định ASEAN - Úc - Niu Di Lân Thông tư này bao gồm 3 chương: Chương I quy định chung về chứng nhận xuất xứ hàng hóa mẫu AANZ và trách nhiệm của các bên liên quan; Chương II hướng dẫn thủ tục cấp C/O, bao gồm đăng ký hồ sơ và quy trình cấp phát; Chương III quy định về tổ chức quản lý việc cấp C/O, bao gồm thẩm quyền và chế độ báo cáo Thông tư có hiệu lực từ 01/01/2010 và có 10 phụ lục kèm theo, bao gồm quy tắc xuất xứ, thủ tục cấp giấy chứng nhận, mẫu C/O AANZ và các thông tin cần thiết khác Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang web của Bộ Công Thương www.moit.gov.vn.
Bộ Công Thương đã gửi mẫu chữ ký và con dấu của tổ chức cấp C/O đến Ban Thư ký ASEAN để đăng ký với cơ quan có thẩm quyền của nước nhập khẩu, nhằm xác nhận quyền ký cấp C/O Đồng thời, Bộ tổ chức các lớp tập huấn về xuất xứ và yêu cầu liên quan Ngoài ra, Bộ Công Thương cũng phối hợp với dự án MUTRAP và Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam để tổ chức hội thảo, giới thiệu cho doanh nghiệp về Hiệp định, các ưu đãi, cách tận dụng ưu đãi, cũng như yêu cầu về quy tắc xuất xứ, TBT và SPS.
Từ đầu năm 2013, Bộ Công Thương đã chủ động phối hợp với các Bộ, ngành liên quan để thực hiện các thủ tục trong nước, chuẩn bị cho việc ký Nghị định thư sửa đổi Hiệp định AANZFTA Nghị định thư này có nội dung quan trọng, bao gồm việc sửa đổi biểu thuế từ AHTN2007 sang AHTN2012 và điều chỉnh quy tắc xuất xứ.
KINH NGHIỆM TẬN DỤNG ƯU ĐÃI TRONG HIỆP ĐỊNH AANZFTA CỦA THÁI LAN, MA-LAI-XI-A, XIN-GA-PO VÀ IN-ĐÔ-NÊ-XI-A
1.1 Thực trạng xuất khẩu hàng hóa của Thái Lan, Ma -lai-xi-a và Xin- ga-po sang Úc và Niu Di Lân
1.1.1 Thực trạng xuất khẩu hàng hóa của Thái Lan sang Úc và Niu Di Lân giai đoạn 2005-2014
Thái Lan, một quốc gia trong khu vực ASEAN, đã triển khai chiến lược xuất khẩu mạnh mẽ và áp dụng chính sách FTA Tính đến năm 2013, Thái Lan đã tham gia vào 16 hiệp định thương mại tự do (FTA).
Thái Lan tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương nhằm thúc đẩy hoạt động đầu tư và thương mại, đặc biệt là tăng cường xuất khẩu hàng hóa.
Thái Lan đã ký hiệp định thương mại tự do với Úc (TAFTA) vào tháng 11/2004, có hiệu lực từ ngày 01/01/2005 Đến năm 2009, Thái Lan tham gia AANZFTA cùng các nước ASEAN, khẳng định vị thế trong hai hiệp định thương mại tự do với Úc Úc là một trong những đối tác thương mại lớn của Thái Lan, và vào năm 2014, nước này trở thành thị trường xuất khẩu lớn thứ 8 của Thái Lan, chiếm 4,09% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của quốc gia này.
Thái Lan đã ký hiệp định đối tác kinh tế với Niu Di Lân (TNEPA) vào ngày 01/01/2005, có hiệu lực từ 01/07/2005 và hoàn tất việc cắt giảm thuế quan vào ngày 31/12/2010 Hiệp định này là một phần trong các thỏa thuận thương mại song phương và đa phương mà Thái Lan tham gia, bao gồm cả AANZFTA Đến năm 2014, Niu Di Lân trở thành thị trường xuất khẩu lớn thứ 30 của Thái Lan, chiếm 0,54% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của nước này.
Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Thái Lan sang Úc và Niu Di Lân trong giai đoạn 2005-2014 biến động không ổn định, với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 14,21% mỗi năm.
Bảng 2.1: Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Thái Lan sang Úc và Niu Di Lân giai đoạn
Năm XKHH của Thái Lan sang Úc và Niu Di Lân
KNXK hàng hóa của Thái
KNNK hàng hóa của Úc
Kim ngạch Tăng Lan (2) (2) và Niu Di (3)
Nguồn: Số liệu của ITC, Trademap download ngày 9/7/2015 và tính toán của nhóm tác giả
Trong giai đoạn 2005-2014, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Thái Lan sang Úc và Niu Di Lân chiếm lần lượt 4,61% và 3,81% tổng kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu của hai nước Năm 2014, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Thái Lan sang Úc đạt 9.929.849 nghìn USD, tương đương 4,09% tổng kim ngạch nhập khẩu của Úc, đứng thứ sáu trong các thị trường nhập khẩu của nước này Đồng thời, kim ngạch xuất khẩu sang Niu Di Lân trong năm 2014 đạt 1.237.171 nghìn USD, chiếm 2,86% tổng kim ngạch nhập khẩu của Niu Di Lân, xếp thứ chín trong danh sách các thị trường nhập khẩu của quốc gia này.
Thuế quan của Úc và New Zealand đã giảm đáng kể đối với hàng xuất khẩu từ Thái Lan nhờ ba hiệp định thương mại là TAFTA, TNEPA và AANZFTA Mặc dù vậy, tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Thái Lan sang Úc và New Zealand trong giai đoạn 2010 vẫn chưa đạt được mức kỳ vọng.
Năm 2014, tăng trưởng kinh tế Thái Lan chỉ đạt 2,93%/năm, thấp hơn nhiều so với giai đoạn 2005-2009 (26,72%/năm) Nguyên nhân chính bao gồm: (i) Thiên tai lũ lụt từ tháng 7 đến tháng 11 năm 2011 đã gây ra sự suy giảm mạnh mẽ trong kinh tế Thái Lan, đặc biệt là xuất khẩu hàng hóa, do gián đoạn sản xuất trong các ngành công nghiệp như máy tính, điện tử, thiết bị điện và ô tô; (ii) Khủng hoảng chính trị kéo dài tại Thái Lan cũng đã ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế và thương mại của đất nước; (iii) Nhập khẩu hàng hóa của Úc giảm 7,18% trong năm 2013 so với năm 2012 và tiếp tục giảm 2,12% trong năm 2014 so với năm 2013.
Trong giai đoạn 2005-2014, các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của Thái Lan sang Úc và Niu Di Lân bao gồm phương tiện giao thông, máy móc và lò hơi, ngọc trai, đá quý, kim loại và tiền xu Ngoài ra, các sản phẩm nhựa và sản phẩm từ sắt và thép cũng chiếm tỷ trọng đáng kể trong kim ngạch xuất khẩu.
Trong giai đoạn 2005-2014, Thái Lan xuất khẩu chủ yếu sang Úc và Niu Di Lân với tỷ trọng lớn nhất thuộc về phương tiện giao thông, chiếm 36,04% tổng kim ngạch Tiếp theo là máy móc lò hơi (11,86%), ngọc trai đá quý (9,63%), nhựa và các sản phẩm nhựa (6,08%), cùng với sản phẩm từ sắt và thép (5,64%) Mười mặt hàng xuất khẩu hàng đầu này chiếm đến 88,80% tổng kim ngạch xuất khẩu, trong khi các mặt hàng khác chỉ chiếm 16,61%.
Trong số các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu, sản phẩm từ sắt và thép có tốc độ tăng trưởng bình quân cao nhất với 18,67% mỗi năm Tiếp theo là phương tiện giao thông đạt 16,50% mỗi năm, và nhựa cùng các sản phẩm nhựa tăng trưởng 17,68% mỗi năm.
1.1.2 Thực trạng xuất khẩu hàng hóa của Ma-lai-xi-a sang Úc và Niu
Ma-lai-xi-a đã tham gia Hiệp định AANZFTA vào ngày 27/2/2009 cùng các nước ASEAN, đến ngày 30/3/2012 ký hiệp định thương mại tự do với Úc (Malaysia
Hiệp định Thương mại Tự do Australia - Malaysia (MAFTA) có hiệu lực từ ngày 01/01/2013, đánh dấu sự tham gia của Malaysia vào hai hiệp định thương mại tự do với Australia Australia hiện là một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Malaysia, củng cố mối quan hệ kinh tế giữa hai quốc gia.
2014, Úc là thị trường xuất khẩu lớn thứ 7 của Ma-lai-xi-a Thị trường Úc chiếm tỷ trọng 4,31% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Ma-lai-xi-a.
Malaysia đã ký hiệp định thương mại tự do với New Zealand (MNFTA) vào ngày 26/10/2009, có hiệu lực từ 01/8/2010 Quốc gia này tham gia hai hiệp định thương mại tự do với New Zealand, bao gồm AANZFTA và MNFTA Đến năm 2014, New Zealand trở thành thị trường xuất khẩu lớn thứ 21 của Malaysia, chiếm 0,69% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của nước này.
Trong giai đoạn 2005-2014, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Ma-lai-xi-a sang Úc và Niu Di Lân có xu hướng gia tăng, ngoại trừ năm 2009 khi giảm 25,63% Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu bình quân đạt 9,77% mỗi năm.
Bảng 2.2: Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Ma-lai-xi-a sang Úc và Niu Di Lân giai đoạn
XKHH của Ma-lai-xi-a KNXK hàng Tỷ trọng KNNK hàng Tỷ trọng sang Úc và Niu Di Lân hóa của Úc
Năm Kim ngạch Tăng hóa của Ma- lai-xi-a (2) (1) trong (2) và Niu Di (1) trong (3)
Nguồn: Số liệu của ITC, Trademap download ngày 9/7/2015 và tính toán của nhóm tác giả
Dựa trên số liệu từ Bảng 2.2, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Malaysia sang Australia và New Zealand trong giai đoạn 2005-2014 chiếm lần lượt 4,22% và 3,71% tổng kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu của hai nước này Cụ thể, vào năm 2014, kim ngạch xuất khẩu của Malaysia sang Australia đạt 10.094.510 nghìn USD, tương đương 4,44% tổng kim ngạch nhập khẩu của Australia, đồng thời là thị trường nhập khẩu lớn thứ bảy của nước này Trong khi đó, kim ngạch xuất khẩu sang New Zealand cũng đạt 1.604.701 nghìn USD, chiếm 3,70% tổng kim ngạch nhập khẩu của New Zealand, đứng ở vị trí thị trường nhập khẩu lớn thứ sáu.
BÀI HỌC KINH NGHIỆM CỦA MỘT SỐ NƯỚC ASEAN VỀ TẬN DỤNG ƯU ĐÃI TRONG HIỆP ĐỊNH AANZFTA CÓ THỂ VẬN DỤNG
DỤNG ƯU ĐÃI TRONG HIỆP ĐỊNH AANZFTA CÓ THỂ VẬN DỤNG CHO VIỆT NAM
Thái Lan, Ma-lai-xi-a, Xin-ga-po và In-đô-nê-xi-a đã tận dụng hiệu quả Hiệp định AANZFTA để gia tăng xuất khẩu hàng hóa sang Úc và Niu Di Lân Sau hơn 5 năm thực thi hiệp định, bài viết rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu từ bốn nước ASEAN, nhằm áp dụng cho Việt Nam trong bối cảnh hiện tại.
2.1 Bài học kinh nghiệm về phía chính phủ
2.1.1 Xây dựng kế hoạch và triển khai các việc cần làm để tận dụng ưu đãi trong Hiệp định AANZFTA
Theo các quốc gia như Thái Lan, Ma-lai-xi-a, Xin-ga-po và In-đô-nê-xi-a, sau khi ký kết Hiệp định AANZFTA, Chính phủ đã chỉ định nhiệm vụ cụ thể cho các Bộ, ngành chức năng nhằm thực thi Hiệp định Bộ Thương mại/Bộ thương mại và Công nghiệp chịu trách nhiệm theo dõi và giám sát việc thực thi, đồng thời phối hợp với các bộ, ngành khác để đảm bảo tiến độ thực hiện Các cơ quan chức năng được giao nhiệm vụ đã tiến hành các hoạt động cần thiết.
- Xây dựng kế hoạch tổng thể và chi tiết triển khai các việc cần làm để tận dụng những ưu đãi Hiệp định AANZFTA.
Triển khai nhanh chóng và hiệu quả các bước cần thiết để thực thi Hiệp định là rất quan trọng, bao gồm việc cung cấp thông tin cho doanh nghiệp về các ưu đãi trong Hiệp định và ban hành các văn bản hướng dẫn thực thi.
Các cơ quan thương vụ tại nước ngoài cần theo dõi sát sao sự điều chỉnh chính sách của Úc và New Zealand, đồng thời phản ánh kịp thời về Bộ Thương mại và Bộ Thương mại và Công nghiệp Điều này nhằm đưa ra hướng giải quyết phù hợp, kết nối với các cơ quan liên quan, hiệp hội ngành hàng và doanh nghiệp để triển khai các biện pháp xử lý hiệu quả.
Tiến hành các thủ tục trong nước và quốc tế để ký kết và thực hiện Nghị định thư sửa đổi Hiệp định AANZFTA, bao gồm việc chuyển đổi biểu thuế từ AHTN2007 sang AHTN2012 và ban hành các văn bản thực thi cần thiết.
2.1.2 Nâng cao hiệu quả triển khai Hiệp định AANZFTA
Sau khoảng 1-2 năm thực thi AANZFTA, các cơ quan chức năng của Thái Lan, Malaysia, Singapore và Indonesia đã tổ chức hội thảo với sự tham gia của các hiệp hội ngành hàng và cộng đồng doanh nghiệp để đánh giá hiệu quả của Hiệp định trong thương mại và đầu tư Do đây là giai đoạn đầu thực thi, việc cắt giảm thuế quan chưa diễn ra mạnh mẽ, trong khi kiến thức về Hiệp định của các doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn còn hạn chế Bên cạnh đó, một số nội dung hợp tác mà các bên cam kết thực hiện trong Hiệp định vẫn còn chậm triển khai hoặc chưa được thực hiện.
Kinh nghiệm của ba nước ASEAN cho thấy việc nâng cao hiệu quả triển khai Hiệp định là rất quan trọng để thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa sang Úc và Niu Di Lân Các cơ quan chức năng của chính phủ cần tích cực thực hiện các biện pháp hỗ trợ nhằm tối ưu hóa quy trình xuất khẩu và tăng cường hợp tác thương mại trong khu vực.
Chúng tôi đang tích cực và chủ động đàm phán với Úc và New Zealand về các vấn đề thực thi Hiệp định, nhằm cụ thể hóa hơn nữa các nội dung liên quan Một trong những trọng tâm của cuộc đàm phán là hỗ trợ nâng cao năng lực về SPS (Tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn thực phẩm) và TBT (Tiêu chuẩn kỹ thuật).
Để nâng cao nhận thức về Hiệp định, cần đẩy mạnh tuyên truyền tới cộng đồng doanh nghiệp, giúp họ hiểu rõ nội dung cam kết về thương mại hàng hóa, dịch vụ và đầu tư của Úc và Niu Di Lân Doanh nghiệp cần nắm bắt các ưu đãi cũng như cách thức để hưởng lợi từ Hiệp định khi xuất khẩu sang hai thị trường này Cung cấp thông tin chi tiết và hướng dẫn cụ thể sẽ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tận dụng các ưu đãi từ Hiệp định.
Để nâng cao nhận thức về Hiệp định, cần tổ chức các hội thảo và cung cấp thông tin chi tiết trên website của chính phủ và các bộ liên quan, bao gồm nội dung hiệp định, cam kết, lộ trình giảm thuế của Úc và Niu Di Lân, cùng với các lợi ích, quy tắc xuất xứ và yêu cầu SPS, TBT Đồng thời, nên biên soạn các cẩm nang hướng dẫn giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về Hiệp định và cách tận dụng các ưu đãi mà nó mang lại.
Trong quá trình thực thi Hiệp định AANZFTA, hội thảo đánh giá được tổ chức định kỳ hai năm một lần nhằm hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn và nâng cao hiệu quả triển khai Hiệp định Khi có vấn đề mới hoặc điều chỉnh quy định nhập khẩu, các hội thảo sẽ thông tin đến hiệp hội ngành hàng và cộng đồng doanh nghiệp, đồng thời hướng dẫn và hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng tối đa các ưu đãi trong Hiệp định Thông tin về Hiệp định cũng được cập nhật thường xuyên trên trang web của chính phủ và Bộ Thương mại/Bộ Thương mại và Công nghiệp.
2.1.3 Phát triển công nghiệp hỗ trợ Đa phần các nước ASEAN đều thực hiện chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu Sớm nhận thức được vai trò của công nghiệp hỗ trợ đối với phát triển công nghiệp của đất nước, Thái Lan và Ma-lai-xi-a đã rất chú trọng phát triển công
Ngành công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các ngành công nghiệp chính tại Singapore, Thái Lan và Malaysia Sự phát triển của ngành công nghiệp hỗ trợ tạo nền tảng vững chắc cho nền công nghiệp quốc gia Singapore, là nước NICs thế hệ thứ nhất, có ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ, trong khi Thái Lan và Malaysia, thuộc thế hệ thứ hai, đang chú trọng phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ Việc nâng cao ngành công nghiệp và công nghiệp hỗ trợ đồng nghĩa với việc hàng xuất khẩu của các nước này tham gia sâu vào chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động xuất khẩu.
Xin-ga-po, Thái Lan và Ma-lai-xi-a có ngành công nghiệp và công nghiệp hỗ trợ phát triển mạnh mẽ trong khối ASEAN, giúp hàng xuất khẩu của họ đáp ứng tốt quy tắc xuất xứ trong các FTA, đặc biệt là AANZFTA Kinh nghiệm của ba nước này cho thấy việc phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tận dụng hiệu quả các ưu đãi từ các FTA, từ đó thúc đẩy xuất khẩu sang Úc và Niu Di Lân.
2.1.4 Đẩy nhanh quá trình công nhận lẫn nhau về tiêu chuẩn và kiểm tra
Thái Lan, Ma-lai-xi-a và Xin-ga-po đã tận dụng hiệu quả các ưu đãi từ Hiệp định AANZFTA để tăng cường xuất khẩu hàng hóa sang Úc và Niu Di Lân Cả ba quốc gia này đều chú trọng phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ và đã xây dựng tiêu chuẩn hàng hóa phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế trong nhiều năm Ngoài ra, việc ký kết FTA song phương với Úc và Niu Di Lân đã giúp họ nâng cao năng lực về SPS, TBT và ký thỏa thuận công nhận tiêu chuẩn lẫn nhau.