TỔNG QUAN VỀ HIỆP ĐỊNH AANZFTA
1.1 Khái quát về Hiệp định AANZFTA
Theo quyết định của Hội nghị Cấp cao ASEAN-Úc-Niu Di Lân năm 2005 tại Lào, Việt Nam cùng các quốc gia ASEAN, Úc và Niu Di Lân đã khởi động đàm phán Hiệp định thành lập Khu vực thương mại tự do ASEAN-Úc-Niu Di Lân (AANZFTA) Hiệp định này nhằm tăng cường liên kết giữa hai khu vực thông qua việc loại bỏ rào cản thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại, đầu tư và các chương trình hợp tác kinh tế cũng như hỗ trợ kỹ thuật.
Sau mười lăm phiên đàm phán chính thức và một số phiên không chính thức, vào tháng 8/2008, Hội nghị Tham vấn của các Bộ trưởng Kinh tế ASEAN và Úc, Niu Di Lân đã công bố kết thúc đàm phán Hiệp định AANZFTA Tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 14 vào tháng 02/2009 tại Thái Lan, Hiệp định này đã được ký kết và chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2010.
Hiệp định AANZFTA đặt ra nhiều mục tiêu quan trọng nhằm thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các bên Đầu tiên, hiệp định hướng tới việc tự do hóa và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại hàng hóa bằng cách xóa bỏ dần các hàng rào thuế quan và phi thuế quan Thứ hai, hiệp định cũng tập trung vào việc tự do hóa thương mại dịch vụ với phạm vi ngành rộng lớn Thứ ba, AANZFTA nhằm tăng cường cơ hội đầu tư thông qua việc cải thiện môi trường đầu tư Thứ tư, hiệp định thiết lập khung hợp tác để đa dạng hóa và phát triển quan hệ thương mại, đầu tư và kinh tế Cuối cùng, hiệp định dành sự đối xử đặc biệt cho các quốc gia thành viên ASEAN, đặc biệt là các quốc gia thành viên mới, nhằm nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế.
Hiệp định AANZFTA được xây dựng dựa trên chuẩn mực của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và là một hiệp định FTA+ bao gồm các cam kết về hàng hóa, lộ trình cắt giảm thuế, quy tắc xuất xứ, hạn ngạch và các biện pháp phi thuế Hiệp định này không chỉ mở cửa cho hàng hóa, dịch vụ và vốn đầu tư tự do di chuyển mà còn tạo cơ hội cho một số loại lao động có tay nghề thông qua cam kết về di chuyển thể nhân Mục tiêu của AANZFTA là thiết lập một khu vực thương mại tự do và một thị trường thông thoáng Điểm nổi bật của hiệp định là cho phép các bên cam kết thiết lập cơ chế hợp tác chặt chẽ để đảm bảo các biện pháp phi thuế như cấp phép, tiêu chuẩn chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm không trở thành rào cản thương mại không cần thiết trong khu vực.
AANZFTA là hiệp định thương mại tự do toàn diện nhất của ASEAN với các đối tác đối thoại, đồng thời cũng là hiệp định phức tạp nhất về quy định kinh tế Hiệp định này quy định tất cả các khía cạnh quan trọng của quan hệ kinh tế quốc tế, vượt xa các Hiệp định WTO và hầu hết các FTA của Úc và New Zealand AANZFTA không chỉ bao gồm thương mại hàng hóa và dịch vụ mà còn quy định về nguồn gốc xuất xứ, biện pháp vệ sinh và kiểm dịch (SPS), rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT), thương mại điện tử, di chuyển thể nhân, đầu tư, cùng với các thủ tục đánh giá tiêu chuẩn, thủ tục hải quan, tự vệ, giải quyết tranh chấp, cạnh tranh và quyền sở hữu trí tuệ Đây là hiệp định tự do thương mại toàn diện đầu tiên mà ASEAN ký với một đối tác đối thoại, với các cam kết ở cả ba lĩnh vực hàng hóa, dịch vụ và đầu tư.
Hiệp định này bao gồm 18 chương và 4 phụ lục, tập trung vào lộ trình cắt giảm thuế quan, quy tắc xuất xứ, cam kết mở cửa thị trường dịch vụ, và cam kết di chuyển thể nhân Cấu trúc của Hiệp định được chia thành các chương như sau: Chương 1 thiết lập khu vực thương mại tự do cùng với các mục tiêu và định nghĩa chung; Chương 2 quy định về thương mại hàng hóa; Chương 3 nêu rõ quy tắc xuất xứ hàng hóa; Chương 4 liên quan đến thủ tục hải quan; Chương 5 đề cập đến các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch; Chương 6 xác định tiêu chuẩn, quy chuẩn và quy trình đánh giá sự phù hợp; Chương 7 trình bày các biện pháp tự vệ; Chương 8 nói về thương mại dịch vụ; Chương 9 quy định về di chuyển thể nhân; Chương 10 liên quan đến thương mại điện tử; Chương 11 bàn về đầu tư.
Hợp tác kinh tế bao gồm các chương quan trọng như: Chương 13 về sở hữu trí tuệ, Chương 14 liên quan đến cạnh tranh, Chương 15 đề cập đến các quy định và ngoại lệ chung, Chương 16 về thể chế, Chương 17 tập trung vào tham vấn và giải quyết tranh chấp, và cuối cùng là Chương 18 về các quy định cuối cùng.
Hiệp định AANZFTA phân chia lộ trình cắt giảm thuế quan thành ba nhóm nước: Nhóm 1 gồm Úc và New Zealand, Nhóm 2 là ASEAN-6 (Singapore, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines, Brunei), và Nhóm 3 là CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam) Danh mục giảm thuế bao gồm danh mục thông thường (NT), với 90% dòng thuế được cắt giảm xuống 0% trong vòng 10 năm, và danh mục nhạy cảm (ST) chiếm 10% còn lại, trong đó 6% thuộc ST1 và 4% thuộc ST2 Trong số 4% dòng thuế ST2, 1% được miễn nghĩa vụ cắt giảm thuế quan Thực tế, Úc, New Zealand và ASEAN-6 đã cam kết cắt giảm hơn 90% dòng thuế thuộc danh mục NT, đạt mức từ 96% đến 98%.
Bảng 1.1: Lộ trình cắt giảm thuế theo cam kết trong Hiệp định AANZFTA
Nước 2005 Thuế 2010 2013 Tổng số dòng Năm hoàn thành cơ sở (%) (%) (%) thuế cắt giảm cắt giảm thuế Úc 47,6 96,4 96,5 100,0 2020
Nguồn: Australia Government, Department of Foreign Affairs and Trade (2010), ASEAN-Australia-NewZealand Free Trade Agreement, Revised 17 August 2010
Quy tắc xuất xứ theo Hiệp định AANZFTA bao gồm các tiêu chí như xuất xứ thuần túy, yêu cầu hàm lượng giá trị khu vực tối thiểu 40%, tiêu chí chuyển đổi nhóm hàng và các tiêu chí đối với các mặt hàng cụ thể.
Thủ tục hải quan và Hiệp định AANZFTA đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại thông qua việc tăng cường hợp tác, đơn giản hóa và hài hòa hóa quy trình hải quan Đặc biệt, hiệp định này chú trọng vào việc thực hiện cơ chế hải quan một cửa và áp dụng công nghệ điện tử trong quá trình thông quan cũng như phân loại hàng hóa trước khi cập cảng.
Quy định về kiểm dịch động thực vật và tiêu chuẩn đánh giá sự phù hợp được quy định tại Chương 5 và Chương 6, nhằm nâng cao tính minh bạch và khuyến khích trao đổi trong việc áp dụng các thủ tục liên quan Ngoài ra, quy định còn tăng cường hợp tác giữa các cơ quan kiểm dịch động thực vật của các bên AANZFTA ưu tiên tham vấn trong trường hợp phát sinh tranh chấp thay vì sử dụng chế tài, phù hợp với quy định của WTO.
Theo quy định tại Chương 7, các biện pháp tự vệ có thể được áp dụng trong giai đoạn chuyển tiếp khi lượng hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến do thực hiện cam kết của AANZFTA, gây đe dọa hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành công nghiệp nội địa sản xuất hàng hóa tương tự Để áp dụng biện pháp tự vệ, điều kiện là nhập khẩu từ một bên vượt quá 3% tổng nhập khẩu từ các bên khác, và trong trường hợp tổng nhập khẩu từ nhiều nước vượt quá 9% tổng nhập khẩu từ các bên khác, điều này sẽ có lợi cho các nước có năng lực xuất khẩu nhỏ.
Chương về đầu tư quy định các khuyến khích và bảo hộ đầu tư, bao gồm đối xử quốc gia và đối xử tối huệ quốc Đặc biệt, nguyên tắc dành đối xử đặc biệt cho các nước thành viên mới của ASEAN, cụ thể là nhóm các nước CLMV, được nhấn mạnh Các bên cam kết cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và thông tin cho nhà đầu tư của CLMV, đồng thời cho phép các nước này đưa ra cam kết phù hợp với mức độ phát triển của họ.
ASEAN, Úc và Niu Di Lân đã cam kết từng bước tự do hóa thuế quan kể từ khi hiệp định có hiệu lực, với mục tiêu xóa bỏ ít nhất 90% thuế suất cho tất cả các dòng thuế trong một khoảng thời gian cụ thể Đối với thương mại dịch vụ, các bên thống nhất sẽ dần dần giảm rào cản và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nhà cung cấp dịch vụ tiếp cận thị trường Đây là hiệp định đầu tiên mà ASEAN cam kết tạo thuận lợi cho việc di chuyển của cá nhân tham gia thương mại và đầu tư trong khu vực Hiệp định cũng đưa ra các quy định tiến bộ về đối xử trong đầu tư, bồi thường cho người thiệt hại, chuyển giao lợi nhuận và vốn, cũng như chuyển giao quyền hoặc yêu cầu đầu tư Một nội dung quan trọng là việc tạo thuận lợi cho dòng luân chuyển hàng hóa thông qua các điều khoản cụ thể về quy tắc xuất xứ, thủ tục hải quan, biện pháp SPS, tiêu chuẩn kỹ thuật và thủ tục đánh giá hợp chuẩn, điều này rất có ý nghĩa vì Úc và Niu Di Lân là những quốc gia có yêu cầu SPS và tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt nhất thế giới.
Hiệp định AANZFTA mang lại nhiều lợi ích cho ASEAN, Úc và Niu Di Lân, bao gồm việc mở cửa thị trường rộng rãi hơn cho các nhà xuất khẩu trong khu vực, giảm chi phí sản xuất và tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp Hiệp định này tạo lập môi trường kinh doanh bền vững, minh bạch và dự đoán được, từ đó thúc đẩy hợp tác kinh tế Nó cũng mở ra cơ hội phát triển quan hệ thương mại song phương giữa Việt Nam với Úc và Niu Di Lân Các chuyên gia kinh tế nhận định rằng doanh nghiệp Việt Nam sẽ thu được nhiều lợi ích từ việc xuất khẩu hàng dệt may, bột giấy và nông sản sang Úc.
TÌNH HÌNH THỰC THI HIỆP ĐỊNH AANZFTA
2.1 Tình hình thực thi Hiệp định AANZFTA của các nước ASEAN
Hiệp định AANZFTA, ký kết vào ngày 27/02/2009 tại Thái Lan, bao gồm các nước thành viên ASEAN cùng với Úc và New Zealand, chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2010 Cam-pu-chia, Lào và In-đô-nê-xi-a cũng tham gia hiệp định lần lượt từ các ngày 04/01/2011, 01/01/2011 và 10/01/2012 Hiệp định này được triển khai toàn diện trong các lĩnh vực thương mại hàng hóa, dịch vụ, và các quy định liên quan như SPS, TBT và quy tắc xuất xứ.
20 đầu tư, sở hữu trí tuệ, cạnh tranh và hợp tác kinh tế Tiến trình thực hiện diễn ra theo đúng tiến độ và tích cực.
Sau hơn 5 năm có hiệu lực, Hiệp định AANZFTA đang được các quốc gia thành viên triển khai thực hiện đúng theo các nội dung đã ký kết, với nhiều kết quả tích cực đạt được trong quá trình thực hiện.
Ủy ban hỗn hợp FTA đã được thành lập để giám sát việc thực thi và triển khai Hiệp định AANZFTA, bao gồm các tiểu ban như quy tắc xuất xứ, SPS, quy định kỹ thuật, thương mại dịch vụ, đầu tư và sở hữu trí tuệ, nhằm đảm bảo thực hiện đúng các nội dung của Hiệp định.
- Các quốc gia thành viên đã đưa ra biểu thuế thực hiện Hiệp định
AANZFTA đúng theo cam kết trong Hiệp định [53].
Trong lĩnh vực thương mại hàng hóa, các bên đã tiến hành rà soát pháp lý và triển khai thủ tục nội bộ vào tháng 12/2013 để ký kết Nghị định thư sửa đổi Hiệp định AANZFTA Tại Hội nghị Bộ trưởng kinh tế ASEAN lần thứ 46 diễn ra từ ngày 24-28/8/2014 ở Nay Pyi Taw, Myanmar, các Bộ trưởng Thương mại và Công nghiệp của ASEAN, Úc và New Zealand đã ký Nghị định thư sửa đổi Hiệp định thành lập khu vực thương mại tự do ASEAN - Úc - New Zealand, dự kiến có hiệu lực từ ngày 01/10/2015.
Nghị định thư sửa đổi Hiệp định thành lập khu vực thương mại tự do ASEAN
Úc và Niu Di Lân đã bổ sung Điều 13 về chuyển đổi biểu thuế HS, quy định nguyên tắc và thủ tục chuyển đổi biểu thuế định kỳ trong khuôn khổ AANZFTA Đồng thời, Chương 3 (Quy tắc xuất xứ) cũng đã được điều chỉnh để loại bỏ giá trị FOB trên C/O mẫu AANZ khi không áp dụng tiêu chí hàm lượng giá trị khu vực (RVC), và bổ sung danh mục sản phẩm cụ thể theo HS 2012.
Các bên đang hợp tác rà soát việc chuyển đổi biểu thuế từ HS 2007 sang HS 2012, đồng thời kiểm tra các biện pháp phi thuế và theo dõi tình hình áp dụng Hiệp định AANZFTA của doanh nghiệp Mục tiêu là đề xuất các biện pháp nhằm thúc đẩy việc tận dụng các ưu đãi trong Hiệp định này.
Trong lĩnh vực thương mại dịch vụ và đầu tư, các bên đang tiến hành rà soát các cam kết thương mại dịch vụ và xây dựng danh mục bảo lưu theo Chương Đầu tư của Hiệp định.
- Hợp tác trong các lĩnh vực sở hữu trí tuệ và cạnh tranh cũng đang được khởi động.
Úc và Niu Di Lân đã đồng ý gia hạn Chương trình hợp tác kinh tế (ECWP) thực hiện Hiệp định AANZFTA đến hết năm 2015 với ngân sách khoảng 20 triệu USD, tập trung vào 8 lĩnh vực chính như quy tắc xuất xứ, vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm dịch động thực vật, tiêu chuẩn hợp chuẩn, dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ, liên kết ngành, hải quan và chính sách cạnh tranh Chương trình đã triển khai nhiều hoạt động nhằm nâng cao năng lực cho các nước ASEAN, bao gồm đào tạo về quy tắc xuất xứ, đánh giá tỷ lệ vận dụng ưu đãi của Hiệp định, xây dựng khung trình độ dịch vụ quốc gia và xúc tiến truyền thông cho cộng đồng doanh nghiệp Đây được coi là một trong những chương trình hợp tác kinh tế hiệu quả nhất trong các FTA của ASEAN.
2.2 Tình hình thực thi Hiệp định AANZFTA của Việt Nam
Sau khi Hiệp định AANZFTA được ký kết vào ngày 9/6/2009, Bộ Công Thương đã trình Chính phủ tờ trình số 5329/TTr-BCT nhằm phê duyệt Hiệp định thành lập Khu vực thương mại tự do ASEAN - Úc - Niu Di Lân.
Chương 2 của Hiệp định về hợp tác kinh tế giữa ASEAN, Úc và Niu Di Lân đã được phê duyệt qua công văn số 1042/TTg-QHQT vào ngày 24/6/2009 Thủ tướng Chính phủ đã giao Bộ Công Thương theo dõi và giám sát việc thực hiện Hiệp định, đảm bảo các bên tham gia thực hiện đúng cam kết Dựa trên sự phân công này, các Bộ, ngành chức năng của Việt Nam đã tích cực triển khai các hoạt động liên quan đến việc thực thi Hiệp định.
Bộ Ngoại giao đã hợp tác với Bộ Công Thương và Bộ Tài chính để thực hiện các thủ tục đối ngoại theo quy định Đồng thời, các cơ quan liên quan trong nước đã được thông báo về ngày có hiệu lực của Hiệp định.
Bộ Công thương đã chủ trì và phối hợp với Bộ Tài chính, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, cùng Ủy ban Quốc gia về Hợp tác Kinh tế Quốc tế để lập danh mục các công việc cần thiết triển khai Nội dung này bao gồm các cam kết cần ban hành văn bản hướng dẫn và thông báo đến các Bộ, cơ quan, địa phương liên quan.
Bộ Công Thương đã ban hành Thông tư số 33/2009/TT-BCT vào ngày 11/11/2009, nhằm thực hiện Quy tắc xuất xứ trong Hiệp định thương mại tự do ASEAN - Úc - Niu Di Lân Thông tư gồm ba chương: Chương I quy định chung về chứng nhận xuất xứ hàng hóa mẫu AANZ và trách nhiệm của các bên liên quan; Chương II hướng dẫn thủ tục cấp C/O, bao gồm đăng ký hồ sơ thương nhân và quy trình cấp, thu hồi C/O; Chương III quy định về tổ chức quản lý việc cấp C/O và các điều khoản thi hành Thông tư có hiệu lực từ ngày 01/01/2010 và được đăng tải trên trang web của Bộ Công Thương Kèm theo Thông tư là mười phụ lục, bao gồm quy tắc xuất xứ, thủ tục cấp giấy chứng nhận, mẫu C/O AANZ và danh mục các tổ chức cấp C/O.
Bộ Công Thương đã gửi mẫu chữ ký và con dấu của các cá nhân được ủy quyền ký C/O tới Ban Thư ký ASEAN để đăng ký với cơ quan có thẩm quyền của nước nhập khẩu, nhằm đảm bảo quyền ký cấp C/O Đồng thời, Bộ cũng tổ chức các lớp tập huấn về nghiệp vụ xuất xứ và các yêu cầu liên quan Hơn nữa, Bộ Công Thương phối hợp với dự án MUTRAP và Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam để tổ chức hội thảo, giới thiệu cho cộng đồng doanh nghiệp về Hiệp định, các ưu đãi, cách thức tận dụng ưu đãi, cũng như các yêu cầu về quy tắc xuất xứ, TBT và SPS.
Từ đầu năm 2013, Bộ Công Thương đã tích cực phối hợp với các Bộ, ngành liên quan để thực hiện các thủ tục trong nước nhằm chuẩn bị cho việc ký Nghị định thư sửa đổi Hiệp định AANZFTA Nghị định thư này có nội dung quan trọng, bao gồm việc sửa đổi biểu thuế từ AHTN2007 sang AHTN2012 và điều chỉnh quy tắc xuất xứ.
KINH NGHIỆM TẬN DỤNG ƯU ĐÃI TRONG HIỆP ĐỊNH AANZFTA CỦA THÁI LAN, MA-LAI-XI-A, XIN-GA-PO VÀ IN-ĐÔ-NÊ-XI-A
1.1 Thực trạng xuất khẩu hàng hóa của Thái Lan, Ma -lai-xi-a và Xin- ga-po sang Úc và Niu Di Lân
1.1.1 Thực trạng xuất khẩu hàng hóa của Thái Lan sang Úc và Niu Di Lân giai đoạn 2005-2014
Thái Lan là một trong những quốc gia ASEAN tích cực thực hiện chiến lược xuất khẩu và áp dụng chính sách FTA Đến năm 2013, Thái Lan đã tham gia vào 16 hiệp định thương mại tự do (FTA).
Thái Lan tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương nhằm thúc đẩy đầu tư và thương mại, đặc biệt là gia tăng xuất khẩu hàng hóa.
Thái Lan đã ký hiệp định thương mại tự do với Úc (TAFTA) vào tháng 11/2004, có hiệu lực từ ngày 01/01/2005 Đến năm 2009, Thái Lan gia nhập AANZFTA cùng các nước ASEAN, tạo nên hai hiệp định thương mại tự do với Úc Úc hiện là một trong những đối tác thương mại lớn của Thái Lan, đứng thứ 8 về thị trường xuất khẩu vào năm 2014, chiếm 4,09% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Thái Lan.
Thái Lan đã ký hiệp định Đối tác Kinh tế với New Zealand (TNEPA) vào ngày 01/01/2005, có hiệu lực từ 01/07/2005 và hoàn thành việc cắt giảm thuế quan vào ngày 31/12/2010 Hiệp định này bao gồm cả hiệp định đối tác kinh tế song phương và hiệp định thương mại tự do đa phương (AANZFTA) Tính đến năm 2014, New Zealand là thị trường xuất khẩu lớn thứ 30 của Thái Lan, chiếm 0,54% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của nước này.
Trong giai đoạn 2005-2014, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Thái Lan sang Úc và Niu Di Lân có sự biến động đáng kể Tốc độ tăng trưởng bình quân của kim ngạch xuất khẩu đạt 14,21% mỗi năm.
Bảng 2.1: Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Thái Lan sang Úc và Niu Di Lân giai đoạn
Năm XKHH của Thái Lan sang Úc và Niu Di Lân
KNXK hàng hóa của Thái
KNNK hàng hóa của Úc
Kim ngạch Tăng Lan (2) (2) và Niu Di (3)
Nguồn: Số liệu của ITC, Trademap download ngày 9/7/2015 và tính toán của nhóm tác giả
Giai đoạn 2005-2014, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Thái Lan sang Úc và Niu Di Lân chiếm lần lượt 4,61% và 3,81% tổng kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu của hai nước Năm 2014, xuất khẩu hàng hóa của Thái Lan sang Úc đạt 9.929.849 nghìn USD, tương đương 4,09% tổng kim ngạch nhập khẩu của Úc, đứng thứ sáu trong các thị trường nhập khẩu của nước này Cùng năm, kim ngạch xuất khẩu sang Niu Di Lân đạt 1.237.171 nghìn USD, chiếm 2,86% tổng kim ngạch nhập khẩu của Niu Di Lân, xếp thứ chín trong danh sách các thị trường nhập khẩu của quốc gia này.
Thuế quan của Úc và New Zealand đã giảm đáng kể đối với hàng xuất khẩu từ Thái Lan nhờ ba hiệp định thương mại TAFTA, TNEPA và AANZFTA Mặc dù vậy, tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Thái Lan sang Úc và New Zealand trong giai đoạn 2010 vẫn chưa đạt được mức mong đợi.
Năm 2014, tăng trưởng kinh tế của Thái Lan chỉ đạt 2,93%/năm, thấp hơn nhiều so với giai đoạn 2005-2009 (26,72%/năm) Nguyên nhân chủ yếu bao gồm: (i) Thảm họa lũ lụt từ tháng 7 đến tháng 11 năm 2011 đã gây ra sự suy giảm mạnh trong nền kinh tế và xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là trong các ngành máy tính, điện tử, thiết bị điện và ô tô; (ii) Khủng hoảng chính trị kéo dài cũng ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế và thương mại của Thái Lan; (iii) Nhập khẩu hàng hóa của Úc giảm 7,18% trong năm 2013 so với năm 2012 và tiếp tục giảm 2,12% trong năm 2014 so với năm 2013.
Trong giai đoạn 2005-2014, các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của Thái Lan sang Úc và Niu Di Lân bao gồm phương tiện giao thông, máy móc và lò hơi, ngọc trai, đá quý, kim loại, tiền xu, nhựa cùng các sản phẩm từ nhựa, và sản phẩm từ sắt và thép.
Trong giai đoạn 2005-2014, Thái Lan xuất khẩu chủ yếu sang Úc và Niu Di Lân với tỷ trọng lớn nhất thuộc về phương tiện giao thông, chiếm 36,04% tổng kim ngạch Tiếp theo là máy móc lò hơi với 11,86%, ngọc trai đá quý 9,63%, và nhựa cùng các sản phẩm nhựa 6,08% Sản phẩm từ sắt và thép chiếm 5,64% Mười mặt hàng xuất khẩu hàng đầu này đã chiếm tới 88,80% tổng kim ngạch xuất khẩu của Thái Lan sang hai thị trường này, trong khi các mặt hàng khác chỉ đóng góp 16,61%.
Trong số các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu, sản phẩm từ sắt và thép có tốc độ tăng trưởng bình quân cao nhất đạt 18,67% mỗi năm Theo sau là phương tiện giao thông với mức tăng trưởng 16,50% mỗi năm, và các sản phẩm nhựa cũng ghi nhận tốc độ tăng trưởng 17,68% mỗi năm.
1.1.2 Thực trạng xuất khẩu hàng hóa của Ma-lai-xi-a sang Úc và Niu
Ma-lai-xi-a đã tham gia Hiệp định AANZFTA vào ngày 27/2/2009 cùng các nước ASEAN, đến ngày 30/3/2012 ký hiệp định thương mại tự do với Úc (Malaysia
Hiệp định Thương mại Tự do Australia - Malaysia (MAFTA) có hiệu lực từ ngày 01/01/2013 Malaysia hiện đang tham gia vào hai hiệp định thương mại tự do với Australia, một trong những đối tác thương mại lớn của nước này.
2014, Úc là thị trường xuất khẩu lớn thứ 7 của Ma-lai-xi-a Thị trường Úc chiếm tỷ trọng 4,31% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Ma-lai-xi-a.
Malaysia đã ký hiệp định thương mại tự do với New Zealand (MNFTA) vào ngày 26/10/2009, có hiệu lực từ 01/8/2010 Đến nay, Malaysia tham gia hai hiệp định thương mại tự do với New Zealand, bao gồm AANZFTA và MNFTA Năm 2014, New Zealand là thị trường xuất khẩu lớn thứ 21 của Malaysia, chiếm 0,69% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của nước này.
Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Malaysia sang Úc và New Zealand trong giai đoạn 2005-2014 có xu hướng tăng trưởng ổn định, ngoại trừ năm 2009 khi giảm 25,63% Tốc độ tăng trưởng trung bình kim ngạch xuất khẩu đạt 9,77% mỗi năm.
Bảng 2.2: Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Ma-lai-xi-a sang Úc và Niu Di Lân giai đoạn
XKHH của Ma-lai-xi-a KNXK hàng Tỷ trọng KNNK hàng Tỷ trọng sang Úc và Niu Di Lân hóa của Úc
Năm Kim ngạch Tăng hóa của Ma- lai-xi-a (2) (1) trong (2) và Niu Di (1) trong (3)
Nguồn: Số liệu của ITC, Trademap download ngày 9/7/2015 và tính toán của nhóm tác giả
Theo số liệu từ Bảng 2.2, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Malaysia sang Úc và New Zealand trong giai đoạn 2005-2014 chiếm lần lượt 4,22% và 3,71% tổng kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu của hai nước Năm 2014, kim ngạch xuất khẩu của Malaysia sang Úc đạt 10.094.510 nghìn USD, tương đương 4,44% tổng kim ngạch nhập khẩu của Úc, đứng thứ bảy trong các thị trường nhập khẩu của nước này Đồng thời, xuất khẩu sang New Zealand trong năm 2014 đạt 1.604.701 nghìn USD, chiếm 3,70% tổng kim ngạch nhập khẩu của New Zealand, là thị trường nhập khẩu lớn thứ sáu của nước này.
BÀI HỌC KINH NGHIỆM CỦA MỘT SỐ NƯỚC ASEAN VỀ TẬN DỤNG ƯU ĐÃI TRONG HIỆP ĐỊNH AANZFTA CÓ THỂ VẬN DỤNG
DỤNG ƯU ĐÃI TRONG HIỆP ĐỊNH AANZFTA CÓ THỂ VẬN DỤNG CHO VIỆT NAM
Thái Lan, Ma-lai-xi-a, Xin-ga-po và In-đô-nê-xi-a đã tận dụng hiệu quả Hiệp định AANZFTA để tăng cường xuất khẩu hàng hóa sang Úc và Niu Di Lân Kể từ khi hiệp định này có hiệu lực hơn 5 năm, các quốc gia này đã rút ra nhiều bài học kinh nghiệm quý giá Những kinh nghiệm này có thể áp dụng cho Việt Nam trong bối cảnh hiện tại, nhằm tối ưu hóa lợi ích từ các ưu đãi trong hiệp định.
2.1 Bài học kinh nghiệm về phía chính phủ
2.1.1 Xây dựng kế hoạch và triển khai các việc cần làm để tận dụng ưu đãi trong Hiệp định AANZFTA
Theo các quốc gia như Thái Lan, Ma-lai-xi-a, Xin-ga-po và In-đô-nê-xi-a, sau khi ký kết Hiệp định AANZFTA, Chính phủ đã phân công nhiệm vụ cụ thể cho các Bộ, ngành chức năng để thực thi Hiệp định Bộ Thương mại và Bộ Công nghiệp chịu trách nhiệm theo dõi và giám sát việc thực hiện Hiệp định, đồng thời phối hợp với các bộ, ngành khác để đảm bảo hiệu quả thực thi Các cơ quan chức năng được giao nhiệm vụ đã tiến hành các hoạt động cần thiết để thực hiện cam kết trong Hiệp định.
- Xây dựng kế hoạch tổng thể và chi tiết triển khai các việc cần làm để tận dụng những ưu đãi Hiệp định AANZFTA.
Triển khai nhanh chóng và hiệu quả các bước tiếp theo liên quan đến việc thực thi Hiệp định là rất quan trọng Cần cung cấp thông tin rõ ràng cho doanh nghiệp về các ưu đãi trong Hiệp định và ban hành các văn bản hướng dẫn thực thi để đảm bảo sự tuân thủ và tối ưu hóa lợi ích.
Các cơ quan thương vụ ở nước ngoài cần theo dõi tình hình điều chỉnh chính sách tại Úc và Niu Di Lân, đồng thời phản ánh kịp thời về Bộ Thương mại và Bộ Thương mại và Công nghiệp Việc này nhằm đưa ra hướng giải quyết phù hợp, liên hệ với các cơ quan liên quan, hiệp hội ngành hàng và doanh nghiệp để triển khai các biện pháp xử lý hiệu quả.
Tiến hành các thủ tục trong nước và quốc tế để ký kết và thực hiện Nghị định thư sửa đổi Hiệp định AANZFTA, bao gồm việc chuyển đổi biểu thuế từ AHTN2007 sang AHTN2012 và ban hành các văn bản thực thi cần thiết.
2.1.2 Nâng cao hiệu quả triển khai Hiệp định AANZFTA
Sau 1-2 năm thực thi AANZFTA, các cơ quan chức năng của Thái Lan, Malaysia, Singapore và Indonesia đã tổ chức hội thảo với sự tham gia của các hiệp hội ngành hàng và cộng đồng doanh nghiệp để đánh giá hiệu quả của Hiệp định đối với thương mại và đầu tư Trong giai đoạn đầu, việc cắt giảm thuế quan chưa diễn ra mạnh mẽ, và nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn chưa nắm rõ về Hiệp định Hơn nữa, một số nội dung hợp tác mà các bên cam kết thực hiện vẫn còn chậm trễ hoặc chưa được triển khai.
Kinh nghiệm từ ba nước ASEAN cho thấy việc nâng cao hiệu quả triển khai Hiệp định là rất quan trọng để thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa sang Úc và Niu Di Lân Các cơ quan chức năng của chính phủ cần tích cực thực hiện các biện pháp hỗ trợ nhằm tối ưu hóa quy trình xuất khẩu và tăng cường hợp tác thương mại.
Chúng tôi tích cực và chủ động đàm phán với Úc và New Zealand về các vấn đề liên quan đến việc thực thi Hiệp định Mục tiêu là cụ thể hóa hơn nữa các nội dung, trong đó bao gồm việc hỗ trợ nâng cao năng lực về SPS và TBT.
Để nâng cao nhận thức về Hiệp định, cần đẩy mạnh tuyên truyền đến cộng đồng doanh nghiệp, giúp họ hiểu rõ nội dung cam kết về thương mại hàng hóa, dịch vụ và đầu tư của Úc và Niu Di Lân Doanh nghiệp cũng cần được thông tin về các ưu đãi và cách thức hưởng lợi từ Hiệp định đối với hàng xuất khẩu sang hai thị trường này Cung cấp hướng dẫn cụ thể sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và tận dụng các ưu đãi trong Hiệp định.
Để nâng cao nhận thức về Hiệp định, cần tổ chức các hội thảo phổ biến và cung cấp thông tin chi tiết trên website của chính phủ, Bộ Thương mại và các tổ chức liên quan về nội dung, cam kết và lộ trình giảm thuế của Úc và Niu Di Lân, cùng với lợi ích, quy tắc xuất xứ, yêu cầu SPS, TBT Đồng thời, cần biên soạn các "cẩm nang" hướng dẫn giúp doanh nghiệp hiểu rõ Hiệp định và cách tận dụng các ưu đãi mà Hiệp định mang lại.
Trong quá trình thực thi Hiệp định AANZFTA, các hội thảo đánh giá được tổ chức định kỳ hai năm một lần nhằm hỗ trợ doanh nghiệp giải quyết khó khăn và nâng cao hiệu quả triển khai Hiệp định Khi phát sinh vấn đề mới hoặc có thay đổi trong quy định nhập khẩu, các hội thảo sẽ thông báo đến hiệp hội ngành hàng và cộng đồng doanh nghiệp, đồng thời hướng dẫn và hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng tối đa các ưu đãi trong Hiệp định Thông tin về Hiệp định cũng được cập nhật thường xuyên trên trang web của chính phủ và Bộ Thương mại/Bộ Thương mại và Công nghiệp.
2.1.3 Phát triển công nghiệp hỗ trợ Đa phần các nước ASEAN đều thực hiện chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu Sớm nhận thức được vai trò của công nghiệp hỗ trợ đối với phát triển công nghiệp của đất nước, Thái Lan và Ma-lai-xi-a đã rất chú trọng phát triển công
Ngành công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các ngành công nghiệp chính tại Singapore, Thái Lan và Malaysia Sự phát triển của ngành này tạo nền tảng vững chắc cho nền công nghiệp của các quốc gia này Singapore, là nước NICs thế hệ thứ nhất, có ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ, trong khi Thái Lan và Malaysia, thuộc thế hệ thứ hai, cũng đang chú trọng phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ Sự phát triển đồng bộ giữa ngành công nghiệp và ngành công nghiệp hỗ trợ giúp hàng hóa xuất khẩu của ba nước này tham gia sâu vào chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động xuất khẩu.
Xin-ga-po, Thái Lan và Ma-lai-xi-a có ngành công nghiệp và công nghiệp hỗ trợ phát triển mạnh trong khối ASEAN, giúp hàng xuất khẩu của họ đáp ứng tốt quy tắc xuất xứ trong các FTA, đặc biệt là AANZFTA, nhằm thúc đẩy xuất khẩu sang Úc và Niu Di Lân Kinh nghiệm của ba nước này cho thấy việc phát triển công nghiệp hỗ trợ là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tận dụng hiệu quả các ưu đãi từ các FTA.
2.1.4 Đẩy nhanh quá trình công nhận lẫn nhau về tiêu chuẩn và kiểm tra
Thái Lan, Ma-lai-xi-a và Xin-ga-po đã tận dụng hiệu quả các ưu đãi từ Hiệp định AANZFTA để tăng cường xuất khẩu sang Úc và Niu Di Lân Ba nước này không chỉ chú trọng phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ mà còn xây dựng tiêu chuẩn hàng hóa phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế từ nhiều năm qua Thông qua việc ký kết các FTA song phương với Úc và Niu Di Lân, họ đã hợp tác nâng cao năng lực về SPS, TBT và ký thỏa thuận công nhận tiêu chuẩn lẫn nhau.