... sống; hoạt động. huǒ 火 [hoả] lửa. huò 或 [hoặc] hoặc là. J (43 chữ) jī 基 [cơ] nền, cơ bản, cơ sở. jī 機 ( 机 ) [cơ] máy móc; cơ hội. jī 雞 ( 鸡 ) [kê] con gà. jí 極 ( 极 ) [cực] rất, lắm; cùng tận. jí ... lớn. chǎng 場 ( 场 ) [trường] bãi đất rộng. chē 車 ( 车 ) [xa] xe. chéng 城 [thành] thành trì. chéng 成 [thành] trở thành. chéng 程 [trình] hành trình, trình độ. chéng 乘 [thừa/thặng] đi (xe/ngựa), cỗ xe. chǐ ... khai triển. zhàn 站 [trạm] đứng; trạm xe. zhàn 戰 ( 战 ) [chiến] đánh nhau. zhāng 章 [chương] chương sách; vẻ sáng. zhāng 張 ( 张 ) [trương] giương lên. zhě 者 [giả] kẻ, (học giả: người học) . zhè 這 (...
Ngày tải lên: 15/01/2014, 09:11
Tài liệu Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu (Phần 2). docx
Ngày tải lên: 25/02/2014, 05:20
101 english conversation transcript edward - 101 bài tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu
Ngày tải lên: 27/03/2014, 08:23
Tập viết tiếng Hàn - cho người mới bắt đầu học tiếng Hàn (Phần 5)
Ngày tải lên: 17/10/2013, 22:15
Tập viết tiếng Hàn - cho người mới bắt đầu học tiếng Hàn (Phần 6)
Ngày tải lên: 20/10/2013, 16:15
Tập viết tiếng Hàn - cho người mới bắt đầu học tiếng Hàn (Phần 7)
Ngày tải lên: 20/10/2013, 16:15
Tập viết tiếng Hàn - cho người mới bắt đầu học tiếng Hàn (Phần 8)
Ngày tải lên: 24/10/2013, 14:15
Tập viết tiếng Hàn - cho người mới bắt đầu học tiếng Hàn (Phần 10)
Ngày tải lên: 28/10/2013, 21:15
Tập viết tiếng Hàn - cho người mới bắt đầu học tiếng Hàn (Phần 11)
Ngày tải lên: 28/10/2013, 21:15
Tập viết tiếng Hàn - cho người mới bắt đầu học tiếng Hàn (Phần 12)
Ngày tải lên: 07/11/2013, 18:15
Tập viết tiếng Hàn - cho người mới bắt đầu học tiếng Hàn (Phần 13)
Ngày tải lên: 07/11/2013, 18:15
Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa: