Vấn đề hoá
Bối cảnh và thực tế của việc học tiếng Anh tại Việt Nam hiện nay
Ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp thu tri thức và phát triển cá nhân cũng như quốc gia Tại Việt Nam, ngoại ngữ không chỉ được giảng dạy ở cấp phổ thông mà còn trở thành môn học bắt buộc ở bậc đại học Hệ thống giáo dục Việt Nam đặt ra các quy định nghiêm ngặt về năng lực ngoại ngữ của sinh viên, yêu cầu đạt các trình độ nhất định để được công nhận tốt nghiệp ở nhiều cấp học, từ trung học cơ sở đến đại học, và là tiêu chí đầu vào, đầu ra cho các chương trình đào tạo sau đại học.
Trình độ ngoại ngữ của học sinh, sinh viên Việt Nam còn hạn chế, dẫn đến việc họ không tự tin sử dụng ngoại ngữ trong giao tiếp Hiệu quả sử dụng ngoại ngữ của sinh viên tốt nghiệp vẫn thấp, với phần lớn sinh viên cao đẳng và đại học không đủ khả năng tham khảo tài liệu nước ngoài hoặc theo học các chương trình đào tạo bằng tiếng nước ngoài Trong bối cảnh hội nhập, yếu kém trong kỹ năng ngoại ngữ trở thành một điểm yếu của lực lượng lao động Việt Nam Hiện nay, việc dạy và học ngoại ngữ chưa đạt hiệu quả tương xứng với thời gian và nguồn lực đầu tư từ Nhà nước và xã hội.
Các tác giả cũng chỉ ra các nguyên nhân chủ yếu dấn đến trình độ ngoại ngữ hạn chế của học sinh, sinh viên Việt Nam như sau:
− Công tác chỉ đạo, quản lý việc dạy và học ngoại ngữ của các cơ quan quản lý
− Đội ngũ giáo viên còn yếu kém về mặt năng lực chuyên môn và phương pháp giảng dạy
Việc dạy và học ngoại ngữ hiện nay thiếu tính định hướng và liên tục, không đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người học Thời lượng học ít và phương pháp đánh giá còn lạc hậu, ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình học tập.
− Môi trường làm việc và tiếp xúc còn nhiều hạn chế
Việc học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, ngày càng được chú trọng bởi nhà nước, nhà trường và gia đình, với mục tiêu đến năm 2020, phần lớn thanh niên Việt Nam tốt nghiệp các bậc học có khả năng sử dụng ngoại ngữ một cách tự tin và độc lập Để đạt được mục tiêu này, Thủ tướng chính phủ đã phê duyệt Đề án “Dạy và học ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân giai đoạn 2008-2020” nhằm cải cách toàn diện việc dạy và học ngoại ngữ, nâng cao năng lực ngoại ngữ cho nguồn nhân lực phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Đề án áp dụng cho tất cả các cấp học, bao gồm phổ thông, dạy nghề, giáo dục thường xuyên và đào tạo cao đẳng, đại học Đặc biệt, chương trình đào tạo ngoại ngữ sẽ được tăng cường cho 10% sinh viên vào năm 2010-2011, 60% vào năm 2015-2016 và 100% vào năm 2019-2020 Khung trình độ năng lực ngoại ngữ đang được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn quốc tế, với 6 bậc trình độ từ thấp nhất đến cao nhất, xác định rõ yêu cầu cho từng kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Theo đề án “Dạy và học ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân giai đoạn 2008-2020”, sinh viên không chuyên ngữ cần đạt tối thiểu bậc 3 KNLNN khi tốt nghiệp, trong khi sinh viên chuyên ngữ phải đạt bậc 5.
Tình hình học tiếng Anh tại trường Đại Học Mở TP HCM
Trường Đại học Mở TP HCM, tiền thân là Viện Đào tạo Mở rộng, được thành lập vào ngày 15/06/1990 theo quyết định của Bộ Giáo dục và Đào tạo Từ năm 2006, trường đã chuyển đổi thành trường công lập theo quyết định của Thủ tướng chính phủ, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu Trường phấn đấu trở thành trung tâm đào tạo uy tín, đáp ứng nhu cầu học tập đại học và sau đại học, cung cấp sản phẩm và dịch vụ đào tạo chất lượng, phù hợp với nhu cầu xã hội và người học.
Trường có 9 khoa bao gồm: Công nghệ thông tin, Xây dựng và điện, Công nghệ sinh học,
Kế toán – Kiểm toán, Quản trị kinh doanh, Tài chính ngân hàng, Kinh tế và luật, Ngoại ngữ, Xã hội học- Công tác xã hội – Đông Nam Á học
Theo khung tham chiếu Châu Âu (CEFR), sinh viên tiếng Anh không chuyên tốt nghiệp năm 2009 đạt trình độ bậc 3 Sinh viên chuyên ngữ yêu cầu đạt chuẩn đầu ra TOEFL 550, IELTS 5.5, cùng với các chứng chỉ nghề như TKT cho giảng dạy tiếng Anh và BEC Vantage cho tiếng Anh thương mại.
Theo thông báo về việc Đào tạo Ngoại ngữ không chuyên, số 971/ĐHM, TP Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 9 năm 2012 của trường Đại học Mở TP HCM
Nhà trường tổ chức kiểm tra trình độ ngoại ngữ không chuyên đầu vào - tiếng Anh cho sinh viên trúng tuyển, nhằm phân loại và tổ chức đào tạo phù hợp Sinh viên không tham dự kỳ thi sẽ được xếp vào lớp Anh văn căn bản 1 Chương trình đào tạo tiếng Anh không chuyên bao gồm 4 cấp lớp, từ tiếng Anh nâng cao 1 đến tiếng Anh nâng cao 4, trong đó sinh viên trúng tuyển phải đạt chuẩn tối thiểu đầu vào.
Tất cả 15 chương trình đào tạo tiếng Anh không chuyên đều yêu cầu tham gia chương trình đào tạo ngoại ngữ dự bị, bao gồm hai môn học chính là Tiếng Anh căn bản 1 và Tiếng Anh căn bản 2.
Sau khi hoàn thành khóa tiếng Anh căn bản 1 và 2 với điểm số từ 5 trở lên, sinh viên có thể đăng ký môn học tiếng Anh nâng cao 1, mở đầu cho chương trình đào tạo ngoại ngữ không chuyên về tiếng Anh.
Sinh viên hoàn thành chương trình đào tạo ngoại ngữ không chuyên - tiếng Anh và đạt từ 5 điểm trở lên trong môn tiếng Anh nâng cao 4 sẽ được công nhận đạt chuẩn đầu ra tiếng Anh tương đương với trình độ TOEIC 500.
Các học phần tương đương
450 430 39 3.5 KET 100 Tiếng Anh nâng cao 3
3.0 KET 84 B Tiếng Anh nâng cao 2
KET 69 A Tiếng Anh căn bản 2
Bảng 1: Bảng tham chiếu chuẩn tiếng Anh theo thông báo về việc Đào tạo Ngoại Ngữ không chuyên, số 971/ĐHM, Tp Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 09 năm 2012
1: các chứng chỉ TOEIC, TOEFL IPT, TOEFL iBT do viện khảo thí giáo dục Hoa Kỳ - Educational Testing serviec (ETS) hoặc đơn vị được ETS ủy nhiệm tổ chức
2: Chứng chỉ IELTS do British Council, Cambridge ESOL và IDP Education cấp
3: Chứng chỉ: PET và KET do Cambridge ESOL cấp
Nhà trường đang nỗ lực cải thiện chất lượng đào tạo tiếng Anh thông qua việc nâng cấp giáo trình, đội ngũ giảng viên và trang thiết bị dạy học.
Sau thời gian triển khai chương trình ngoại ngữ không chuyên, chúng tôi nhận thấy cần thiết phải khảo sát mức độ hài lòng của sinh viên để xác định những thành tựu đạt được trong quá trình học Nghiên cứu này giúp nhóm nghiên cứu phát hiện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên và đưa ra kiến nghị cải thiện chất lượng học tiếng Anh không chuyên Bên cạnh đó, từ góc độ sinh viên, bài nghiên cứu cũng góp phần vào nghiên cứu tổng quát về chương trình đào tạo tiếng Anh không chuyên, giúp nhà quản lý và giảng viên có những điều chỉnh kịp thời nhằm nâng cao chất lượng dạy và học Qua đó, chúng tôi mong muốn đóng góp vào quá trình thực hiện đề án Ngoại ngữ tại trường.
2020 của Chính phủ mà trường đang triển khai.
Mục đích và câu hỏi nghiên cứu
Chúng tôi tập trung vào việc xác định mức độ hài lòng của sinh viên với chương trình tiếng Anh không chuyên, nhằm đạt được mục tiêu này, cần tìm kiếm thông tin để trả lời các câu hỏi liên quan.
Sinh viên có hài lòng với chương trình tiếng Anh không chuyên sau khi hoàn thành tất cả các học phần hay không? Để trả lời câu hỏi này, chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu hai câu hỏi nhỏ liên quan.
1 Sinh viên có đạt được mục tiêu học tiếng Anh ban đầu của bản thân mình?
2 Sinh viên có đáp ứng được chuẩn đầu ra của nhà trường hay không?
Ý nghĩa nghiên cứu
Bài nghiên cứu này có giá trị thực tiễn cao, giúp đánh giá khả năng tiếng Anh của sinh viên sau khi hoàn thành chương trình đào tạo tiếng Anh không chuyên, xem xét liệu có đáp ứng được mong đợi của sinh viên và yêu cầu đầu ra của nhà trường hay không Nghiên cứu cũng chỉ ra những ưu điểm và nhược điểm của chương trình, bao gồm nội dung học, phương pháp giảng dạy, trang thiết bị, thời gian học trên lớp và thời gian tự học Từ đó, nó cung cấp cái nhìn tổng quát cho nhà quản lý và giảng viên nhằm cải thiện chất lượng giảng dạy tiếng Anh, phù hợp với kế hoạch triển khai Đề án ngoại ngữ 2020 của trường.
Bố cục của báo cáo
Báo cáo đề tài nghiên cứu gồm 6 chương với nội dung chính cho từng chương như sau:
Chương 1 vấn đề hóa đối tượng cần nghiên cứu, bao gồm nội dung: bối cảnh nghiên cứu, vấn đề nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu và ý nghĩa đề tài Chương 2 đi vào những lý luận liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của sinh viên Chương 3 lý giải hệ thống các loại cứ liệu cũng như phương pháp thu thập và phân tích các loại cứ liệu cùng với phần mềm miêu tả, nơi tiến hành và người tham gia nghiên cứu Chương 4 phân tích cứ liệu được thu thập từ cuộc khảo sát Phần phân tích cứ liệu thu thập trong bảng khảo sát cũng được trình bày Chương 5 bình luận các kết quả nghiên cứu chính liên quan đến mức độ hài lòng của sinh viên dựa vào các yếu tố ảnh hưởng đến việc học của sinh viên Chương cuối cùng, chương 6, đưa ra các kết luận nghiên cứu chính, điểm qua thành công và hạn chế về mặt phương pháp, đưa ra một số kiến nghị cho các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên nhằm nâng cao chất lượng học tiếng Anh
Cơ sở lý thuyết
Những vấn đề chung về nhu cầu người học
Nhu cầu của người học là yếu tố then chốt trong thiết kế và thực hiện chương trình đào tạo, theo Brown (1995) Khi nhu cầu được xác định, chúng có thể được chuyển thành "mục tiêu" và "mục đích", từ đó làm nền tảng cho việc phát triển tài liệu, hoạt động giảng dạy và chiến lược đánh giá Điều này cũng giúp đánh giá lại tính chính xác của phân tích nhu cầu ban đầu Hơn nữa, quá trình thiết kế chương trình học thường bắt đầu bằng việc lựa chọn nội dung ngôn ngữ và kinh nghiệm phù hợp với nhu cầu người học, thay vì ép buộc họ vào một khuôn khổ cố định.
Khi bắt đầu học ngoại ngữ, người học thường có nhiều mong đợi về khóa học Do đó, các chương trình học cần linh hoạt để đáp ứng sự đa dạng trong nhu cầu và sở thích của từng học viên Điều này đòi hỏi các mục tiêu và mục đích của chương trình học phải xem xét những mong đợi ban đầu của người học, đồng thời dự đoán những thay đổi có thể xảy ra trong quá trình dạy và học.
Theo Hall & Hewinngs (2001), phân tích nhu cầu người học là cơ sở quan trọng để xác định mục tiêu và mục đích của khóa học Việc thiết lập những mục tiêu này không chỉ cần thiết mà còn giúp định hướng cho quá trình giảng dạy, từ đó lựa chọn và tổ chức các nhiệm vụ giảng dạy một cách hợp lý.
Theo Crystal & Johnson (1988), khóa học cần cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho người học, đồng thời liên kết với mục tiêu cá nhân và giáo dục của họ Những mục tiêu này không chỉ phản ánh mong đợi hiện tại mà còn hướng tới tương lai, và quan trọng là phải đảm bảo tính khả thi trong việc đạt được.
Những vấn đề cụ thể
Tài liệu học tập không chỉ chứa đựng triết lý giảng dạy mà còn phản ánh cách tiếp cận, phương pháp và tiến trình học tập Triết lý giáo dục trong giáo trình có tác động lớn đến không khí lớp học và quá trình học của học sinh Do đó, tài liệu học tập đóng vai trò trung tâm trong việc giảng dạy và là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hoạt động diễn ra trong lớp học (Nguyễn và các tác giả, 2010).
Jack và Willy (2002) chỉ ra rằng tài liệu học tập phản ánh quan điểm của người viết về ngôn ngữ và sự lĩnh hội ngôn ngữ, ảnh hưởng đến phản ứng của giáo viên và sinh viên dựa trên niềm tin và mong đợi của họ Tài liệu cần được thiết kế dễ hiểu và có chủ đề thảo luận cho cả sinh viên và giáo viên Celce & Murcia (2001) nhấn mạnh rằng giáo trình phải đáp ứng ba mục đích: mục tiêu chương trình đào tạo, nhu cầu của sinh viên và yêu cầu của giáo viên Tài liệu phải phù hợp với mục đích giảng dạy, có thể điều chỉnh và kết hợp với tài liệu tham khảo khác Ngoài ra, giáo trình cần đáp ứng nhu cầu của sinh viên qua ba thành phần: nội dung, ví dụ và bài tập Cuối cùng, giáo trình phải phù hợp với giáo viên, đảm bảo giáo viên có khả năng truyền tải kiến thức, các ví dụ minh họa thích hợp và bài tập đa dạng.
Nunan (1999) nhấn mạnh rằng bên cạnh giáo trình, việc học ngoại ngữ cần có sự hỗ trợ từ các công cụ khác như băng đĩa, sách tự học và Internet Những công cụ này giúp người học kết nối kiến thức từ lớp học với thực tiễn, tạo ra trải nghiệm học tập sinh động hơn.
Số tiết học ngoại ngữ đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập Khi sinh viên có đủ thời gian học trên lớp cùng giáo viên, họ sẽ tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn nhờ vào việc giáo viên có thể giải thích sâu sắc và kỹ lưỡng Hơn nữa, giáo viên cũng sẽ khuyến khích sự tương tác giữa các sinh viên, tạo điều kiện cho việc học hỏi lẫn nhau.
Theo 20 và David (2001), đề cương môn học là kế hoạch xác định các mục tiêu giáo dục mà giáo viên và sinh viên cần đạt được trong quá trình dạy và học Nó giúp giáo viên quản lý thời gian hiệu quả, từ đó tối ưu hóa kết quả học tập của sinh viên Đề cương được thiết kế để cả giáo viên và sinh viên có thể thực hiện các nội dung học tập tại lớp và tại nhà, nhằm hướng tới những mục tiêu cụ thể của khóa học.
Việc học ngoại ngữ là một quá trình phát triển từ sự tương tác giữa người học, giáo viên, các bài học và các hoạt động
Trong các lớp học hiện nay, phương pháp giảng dạy bậc thấp (low-structure teaching) đang ngày càng được ưa chuộng, cho phép người học chủ động tham gia và sử dụng ngoại ngữ Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cơ hội cho học sinh tự tái cấu trúc hiểu biết của mình Mục tiêu cuối cùng là giúp người học có khả năng sử dụng ngoại ngữ một cách hiệu quả trong môi trường thực tế, ngay cả khi không có giáo viên bên cạnh.
Việc tham gia vào quá trình giao tiếp thông qua các bài đọc và hoạt động giúp người học khai thác mối quan hệ giữa việc sử dụng và học ngôn ngữ Hedge (2000) nhấn mạnh rằng phương pháp đặt người học làm trung tâm sẽ gia tăng trách nhiệm của người học đối với quá trình học tập của chính mình.
Sự khác biệt giữa các cá nhân ảnh hưởng lớn đến quá trình học ngoại ngữ Giáo viên cần khuyến khích và động viên học viên tham gia vào các hoạt động phù hợp với tính cách và văn hóa của họ, điều này không hề đơn giản Do đó, việc thiết kế tài liệu linh hoạt, đa dạng các hoạt động kỹ năng và tạo cơ hội tương tác trong lớp học là rất quan trọng Theo Nunan (1999), học ngoại ngữ không chỉ là việc học ngữ pháp và từ vựng mà còn là để giao tiếp, chia sẻ ý tưởng và diễn tả mong muốn.
Một khóa học hiệu quả thường bao gồm các yếu tố quan trọng như sĩ số lớp học hợp lý, thời gian giảng dạy đủ để tiếp thu kiến thức, khả năng giao tiếp tốt của giáo viên, kiến thức ngôn ngữ cần thiết và phương pháp giảng dạy phù hợp Bên cạnh đó, còn có những yếu tố chung khác cũng ảnh hưởng đến chất lượng của khóa học.
21 giá trị của giáo dục, sự thấu hiểu vai trò của giáo viên và sự mong đợi từ những hoạt động trên lớp
Theo Hall & Hewings (2001), lớp học không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức mà còn là môi trường phản ánh tâm lý xã hội và văn hóa cụ thể Các lớp học nên được khai thác để mở rộng ra ngoài những gì phải học, trở thành phòng thí nghiệm cho việc quan sát và khám phá kiến thức mới Đây cũng là không gian thuận lợi cho việc giao tiếp, trao đổi kiến thức và ghi nhận phản hồi, giúp mỗi học viên tiến bộ và phát triển khả năng của mình.
Theo Jack và Willy (2002), hầu hết giáo viên đều mong muốn giảng dạy trong các lớp học có sĩ số ít và sinh viên có trình độ ngoại ngữ tương đồng Tuy nhiên, đa số giáo viên thường phải đối mặt với lớp học có hơn 50 sinh viên và sự chênh lệch lớn về khả năng học tập ngoại ngữ Khi được lên kế hoạch kỹ lưỡng, sự tương tác trong lớp học có thể tạo ra không khí sôi nổi, từ đó thúc đẩy quá trình học tập hiệu quả hơn Những lợi ích của sự tương tác trong lớp học rất đáng kể.
- Giáo viên nói ít hơn
- Sinh viên nói nhiều hơn
- Sinh viên ở nhiều mức độ tham gia nói nhiều hơn
- Lượng thông tin dễ hiểu sẽ nhiều hơn
- Không khí thoải mái hơn
- Động lực cho việc học nhiều hơn
Người học thường có nhiều mong đợi khác nhau khi bắt đầu quá trình học tập Theo Ronal và David (2002), phương pháp học là chìa khóa giúp người học vượt qua những khó khăn trong việc học ngoại ngữ Những phương pháp này hỗ trợ người học trong việc lựa chọn các chiến lược học tập phù hợp.
Các chiến lược học tập đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sự tự tin và hiệu quả học tập của người học Một trong những chiến lược nổi bật là chiến lược nhận thức cao, giúp người học tự quản lý quá trình học và các bài tập cụ thể Giáo viên có thể khuyến khích việc áp dụng các chiến lược này thông qua nhiều hoạt động khác nhau, đồng thời hướng dẫn học sinh lựa chọn chiến lược phù hợp với bản thân Khi sử dụng hiệu quả các phương pháp học tập, người học sẽ có khả năng tự học tốt hơn Theo Celce & Murcia (2001), giáo viên có kỹ năng có thể giúp học sinh nhận thức rõ ràng về việc áp dụng các chiến lược học tập và kết hợp chúng để nâng cao hiệu quả học tập, từ đó tạo sự gắn bó lâu dài với việc học ngoại ngữ Do đó, một chiến lược học tập cần liên quan đến việc quản lý quá trình học, xác định nguồn tài nguyên, và thiết lập thời khóa biểu học tập phù hợp.
Những người học kém hiệu quả thường áp dụng các chiến lược học tập một cách ngẫu nhiên và thiếu sự sắp xếp có mục tiêu, trong khi những người học thành công biết cách kết hợp và điều chỉnh các chiến lược phù hợp với nhu cầu của mình.
Đánh giá, theo Tricia (2000), là một khái niệm bao quát liên quan đến việc giám sát quá trình học của sinh viên, trong khi kiểm tra chỉ là một phần nhỏ trong đánh giá và thường diễn ra vào cuối khóa học để đo lường sự tiến bộ Đánh giá có ba mục đích chính: khích lệ giáo dục thông qua thông tin thu thập được để cải thiện các lớp học sau, theo dõi sự tiến bộ của sinh viên, và cấp chứng chỉ chính thức Crystal & Johnson (1988) nhấn mạnh rằng đánh giá không chỉ xem xét thành quả của từng cá nhân mà còn đánh giá toàn bộ chương trình học.
Chương trình tiếng Anh không chuyên tại trường Đại học Mở TP HCM
Kiểm tra lại là các phương pháp cụ thể nhằm đánh giá năng lực ngôn ngữ của người học, sử dụng kiến thức mà họ đã tiếp thu để xác định mức độ thành thạo của họ.
Brown (2001) nhấn mạnh rằng kiểm tra là công cụ quan trọng để đánh giá kiến thức của người học thông qua các hoạt động và bài tập Bài kiểm tra truyền thống thường là dạng viết "pencil and paper", bao gồm các dạng bài như chọn giới từ hay động từ Một bài kiểm tra hiệu quả cho phép người học thể hiện hiểu biết về cấu trúc, từ vựng và khả năng sử dụng chúng trong các kỹ năng nghe, nói, viết và đọc Các bài kiểm tra này có thể được tích hợp vào hệ thống đánh giá tổng thể Giáo viên thường chấm điểm đúng hay sai, nhưng nên cung cấp nhận xét để chỉ ra điểm mạnh và điểm yếu, giúp người học cải thiện quá trình học tập của mình.
Bài kiểm tra thường dựa vào giáo trình, giáo viên và chương trình học ở cấp độ sinh viên đang học
2.3 Chương trình tiếng Anh không chuyên tại trường Đại học Mở TP HCM 2.3.1 Mục tiêu và nội dung từng cấp học
Chương trình tiếng Anh không chuyên tại trường Đại học Mở TP HCM bao gồm 6 cấp độ: tiếng Anh căn bản 1, 2, tiếng Anh nâng cao 1, 2, 3 và 4
Mỗi cấp độ trong chương trình đào tạo tiếng Anh không chuyên có những mục tiêu học tập riêng biệt, phù hợp với Đề cương môn học tương ứng Dưới đây là các mục tiêu cụ thể của từng cấp độ trong đề cương môn học.
Khóa học Anh văn căn bản 1 giúp người học phát triển bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết ở trình độ cơ bản Về kỹ năng nói, học viên có thể giới thiệu thông tin cá nhân, sở thích âm nhạc, mô tả công việc, giá cả khi mua sắm, và chia sẻ thông tin về gia đình và hàng xóm Kỹ năng nghe cho phép người học hiểu các tình huống giao tiếp hàng ngày Trong kỹ năng đọc, người học có thể nắm bắt ý chính và một số chi tiết từ các bài viết liên quan đến công việc, nhà ở, cuộc sống gia đình và khu vực xung quanh Cuối cùng, về kỹ năng viết, học viên có khả năng viết một đoạn văn khoảng 50 từ về các chủ đề trên.
Trong khóa học Anh văn căn bản 2, sinh viên sẽ phát triển khả năng nghe hiểu nội dung chính của các bài hội thoại và đọc hiểu các bài khóa ngắn ở trình độ sơ trung cấp Họ cũng sẽ có khả năng giao tiếp về những chủ đề thông dụng hàng ngày và viết được các đoạn văn cơ bản.
Khóa học Anh văn nâng cao 1 giúp sinh viên phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Anh và tư duy độc lập Các bài học cung cấp ngữ pháp cơ bản và thông dụng, cùng với các hoạt động học tập phong phú nhằm nâng cao kỹ năng học thuật Mỗi bài học còn bao gồm các bài đọc và nghe có câu hỏi dạng TOEFL ® iBT, giúp sinh viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi chứng chỉ như TOEFL, TOEIC, hoặc CEF sau này.
Tiếng Anh nâng cao 2 không chỉ giúp sinh viên phát triển đồng đều bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết ở trình độ sơ trung cấp, mà còn nâng cao kỹ năng học thuật và kỹ năng mềm như khả năng tự học và làm việc nhóm Sau khi hoàn thành chương trình, sinh viên có thể hiểu nội dung chính trong các cuộc hội thoại, đọc hiểu các bài khóa ngắn, giao tiếp về các chủ đề hàng ngày, và viết được đoạn văn cơ bản.
Tiếng Anh nâng cao 3 và 4 giúp phát triển đồng đều bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết ở trình độ trung cấp Môn học này hỗ trợ sinh viên cải thiện kỹ năng học thuật và kỹ năng mềm, đặc biệt là khả năng tự học và làm việc nhóm Sau khi hoàn thành chương trình, sinh viên có khả năng nghe hiểu nội dung chính trong các cuộc hội thoại, đọc hiểu các bài khóa ở mức độ trung cấp, giao tiếp về các chủ đề thông dụng hàng ngày và viết được đoạn văn.
Bộ sách Hemisphere do nhà xuất bản McGraw-Hill phát hành phản ánh những xu hướng dạy tiếng Anh hiện đại, tập trung vào chủ đề, giao tiếp, tư duy phê phán và các hoạt động tích hợp Gồm 4 quyển, bộ sách cung cấp chương trình đào tạo 4 kỹ năng cho sinh viên học tiếng Anh tổng quát, đồng thời phát triển hệ thống các kỹ năng học thuật Ngoài ra, sách còn bao gồm các hoạt động truyền thống như "warm-up".
Bài viết giới thiệu 25 hoạt động khởi động, trắc nghiệm và hoàn tất câu với từ vựng, cùng với các hoạt động chú trọng vào ngữ pháp Những hoạt động học thuật này bao gồm việc sử dụng biểu đồ Venn, khuyến khích viết và tự sửa, cũng như phân biệt giữa sự thật và ý kiến Sách được thiết kế với nhiều màu sắc, rõ ràng và hỗ trợ người học hiệu quả.
Bộ sách "Skills Focus" bao quát nhiều chủ đề yêu thích của thanh niên như máy tính, Internet, Richard Branson, ngành du lịch không gian, sự phổ biến của các loại hình xăm và nhạc hip-hop Đính kèm với sách là các đĩa DVD được cập nhật thường xuyên, nhằm phát triển tư duy phê phán, rất quan trọng cho kỹ năng viết và nói Bộ sách cung cấp nhiều hoạt động để sinh viên cải thiện kỹ năng giao tiếp và tích hợp thông tin qua các kỹ năng ngôn ngữ khác nhau Hemispheres tập trung vào phát triển các kỹ năng tích hợp, đặc biệt chú trọng vào phần cuối của mỗi chương.
Các nghiên cứu trước
Vũ và Nguyễn (2004) đã tiến hành nghiên cứu về năng lực tiếng Anh của sinh viên tại các trường đại học ở TP HCM, nhằm đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế tri thức Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát để đánh giá các yếu tố như thời lượng học, giáo trình, sĩ số lớp, cấu trúc chương trình và phương pháp kiểm tra đánh giá Mục tiêu của nghiên cứu là tìm kiếm câu trả lời cho hai câu hỏi chính liên quan đến thực trạng và giải pháp cải thiện năng lực tiếng Anh của sinh viên.
1 Mặt bằng năng lực tiếng Anh của sinh viên Việt Nam hiện đang ở mức nào khi so sánh với khu vực và thế giới, và có đáp ứng được yêu cầu của một nền kinh tế tri thức hay không?
2 Nếu năng lực tiếng Anh của sinh viên Việt Nam chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển kinh tế của đất nước hiện nay thì điều này là do đâu?
Theo nghiên cứu của Vũ và Nguyễn (2004), sinh viên có trình độ tiếng Anh rất thấp, thể hiện qua kết quả bài kiểm tra Cuối năm thứ hai, điểm TOEFL của sinh viên chỉ đạt khoảng 360 – 370, cho thấy họ chưa có khả năng tự diễn đạt ý tưởng Khi tốt nghiệp, trình độ tiếng Anh của sinh viên vẫn chưa được cải thiện đáng kể.
Nghiên cứu cho thấy 26 sinh viên chỉ đạt khoảng 400 điểm TOEFL, cho thấy trình độ ngoại ngữ của sinh viên Việt Nam chưa đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động trong nền kinh tế tri thức Một nguyên nhân chính là sự chênh lệch lớn về trình độ đầu vào của sinh viên, đòi hỏi cần có phương pháp quản lý phù hợp với thực tế từng trường và nhu cầu của từng học viên Bên cạnh đó, cách quản lý cứng nhắc và hành chính, khi tất cả sinh viên có trình độ khác nhau phải học cùng một chương trình, đã dẫn đến việc bỏ qua các kỹ năng cần thiết như ngữ âm, nghe, nói, viết Sự không tương thích giữa chương trình đào tạo và nhu cầu đa dạng của người học đã làm giảm hiệu quả của các nỗ lực từ trường học, giảng viên và sinh viên.
Nghiên cứu của Nguyễn (2012) đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên với chương trình đào tạo tiếng Anh không chuyên tại Đại học Mở TP HCM, xem người học là khách hàng và chương trình là dịch vụ Bài nghiên cứu dựa trên 10 thành phần đánh giá chất lượng dịch vụ, nhưng đã rút gọn còn 5 yếu tố chính: sự tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình Kết quả cho thấy đa số sinh viên chưa hài lòng với chương trình, trong đó phương pháp giảng dạy và cơ sở vật chất được xác định là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên bên cạnh giáo trình.
Phương pháp nghiên cứu
Địa điểm nghiên cứu
Trường Đại học Mở TP Hồ Chí Minh, một trường công lập thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo, được thành lập từ Viện Đào tạo Mở rộng vào năm 1990 Đến năm 2006, trường chính thức trở thành Đại học công lập với tên gọi hiện tại Trường cung cấp nhiều loại hình đào tạo như Chính quy, Từ xa, Vừa làm vừa học và Bằng thứ 2, với 9 khoa bao gồm Công nghệ thông tin, Xây dựng và Điện, Công nghệ sinh học, Kế toán – Kiểm toán, Quản trị kinh doanh, Tài chính ngân hàng, Kinh tế và Luật, Ngoại ngữ, và Xã hội học – Công tác xã hội – Đông Nam Á học Khảo sát sẽ được thực hiện ở 7 khoa, không bao gồm Kinh tế học, Ngoại Ngữ và Công nghệ Sinh học do những yếu tố khác biệt trong chương trình đào tạo và cơ sở học tập.
Đối tượng nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã phát hành bản khảo sát cho sinh viên khóa 2010 thuộc 7 khoa khác nhau, bao gồm Công nghệ thông tin, Xây dựng và Điện, Kế toán – Kiểm toán, cùng với Quản trị kinh doanh.
Khóa 2010 của 7 khoa tại trường, bao gồm Tài chính ngân hàng, Luật Kinh Tế, và Xã hội học, có tổng cộng 2530 sinh viên Tất cả sinh viên đã hoàn thành chương trình tiếng Anh không chuyên, giúp họ nắm vững tài liệu học tập, thời gian, giáo viên, phương pháp giảng dạy, và môi trường học tập Để thu thập dữ liệu, bảng khảo sát được phát ra, yêu cầu tối thiểu 10% sinh viên từ mỗi khoa tham gia.
Trong tổng số sinh viên, có 17 sinh viên khoa Công nghệ thông tin (5.2%), 40 sinh viên khoa Xây dựng và Điện (12.3%), 77 sinh viên khoa Kế toán – Kiểm toán (23.6%), 75 sinh viên khoa Quản trị kinh doanh (23%), 67 sinh viên khoa Tài chính ngân hàng (20.6%), 29 sinh viên ngành Luật Kinh Tế (8.9%) và 21 sinh viên khoa Xã hội học – Công tác xã hội – Đông Nam Á (6.4%) Trong đó, số lượng sinh viên nam là 89 (27.3%) và sinh viên nữ là 237 (72.7%).
Phần tóm tắt sự phân bố theo khoa và giới tính của sinh viên được trình bày trong hình dưới đây:
Hình 1: Thông tin về số lượng sinh viên tham gia nghiên cứu tính theo khoa
Xã hội học – Công tác xã hội – Đông Nam Á
Kế toán – Kiểm toánQuản trị kinh doanhCông nghệ thông tinTài chính ngân hàngXây dựng điện
Hình 2: Thông tin về số lượng sinh viên tham gia nghiên cứu theo giới tính.
Các loại cứ liệu và phương pháp thu thập các loại cứ liệu này
3.3.1 Bảng câu hỏi khảo sát
Tùng cùng các tác giả (2009) đã trích dẫn từ (McDonough& McDonough, 1993, tr 132-
Khi tiến hành nghiên cứu, nhà nghiên cứu cần cung cấp đầy đủ thông tin cho người tham gia về tên tổ chức, mục đích nghiên cứu, các vấn đề nghiên cứu được giải quyết, mức độ bảo vệ thông tin cá nhân, và đảm bảo rằng sự tham gia là tự nguyện, không ảnh hưởng đến kết quả học tập Người tham gia cũng có quyền từ chối trả lời những câu hỏi mà họ không muốn.
Một phương pháp hiệu quả để thu thập dữ liệu cho bảng câu hỏi là sử dụng thang đo 5 điểm của Resis Likert Thang đo này bao gồm năm mức độ phản ứng: hoàn toàn không đồng ý, không đồng ý, do dự, đồng ý và hoàn toàn đồng ý.
Bảng câu hỏi khảo sát bao gồm hai phần chính: thông tin cá nhân của người tham gia và mức độ hài lòng của người học về chương trình ngoại ngữ không chuyên tại trường Đại học Mở TP Hồ Chí Minh.
Phần thông tin cá nhân bao gồm những câu hỏi về giới tính, khóa học, các học phần tiếng
Người học không chuyên đã thành công trong việc đạt được các bằng cấp, và thông tin cá nhân này được thu thập, phân tích để làm rõ mối quan hệ với ý kiến của họ về chương trình đào tạo.
Chương trình khảo sát mức độ hài lòng của người học về chương trình ngoại ngữ không chuyên bao gồm 39 câu hỏi, được chia thành 7 phần chính.
− Phần một bao gồm những thông tin về tài liệu học tập Có tất cả 5 câu hỏi về giáo trình
− Phần hai bao gồm 2 câu hỏi về thời gian thực học trên lớp
− Phần ba gồm 5 câu hỏi đề cập đến những thông tin về giáo viên và phương pháp giảng dạy
− Phần bốn có 6 câu hỏi liên quan đến môi trường học tập trên lớp
− Phần năm gồm 11 câu hỏi về việc tự học của sinh viên
− Phần sáu có 5 câu hỏi liên quan đến đánh giá và kiểm tra
− Phần bảy đề cập đến những đánh giá chung về sự hài lòng của sinh viên với chương trình ngoại ngữ không chuyên của nhà trường
Trong tổng số 2530 sinh viên khóa 2010 của 7 khoa, bao gồm Công nghệ thông tin, Xây dựng, Điện, Kế toán – Kiểm toán, Quản trị kinh doanh, Tài chính ngân hàng, Kinh tế và luật, cũng như Xã hội học – Công tác xã hội – Đông Nam Á, chúng tôi đã thực hiện khảo sát ngẫu nhiên 550 sinh viên.
Trong khoảng thời gian từ ngày 04 đến ngày 16 tháng 03 năm 2013, có 31 sinh viên tham gia khảo sát Trong số 550 phiếu khảo sát được phát, chỉ có 488 phiếu được trả lại, nhưng sau khi lọc, chỉ 326 phiếu hợp lệ, chiếm 66.8% tỷ lệ hồi đáp Nguyên nhân có thể là do sinh viên trả lời không nghiêm túc hoặc không hoàn thành tất cả câu hỏi Thêm vào đó, việc phát phiếu khảo sát ngẫu nhiên cũng dẫn đến sự tham gia của một số sinh viên từ các khóa trước hoặc những sinh viên chưa hoàn tất học phần ngoại ngữ không chuyên.
Khung phân tích cứ liệu
Dữ liệu thu thập được đã được đưa vào phần mềm SPSS Statistics phiên bản 19.0 để xử lý Các câu hỏi ở phần 1 mang tính định danh, trong khi các câu hỏi ở phần 2 thuộc thang đo thứ bậc, tức là dữ liệu định tính Để thuận tiện cho việc tính toán và phân tích, các câu hỏi này đã được chuyển đổi thành dữ liệu định lượng bằng cách gán giá trị từ 1 đến 5 cho các phương án lựa chọn từ "hoàn toàn không đồng ý" đến "hoàn toàn đồng ý".
Kết luận
Chương này đã đề cập đến các vấn đề quan trọng trong phương pháp nghiên cứu, bao gồm địa điểm nghiên cứu, người tham gia, các loại cứ liệu và phương pháp thu thập cũng như phân tích dữ liệu Dựa trên lý thuyết về phương pháp nghiên cứu, các cứ liệu chính đã được thu thập Do đó, chương tiếp theo sẽ tập trung vào phần phân tích dữ liệu.
Phân tích và diễn giải cứ liệu
Tài liệu học tập
Kết quả thống kê cho thấy sinh viên có sự lưỡng lự về tính thực tế và tính ứng dụng của giáo trình với điểm trung bình 3.21 Họ đánh giá giáo trình cung cấp từ vựng phong phú, phù hợp với cấp độ học (TB: 3.48) và có nhiều bài tập để luyện tập (TB: 3.49) Đa số sinh viên nhận xét giáo trình được trình bày rõ ràng và hợp lý, nhưng họ không chắc chắn về khả năng tự học dễ dàng từ giáo trình (TB: 3.15).
Gần 30.4% sinh viên cho rằng giáo trình không phù hợp với thực tế, trong khi 43.6% đồng ý và 2.5% hoàn toàn đồng ý rằng nội dung giáo trình gần gũi với cuộc sống, giúp họ ứng dụng kiến thức đã học vào công việc và cuộc sống hàng ngày.
Giáo trình cung cấp một lượng từ vựng phong phú, phù hợp với trình độ của người học, và có tới 62.6% sinh viên đồng ý với điều này, trong đó 59.8% đồng ý và 2.8% hoàn toàn đồng ý.
Lựa chọn của sinh viên
Giáo trình cung cấp nội dung gần gũi với thực tế, có tính ứng dụng cao
Giáo trình cung cấp từ vựng phong phú, phù hợp với cấp độ học
3 Giáo trình được trình bày rõ ràng và hợp lý
4 Giáo trình có nhiều bài tập luyện tập
5 Giáo trình hướng dẫn sinh viên tự học dễ dàng
Bảng 2: Tổng kết ý kiến sinh viên về tài liệu học tập
Hơn 61% sinh viên tán thành với phần trình bày của giáo trình, cho thấy sự hài lòng về cách thức trình bày nội dung Đáng chú ý, 59.8% sinh viên nhận định rằng giáo trình cung cấp nhiều bài tập hữu ích, giúp nâng cao và mở rộng kiến thức, từ đó làm rõ các điểm lý thuyết Tuy nhiên, chỉ có 41.1% sinh viên cho rằng giáo trình hỗ trợ việc tự học một cách dễ dàng, trong khi vẫn có một tỷ lệ không nhỏ sinh viên còn do dự hoặc không đồng ý.
34 phân nửa (58.9%, 33.1% phân vân, 22.1% không đồng ý và 3,7% hoàn toàn không đồng ý)
Lựa chọn của sinh viên
Giáo trình cung cấp nội dung gần gũi với thực tế, có tính ứng dụng cao
Giáo trình cung cấp từ vựng phong phú, phù hợp với cấp độ học
3 Giáo trình được trình bày rõ ràng và hợp lý 3.31 3.69 3.49 3.71 3.35 3.35 3.41
4 Giáo trình có nhiều bài tập luyện tập 3.24 3.66 3.61 3.90 3.88 3.23 3.21
Giáo trình hướng dẫn sinh viên tự học dễ dàng
Bảng 3: Bảng tổng kết so sánh mức độ hài lòng của sinh viên của các khoa về tài liệu học tập
Theo bảng 3 trang 35, nhóm nghiên cứu nhận thấy rằng sinh viên các khoa có cái nhìn tương đối đồng nhất về tài liệu học tập trong chương trình Cụ thể, hầu hết sinh viên cho rằng giáo trình chưa thực sự gần gũi với thực tế và tính ứng dụng còn hạn chế, với điểm trung bình dao động từ 3.03 ở khoa Kinh tế - Luật đến 3.35 ở khoa Công nghệ thông tin Ngoài ra, sinh viên cũng bày tỏ sự phân vân về việc giáo trình có cung cấp từ vựng phong phú và phù hợp với cấp độ học hay không.
Trong một cuộc khảo sát về sự hài lòng của sinh viên đối với giáo trình, các khoa Xã hội học – Công tác xã hội – Đông Nam Á, Tài chính ngân hàng và Kế toán Kiểm toán cho thấy mức độ hài lòng tích cực hơn so với bốn khoa còn lại Tuy nhiên, sinh viên từ cả bảy khoa đều cho rằng giáo trình chưa hỗ trợ tốt cho việc tự học Khoa Xã hội học – Công tác xã hội – Đông Nam Á đạt mức hài lòng cao nhất, trong khi khoa Kinh tế - Luật có mức hài lòng thấp nhất.
Thời gian học tập
Lựa chọn của sinh viên
1 Thời gian phân bổ cho từng cấp độ hợp lý
2 Thời lượng thực học trên lớp phù hợp giáo trình học
Bảng 4: Tổng kết ý kiến sinh viên về thời gian phân bổ cho từng cấp độ và giáo trình
Theo bảng 4 trang 36, sinh viên vẫn còn do dự về mức độ hài lòng với thời gian phân bổ cho từng cấp độ học tập (TB: 3.22) và thời gian thực học trên lớp (TB: 3.13).
Phân bổ thời gian cho từng cấp độ học tập của sinh viên hiện đang gây ra nhiều sự phân vân Mặc dù 47.3% sinh viên đồng ý với thời gian được phân bổ cho chương trình học, nhưng có đến 52.7% sinh viên tỏ ra không đồng tình hoặc còn do dự, trong đó 26.4% cảm thấy phân vân, 24.5% không đồng ý và 1.8% hoàn toàn phản đối Điều này cho thấy sinh viên vẫn chưa chắc chắn về việc thời lượng thực học trên lớp có thực sự phù hợp với giáo trình học hay không.
Theo khảo sát, có 43.9% sinh viên đồng ý với thời lượng học trên lớp, cho rằng nó phù hợp với giáo trình Ngược lại, 24% sinh viên cảm thấy phân vân về vấn đề này, trong khi 31.3% không đồng tình, bao gồm 28.8% không đồng ý và 2.5% hoàn toàn không đồng ý.
Lựa chọn của sinh viên
1 Thời gian phân bổ cho từng cấp độ hợp lý 3.21 3.22 3.26 3.48 3.18 3.45 2.99
2 Thời lượng thực học trên lớp phù hợp giáo trình học 3.24 3.28 3.06 3.43 3.41 3.05 2.92
Bảng 5: Bảng tổng kết so sánh mức độ hài lòng của sinh viên của các khoa về thời gian học
Theo bảng 5 trang 37, sinh viên các khoa có những ý kiến khác nhau về thời gian phân bổ cho từng cấp độ và thời lượng thực học trên lớp Khoa Xây dựng Điện và khoa Xã hội học – Công tác xã hội – Đông Nam Á học cho rằng thời gian phân bổ là hợp lý Trong khi đó, khoa Xã hội học – Công tác xã hội – Đông Nam Á và khoa Công nghệ thông tin cho rằng thời lượng thực học trên lớp phù hợp với giáo trình Ngược lại, sinh viên khoa Quản trị kinh doanh không đồng ý, cho rằng cả thời gian phân bổ và thời lượng thực học hiện tại chưa hợp lý.
Giảng viên – Phương pháp giảng dạy
Theo bảng 6 trang 38, giảng viên thông báo cho sinh viên về chương trình học, cách đánh giá và phương pháp học vào đầu mỗi khóa học với điểm trung bình 3.9 Hơn nữa, cách trình bày của giảng viên rõ ràng và dễ hiểu, giúp sinh viên theo kịp bài học trên lớp với điểm trung bình 3.4 Tuy nhiên, vẫn còn một số vấn đề mà sinh viên cần lưu ý.
Sinh viên vẫn chưa hoàn toàn hài lòng với chất lượng giảng dạy, có thể do giảng viên chưa tổ chức đa dạng các hoạt động trên lớp, khiến lớp học trở nên kém sinh động (TB: 3.1) Bên cạnh đó, phương pháp giảng dạy của giảng viên cũng chưa thực sự thu hút, không phát huy hết khả năng của sinh viên (TB: 2.88) Hơn nữa, sinh viên nhận thấy giảng viên chưa sử dụng đủ tài liệu bổ sung bên ngoài trong quá trình giảng dạy (TB: 2.94).
Bảng 6: Tổng kết ý kiến sinh viên về giảng viên và phương pháp giảng dạy của giảng viên
Theo khảo sát, 84% sinh viên cho rằng giảng viên thông báo rõ ràng về chương trình học, cách thức đánh giá và phương pháp học vào đầu mỗi khóa học Hơn nữa, 53.1% sinh viên thể hiện sự hài lòng với các thông tin này, trong đó có 49.4% đồng ý và 3.7% hoàn toàn đồng ý.
Lựa chọn của sinh viên
Giảng viên luôn thông báo cho sinh viên biết chương trình học, cách thức đánh giá, phương pháp học,… mỗi đầu khóa học
Giảng viên tổ chức đa dạng các hoạt động trên lớp để lớp học sinh động
3 Giảng viên trình bày, giải thích bài học rõ ràng, dễ hiểu
Phương pháp giảng dạy sinh động, cuốn hút phát huy khả năng của sinh viên
5 Giảng viên sử dụng thêm các tài liệu bổ sung
Nghiên cứu cho thấy 38% sinh viên hoàn toàn đồng ý với cách trình bày và giải thích bài học của giảng viên, cho rằng giảng viên đã giúp họ hiểu bài dễ dàng hơn Tuy nhiên, 35.6% sinh viên cảm thấy phân vân về việc giảng viên chưa chủ động tổ chức các hoạt động trên lớp để tạo sự sinh động, với 37.1% đồng ý và 27.3% không đồng ý Đặc biệt, gần một nửa số sinh viên (47.9%) cho rằng phương pháp giảng dạy của giảng viên chưa thu hút, chỉ có 21.1% đồng ý và 31% không đồng ý Về việc cung cấp tài liệu bổ sung, ý kiến sinh viên chia thành hai luồng rõ rệt: 32.5% đồng ý rằng giáo viên sử dụng tài liệu bên ngoài, trong khi 34.9% không đồng ý.
Theo bảng 7 trang 40, sinh viên từ các khoa khác nhau thể hiện sự khác biệt rõ rệt trong quan điểm và mức độ hài lòng liên quan đến giảng viên và phương pháp giảng dạy.
Sinh viên các khoa Xã hội học, Công tác xã hội, Đông Nam Á, Kế toán, Kiểm toán, Công nghệ thông tin và Tài chính ngân hàng thường nhận được thông báo từ giảng viên về chương trình học, cách thức đánh giá và phương pháp học vào đầu mỗi khoá học Họ cảm thấy giảng viên trình bày bài học rõ ràng và dễ hiểu Tuy nhiên, hầu hết sinh viên cho rằng giảng viên chưa tổ chức nhiều hoạt động đa dạng trên lớp, chưa kích thích khả năng của sinh viên và chưa sử dụng nhiều tài liệu bổ sung ngoài giáo trình Sinh viên khoa Xã hội học – Công tác xã hội – Đông Nam Á có mức độ hài lòng cao nhất, trong khi sinh viên khoa Quản trị kinh doanh và Kinh tế Luật có mức độ hài lòng thấp nhất.
Lựa chọn của sinh viên
Giảng viên luôn thông báo cho sinh viên biết chương trình học, cách thức đánh giá, phương pháp học,… mỗi đầu khóa học
Giảng viên tổ chức đa dạng các hoạt động trên lớp để lớp học sinh động
3 Giảng viên trình bày, giải thích bài học rõ ràng, dễ hiểu 3.55 3.31 3.52 3.52 3.47 3.20 3.35
Phương pháp giảng dạy sinh động, cuốn hút phát huy khả năng của sinh viên
Giáo viên sử dụng tài liệu bổ sung có mức độ hài lòng của sinh viên khác nhau giữa các khoa, với điểm số trung bình dao động từ 2.76 đến 3.24 Bảng 7 tổng kết sự so sánh này, phản ánh sự đánh giá của sinh viên về giảng viên và phương pháp giảng dạy.
Môi trường học tập
Bảng tổng kết trên trang 41 cho thấy, ngoại trừ thiết kế phòng học với điểm trung bình 3.0, các yếu tố khác đều nhận được sự hài lòng từ sinh viên với điểm trung bình từ 3.47 đến 3.77.
Hơn 2/3 sinh viên (65.9%) cho rằng tình hình học tập trên lớp hoàn toàn nghiêm túc, trong đó 60.7% đồng ý và 5.2% hoàn toàn đồng ý Sỉ số lớp hiện đang được áp dụng cũng được đánh giá tích cực.
40 vừa đủ, không quá đông, không gây ảnh hưởng không tốt đến chất lượng học của sinh viên (71.7%, gồm 60.7% đồng ý và 11.0% hoàn toàn đồng ý)
Lựa chọn của sinh viên
1 Tình hình học tập trên lớp nghiêm túc
2 Sĩ số lớp vừa đủ, không quá đông
Sinh viên được tự do trình bày ý kiến quan điểm của mình về bài học
Sinh viên có thể trao đổi và tìm hiểu về bài học với giáo viên và sinh viên
Trang thiết bị máy móc phục vụ cho việc học trên lớp (micro, loa, cassette, màn chiếu, ) đáp ứng việc học của sinh viên
Phòng học được thiết kế phù hợp, kích thích sự năng động của sinh viên
Bảng 8: Tổng kết ý kiến của sinh viên về môi trường học tập
Sinh viên cảm thấy tự do trong việc trình bày ý kiến về bài học, với 68.4% cho rằng họ có quyền trao đổi và tìm hiểu cùng giảng viên và bạn học (76.3%) Hơn một nửa sinh viên (49.1%) đồng ý rằng nhà trường cung cấp đủ trang thiết bị hỗ trợ việc học Tuy nhiên, thiết kế phòng học gây ra sự lưỡng lự, với 32.5% sinh viên phân vân Một số sinh viên (33.7%) cho rằng thiết kế phòng học phù hợp và kích thích sự năng động, trong khi một tỷ lệ tương đương (33.7%) lại cho rằng phòng học thiếu sáng tạo và không linh hoạt.
Theo bảng 9 trang 43, ngoài khoa Xây dựng Điện, 6 khoa còn lại đều nhận định rằng lớp học có tình hình học tập nghiêm túc, sĩ số lớp vừa đủ và sinh viên được tự do trình bày ý kiến Sinh viên có cơ hội trao đổi và tìm hiểu bài học với giáo viên và bạn học Tuy nhiên, sinh viên khoa Kế toán Kiểm toán và Xã hội học – Công tác xã hội – Đông Nam Á cho rằng trang thiết bị chưa đáp ứng yêu cầu học tập Ngoài khoa Kinh tế - Luật, các khoa khác đều cho rằng thiết kế phòng học chưa phù hợp và không kích thích sự năng động của sinh viên Tổng thể, khoa Kinh tế - Luật và khoa Công nghệ thông tin có mức độ hài lòng cao nhất, trong khi khoa Xây dựng Điện có mức độ hài lòng thấp nhất về môi trường học tập.
Lựa chọn của sinh viên
1 Tình hình học tập trên lớp nghiêm túc 3.48 3.60 3.52 3.76 3.65 3.35 3.55
2 Sĩ số lớp vừa đủ, không quá đông 3.90 3.66 3.69 3.67 3.88 3.28 3.61
Sinh viên được tự do trình bày ý kiến quan điểm của mình về bài học
Sinh viên có thể trao đổi và tìm hiểu về bài học với giáo viên và sinh viên
Trang thiết bị máy móc phục vụ cho việc học trên lớp
(micro, loa, cassette, màn chiếu, ) đáp ứng việc học của sinh viên
Phòng học được thiết kế phù hợp, kích thích sự năng động của sinh viên
Bảng 9: Bảng tổng kết so sánh mức độ hài lòng của sinh viên của các khoa về giảng viên và phương pháp giảng dạy
Tự học
Theo bảng 10 ở trang 44 – 45, sinh viên thể hiện sự hài lòng tương đối về khả năng tự học của mình Tuy nhiên, họ cảm thấy chưa tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch đã đề ra (điểm trung bình: 3.24) và chưa chủ động liên hệ với giáo viên cũng như bạn học.
43 khi có điều không hiểu (TB: 3.28), thì sinh viên có xu hướng hài lòng về những vấn đề còn lại (Trung bình dao động từ 3.31 đến 3.51)
Lựa chọn của sinh viên
Bạn biết những mục tiêu mà bạn muốn đạt được khi học khóa học
2 Bạn lập kế hoạch tự học để đạt được mục tiêu đề ra
3 Bạn luôn tuân thủ kế hoạch đề ra
Bạn luôn áp dụng những phương pháp giáo viên hướng dẫn để luyện tập các kỹ năng ở nhà
Bạn sử dụng thêm các tài liệu tham khảo bên cạnh giáo trình
Bạn chủ động liên hệ với giáo viên hay bạn cùng lớp khi có điều không hiểu
Bạn nên chủ động tìm kiếm các cơ hội để thực hành tiếng Anh, như tham gia câu lạc bộ tiếng Anh, tìm việc làm thêm, hoặc tham gia các hoạt động tình nguyện có yếu tố nước ngoài.
8 Bạn dành thời gian hợp lý để tự học tại nhà
9 Bạn luôn chuẩn bị bài trước khi đến lớp
10 Bạn chủ động tham gia các hoạt động trên lớp
11 Bạn có học thêm tại các trung tâm Anh ngữ
Bảng 10: Tổng kết ý kiến của sinh viên về việc tự học ở nhà của bản thân
Phần lớn sinh viên tham gia khóa học đều nhận thức rõ về mục tiêu của mình, với 49.7% đồng ý và 5.5% hoàn toàn đồng ý Tuy nhiên, có 29.4% sinh viên vẫn còn phân vân và chưa xác định được mục tiêu cụ thể.
Hơn một nửa sinh viên (51.9%) cho biết họ có lập kế hoạch tự học để đạt mục tiêu, trong đó 48.5% đồng ý và 3.4% hoàn toàn đồng ý Tuy nhiên, có tới 34.4% sinh viên còn do dự hoặc không chắc chắn về việc lập kế hoạch tự học Mặc dù phần lớn sinh viên có kế hoạch học tập, nhiều người không cam kết thực hiện hoặc thực hiện không đều, dẫn đến 48.2% sinh viên phân vân về việc tuân thủ kế hoạch học tập của mình, trong khi 21% không đồng ý với việc này.
45 ý) Tuy nhiên, có 36.2% sinh viên tuân thủ kế hoạch học tập (có 32.2% đồng ý và 4% hoàn toàn đồng ý)
Theo bảng số liệu, phần lớn sinh viên áp dụng các phương pháp do giáo viên hướng dẫn để rèn luyện kỹ năng tại nhà Cụ thể, 43.6% sinh viên đồng ý với việc này, 4.0% hoàn toàn đồng ý, trong khi 37.1% không chắc chắn về câu trả lời, có thể là họ biết nhưng ít khi thực hiện.
Hơn phân nửa sinh viên có sử dụng các tài liệu tham khảo bên cạnh giáo trình (TB: 3.48)
Sự nhận thức của sinh viên về việc học ngoại ngữ thể hiện qua việc tìm kiếm giáo trình bên ngoài, với 51.5% đồng ý và 6.4% hoàn toàn chắc chắn về lựa chọn này Nhiều sinh viên cũng thể hiện sự chủ động trong việc liên hệ với giáo viên hoặc bạn cùng lớp để giải đáp thắc mắc, với điểm trung bình là 3.28 Tuy nhiên, một bộ phận không nhỏ sinh viên lại hiếm khi sử dụng phương pháp này, cụ thể là 33.4% do dự, 17.5% không đồng ý và 2.1% không bao giờ hỏi giáo viên.
Mặc dù có 39.9% bạn học tích cực tìm kiếm cơ hội để nói tiếng Anh và 5.5% hoàn toàn đồng ý, nhưng phần lớn vẫn chưa thực sự hứng thú với phương pháp học này.
Hơn một nửa sinh viên (51.8%) cho biết họ dành thời gian hợp lý cho việc tự học, với 4.3% hoàn toàn đồng ý, trung bình đạt 3.51 Tuy nhiên, có 34% sinh viên dành ít thời gian cho tự học và 9.8% không thực hiện việc này Bên cạnh đó, hơn 50% sinh viên có thói quen chuẩn bị bài trước khi đến lớp, trong khi một nửa còn lại ít khi hoặc không chuẩn bị bài.
Hơn 53% sinh viên cho biết họ chủ động tham gia các hoạt động trên lớp, với 49.1% đồng ý và 4.0% hoàn toàn đồng ý, đạt điểm trung bình 3.45 Trong khi đó, 35.3% sinh viên còn lại phân vân về việc tham gia, có thể do không thích hoặc cảm thấy hoạt động không cần thiết Hơn 11% sinh viên không tham gia bất kỳ hoạt động nào trên lớp.
Phần đông sinh viên (50.3% đồng ý và 12.0% hoàn toàn đồng ý) cho biết các bạn có tham gia các lớp học Anh văn tại các trung tâm Anh ngữ
Dựa vào kết quả từ bảng 11, các khoa Tài chính ngân hàng, Công nghệ thông tin, Xây dựng Điện và Xã hội học – Công tác xã hội – Đông Nam Á đã xác định được mục tiêu học tập rõ ràng Tuy nhiên, hầu hết sinh viên cho rằng họ chưa xây dựng kế hoạch cụ thể để đạt được những mục tiêu này, và nếu có, họ thường không tuân thủ theo kế hoạch đã đề ra Đặc biệt, sinh viên các khoa ngoài Xây dựng Điện và Xã hội học – Công tác xã hội – Đông Nam Á ít áp dụng các phương pháp mà giáo viên hướng dẫn để rèn luyện kỹ năng tại nhà.
Sinh viên các khoa Xã hội học, Công tác xã hội, Đông Nam Á, Kế toán Kiểm toán và Kinh tế Luật thường sử dụng thêm tài liệu tham khảo ngoài giáo trình Tuy nhiên, nhiều sinh viên vẫn ngại ngùng trong việc liên hệ với giáo viên và bạn bè, cũng như tìm kiếm cơ hội thực hành tiếng Anh qua các câu lạc bộ, công việc làm thêm hoặc tình nguyện có yếu tố nước ngoài Trong khi đó, sinh viên các khoa Tài chính ngân hàng, Kế toán Kiểm toán và Công nghệ thông tin lại tích cực hơn trong việc tự học tại nhà, chuẩn bị bài trước khi đến lớp và tham gia các hoạt động trên lớp Đặc biệt, sinh viên khoa Kế toán Kiểm toán và Công nghệ thông tin có xu hướng đi học thêm tại các trung tâm Anh ngữ nhiều hơn so với các khoa khác.
Lựa chọn của sinh viên
Bạn biết những mục tiêu mà bạn muốn đạt được khi học khóa học
2 Bạn lập kế hoạch tự học để đạt được mục tiêu đề ra 3.41 3.30 3.47 3.43 3.35 3.40 3.40
3 Bạn luôn tuân thủ kế hoạch đề ra 3.24 3.19 3.27 3.24 3.29 3.40 3.15
Bạn luôn áp dụng những phương pháp giáo viên hướng dẫn để luyện tập các kỹ năng ở nhà
5 Bạn sử dụng thêm các tài liệu tham khảo bên cạnh giáo trình 3.52 3.45 3.62 3.57 3.24 3.35 3.45
Bạn chủ động liên hệ với giáo viên hay bạn cùng lớp khi có điều không hiểu
Hãy chủ động tìm kiếm cơ hội để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn, như tham gia câu lạc bộ tiếng Anh, tìm việc làm thêm hoặc tham gia các hoạt động tình nguyện có yếu tố nước ngoài.
8 Bạn dành thời gian hợp lý để tự học tại nhà 3.55 3.58 3.64 3.48 3.59 3.33 3.37
9 Bạn luôn chuẩn bị bài trước khi đến lớp 3.45 3.49 3.68 3.43 3.59 3.25 3.25
10 Bạn chủ động tham gia các hoạt động trên lớp 3.48 3.60 3.53 3.14 3.65 3.35 3.31
11 Bạn có học thêm tại các trung tâm Anh ngữ 3.34 3.46 3.55 3.38 3.59 3.35 3.47
Bảng 11: Bảng tổng kết so sánh mức độ hài lòng của sinh viên của các khoa về việc tự học.
Đánh giá, kiểm tra
Theo bảng 12 trang 49, hơn 65% sinh viên bày tỏ sự hài lòng với các yêu cầu và tiêu chuẩn rõ ràng, hợp lý của bài tập nhóm và bài kiểm tra, cũng như cách thức đánh giá trên lớp của giáo viên Mức độ liên quan của kiến thức đã học với bài thi cuối kỳ cũng được đánh giá cao, với điểm trung bình lần lượt là 3.57, 3.59 và 3.54 Tuy nhiên, vẫn cần cải thiện cách ra đề thi cuối kỳ cho từng cấp.
48 độ lại không dành được nhiều sự đồng tình của sinh viên (3,18) Khoảng 50% các bạn cho rằng bài kiểm tra phù hợp với khả năng của các bạn (3.32)
Lựa chọn của sinh viên
Các yêu cầu, các tiêu chuẩn cho bài tập cá nhân, bài tập nhóm và bài kiểm tra rõ ràng và hợp lý
Cách đánh giá, kiểm tra trên lớp của giáo viên rõ ràng, hợp lý với tiêu chí và tiêu chuẩn rõ ràng
3 Bạn hài lòng với cách ra đề thi cuối kỳ của từng cấp độ
4 Bài kiểm tra cuối kỳ phù hợp với khả năng của bạn
Bài kiểm tra cuối kỳ có liên quan với kiến thức đã học trên lớp
Bảng 12: Tổng kết ý kiến của sinh viên về cách đánh giá, kiểm tra của chương trình
Sinh viên cho rằng việc kiểm tra và đánh giá các bài tập cá nhân, bài tập nhóm và bài kiểm tra cần có các yêu cầu và tiêu chuẩn rõ ràng, hợp lý, với tỷ lệ đồng ý đạt 67,2%, trong đó 63,5% thể hiện sự đồng thuận cao.
Theo khảo sát, có 49% sinh viên đồng ý và 3.7% hoàn toàn đồng ý với việc đánh giá và kiểm tra dựa trên tiêu chí và tiêu chuẩn rõ ràng từ giáo viên Đa số sinh viên (64.7%) cho rằng bài kiểm tra cuối kỳ liên quan đến kiến thức đã học, trong khi 51.8% cảm thấy bài kiểm tra phù hợp với khả năng của bản thân Tuy nhiên, vẫn có một số lượng lớn sinh viên không hài lòng với cách ra đề thi cuối kỳ, với 27% phân vân, 21.5% không đồng ý và 5.8% hoàn toàn không đồng ý với điều này.
Lựa chọn của sinh viên
Các yêu cầu, các tiêu chuẩn cho bài tập cá nhân, bài tập nhóm và bài kiểm tra rõ ràng và hợp lý
Cách đánh giá, kiểm tra trên lớp của giáo viên rõ ràng, hợp lý với tiêu chí và tiêu chuẩn rõ ràng
3 Bạn hài lòng với cách ra đề thi cuối kỳ của từng cấp độ 2.93 3.31 3.01 3.19 3.24 3.48 3.17
4 Bài kiểm tra cuối kỳ phù hợp với khả năng của bạn 3.07 3.42 3.25 3.38 3.29 3.48 3.31
Bài kiểm tra cuối kỳ liên quan mật thiết đến kiến thức đã học trên lớp, với các mức độ hài lòng của sinh viên từ các khoa khác nhau được thể hiện qua bảng tổng kết Các chỉ số hài lòng lần lượt là 3.31, 3.61, 3.39, 3.67, 3.88, 3.65 và 3.56, cho thấy sự đánh giá tích cực về phần kiểm tra và đánh giá.
Theo bảng 13 trang 50, ngoài khoa Kế toán – Kiểm toán, các khoa khác đều cho rằng các yêu cầu và tiêu chuẩn cho bài tập cá nhân và bài tập nhóm cần được cải thiện.
Bài kiểm tra cuối kỳ của các khoa hiện nay có tiêu chí và tiêu chuẩn rõ ràng, nhưng sinh viên vẫn không hài lòng với cách ra đề Cụ thể, sinh viên Khoa Kế toán – Kiểm toán và Khoa Kinh tế - Luật cho rằng đề thi không liên quan đến kiến thức đã học Trong khi đó, sinh viên Khoa Công nghệ thông tin thể hiện sự hài lòng cao nhất về phần kiểm tra, còn Khoa Kinh tế - Luật lại có mức độ hài lòng thấp nhất so với các khoa khác.
Đánh giá chung
Theo bảng 14 trang 52, sinh viên thể hiện xu hướng tích cực về tính ứng dụng của kiến thức đã học với điểm trung bình 3.36 Họ cảm thấy hứng thú với việc học tiếng Anh, đạt điểm trung bình 3.63 Tuy nhiên, nhiều sinh viên vẫn băn khoăn về sự tiến bộ của bản thân qua từng cấp học (TB: 3.19) và mức độ hài lòng với chương trình tiếng Anh không chuyên của trường (TB: 3.03) Họ cũng lo ngại rằng trình độ tiếng Anh của mình sau khi hoàn tất các cấp độ chưa đủ chuẩn đầu ra của nhà trường (TB: 3.01).
Khoảng một nửa sinh viên, cụ thể là 50.7%, cho biết họ có thể áp dụng kiến thức đã học vào cuộc sống, trong đó 48.2% đồng ý và 2.5% không đồng ý Tuy nhiên, 34% sinh viên còn phân vân về việc áp dụng kiến thức, trong khi 13.5% không đồng ý và 1.8% hoàn toàn không áp dụng kiến thức vào thực tế.
Theo khảo sát, 63.8% sinh viên bày tỏ sự thích thú với việc học tiếng Anh, trong đó 51.8% đồng ý và 12% hoàn toàn đồng ý Ngược lại, chỉ có 11% sinh viên không thích học ngôn ngữ này, bao gồm 8.9% không đồng ý và 2.1% hoàn toàn không đồng ý.
Nhiều sinh viên bày tỏ lo ngại về sự tiến bộ của khả năng tiếng Anh của họ qua các cấp học, bao gồm tiếng Anh căn bản và nâng cao Cụ thể, có đến 37.1% sinh viên cho rằng họ không thấy sự cải thiện, trong khi 17.8% không đồng ý với quan điểm này và 4% hoàn toàn không đồng ý.
Lựa chọn của sinh viên
Bạn có thể áp dụng những kiến thức đã học vào cuộc sống
2 Bạn cảm thấy thích thú với việc học tiếng Anh
Bạn thấy khả năng tiếng Anh của mình tiến bộ qua mỗi cấp học
Bạn hài lòng với chương trình tiếng Anh không chuyên của trường ĐH Mở TP HCM
Trình độ tiếng Anh của bạn sau khi hoàn thành tất cả các cấp độ đáp ứng được chuẩn đầu ra của trường (TOEIC
Bảng 14: Tổng kết ý kiến của sinh viên về toàn bộ chương trình tiếng Anh không chuyên tại trường Đại học Mở TP HCM
Nhiều sinh viên bày tỏ sự không hài lòng với chương trình tiếng Anh không chuyên của trường, với 36.2% có ý kiến phân vân Cụ thể, 35% sinh viên thể hiện thái độ tích cực, trong khi 28.8% không hài lòng Hơn nữa, sau khi hoàn thành tất cả các cấp độ, 42% sinh viên cho rằng trình độ tiếng Anh của họ không đạt chuẩn đầu ra của trường Trong đó, 31.3% sinh viên tự tin rằng họ đáp ứng được chuẩn đầu ra, trong khi 26.7% không đồng tình với điều này.
Theo bảng 15 trang 54, sinh viên các khoa Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á và Kinh tế - Luật đều nhận thấy kiến thức học được có thể áp dụng vào cuộc sống Ngoài hai khoa Xây dựng điện và Quản trị kinh doanh, sinh viên của năm khoa còn lại đều bày tỏ sự hứng thú với việc học tiếng Anh.
Sinh viên từ 7 khoa tại trường Đại học Mở Tp HCM đều cho rằng khả năng tiếng Anh của họ chưa được cải thiện qua từng cấp học Họ không hài lòng với chương trình tiếng Anh không chuyên của trường và cảm thấy trình độ tiếng Anh của mình sau khi hoàn thành tất cả các cấp độ vẫn chưa đạt chuẩn đầu ra (TOEIC 500, IELTS 4.0, TOEFL iBT 45, TOEFL ITP 450, CCQG C).
Lựa chọn của sinh viên
Tài chí nh Ng ân hà ng
1 Bạn có thể áp dụng những kiến thức đã học vào cuộc sống 3.52 3.3
2 Bạn cảm thấy thích thú với việc học tiếng Anh 3.83 3.6
Bạn thấy khả năng tiếng Anh của mình tiến bộ qua mỗi cấp học
Bạn hài lòng với chương trình tiếng Anh không chuyên của trường ĐH Mở TP HCM
Trình độ tiếng Anh của bạn sau khi hoàn thành tất cả các cấp độ đáp ứng được chuẩn đầu ra của trường (TOEIC 500,
Bảng 15 tổng kết mức độ hài lòng của sinh viên các khoa về chương trình tiếng Anh không chuyên tại trường Đại học Mở Tp Hồ Chí Minh, cung cấp cái nhìn tổng quát về sự đánh giá của sinh viên đối với chất lượng và hiệu quả của chương trình học.
Kết luận
Chương 4 này đã phân tích cứ liệu thu thập được thu thập được từ bản khảo sát Dựa vào phần trình bày ở chương này, chương sau sẽ đi vào bình luận những phát hiện của nghiên cứu này