Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của đề tài là đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện và tăng cường tính thực thi của các quy định pháp luật về bảo đảm đầu tư tại Việt Nam Ngoài ra, tài liệu này cũng có thể được sử dụng làm nguồn tham khảo cho các nghiên cứu khoa học, khóa luận tốt nghiệp, cũng như trong các hoạt động học tập, nghiên cứu và giảng dạy liên quan đến chính sách bảo đảm đầu tư và các vấn đề liên quan.
Phương pháp nghiên cứu
Tùy thuộc vào yêu cầu và tính chất của từng phần đề tài, việc lựa chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp là rất quan trọng Các phương pháp nghiên cứu có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau, không giới hạn ở một số phương pháp nhất định.
Phương pháp nghiên cứu lý thuyết
Việc thu thập thông tin dựa trên nghiên cứu các văn bản và tài liệu hiện có, sau đó tổng hợp theo từng khía cạnh, cho phép sử dụng các thao tác tư duy logic để rút ra những kết luận khoa học cần thiết.
Bằng cách phân tích các quy định pháp luật của Việt Nam và so sánh với các hệ thống pháp luật ở các quốc gia khác, bài viết sẽ chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt Đồng thời, việc kết hợp kiến thức về địa lý, lịch sử và tình hình kinh tế - xã hội sẽ giúp lý giải nguyên nhân của những khác biệt này và đưa ra giải pháp tối ưu cho hệ thống pháp luật Việt Nam.
Phương pháp quan sát khoa học
Dựa trên việc quan sát thực tiễn áp dụng các quy định pháp luật tại các cơ quan nhà nước và doanh nghiệp, chúng ta có thể tổng hợp và đối chiếu để đánh giá tính thực thi của các quy định này trong thực tế.
Phương pháp phân tích tổng kết kinh nghiệm
Dựa trên các chính sách đầu tư của nhà nước và thực tiễn áp dụng, bài viết phân tích tính thực thi của pháp luật, vai trò của các chính sách trong lĩnh vực này, đồng thời đề xuất phương hướng hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý đầu tư.
Các phương pháp nghiên cứu, viết bài khác
Tùy theo nội dung của từng phần, việc áp dụng các phương pháp nghiên cứu khác nhau hoặc kết hợp chúng là cần thiết để tiếp cận vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả, phục vụ cho việc viết bài theo đề tài.
Kết cấu của chuyên đề
Đề tài bao gồm ba nội dung chính, đó là:
Đầu tiên, cần tìm hiểu các lý luận cơ bản liên quan đến chính sách đảm bảo đầu tư Tiếp theo, phân tích các quy định pháp luật Việt Nam và các hiệp định quốc tế mà Việt Nam đã ký kết về đảm bảo đầu tư, đồng thời chỉ ra những bất cập và hạn chế trong thực tế để nhận diện rõ hơn những vấn đề mà các chính sách này gặp phải.
Để khắc phục những bất cập và hạn chế hiện tại, cần đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến đảm bảo đầu tư.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÍ LUẬN VỀ ĐẦU TƯ VÀ ĐẢM BẢO ĐẦU TƯ
Một số thuật ngữ cơ bản
Thuật ngữ Đầu tư được sử dụng khá rộng rãi từ trong các văn bản pháp luật cho đến sinh hoạt, giao tiếp hằng ngày.
Theo Luật đầu tư 2014, đầu tư kinh doanh được định nghĩa là việc nhà đầu tư sử dụng vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh thông qua việc thành lập tổ chức kinh tế, góp vốn, mua cổ phần hoặc thực hiện dự án đầu tư Dự án đầu tư được hiểu là tập hợp các đề xuất về việc bỏ vốn trung hạn hoặc dài hạn nhằm tiến hành các hoạt động đầu tư kinh doanh tại một địa bàn cụ thể trong khoảng thời gian xác định.
Theo Luật đầu tư Việt Nam, hoạt động đầu tư kinh doanh bao gồm bốn nhóm chính: thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư góp vốn và mua cổ phần hoặc phần vốn góp của tổ chức kinh tế, cũng như đầu tư thông qua hợp đồng hoặc thực hiện dự án đầu tư.
Hiệp định về đầu tư toàn diện trong ASEAN (ACIA) định nghĩa "đầu tư" bao gồm mọi loại tài sản thuộc quyền sở hữu hoặc kiểm soát của nhà đầu tư Các loại tài sản này bao gồm: 1 Động sản, bất động sản và các tài sản khác như quyền thế chấp, cho vay hoặc cầm cố; 2 Cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu, giấy tờ có giá và các hình thức tham gia khác vào pháp nhân cùng quyền lợi phát sinh từ đó; 3 Quyền sở hữu trí tuệ được bảo vệ theo quy định pháp luật của từng quốc gia thành viên; 4 Tuyên bố về tiền hoặc các thực hiện hợp pháp khác.
1Khoản 5 Điều 3 Luật Đầu tư 2014
Theo Khoản 2 Điều 3 của Luật Đầu tư 2014, các hoạt động kinh doanh có giá trị tài chính bao gồm các quyền theo hợp đồng, như hợp đồng trọn gói, xây dựng, quản lý, sản xuất và chia sẻ lợi nhuận.
Theo Hiệp định TPP, hoạt động đầu tư bao gồm toàn bộ tài sản do nhà đầu tư sở hữu và quản lý, với các đặc điểm như cam kết về vốn, doanh thu kỳ vọng và khả năng chấp nhận rủi ro Hiệp định cũng nêu rõ các hình thức đầu tư như doanh nghiệp, cổ phần, trái phiếu, hợp đồng tương lai, đầu tư xây dựng, quyền sở hữu trí tuệ, và tài sản hữu hình hoặc vô hình Tuy nhiên, các quyết định tư pháp hay hành chính không được coi là khoản đầu tư.
So với các Hiệp định đầu tư mà Việt Nam đã ký kết như TPP và ACIA, định nghĩa về đầu tư trong Luật Đầu tư hiện hành của Việt Nam còn hạn chế, chỉ bao gồm 4 nhóm hoạt động cụ thể Trong khi đó, TPP và ACIA mở rộng khái niệm đầu tư để bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, kể cả sở hữu trí tuệ, bất động sản, quyền thế chấp và tín chấp, mà pháp luật Việt Nam chỉ quy định trong các văn bản chuyên ngành hoặc các luật như Luật Thương mại và Luật Dân sự.
Nam sử dụng phương pháp liệt kê để mô tả các hoạt động đầu tư Tuy nhiên, trong ACIA và TTP, họ mở rộng khái niệm đầu tư không chỉ giới hạn ở những hoạt động được liệt kê.
3Điều 4 Hiệp định Đầu tư toàn diện ASEAN
Điều 9.1 của Hiệp định TPP xác định các hoạt động đầu tư do nhà đầu tư thực hiện với kỳ vọng lợi nhuận, tạo ra sự bối rối cho cả nhà đầu tư và các cơ quan chức năng tại Việt Nam Sự khác biệt trong cách hiểu giữa các Hiệp định đầu tư và Luật đầu tư nội địa khiến nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài, lo ngại về việc xác định hoạt động đầu tư Mặc dù Hiệp định có hiệu lực cao hơn theo quy định pháp luật, không phải tất cả các cơ quan đều tuân thủ điều này Do đó, cần có sự điều chỉnh trong pháp luật Việt Nam để phù hợp với các Hiệp định mà nước này đã ký kết.
Hoạt động đầu tư được chia thành hai hình thức chính: đầu tư trực tiếp (FDI) và đầu tư gián tiếp (FII) Đầu tư trực tiếp là khi nhà đầu tư tham gia trực tiếp vào việc quản lý và điều hành vốn, như việc thành lập văn phòng luật sư hoặc ký hợp đồng hợp tác kinh doanh để xây dựng và bán chung cư Ngược lại, đầu tư gián tiếp diễn ra thông qua việc mua cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu và các loại giấy tờ có giá khác mà không cần tham gia quản lý trực tiếp, ví dụ như gửi tiền tiết kiệm tại ngân hàng hoặc mua cổ phần công ty với hy vọng giá cổ phần tăng để bán kiếm lời.
Các biện pháp bảo đảm đầu tư là những quy định pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư trong quá trình thực hiện hoạt động đầu tư Những biện pháp này đảm bảo sự an toàn và minh bạch, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong kinh doanh.
Các biện pháp bảo đảm đầu tư chính là những cam kết của nhà nước đối với các nhà đầu tư về trách nhiệm trong việc bảo vệ quyền lợi của họ Những biện pháp này không chỉ được quy định trong các văn bản pháp luật đầu tư trong nước mà còn trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết Ngoài ra, bảo đảm đầu tư còn được quy định trong nhiều lĩnh vực pháp luật khác như Luật Đất đai, Luật Nhà ở và Luật Sở hữu trí tuệ Mỗi quy định cụ thể có phương pháp và cách thức thực hiện khác nhau, nhưng đều mang ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư Bài viết này sẽ tập trung vào các biện pháp bảo đảm đầu tư trong các văn bản pháp luật về đầu tư của Việt Nam và một số hiệp định quốc tế mà Việt Nam tham gia.
Các biện pháp đảm bảo đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động đầu tư Do đó, Việt Nam cùng với nhiều quốc gia khác đang nỗ lực ban hành và hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan để tối ưu hóa kết quả đầu tư.
Các nguyên tắc đảm bảo đầu tư
1.2.1 Bảo đảm đối xử bình đẳng giữa các nhà đầu tư
Khoản 4 Điều 5 Luật Đầu tư 2014 có quy định: “Nhà nước đối xử bình đẳng giữa các nhà đầu tư; có chính sách khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi để nhà đầu tư thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh, phát triển bền vững các ngành kinh tế.” Các quy định của pháp luật Việt Nam về các biện pháp bảo đảm đầu tư, khuyến khích đầu tư, quyền và nghĩa vụ của các nhà đầu tư đều được quy định chung cho các nhà đầu tư mà không có sự khác biệt, đảm bảo cho Nhà nước Việt Nam không phân biệt đối xử giữa nhà đầu tư trong nước với nhà đầu tư nước ngoài.
Việt Nam cam kết thực hiện nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN) và Đối xử quốc gia (NT) trong các hiệp định quốc tế, nhằm đảm bảo rằng nhà đầu tư nước ngoài nhận được sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với nhà đầu tư trong nước hoặc nhà đầu tư từ các quốc gia không phải là thành viên của hiệp định trong những hoàn cảnh tương tự Điều này thể hiện rõ ràng cam kết của Việt Nam trong việc tạo ra một môi trường đầu tư công bằng và minh bạch.
Mỗi Bên cần đảm bảo rằng nhà đầu tư của Bên kia được đối xử ít nhất bằng hoặc tốt hơn so với nhà đầu tư của chính mình trong những hoàn cảnh tương tự.
Trong các hiệp định song phương từ những thập niên trước, nguyên tắc bảo vệ đầu tư được thể hiện rõ ràng, như trong Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư giữa Việt Nam và Nhật Bản, quy định rằng "Mỗi Bên Ký kết sẽ dành cho hoạt động đầu tư của các nhà đầu tư của Bên Ký kết kia sự đối xử công bằng, thỏa đáng và sự bảo vệ và an ninh đầy đủ và lâu dài" Điều này nhấn mạnh cam kết bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư trong khu vực của mỗi bên.
Nguyên tắc đối xử công bằng và bình đẳng giữa các nhà đầu tư là điều kiện tiên quyết trong luật pháp và các Hiệp định đầu tư Việc đảm bảo sự công bằng giúp tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường, từ đó khuyến khích các nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư Hơn nữa, nguyên tắc này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng môi trường đầu tư lành mạnh, phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa và phát triển nền kinh tế thị trường trong nước.
1.2.2 Nhà nước công nhận và bảo hộ quyền sở hữu về tài sản
Hoạt động đầu tư luôn gắn liền với tài sản, vốn đầu tư và thu nhập từ đầu tư Khi nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào một quốc gia mà họ không có quốc tịch, họ phải đối mặt với nhiều yếu tố "xa lạ" như văn hóa, pháp luật và tình hình an ninh chính trị Không ai mong muốn gặp rủi ro như không thể chuyển thu nhập về nước hoặc bị quốc hữu hóa tài sản Do đó, các quốc gia tiếp nhận đầu tư cần ghi nhận nguyên tắc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
5Điều 9.5, Hiệp định TPP; cũng được thể hiện trong Điều 6, Hiệp định Đầu tư toàn diện Asean
6 Điều 9.4, Hiệp định TPP; cũng được thể hiện trong Điều 5, Hiệp định Đầu tư toàn diện Asean
Điều 9.1 trong Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư giữa Việt Nam và Nhật Bản tương đồng với điều 4.b trong Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư giữa Việt Nam và Thái Lan.
Nguyên tắc 8 này đảm bảo rằng tài sản hợp pháp của cá nhân luôn được nhà nước công nhận, đồng thời họ có đầy đủ quyền lợi liên quan đến tài sản đó Điều này được thể hiện rõ trong các điều khoản về đảm bảo đầu tư, sẽ được phân tích chi tiết trong phần sau.
1.2.3 Nhà đầu tư được quyền thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh trong các ngành, nghề mà pháp luật không cấm Đây là một thay đổi lớn của pháp luật Việt Nam so với trước đây Từ khi Luật Đầu tư 2014, Luật Doanh nghiệp 2014 có hiệu lực thì đều ghi nhận các chủ thể của các luật này được đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực, nghành nghề mà pháp luật không cấm thay vì trước đây là đầu tư, kinh doanh trong các nghành nghề mà pháp luật cho phép Đối với hoạt động đầu tư, các nghành nghề kinh doanh mà pháp luật cấm được quy định tại Khoản 1, Điều 6, Luật Đầu tư 2014 Tất nhiên, khi tiến hành các hoạt động đầu tư mà pháp luật không cấm thì nhà đầu tư vẫn phải thực hiện các thủ tục cần thiết cũng như cần có các điều kiện nhất định theo quy định, đặc biệt là đối với các nghành nghề kinh doanh có điều kiện.
1.2.4 Nhà đầu tư được tự chủ quyết định hoạt động đầu tư kinh doanh theo quy định
Nguyên tắc ngày thể hiện quyền tự định đoạt của các nhà đầu tư, cho phép họ yêu cầu quyền kiểm soát đối với hoạt động đầu tư của mình Khi thực hiện đầu tư, các nhà đầu tư cần bỏ ra tiền hoặc tài sản khác, do đó, quyền định đoạt của họ là điều hợp lý và cần thiết Nhà nước công nhận quyền cơ bản này nhằm bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư.
1.2.5 Nhà nước tôn trọng và thực hiện các điều ước quốc tế liên quan đến đầu tư
Khi Việt Nam ký kết các Điều ước quốc tế, các điều khoản của những văn bản này sẽ được ưu tiên áp dụng, ngay cả khi có sự khác biệt với pháp luật trong nước, ngoại trừ Hiến pháp Điều này được quy định trong Luật Đầu tư 2014, nêu rõ rằng nếu Điều ước quốc tế có quy định khác với Luật này, thì quy định của Điều ước quốc tế sẽ được áp dụng Nguyên tắc này rất quan trọng trong việc xác định luật áp dụng, đảm bảo sự phù hợp với pháp luật quốc tế trong trường hợp có nhiều văn bản quy định khác nhau và mâu thuẫn với nhau.
8Khoản 1, Điều 6, Luật Điều Ước quốc tế 2016, Hiến pháp có giá trị áp dụng cao nhất
9 Khoản 3, Điều 4, Luật Đầu tư 2014
THỰC TRẠNG ĐẢM BẢO ĐẦU TƯ Ở VIỆT NAM
Bảo đảm quyền sở hữu tài sản
Tất cả nhà đầu tư hoạt động theo quy định pháp luật đầu tư tại Việt Nam đều được bảo đảm quyền sở hữu tài sản hợp pháp, với vốn đầu tư và tài sản không bị quốc hữu hóa hay tịch thu hành chính Trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh, nhà nước có thể trưng mua, trưng dụng tài sản của nhà đầu tư, nhưng họ sẽ được bồi thường theo giá trị thị trường tại thời điểm công bố Các biện pháp bảo đảm quyền sở hữu tài sản có hiệu lực ngay khi nhà đầu tư bắt đầu triển khai dự án mà không cần thủ tục hành chính nào khác, tạo sự yên tâm pháp lý cho nhà đầu tư khi thực hiện dự án tại Việt Nam.
Trong các Hiệp định đầu tư, việc thể hiện ý chí của các Nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi cho nhà đầu tư nước ngoài là một yếu tố quan trọng và thiết yếu Điều này được minh chứng qua quy định tại Điều 3 của Hiệp định khuyến khích và đảm bảo Đầu tư lẫn nhau giữa Công hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Vương quốc Hà Lan.
Mỗi Bên ký kết cam kết đảm bảo đối xử công bằng và hợp lý đối với đầu tư của công dân Bên ký kết kia, không áp dụng các biện pháp vô căn cứ hoặc phân biệt đối xử gây tổn hại đến hoạt động, quản lý, duy trì, sử dụng, thừa hưởng hoặc thanh lý các đầu tư này.
10 Khoản 1 Điều 9 Luật đầu tư 2014
11 Khoản 2 Điều 9 Luật đầu tư 2014
Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) quy định rõ rằng không bên nào được phép thu hồi hoặc quốc hữu hóa một dự án đầu tư đã được bảo đảm, dưới bất kỳ hình thức nào, trừ khi phục vụ cho mục đích công ích, thực hiện một cách không phân biệt đối xử, và phải đảm bảo bồi thường kịp thời, đúng số lượng và đúng thời hạn theo quy định pháp luật Điều này nhằm đảm bảo an toàn và bảo hộ vật chất cho các khoản đầu tư.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã tích cực ký kết các Hiệp định đầu tư, đồng thời hệ thống pháp luật ngày càng ổn định, giúp đảm bảo quyền sở hữu tài sản của nhà đầu tư được thực hiện hiệu quả.
Gần đây, báo chí trong nước đã đưa tin về việc Ngân hàng Nhà nước mua lại nhiều ngân hàng với giá 0 đồng, như OceanBank, GPBank và CBbank, dẫn đến sự chuyển đổi thành các ngân hàng thương mại TNHH MTV do nhà nước sở hữu Thông tin này đã gây ra nhiều ý kiến trái chiều trong dư luận, trong đó có quan điểm cho rằng nhà nước đang quốc hữu hóa tài sản tư nhân của các nhà đầu tư Các ý kiến này lập luận rằng việc mua lại này đã thay thế toàn bộ cổ đông hiện hữu, dù là cá nhân hay tổ chức, và biến các ngân hàng này thành ngân hàng thương mại trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước làm chủ sở hữu Do đó, sự chuyển đổi hình thức sở hữu từ tư nhân sang sở hữu nhà nước đang diễn ra rõ rệt.
12 Khoản 1, Điều 9.7, Hiệp định TPP
13 Được đăng trên báo Tiền phong ngày 06/10/2015, báo Dân Trí ngày 24/10/2015, báo ANVT ngày 31/10/2015
Quốc hữu hóa là quá trình chuyển đổi tài sản thuộc sở hữu phi nhà nước thành sở hữu nhà nước, bất kể giá trị thực tế của tài sản đó.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam khẳng định rằng việc mua bán ngân hàng nhằm đảm bảo quyền lợi của người gửi tiền và an toàn hệ thống ngân hàng chỉ là giao dịch bình thường, không phải là quốc hữu hóa Chánh thanh tra Ngân hàng Nhà nước, Nguyễn Hữu Nghĩa, cũng nhấn mạnh rằng việc NHNN mua lại các ngân hàng với giá 0 đồng là hoàn toàn hợp pháp, dựa trên Quyết định 48/2013/QĐ-TTg.
01/8/2013 của Thủ tướng Chính phủ 15 Tuy nhiên, cũng cần xem lại Nghị định đã phù hợp hay chưa?
Bảo đảm hoạt động đầu tư kinh doanh
Nhà nước không yêu cầu nhà đầu tư phải ưu tiên mua sắm hàng hóa và dịch vụ trong nước, xuất khẩu hàng hóa với tỷ lệ nhất định, hay hạn chế số lượng và giá trị hàng hóa xuất khẩu Ngoài ra, nhà đầu tư không cần phải nhập khẩu hàng hóa tương ứng với giá trị xuất khẩu, tự cân đối ngoại tệ từ nguồn xuất khẩu, hay đạt tỷ lệ nội địa hóa đối với hàng hóa sản xuất trong nước Các yêu cầu về nghiên cứu và phát triển, cung cấp hàng hóa tại địa điểm cụ thể, hay đặt trụ sở chính theo yêu cầu của cơ quan nhà nước cũng không bắt buộc.
Nhà nước Việt Nam cam kết tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh, tương tự như nhiều quốc gia khác trên thế giới.
14 Theo bà Nguyễn Thị Hồng, Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước tại cuộc họp báo Chính phủ thường kỳ tháng 2/2015 diễn ra chiều nay (2/3/2015)
15 Ông Nguyễn Hữu Nghĩa trả lời tại hội thảo “Định vị hệ thống ngân hàng sau tái cơ cấu” ngày 24/10/2015
Việc đảm bảo quyền tự do đầu tư cho các nhà đầu tư là điều cần thiết trong nền kinh tế thị trường, và nhà nước đang thực hiện tốt điều này thông qua quá trình cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước Tuy nhiên, vẫn còn lo ngại về việc nhà nước can thiệp quá nhiều vào nhân sự cấp cao của các doanh nghiệp trong quá trình cổ phần hóa, khi mà việc bổ nhiệm thường không dựa trên năng lực mà dựa vào chỉ định của cơ quan nhà nước Điều này đi ngược lại với mô hình phát triển kinh tế hiện đại mà nhà nước đang hướng tới, đồng thời ảnh hưởng đến quyền tự do quyết định trong đầu tư kinh doanh của doanh nghiệp.
Bảo đảm việc chuyển lợi nhuận và thu nhập hợp pháp
Biện pháp bảo đảm đầu tư áp dụng cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, theo Luật đầu tư Sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính với Nhà nước, nhà đầu tư có quyền chuyển ra nước ngoài các tài sản bao gồm: (1) Vốn đầu tư và khoản thanh lý; (2) Thu nhập từ hoạt động đầu tư kinh doanh; (3) Tiền và tài sản hợp pháp khác của nhà đầu tư.
Chuyển lợi nhuận và thu nhập là nội dung quan trọng trong các Hiệp định đầu tư, như Hiệp định Tự do, xúc tiến và bảo hộ đầu tư giữa Việt Nam và Nhật Bản Theo quy định, các công dân và công ty của bên ký kết sẽ được tự do chuyển các khoản chia lợi, lợi tức, thu nhập vãng lai, lệ phí từ quyền lợi vô hình, các khoản trả định kỳ cho vay, thanh toán đầu tư, bồi thường theo quy định và thu nhập thông thường liên quan đến dự án đầu tư trên lãnh thổ của bên ký kết sau khi thực hiện nghĩa vụ thuế.
Thủ tục chuyển tiền ra nước ngoài liên quan đến hoạt động đầu tư theo quy định của pháp luật về quản lý ngoại hối là vấn đề quan trọng đối với các nhà đầu tư nước ngoài Họ mong muốn thu lợi nhuận từ khoản đầu tư và có quyền quyết định về việc chuyển lợi nhuận về nước hoặc đến nơi khác Việc xây dựng quy định chặt chẽ từ phía nhà nước không chỉ tạo niềm tin cho các nhà đầu tư mà còn giúp kiểm soát dòng tiền và ngoại tệ, ngăn chặn tình trạng chuyển lợi nhuận giả hay tẩu tán tài sản.
Hiện nay, việc chuyển lợi nhuận ra nước ngoài được quy định bởi Thông tư 186/2010/TT-BTC Tuy nhiên, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài lo ngại rằng họ sẽ tìm kiếm các biện pháp hợp pháp khác để chuyển lợi nhuận ra nước ngoài ngay trong năm, thay vì chờ đến đầu năm sau khi đã hoàn tất báo cáo tài chính và quyết toán thuế Các phương pháp này thường không tuân thủ quy định của Luật Đầu tư.
18 Khoản 1, Điều 8, Hiệp định Tự do, xúc tiến và bảo hộ đầu tư giữa Việt Nam và Nhật Bản
Theo quy định hiện hành, tiền bản quyền phải chịu thuế nhà thầu với mức thuế 10% trên thu nhập doanh nghiệp Việt Nam đã ký hiệp định tránh đánh thuế hai lần với gần 60 quốc gia, quy định mức thuế cho tiền bản quyền từ 5%, 7,5%, 10% đến 15% tùy theo từng hiệp định.
So với mức thuế thu nhập doanh nghiệp 20% hiện hành tại Việt Nam, các nhà đầu tư nước ngoài có thể tiết kiệm từ 15-15% tổng lợi nhuận ròng của công ty con khi chuyển đổi từ việc trả cổ tức sang hình thức trả tiền bản quyền.
Một số nhà đầu tư nước ngoài có thể cho công ty con tại Việt Nam vay tiền với lãi suất phù hợp theo quy định của luật thuế thu nhập doanh nghiệp Theo luật Việt Nam hiện hành, các hợp đồng vay trung và dài hạn phải được đăng ký với Ngân hàng Nhà nước, nhưng thủ tục này khá đơn giản Đối với hợp đồng vay ngắn hạn, không cần phải thực hiện đăng ký với Ngân hàng Nhà nước.
Lãi tiền vay sẽ chịu thuế nhà thầu với mức thuế suất 10% So với thuế TNDN và các loại thuế khác, nhà đầu tư nước ngoài đã tiết kiệm được từ 5-10% tổng lợi nhuận ròng của công ty con tại Việt Nam.
Các nhà đầu tư nước ngoài có thể cung cấp dịch vụ như tư vấn quản lý và tư vấn kỹ thuật cho công ty con tại Việt Nam, với phí dịch vụ được thỏa thuận giữa các bên Hợp đồng dịch vụ này không yêu cầu thực hiện thủ tục đăng ký hoặc nộp hồ sơ cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền tại Việt Nam.
Việc chuyển tiền phí dịch vụ yêu cầu thủ tục giấy tờ về kiểm soát ngoại hối ít hơn so với chuyển tiền phí bản quyền.
Khi công ty mẹ ở nước ngoài ký hợp đồng mua bán với công ty con tại Việt Nam, nếu điều khoản thương mại ưu đãi cho công ty mẹ, công ty con sẽ phải chi trả nhiều hơn và nhanh chóng qua nghiệp vụ chuyển giá Phương pháp chuyển giá này chỉ hợp pháp khi giá chuyển nhượng được xác định là hợp lý và chính đáng.
Mặc dù Việt Nam đã ban hành quy định về chống chuyển giá, nhưng thực tế cho thấy các nhân viên thuế địa phương vẫn gặp khó khăn trong việc áp dụng các quy định này Điều này dẫn đến việc chưa thể phát hiện đầy đủ các trường hợp chuyển giá nội bộ giữa các công ty trong cùng một tập đoàn.
Việc giới hạn thời gian chuyển lợi nhuận của các công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được thực hiện thông qua việc ban hành Thông tư, nhằm quản lý và kiểm soát dòng vốn ra khỏi quốc gia.
Việc áp dụng quy định 186 có thể giúp giải quyết tình trạng thiếu hụt ngoại tệ trong ngắn hạn Tuy nhiên, trong trung và dài hạn, các nhà đầu tư nước ngoài có thể tận dụng các kênh giao dịch hợp pháp khác để chuyển lợi nhuận ra nước ngoài, điều này có thể dẫn đến giảm nguồn thu thuế và ảnh hưởng tiêu cực đến ngân sách nhà nước.
Bảo lãnh của Chính phủ đối với một số dự án quan trọng
Thủ tướng Chính phủ quyết định về việc bảo lãnh nghĩa vụ thực hiện hợp đồng cho các cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc doanh nghiệp nhà nước tham gia các dự án đầu tư, thuộc quyền quyết định chủ trương đầu tư của Quốc hội và Thủ tướng.
Chính phủ và những dự án đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng quan trọng khác 19 Sau đây là những dự án được Thủ tướng Chính phủ:
STT CHƯƠNG TRÌNH, DỰ ÁN
Dự án ứng dụng công nghệ cao trong lĩnh vực năng lượng, khai thác và chế biến khoáng sản, cũng như sản xuất hàng hóa và cung ứng dịch vụ xuất khẩu, cần phải phù hợp với định hướng phát triển kinh tế - xã hội của đất nước và đáp ứng các tiêu chí cụ thể.
Dự án này được xác định là một trong những dự án quan trọng quốc gia, được Quốc hội phê duyệt chủ trương đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư công Đồng thời, dự án cũng nằm trong lĩnh vực và địa bàn mà Nhà nước khuyến khích đầu tư theo Luật Đầu tư.
Chương trình, dự án trong lĩnh vực năng lượng, khai thác và chế biến khoáng sản thuộc nhóm A theo Luật Đầu tư công:
2 a) Đầu tư hạ tầng điện lực, đầu tư xây dựng mới nhà máy điện, phân phối điện, truyền tải điện; b) Đầu tư nhà máy lọc dầu.
Chương trình, dự án thuộc lĩnh vực được Nhà nước khuyến khích đầu tư gồm: a) Dự án xây dựng kết cấu hạ tầng giao thông (đường cao tốc) có
Đầu tư vào 3 dự án với tổng vốn từ 10.000 tỷ đồng trở lên là một trong những mục tiêu quan trọng Đồng thời, phát triển vận tải công cộng cũng được chú trọng, bao gồm việc đầu tư mua máy bay theo chương trình đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt.
4 Các dự án đặc biệt do Chính phủ quyết định.
Bảng 2.1 Các chương trình, dự án được ưu tiên xem xét cấp bảo lãnh Chính phủ 20
Các dự án được Thủ tướng Chính phủ bảo lãnh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hạ tầng xã hội, có ảnh hưởng lớn đến cộng đồng Đây là một biện pháp đầu tư thiết yếu, thể hiện sự quan tâm và khả năng điều hành của chính phủ đối với sự phát triển kinh tế và xã hội.
20 Danh mục này được ban hành kèm theo Quyết định số 34/2015/QĐ-TTg ngày 14 tháng 8 năm
2015 của Thủ tướng Chính phủ
Sinh viên Trịnh Văn Long (1354060100) nhấn mạnh rằng các dự án quan trọng của Chính phủ yêu cầu sự bảo lãnh do tính chất lớn lao và nguồn vốn đầu tư khổng lồ Để thu hút các nhà đầu tư có tiềm lực tài chính mạnh, sự hỗ trợ của Chính phủ là điều cần thiết nhằm đảm bảo sự thành công của những dự án này.
Theo báo cáo của Bộ Tài chính tính đến 31/12/2015, tổng cam kết bảo lãnh Chính phủ đạt gần 26 tỷ USD, trong đó bảo lãnh vay nước ngoài chiếm khoảng 84% với hơn 21,8 tỷ USD Các doanh nghiệp nhà nước là đối tượng chính được bảo lãnh, với Tập đoàn Điện lực Việt Nam dẫn đầu với hơn 9,7 tỷ USD, tiếp theo là Tập đoàn Dầu khí Việt Nam với hơn 2,4 tỷ USD và Tập đoàn công nghiệp than khoáng sản Việt Nam với hơn 647 triệu USD Tuy nhiên, nhiều dự án được bảo lãnh lại hoạt động không hiệu quả, dẫn đến tình trạng vi phạm nghĩa vụ trả nợ, ảnh hưởng tiêu cực đến nợ công trong nước.
Do đó, Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Xuân Phúc đã chỉ đạo, trong năm
Năm 2016, chính phủ đã bắt đầu xem xét kỹ lưỡng các dự án ngay từ giai đoạn phê duyệt chủ trương cấp bảo lãnh nhằm giảm dần việc cấp bảo lãnh Chính phủ Đến năm 2017, việc phê duyệt chủ trương cấp bảo lãnh cho các dự án mới đã được tạm dừng để đảm bảo an toàn cho nợ công Trong những trường hợp đặc biệt cấp thiết, sẽ trình Thủ tướng Chính phủ để xem xét và quyết định cấp bảo lãnh Chính phủ cho từng trường hợp cụ thể.
Để kiểm soát nợ công và hạn chế việc bảo lãnh không hiệu quả từ Thủ tướng Chính phủ, việc tạm dừng bảo lãnh cho các dự án đầu tư mới được coi là hợp lý Tuy nhiên, cần xem xét tính hợp lý của chính sách này, vì bảo lãnh của Chính phủ trong những năm qua không đạt hiệu quả cao Thay vì chỉ tạm dừng bảo lãnh, cần thiết phải có cơ chế giám sát và quản lý chặt chẽ hơn Hành động này có thể làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư, khi trước đây họ có thể nhận được bảo lãnh cho các dự án nhưng giờ đây lại bị tạm dừng.
Bảo đảm quyền lợi của nhà đầu tư khi có những thay đổi về chính sách pháp luật
Khi văn bản pháp luật mới ban hành quy định về ưu đãi đầu tư cao hơn so với ưu đãi mà nhà đầu tư hiện đang được hưởng, nhà đầu tư sẽ được áp dụng ưu đãi theo quy định của văn bản pháp luật mới trong thời gian còn lại của dự án.
Nếu văn bản pháp luật mới quy định mức ưu đãi đầu tư thấp hơn so với mức ưu đãi mà nhà đầu tư đã được hưởng trước đó, nhà đầu tư vẫn có quyền tiếp tục áp dụng mức ưu đãi cũ cho thời gian còn lại của dự án.
Nếu nhà đầu tư không được tiếp tục hưởng ưu đãi đầu tư theo quy định pháp luật, có thể áp dụng các biện pháp như khấu trừ thiệt hại thực tế vào thu nhập chịu thuế, điều chỉnh mục tiêu hoạt động của dự án đầu tư, hoặc hỗ trợ nhà đầu tư khắc phục thiệt hại.
Tiêu đề “Bảo đảm quyền lợi của nhà đầu tư khi có những thay đổi về chính sách pháp luật” chỉ tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi liên quan đến ưu đãi đầu tư Tuy nhiên, một dự án đầu tư còn nhiều khía cạnh quan trọng khác như khả năng huy động tài chính, thủ tục, chuyển nhượng vốn và giải quyết tranh chấp Do đó, việc chỉ đảm bảo quyền lợi về ưu đãi đầu tư khi có sự thay đổi về chính sách pháp luật là chưa đủ để đáp ứng đầy đủ nhu cầu và quyền lợi của nhà đầu tư.
21 Khoản 1, Điều 13, Luật Đầu tư 2014
22 Khoản 2, Điều 13, Luật Đầu tư 2014
Khoản 4, Điều 13 của Luật Đầu tư 2014 tại Việt Nam đang được sửa đổi, đặc biệt là Phụ lục 4 liên quan đến danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện Điều này có nghĩa là một dự án đầu tư trước đây không thuộc danh mục có điều kiện có thể sẽ bị ảnh hưởng khi luật mới có hiệu lực Nhà đầu tư sẽ phải tuân thủ các thủ tục và điều kiện mới, mặc dù trước đó không cần thiết phải đăng ký hoặc đáp ứng yêu cầu nào Do đó, việc thay đổi pháp luật sẽ tác động đến nhiều khía cạnh của đầu tư, không chỉ giới hạn ở các ưu đãi đầu tư hiện tại.
Bảo đảm cơ chế giải quyết tranh chấp
Một trong những chính sách quan trọng để đảm bảo đầu tư là thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp Trong trường hợp xảy ra tranh chấp mà các bên không thể tự thỏa thuận hoặc hòa giải, nhà đầu tư nước ngoài có quyền lựa chọn một cơ quan phán quyết để giải quyết tranh chấp Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và đảm bảo tuân thủ các điều ước và thông lệ quốc tế.
Cơ chế giải quyết tranh chấp được thiết lập nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các nhà đầu tư, cho phép họ linh hoạt lựa chọn phương thức và cơ quan giải quyết tranh chấp theo Điều 14 Luật Đầu tư 2014 Khi xảy ra tranh chấp đầu tư, các nhà đầu tư có thể lựa chọn giữa nhiều hình thức như Tòa án Việt Nam, trọng tài Việt Nam, trọng tài nước ngoài, trọng tài quốc tế, hoặc trọng tài do các bên thỏa thuận thành lập, miễn là có ít nhất một bên là nhà đầu tư nước ngoài.
24 Khoản 3, Điều 14, Luật Đầu tư 2014
Giải quyết tranh chấp theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia ký kết, nhìn chung gồm 2 xu hướng chủ yếu.
Khi các phương pháp như thương lượng, hòa giải và tham vấn không giải quyết được vấn đề, một Tòa án trọng tài sẽ được thành lập Mỗi bên sẽ chỉ định một trọng tài viên, và một trọng tài viên thứ ba sẽ được chọn làm Chủ tịch thông qua thỏa thuận giữa hai bên hoặc do Chủ tịch Trung tâm trọng tài quốc tế chỉ định Quyết định của Hội đồng trọng tài sẽ được đưa ra theo hình thức biểu quyết đa số và sẽ là quyết định cuối cùng, ràng buộc tất cả các bên phải tuân thủ.
Xu hướng mới, theo như đã trình bày ở phần giải quyết tranh chấp Chương
Sau khi thương lượng và hòa giải không thành công trong thời gian quy định của hiệp định, một trong hai bên có thể khởi kiện dựa trên Hiệp ước ICSID, được thông qua vào ngày 18/3/1965 tại Washington và có hiệu lực từ ngày 14/10/1966, với 155 quốc gia đã ký kết Hiệp ước này cung cấp một hệ thống giải quyết tranh chấp với các điều khoản và nguyên tắc thủ tục rõ ràng, đảm bảo cho việc công nhận và thực thi phán quyết Trọng tài ICSID mang lại lợi ích cho cả nhà đầu tư và quốc gia nhận đầu tư, cho phép nhà đầu tư tiếp cận một diễn đàn quốc tế hiệu quả khi xảy ra tranh chấp Khả năng tìm đến trọng tài là yếu tố quan trọng trong an ninh pháp lý của quyết định đầu tư, với hơn 300 vụ tranh chấp lớn đã được giải quyết và nhiều vụ khác đang trong quá trình xem xét.
Việt Nam đã ký kết 25 hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư với Chính phủ Singapore vào năm 1992, cũng như điều 10 của hiệp định tương tự với Chính phủ Thái Lan năm 1991 Những hiệp định này nhằm tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi và bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư, góp phần thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và các quốc gia trong khu vực.
26 Thống kê của Ngân hàng thế giới (WB)
Hiệp ước ICSID ngày càng trở nên quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia và nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư.
Hiện nay, Việt Nam đang tích cực ký kết các hiệp định đầu tư và điều chỉnh quy định pháp luật để cải thiện môi trường đầu tư, thu hút nhiều dự án đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong lĩnh vực công Tuy nhiên, Việt Nam vẫn chưa tham gia Hiệp ước ICSID, điều này khiến các nhà đầu tư lo ngại về an toàn pháp lý trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
MỘT SỐ KIẾN NGHỊ NHẰM HOÀN THIỆN CƠ CHẾ ĐẢM BẢO ĐẦU TƯ Ở VIỆT NAM
Xây dựng hệ thống pháp luật chặt chẽ
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, mặc dù hệ thống đầu tư đã tương đối đầy đủ, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế, đặc biệt là sự thiếu thống nhất giữa Luật đầu tư và các Hiệp định quốc tế mà Việt Nam tham gia Các "lỗ hổng" trong việc chuyển lợi nhuận ra nước ngoài, như Thông tư 186, có thể bị nhà đầu tư lợi dụng, gây phản tác dụng cho các quy định pháp luật Bên cạnh việc đảm bảo quyền lợi cho nhà đầu tư, cần thiết phải xây dựng các chế tài đi kèm nhằm ngăn chặn những tác động tiêu cực đến các lĩnh vực khác, đặc biệt là môi trường Mặc dù thu hút đầu tư là quan trọng cho phát triển kinh tế, nhưng phát triển bền vững lại càng cần được ưu tiên hơn.
3.2 Tăng cường tình thực thi của pháp luật
Các quy định pháp luật Việt Nam về đầu tư tuy đầy đủ nhưng thực thi chưa hiệu quả, khiến nhà đầu tư lo ngại, đặc biệt về thủ tục đầu tư Thủ tục hiện nay được xem là rườm rà, đặc biệt với dự án nước ngoài, khi yêu cầu nhiều giấy phép không được đề cập trong luật Thời gian chờ đợi thủ tục cũng kéo dài hơn quy định, dẫn đến nhiều bất cập trong việc thực hiện chính sách Để cải thiện tình hình, cần đơn giản hóa thủ tục đầu tư, giúp nhà nước quản lý hiệu quả mà không gây lo ngại cho nhà đầu tư Mặc dù cơ chế một cửa đã được áp dụng, nhưng hiệu quả chưa cao so với các nước trong khu vực Cần chú trọng đào tạo nguồn nhân lực, nâng cao năng lực và tăng cường thanh tra, kiểm tra độc lập để xử lý kịp thời các vấn đề tiêu cực, từ đó xây dựng bộ máy nhà nước hiệu quả hơn.
3.3 Xây dựng nền kinh tế thị trường thực chất
Nền kinh tế Việt Nam hiện nay được xác định là nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa; tuy nhiên, cộng đồng quốc tế vẫn chưa công nhận điều này Các tiêu chí về nền kinh tế thị trường vẫn là một vấn đề gây tranh cãi trong bối cảnh toàn cầu.
Việt Nam hiện chỉ đáp ứng 1 trên 5 tiêu chí do EU đưa ra, điều này khiến các nhà đầu tư nước ngoài lo ngại khi đầu tư vào nước ta, mặc dù chính phủ cam kết bảo vệ quyền tự định đoạt của doanh nghiệp và đảm bảo sự công bằng, minh bạch Để thu hút đầu tư nước ngoài, Việt Nam cần xây dựng một nền kinh tế thị trường thực chất, được công nhận bởi các nước trong khu vực và trên thế giới Việc này không chỉ giúp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư mà còn tạo cơ sở vững chắc trong giải quyết tranh chấp Mặc dù nhà nước đã thực hiện cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước, nhưng sự tri phối quá lớn của nhà nước vẫn khiến nhà đầu tư lo lắng về việc mua cổ phần, do không theo cơ chế thị trường và tình hình sản xuất kinh doanh thực tế.
3.4 Nhanh chóng tham gia ký kết Công ước ICSID
Nhu cầu của các quốc gia tiếp nhận đầu tư và yêu cầu từ các nhà đầu tư nước ngoài đã dẫn đến việc thiết lập một cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả giữa Nhà nước và nhà đầu tư Cơ chế này được thực hiện thông qua trọng tài thường trực theo Công ước ICSID.
27 Theo đại sứ Bruno Angelet, Trưởng phái đoàn Liên minh châu Âu (EU) tại Việt
Các hiệp định đầu tư gần đây đã được các thành viên thỏa thuận theo cơ chế giải quyết tranh chấp ICSID, điều này có nghĩa là các tranh chấp giữa Chính phủ Việt Nam và nhà đầu tư từ các quốc gia thành viên sẽ phải tuân theo Công ước ICSID Do đó, Việt Nam cần thúc đẩy tham gia Công ước này để cải thiện tình hình đầu tư nước ngoài, giúp nhà đầu tư cảm thấy an tâm về mặt pháp lý Việc tham gia cũng sẽ giúp giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng, giảm thiểu chi phí và thời gian cho cả hai bên trong quan hệ đầu tư.
Nhanh chóng tham gia ký kết Công ước ICSID
Xuất phát từ nhu cầu của các quốc gia tiếp nhận đầu tư và yêu cầu từ các nhà đầu tư nước ngoài, việc thiết lập một cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả giữa Nhà nước và nhà đầu tư thông qua trọng tài thường trực theo Công ước ICSID trở nên cần thiết.
27 Theo đại sứ Bruno Angelet, Trưởng phái đoàn Liên minh châu Âu (EU) tại Việt
Các hiệp định đầu tư gần đây theo cơ chế giải quyết tranh chấp của ICSID đã được các thành viên thống nhất, yêu cầu rằng mọi tranh chấp giữa Chính phủ Việt Nam và nhà đầu tư từ các quốc gia thành viên phải tuân theo Công ước ICSID Do đó, Việt Nam cần tích cực tham gia Công ước này để cải thiện tình hình đầu tư nước ngoài Sự tham gia sẽ tạo ra sự an tâm về mặt pháp lý cho nhà đầu tư, đồng thời giúp giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng, giảm thiểu chi phí và thời gian cho cả hai bên trong quan hệ đầu tư.