GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Thuật ngữ “công nghệ thông tin và truyền thông” kết hợp công nghệ máy tính, viễn thông và truyền thông (Bradley, 2000) Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã làm thay đổi cơ bản công việc và cuộc sống cá nhân của chúng ta (Hoffman và cộng sự, 2004) Các công nghệ thông tin truyền thông tiên tiến như Internet, truyền thông di động và công nghệ không dây đã trở nên thiết yếu trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày (Wang và cộng sự).
Công nghệ thông tin và truyền thông cho phép mọi người kết nối mọi lúc, mọi nơi, mang lại sự linh hoạt cho các tổ chức Nhờ vào việc áp dụng công nghệ này, các tổ chức đã thực hiện nhiều thay đổi quan trọng trong cơ cấu tổ chức, hành vi, quy trình kinh doanh và phương thức tương tác giữa nhân viên cũng như giữa cá nhân và tổ chức.
Việc áp dụng công nghệ vào quy trình vận hành đã mang lại nhiều lợi ích cho tổ chức, bao gồm giảm chi phí, tiết kiệm lao động, cải thiện hiệu quả quy trình và nâng cao năng suất lao động (Dos Santos và Sussman, 2000).
Mặc dù công nghệ thông tin và truyền thông mang lại nhiều lợi ích tích cực, nhưng ngày càng nhiều nghiên cứu đã chỉ ra những khía cạnh tiêu cực của sự tiến bộ công nghệ (Fisher và Wesolkowski, 1999; Heinssen và cộng sự).
Công nghệ thông tin và truyền thông mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, nhưng cũng có thể gây ra phản ứng tiêu cực ở nhân viên do yêu cầu điều chỉnh liên tục (Tarafdar và cộng sự, 2007) Chẳng hạn, việc cập nhật tiến độ công việc thường xuyên qua công nghệ có thể dẫn đến những cảm giác tiêu cực về công nghệ này (Heinssen và cộng sự, 1987) Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng những phản ứng này bao gồm lo lắng, căng thẳng (Heinssen và cộng sự, 1987), sự không hài lòng trong công việc (Smith và cộng sự, 1981) và cảm nhận áp lực công việc cao (Ragu-Nathan và cộng sự, 2008).
Xu hướng phát triển tổ chức hiện nay yêu cầu người dùng ngày càng phụ thuộc vào thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông, theo nghiên cứu của Tarafdar và cộng sự.
Năm 2010, việc nhân viên liên tục tương tác với thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông có thể dẫn đến những tác động tiêu cực đối với cá nhân Do đó, sự hài lòng của nhân viên với hệ thống thiết bị trong công việc là rất quan trọng, giúp họ sử dụng hiệu quả để nâng cao năng suất làm việc (Huang và cộng sự, 2004) Nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng sự hài lòng trong công việc có thể giảm khi nhân viên phải đối mặt với thiết bị công nghệ, thể hiện qua hiệu suất kém, hành vi phá hoại, cam kết thấp và ý định rời bỏ tổ chức (Tu và cộng sự, 2005).
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông, các giải pháp công nghệ trong doanh nghiệp đã có những thay đổi đáng kể, bao gồm cả Tổng Công ty Cơ Khí Giao Thông Vận Tải Sài Gòn - TNHH MTV (SAMCO) Là một doanh nghiệp nhà nước hoạt động đa ngành, SAMCO chuyên sản xuất các sản phẩm cơ khí giao thông và cung cấp dịch vụ vận tải chất lượng cao Bên cạnh đó, công ty còn kinh doanh ôtô, xe buýt, xe khách, cung cấp phụ tùng chính hãng và thực hiện bảo trì sửa chữa cho nhiều dòng xe như Toyota, Mitsubishi, Isuzu, và Mercedes-Benz, đồng thời sản xuất và lắp ráp các loại xe buýt và xe chuyên dụng trên nền tảng các thương hiệu nổi tiếng như Isuzu, Hino và Hyundai.
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu và sự phát triển của công nghệ 4.0, áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng, buộc SAMCO phải liên tục cải tiến và cập nhật công nghệ Nhân viên kỹ thuật tại SAMCO cần có nền tảng vững chắc về công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT & TT) để đáp ứng yêu cầu công việc Thống kê từ bộ phận nhân sự cho thấy hơn 68% nhân viên xin nghỉ việc do không đủ năng lực CNTT & TT, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất lao động Tổng công ty đã nhận thức được tầm quan trọng của việc hiểu rõ tác động của công nghệ và tìm cách giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực để nâng cao kết quả công việc và sự hài lòng của nhân viên Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu chính thức nào về tác động của căng thẳng công nghệ đến sự cam kết của nhân viên tại SAMCO Vì vậy, tác giả quyết định thực hiện nghiên cứu “Tác động của căng thẳng về công nghệ và sự cam kết với tổ chức của nhân viên kỹ thuật TCT cơ khí GTVT Sài Gòn – TNHH MTV (SAMCO)” nhằm tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất giải pháp quản trị cho Tổng công ty.
Mục tiêu nghiên cứu
Thông qua tính cấp thiết của đề tài, Nghiên cứu đưa ra các mục tiêu nghiên cứu cụ thể như sau:
Mô hình nghiên cứu được xây dựng nhằm đánh giá mối liên hệ giữa căng thẳng do công nghệ gây ra và mức độ cam kết của nhân viên kỹ thuật tại SAMCO.
Xác định tác động tổng thể của căng thẳng công nghệ đến sự cam kết của nhân viên kỹ thuật tại SAMCO là điều quan trọng Tác động này diễn ra qua hai con đường: trực tiếp và gián tiếp, thông qua mức độ hài lòng trong công việc của nhân viên.
Thứ ba, kiểm định sự khác biệt giữa biến nhân khẩu học (tuổi, giới tính) với sự cam kết với tổ chức
Để cải thiện kết quả công việc và tăng cường sự hài lòng cũng như cam kết của nhân viên kỹ thuật tại SAMCO, cần đề xuất các hàm ý quản trị nhằm giảm thiểu các tác động tiêu cực của công nghệ Những biện pháp này sẽ giúp tổ chức tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tạo ra môi trường làm việc tích cực hơn cho nhân viên.
Câu hỏi nghiên cứu
Mối liên hệ giữa căng thẳng về công nghệ và sự cam kết với tổ chức của nhân viên kỹ thuật tại SAMCO?
Căng thẳng về công nghệ ảnh hưởng đến sự cam kết của nhân viên kỹ thuật tại SAMCO qua hai con đường: trực tiếp và gián tiếp Sự hài lòng trong công việc của nhân viên SAMCO là yếu tố quan trọng trong việc xác định mức độ cam kết này Khi nhân viên cảm thấy căng thẳng do công nghệ, sự hài lòng công việc giảm sút, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến sự gắn bó với tổ chức Do đó, việc quản lý căng thẳng công nghệ là cần thiết để duy trì sự cam kết của nhân viên.
Giữa biến nhân khẩu học và sự cam kết với tổ chức có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê hay không?
Để giảm thiểu các tác động tiêu cực của căng thẳng công nghệ và gia tăng sự hài lòng trong công việc cũng như cam kết của nhân viên kỹ thuật tại SAMCO, cần thực hiện các biện pháp như cải thiện môi trường làm việc, cung cấp đào tạo về quản lý căng thẳng, khuyến khích giao tiếp mở giữa các thành viên trong nhóm, và áp dụng công nghệ một cách hợp lý để nâng cao hiệu suất mà không gây áp lực quá mức.
1.4 Đối tượng, thời gian và phạm vi nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu là các tác động của căng thẳng về công nghệ và sự cam kết với tổ chức của nhân viên kỹ thuật tại SAMCO Đối tượng khảo sát là nhân viên kỹ thuật đang làm việc tại SAMCO
Thời gian nghiên cứu định tính là vào tháng 03 năm 2020, và thời gian khảo sát định lượng là vào tháng 4 năm 2020
Phạm vi nghiên cứu được thực hiện trong nội bộ của SAMCO
Nghiên cứu này được tiến hành qua hai giai đoạn chính: đầu tiên là nghiên cứu sơ bộ với phương pháp định tính, tiếp theo là nghiên cứu chính thức áp dụng phương pháp định lượng.
Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua thảo luận nhóm với 15 quản lý tại SAMCO, những người từng là nhân viên kỹ thuật, nhằm xác định tác động của căng thẳng công nghệ đến sự cam kết của nhân viên kỹ thuật với tổ chức Nghiên cứu sơ bộ nhằm khám phá các yếu tố ảnh hưởng và thẩm định lại các câu hỏi trong bảng phỏng vấn thông qua phỏng vấn thử, với mục đích điều chỉnh và bổ sung thang đo cho nghiên cứu chính thức.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua phỏng vấn bằng bảng câu hỏi đóng, tập trung vào quan điểm và ý kiến của 319 nhân viên kỹ thuật tại SAMCO Dữ liệu thu thập được đã được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 và AMOS 20.0 để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong phân tích.
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 và AMOS 20.0 Thang đo được đánh giá thông qua hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA để kiểm định độ tin cậy Phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính SEM được thực hiện để kiểm tra sự phù hợp của mô hình với dữ liệu thị trường và xác minh các giả thuyết nghiên cứu.
1.6 Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài:
Nghiên cứu này mang lại ý nghĩa khoa học quan trọng bằng cách bổ sung lý luận về hành vi nhân viên trong tổ chức Nó cũng cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghiên cứu cam kết của nhân viên đối với tổ chức, từ đó tạo nền tảng lý luận cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu này nhằm làm rõ mối liên hệ giữa căng thẳng công nghệ và sự cam kết của nhân viên trong các tổ chức tư nhân, đặc biệt tại SAMCO Kết quả sẽ cung cấp kiến thức quý giá về cách căng thẳng công nghệ ảnh hưởng đến sự gắn bó của nhân viên kỹ thuật, từ đó giúp cải thiện môi trường làm việc và nâng cao hiệu suất tổ chức.
Cung cấp thông tin thực tế về mối liên hệ giữa căng thẳng công nghệ và sự cam kết của nhân viên kỹ thuật tại SAMCO là điều cần thiết Nghiên cứu này sẽ giúp hiểu rõ hơn về tác động của áp lực công nghệ đối với động lực làm việc và lòng trung thành của nhân viên trong tổ chức.
Căng thẳng do công nghệ ảnh hưởng đáng kể đến sự cam kết của nhân viên kỹ thuật tại SAMCO, điều này giúp hiểu rõ hơn về quản lý nhân sự trong các doanh nghiệp sản xuất.
Việc nghiên cứu và hiểu biết sâu sắc về nhân viên sẽ giúp các doanh nghiệp sản xuất xây dựng chiến lược nhân sự hiệu quả, từ đó tạo cơ sở vững chắc cho việc bố trí nhân lực phù hợp trong tổ chức.
Luận văn gồm có năm chương như sau:
Chương 1 – Giới thiệu nghiên cứu Trong chương này, nghiên cứu trình bày lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Chương 2 – Cơ sở lý luận Trong chương này, nghiên cứu tiếp tục trình bày các khái niệm trong nghiên cứu, các nghiên cứu trước có liên quan, và đưa ra mô hình nghiên cứu đề xuất cùng các giả thuyết nghiên cứu
Chương 3 – Thiết kế nghiên cứu Trong chương này, nghiên cứu trình bày quy trình thực hiện của nghiên cứu, trình bày phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng, xây dựng thang đo lường cho các khái niệm nghiên cứu, và phương pháp phân tích dữ liệu định lượng
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được tiến hành qua hai giai đoạn chính: đầu tiên là nghiên cứu sơ bộ với phương pháp định tính, sau đó là nghiên cứu chính thức áp dụng phương pháp định lượng.
Nghiên cứu định tính được tiến hành thông qua thảo luận nhóm với 15 quản lý đang làm việc tại SAMCO, bao gồm cả những người từng là nhân viên kỹ thuật, nhằm tìm hiểu tác động của căng thẳng công nghệ đến sự cam kết của nhân viên kỹ thuật đối với tổ chức Nghiên cứu sơ bộ này không chỉ khám phá các yếu tố ảnh hưởng mà còn thẩm định lại các câu hỏi trong bảng phỏng vấn thông qua phỏng vấn thử, với mục tiêu điều chỉnh và bổ sung thang đo cho nghiên cứu chính thức.
Nghiên cứu định lượng tại SAMCO đã được thực hiện với 319 nhân viên kỹ thuật thông qua phỏng vấn bằng bảng câu hỏi đóng, nhằm thu thập ý kiến và đánh giá Dữ liệu thu thập được đã được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 và AMOS 20.0, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 và AMOS 20.0 Để kiểm tra độ tin cậy của thang đo, phương pháp hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) đã được áp dụng Phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) cũng được thực hiện thông qua phần mềm để đánh giá sự phù hợp của mô hình với dữ liệu thị trường và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu đã đề xuất.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu này có ý nghĩa khoa học quan trọng, bổ sung lý luận về hành vi nhân viên trong tổ chức Nó cũng cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghiên cứu các vấn đề liên quan đến sự cam kết của nhân viên với tổ chức, đồng thời góp phần xây dựng cơ sở lý luận cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu này nhằm giải quyết sự thiếu hụt thông tin về mối liên hệ giữa căng thẳng công nghệ và sự cam kết của nhân viên trong các tổ chức tư nhân, đặc biệt là tại SAMCO Kết quả của nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của căng thẳng công nghệ đến sự cam kết của nhân viên kỹ thuật, từ đó đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả làm việc và sự hài lòng trong tổ chức.
Cung cấp thông tin thực tế về mối liên hệ giữa căng thẳng công nghệ và sự cam kết của nhân viên kỹ thuật tại SAMCO là điều quan trọng Nghiên cứu này giúp làm rõ ảnh hưởng của áp lực công nghệ đến mức độ gắn bó của nhân viên với tổ chức.
Mức độ tác động của căng thẳng công nghệ đến sự cam kết của nhân viên kỹ thuật tại SAMCO là một yếu tố quan trọng cần được xem xét trong quản lý nhân sự ở các doanh nghiệp sản xuất Việc hiểu rõ ảnh hưởng này giúp cải thiện hiệu quả làm việc và tăng cường sự gắn bó của nhân viên với tổ chức.
Thứ ba, việc nắm vững thông tin về nhân viên sẽ giúp các doanh nghiệp sản xuất có cơ sở tham khảo vững chắc, từ đó hiểu rõ hơn về đội ngũ lao động và hoạch định chiến lược bố trí nhân sự phù hợp trong tổ chức.
Kết cấu luận văn
Luận văn gồm có năm chương như sau:
Chương 1 – Giới thiệu nghiên cứu Trong chương này, nghiên cứu trình bày lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Chương 2 – Cơ sở lý luận Trong chương này, nghiên cứu tiếp tục trình bày các khái niệm trong nghiên cứu, các nghiên cứu trước có liên quan, và đưa ra mô hình nghiên cứu đề xuất cùng các giả thuyết nghiên cứu
Chương 3 – Thiết kế nghiên cứu Trong chương này, nghiên cứu trình bày quy trình thực hiện của nghiên cứu, trình bày phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng, xây dựng thang đo lường cho các khái niệm nghiên cứu, và phương pháp phân tích dữ liệu định lượng
Chương 4 – Kết quả nghiên cứu và thảo luận Trong chương này, nghiên cứu trình bày kết quả phân tích và xử lý dữ liệu đã thu thập bằng phần mềm SPSS 20 và AMOS 20 Cũng trong chương này, nghiên cứu tiến hành các phân tích kiểm định độ tin cậy của thang đo, phân tích EFA, CFA và SEM, cuối cùng là kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và thảo luận kết quả đạt được
Chương 5 – Kết luận và hàm ý quản trị Trong chương này, nghiên cứu tổng hợp lại các mục tiêu nghiên cứu đã đạt được Sau đó dựa trên kết quả phân tích để đưa ra các hàm ý quản trị dành cho tổ chức SAMCO, cuối cùng là trình bày các mặt hạn chế trong nghiên cứu này cũng như đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo trong tương lai.
Tóm tắt chương 1
Trong chương 1, nghiên cứu đã nêu rõ lý do thực hiện đề tài, đồng thời xác định các mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu nhằm giải quyết những vấn đề cấp thiết Chương này cũng trình bày sơ lược về đối tượng, thời gian và phạm vi nghiên cứu, các phương pháp nghiên cứu sẽ được áp dụng, cũng như ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài Cuối cùng, chương 1 tóm tắt kết cấu của luận văn.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Các khái niệm trong nghiên cứu
Căng thẳng có ảnh hưởng lớn đến sức khoẻ và chất lượng cuộc sống của cá nhân (Tennant, 2001) Được định nghĩa là hệ quả tiêu cực giữa cá nhân và môi trường (Lazarus, 1990), căng thẳng được xem như một "phản ứng tâm lý" trước sự mất cân bằng này (Weinberg và cộng sự, 2010) Khi khả năng của cá nhân không đáp ứng được nhu cầu từ môi trường, căng thẳng xuất hiện Trong bối cảnh tổ chức, căng thẳng thường dẫn đến hậu quả như sự không hài lòng trong công việc, thiếu tích cực và kết quả công việc kém (Jockson và Schuler, 1985) Nhiều nghiên cứu về căng thẳng trong tổ chức đã dựa trên mô hình phản ứng cá nhân, bao gồm bốn thành phần chính: yếu tố gây căng thẳng, biến trạng thái, sự quá tải và kết quả tổ chức (Cooper và cộng sự, 2001).
Căng thẳng trong công việc được hình thành từ các yếu tố như xung đột vai trò và sự mơ hồ về vai trò (Tarafdar và cộng sự, 2010; Kahn và cộng sự, 1964) Các yếu tố này có thể chia thành căng thẳng liên quan đến vai trò và nhiệm vụ, bao gồm các điều kiện môi trường như khó khăn trong công việc (McGrath, 1976; Ragu-Nathan và cộng sự, 2008) Để giảm thiểu tác động của căng thẳng, sự kiểm soát cá nhân đóng vai trò quan trọng, giúp cá nhân đối phó với tình huống căng thẳng (Jimmieson và Terry, 1998) Kiểm soát cá nhân được định nghĩa là khả năng của cá nhân trong việc quản lý và ứng phó với những thay đổi trong công việc (Greenberger và Strasser, 1986) Trong môi trường làm việc, điều này thể hiện niềm tin của nhân viên vào khả năng áp dụng các biện pháp hành vi để kiểm soát công việc, bao gồm thiết kế lại vai trò và sự tham gia của nhân viên (Davis và Gibson, 1994).
Sự quá tải là kết quả tâm lý của cá nhân (Cooper và cộng sự, 2001), thường biểu hiện qua sự không hài lòng trong công việc, kết quả làm việc kém và hành vi phá hoại (Ragu-Nathan và cộng sự, 2008) Những căng thẳng này có thể dẫn đến gia tăng sự quá tải, tuy nhiên, các cơ chế tổ chức như các biến trạng thái có thể giúp giảm thiểu căng thẳng (Ragu-Nathan và cộng sự, 2008).
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng định nghĩa về sự căng thẳng của Cooper và cộng sự (2001), vì định nghĩa này được nhiều nghiên cứu khác tham chiếu Tác giả cũng nhận thấy rằng định nghĩa của Cooper và cộng sự mang tính ứng dụng cao trong các nghiên cứu về căng thẳng.
(2001) về sự căng thẳng là phù hợp với bối cảnh của nghiên cứu này
Sự căng thẳng về công nghệ
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ trong kỷ nguyên thông tin không chỉ nâng cao hiệu quả tổ chức mà còn cải thiện kỹ năng tại nơi làm việc Tuy nhiên, căng thẳng liên quan đến việc sử dụng công nghệ đã được xác định bởi Brod (1984), với nhiều học giả như Weil và Rosen (1997) chỉ ra rằng công nghệ thông tin đã trở thành phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày Nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng sự yêu thích mù quáng đối với công nghệ thông tin truyền thông có thể dẫn đến việc chúng ta dành quá nhiều thời gian cho nó mà không nhận thức được những hậu quả tiềm ẩn.
Căng thẳng do công nghệ có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như ngừng tim, nhức đầu và cao huyết áp Các triệu chứng bao gồm suy nghĩ tiêu cực liên tục, nhầm lẫn tạm thời, khó khăn trong việc tập trung, và cảm giác lo âu, trầm cảm Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân mà còn làm giảm năng suất lao động trong công việc, điều này đã được các nhà nghiên cứu phân tích kỹ lưỡng.
Caro và Sethi (1985) cho rằng việc sử dụng thiết bị công nghệ phức tạp đã làm thay đổi đáng kể quá trình làm việc của kỹ thuật viên trong các tổ chức, đồng thời gây ra căng thẳng và quá tải trong công việc Họ xác nhận rằng căng thẳng từ công nghệ có tác động tiêu cực đến năng suất lao động Hơn nữa, những cá nhân cảm thấy căng thẳng với công nghệ thường không hài lòng với công việc và thiếu cam kết đối với tổ chức Ngược lại, các biện pháp giảm căng thẳng có thể cải thiện sự hài lòng trong công việc và cam kết của nhân viên đối với tổ chức.
Theo nghiên cứu của Tarafdar và cộng sự (2007), căng thẳng về công nghệ xuất hiện khi người dùng không có khả năng hoặc không quen thuộc với các thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông Nghiên cứu này đã chỉ ra năm nguyên nhân chính gây ra tình trạng căng thẳng này.
(a) Sự quá tải về công nghệ: Một tình huống mà người sử dụng thiết bị CNTT &
TT buộc phải làm việc nhanh hơn và lâu hơn;
(b) Cuộc xâm lấn công nghệ: Một tình huống mà người dùng thiết bị CNTT &
TT cảm thấy rằng họ phải tiếp cận bất cứ lúc nào hoặc liên tục “kết nối”;
(c) Sự phức tạp về công nghệ: Một tình huống mà người sử dụng thiết bị CNTT
& TT cảm thấy rằng các kỹ năng của họ không đầy đủ do sự phức tạp liên quan đến thiết bị CNTT & TT;
(d) Sự thiếu tự tin về công nghệ: Một tình huống mà người sử dụng thiết bị CNTT
Nhân viên trong lĩnh vực CNTT & TT đang lo ngại về khả năng mất việc làm do sự xuất hiện của thiết bị công nghệ mới hoặc những người có kỹ năng sử dụng công nghệ tốt hơn.
Sự chắc chắn trong việc sử dụng thiết bị CNTT & TT là một yếu tố quan trọng, bởi người dùng thường cảm thấy không an tâm do sự thay đổi và yêu cầu nâng cấp liên tục của công nghệ này.
Căng thẳng tại nơi làm việc có thể dẫn đến nhiều triệu chứng như kích thích, đau đầu, mất ngủ và sự từ chối công nghệ (Tarafdar và cộng sự, 2007) Nghiên cứu của Raftar (1998) cho thấy rằng những nhân viên không chào đón công nghệ thường gặp phải sự suy giảm năng suất Gần đây, Ayyagari và cộng sự (2011) đã nghiên cứu căng thẳng công nghệ bằng cách tìm hiểu nguyên nhân thay vì chỉ tập trung vào hậu quả Họ nhấn mạnh rằng các đặc điểm công nghệ khác nhau cần được xem xét trong ngữ cảnh cụ thể để giải quyết vấn đề căng thẳng này trong tổ chức Định nghĩa về căng thẳng công nghệ của Tarafdar và cộng sự (2007) được coi là toàn diện và sẽ được áp dụng trong nghiên cứu này.
Thang đo căng thẳng về công nghệ, được phát triển và chuyển thể bởi Tarafdar và cộng sự vào năm 2007, là công cụ hữu ích để đánh giá mức độ căng thẳng liên quan đến công nghệ Nghiên cứu đã chỉ ra rằng thang đo này hiệu quả trong việc xác định các tác nhân gây căng thẳng trong môi trường làm việc, dựa trên các công trình trước đó của Kahn và Byosiere (1995), Latack (1986) và Yousef (2002).
Thang đo của Tarafdar và cộng sự (2007) bao gồm 23 biến quan sát, được phân chia thành năm yếu tố tạo nên căng thẳng về công nghệ, với khái niệm căng thẳng về công nghệ được xem là khái niệm bậc hai trong nghiên cứu này Các biến quan sát này trực tiếp đo lường cho các khái niệm bậc nhất liên quan.
Sự quá tải trong công việc được đo lường qua cảm nhận của người dùng về cách công nghệ đã thay đổi tốc độ làm việc, thói quen làm việc và khối lượng công việc của họ.
Cuộc xâm lấn công nghệ đang ngày càng rõ rệt, với việc người dùng cảm nhận sự ảnh hưởng sâu sắc của công nghệ vào đời sống cá nhân Đánh giá của người trả lời cho thấy rằng công nghệ không chỉ thay đổi cách họ tương tác mà còn tác động đến thói quen và mối quan hệ hàng ngày Sự thâm nhập này đặt ra câu hỏi về giới hạn giữa tiện ích và sự xâm phạm vào không gian riêng tư của mỗi cá nhân.
Các nghiên cứu trước có liên quan
Nghiên cứu của Wei Qiu (2013)
Nghiên cứu của Wei Qiu (2013) về tác động của công nghệ đối với sự hài lòng trong công việc và cam kết tổ chức nhằm đánh giá ảnh hưởng của căng thẳng công nghệ đến sự hài lòng và cam kết của nhân viên Nghiên cứu cũng tìm kiếm cơ chế giảm thiểu tác động tiêu cực của căng thẳng công nghệ Dựa trên dữ liệu khảo sát từ 215 người lao động tại New Zealand, một mô hình cấu trúc đã được áp dụng để kiểm tra mối quan hệ giữa căng thẳng công nghệ, sự hài lòng công việc và cam kết tổ chức Kết quả cho thấy căng thẳng công nghệ là yếu tố quan trọng dự đoán sự hài lòng trong công việc và cam kết với tổ chức, đồng thời cung cấp bằng chứng về vai trò trung gian của sự hài lòng công việc trong mối quan hệ này.
Hình 2.1 Mô hình của Wei Qiu (2013)
Nghiên cứu của Ungku Norulkamar Ungku Ahmada và cộng sự (2012)
Nghiên cứu của Ahmad và cộng sự (2012) điều tra tác động của căng thẳng công nghệ đối với sự cam kết tổ chức của nhân viên thư viện tại các trường đại học công lập ở Malaysia Nghiên cứu giả thuyết rằng căng thẳng công nghệ có ảnh hưởng tiêu cực đến cam kết tổ chức Phương pháp chọn mẫu có chủ đích đã được sử dụng để thu thập dữ liệu, trong đó căng thẳng công nghệ được đo lường để đánh giá mức độ cam kết Kết quả cho thấy có mối quan hệ nghịch chiều giữa căng thẳng công nghệ và cam kết tổ chức, với phân tích hồi quy chỉ ra rằng căng thẳng công nghệ giải thích 13.1% sự cam kết của tổ chức.
Sự tham gia của người sử dụng
Sự hài lòng công việc
Cam kết với tổ chức
Căng thẳng về công nghệ:
+Cuộc xâm lấn công nghệ
+Không chắc chắn về mặt công nghệ
+Độ phức tạp về công nghệ
+Không bảo đảm về mặt công nghệ
Hình 2.2 Mô hình của Ungku Norulkamar Ungku Ahmada và cộng sự (2012)
(Nguồn: Ungku Norulkamar Ungku Ahmada và cộng sự, 2012)
Nghiên cứu của Rajesh Kumar và cộng sự (2012)
Nghiên cứu của Rajesh Kumar và cộng sự (2012) về "Tác động căng thẳng về công nghệ đối với sự hài lòng công việc và cam kết tổ chức giữa các chuyên gia IT" nhằm mục đích xác định ảnh hưởng của căng thẳng công nghệ đến sự hài lòng trong công việc và mức độ cam kết của các chuyên gia CNTT Dữ liệu được thu thập từ 80 chuyên gia CNTT tại công viên phần mềm Chandigarh, trong độ tuổi từ 20 trở lên.
30 Hệ số tương quan Pearson được sử dụng để phân tích thống kê các kết quả Kết quả cho thấy rõ ràng rằng căng thẳng về công nghệ có tương quan tiêu cực với sự hài lòng công việc và cam kết tổ chức
Hình 2.3 Mô hình của Rajesh Kumar và cộng sự (2012)
(Nguồn: Rajesh Kumar và cộng sự, 2012)
Cam kết với tổ chức
Căng thẳng về công nghệ:
+Cuộc xâm lấn công nghệ
+Không chắc chắn về mặt công nghệ
+Độ phức tạp về công nghệ
+Không bảo đảm về mặt công nghệ
Căng thẳng về công nghệ
Sự hài lòng công việc
Cam kết với tổ chức H1-
Bảng 2.1 Bảng tổng hợp một số nghiên cứu trước
Kết quả nghiên cứu của các tác giả
Ungku Norulkamar Ungku Ahmada và cộng sự
Rajesh Kumar và cộng sự
Cuộc xâm lấn của công nghệ x x
Không chắc chắn về mặt công nghệ x x Độ phức tạp về công nghệ x x
Không bảo đảm về mặt công nghệ x x
Sự hài lòng công việc x x
Cam kết với tổ chức x x x
(Nguồn: tổng hợp từ các nghiên cứu trước)
Mô hình nghiên cứu đề xuất và giả thuyết
Tác giả đã nghiên cứu một số tài liệu liên quan đến ảnh hưởng của căng thẳng công nghệ đối với sự cam kết của nhân viên đối với tổ chức Qua đó, tác giả phát hiện ra những mối liên hệ quan trọng giữa áp lực công nghệ và mức độ gắn bó của nhân viên với nơi làm việc.
Nghiên cứu của Wei Qiu (2013) với 215 người làm việc tại New Zealand cho thấy căng thẳng về công nghệ có tác động tiêu cực đến cam kết của nhân viên đối với tổ chức, đồng thời ảnh hưởng gián tiếp thông qua sự hài lòng Ngược lại, nghiên cứu của Ungku Norulkamar Ungku Ahmada và cộng sự (2012) chỉ tập trung vào mối liên hệ trực tiếp giữa căng thẳng về công nghệ và cam kết, cho thấy rằng căng thẳng này dẫn đến sự không hài lòng trong công việc Trong bối cảnh tổ chức SAMCO, tác giả nhận thấy áp lực từ công nghệ đã khiến nhiều nhân viên không hài lòng và có ý định nghỉ việc Do đó, nghiên cứu này sẽ giữ nguyên các yếu tố căng thẳng về công nghệ và xem xét cả ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp của nó đến cam kết thông qua sự hài lòng trong công việc.
Dựa trên lý thuyết và mô hình kế thừa từ Wei Qiu (2013) và Ungku Norulkamar Ungku Ahmada cùng cộng sự (2012), tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu về "Tác động của căng thẳng công nghệ và sự cam kết tổ chức của nhân viên kỹ thuật tại TCT cơ khí GTVT Sài Gòn – TNHH MTV (SAMCO)" Mô hình này bao gồm 7 khái niệm nghiên cứu, trong đó căng thẳng về công nghệ của nhân viên tại SAMCO được đo lường qua năm yếu tố: sự quá tải, cuộc xâm lấn công nghệ, không chắc chắn về công nghệ, độ phức tạp công nghệ và không bảo đảm công nghệ Căng thẳng công nghệ có tác động trực tiếp đến sự cam kết của nhân viên đối với tổ chức.
Sự hài lòng trong công việc và cam kết với tổ chức đóng vai trò quan trọng trong môi trường làm việc Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng căng thẳng do công nghệ có ảnh hưởng gián tiếp đến cam kết với tổ chức thông qua mức độ hài lòng trong công việc.
Các giả thuyết nghiên cứu:
Căng thẳng công nghệ là phản ứng nhận thức của cá nhân khi họ cảm thấy không đủ khả năng đáp ứng các yêu cầu công nghệ trong một tình huống cụ thể, kèm theo lo ngại về những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra Phản ứng này phát sinh từ sự mất cân bằng giữa cá nhân và yêu cầu môi trường (Cooper và cộng sự, 2001), thường xảy ra khi cá nhân cảm nhận rằng yêu cầu vượt quá khả năng và nguồn lực của họ (McGrath, 1976) Hậu quả của căng thẳng công nghệ bao gồm năng suất thấp, không hài lòng trong công việc, thiếu tham gia và hiệu quả công việc kém (Kahn và cộng sự, 1964) Do đó, giả thuyết H1 được đề xuất.
H1: Sự căng thẳng về công nghệ tác động ngược chiều lên Sự hài lòng trong công việc của nhân viên kỹ thuật SAMCO
Nghiên cứu chỉ ra rằng công nghệ là một yếu tố gây ra căng thẳng, đặc biệt trong môi trường làm việc hiện đại Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ có thể tạo ra áp lực cho người dùng, dẫn đến tình trạng căng thẳng công nghệ Đây là một vấn đề về sự thích ứng mà cá nhân gặp phải khi không thể đối phó hoặc làm quen với những thay đổi công nghệ (Tarafdar và cộng sự).
Việc sử dụng công nghệ trong công việc có thể dẫn đến nhiều kết quả không mong muốn như sự không hài lòng, cảm giác khó chịu, lo lắng và làm việc quá sức Những yếu tố này có thể khiến người lao động có xu hướng chuyển đổi công việc hoặc thậm chí nghỉ việc Do đó, giả thuyết H2 được đưa ra để nghiên cứu sâu hơn về vấn đề này.
H2: Sự căng thẳng về công nghệ tác động ngược chiều lên Sự cam kết với tổ chức của nhân viên kỹ thuật SAMCO
Sự cam kết của nhân viên với tổ chức sẽ bền vững hơn khi họ cảm thấy hài lòng trong công việc (Norris và Niebuhr, 1984) Nhân viên hài lòng có xu hướng gắn bó với tổ chức nhiều hơn so với những người không hài lòng (Kumar và cộng sự, 2013; Tarafdar và cộng sự, 2010) Điều này dẫn đến giả thuyết H3.
H3: Sự hài lòng trong công việc tác động thuận chiều lên Sự cam kết với tổ chức của nhân viên kỹ thuật SAMCO
Tuổi và giới tính ảnh hưởng đến việc sử dụng máy tính và công nghệ kỹ thuật (Baylor, 1985; Todman và Lawrenson, 1992) Do đó, việc kiểm soát tác động của các yếu tố này lên sự cam kết của nhân viên kỹ thuật tại SAMCO là rất quan trọng Nghiên cứu này đề xuất giả thuyết H4 liên quan đến các biến kiểm soát.
H4: Tuổi và giới tính có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với Sự cam kết với tổ chức của nhân viên kỹ thuật SAMCO
Hình 2.4 Mô hình nghiên cứu đề xuất
Tóm tắt chương 2
Trong chương 2, bài viết đã trình bày các lý thuyết nền tảng và nghiên cứu trước có liên quan, tạo cơ sở cho việc phát triển mô hình nghiên cứu và bảng thang đo Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm ba yếu tố chính: Căng thẳng về công nghệ ảnh hưởng tiêu cực đến Sự hài lòng về công việc và Cam kết với tổ chức, trong khi Sự hài lòng về công việc lại tác động tích cực đến Cam kết với tổ chức.
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu
(Nguồn: tác giả xây dựng)
Nghiên cứu này bắt đầu bằng việc tìm hiểu các cơ sở lý thuyết và nghiên cứu trước có liên quan để đề xuất mô hình nghiên cứu và hình thành bảng thang đo sơ bộ Sau đó, phương pháp định tính được áp dụng thông qua thảo luận nhóm với 15 quản lý tại SAMCO, nhằm điều chỉnh bảng thang đo sơ bộ Qua quá trình điều chỉnh, thang đo chính thức được hình thành Sử dụng thang đo chính thức, nghiên cứu thu thập và xử lý dữ liệu bằng SPSS 20 và AMOS 20, cuối cùng viết các kết luận và báo cáo.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này bao gồm hai bước chính: nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng Bước đầu tiên, nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua phương pháp thảo luận nhóm nhằm khám phá và điều chỉnh thang đo Sau đó, nghiên cứu định lượng tiến hành phân tích dữ liệu để tìm hiểu các mối quan hệ nhân quả trong mô hình nghiên cứu, dựa trên các trọng số ước lượng để đánh giá mức độ tương quan giữa chúng.
Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua một buổi thảo luận nhóm gồm 15 quản lý hiện đang làm việc tại SAMCO, những người này cũng từng giữ các vị trí nhân viên kỹ thuật Tác giả đã tiếp cận các đối tượng nghiên cứu thông qua mối quan hệ với lãnh đạo công ty Buổi thảo luận diễn ra tại văn phòng SAMCO và kéo dài 55 phút, dựa trên bảng hỏi do tác giả chuẩn bị Thời gian thực hiện thảo luận nhóm là vào tháng 3 năm 2020.
Bảng hỏi nghiên cứu định tính được chia thành hai phần chính, nhằm làm rõ các yếu tố trong mô hình nghiên cứu và các thang đo liên quan Các thang đo này được xây dựng dựa trên nền tảng của các nghiên cứu trước đó, bao gồm những công trình của Tarafdar và cộng sự (2007), Limbu và cộng sự (2014), cùng với Rhoades và cộng sự (2001).
Nghiên cứu định tính cho thấy tất cả các đáp viên đều đồng thuận với các yếu tố trong thang đo Căng thẳng về công nghệ, khẳng định rằng mô hình nghiên cứu là cần thiết và phù hợp với bối cảnh hiện tại của SAMCO Họ cũng đề xuất chỉnh sửa một số quan sát để tăng tính dễ hiểu của thang đo.
3.2.2.1 Qui mô mẫu nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phân tích định lượng bằng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM), do đó kích thước mẫu cần được đảm bảo cho các bước phân tích Theo Hair và cộng sự (2006), kích thước mẫu tối thiểu để phân tích nhân tố khám phá (EFA) đạt độ tin cậy là max(50,5X), với X là số biến quan sát trong mô hình Shevlin và Miles (1998) chỉ ra rằng kích thước mẫu tối thiểu cho phân tích SEM là 100, nhưng tốt nhất nên lớn hơn 200 Dựa trên nguyên tắc rằng kích thước mẫu càng lớn càng tốt, nghiên cứu này đã sử dụng 400 bảng hỏi và thu được 319 phiếu hợp lệ, do đó kích thước mẫu cuối cùng trong nghiên cứu này là 319.
3.2.2.2 Phương pháp chọn mẫu Đối tượng khảo sát là các nhân viên kỹ thuật làm việc trong Tổng công ty SAMCO, do vậy phương pháp chọn mẫu ở đây sử dụng là phương pháp chọn mẫu thuận tiện
Tổng công ty SAMCO có gần 7000 nhân viên, trong đó hơn 3000 nhân viên kỹ thuật làm việc cho công ty và các công ty thành viên Do khó khăn trong việc tiếp cận nhân viên kỹ thuật, tác giả đã quyết định thực hiện khảo sát bằng cách phát 400 bảng hỏi trực tiếp tại nơi làm việc của họ.
Thang đo sơ bộ được xây dựng dựa trên tổng hợp từ các nghiên cứu trước đây và đã được hiệu chỉnh qua nghiên cứu định tính để dễ hiểu hơn Thang đo này sử dụng thang đo Likert 7 điểm, với mức độ từ hoàn toàn không đồng ý đến hoàn toàn đồng ý.
Thang đo: Sự quá tải
Thang đo này được phát triển và kế thừa từ thang đo của Tarafdar và cộng sự
(2007) Kết quả sau khi nghiên cứu định tính, thang đo Sự quá tải được điều chỉnh lại như Bảng 3.1
Bảng 3.1 Thang đo Sự quá tải (SQT) Thang đó gốc Thang đo hiệu chỉnh Điều chỉnh Ký hiệu
Tôi bị ép buộc bởi công nghệ này để làm việc nhanh hơn nữa
Khi được trang bị công nghệ, tôi phải làm việc nhanh hơn nữa để đạt hiệu quả công việc Điều chỉnh cho rõ nghĩa SQT1
Tôi bị ép buộc bởi công nghệ này để làm nhiều việc hơn khả năng của mình
Bỏ, vì các lãnh đạo cho rằng, ở SAMCO không trường hợp nào là ép buộc nhân viên làm việc, mà là nhân viên hoàn toàn tự nguyện
Tôi bị ép buộc bởi công nghệ này để làm việc có kế hoạch một cách chặt chẽ
Tôi cần phải có kế hoạch làm việc chặt chẽ để tránh các thiếu sót khi ứng dụng công nghệ Điều chỉnh cho rõ nghĩa SQT2
Tôi bị ép buộc phải thay đổi thói quen làm việc của mình để thích ứng với công nghệ mới
Tôi cần phải thay đổi các thói quen làm việc hằng ngày của mình để thích ứng với công nghệ mới Điều chỉnh cho dễ hiểu SQT3
Tôi có lượng công việc nhiều hơn vì độ phức tạp công nghệ tăng
Thang đo: Cuộc xâm lấn của công nghệ
Thang đo này được phát triển và kế thừa từ thang đo của Tarafdar và cộng sự
(2007) Kết quả sau khi nghiên cứu định tính, thang đo Cuộc xâm lấn của công nghệ được điều chỉnh lại như Bảng 3.2
Bảng 3.2 Thang đo Cuộc xâm lấn của công nghệ (XLCN) Thang đó gốc Thang đo hiệu chỉnh Điều chỉnh Ký hiệu
Thời gian tôi dành cho gia đình ít đi vì công nghệ này Giữ nguyên XLCN1
Tôi phải làm việc ngay cả trong kỳ nghỉ do công nghệ này
Tôi phải làm việc kể cả những ngày nghỉ cuối tuần, lễ do công nghệ này Điều chỉnh cho dễ hiểu XLCN2
Tôi phải dành thời gian cho kỳ nghỉ và cuối tuần của mình để theo kịp các công nghệ mới
Tôi cảm thấy cuộc sống cá nhân của tôi đang bị chi phối bởi công nghệ này
Thang đo: Độ phức tạp về công nghệ (PTCN)
Thang đo này được phát triển và kế thừa từ thang đo của Tarafdar và cộng sự
(2007) Kết quả sau khi nghiên cứu định tính, thang đo Độ phức tạp về công nghệ được điều chỉnh lại như Bảng 3.3
Bảng 3.3 Thang đo Độ phức tạp về công nghệ (PTCN)
Thang đó gốc Thang đo hiệu chỉnh Điều chỉnh Ký hiệu
Tôi không đủ kiến thức về công nghệ này để xử lý công việc hiệu quả
Thang đó gốc Thang đo hiệu chỉnh Điều chỉnh Ký hiệu
Tôi cần một thời gian dài để hiểu và sử dụng được công nghệ mới
Tôi không đủ thời gian để nghiên cứu và cập nhật các kỹ năng công nghệ của mình
Tôi phát hiện ra có nhiều ứng viên mới có khả năng công nghệ máy tính hơn tôi
Tôi thường thấy nó quá phức tạp để có thể hiểu và sử dụng được công nghệ mới này
Tôi cảm thấy công nghệ mới này quá phức tạp để có thể hiểu và ứng dụng Điều chỉnh cho dễ hiểu PTCN5
Thang đo: Không bảo đảm về mặt công nghệ (BDCN)
Thang đo này được phát triển và kế thừa từ thang đo của Tarafdar và cộng sự
(2007) Kết quả sau khi nghiên cứu định tính, thang đo Không bảo đảm về mặt công nghệ được điều chỉnh lại như Bảng 3.4
Bảng 3.4 Thang đo Không bảo đảm về mặt công nghệ (BDCN)
Thang đó gốc Thang đo hiệu chỉnh Điều chỉnh Ký hiệu
Tôi cảm thấy bất an trong công việc do công nghệ mới này
Tôi phải liên tục cập nhật các kỹ năng của mình để không bị thay thế
Thang đó gốc Thang đo hiệu chỉnh Điều chỉnh Ký hiệu
Tôi lo lắng vị trí công việc của mình sẽ bị thay thế bởi các đồng nghiệp có kỹ năng công nghệ tốt hơn tôi
Tôi không chia sẻ kiến thức của mình với đồng nghiệp vì sợ bị thay thế
Tôi cảm thấy có ít sự chia sẻ kiến thức giữa các đồng nghiệp vì sợ bị thay thế
Thang đo: Không chắc chắn về mặt công nghệ (CCCN)
Thang đo này được phát triển và kế thừa từ thang đo của Tarafdar và cộng sự
(2007) Kết quả sau khi nghiên cứu định tính, thang đo Không chắc chắn về mặt công nghệ được điều chỉnh lại như Bảng 3.5
Bảng 3.5 Thang đo Không chắc chắn về mặt công nghệ (CCCN)
Thang đó gốc Thang đo hiệu chỉnh Điều chỉnh Ký hiệu
Luôn có những phát triển mới trong các công nghệ được
SAMCO sử dụng trong tổ chức của mình
Tổng công ty SAMCO luôn phát triển công nghệ được sử dụng trong tổ chức của mình Điều chỉnh cho dễ hiểu CCCN1
Có những thay đổi liên tục về phần mềm máy tính của các nhân viên kỹ thuật làm việc trong SAMCO
Có những thay đổi liên tục về phần cứng máy tính của các
Tổng công ty SAMCO liên tục thay đổi phần cứng Điều chỉnh CCCN3
Thang đó gốc Thang đo hiệu chỉnh Điều chỉnh Ký hiệu nhân viên làm việc trong
SAMCO máy tính của nhân viên kỹ thuật
Có những nâng cấp thường xuyên trong mạng máy tính tại SAMCO
Thang đo: Sự hài lòng công việc (SHL)
Thang đo này được phát triển và kế thừa từ thang đo của Limbu và cộng sự
(2014) Kết quả sau khi nghiên cứu định tính, thang đo Sự hài lòng công việc được điều chỉnh lại như
Bảng 3.6 Sự hài lòng công việc (SHL)
Thang đó gốc Thang đo hiệu chỉnh Điều chỉnh Ký hiệu
Tôi không có thường xuyên nghĩ đến việc thay đổi công việc của mình đang làm
Nhìn chung, tôi rất hài lòng với kết quả công việc mà tôi đã thực hiện
Nhìn chung, tôi thích được làm việc tại SAMCO Giữ nguyên SHL3
Thang đo: Cam kết với tổ chức (CKTC)
Thang đo này được phát triển và kế thừa từ thang đo của Rhoades và cộng sự
(2001) Kết quả sau khi nghiên cứu định tính, thang đo Cam kết với tổ chức được điều chỉnh lại như
Bảng 3.7 Thang đo Cam kết với tổ chức (CKTC) Thang đó gốc Thang đo hiệu chỉnh Điều chỉnh Ký hiệu
Tôi cảm thấy rất tự hào khi được làm thành viên của
Tôi cảm thấy cá nhân mình rất muốn gắn bó lâu dài với SAMCO
Tôi tự hào nói với người khác tôi là nhân viên kỹ thuật của SAMCO
Giữ nguyên CKTC3 Được làm việc SAMCO với tôi có rất nhiều ý nghĩa tích cực
Tôi sẽ rất vui khi được làm việc tại SAMCO cho đến khi về hưu
Tôi thực sự cảm thấy rằng các vấn đề mà SAMCO phải đối mặt cũng là vấn đề của tôi
3.2.2.4 Phương pháp thu thập dữ liệu
Dữ liệu được thu thập thông qua việc phát bảng câu hỏi trực tiếp cho nhân viên kỹ thuật của Tổng công ty SAMCO trong tháng 4 năm 2020.
Trong nghiên cứu, 400 bảng khảo sát đã được phát ra, trong đó thu về 357 bảng Sau khi tiến hành sàng lọc, 319 bảng đủ điều kiện đã được chọn để thực hiện phân tích số liệu trong chương 4.
Bảng 3.8 Thống kê số lượng bảng hỏi khảo sát
Số lượng bảng hỏi phát ra
Số lượng bảng hỏi thu về
Số lượng bảng hỏi đạt yêu cầu
400 357 319 Thất lạc và đánh thiếu
Phương pháp phân tích dữ liệu
Sau khi thu thập dữ liệu từ bảng hỏi khảo sát, nghiên cứu tiến hành làm sạch và mã hóa dữ liệu, sử dụng phần mềm SPSS 20 và AMOS 20 để phân tích Các phương pháp phân tích bao gồm đánh giá độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) Để đánh giá sự khác biệt giữa các biến nhân khẩu học ảnh hưởng đến cam kết với tổ chức, nghiên cứu cũng thực hiện các phân tích T-test và ANOVA một chiều.
Thống kê mô tả là công cụ quan trọng để phân tích các đặc tính của tập dữ liệu thu thập, bao gồm chuẩn chủ quan và các thống kê cơ bản từ dữ liệu khảo sát Kết quả được trình bày dưới dạng bảng, giúp người đọc dễ dàng phân tích và so sánh thông tin một cách hiệu quả.
3.2.3.2 Đánh giá độ tin cậy thang đo Độ tin cậy của một thang đo được đánh giá thông qua hệ số Cronbach’s alpha () Theo Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), một thang đo được đánh giá ở các mức độ tin cậy phụ thuộc vào hệ số Cronbach’s alpha như sau:
+ Nếu 0,8 1: thang đo lường có độ tin cậy tốt;
+ Nếu 0,7 < 0,8: thang đo lường sử dụng được;
Nếu hệ số ≥ 0,6, thang đo có thể áp dụng cho các khái niệm nghiên cứu mới Theo Nunnally và Burnstein (1994), các biến rác cần được loại bỏ khỏi thang đo, với tiêu chí là các biến có hệ số tương quan với biến tổng nhỏ hơn 0,3.
3.2.3.3 Phân tích nhân tố khám phá
Trong phân tích EFA, việc kiểm tra sự tương quan giữa các biến đo lường được thực hiện thông qua kiểm định Barlett với mức ý nghĩa chấp nhận là 5% Để tiến hành phân tích nhân tố EFA, chỉ số KMO cần thỏa mãn điều kiện 0,5 ≤ KMO < 1 và Sig ≤ 0,05, cho thấy các biến có sự tương quan Hơn nữa, để đánh giá mức độ hội tụ và phân biệt của các quan sát, hệ số tải nhân tố cần đạt tối thiểu > 0,3, > 0,4 được xem là quan trọng và > 0,5 có ý nghĩa thực tiễn.
3.2.3.4 Phân tích nhân tố khẳng định
Tóm tắt chương 3
Trong chương 3, quy trình nghiên cứu được trình bày rõ ràng, bao gồm các bước nghiên cứu định tính và kết quả đạt được nhằm xây dựng bảng thang đo hoàn chỉnh Bên cạnh đó, phương pháp thu thập dữ liệu và phân tích dữ liệu cũng được đề cập chi tiết Tiếp theo, chương tiếp theo sẽ được giới thiệu.
4 sẽ trình bày chi tiết phần phân tích định lượng và các kết luận về giả thuyết nghiên cứu.