Mục tiêu nghiên cứu
Ngân hàng đầu tư đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính, với các nghiệp vụ chính như tư vấn M&A, phát hành chứng khoán và quản lý tài sản, tạo ra nguồn doanh thu đáng kể Lợi ích mà ngân hàng đầu tư mang lại bao gồm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc huy động vốn, tối ưu hóa cấu trúc tài chính và cung cấp các giải pháp đầu tư hiệu quả Đặc điểm của ngân hàng đầu tư bao gồm tính linh hoạt, khả năng phân tích thị trường sâu sắc và mối quan hệ chặt chẽ với các nhà đầu tư Môi trường hoạt động của ngân hàng đầu tư thường chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô, quy định pháp lý và xu hướng thị trường, đòi hỏi sự thích ứng nhanh chóng để duy trì lợi thế cạnh tranh.
- Phân biệt ngân hàng đầu tư với các định chế tài chính khác như công ty chứng khoán hay ngân hàng thương mại
- Phân tích nguyên nhân và hệ quả sự sụp đổ của hàng loạt tên tuổi lớn trong ngành ngân hàng đầu tư và rút ra bài học kinh nghiệm
- Phân tích xu hướng phát triển và tiềm năng của ngân hàng đầu tư tại Việt Nam
Cuối cùng, bài viết đề xuất mô hình ngân hàng đầu tư phù hợp và đưa ra các giải pháp vi mô lẫn vĩ mô nhằm hỗ trợ quá trình thành lập ngân hàng đầu tư tại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài sử dụng phương pháp phân tích định lượng và thống kê để khảo sát, thăm dò, dự báo và đúc kết kinh nghiệm, nhằm làm sáng tỏ luận điểm của nghiên cứu Nguồn dữ liệu được khai thác chủ yếu từ các tạp chí chuyên môn, internet đáng tin cậy và sách tham khảo từ nước ngoài.
IV Kết cấu đề tài
Chương 1 Tổng quan về ngân hàng đầu tư
Chương 2 Hiện trạng nền kinh tế và tiềm năng phát triển ngân hàng đầu tư ở Việt nam
Chương 3 Đề xuất mô hình ngân hàng đầu tư phù hợp với tình hình kinh tế Việt Na
CHƯƠNG 1 TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ
I Tổng quan về ngân hàng đầu tư:
Ngân hàng đầu tư (NHĐT) là một định chế trung gian tài chính chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực tư vấn và huy động vốn trung và dài hạn cho doanh nghiệp và chính phủ Doanh nghiệp cần nguồn vốn này để tài trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh, trong khi chính phủ sử dụng để bù đắp thiếu hụt ngân sách và đầu tư vào cơ sở hạ tầng, y tế, văn hóa, và giáo dục NHĐT giúp các khách hàng dễ dàng và hiệu quả hơn trong việc đáp ứng nhu cầu vốn so với giao dịch qua ngân hàng thương mại, từ đó khẳng định vai trò quan trọng của NHĐT trong nền kinh tế và thị trường vốn.
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa ngân hàng đầu tư (NHĐT) và công ty chứng khoán, nhưng thực tế cho thấy NHĐT đại diện cho sự phát triển vượt bậc của công ty chứng khoán nhờ vào những đặc điểm nổi bật của nó.
Theo quan điểm truyền thống, ngân hàng đầu tư chủ yếu thực hiện tư vấn và huy động vốn trên thị trường trung và dài hạn, khiến chúng có nhiều điểm tương đồng với công ty chứng khoán Tuy nhiên, hiện nay, ngân hàng đầu tư đã mở rộng các nghiệp vụ của mình sang nhiều lĩnh vực khác, với sự đa dạng và phức tạp ngày càng gia tăng.
Ngân hàng đầu tư là một định chế trung gian tài chính, phát triển từ mô hình công ty chứng khoán, chuyên hoạt động trên thị trường vốn trung và dài hạn thông qua các nghiệp vụ đa dạng và phức tạp Các nghiệp vụ này khác biệt so với ngân hàng thương mại, bao gồm việc bảo lãnh phát hành chứng khoán, tư vấn cho các thương vụ mua lại và sáp nhập, cũng như hỗ trợ tái cấu trúc doanh nghiệp Đối tượng khách hàng chính của ngân hàng đầu tư là các tổ chức, công ty và chính phủ, không phải là khách hàng cá nhân.
2 Các nghiệp vụ ngân hàng đầu tư: a Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư (Investment Banking)
Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư, một lĩnh vực truyền thống lâu đời, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ngân hàng đầu tư Nghiệp vụ này bao gồm các dịch vụ tư vấn và bảo lãnh phát hành chứng khoán cho khách hàng, do đó được xem là hoạt động chủ yếu trên thị trường sơ cấp Các loại chứng khoán liên quan đến nghiệp vụ này bao gồm chứng khoán nợ như trái phiếu và chứng khoán vốn như cổ phiếu và trái phiếu chuyển đổi.
Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư hiện đang được mở rộng với các dịch vụ tư vấn mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A), cũng như tư vấn tái cấu trúc doanh nghiệp Nghiệp vụ này yêu cầu kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, đồng thời được xem như một phần mở rộng của quy trình phát hành chứng khoán để huy động vốn Dịch vụ tư vấn M&A bao gồm nhiều hoạt động như tư vấn mua bán, sáp nhập, thành lập liên doanh, liên minh chiến lược, thoái vốn đầu tư và tư vấn chiến lược để chống lại các cuộc thôn tính thù địch.
Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư chủ yếu mang lại khoản phí tư vấn và bảo lãnh phát hành lớn cho các ngân hàng đầu tư, đồng thời tạo cơ sở để bán chéo các sản phẩm khác Khách hàng của dịch vụ này bao gồm doanh nghiệp, quỹ đầu tư, nhà đầu tư tổ chức, chính phủ và chính quyền địa phương Ngân hàng đầu tư thu phí tư vấn và bảo lãnh phát hành trong các nghiệp vụ huy động vốn, với phí phát hành cho chứng khoán vốn thường từ 3%-5% tổng số vốn huy động, nhưng đã giảm xuống còn 2,5% vào năm 2008 Đối với chứng khoán nợ, phí phát hành chỉ khoảng 0,3%-1%, với mức bình quân năm 2008 là 0,27% Trong các giao dịch tư vấn M&A, phí thường dao động từ 1%-1,5% giá trị giao dịch, và tỷ lệ phần trăm phí sẽ thấp hơn khi giá trị giao dịch lớn Mảng dịch vụ này có mức độ rủi ro thấp, đảm bảo ngân hàng đầu tư luôn thu được một khoản phí nhất định Vì vậy, tư vấn tài chính doanh nghiệp không chỉ là lĩnh vực của các ngân hàng đầu tư mà còn là của các công ty tư vấn tài chính lớn trên thế giới, với dịch vụ ngân hàng đầu tư được coi là giá trị cốt lõi của một ngân hàng đầu tư.
16 b Nghiệp vụ đầu tư (Sales & Trading)
Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư chủ yếu diễn ra trên thị trường sơ cấp, trong khi nghiệp vụ đầu tư tập trung vào thị trường thứ cấp Nghiệp vụ đầu tư bao gồm môi giới và đầu tư, với môi giới chủ yếu áp dụng cho các sản phẩm chứng khoán niêm yết, trong đó ngân hàng đầu tư đóng vai trò trung gian nhận lệnh và khớp lệnh cho khách hàng Đầu tư không chỉ phục vụ khách hàng để tạo thanh khoản thị trường mà còn bao gồm hoạt động tự doanh nhằm mục tiêu đầu cơ vào biến động giá chứng khoán Tuy nhiên, hoạt động đầu tư mang tính rủi ro cao, vì ngân hàng sử dụng vốn của mình để kinh doanh.
Nghiệp vụ đầu tư cho khách hàng (flow trading) áp dụng cho các sản phẩm chứng khoán giao dịch trên thị trường OTC, bao gồm chứng khoán không niêm yết, hợp đồng phái sinh không niêm yết và các sản phẩm cấu trúc Với chức năng tạo thanh khoản, các giao dịch mua bán được thực hiện một cách chủ động hoặc thụ động nhằm tìm kiếm chênh lệch giá Các chứng khoán thường được trao đổi trong khoảng thời gian ngắn để giảm thiểu rủi ro từ biến động giá mạnh Nhân viên đầu tư thường duy trì một trạng thái sản phẩm nhỏ vào cuối ngày để hạn chế rủi ro.
Hoạt động đầu tư tự doanh có mức độ rủi ro cao hơn so với đầu tư tạo thanh khoản, áp dụng cho cả chứng khoán niêm yết và không niêm yết Các nhân viên đầu tư chủ động nắm giữ trạng thái sản phẩm, từ "trường" đến "đoản", nhằm tìm kiếm lợi nhuận từ sự biến động giá Thời gian nắm giữ sản phẩm có thể dao động từ ngắn hạn đến dài hạn, tùy thuộc vào từng chiến thuật đầu tư được áp dụng.
Hoạt động đầu tư không thể thiếu bộ phận bán hàng, nơi các nhân viên bán hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp thị và duy trì mối quan hệ với khách hàng lớn Họ là cầu nối giúp khách hàng đến với các nhân viên đầu tư, vì vậy bộ phận này được gọi là “Sale & Trading” Đồng thời, nghiệp vụ nghiên cứu (Research) cũng góp phần quan trọng trong quy trình đầu tư.
Nghiệp vụ nghiên cứu do các nhân viên thực hiện nhằm theo dõi hoạt động của các loại chứng khoán trên thị trường, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán linh hoạt và kịp thời.
Các sản phẩm nghiên cứu rất đa dạng, bao gồm báo cáo nghiên cứu kinh tế vĩ mô, ngành, chiến thuật đầu tư và sản phẩm Những báo cáo này cung cấp thông tin quan trọng giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán kịp thời Ngoài ra, nghiệp vụ nghiên cứu còn bao gồm việc xây dựng và phát triển công cụ phân tích cũng như quản lý danh mục đầu tư cho khách hàng.
Nghiệp vụ nghiên cứu trong ngân hàng đầu tư không tạo ra doanh thu trực tiếp nhưng lại nâng cao chất lượng dịch vụ và khả năng cạnh tranh Vai trò của nghiệp vụ nghiên cứu là hỗ trợ các hoạt động khác, tăng cường tính thanh khoản của sản phẩm chứng khoán, từ đó thúc đẩy giao dịch và tạo ra doanh thu cho khối đầu tư Hơn nữa, nghiên cứu còn giúp việc phát hành chứng khoán trên thị trường sơ cấp trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt là đối với những chứng khoán có tính thanh khoản cao và được thị trường quan tâm.