CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
Tổng quan về phân tích kỹ thuật
Phân tích kỹ thuật là nghiên cứu các mô hình toán học dựa trên dữ liệu thị trường trong quá khứ và hiện tại, nhằm xác định trạng thái của thị trường tại một thời điểm cụ thể Phương pháp này thường được sử dụng để nhận định xu hướng thị trường, bao gồm sự tăng, giảm hay dao động của giá Điều đặc biệt là phân tích kỹ thuật không xem xét các chỉ số tài chính hay thông tin doanh nghiệp, mà chỉ tập trung vào dữ liệu giá cả và khối lượng giao dịch của cổ phiếu từ các phiên giao dịch trước đó.
Phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản là hai phương pháp khác nhau trong đầu tư Phân tích kỹ thuật tập trung vào biến động thị trường, trong khi phân tích cơ bản xem xét các yếu tố kinh tế như cung-cầu để xác định giá trị thực của thị trường Nếu giá trị thực thấp hơn giá hiện tại, thị trường sẽ được đánh giá cao và cần bán ra, ngược lại cũng vậy Cả hai phương pháp đều nhằm xác định hướng di chuyển của giá, nhưng từ những góc độ khác nhau Chuyên gia phân tích cơ bản tìm hiểu nguyên nhân thay đổi của thị trường, trong khi nhà phân tích kỹ thuật xem xét kết quả Công cụ phân tích cơ bản bao gồm bản cân đối kế toán, cơ cấu vốn, và chỉ số tài chính, yêu cầu tính chính xác và thời gian Ngược lại, phân tích kỹ thuật sử dụng đồ thị giá và biểu đồ chỉ số, cho phép phân tích nhanh chóng nhiều cổ phiếu, trong khi phân tích cơ bản bị hạn chế bởi khối lượng thông tin lớn.
1.1.2 Những giả định cơ sở
Biến động thị trường phản ánh tất cả
Các nhà phân tích kỹ thuật cho rằng mọi yếu tố ảnh hưởng đến giá như tâm lý nhà đầu tư và tin tức kinh tế, chính trị đều được phản ánh rõ ràng trong biểu đồ giá Do đó, việc nghiên cứu biến động giá giúp chúng ta hiểu được các yếu tố cần thiết Giá cả phản ánh sự biến động giữa cung và cầu; khi giá tăng, nếu cầu lớn hơn cung, thị trường sẽ tăng giá và ngược lại Đồ thị giá chính là tấm gương phản ánh quá trình dao động cung cầu của thị trường.
Giá cả bản thân nó đã bao hàm:
- Các yếu tố kinh tế (môi trường vĩ mô như chính trị, kinh tế; yếu tố ngành; hoạt động của công ty; tiềm năng phát triển của công ty)
SVTH: Dương Thị Thanh Nga MSSV: 0954030397
- Các yếu tố tâm lí gắn liền với xu hướng thị trường, tin đồn (tâm lí nhà đầu tư lạc quan, hững hờ, hoảng sợ)
Giá vận động theo xu thế
Xu thế thị trường hiện tại được hiểu là xu hướng giá cả biến động theo chu kỳ lặp lại, bao gồm quá trình tăng giá và giảm giá liên tiếp Việc xác định xu thế rất quan trọng vì giá thường tiếp tục xu hướng hiện tại trong một khoảng thời gian dài trước khi có sự đảo chiều Do đó, đầu tư theo xu hướng này sẽ tăng khả năng thành công cho nhà đầu tư.
Diễn biến giá sẽ theo các xu thế
-Xác định và đi theo xu thế
-Đi theo xu thế cho đến khi có các dấu hiệu đảo chiều xu thế
-Lịch sử tự lặp lại
Phân tích kỹ thuật chủ yếu dựa vào nghiên cứu tâm lý con người, với các mẫu đồ thị đã được xác định và phân loại trong hơn một thế kỷ qua, phản ánh những diễn biến cụ thể trên biểu đồ giá Những mô hình này, đã chứng minh tính hiệu quả trong quá khứ, được kỳ vọng sẽ tiếp tục phát huy trong tương lai Lịch sử tự lặp lại là yếu tố then chốt giúp hiểu rõ hơn về tương lai, cho thấy rằng tương lai thực chất chỉ là sự tái hiện của quá khứ.
1.1.3 Vai trò của phân tích kỹ thuật:
Phân tích kỹ thuật đóng vai trò là công cụ trợ giúp nhà đầu tư với 3 chức năng chính:
Báo động là công cụ quan trọng giúp PTKT cảnh báo sự phá vỡ các ngưỡng an toàn, đồng thời thiết lập những ngưỡng an toàn mới, tạo ra mức giá thực sự thay vì chỉ dao động quanh mức cũ Việc nhận biết sớm các dấu hiệu thay đổi mức giá giúp nhà đầu tư có cơ hội thực hiện hành động mua vào hoặc bán ra kịp thời.
Xác thực là một công cụ quan trọng trong việc phân tích kỹ thuật (PTKT), khi mỗi phương pháp PTKT cần được kết hợp với các phương pháp kỹ thuật và phi kỹ thuật khác, như thống kê biến động giá cổ phiếu, phân tích khối lượng giao dịch hàng ngày hoặc hàng tuần, và xem xét các cổ phiếu có vốn hóa lớn ảnh hưởng đến chỉ số VNI Sự kết hợp này giúp nhà đầu tư đưa ra những kết luận chính xác và tối ưu hơn về xu hướng giá.
Dự đoán giá cả tương lai là một trong những mục tiêu của nhà đầu tư khi sử dụng phân tích kỹ thuật (PTKT), mặc dù bản chất của PTKT chỉ phản ánh trạng thái thị trường trong quá khứ với độ trễ Do đó, khi sử dụng PTKT như một công cụ dự đoán, nhà đầu tư cần nhận thức về xác suất an toàn và chấp nhận rủi ro, vì không thể dự đoán tương lai chỉ dựa vào thông tin quá khứ Tuy nhiên, PTKT giúp giảm thiểu khả năng đoán sai do sự ngẫu nhiên hoặc ảnh hưởng từ đám đông, từ đó nâng cao độ chính xác trong quyết định đầu tư.
SVTH: Dương Thị Thanh Nga MSSV: 0954030397
1.1.4 Sự cần thiết ứng dụng phân tích kỹ thuật trong đầu tư chứng khoán Để đưa ra quyết định mua hoặc bán một chứng khoán nào, các nhà phân tích tiến hành phân tích theo các riêng của mình Trong những cách đó ta có thể chia ra hai trường phái đó là phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật Hai trường phái này song hành với nhau trong thời gian dài vì không thể phủ nhận hoàn toàn những ưu điểm của mỗi cách tiếp cận Tuy nhiên khi công nghệ thông tin ngày càng phát triển thì PTKT ngày càng bộc lộ những ưu điểm khiến cho những người theo khuynh hướng PTKT ngày càng tăng Vậy thì PTKT có những thế mạnh gì mà chúng ta cần phải biết và có sự quan tâm nhất định trong đầu tư chứng khoán Đầu tiên phải nói đến phân tích kỹ thuật là công cụ giúp nhà đầu tư dễ dàng xác định xu hướng giá cả, các mức cao nhất , thấp nhất của giá một cách nhanh chóng mà không cần phải thu thập dữ liệu trên các tạp chí tin tức kinh tế chính trị từ những khoảng thời gian trước đó hay hiện tại Phân tích kỹ thuật giúp nhà đầu tư có sự đa dạng về cách nhìn nhận chiến lược trong đầu tư của mình hơn khi chỉ dùng phân tích cơ bản Giảm được thời gian hoạch định chiến lược trước khi bắt tay vào đầu tư
Phân tích kỹ thuật mang lại tính linh hoạt và ứng dụng cao trong giao dịch, cho phép người dùng áp dụng vào bất kỳ phương thức giao dịch nào và trong mọi khoảng thời gian Điều này giúp nhà đầu tư dễ dàng tham gia vào các thị trường có tiềm năng lợi nhuận nhanh chóng mà không bị ràng buộc như các nhà phân tích cơ bản Bằng cách theo dõi nhiều loại thị trường, phân tích kỹ thuật cung cấp cái nhìn tổng thể về xu hướng chung, tránh việc nhìn nhận hẹp hòi Nó cũng có thể được áp dụng cho các khoảng thời gian khác nhau, từ giao dịch ngắn hạn đến dài hạn, với những nguyên lý chung luôn có giá trị Dự báo dựa trên phân tích kỹ thuật qua các biểu đồ tuần, tháng, năm cho thấy tính hiệu quả không kém so với phân tích cơ bản, cho phép nhà đầu tư linh hoạt trong mọi lĩnh vực đầu tư.
SVTH: Dương Thị Thanh Nga MSSV: 0954030397
Công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến hiện nay
Hiện nay, trên thị trường chứng khoán, các nhà đầu tư thường sử dụng nhiều loại biểu đồ khác nhau để phân tích Hai loại biểu đồ phổ biến và dễ áp dụng nhất là biểu đồ dạng thanh (Bar chart) và biểu đồ hình nến Nhật Bản (Candlestick chart).
Đồ thị thanh, phổ biến ở phương Tây, thể hiện giá mở cửa, giá đóng cửa, cùng với giá đỉnh và đáy Đáy của thanh biểu thị giá giao dịch thấp nhất trong khoảng thời gian nhất định, trong khi đỉnh cho biết giá cao nhất đã được giao dịch Thanh giá theo chiều dọc thể hiện biên độ giao dịch của cặp tiền tệ, với vạch ngang bên trái biểu thị giá mở cửa và bên phải biểu thị giá đóng cửa.
Hình 1.2: Mẫu hình thanh giá
1.2.1.2 Biểu đồ hình nến Nhật Bản
SVTH: Dương Thị Thanh Nga MSSV: 0954030397
Hình 1.3: Biểu đồ hình nến Nhật Bản
Dữ liệu thị trường cần thiết để vẽ đồ thị hình nến bao gồm giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa, tương tự như dữ liệu được sử dụng cho đồ thị thanh.
Hình 1.4: Mẫu hình thanh nến Nhật Bản
Biểu đồ hình nến có ứng dụng quan trọng trong việc nhận diện tín hiệu đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng thị trường Một trong những mô hình đảo chiều phổ biến là "Mây đen bao phủ", thể hiện xu hướng giảm giá với hai phiên giao dịch Phiên đầu tiên có thanh nến màu trắng cho thấy xu hướng tăng, nhưng phiên tiếp theo mở cửa cao hơn giá cao nhất của ngày trước, sau đó giảm xuống và đóng cửa dưới mức trung điểm của ngày hôm trước, từ đó tạo ra tâm lý bán ra Ngược lại, mô hình "Đường xuyên phá" là tín hiệu tăng giá Ngoài ra, mô hình "Sao Hôm/Sao Mai" cũng là một công cụ hiệu quả để nhận diện xu hướng đảo chiều giá giảm và tăng, giúp trader nắm bắt tâm lý giao dịch tốt hơn.
Hình 1.5: Mây đen bao phủ Hình 1.6: Đường xuyên phá
SVTH: Dương Thị Thanh Nga MSSV: 0954030397
Mô hình tiếp diễn Tăng 3 là một mô hình tăng giá xuất hiện trong xu hướng tăng, bắt đầu bằng một thanh nến trắng dài thể hiện sự hỗ trợ cho xu hướng tăng Tuy nhiên, trong những ngày tiếp theo, xuất hiện các thanh nến ngắn với xu hướng giảm, nằm trong chiều dài của thân nến trắng đầu tiên, trong đó ít nhất 2 trong 3 thanh nến đó có màu đen Cuối cùng, mô hình kết thúc bằng một thanh nến trắng dài khác, đóng cửa với mức cao mới Ngược lại, mô hình Giảm 3 là mô hình tiếp diễn giảm giá, hoạt động trái ngược với Tăng 3.
Hình 1.7: Mô hình Tăng 3 Hình 1.8: Mô hình Giảm 3
1.2.2 Các lý thuyết, mô hình cơ bản
Các nguyên tắc cơ bản
Chỉ số bình quân phản ánh mọi thứ
Tổng hợp và xu hướng giao dịch trên sàn chứng khoán thể hiện lượng thông tin tích lũy trong quá khứ, đồng thời được sử dụng để dự đoán các diễn biến trong tương lai Mặc dù không thể chính xác dự đoán các sự kiện tương lai, nhưng những sự kiện này có thể ảnh hưởng đến giá cả trên thị trường.
Thị trường chứng khoán có ba xu hướng chính theo định nghĩa của Dow, trong đó xu hướng là chiều hướng của thị trường Xu hướng tăng được biểu hiện bằng các đỉnh và đáy tăng dần, trong khi xu hướng giảm có chiều hướng ngược lại Các xu thế giá quan trọng nhất là xu thế cấp 1, phản ánh những biến động lớn kéo dài trong nhiều năm, thường làm giá cổ phiếu thay đổi đến 20% Trong quá trình này, xu hướng cấp 1 có thể bị ngắt quãng bởi các dao động cấp 2, hay còn gọi là các phản ứng hay điều chỉnh của thị trường, xuất hiện khi xu hướng cấp 1 vượt quá mức độ hiện tại Ngoài ra, biến động cấp 3 gồm những biến động giá nhỏ hàng ngày, không có ý nghĩa quan trọng trong Lý thuyết Dow.
Xu hướng chính gồm ba giai đoạn
Xu hướng chính diễn ra theo ba chu kỳ: kỳ tích lũy, kỳ thâm nhập và kỳ phân phối
Kỳ tích lũy diễn ra khi nhà đầu tư mua cổ phiếu bất chấp ý kiến thị trường, dẫn đến tình trạng giá cổ phiếu không tăng do số lượng người mua hạn chế Trong giai đoạn này, sự thâm nhập của nhà đầu tư có thể tạo ra cơ hội cho những người dám mạo hiểm.
Khi nhu cầu đạt đỉnh, giá cổ phiếu thường có xu hướng tăng lên Sự gia tăng khối lượng đầu cơ và các tín hiệu tích cực sẽ dẫn đến việc nhà đầu tư quyết định bán cổ phiếu, đánh dấu giai đoạn phân phối.
Khối lượng giao dịch phải xác nhận xu hướng
Khối lượng giao dịch đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận tín hiệu giá Nó thường gia tăng theo xu hướng chính: trong xu hướng tăng, khối lượng giao dịch tăng khi giá tăng và giảm khi giá giảm; ngược lại, trong xu hướng giảm, khối lượng giao dịch tăng khi giá giảm và giảm khi giá phục hồi Một xu hướng được coi là sẽ tiếp diễn cho đến khi có tín hiệu đảo chiều xuất hiện.
Trong bối cảnh thị trường tăng trưởng, tâm lý tích cực thường kích thích các nhà đầu tư tiếp tục tham gia Tuy nhiên, khi xuất hiện những tín hiệu tiêu cực, sự e ngại có thể khiến họ rút lui, dẫn đến khả năng đảo chiều của xu hướng.
Hình 1.9: Mô hình sóng Elliott
Lý thuyết sóng Elliott cho rằng thị trường chứng khoán di chuyển theo một chu kỳ gồm 5 sóng tăng (sóng 1, 3, 5) và 3 sóng giảm (sóng 2, 4) Sóng 2 và 4 được xem là sóng hiệu chỉnh, điều chỉnh các sóng tăng trước đó Mỗi sóng lớn có thể chia thành các sóng nhỏ hơn, tạo thành một cấu trúc phức tạp hơn Tuy nhiên, số lượng sóng thực tế có thể vượt quá mô hình lý thuyết, và chiều cao của các sóng thường theo quy tắc tỷ lệ Fibonacci.
Có 3 nguyên tắc để nhận biết sóng :
Nguyên tắc thứ 1 : Sóng 3 không bao giờ là sóng xung lực ngắn nhất
Nguyên tắc thứ 2 : Sóng 2 không bao giờ vượt qua giá bắt đầu của sóng 1
Nguyên tắc thứ 3 : Sóng 4 không bao giờ lọt vào biên độ giá của sóng 1
1.2.2.3 Mô hình đảo chiều chính Đặc điểm của các mô hình đảo chiều
- Có xu hướng trước đó để có thể hình thành mô hình đảo chiều
- Tín hiệu đầu tiên của đảo chiều thường là sự phá vỡ đường xu hướng chính
- Mô hình càng lớn thì biến động theo sau càng lớn
- Mô hình đỉnh có thời gian ngắn hơn nhưng bị phá vỡ nhiều và dễ hơn so với các mô hình đáy
- Khối lượng giao dịch trong xu hướng giá lên thường đóng vai trò quan trọng hơn
SVTH: Dương Thị Thanh Nga MSSV: 0954030397
Có 5 dạng mô hình đảo chiều được sử dụng nhiều: đầu và vai, hai đỉnh và hai đáy, ba đỉnh và ba đáy, hình đĩa và chữ V Mô hình đảo chiều nói chung có thể nhân biết qua quy trình sau: trong xu hướng tăng chính, nơi hàng loạt đỉnh và đáy tăng dần đang bắt đầu đánh mất xung lượng Sau đó xu hướng này chững lại một lúc Trong suốt quá trình này áp lực cung cầu ở trạng thái tương đối cân bằng Khi giai đoạn phân phối kết thúc, ngưỡng hỗ trợ tại đáy bị phá vỡ và một xu hướng đi xuống mới được hình thành Xu hướng đi xuống này bao gồm các đỉnh và đáy đi xuống
Hình 10: Mô hình đầu và vai Đầu
Vai trái Vai phải Đường viền cổ
Mô hình vai phải và trái có chiều cao đồng đều, với đầu cao hơn vai Mô hình này được coi là hoàn chỉnh khi giá vượt qua đường viền cổ, và bất kỳ sự điều chỉnh nào sau đó sẽ không vượt qua đường viền cổ.
1.2.2.4 Mô hình củng cố xu hướng
Trong giao dịch tài chính, một số mô hình phổ biến như mô hình tam giác, cờ và cờ đuôi nheo đều có đặc điểm chung là xuất hiện sau một biến động giá tăng mạnh với khối lượng giao dịch lớn Sau đó, giá tạm ngừng trong khoảng 1 đến 3 tuần với khối lượng thấp, trước khi phục hồi với khối lượng tăng đáng kể Cả hai mô hình này thường xuất hiện ở giữa biến động giá, trong đó cờ đuôi nheo giống như một tam giác đối xứng nhỏ, còn cờ có hình dạng giống như hình bình hành nghiêng so với xu hướng hiện tại Cả hai mô hình này thường hình thành trong xu hướng giảm với thời gian ngắn hơn.
Hình 11: Mô hình tam giác trong thị trường giá lên Đỉnh Đáy
SVTH: Dương Thị Thanh Nga MSSV: 0954030397
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG NHÓM NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI NIÊM YẾT
Tình hình tài chính
Trong 3 năm, tốc độ tăng tài sản các ngân hàng đều có xu hướng giảm, trong đó năm
2012 có tốc độ tăng rất thấp
Bảng 2.1 Tốc độ tăng tổng tài sản của nhóm ngân hàng niêm yết (đơn vị:%)
Tốc độ tăng trưởng bình quân 49,04% 24,03% 8,83%
Tổng tài sản (tỷ đồng) 1.344.584 1.665.697 1.731.551
Nguồn: Tổng hợp từ các Báo cáo tài chính
Trong giai đoạn 2010-2011, cả ngân hàng lớn và ngân hàng nhỏ đều ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ về tài sản Sự phát triển này đặc biệt rõ rệt trong năm 2011, cho thấy xu hướng tích cực trong ngành ngân hàng.
Năm 2010, tổng tài sản của các ngân hàng tăng 49,04% so với năm 2009, đạt mức cao nhất trong 3 năm, với nhiều ngân hàng như EIB (100,33%), SHB (86,16%), MBB (58,86%) ghi nhận mức tăng trên 50% Sự tăng trưởng này chủ yếu do nghị định 141/2006/ND-CP, yêu cầu tăng vốn điều lệ lên 3000 tỷ vào cuối năm 2011, dẫn đến sự gia tăng tương ứng trong tổng tài sản Việc mở rộng tài sản không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh của các ngân hàng nội địa mà còn giúp họ đối đầu tốt hơn với các ngân hàng nước ngoài.
Từ năm 2012, tốc độ tăng trưởng tổng tài sản của các ngân hàng giảm mạnh chỉ còn 8,83%, với một số ngân hàng như ACB giảm 37,01%, NVB giảm 7,03%, và EIB giảm 7,25% Sự sụt giảm này có thể được lý giải bởi thông tư 21 về cho vay và đi vay giữa các tổ chức tín dụng, có hiệu lực từ tháng 9 năm 2012, nhằm mục tiêu giảm thiểu rủi ro trong hệ thống ngân hàng.
Hiện tượng “vốn ảo” đang diễn ra khi các ngân hàng giảm “động tác giả” nhằm mở rộng quy mô tài sản thông qua việc gửi tiền lẫn nhau Sự giảm tài sản cũng liên quan đến tín dụng tăng trưởng thấp tại một số ngân hàng Chẳng hạn, ngân hàng ACB đã nhanh chóng giảm tài sản do quyết định không huy động vàng từ Ngân hàng Nhà nước, dẫn đến việc giảm tổng tài sản từ tiền gửi vàng của khách hàng Tuy nhiên, việc giảm tài sản này chỉ đưa về giá trị thực và không hoàn toàn phản ánh việc hoạt động của ngân hàng bị thu hẹp.
Theo Nghị định 141, các ngân hàng phải đạt vốn điều lệ tối thiểu 3000 tỷ đồng vào cuối năm 2011 Do đó, các ngân hàng đã tích cực tăng cường vốn, trong khi các ngân hàng nhỏ nỗ lực tăng vốn để tuân thủ quy định, các ngân hàng lớn cũng không ngừng cạnh tranh để có đủ lượng vốn phục vụ cho hoạt động kinh doanh.
Biểu đồ 2.1 Vốn chủ sở hữu của nhóm ngân hàng niêm yết (đơn vị: tỷ đồng)
Nguồn: Tổng hợp từ các Báo cáo tài chính
Tốc độ tăng VCSH trong giai đoạn 2010-2011 tăng và chững lại trong giai đoạn 2011-
Trong giai đoạn 2010-2011, ngành ngân hàng ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với tổng vốn tăng từ 92.858 tỷ lên 118.628 tỷ, tương ứng với mức tăng 27,75% Các ngân hàng nhỏ như NVB và SHB có mức tăng mạnh lần lượt là 59,05% và 38,9% Ngay cả những ngân hàng lớn như CTG và VCB cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể với mức tăng 56,8% và 38,56% Đến cuối năm 2011, các ngân hàng đã đáp ứng yêu cầu tăng vốn của NHNN, tuy nhiên từ đầu năm 2012, vốn điều lệ vẫn tiếp tục tăng mạnh 21,1%, đặc biệt là ở VCB, CTG, NVB và MBB, trong khi các ngân hàng khác hầu như không có sự gia tăng Năm 2012 cũng ghi nhận sự bất thường khi một số ngân hàng như STB và EIB có vốn chủ sở hữu âm, giảm lần lượt 7,8% và 2,89%, do phải trích lập dự phòng rủi ro lớn Tổng thể, việc tăng vốn của các ngân hàng trong giai đoạn này đã đánh dấu sự phát triển quan trọng nhằm nâng cao sức khỏe của hệ thống ngân hàng.
ACB EIB STB VCB CTG MBB NVB SHB
SVTH: Dương Thị Thanh Nga MSSV: 0954030397
Trong số các ngân hàng niêm yết, VCB và CTG là hai ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn nhất, chiếm 51% tổng vốn của các ngân hàng này Ba ngân hàng khác, ACB, EIB và STB, có vốn ở mức trung bình Để đánh giá vốn chủ sở hữu của các ngân hàng trong nước, cần so sánh với quốc tế; ví dụ, vào năm 2010, vốn điều lệ của ngân hàng Citygroup đạt 73 tỷ USD (khoảng 1,460,000 tỷ VND), trong khi tổng vốn điều lệ của 8 ngân hàng niêm yết trong nước chỉ là 92.8585 tỷ đồng Khoảng cách về vốn giữa ngân hàng trong nước và quốc tế vẫn còn lớn, do đó, các ngân hàng cần nỗ lực hơn nữa để duy trì thị phần trong bối cảnh hội nhập hiện nay.
Mặc dù việc tăng vốn thành công là điều cần thiết, nhưng các ngân hàng đang đối mặt với nhiều khó khăn trong quá trình này Áp lực tăng vốn gia tăng khi nhiều ngân hàng đồng loạt phát hành cổ phiếu, dẫn đến sự sụt giảm giá cổ phiếu trong ngành và làm giảm tính hấp dẫn của chúng Tăng vốn chủ yếu dựa vào lợi nhuận giữ lại, nhưng tốc độ tăng trưởng lợi nhuận năm 2010 lại giảm so với các năm trước, khiến nguồn vốn từ lợi nhuận này trở nên hạn chế Thêm vào đó, các doanh nghiệp Nhà nước cũng đang thoái bớt vốn tại các ngân hàng để tập trung vào hoạt động kinh doanh chính Một số ngân hàng lớn và uy tín có khả năng phát hành trái phiếu quốc tế dài hạn, như ACB với trái phiếu 10 năm trị giá 3000 tỷ vào năm 2012, hoặc tăng vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu cho cổ đông nước ngoài Việc có cổ đông chiến lược là nước ngoài không chỉ giúp ngân hàng nhận được hỗ trợ về vốn và kinh nghiệm kinh doanh, mà còn tạo dựng niềm tin và sự đánh giá cao từ các nhà đầu tư.
Mặc dù các ngân hàng đang nỗ lực tăng vốn chủ sở hữu, nhưng vẫn chưa đủ để đáp ứng nhu cầu tín dụng lớn Ví dụ điển hình là Habubank, ngân hàng từng niêm yết trên sàn chứng khoán, đã cho Vinashin vay 3000 tỷ đồng, một số tiền lớn so với vốn điều lệ của ngân hàng Hệ quả là Habubank phải xin sáp nhập do nợ xấu gia tăng Điều này cho thấy việc tăng vốn điều lệ là cần thiết để giảm thiểu rủi ro, đặc biệt trong thời kỳ suy thoái kinh tế Tuy nhiên, các ngân hàng cần tự bảo vệ mình, không nên lạm dụng việc tăng vốn để cấp tín dụng lớn, ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính Sự việc của Habubank là bài học cảnh tỉnh cho các ngân hàng trong việc đảm bảo rủi ro.
Thanh khoản là một thách thức lâu dài trong ngành ngân hàng Mặc dù ngân hàng có vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế, nhưng việc vượt quá tỷ lệ an toàn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự ổn định và an toàn của ngân hàng.
SVTH: Dương Thị Thanh Nga MSSV: 0954030397
Bảng 2.3 Tỷ lệ cho vay/huy động tiền gửi của nhóm ngân hàng niêm yết(đơn vị: %)
ACB 80,87% 71,60% 80,92% EIB 106,13% 138,01% 105,48% STB 104,25% 106,17% 88,07% VCB 83,58% 89,90% 82,93% CTG 112,39% 112,87% 114,37% MBB 73,10% 64,72% 62,14%
Nguồn: Tổng hợp từ các Báo cáo tài chính
Tỷ lệ cho vay/huy động tiền gửi ở trung bình ngành đều lớn hơn 80% kéo dài từ
Từ năm 2010 đến nay, tỷ lệ cho vay/huy động của các ngân hàng đã có những biến động đáng kể, đặc biệt là sự giảm mạnh vào năm 2012, khi tỷ lệ này chỉ còn 84,96% Nguyên nhân chủ yếu là do tình trạng cấp tín dụng diễn ra chậm chạp, dẫn đến việc giảm vốn cho vay Một số ngân hàng lớn như EIB và CTG có tỷ lệ cho vay/huy động trên 100%, cho thấy khả năng xoay vốn tốt mặc dù không nhất thiết thiếu thanh khoản Mặc dù tỷ lệ cho vay/huy động giảm trong năm 2012 có thể được xem là dấu hiệu tích cực, nhưng điều này cũng đồng nghĩa với việc các ngân hàng phải chuyển hướng đầu tư vào các kênh ít sinh lãi hơn như tín phiếu kho bạc và trái phiếu chính phủ Ngân hàng Nhà nước đã phát hành tín phiếu với tổng giá trị 80.889 tỷ đồng, giúp tình hình thanh khoản bớt căng thẳng, nhưng vẫn có một số ngân hàng gặp khó khăn về thanh khoản do quy định hạ mức huy động Cuối năm, tình hình thanh khoản thường căng thẳng hơn để đáp ứng nhu cầu thanh toán của doanh nghiệp.
SVTH: Dương Thị Thanh Nga MSSV: 0954030397
Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) nâng lên là 9%, đó là nội dung tại Thông tư
Thông tư 13/2010/TT-NHNN quy định các tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng nhằm tăng cường bảo vệ hệ thống ngân hàng Hệ số an toàn vốn (CAR) của ngân hàng vào tháng 9/2012 đạt 14%, tuy cao hơn mức chuẩn 9% nhưng đang có xu hướng giảm, cho thấy sự không ổn định của các ngân hàng Tài sản đảm bảo bằng bất động sản trong thời kỳ kinh tế suy yếu làm giảm tính chính xác của hệ số CAR Bên cạnh đó, tham vọng tăng trưởng nhanh thông qua tăng vốn đầu tư và cho vay ở các lĩnh vực rủi ro đã dẫn đến biện pháp phòng ngừa không đủ mạnh Do đó, Ngân hàng Nhà nước cần yêu cầu các ngân hàng thương mại nâng cao tỷ lệ vốn tự có trên tổng tài sản để đảm bảo an toàn cho hệ thống.
Tình trạng mất cân đối về kỳ hạn vốn huy động đang là một bài toán chưa có lời giải Theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước, cơ cấu vốn huy động của các ngân hàng thương mại hiện có đến 74% kỳ hạn dưới 1 năm, trong khi chỉ có 28% kỳ hạn từ 1 đến 5 năm.
Trong 5 năm qua, lãi suất cho vay trung và dài hạn của hệ thống ngân hàng thương mại chỉ đạt dưới 5%, trong khi đó chiếm tới 40-45% tổng dư nợ, tạo ra sự mất cân đối giữa kỳ hạn huy động và cho vay Điều này dẫn đến mối lo ngại lớn về rủi ro thanh khoản cho các ngân hàng Thị trường lãi suất thường xuyên biến động, cùng với tâm lý lo ngại lạm phát khi tung tiền ra để kích cầu kinh tế, khiến người dân ngần ngại gửi tiết kiệm trung và dài hạn Mặc dù hiện tại vấn đề này chưa trở thành vấn đề nóng, nhưng nó sẽ cần được giải quyết một cách có lộ trình để giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng và đáp ứng nhu cầu vốn dài hạn cho thị trường.
Thanh khoản trong hệ thống ngân hàng hiện đang bấp bênh, với lãi suất huy động thấp làm giảm sức hấp dẫn cho nhà đầu tư Trong khi vốn đầu ra bị ảnh hưởng bởi nợ xấu và doanh nghiệp không có nhu cầu vay vốn do lãi suất cao, sự bất cân đối giữa huy động và cho vay càng gia tăng Mặc dù tốc độ huy động giảm so với năm 2011, nhưng vẫn duy trì ở mức cao, dẫn đến hiện tượng thừa thanh khoản tạm thời tại một số ngân hàng Tuy nhiên, có những thời điểm thanh khoản trở thành vấn đề nghiêm trọng tại một số ngân hàng cụ thể.
Tình hình hoạt động
2.2.1 Tình hình huy động vốn
Biểu đồ 2.2 CPI theo Quý từ năm 2010-2012 (đơn vị: %)
Mức CPI có ảnh hưởng đáng kể đến lãi suất đầu vào, đầu ra và lợi nhuận của ngân hàng Từ đầu năm 2010 đến giữa năm 2011, CPI dao động trong khoảng 5-10%, dẫn đến biên độ lãi suất tương đối cao trong giai đoạn này.
Từ giữa năm 2011, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng mạnh lên 20%, mức cao nhất trong 3 năm, dẫn đến hiện tượng lãi âm khi đầu tư vào ngân hàng, ảnh hưởng tiêu cực đến việc thu hút tiền gửi và chênh lệch lãi suất Tuy nhiên, CPI đã giảm dần qua các quý năm 2012, xuống khoảng 8%/năm, tạo điều kiện cho các ngân hàng giảm lãi suất về mức 9% như năm 2008, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn của doanh nghiệp Hoạt động huy động vốn của ngân hàng cũng chịu ảnh hưởng lớn từ lãi suất huy động Trong năm 2010, lãi suất huy động giữ quanh mức 11%/năm trong nửa đầu năm, nhưng cuối năm có sự biến động mạnh, dẫn đến việc Hiệp hội và NHNN thống nhất không vượt quá 12%/năm Tuy nhiên, nhiều thành viên đã phá rào, khiến lãi suất tăng lên 13%, 14%, và 15%/năm.
Vào ngày 3/3/2011, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Thông tư số 02/2011/TT-NHNN, chính thức áp dụng trần lãi suất huy động 14%/năm Quy định này đã dẫn đến nhiều xáo trộn trong các thỏa thuận ngầm và sự gia tăng của các giao dịch ủy thác Nửa cuối năm 2011, việc thực hiện nghiêm quy định này đã gây ra sự sụt giảm nguồn vốn huy động từ dân cư Để đối phó, các ngân hàng đã tìm cách "lách trần" thông qua các chương trình khuyến mãi, thỏa thuận lãi suất và phát triển các sản phẩm huy động mới Trong năm 2011, đã có 5 Thông tư và 2 Chỉ thị từ Ngân hàng Nhà nước nhằm tăng cường hiệu quả của chính sách trần lãi suất huy động.
Vào năm 2012, Ngân hàng Nhà nước đã hạ trần lãi suất huy động VND từ 14% xuống 9% nhằm giảm chi phí vay vốn, nhưng đã xuất hiện tình trạng các ngân hàng và người cho vay "phối hợp" để lách luật Để đối phó với tình trạng này, vào cuối năm 2012, Ngân hàng Nhà nước đã tăng cường công tác thanh tra tại các ngân hàng, dẫn đến việc huy động vốn với lãi suất cao bị hạn chế.
Bảng 2.2 Tiền gửi khách hàng tại nhóm ngân hàng niêm yết (đơn vị: %)
Tốc độ tăng trưởng bình quân 39,09% 20,89% 33,32%
Nguồn: Tổng hợp từ các Báo cáo tài chính
Tổng khối lượng huy động tiền gửi đã tăng qua các năm, nhưng tốc độ tăng trưởng giảm xuống còn 20,89% vào năm 2011 trước khi có sự phục hồi nhẹ vào năm 2012 Đặc biệt, năm 2010 chứng kiến sự bứt phá mạnh mẽ của hai ngân hàng nhỏ mới nổi là MBB và SHB với tốc độ tăng trưởng lần lượt đạt 65% và 75% Sang năm 2011, các ngân hàng nhỏ như MBB, NVB và SHB tiếp tục ghi nhận mức tăng trưởng đáng chú ý.
Dương Thị Thanh Nga, mã số sinh viên 0954030397, chỉ ra rằng mức tăng trưởng huy động vốn trên 35% là khá ấn tượng Điều này cho thấy rằng không chỉ những ngân hàng lớn và lâu đời như EIB, STB, VCB có sự tăng trưởng trong huy động vốn, mà các cổ phiếu mới nổi với những lợi thế riêng cũng đang dần chiếm lĩnh thị trường Mặc dù các ngân hàng hàng đầu vẫn có khối lượng tín dụng lớn, nhưng nếu không có sự đổi mới, tương lai của họ có thể bị ảnh hưởng bởi sự cạnh tranh từ các ngân hàng mới.
Năm 2012, tốc độ huy động tiền gửi của các ngân hàng không có sự cải thiện đáng kể, ngoại trừ sự tăng trưởng mạnh mẽ của SHB, trong khi trung bình ngành chỉ tăng nhẹ Nguyên nhân một phần do mức sinh lợi không hấp dẫn và tình hình suy thoái kinh tế làm giảm nguồn cung từ dân cư Đáng chú ý, ACB ghi nhận tốc độ huy động âm 11,94% do ảnh hưởng từ sự kiện 21/8, trong khi các ngân hàng nhỏ như MBB và SHB lại có sự tăng trưởng mạnh mẽ lần lượt 31% và 123.08% Nhu cầu vốn tăng cao để tái cấu trúc sau thương vụ Habubank và xử lý nợ xấu, cùng với nhu cầu vốn cho những tháng cuối năm, đã khiến ngân hàng đôi khi thiếu thanh khoản Để đáp ứng nhu cầu này, một số ngân hàng đã chuyển hướng huy động vốn qua phát hành trái phiếu quốc tế, tuy nhiên chỉ các ngân hàng lớn và uy tín mới có khả năng thực hiện do yêu cầu khắt khe về minh bạch và năng lực quản lý rủi ro.
Một số ngân hàng như ACB và EIB đã huy động tiền gửi bằng vàng với khối lượng lớn, nhưng chênh lệch giá vàng trong và ngoài nước đã làm giảm lợi nhuận của họ Mặc dù hoạt động chính của các ngân hàng này khá tốt, nhưng nghiệp vụ vàng đã ảnh hưởng đến uy tín của họ Hiện tại, các ngân hàng buộc phải dừng huy động vàng và trả lại cho người gửi theo Thông tư 22/2010/TT-NHNN, điều này cũng là nguyên nhân khiến họ tăng lãi suất để đáp ứng nhu cầu tất toán vàng vào ngày 30/06/2013.
Tăng trưởng tín dụng đã trở thành một vấn đề đáng chú ý trong thời gian gần đây Trong khi những năm trước, tỷ lệ tín dụng của các ngân hàng thường cao, thì đến năm 2012, tốc độ tăng trưởng đã giảm đáng kể, với một số ngân hàng ghi nhận mức tăng trưởng âm.
SVTH: Dương Thị Thanh Nga MSSV: 0954030397
Biểu đồ 2.3 Khối lượng cho vay của nhóm ngân hàng niêm yết trên sàn (đv:tỷ đồng)
Trong giai đoạn 2010-2011, các ngân hàng ghi nhận tốc độ cho vay tăng trên 15%, nhưng đến năm 2012, nhiều ngân hàng như EIB (-8.4%) và NVB (-3.5%) đã giảm cho vay so với cùng kỳ năm trước Điều này cho thấy các ngân hàng đang gặp khó khăn trong việc giải ngân do nhu cầu vốn của doanh nghiệp thấp và nợ xấu gia tăng Hai ngân hàng lớn là VCB và CTG duy trì tăng trưởng cho vay ổn định với khối lượng cho vay lần lượt là 235.959 tỷ và 329.683 tỷ Mặc dù ACB, EIB và STB có ảnh hưởng lớn, nhưng tốc độ tăng cho vay của họ không cao Ngân hàng MBB và SHB có tốc độ tăng cho vay ấn tượng trong năm 2012 với SHB đạt 93% và MBB đạt 26%, nhưng khối lượng cho vay vẫn nhỏ và chưa tác động lớn đến nền kinh tế.
Trong giai đoạn 2010-2012, tăng trưởng tín dụng của ngân hàng TMCP đã trải qua nhiều biến động Năm 2010, tăng trưởng tín dụng đạt 27,65%, với tín dụng bằng VND tăng 25,34% và tín dụng ngoại tệ tăng 37,76%, nhờ vào sự điều tiết lạm phát của chính phủ Sang năm 2011, tăng trưởng tín dụng giảm xuống khoảng 12%, trong đó tín dụng VND và ngoại tệ lần lượt tăng 10,2% và 18,7%, do tình hình lạm phát cao khiến tín dụng bị kiểm soát chặt chẽ hơn Năm 2012, nền kinh tế Việt Nam gặp nhiều khó khăn, tốc độ tăng trưởng tín dụng chỉ đạt khoảng 1% trong 6 tháng đầu năm, thậm chí tín dụng âm 1,96% trong 3 tháng đầu năm, do cầu tín dụng thấp và doanh nghiệp gặp khó khăn Mặc dù các ngân hàng đã hạ lãi suất để kích thích tín dụng, nhưng tình hình vẫn không khả quan Đến quý 3/2012, lãi suất cho vay đã giảm xuống còn khoảng 15% hoặc thấp hơn, phản ánh sự điều chỉnh từ phía NHNN.
ACB EIB STB VCB CTG MBB NVB SHB
Từ ngày 15/07/2012, các ngân hàng thương mại đã giảm lãi suất các khoản vay cũ xuống còn 15% nhằm kích thích tăng trưởng tín dụng, nhưng kết quả không như mong đợi Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước, chỉ 24,6% dư nợ cho vay có lãi suất trên 15% sau một tháng, tuy nhiên, tăng trưởng tín dụng trong 10 tháng đầu năm 2012 chỉ đạt 3,3%/năm, không cải thiện nhiều so với mức 0,76%/năm vào cuối quý 2 Điều này cho thấy lãi suất không còn là yếu tố quyết định trong việc thúc đẩy tăng trưởng tín dụng Giải pháp hiện tại là giảm áp lực đầu ra cho doanh nghiệp để giải quyết nợ xấu và đưa nguồn vốn ngân hàng trở lại với doanh nghiệp Mặc dù số liệu tín dụng năm nay thấp, cần xem xét khả năng hấp thụ của nền kinh tế và hiệu quả dòng vốn Các cơ quan cần áp dụng các biện pháp mạnh mẽ hơn để tác động tích cực đến thị trường tài chính.
Sau thời gian tăng trưởng tín dụng nóng, thường xảy ra giai đoạn kiềm chế tốc độ tăng trưởng tín dụng nhằm cân bằng giữa phát triển kinh tế và kiểm soát lạm phát Từ năm 2010 đến 2012, tình hình tín dụng tại Việt Nam trở nên phức tạp do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu và sự chuẩn bị chưa tốt của các tổ chức tín dụng Tuy nhiên, với những nỗ lực tích cực từ Chính phủ, dự báo tình hình tín dụng sẽ sớm được cải thiện.
Biểu đồ 2.4 Tỷ lệ nợ xấu toàn ngành ngân hàng
Năm 2012, vấn đề nợ xấu trở nên nghiêm trọng khi tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống ngân hàng đạt 4,47%, tương đương 117.000 tỷ đồng, vượt xa mức công bố hàng năm chỉ 2-3% Theo báo cáo của Thanh tra NHNN vào ngày 31/3, tỷ lệ nợ xấu thực tế lên tới 8,6%, gấp đôi so với số liệu từ các tổ chức tín dụng Đặc biệt, tổng nợ của các doanh nghiệp Nhà nước đạt 1.008.000 tỷ đồng vào tháng 7/2012, chiếm tỷ lệ nợ xấu cao trong hệ thống ngân hàng Các ngân hàng thương mại nhà nước thường có tỷ lệ cho vay cao hơn đối với các doanh nghiệp này do mối quan hệ mật thiết và sự ưu ái trong việc cấp tín dụng.
SVTH: Dương Thị Thanh Nga MSSV: 0954030397
Biểu đồ 2.5 Tỷ lệ nợ xấu của nhóm ngân hàng niêm yết (đơn vị: tỷ đồng)
Nguồn: Tổng hợp từ các Báo cáo tài chính
Xu hướng nợ xấu tại Việt Nam đã gia tăng đáng kể từ năm 2011, với đỉnh điểm vào năm 2012 Trong năm 2011, nợ xấu toàn ngành tăng gấp đôi, đặc biệt tại các ngân hàng như ACB, NVB, và SHB với mức tăng trên 50% Nguyên nhân chủ yếu là do khối lượng tín dụng giải ngân lớn mà các ngân hàng này không có biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng Năm 2012, nợ xấu của ngân hàng SHB tăng mạnh, gấp 7,4 lần so với năm trước, do hợp nhất với HabuBank và gánh nợ xấu từ ngân hàng này VietinBank cũng ghi nhận mức tăng nợ xấu cao, từ 2204,1 lên 4799,8 tỷ đồng, trở thành ngân hàng có nợ xấu lớn thứ hai Trong khi đó, VCB dẫn đầu với nợ xấu cao nhất đạt 5461,9 tỷ đồng trong năm 2012 và duy trì ở mức cao trong 3 năm Các ngân hàng lớn với khối lượng tín dụng lớn thường không tránh khỏi nợ xấu cao, mặc dù ACB và STB có tốc độ tăng nợ xấu ở mức chấp nhận được MBB, mặc dù có tốc độ giải ngân tương đối, lại duy trì tỷ lệ nợ xấu thấp và có xu hướng giảm trong năm 2012 Đến quý 2 năm 2012, tình hình nợ xấu của 8 ngân hàng được thống kê cho thấy sự gia tăng nghiêm trọng, đặc biệt tại Vietcombank và Vietinbank với tỷ lệ nợ xấu rất cao.
Cập nhật thông tin một số ngân hàng tiêu biểu trong năm 2012
2.3.1 Ngân hàng TMCP Vietcombank (VCB)
Ngân hàng này đã có một lịch sử phát triển lâu dài và quy mô lớn, tạo dựng được uy tín vững chắc trong thị trường tài chính cả ở Việt Nam và quốc tế Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, ngân hàng cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn chung của ngành ngân hàng.
Bảng 2.4 Các chỉ số hoạt động của VCB ( đơn vị: %)
VCB LNST(tỷ) ROA ROE Nợ xấu Cho vay/huy động
2012 4.425 1,07% 10,44% 2,26% 82,93% Nguồn: Tổng hợp từ các Báo cáo tài chính
Năm 2012, lợi nhuận sau thuế (LNST) của ngân hàng đạt 4.425 tỷ đồng, tăng nhẹ so với 4.217 tỷ đồng năm trước Sự sụt giảm mạnh của thu nhập lãi thuần, cùng với chi phí dự phòng tăng từ 5.328 lên 6.619 tỷ đồng, đã kéo theo tỷ suất sinh lời giảm Lãi dịch vụ giảm 2% trong khi lãi ngoại hối tăng 2,8% so với năm 2011, cho thấy hoạt động chính không khả quan đã ảnh hưởng đến lãi dịch vụ Ngân hàng VCB vẫn duy trì vị thế dẫn đầu trong hoạt động kinh doanh ngoại hối Hoạt động chứng khoán ghi nhận 233 tỷ đồng, tăng 40 lần, mặc dù thị trường chứng khoán không khả quan VCB đã có lãi trong năm kinh doanh và mở rộng danh mục chứng khoán từ 29.456 tỷ đồng cuối năm 2011 lên 46.841 tỷ đồng trong ba quý đầu năm 2012, tăng 59%, trong khi dự phòng chứng khoán giảm giá không tăng, cho thấy hiệu quả trong quản lý danh mục đầu tư.
Cả hai chỉ số ROA và ROE đều ghi nhận sự giảm sút so với cùng kỳ năm trước, với ROA giảm 7% và ROE giảm 29,1% Nguyên nhân chính của sự giảm này là do lợi nhuận sau thuế (LNST) giảm, trong khi tổng tài sản tăng 24,9% và vốn chủ sở hữu (VCSH) tăng tới 44,6% Tuy nhiên, khi so sánh với mức trung bình của ngành, hai tỷ số này vẫn duy trì ở mức cao.
Hiện tại, nợ xấu của ngân hàng đạt 5.461,9 tỷ đồng, đứng thứ hai trong nhóm ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Trong số nợ xấu này, nợ nhóm 5 chiếm tới 44%, cho thấy khả năng mất vốn cao Khi xem xét các khoản cho vay, tình hình nợ xấu đang là một vấn đề cần được chú trọng.
Dương Thị Thanh Nga, sinh viên mã số 0954030397, đã chỉ ra rằng nợ xấu trong ngành bất động sản và thép hiện nay đã được quản lý chặt chẽ hơn so với năm 2011 Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu trong ngành vẫn còn cao.
Trong quý 2 năm 2012, nợ xấu tăng mạnh 24,5% so với quý 1, nhưng đến quý 3, tốc độ này đã giảm nhẹ 1% Dư nợ xấu được kỳ vọng sẽ giảm trong tương lai nhờ vào việc VCB thành lập công ty chuyên mua bán nợ và tài sản, cùng với sự hỗ trợ từ NHNN cho thị trường bất động sản.
Tình hình thanh khoản của ngân hàng đã cải thiện so với năm 2011, với tỷ lệ cho vay/huy động vốn giảm từ 89,9% xuống 82,93%, và hoạt động thu nợ được kỳ vọng sẽ cung cấp thêm vốn cho ngân hàng trong tương lai Ngân hàng Nhà nước đã kiểm soát chặt chẽ lãi suất huy động, tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng lớn huy động vốn, mặc dù lãi suất thấp sẽ không còn hấp dẫn như trước Hiện tại, ngân hàng Mizuho nắm giữ 15% vốn cổ phần của VCB, nhưng với tỷ lệ này, việc hợp tác với các đối tác nước ngoài khác gặp khó khăn VCB dự kiến phát hành thêm cổ phiếu trong năm 2013, nâng tỷ lệ nắm giữ của Mizuho lên 20% Nếu có thể tăng room ngoại, VCB sẽ có cơ hội tiếp cận nhiều hơn về vốn và công nghệ từ nước ngoài Mizuho đã hỗ trợ VCB trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là xuất nhập khẩu giữa Nhật Bản và Việt Nam, góp phần tăng niềm tin từ nhà đầu tư và giá cổ phiếu VCB trong nửa đầu năm.
2.3.2 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín(STB):
Bảng 2.5 Các chỉ số hoạt động của STB(đơn vị: %)
STB LNST(tỷ) ROA ROE Nợ xấu Cho vay/huy động
Nguồn: Tổng hợp từ các Báo cáo tài chính
Năm 2012, LNST đạt 714 tỷ đồng, giảm 64,2% so với năm trước do trích dự phòng lớn Mặc dù tăng trưởng tín dụng chỉ đạt 7,5%, lãi thuần vẫn tăng nhờ giảm chi phí trả lãi Chi phí vay giảm so với năm trước, không còn vay chính phủ và NHNN Sacombank tận dụng nguồn vốn từ tổ chức nước ngoài với chi phí thấp, như RDF với 0,5% bằng USD và khoảng 10% bằng VND, cùng với các khoản vay từ FMO, ISDA với lãi suất ưu đãi Hoạt động tín dụng vẫn tăng trưởng đến quý 3, với dư nợ cho vay ngành sắt thép và bất động sản chiếm tỷ trọng lớn Hiện tại, STB đang mở rộng cho vay cho hoạt động xuất nhập khẩu, một lĩnh vực hứa hẹn nhiều tiềm năng.
Dương Thị Thanh Nga, sinh viên mã số 0954030397, cho biết rằng mặc dù chứng khoán hiện tại vẫn ở mức thấp, nhưng đã có sự cải thiện đáng kể so với năm 2011, chủ yếu nhờ vào việc giảm chi phí trích dự phòng cho khoản đầu tư vào Công ty Chứng khoán Sacombank-SBS.
Tỷ lệ ROA chỉ đạt khoảng 0,47% và ROE khoảng 5,32%, vẫn thấp so với các ngân hàng khác Trong quý 2012, cả hai chỉ số này giảm mạnh, với ROE giảm 67% và ROA giảm 61,2% so với năm trước, cho thấy sự sụt giảm đáng kể Nguyên nhân chủ yếu là do lợi nhuận sau thuế giảm mạnh, khiến mức tăng trưởng hiện tại không đủ hấp dẫn các nhà đầu tư.
Tỷ lệ nợ xấu của STB so với các ngân hàng khác cho thấy STB quản lý nợ tốt hơn Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu đã tăng mạnh từ 0,57% năm 2011 lên 2,05% vào cuối năm 2012 Mặc dù STB không tăng tốc độ giải ngân trong năm 2012 nhằm giảm nợ xấu, nhưng biện pháp này vẫn không mang lại hiệu quả Do đó, cần xem xét kỹ lưỡng chất lượng các khoản cho vay.
Vào năm 2012, có nhiều thông tin liên quan đến khả năng thâu tóm và sáp nhập giữa Sacombank và Eximbank, cùng với vấn đề liên quan đến ngân hàng Phương Nam với 4/10 thành viên trong HĐQT Những thông tin này đã khiến các ngân hàng có ý định thâu tóm âm thầm mua cổ phiếu STB, dẫn đến việc cung thị trường giảm và giá cổ phiếu tăng trong những tháng đầu năm Mặc dù có sự xáo trộn nhân sự cấp cao trong HĐQT từ tháng 6, hoạt động của STB vẫn duy trì ổn định Gần đây, thông tin về việc ông Đặng Văn Thành, Chủ tịch HĐQT STB, từ nhiệm và bị triệu tập hợp tác điều tra đã khiến một số khách hàng rút tiền tại STB, nhưng hiện tượng này chủ yếu xảy ra ở các tỉnh và không ồ ạt như tại ACB.
Ngân hàng STB đang xem xét bảy nhà đầu tư chiến lược nước ngoài tiềm năng để bán 15% cổ phần, với khả năng ký kết hợp tác với một nhà đầu tư Nhật Bản Tuy nhiên, thời điểm hoàn tất kế hoạch vẫn chưa rõ ràng do STB chưa chọn được đối tác cuối cùng Quá trình đàm phán giữa hai bên cũng gặp khó khăn, đặc biệt là về vấn đề giá, tương tự như trường hợp của CTG Vì vậy, khoảng thời gian bốn tháng mà STB dự kiến để ký hợp đồng với đối tác được chọn có thể là quá ngắn và khó hoàn thành đúng hạn.
2.3.3 Ngân hàng TMCP Eximbank (EIB):
Bảng 2.6 Các chỉ số hoạt động của EIB (đơn vị:%)
EIB LNST(tỷ) ROA ROE Nợ xấu Cho vay/huy động
Nguồn: Tổng hợp từ các Báo cáo tài chính
Năm 2012, lợi nhuận sau thuế (LNST) đạt 2.139 tỷ đồng, giảm 29,6% so với năm trước Nguyên nhân chính là do thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng giảm mạnh, ghi nhận âm 297 tỷ đồng Đồng thời, giá trị chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn của EIB cũng giảm từ 26.375 tỷ đồng vào năm 2011 xuống còn 12.688 tỷ đồng vào cuối quý 3 Lãi từ chứng khoán đầu tư trong quý 3 chỉ đạt 652 tỷ đồng, trong khi quý 1 và quý 2 lần lượt đạt 801 tỷ đồng và ước tính cao hơn.
767 tỷ đồng Chi phí hoạt động và dự phòng đều tăng 28,8% làm giảm lợi nhuận Xét về
Dương Thị Thanh Nga, MSSV: 0954030397, cho biết rằng hiệu quả hoạt động của EIB không đạt được mức tăng trưởng như năm trước, với ROA giảm 23,6% còn 1,26% và ROE giảm 27,5% còn 13,51% Mặc dù các chỉ số này vẫn được coi là cao trong ngành, nhưng sự giảm sút này có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của EIB so với các cổ phiếu khác.