bài tập yoga cơ bản cho người mới bắt đầu

300 chữ Hoa cơ bản cho người mới bắt đầu

300 chữ Hoa cơ bản cho người mới bắt đầu

... sống; hoạt động. huǒ 火 [hoả] lửa. huò 或 [hoặc] hoặc là. J (43 chữ) jī 基 [cơ] nền, bản, sở. jī 機 ( 机 ) [cơ] máy móc; hội. jī 雞 ( 鸡 ) [kê] con gà. jí 極 ( 极 ) [cực] rất, lắm; cùng tận. jí ... khứa. kè 課 ( 课 ) [khoá] bài học. kǒng 孔 [khổng] cái lỗ; họ Khổng. kǒng 恐 [khủng] sợ hãi, làm cho ai sợ. pái 排 [bài] bày ra; hàng dãy; bài trừ. pàng 胖 [bạng] mập béo (dáng người) . péng 朋 [bằng] ... [đồng] cùng nhau. tǒng 統 ( 统 ) [thống] nối tiếp (truyền thống); thống nhất. tóu 頭 ( 头 ) [đầu] đầu; đứng đầu. tú 圖 ( 图 ) [đồ] đồ hoạ; toán tính (ý đồ). tǔ 土 [thổ] đất. tù 兔 [thố] con thỏ. tuán...

Ngày tải lên: 15/01/2014, 09:11

8 2,5K 98

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w