Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của bài viết là đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện và tăng cường tính thực thi của các quy định pháp luật về bảo đảm đầu tư tại Việt Nam Bài viết cũng có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu khoa học, khóa luận tốt nghiệp, cũng như trong các hoạt động học tập, nghiên cứu và giảng dạy liên quan đến chính sách bảo đảm đầu tư và các vấn đề liên quan.
Phương pháp nghiên cứu
Tùy thuộc vào yêu cầu và tính chất của từng phần, việc chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp là rất quan trọng Các phương pháp nghiên cứu có thể bao gồm nhiều lựa chọn khác nhau để đảm bảo tính hiệu quả và chất lượng của nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu lý thuyết
Thu thập thông tin từ các văn bản và tài liệu hiện có, sau đó tổng hợp thành các khía cạnh cụ thể Tiếp theo, sử dụng các thao tác tư duy logic để rút ra những kết luận khoa học cần thiết.
Bằng cách phân tích các quy định pháp luật của Việt Nam và so sánh với các hệ thống pháp luật khác trên thế giới, chúng ta có thể nhận diện được những điểm tương đồng và khác biệt Kết hợp với kiến thức về địa lý, lịch sử và tình hình kinh tế - xã hội, việc này giúp lý giải nguyên nhân của những khác biệt trong hệ thống pháp luật và đề xuất các giải pháp tối ưu cho sự phát triển.
Phương pháp quan sát khoa học
Dựa trên việc quan sát thực tiễn thi hành và áp dụng các quy định pháp luật tại các cơ quan nhà nước và doanh nghiệp, chúng ta có thể tổng hợp và đối chiếu để rút ra tính khả thi của các quy định này trong thực tế.
Phương pháp phân tích tổng kết kinh nghiệm
Dựa trên các chính sách của nhà nước và pháp luật về đầu tư, cũng như thực tiễn áp dụng, cần rút ra tính thực thi của pháp luật và vai trò của các chính sách Điều này giúp xác định phương hướng hoàn thiện các chính sách đầu tư trong tương lai.
Các phương pháp nghiên cứu, viết bài khác
Tùy thuộc vào nội dung từng phần, việc lựa chọn và kết hợp các phương pháp nghiên cứu là cần thiết để tiếp cận vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả, phục vụ cho việc viết bài cho đề tài.
Kết cấu của chuyên đề
Đề tài bao gồm ba nội dung chính, đó là:
Đầu tiên, cần nắm rõ cơ sở lý luận về các chính sách đảm bảo đầu tư Tiếp theo, phân tích các quy định pháp luật Việt Nam và các hiệp định mà nước này tham gia, nhằm nhận diện những bất cập và hạn chế trong thực tiễn liên quan đến đảm bảo đầu tư.
Để hoàn thiện các quy định pháp luật về đảm bảo đầu tư, cần xem xét và khắc phục những bất cập, hạn chế hiện tại Việc đưa ra các giải pháp cụ thể sẽ góp phần nâng cao hiệu quả và tính khả thi của hệ thống pháp luật trong lĩnh vực đầu tư.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÍ LUẬN VỀ ĐẦU TƯ VÀ ĐẢM BẢO ĐẦU TƯ
Một số thuật ngữ cơ bản
Thuật ngữ Đầu tư được sử dụng khá rộng rãi từ trong các văn bản pháp luật cho đến sinh hoạt, giao tiếp hằng ngày.
Theo Luật Đầu tư 2014, đầu tư kinh doanh được định nghĩa là hành động của nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh, bao gồm việc thành lập tổ chức kinh tế, góp vốn, mua cổ phần hoặc thực hiện dự án đầu tư Đồng thời, dự án đầu tư được hiểu là tập hợp các đề xuất đầu tư trung hạn hoặc dài hạn nhằm tiến hành hoạt động kinh doanh tại một địa bàn cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Theo Luật đầu tư Việt Nam, hoạt động đầu tư kinh doanh bao gồm việc nhà đầu tư bỏ vốn để thực hiện bốn nhóm hoạt động chính: thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp của tổ chức kinh tế, và đầu tư thông qua hợp đồng hoặc dự án đầu tư.
Hiệp định về đầu tư toàn diện trong ASEAN (ACIA) định nghĩa "đầu tư" là tất cả các loại tài sản thuộc quyền sở hữu hoặc kiểm soát của nhà đầu tư, bao gồm: 1 Động sản, bất động sản và các tài sản khác như quyền thế chấp, cho vay hoặc cầm cố; 2 Cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu và giấy tờ có giá cùng các hình thức tham gia khác vào pháp nhân và quyền lợi phát sinh từ đó; 3 Quyền sở hữu trí tuệ được bảo vệ theo quy định pháp luật của từng quốc gia thành viên; 4 Tiền hoặc các thực hiện hợp pháp khác.
1 Khoản 5 Điều 3 Luật Đầu tư 2014
2 Khoản 2 Điều 3 Luật Đầu tư 2014
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Giảng viên hướng dẫn: TS Nguyễn
Sinh viên Trịnh Văn Long (1354060100) tham gia vào các hoạt động kinh doanh có giá trị tài chính Các quyền theo hợp đồng mà anh ấy liên quan bao gồm các lĩnh vực như xây dựng, quản lý, sản xuất và hợp đồng chia sẻ lợi nhuận.
Theo Hiệp định TPP, hoạt động đầu tư bao gồm toàn bộ tài sản do nhà đầu tư sở hữu và quản lý, với đặc điểm của một khoản đầu tư như cam kết về vốn, doanh thu kỳ vọng và khả năng chấp nhận rủi ro Hiệp định cũng nêu rõ các hình thức đầu tư, bao gồm doanh nghiệp, cổ phần, trái phiếu, hợp đồng phái sinh, đầu tư theo hình thức trọn gói, quyền sở hữu trí tuệ, giấy phép và tài sản hữu hình hoặc vô hình Tuy nhiên, khoản đầu tư không bao gồm các quyết định tư pháp hay hành chính.
So với các Hiệp định đầu tư mà Việt Nam đã ký kết như TPP và ACIA, định nghĩa về đầu tư trong Luật Đầu tư hiện hành của Việt Nam còn hạn chế, chỉ bao gồm bốn nhóm hoạt động cụ thể Trong khi đó, TPP và ACIA mở rộng khái niệm đầu tư đến hầu hết các lĩnh vực, bao gồm cả sở hữu trí tuệ, bất động sản, quyền thế chấp và tín chấp, mà pháp luật Việt Nam chỉ điều chỉnh qua các văn bản chuyên ngành như Luật Thương mại và Luật Dân sự Mặc dù cả TPP, ACIA và Luật Đầu tư Việt Nam đều sử dụng phương pháp liệt kê để mô tả các hoạt động đầu tư, nhưng ACIA và TPP lại coi đầu tư là những hoạt động không chỉ giới hạn trong danh sách đã nêu.
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Giảng viên hướng dẫn: TS Nguyễn
Sinh viên thực hiện: Trịnh Văn Long (1354060100)
3 Điều 4 Hiệp định Đầu tư toàn diện ASEAN
Điều 9.1 của Hiệp định TPP xác định các hoạt động đầu tư do nhà đầu tư thực hiện với mục tiêu thu lợi nhuận, gây ra sự bối rối cho cả nhà đầu tư và các cơ quan hành chính, tư pháp tại Việt Nam Sự khác biệt trong cách hiểu giữa các Hiệp định đầu tư và Luật đầu tư nội địa khiến cho việc xác định hoạt động đầu tư trở nên khó khăn Mặc dù Hiệp định có hiệu lực cao hơn theo quy định pháp luật, không phải tất cả các cơ quan đều tuân thủ điều này, tạo ra lo ngại cho các nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài Do đó, cần có sự điều chỉnh trong pháp luật Việt Nam để phù hợp với các Hiệp định mà Việt Nam đã ký kết.
Hoạt động đầu tư được chia thành hai loại chính: đầu tư trực tiếp (FDI) và đầu tư gián tiếp (FII) Đầu tư trực tiếp là khi nhà đầu tư tham gia trực tiếp vào việc quản lý và điều hành vốn đầu tư, ví dụ như thành lập văn phòng luật sư hoặc ký hợp đồng hợp tác kinh doanh để xây dựng chung cư Ngược lại, đầu tư gián tiếp là hình thức đầu tư thông qua việc mua cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu và các giấy tờ có giá khác, mà nhà đầu tư không trực tiếp quản lý, như gửi tiền tiết kiệm tại ngân hàng hoặc mua cổ phần với hy vọng giá trị sẽ tăng để kiếm lợi nhuận.
Các biện pháp bảo đảm đầu tư là những quy định pháp luật nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư trong quá trình thực hiện hoạt động đầu tư với mục đích kinh doanh.
Các biện pháp bảo đảm đầu tư chính là cam kết từ phía nhà nước đối với các nhà đầu tư về trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của họ Những biện pháp này không chỉ được quy định trong các văn bản pháp luật về đầu tư trong nước mà còn trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia ký kết Ngoài ra, bảo đảm đầu tư còn được đề cập trong nhiều lĩnh vực pháp luật khác như Luật Đất đai, Luật Nhà ở, và Luật Sở hữu trí tuệ Mặc dù mỗi quy định có phương pháp và cách thức thực hiện khác nhau, nhưng tất cả đều mang ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư Bài viết này sẽ tập trung vào các quy định bảo đảm đầu tư trong luật Việt Nam và một số hiệp định đầu tư mà Việt Nam là thành viên.
Các biện pháp đảm bảo đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động đầu tư Do đó, Việt Nam và các quốc gia trên thế giới đang nỗ lực ban hành và hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan, nhằm tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.
Các nguyên tắc đảm bảo đầu tư
1.2.1 Bảo đảm đối xử bình đẳng giữa các nhà đầu tư
Khoản 4 Điều 5 Luật Đầu tư 2014 có quy định: “Nhà nước đối xử bình đẳng giữa các nhà đầu tư; có chính sách khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi để nhà đầu tư thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh, phát triển bền vững các ngành kinh tế.” Các quy định của pháp luật Việt Nam về các biện pháp bảo đảm đầu tư, khuyến khích đầu tư, quyền và nghĩa vụ của các nhà đầu tư đều được quy định chung cho các nhà đầu tư mà không có sự khác biệt, đảm bảo cho Nhà nước Việt Nam không phân biệt đối xử giữa nhà đầu tư trong nước với nhà đầu tư nước ngoài.
Các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia thể hiện nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN) và Đối xử quốc gia (NT) Nguyên tắc MFN yêu cầu mỗi Bên phải đối xử với nhà đầu tư của Bên kia không kém thuận lợi hơn so với nhà đầu tư của chính mình hoặc nhà đầu tư không phải thành viên trong những hoàn cảnh tương tự Tương tự, nguyên tắc NT cũng quy định rằng mỗi Bên phải dành cho nhà đầu tư của Bên kia sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với nhà đầu tư của mình trong các hoàn cảnh tương tự.
Trong các hiệp định song phương được ký kết từ nhiều thập kỷ trước, mặc dù có sự khác biệt nhất định, nhưng nguyên tắc về sự đối xử công bằng và bảo vệ đầu tư vẫn được thể hiện rõ Ví dụ, Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư giữa Việt Nam và Nhật Bản quy định rằng các bên ký kết sẽ đảm bảo cho nhà đầu tư của bên kia được đối xử công bằng, thỏa đáng và nhận được sự bảo vệ, an ninh đầy đủ và lâu dài trong khu vực của mình.
Nguyên tắc đối xử công bằng và bình đẳng giữa các nhà đầu tư là yếu tố then chốt trong luật pháp và các Hiệp định đầu tư Việc đảm bảo sự công bằng giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của nhà đầu tư trên thị trường, từ đó khuyến khích họ quyết định đầu tư Hơn nữa, nguyên tắc này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành môi trường đầu tư lành mạnh, phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa và phát triển nền kinh tế thị trường trong nước.
1.2.2 Nhà nước công nhận và bảo hộ quyền sở hữu về tài sản
Hoạt động đầu tư luôn gắn liền với tài sản, vốn và thu nhập từ đầu tư Khi nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào một quốc gia không phải quê hương của họ, họ đối mặt với nhiều rủi ro về đời sống, văn hóa, pháp luật và an ninh chính trị Không ai muốn đầu tư ra nước ngoài mà không thể chuyển thu nhập về hoặc lo ngại về khả năng quốc hữu hóa tài sản Do đó, nguyên tắc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư là rất quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
5 Điều 9.5, Hiệp định TPP; cũng được thể hiện trong Điều 6, Hiệp định Đầu tư toàn diện Asean
6 Điều 9.4, Hiệp định TPP; cũng được thể hiện trong Điều 5, Hiệp định Đầu tư toàn diện Asean
Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư giữa Việt Nam - Nhật Bản, cụ thể là Điều 9.1, tương đồng với Điều 4.b của Hiệp định giữa Việt Nam – Thái Lan, nhấn mạnh việc bảo vệ tài sản hợp pháp của nhà đầu tư Điều này đảm bảo rằng tài sản của họ luôn được nhà nước công nhận và họ có đầy đủ quyền hạn đối với tài sản đó Nguyên tắc bảo đảm đầu tư này sẽ được phân tích chi tiết hơn trong các phần tiếp theo của bài viết.
1.2.3 Nhà đầu tư được quyền thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh trong các ngành, nghề mà pháp luật không cấm Đây là một thay đổi lớn của pháp luật Việt Nam so với trước đây Từ khi Luật Đầu tư 2014, Luật Doanh nghiệp 2014 có hiệu lực thì đều ghi nhận các chủ thể của các luật này được đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực, nghành nghề mà pháp luật không cấm thay vì trước đây là đầu tư, kinh doanh trong các nghành nghề mà pháp luật cho phép Đối với hoạt động đầu tư, các nghành nghề kinh doanh mà pháp luật cấm được quy định tại Khoản 1, Điều 6, Luật Đầu tư 2014 Tất nhiên, khi tiến hành các hoạt động đầu tư mà pháp luật không cấm thì nhà đầu tư vẫn phải thực hiện các thủ tục cần thiết cũng như cần có các điều kiện nhất định theo quy định, đặc biệt là đối với các nghành nghề kinh doanh có điều kiện.
1.2.4 Nhà đầu tư được tự chủ quyết định hoạt động đầu tư kinh doanh theo quy định
Nguyên tắc ngày thể hiện quyền tự định đoạt của các nhà đầu tư, yêu cầu họ phải có quyền kiểm soát đối với các hoạt động đầu tư mà họ thực hiện Khi đầu tư, họ bỏ tiền hoặc tài sản khác và do đó, quyền định đoạt của họ là điều hợp lý và cần thiết Nhà nước công nhận quyền cơ bản này nhằm bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư, đảm bảo sự công bằng trong hoạt động kinh doanh.
1.2.5 Nhà nước tôn trọng và thực hiện các điều ước quốc tế liên quan đến đầu tư
Khi Việt Nam ký kết các Điều ước quốc tế, các điều khoản trong điều ước đó sẽ được ưu tiên áp dụng, ngay cả khi có sự khác biệt với pháp luật trong nước, trừ Hiến pháp Điều này được quy định trong Luật Đầu tư 2014, nêu rõ rằng nếu điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia có quy định khác với luật nội địa, thì quy định của điều ước sẽ được áp dụng Nguyên tắc này rất quan trọng trong việc xác định luật áp dụng, đảm bảo tính nhất quán với pháp luật quốc tế, đặc biệt khi có nhiều văn bản pháp luật có nội dung tương tự nhưng mâu thuẫn nhau.
8 Khoản 1, Điều 6, Luật Điều Ước quốc tế 2016, Hiến pháp có giá trị áp dụng cao nhất
9 Khoản 3, Điều 4, Luật Đầu tư 2014
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Giảng viên hướng dẫn: TS Nguyễn
Sinh viên thực hiện: Trịnh Văn Long (1354060100)
THỰC TRẠNG ĐẢM BẢO ĐẦU TƯ Ở VIỆT NAM
Bảo đảm quyền sở hữu tài sản
Tất cả nhà đầu tư hoạt động theo quy định pháp luật đầu tư tại Việt Nam đều được đảm bảo quyền sở hữu tài sản hợp pháp, với vốn đầu tư và tài sản không bị quốc hữu hóa hay tịch thu hành chính Trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh, nhà nước có quyền trưng mua, trưng dụng tài sản, nhưng nhà đầu tư sẽ được bồi thường theo giá trị thị trường tại thời điểm công bố Các biện pháp bảo đảm quyền sở hữu tài sản có hiệu lực ngay khi nhà đầu tư bắt đầu triển khai dự án mà không cần thủ tục hành chính nào khác, điều này tạo sự yên tâm pháp lý cho nhà đầu tư khi thực hiện dự án tại Việt Nam, bảo vệ tài sản hợp pháp của họ khỏi việc quốc hữu hóa hay chuyển nhượng cho bên khác.
Trong các Hiệp định đầu tư, việc thể hiện cam kết của các Nhà nước đối với việc bảo vệ đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài là rất quan trọng Điều này được nêu rõ trong Điều 3 của Hiệp định khuyến khích và đảm bảo Đầu tư lẫn nhau giữa Việt Nam và Hà Lan, trong đó quy định rằng mỗi Bên ký kết phải đảm bảo đối xử công bằng và thỏa đáng với đầu tư của công dân Bên kia, đồng thời không được áp dụng các biện pháp vô căn cứ hoặc phân biệt đối xử gây thiệt hại cho hoạt động và quyền lợi của các nhà đầu tư.
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Giảng viên hướng dẫn: TS Nguyễn
Sinh viên thực hiện: Trịnh Văn Long (1354060100)
10 Khoản 1 Điều 9 Luật đầu tư 2014
Theo Khoản 2 Điều 9 của Luật Đầu tư 2014, các khoản đầu tư sẽ được đảm bảo an toàn và bảo hộ vật chất đầy đủ trong mọi trường hợp Điều này đặc biệt được nhấn mạnh trong Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương.
Theo quy định của TPP, không bên nào được phép thu hồi hoặc quốc hữu hóa một dự án đầu tư đã được bảo đảm, dưới bất kỳ hình thức nào, trừ khi phục vụ cho mục đích công ích, thực hiện một cách không phân biệt đối xử, và phải đảm bảo chi trả bồi thường kịp thời, đúng số lượng và đúng thời hạn theo quy định, cùng với việc tuân thủ quy trình tố tụng chuẩn tắc trong luật.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã tích cực ký kết các Hiệp định đầu tư, đồng thời hệ thống pháp luật ngày càng ổn định Điều này đã góp phần nâng cao hiệu quả trong việc đảm bảo quyền sở hữu tài sản của nhà đầu tư.
Gần đây, báo chí trong nước đã đăng tải nhiều bài viết về việc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam mua lại hàng loạt ngân hàng như OceanBank, GPBank và CBbank với giá 0 đồng, dẫn đến lo ngại về việc quốc hữu hóa tài sản của các nhà đầu tư Thông tin này đã gây ra nhiều tranh cãi trong dư luận, với một số ý kiến cho rằng việc mua lại này khiến Nhà nước trở thành chủ sở hữu duy nhất, thay thế toàn bộ cổ đông hiện hữu, từ đó chuyển đổi hình thức sở hữu từ tư nhân sang thuộc sở hữu nhà nước.
12 Khoản 1, Điều 9.7, Hiệp định TPP
13 Được đăng trên báo Tiền phong ngày 06/10/2015, báo Dân Trí ngày 24/10/2015, báo ANVT ngày 31/10/2015
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Giảng viên hướng dẫn: TS Nguyễn
Quốc hữu hóa là quá trình chuyển đổi tài sản thuộc sở hữu phi nhà nước thành sở hữu nhà nước, bất kể giá trị thực tế của tài sản đó.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam khẳng định rằng việc mua bán ngân hàng chỉ là giao dịch bình thường nhằm bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng, không phải là quốc hữu hóa Chánh thanh tra Ngân hàng Nhà nước, ông Nguyễn Hữu Nghĩa, cho biết việc NHNN mua lại các ngân hàng với giá 0 đồng hoàn toàn đúng luật, dựa trên Quyết định 48/2013/QĐ-TTg ngày 01/8/2013 của Thủ tướng Chính phủ Tuy nhiên, cần xem xét lại tính phù hợp của Nghị định này.
Bảo đảm hoạt động đầu tư kinh doanh
Nhà nước không yêu cầu nhà đầu tư phải ưu tiên mua sắm hàng hóa, dịch vụ trong nước, cũng như không bắt buộc họ phải xuất khẩu hàng hóa hoặc dịch vụ đạt tỷ lệ nhất định Ngoài ra, không có quy định nào về việc hạn chế số lượng, giá trị, loại hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu, nhập khẩu, hay yêu cầu tự cân đối ngoại tệ từ nguồn xuất khẩu Các yêu cầu về tỷ lệ nội địa hóa, mức độ nghiên cứu và phát triển, cung cấp hàng hóa tại địa điểm cụ thể, và đặt trụ sở chính cũng không được áp đặt.
Nhà nước ta cam kết tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài trong hoạt động sản xuất và kinh doanh, tương tự như nhiều quốc gia khác trên thế giới.
14 Theo bà Nguyễn Thị Hồng, Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước tại cuộc họp báo Chính phủ thường kỳ tháng 2/2015 diễn ra chiều nay (2/3/2015)
15 Ông Nguyễn Hữu Nghĩa trả lời tại hội thảo “Định vị hệ thống ngân hàng sau tái cơ cấu” ngày 24/10/2015
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Giảng viên hướng dẫn: TS Nguyễn
Sinh viên Trịnh Văn Long (1354060100) nhấn mạnh rằng quyền tự do đầu tư của các doanh nghiệp là điều thiết yếu trong bất kỳ quốc gia nào, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang xây dựng nền kinh tế thị trường Nhà nước đã thực hiện tốt quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, tuy nhiên, vẫn còn nỗi lo về việc can thiệp quá nhiều vào nhân sự cấp cao của các doanh nghiệp này Việc bổ nhiệm công chức nhà nước vào vị trí quản trị mà không dựa trên năng lực thực tế, như ở các quốc gia phát triển, có thể ảnh hưởng đến sự tự do trong đầu tư và kinh doanh Điều này đi ngược lại với cam kết phát triển kinh tế hiện đại của Nhà nước, khiến cho quyết định đầu tư và quản lý không còn hoàn toàn dựa trên nhu cầu thực tiễn của thị trường.
Bảo đảm việc chuyển lợi nhuận và thu nhập hợp pháp
Biện pháp bảo đảm đầu tư áp dụng cho các nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, theo quy định của Luật đầu tư Sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính với Nhà nước Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài có quyền chuyển ra nước ngoài các tài sản bao gồm: (1) Vốn đầu tư và các khoản thanh lý đầu tư; (2) Thu nhập từ hoạt động đầu tư kinh doanh; (3) Tiền và tài sản khác thuộc sở hữu hợp pháp của nhà đầu tư.
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Giảng viên hướng dẫn: TS Nguyễn
Sinh viên thực hiện: Trịnh Văn Long (1354060100)
Chuyển lợi nhuận và thu nhập là nội dung quan trọng trong các Hiệp định đầu tư, như Hiệp định Tự do, xúc tiến và bảo hộ đầu tư giữa Việt Nam và Nhật Bản Theo quy định, mỗi bên ký kết cam kết tạo điều kiện cho công dân và công ty của bên kia, sau khi hoàn thành nghĩa vụ thuế, được tự do chuyển các khoản chia lợi, lợi tức, thu nhập vãng lai, lệ phí từ quyền lợi vô hình, cũng như các khoản trả định kỳ cho vay, thanh toán đầu tư, bồi thường theo quy định, và thu nhập thông thường liên quan đến dự án đầu tư trên lãnh thổ của bên ký kết.
Thủ tục chuyển tiền ra nước ngoài liên quan đến hoạt động đầu tư theo quy định của pháp luật về quản lý ngoại hối là một vấn đề quan trọng đối với các nhà đầu tư nước ngoài Họ mong muốn thu hồi lợi nhuận từ khoản đầu tư của mình và có quyền quyết định về việc chuyển lợi nhuận về nước hoặc đi nơi khác Đối với nhà nước, việc thiết lập quy định chặt chẽ về chuyển lợi nhuận không chỉ tạo niềm tin và uy tín cho quốc gia tiếp nhận đầu tư mà còn giúp kiểm soát dòng tiền và ngoại tệ, ngăn chặn tình trạng "chuyển lợi nhuận giả" hay "tẩu tán tài sản".
Hiện nay, việc chuyển lợi nhuận ra nước ngoài được quy định bởi Thông tư 186/2010/TT-BTC Tuy nhiên, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thường lo ngại và tìm kiếm các biện pháp hợp pháp để chuyển lợi nhuận ra nước ngoài trong năm, thay vì chờ đến đầu năm sau khi đã hoàn tất báo cáo tài chính và quyết toán thuế Những phương pháp này thường không tuân thủ quy định của Luật Đầu tư.
18 Khoản 1, Điều 8, Hiệp định Tự do, xúc tiến và bảo hộ đầu tư giữa Việt Nam và Nhật Bản
Theo quy định hiện hành, tiền bản quyền phải chịu thuế nhà thầu với mức thuế 10% trên thu nhập doanh nghiệp Việt Nam đã ký hiệp định tránh đánh thuế hai lần với gần 60 quốc gia, quy định mức thuế trên tiền bản quyền dao động từ 5%, 7,5%, 10% đến 15%, tùy theo từng hiệp định.
So với mức thuế thu nhập doanh nghiệp hiện tại của Việt Nam là 20%, các nhà đầu tư nước ngoài có thể tiết kiệm từ 15-15% tổng lợi nhuận ròng của công ty con khi chuyển đổi từ việc trả tiền bản quyền thay vì cổ tức.
Một số nhà đầu tư nước ngoài có thể xem xét việc cho công ty con tại Việt Nam vay tiền với lãi suất phù hợp theo quy định của luật thuế thu nhập doanh nghiệp Theo luật Việt Nam hiện hành, hợp đồng vay trung và dài hạn phải đăng ký với Ngân hàng Nhà nước, tuy thủ tục thực hiện khá đơn giản Trong khi đó, hợp đồng vay ngắn hạn không yêu cầu đăng ký với NHNN.
Lãi tiền vay sẽ chịu thuế nhà thầu với mức thuế suất 10% So với thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) và các loại thuế khác, nhà đầu tư nước ngoài có thể tiết kiệm từ 5-10% tổng lợi nhuận ròng của công ty con tại Việt Nam.
Các nhà đầu tư nước ngoài có thể cung cấp dịch vụ như tư vấn quản lý và kỹ thuật cho công ty con tại Việt Nam, với phí dịch vụ được thỏa thuận giữa các bên Hợp đồng dịch vụ này không yêu cầu thực hiện thủ tục đăng ký hoặc nộp hồ sơ cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền tại Việt Nam.
Việc chuyển tiền phí dịch vụ yêu cầu ít thủ tục giấy tờ về kiểm soát ngoại hối hơn so với chuyển tiền phí bản quyền.
Khi công ty mẹ ở nước ngoài ký hợp đồng mua bán với công ty con tại Việt Nam, việc công ty con phải trả nhiều hơn cho hàng hóa hoặc dịch vụ do công ty mẹ cung cấp có thể xảy ra thông qua chuyển giá Phương pháp này được coi là hợp pháp nếu giá chuyển nhượng được xác định là hợp lý và chính đáng, đảm bảo lợi ích cho công ty mẹ.
Mặc dù Việt Nam đã ban hành quy định về chống chuyển giá, nhưng các nhân viên thuế địa phương vẫn gặp khó khăn trong việc áp dụng các quy định này, dẫn đến việc chưa phát hiện đầy đủ tình trạng chuyển giá nội bộ giữa các công ty thuộc cùng một tập đoàn.
Việc giới hạn thời gian chuyển lợi nhuận của các công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đã được quy định thông qua việc ban hành Thông tư, nhằm đảm bảo tính minh bạch và quản lý hiệu quả dòng vốn đầu tư nước ngoài.
Trong ngắn hạn, việc áp dụng quy định 186 có thể giúp giải quyết tình trạng thiếu hụt ngoại tệ Tuy nhiên, trong trung và dài hạn, các nhà đầu tư nước ngoài có khả năng sẽ tìm kiếm các kênh giao dịch hợp pháp khác để chuyển lợi nhuận ra nước ngoài, điều này có thể dẫn đến giảm nguồn thu thuế và ảnh hưởng tiêu cực đến ngân sách nhà nước.
Bảo lãnh của Chính phủ đối với một số dự án quan trọng
Thủ tướng Chính phủ đã quyết định về việc bảo lãnh nghĩa vụ thực hiện hợp đồng đối với các cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc doanh nghiệp nhà nước tham gia vào các dự án đầu tư Những dự án này thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương đầu tư của Quốc hội và Thủ tướng.
Chính phủ và những dự án đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng quan trọng khác 19 Sau đây là những dự án được Thủ tướng Chính phủ:
STT CHƯƠNG TRÌNH, DỰ ÁN
Dự án ứng dụng công nghệ cao trong lĩnh vực năng lượng, khai thác và chế biến khoáng sản, cũng như sản xuất hàng hóa và cung ứng dịch vụ xuất khẩu, phải phù hợp với định hướng phát triển kinh tế - xã hội của đất nước Các dự án này cần đáp ứng hai tiêu chí quan trọng: thứ nhất, là dự án quốc gia được Quốc hội phê duyệt theo Luật Đầu tư công; thứ hai, thuộc lĩnh vực và địa bàn mà Nhà nước khuyến khích đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư.
Chương trình và dự án trong lĩnh vực năng lượng và khai thác khoáng sản thuộc nhóm A theo Luật Đầu tư công bao gồm: đầu tư hạ tầng điện lực, xây dựng mới nhà máy điện, và phát triển hệ thống phân phối, truyền tải điện; cùng với việc đầu tư vào các nhà máy lọc dầu.
Nhà nước khuyến khích đầu tư vào các chương trình và dự án quan trọng, bao gồm: các dự án xây dựng kết cấu hạ tầng giao thông, đặc biệt là đường cao tốc với tổng vốn đầu tư từ 10.000 tỷ đồng trở lên; và phát triển vận tải công cộng thông qua việc đầu tư mua sắm máy bay theo chương trình được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt.
4 Các dự án đặc biệt do Chính phủ quyết định.
Bảng 2.1 Các chương trình, dự án được ưu tiên xem xét cấp bảo lãnh Chính phủ 20
Các dự án được Thủ tướng Chính phủ bảo lãnh là những dự án đầu tư xây dựng hạ tầng quan trọng, có tác động lớn đến xã hội Đây là một biện pháp đảm bảo đầu tư thiết yếu, thể hiện vai trò và sự quan tâm của chính phủ trong việc điều hành phát triển đất nước.
Theo Quyết định số 34/2015/QĐ-TTg ngày 14 tháng 8 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ, 20 danh mục dự án quan trọng đã được ban hành Những dự án này không chỉ lớn mà còn yêu cầu nhà đầu tư có tiềm lực tài chính mạnh mẽ, với số vốn đầu tư lớn, do đó, việc cần sự bảo lãnh từ chính phủ là rất cần thiết.
Theo báo cáo của Bộ Tài chính tính đến ngày 31/12/2015, tổng số cam kết bảo lãnh Chính phủ đạt gần 26 tỷ USD, trong đó bảo lãnh vay nước ngoài chiếm hơn 21,8 tỷ USD, tương đương khoảng 84% Các dự án được bảo lãnh chủ yếu thuộc về doanh nghiệp nhà nước, với Tập đoàn Điện lực Việt Nam dẫn đầu với hơn 9,7 tỷ USD, tiếp theo là Tập đoàn Dầu khí Việt Nam với hơn 2,4 tỷ USD và Tập đoàn công nghiệp than khoáng sản Việt Nam với hơn 647 triệu USD Tuy nhiên, hiệu quả hoạt động của những dự án này không cao, nhiều trường hợp vi phạm nghĩa vụ trả nợ đã xảy ra, gây ảnh hưởng đáng kể đến nợ công trong nước.
Do đó, Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Xuân Phúc đã chỉ đạo, trong năm
Từ năm 2016, các dự án cần được xem xét kỹ lưỡng ngay từ giai đoạn phê duyệt chủ trương cấp bảo lãnh nhằm giảm dần việc sử dụng bảo lãnh Chính phủ Bắt đầu từ năm 2017, việc phê duyệt chủ trương cấp bảo lãnh cho các dự án mới đã tạm dừng để đảm bảo an toàn cho nợ công Trong những trường hợp đặc biệt cần thiết, Chính phủ sẽ xem xét và quyết định cấp bảo lãnh cho từng trường hợp cụ thể.
Để đảm bảo nợ công trong nước và hạn chế việc bảo lãnh tràn lan của Thủ tướng Chính phủ, việc tạm dừng bảo lãnh đối với các dự án đầu tư mới là một quyết định hợp lý Tuy nhiên, cần xem xét tính hợp lý của chính sách bảo lãnh đầu tư này Hiệu quả của việc bảo lãnh của Chính phủ trong những năm gần đây không cao, do đó cần có cơ chế giám sát và quản lý chặt chẽ hơn thay vì chỉ tạm dừng bảo lãnh Hành động này cũng có thể làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư, khi trước đây họ có thể nhận được bảo lãnh cho các dự án nhưng giờ đây lại bị tạm dừng.
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Giảng viên hướng dẫn: TS Nguyễn
23 Khoản 4, Điều 13, Luật Đầu tư 2014
Sinh viên thực hiện: Trịnh Văn Long (1354060100)
Bảo đảm quyền lợi của nhà đầu tư khi có những thay đổi về chính sách pháp luật 20
Theo quy định mới của pháp luật, nếu văn bản pháp luật mới ban hành có mức ưu đãi đầu tư cao hơn so với mức mà nhà đầu tư đang được hưởng, nhà đầu tư sẽ được áp dụng mức ưu đãi mới cho thời gian còn lại của dự án.
Theo quy định mới, nếu văn bản pháp luật về ưu đãi đầu tư được ban hành có mức ưu đãi thấp hơn so với mức mà nhà đầu tư đã được hưởng trước đó, nhà đầu tư vẫn được phép tiếp tục áp dụng ưu đãi cũ cho thời gian còn lại của dự án.
Trong trường hợp nhà đầu tư không được tiếp tục hưởng ưu đãi đầu tư theo quy định pháp luật, có thể xem xét một số biện pháp giải quyết như khấu trừ thiệt hại thực tế vào thu nhập chịu thuế, điều chỉnh mục tiêu hoạt động của dự án đầu tư, hoặc hỗ trợ nhà đầu tư khắc phục thiệt hại.
Dưới tiêu đề “Bảo đảm quyền lợi của nhà đầu tư khi có những thay đổi về chính sách pháp luật”, nội dung điều luật và các văn bản hướng dẫn chỉ đề cập đến việc đảm bảo quyền lợi của nhà đầu tư liên quan đến ưu đãi đầu tư Tuy nhiên, một dự án đầu tư không chỉ đơn thuần là ưu đãi; nhà đầu tư còn quan tâm đến nhiều yếu tố khác như khả năng huy động tài chính, thủ tục, chuyển nhượng vốn và giải quyết tranh chấp Do đó, việc chỉ bảo đảm quyền lợi về ưu đãi đầu tư khi có thay đổi chính sách pháp luật là chưa đủ để đáp ứng nhu cầu thực tế của nhà đầu tư.
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Giảng viên hướng dẫn: TS Nguyễn
23 Khoản 4, Điều 13, Luật Đầu tư 2014
Sinh viên thực hiện: Trịnh Văn Long (1354060100)
21 Khoản 1, Điều 13, Luật Đầu tư 2014
22 Khoản 2, Điều 13, Luật Đầu tư 2014
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Giảng viên hướng dẫn: TS Nguyễn
24 Khoản 3, Điều 14, Luật Đầu tư 2014
Luật Đầu tư 2014 hiện đang được Quốc hội Việt Nam xem xét và sửa đổi, đặc biệt là Phụ lục 4 về danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện Những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến các dự án đầu tư đã được thực hiện trước đó, buộc nhà đầu tư phải tuân thủ các thủ tục và điều kiện mới mà trước đây không yêu cầu Do đó, nhà nước cần chú trọng đến việc đảm bảo nhiều khía cạnh trong đầu tư, không chỉ dừng lại ở việc cung cấp ưu đãi đầu tư.
Bảo đảm cơ chế giải quyết tranh chấp
Một trong những chính sách quan trọng để thu hút đầu tư là thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả Điều này đảm bảo rằng trong trường hợp xảy ra tranh chấp mà các bên không thể tự thương lượng hoặc hòa giải, nhà đầu tư nước ngoài có quyền lựa chọn một cơ quan phán quyết phù hợp Cơ chế này không chỉ bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư mà còn tuân thủ các điều ước và thông lệ quốc tế, tạo ra môi trường đầu tư minh bạch và tin cậy.
Cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư được thiết lập nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các nhà đầu tư Theo Điều 14 Luật Đầu tư 2014, khi xảy ra tranh chấp, các nhà đầu tư có thể linh hoạt lựa chọn phương thức và cơ quan giải quyết Những lựa chọn này bao gồm Tòa án Việt Nam, trọng tài Việt Nam, trọng tài nước ngoài, trọng tài quốc tế, hoặc trọng tài do các bên thỏa thuận thành lập, đặc biệt khi có ít nhất một bên là nhà đầu tư nước ngoài.
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Giảng viên hướng dẫn: TS Nguyễn
Sinh viên thực hiện: Trịnh Văn Long (1354060100)
Giải quyết tranh chấp theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia ký kết, nhìn chung gồm 2 xu hướng chủ yếu.
Khi mọi nỗ lực thương lượng, hòa giải và tham vấn không mang lại kết quả, một Tòa án trọng tài sẽ được thành lập Mỗi bên sẽ chỉ định một trọng tài viên, và một trọng tài viên thứ ba sẽ được thỏa thuận giữa hai bên hoặc do Chủ tịch Trung tâm trọng tài quốc tế chỉ định Các trọng tài sẽ biểu quyết theo đa số, và quyết định của Hội đồng trọng tài sẽ là quyết định cuối cùng, có tính ràng buộc đối với tất cả các bên liên quan.
Xu hướng mới, theo như đã trình bày ở phần giải quyết tranh chấp Chương
Sau khi không thể giải quyết vấn đề qua thương lượng và hòa giải trong thời gian quy định, một trong hai bên có thể nộp đơn kiện dựa vào Hiệp ước ICSID, được ký kết vào ngày 18/3/1965 tại Washington và có hiệu lực từ ngày 14/10/1966, với 155 quốc gia tham gia Hiệp ước này cung cấp một hệ thống giải quyết tranh chấp với các điều khoản và nguyên tắc thủ tục rõ ràng, đảm bảo sự thành công trong tranh tụng và hỗ trợ việc công nhận, thi hành phán quyết Trọng tài ICSID mang lại nhiều lợi ích cho cả nhà đầu tư và quốc gia nhận đầu tư, cho phép nhà đầu tư tiếp cận một diễn đàn quốc tế hiệu quả trong trường hợp xảy ra tranh chấp Khả năng sử dụng trọng tài là yếu tố quan trọng trong an ninh pháp lý cho các quyết định đầu tư, với hơn 300 vụ tranh chấp lớn đã được giải quyết và nhiều vụ khác đang được xem xét.
Việt Nam đã ký kết 25 hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư với nhiều quốc gia, trong đó có hiệp định với Chính phủ Singapore vào năm 1992 và hiệp định với Chính phủ Thái Lan vào năm 1991 Các hiệp định này nhằm tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
26 Thống kê của Ngân hàng thế giới (WB)
Hiệp ước ICSID ngày càng trở nên quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp giữa quốc gia và nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư.
Hiện nay, Việt Nam đang tích cực ký kết các hiệp định đầu tư và điều chỉnh quy định pháp luật nhằm cải thiện môi trường đầu tư, thu hút nhiều dự án nước ngoài, đặc biệt trong lĩnh vực công Tuy nhiên, Việt Nam vẫn chưa tham gia Hiệp ước ICSID, điều này khiến các nhà đầu tư lo ngại về an toàn pháp lý trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
MỘT SỐ KIẾN NGHỊ NHẰM HOÀN THIỆN CƠ CHẾ ĐẢM BẢO ĐẦU TƯ Ở VIỆT NAM
Xây dựng hệ thống pháp luật chặt chẽ
Theo quy định pháp luật Việt Nam, hệ thống đảm bảo đầu tư khá đầy đủ nhưng vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là sự thiếu thống nhất giữa Luật đầu tư và các Hiệp định quốc tế Các "lỗ hổng" trong việc chuyển lợi nhuận ra nước ngoài, như trong Thông tư 186, có thể bị nhà đầu tư lợi dụng, làm giảm hiệu quả của các quy định pháp luật Mặc dù chính sách đảm bảo đầu tư là cần thiết, nhưng cần có các chế tài đi kèm để ngăn chặn những tác động tiêu cực từ việc đầu tư vì lợi nhuận, đặc biệt là đối với môi trường Việc thu hút đầu tư quan trọng cho sự phát triển kinh tế, nhưng phát triển bền vững còn quan trọng hơn.
3.2 Tăng cường tình thực thi của pháp luật
Các quy định pháp luật Việt Nam về đầu tư khá đầy đủ, nhưng việc thực hiện vẫn chưa hiệu quả, khiến nhà đầu tư lo ngại, đặc biệt là về thủ tục đầu tư Thủ tục hiện tại được xem là rườm rà, đặc biệt với các dự án nước ngoài, khi mỗi bước đều yêu cầu nhiều giấy phép mà luật không đề cập Thời gian chờ đợi cho các thủ tục này dài hơn quy định, gây khó khăn cho nhà đầu tư Mặc dù có những chính sách đảm bảo đầu tư, nhưng việc thực thi còn nhiều bất cập Do đó, cần thiết phải đơn giản hóa thủ tục đầu tư để giảm bớt lo lắng cho nhà đầu tư, đồng thời vẫn đảm bảo vai trò quản lý hiệu quả của nhà nước.
Cơ chế một cửa tại Việt Nam đã được triển khai nhưng vẫn chưa đạt hiệu quả như mong đợi so với các nước trong khu vực Để cải thiện tình hình, cần chú trọng vào yếu tố con người thông qua đào tạo chuyên sâu và nâng cao năng lực Đồng thời, cần tăng cường thanh tra, kiểm tra độc lập để xử lý kịp thời các trường hợp tiêu cực, từ đó xây dựng bộ máy nhà nước hiệu quả hơn.
3.3 Xây dựng nền kinh tế thị trường thực chất
Nền kinh tế Việt Nam hiện tại được xác định là nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa; tuy nhiên, cộng đồng quốc tế vẫn chưa công nhận điều này Các tiêu chí về nền kinh tế thị trường vẫn chưa hoàn toàn đáp ứng, dẫn đến những thách thức trong việc khẳng định vị thế kinh tế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Việt Nam hiện chỉ đáp ứng 1 trên 5 tiêu chí do EU đưa ra, điều này khiến các nhà đầu tư nước ngoài lo ngại khi đầu tư vào nước ta, mặc dù chính phủ cam kết bảo đảm quyền tự định đoạt và sự công bằng, minh bạch trong kinh doanh Để thu hút đầu tư nước ngoài, Việt Nam cần xây dựng một nền kinh tế thị trường thực chất, được công nhận bởi các quốc gia khác Việc này không chỉ giúp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư mà còn tạo cơ sở vững chắc để giải quyết tranh chấp một cách công bằng Hơn nữa, quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước vẫn gặp khó khăn khi nhà nước vẫn duy trì sự chi phối, điều này làm gia tăng lo lắng cho các nhà đầu tư khi tham gia vào thị trường cổ phần hóa.
3.4 Nhanh chóng tham gia ký kết Công ước ICSID
Nhu cầu của các quốc gia tiếp nhận đầu tư và yêu cầu từ các nhà đầu tư nước ngoài đã dẫn đến việc thiết lập một cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả giữa Nhà nước và nhà đầu tư thông qua trọng tài thường trực theo Công ước ICSID.
27 Theo đại sứ Bruno Angelet, Trưởng phái đoàn Liên minh châu Âu (EU) tại Việt Nam, ngày 7/12/15
Các hiệp định gần đây về đầu tư theo cơ chế giải quyết tranh chấp đã được các thành viên thỏa thuận theo ICSID, điều này có nghĩa là các tranh chấp đầu tư giữa Chính phủ Việt Nam và nhà đầu tư từ các quốc gia thành viên sẽ phải tuân theo Công ước ICSID Do đó, Việt Nam cần thúc đẩy quá trình tham gia Công ước này để cải thiện tình trạng đầu tư nước ngoài vào Việt Nam Việc tham gia Công ước ICSID sẽ mang lại sự an tâm cho các nhà đầu tư nước ngoài về mặt pháp lý, đồng thời giúp giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng, giảm thiểu chi phí và thời gian cho cả hai bên trong quan hệ đầu tư.
Nhanh chóng tham gia ký kết Công ước ICSID
Nhu cầu của các quốc gia tiếp nhận đầu tư và yêu cầu của các nhà đầu tư nước ngoài đã dẫn đến việc thiết lập một cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả giữa Nhà nước và nhà đầu tư thông qua trọng tài thường trực theo Công ước ICSID.
27 Theo đại sứ Bruno Angelet, Trưởng phái đoàn Liên minh châu Âu (EU) tại Việt Nam, ngày 7/12/15
Các Hiệp định gần đây về đầu tư theo cơ chế giải quyết tranh chấp đã được các thành viên thỏa thuận theo Công ước ICSID, điều này có nghĩa là tranh chấp đầu tư giữa Chính phủ Việt Nam và nhà đầu tư từ các quốc gia thành viên sẽ phải tuân theo quy định của Công ước này Do đó, Việt Nam cần thúc đẩy quá trình tham gia Công ước ICSID để cải thiện đáng kể tình trạng đầu tư từ nước ngoài Việc tham gia sẽ giúp nhà đầu tư nước ngoài an tâm về mặt pháp lý và đảm bảo rằng các tranh chấp sẽ được giải quyết nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian cho cả hai bên trong mối quan hệ đầu tư.
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Giảng viên hướng dẫn: TS Nguyễn
Sinh viên thực hiện: Trịnh Văn Long (1354060100)