tiếng nhật cơ bản cho người mới bắt đầu học

300 chữ Hoa cơ bản cho người mới bắt đầu

300 chữ Hoa cơ bản cho người mới bắt đầu

... sống; hoạt động. huǒ 火 [hoả] lửa. huò 或 [hoặc] hoặc là. J (43 chữ) jī 基 [cơ] nền, bản, sở. jī 機 ( 机 ) [cơ] máy móc; hội. jī 雞 ( 鸡 ) [kê] con gà. jí 極 ( 极 ) [cực] rất, lắm; cùng tận. jí ... 资 ) [tư] tiền của; vốn (tư bản) . zǐ 子 [tử] con; ngài; thầy; [tý] giờ tý. zì 自 [tự] tự bản thân; từ đó. zǒng 總 ( 总 ) [tổng] cả thảy. zū 租 [tô] thuế đất; thuế thóc; cho thuê. zú 足 [túc] chân; đầy ... [đồng] cùng nhau. tǒng 統 ( 统 ) [thống] nối tiếp (truyền thống); thống nhất. tóu 頭 ( 头 ) [đầu] đầu; đứng đầu. tú 圖 ( 图 ) [đồ] đồ hoạ; toán tính (ý đồ). tǔ 土 [thổ] đất. tù 兔 [thố] con thỏ. tuán...

Ngày tải lên: 15/01/2014, 09:11

8 2,5K 98
w