PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Giáo dục phổ thông tại Việt Nam đang chuyển từ chương trình giáo dục nội dung sang tiếp cận năng lực học sinh, tập trung vào khả năng vận dụng kiến thức Ngành giáo dục đang đồng bộ đổi mới phương pháp dạy học, chuyển từ truyền thụ một chiều sang dạy cách học và rèn luyện kỹ năng Đọc hiểu là một nội dung quan trọng trong chương trình Ngữ văn, đã được triển khai từ năm 2014 và phù hợp với xu thế phát triển giáo dục trong nước cũng như toàn cầu.
Việc dạy học đọc hiểu môn Ngữ văn cho học sinh dân tộc thiểu số tại huyện Kỳ Sơn, Nghệ An gặp nhiều khó khăn do các nguyên nhân khách quan và chủ quan Là một giáo viên dạy Ngữ văn ở vùng cao, tôi nhận thấy rằng ngoài việc áp dụng các phương pháp dạy học chung, giáo viên cần có những giải pháp đặc thù phù hợp với đặc điểm của học sinh dân tộc thiểu số như Thái, Mông, Khơ mú để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Tôi quyết định chọn đề tài "Một số giải pháp nâng cao năng lực đọc hiểu cho học sinh dân tộc thiểu số" để trao đổi và thảo luận với đồng nghiệp Mục tiêu của tôi là nhận được những ý kiến đóng góp nhằm giúp tôi và các giáo viên khác ở vùng cao, nơi có học sinh dân tộc thiểu số, áp dụng hiệu quả các giải pháp trong giảng dạy đọc hiểu Điều này sẽ góp phần thu hẹp khoảng cách về chất lượng giáo dục giữa các khu vực miền xuôi và miền núi.
Nâng cao năng lực đọc hiểu cho học sinh các trường THPT là nhiệm vụ quan trọng trong năm học 2019 – 2020 và là mục tiêu lâu dài của chương trình giáo dục, đặc biệt tại các trường THPT vùng cao Nghệ An.
Giải pháp nâng cao năng lực đọc hiểu cho học sinh dân tộc thiểu số đóng vai trò quan trọng, giúp các em phát triển khả năng tiếp cận và hiểu biết các loại văn bản trong quá trình học tập ở bậc THPT cũng như trong cuộc sống hàng ngày.
Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu
Đề tài này nhằm xác định các giải pháp nâng cao năng lực đọc hiểu cho học sinh dân tộc thiểu số, tập trung vào việc tìm kiếm phương pháp dạy học hiệu quả nhất cho việc cải cách giảng dạy đọc hiểu tại các trường THPT vùng cao Nghệ An.
Hiện nay, việc dạy học đọc hiểu đang được chú trọng và chia sẻ kinh nghiệm giữa các giáo viên Qua đó, các nhóm chuyên môn Ngữ văn có thể tham khảo, bổ sung và sáng tạo để nâng cao năng lực chuyên môn và nghiệp vụ sư phạm Điều này giúp giáo viên áp dụng hiệu quả trong thực tiễn giảng dạy, hướng dẫn học sinh phát triển các kỹ năng, phương pháp đọc hiểu và vận dụng các loại văn bản vào cuộc sống hàng ngày.
Nhiệm vụ của chúng ta là xây dựng nội dung dạy học nhằm khắc phục khó khăn mà học sinh thường gặp phải khi đọc hiểu văn bản Cần trang bị và rèn luyện cho học sinh kỹ năng tự học, tự đọc, khám phá và sáng tạo Điều này giúp hình thành nhu cầu và thói quen đọc hiểu, từ đó nâng cao nhận thức và hiểu biết về các lĩnh vực trong đời sống Qua đó, học sinh sẽ có thái độ và hành động tích cực, tự giác trong việc giữ gìn, bảo vệ quê hương và góp phần vào sự phát triển của xã hội.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Học sinh khối 10, 11, 12 ở các trường THPT vùng cao Nghệ An
Đề tài nghiên cứu tập trung vào năng lực đọc hiểu của học sinh dân tộc thiểu số tại các trường Kỳ Sơn, Tương Dương, Con Cuông, Quế Phong, Quỳ Châu, và Quỳ Hợp Mục tiêu chính là đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực đọc hiểu cho học sinh dân tộc thiểu số ở các trường THPT vùng cao Nghệ An.
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp khảo sát và nghiên cứu thực tiễn
- Phương pháp phân tích đối chiếu
- Phương pháp phân loại thống kê
- Phương pháp phân tích tổng hợp
Thời gian thực hiện
- Đề tài này tôi hình thành ý tưởng từ năm 2018
- Khảo sát, phát triển, đánh giá 2019
- Đúc rút sáng kiến và áp dụng năm 2020, 2021
Kết cấu đề tài
Ngoài phần đặt vấn đề và kết luận, nội dung của đề tài gồm các phần
- Cơ sở của đề tài (cơ sở lý luận và cơ sở thực tiễn)
- Một số giải pháp nâng cao năng lực đọc hiểu cho học sinh dân tộc thiểu số ở các trường THPT vùng cao Nghệ An
- Giáo án và thực nghiệm sản phẩm
PHẦN NỘI DUNG
Cơ sở của đề tài
1.1 Lý luận về năng lực
Năng lực được định nghĩa trong Từ điển bách khoa Việt Nam là đặc điểm của cá nhân, phản ánh mức độ thông thạo trong việc thực hiện một hoặc nhiều hoạt động một cách thành thục và chắc chắn.
Năng lực, theo Từ điển Tiếng Việt, được định nghĩa là phẩm chất tâm lý và sinh lý giúp con người thực hiện một hoạt động nhất định với chất lượng cao.
Theo các nhà tâm lý học, năng lực được định nghĩa là tập hợp các thuộc tính độc đáo của mỗi cá nhân, phù hợp với yêu cầu của một hoạt động cụ thể, từ đó đảm bảo kết quả tốt cho hoạt động đó Năng lực không chỉ là tiền đề cho sự thành công mà còn là kết quả của quá trình hoạt động Nó vừa là điều kiện cần thiết để đạt được kết quả, vừa phát triển thông qua chính những hoạt động mà cá nhân thực hiện.
Theo chương trình giáo dục phổ thông tổng thể 2018, năng lực được định nghĩa là thuộc tính cá nhân hình thành và phát triển từ tố chất sẵn có cùng với quá trình học tập và rèn luyện Năng lực cho phép con người kết hợp kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính cá nhân như hứng thú, niềm tin, và ý chí để thực hiện thành công một hoạt động nhất định, đạt được kết quả mong muốn trong các điều kiện cụ thể.
1.2 Lý luận về dạy học phát triển năng lực
Dạy học phát triển năng lực là quá trình thiết kế và tổ chức hoạt động dạy và học, tập trung vào kết quả đầu ra mà người học đạt được Quá trình này nhấn mạnh việc xác định các mức năng lực mà học sinh cần có sau mỗi giai đoạn dạy học Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của phương pháp này là khả năng xác định và đo lường “năng lực” đầu ra của học sinh, dựa trên mức độ làm chủ kiến thức, kỹ năng và thái độ trong quá trình học tập.
Theo tác giả Nguyễn Văn Phi, năng lực bao gồm kỹ năng, kiến thức, khả năng và hành vi của cá nhân, giúp họ thực hiện công việc hiệu quả hơn Năng lực không chỉ phụ thuộc vào tư chất tự nhiên mà còn được hình thành qua quá trình luyện tập, học hỏi và làm việc.
Trong chương trình dạy học định hướng phát triển năng lực, khái niệm năng lực được sử dụng như sau:
- Năng lực liên quan đến bình diện mục tiêu của dạy học: mục tiêu dạy học được mô tả thông qua các năng lực cần hình thành.
- Trong các môn học, những nội dung và hoạt động cơ bản được liên kết với nhau nhằm hình thành các năng lực.
- Năng lực là sự kết nối tri thức, hiểu biết, khả năng, mong muốn
Mục tiêu chính là phát triển năng lực định hướng, giúp người học lựa chọn và đánh giá mức độ quan trọng của các nội dung, hoạt động cũng như cấu trúc hóa các phương pháp dạy học hiệu quả.
Năng lực mô tả việc giải quyết các yêu cầu nội dung trong nhiều tình huống, chẳng hạn như việc đọc một văn bản cụ thể, là rất quan trọng Điều này bao gồm việc nắm vững và vận dụng thành thạo các phép tính cơ bản để phân tích và hiểu rõ thông tin.
- Các năng lực chung cùng với các năng lực chuyên môn tạo thành nền tảng chung cho công việc giáo dục và dạy học.
Mức độ phát triển năng lực của học sinh có thể được xác định thông qua các tiêu chuẩn cụ thể Vào một thời điểm nhất định, học sinh cần đạt được những kỹ năng và kiến thức nhất định để đảm bảo sự tiến bộ trong quá trình học tập.
1.3 Lý luận về năng lực Đọc hiểu:
1.3.1 Năng lực đọc hiểu theo Chương trình đánh giá học sinh quốc tế (PISA): Định nghĩa về năng lực đọc hiểu của PISA như sau: Năng lực đọc hiểu là hiểu, sử dụng, phản ánh và liên kết vào các văn bản viết, nhằm đạt được các mục tiêu cá nhân, phát triển kiến thức và tiềm năng cá nhân, và tham gia vào xã hội
PISA đã đưa ra các mức độ đánh giá năng lực Đọc hiểu của HS ở lứa tuổi THPT như sau:
Mức độ 6 yêu cầu người đọc thực hiện suy luận, so sánh và đối chiếu một cách chi tiết, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về nhiều văn bản Các nhiệm vụ này cần tích hợp thông tin từ nhiều nguồn, xử lý ý tưởng không quen thuộc và tạo ra các dạng trừu tượng Người đọc phải phản ánh và đánh giá, đưa ra giả thuyết hoặc phê bình các văn bản phức tạp về chủ đề lạ, chú trọng tới các tiêu chí và khía cạnh phức tạp Điều kiện quan trọng ở mức độ này là tính chính xác trong phân tích và chú ý đến tiểu tiết.
Mức độ 5 yêu cầu người đọc xác định và sắp xếp các thông tin quan trọng, đồng thời suy luận về mối liên hệ giữa chúng Các nhiệm vụ này đòi hỏi người đọc phải phê bình, đánh giá hoặc đưa ra giả thuyết dựa trên kiến thức chuyên môn Để hoàn thành các nhiệm vụ diễn giải và phản ánh, người đọc cần có sự hiểu biết sâu sắc về văn bản, đặc biệt là với nội dung và định dạng không quen thuộc Thêm vào đó, các nhiệm vụ ở mức độ này thường liên quan đến việc xử lý các khái niệm trái ngược với những dự đoán ban đầu.
Mức độ 4 yêu cầu người đọc xác định và sắp xếp nhiều thông tin, đồng thời diễn giải sắc thái ngôn ngữ trong văn bản bằng cách xem xét toàn bộ nội dung Các nhiệm vụ này đòi hỏi người đọc hiểu biết và áp dụng kiến thức vào ngữ cảnh mới, sử dụng kiến thức quy chuẩn để đưa ra giả thuyết hoặc phê bình về văn bản Để hoàn thành các nhiệm vụ ở mức độ này, người đọc cần thể hiện sự hiểu biết chính xác đối với các văn bản dài hoặc phức tạp với nội dung hoặc hình thức không quen thuộc.
Mức độ 3 yêu cầu người đọc xác định vị trí và nhận diện mối quan hệ giữa các thông tin phức tạp Các nhiệm vụ diễn giải ở mức độ này đòi hỏi sự tích hợp nhiều phần của văn bản để xác định ý chính, hiểu mối quan hệ và phân tích nghĩa của từ hoặc cụm từ Người đọc cần chú ý đến nhiều đặc tính để so sánh, phản ánh hoặc phân loại thông tin, thường là thông tin không nổi bật hoặc có nhiều yếu tố gây nhiễu Các nhiệm vụ này yêu cầu sự liên kết, so sánh và diễn giải, đồng thời có thể yêu cầu đánh giá một đặc điểm của văn bản Một số nhiệm vụ đòi hỏi người đọc thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về văn bản liên quan đến kiến thức hàng ngày, trong khi những nhiệm vụ khác chỉ cần rút ra kiến thức chung mà không cần hiểu chi tiết.
Mức độ 2 yêu cầu người đọc xác định vị trí các thông tin cần suy luận và đáp ứng điều kiện nhất định Người đọc cần nhận ra ý chính, hiểu mối quan hệ và phân tích ý nghĩa trong một phần giới hạn của văn bản, đặc biệt khi thông tin không nổi bật Các nhiệm vụ ở mức độ này thường liên quan đến so sánh hoặc đối chiếu dựa trên đặc điểm của văn bản, yêu cầu người đọc thực hiện phép so sánh hoặc kết nối giữa các văn bản và kiến thức bên ngoài dựa trên kinh nghiệm và thái độ cá nhân.
Một số giải pháp nâng cao năng lực đọc hiểu cho học sinh dân tộc thiểu số ở các trường THPT vùng cao Nghệ An
1 Tạo “phông văn hóa” xung quanh văn bản đang tiếp cận
HSDTTS chủ yếu sinh sống ở các bản, làng vùng sâu vùng xa, dẫn đến sự giao lưu và tiếp xúc với các nền văn hóa trong và ngoài nước rất hạn chế Điều này khiến cho hiểu biết về văn hóa các nước trên thế giới và các dân tộc Việt Nam cũng bị hạn chế Để hiểu một văn bản đọc hiểu, học sinh cần có vốn văn hóa cơ bản liên quan đến văn bản đó, đồng thời cần có "phông văn hóa" chung để đánh giá văn bản trong mối tương quan với các lĩnh vực đời sống xã hội.
Trong bối cảnh khó khăn, giáo viên Ngữ văn cần xây dựng một môi trường văn hóa liên quan đến văn bản đang giảng dạy, nhằm giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và hiểu các mức độ nội dung cần đạt của văn bản.
Trong việc giảng dạy truyện cười dân gian "Tam đại con gà", giáo viên cần giúp học sinh hiểu rõ truyền thống hiếu học của người Việt, thể hiện qua việc cho con theo học thầy đồ trong xã hội xưa Bên cạnh đó, cần nhấn mạnh truyền thống nho học với những sách vở "vỡ lòng" như "Tam thiên tự", cùng với tín ngưỡng và phong tục thờ cúng tổ tiên, thần linh, bao gồm cả tục thờ thần Thổ công Giải pháp này cũng có thể áp dụng hiệu quả khi dạy các tác phẩm như "Tấm Cám", "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", "Đại cáo bình Ngô" của Nguyễn Trãi, và bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh.
- Ưu điểm của giải pháp:
+ Tạo đà cho học sinh tiếp cận văn bản trong SGK cũng như việc tự đọc văn bản ngoài SGK.
+ Kích thích trí tò mò, muốn khám phá các bí ẩn về văn hóa, phong tục tập quán của dân tộc mình cũng như của các dân tộc khác.
+ Học sinh hứng thú hơn trong giờ học.
- Hạn chế của giải pháp:
+ Không kết hợp được nhiều PPDHTC, KTDHTC
+ Giáo viên dễ sa đà vào cung cấp nội dung về văn hóa, phong tục tập quán nhiều hơn giá trị của văn bản đang đề cập.
2 Rút ngắn khoảng cách hiểu biết:
2.1 Rút ngắn khoảng cách không gian bằng các hình ảnh, sơ đồ trực quan sinh động; vẽ tượng trưng các hình ảnh trừu tượng, còn xa lạ với HSDTTS
K.Mác từng nói về quá trình nhận thức của con người: “Từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng, trở về thực tiễn” Khi dạy học văn bản đọc hiểu cho HSDTTS, giáo viên rút được càng ngắn khoảng cách giữa tư duy trừu tượng và thực tế cuộc sống thì giờ dạy học càng sinh động, hiệu quả.
Nhiều em học sinh dân tộc thiểu số (HSDTTS) chưa có cơ hội đi xa, thậm chí chưa từng đặt chân đến huyện Tương Dương, chứ đừng nói đến các thành phố lớn như Vinh, Hà Nội hay Sài Gòn Các em thường ao ước được trải nghiệm một chuyến đi xa, hoặc ít nhất là xuống huyện bạn Tương Dương, và thậm chí muốn một lần được ngồi trên xe khách Do đó, các địa danh trong văn bản đọc hiểu trở nên xa vời và mơ hồ đối với các em Để giúp các em xác định vị trí của mình so với các địa điểm trong văn bản, giáo viên có thể sử dụng phương pháp vẽ sơ đồ trong quá trình giảng dạy, tạo sự kết nối giữa kiến thức và thực tế.
Khi dạy học truyền thuyết An Dương Vương và Mị Châu – Trọng Thủy, giáo viên tóm tắt tác phẩm và vẽ phác họa bản đồ Việt Nam Giáo viên hướng dẫn học sinh biết đường đi từ Kỳ Sơn xuống Tương Dương, qua Con Cuông, Anh Sơn, Đô Lương, Yên Thành, đến ngã ba Diễn Châu, đồng thời vẽ đường từ Cổ Loa - Đông Anh - Hà Nội.
Hà Nam, Ninh Bình, Thanh Hóa, và Vinh – Nghệ An là những địa danh nổi tiếng, trong đó có đoạn đường từ ngã ba Diễn Châu vào thành phố Vinh, nơi vua An Dương Vương đã dừng ngựa và thực hiện hành động lịch sử Nhân dân đã xây dựng Đền Cuông để tưởng nhớ vua An Dương Vương Giáo viên có thể nhắc nhở học sinh rằng khi đến Vinh, nếu chú ý bên tay trái từ Diễn Châu vào Vinh, họ sẽ thấy Đền Cuông.
Tác phẩm "Bình Ngô đại cáo" có thể được giảng dạy hiệu quả bằng cách nhấn mạnh rằng Bồ Đằng chính là vùng đất Quỳ Châu - Nghệ Việc này giúp học sinh hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử và văn hóa của tác phẩm, từ đó nâng cao khả năng tiếp nhận và phân tích nội dung.
An bây giờ, Trà Lân là vùng đất thuộc xã Bồng Khê, huyện Con Cuông, giáp huyện Tương Dương và rất gần với huyện Kỳ Sơn của chúng ta”
Trong tác phẩm "Bắt sấu rừng U Minh Hạ", nhân vật HSDTTS không hiểu về rạch nước Giáo viên đã sử dụng hình ảnh tượng trưng của con sông và rạch nước, minh họa con đường nước cạn dần do ông Năm Hên và Tư Hoạch đào Qua đó, giáo viên kết hợp giảng dạy với hình ảnh con cá sấu chui vào rạch nước và không thể thoát ra, tạo nên một hình ảnh sinh động và ý nghĩa cho người đọc.
- Ưu điểm của giải pháp:
+ Tạo được sự tập trung, chú ý, hứng thú của HS
Kéo gần những văn bản cổ về các vùng miền xa lạ, HSDTTS sẽ cảm nhận được sự gần gũi với các địa danh và những trận chiến oanh liệt của cha ông Cuộc sống của người dân ở những vùng miền này trở nên quen thuộc và sống động hơn, không còn xa lạ mà rất gần gũi với thực tại.
+ HS dễ hình dung các hình ảnh chưa bao giờ thấy ngoài đời.
- Hạn chế của giải pháp:
+ Giải pháp này sẽ gây khó khăn đối với GV không có năng khiếu vẽ.
+ Chiếm một phần lớn của bảng, GV có thể phải xóa bảng nhiều lần trong tiết dạy.
Rút ngắn khoảng cách hiểu biết có thể thực hiện bằng cách sử dụng hình ảnh, hình tượng và văn bản cô đọng, hàm súc Điều này đặc biệt quan trọng khi đối mặt với những khái niệm trừu tượng hoặc khó hiểu, mà có thể không quen thuộc trong môi trường văn hóa và phong tục của HSDTTS.
Phần lớn học sinh dân tộc thiểu số (HSDTTS) gặp khó khăn trong việc sử dụng các kỹ năng ngôn ngữ tiếng Việt như đọc, viết, nghe và nói Nhiều giáo viên cho biết khi giao nhiệm vụ học tập, nhiều học sinh không phản ứng, chỉ khi có bạn nhắc lại bằng tiếng mẹ đẻ thì các em mới hiểu và thực hiện được Điều này khiến giáo viên Ngữ văn gặp nhiều khó khăn khi dạy các tác phẩm văn học cổ, thơ và trường ca Giải pháp hiệu quả là giáo viên nên diễn giải văn bản một cách đơn giản để học sinh nắm vững kiến thức cơ bản, sau đó mới hướng dẫn các em tìm hiểu sâu hơn về nội dung, nghệ thuật và ý nghĩa của tác phẩm.
Giải pháp áp dụng cho các văn bản như Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi, Truyện Kiều của Nguyễn Du và đoạn trích Đất nước trong trường ca có thể mang lại những hiểu biết sâu sắc về văn hóa và lịch sử Việt Nam Những tác phẩm này không chỉ thể hiện giá trị nghệ thuật cao mà còn phản ánh tâm tư, tình cảm của dân tộc trong những giai đoạn lịch sử quan trọng.
Mặt đường khát vọng – Nguyễn Khoa Điềm), Vội vàng (Xuân Diệu), Tràng giang
(Huy Cận), Đây thôn Vĩ Dạ (Hàn Mặc Tử), …
+ Học sinh dễ hiểu văn bản
+ Tạo sự tin tưởng, thân thiện giữa học sinh và gióa viên
+ Giải pháp này sẽ làm mất nhiều thời gian của tiết dạy
Giải pháp này có thể dẫn đến việc học sinh không nỗ lực tìm hiểu các văn bản khó, tạo tâm lý trông chờ Do đó, giáo viên không nên làm thay học sinh mà cần khơi gợi, tạo đà để học sinh thảo luận và trao đổi, từ đó giúp các em tự rút ra kiến thức cần thiết.
"Lẩy ý" từ những điều quen thuộc và dễ hiểu trong cuộc sống của người DTTS là một phương pháp hiệu quả Việc sử dụng hình ảnh trực quan giúp học sinh tiếp cận giá trị TPVH một cách tự nhiên Phương pháp này dẫn dắt từ những khái niệm đơn giản đến phức tạp, từ cụ thể đến trừu tượng, giúp học sinh hiểu sâu hơn về các giá trị văn hóa.
Thiết kế giáo án thực nghiệm
Sau thời gian thực hiện đề tài, tôi khẳng định rằng các giải pháp đọc hiểu rất phù hợp với học sinh miền núi, giúp các em tích cực hơn, hợp tác trong giờ học và yêu thích môn Ngữ văn Đặc biệt, các em đã hình thành hệ thống kiến thức phong phú, giảm tỷ lệ học sinh yếu kém và phát triển năng lực chuyên biệt Các giải pháp này còn tạo ra không khí học tập thoải mái, thân thiện, đồng thời rèn luyện các kỹ năng sống cần thiết cho học sinh Đề tài có tính thực tiễn và ứng dụng cao, phù hợp cho tất cả các lớp tại các trường trung học phổ thông, đặc biệt là trường THPT miền núi Nó giúp giáo viên đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá theo hướng phát triển năng lực học sinh một cách linh hoạt hơn, từ đó nâng cao hiệu quả dạy học và đánh giá năng lực học sinh.
Quá trình được thực nghiệm và áp dụng tại trường THPT Kỳ Sơn qua các năm học Và kết quả thực nghiệm như sau:
Các lớp dạy đọc hiểu thường áp dụng phương pháp và kỹ thuật dạy học tích cực, nhưng việc thiếu các giải pháp hỗ trợ dẫn đến năng lực đọc hiểu của học sinh thấp Điều này cũng khiến tinh thần và thái độ học tập trở nên bị động và uể oải.
Các lớp dạy đọc hiểu hiệu quả chủ yếu áp dụng phương pháp dạy học tích cực và kỹ thuật dạy học linh hoạt Việc sử dụng các giải pháp hỗ trợ thường xuyên giúp nâng cao năng lực đọc hiểu của học sinh, đồng thời tạo ra một tinh thần học tập chủ động và hào hứng Mối liên kết cảm xúc giữa học sinh với giáo viên, cũng như giữa học sinh với nhau, trở nên ấm áp và thân thiện hơn.
Kết quả cho thấy học sinh đã có sự chuyển biến tích cực trong nhận thức và thái độ đối với môn Ngữ văn Các em không còn thờ ơ hay sợ hãi, mà thay vào đó, thể hiện sự hứng thú và hợp tác khi tham gia vào các hoạt động học tập Trong hai năm qua, tỷ lệ học sinh đạt kết quả tốt nghiệp tại Trường THPT cũng đã tăng lên đáng kể.
Trường THPT Kỳ Sơn đạt tỷ lệ tốt nghiệp trên 90%, với kết quả cao ở các môn tổ hợp xã hội, đặc biệt là môn Ngữ văn, khi nhiều học sinh đạt điểm trên 6,5, trong đó có em đạt 7,5 điểm Năm học 2018-2019, trường có 5 học sinh đạt danh hiệu học sinh giỏi cấp tỉnh, trong đó 2 em giành giải nhì và ba môn Ngữ văn Tiếp tục thành công, năm học 2019-2020, trường lại có 5 học sinh đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh, với 1 em nhận giải khuyến khích môn Ngữ văn.
Trong giảng dạy môn Ngữ văn, việc áp dụng nhiều phương pháp và kỹ thuật dạy học tích cực là rất quan trọng Những giải pháp hỗ trợ cần thiết sẽ giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy, đặc biệt trong bối cảnh thực hiện chương trình giáo dục phổ thông 2018.