Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Quản trị tài chính là yếu tố quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, giúp đảm bảo nguồn vốn cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh Nó không chỉ đưa ra các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn kiểm soát tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.
Quản trị tài chính bao gồm các quyết định đầu tư, huy động vốn, tài chính dài hạn và ngắn hạn, trong đó quản trị vốn lưu động đóng vai trò quan trọng Việc quyết định mức tiền mặt hợp lý, hàng tồn kho đủ và quản lý khoản phải thu, khoản phải trả là rất cần thiết để doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh Tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay vẫn gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa quản trị vốn lưu động để nâng cao hiệu quả kinh doanh Do đó, cần phải định lượng hóa mối quan hệ giữa quản trị vốn lưu động và hiệu quả kinh doanh để nhà quản trị có cơ sở cụ thể trong quản lý Nghiên cứu này cũng sẽ cung cấp chính sách rõ ràng cho các ngành cụ thể.
Kinh tế thị trường phát triển thúc đẩy nhu cầu đầu tư và sản xuất kinh doanh gia tăng Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp, đặc biệt là Tổng công ty Viễn thông Mobifone, cần chú trọng đến việc quản lý vốn hiệu quả, đồng thời đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra thuận lợi Việc xác định nhu cầu sử dụng vốn lưu động tối thiểu và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động là vấn đề cấp thiết Qua thời gian thực tập tại công ty, tôi đã nghiên cứu và chọn đề tài: “Quản trị vốn lưu động tại Tổng công ty Viễn thông Mobifone” nhằm tìm ra các giải pháp cải thiện hiệu quả sử dụng vốn.
Đối tượng và mục đích nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu là VLĐ và tình hình quản trị VLĐ tại Tổng công ty Viễn thông Mobifone
Mục đích nghiên cứu của đề tài là hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản về vốn lưu động và quản trị vốn lưu động tại doanh nghiệp Đề tài sẽ phân tích và đánh giá thực trạng tổ chức và sử dụng vốn lưu động của công ty trong giai đoạn 2019-2020, từ đó nhận diện những thành tựu đạt được cũng như các hạn chế còn tồn tại Dựa trên những phân tích này, nghiên cứu sẽ đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường quản trị vốn lưu động cho doanh nghiệp trong thời gian tới.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp như so sánh thời gian để phân tích sự thay đổi và xu hướng biến động các chỉ tiêu kinh tế của doanh nghiệp qua các kỳ khác nhau, cũng như so sánh không gian để đánh giá vị thế của công ty trong ngành so với các doanh nghiệp khác và mức trung bình của ngành Ngoài ra, phương pháp tỉ số được áp dụng để tính toán các tỷ số tài chính, từ đó đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và tài sản, cũng như phân tích kết quả chi phí, doanh thu và lợi nhuận của công ty.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Có một số luận văn nghiên cứu về quản trị vốn lưu động của Tổng công ty viễn thông Mobifone tại các giai đoạn khác nhau như sau:
Luận văn “Quản trị vốn kinh doanh của Tổng công ty viễn thông Mobifone” của tác giả Phạm Thị Nhung, sinh viên khóa CQ50 Học viện Tài chính, đã phân tích thực trạng và đánh giá ưu điểm cũng như hạn chế trong công tác quản trị vốn kinh doanh tại Mobifone trong giai đoạn từ năm 2010.
Từ năm 2008 đến 2010, tác giả đã phân tích những ưu điểm và hạn chế trong quản trị vốn kinh doanh, bao gồm vốn lưu động, vốn cố định, hàng tồn kho và nợ phải thu của Mobifone, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả quản trị vốn kinh doanh của công ty.
Luận văn của Thân Đức Nguyễn Văn (2018) đã phân tích tình hình quản trị vốn lưu động tại Công ty Dịch vụ Mobifone Khu vực 3, một chi nhánh của Tổng công ty Viễn thông MobiFone, trong giai đoạn 2018-2019 Tác giả đã chỉ ra thực trạng, ưu điểm và các hạn chế trong quản trị vốn lưu động, đồng thời nhấn mạnh bối cảnh kinh tế thuận lợi với tăng trưởng toàn cầu cao và sự ổn định kinh tế vĩ mô trong nước, tạo cơ hội lớn cho ngành viễn thông, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho công tác quản trị vốn luân chuyển của công ty.
Kết cấu của luận văn
Chương 1: Lý luận chung về quản trị vốn lưu động của doanh nghiệp Chương 2: Thực trạng quản trị vốn lưu động tại Tổng công ty Viễn thông Mobifone
Chương 3: Các giải pháp chủ yếu nhằm tăng cường quản trị vốn lưu động tại Tổng công ty Viễn thông Mobifone
Em xin trân thành cảm ơn Giảng viên hướng dẫn PGS.TS Nguyễn Thị
Tôi xin gửi lời cảm ơn đến Hà, Ban lãnh đạo Tổng công ty Viễn thông Mobifone, cùng các cán bộ chuyên viên phòng Kế toán - Tài chính và các thầy cô giáo tại Học viện Tài chính, những người đã hỗ trợ tôi trong việc thực hiện đề tài nghiên cứu này.
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ VỐN LƯU ĐỘNG VÀ QUẢN TRỊ VỐN LƯU ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP
Vốn lưu động và nguồn hình thành vốn lưu động của doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm và đặc điểm của vốn lưu động
Trong sản xuất kinh doanh, bên cạnh tài sản cố định (TSCĐ), doanh nghiệp cần có tài sản lưu động (TSLĐ) Để tạo ra các TSLĐ, doanh nghiệp phải đầu tư một khoản vốn tiền tệ nhất định để mua sắm, và khoản vốn này được gọi là vốn lưu động của doanh nghiệp.
Như vậy đứng trên cương vị của doanh nghiệp, vốn lưu động được hiểu là:
Vốn lưu động là tổng số tiền mà doanh nghiệp đầu tư ban đầu để hình thành các tài sản lưu động cần thiết cho hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Khác với vốn cố định, vốn lưu động do bị chi phối bởi đặc điểm của tài sản lưu động nên có 3 đặc điểm chính sau:
Vốn lưu động trong quá trình chu chuyển luôn thay đổi hình thái từ tiền tệ ban đầu sang vật tư, hàng hóa dự trữ, tiếp theo là sản phẩm dở dang, bán thành phẩm, thành phẩm, và cuối cùng trở lại hình thái vốn bằng tiền.
Vào thứ hai, giá trị vốn lưu động được chuyển giao hoàn toàn vào giá trị của sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ được sản xuất Giá trị này sẽ được bù đắp đầy đủ khi thu hồi tiền từ việc bán sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ sau mỗi chu kỳ kinh doanh.
Vốn lưu động hoàn thành một vòng tuần hoàn sau mỗi chu kỳ kinh doanh, với quá trình chuyển hóa diễn ra liên tục và thường xuyên Sự lặp lại này tạo thành chu kỳ tuần hoàn của vốn lưu động, đảm bảo cho hoạt động kinh doanh diễn ra hiệu quả.
1.1.2 Phân loại vốn lưu động Để quản lý và sử dụng hiệu quả vốn lưu động cần phải phân loại vốn lưu động của doanh nghiệp theo các tiêu thức nhất định Thông thường, có những cách phân loại chủ yếu sau:
1.1.2.1 Phân loại theo hình thái biểu hiện và khả năng hoán tệ của vốn lưu động
Theo tiêu thức này, vốn lưu động được chia thành:
- Vốn bằng tiền và các khoản phải thu, bao gồm: tiền mặt tại quỹ, tiền gửi ngân hàng, các khoản phải thu…
- Vốn vật tư, hàng hóa, bao gồm: vốn tồn kho nguyên vật liệu, sản phẩm dở dang, bán thành phẩm, thành phẩm
Phân loại này hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đánh giá mức độ tồn kho, khả năng thanh toán và tính thanh khoản của các tài sản đầu tư.
1.1.2.2 Phân loại theo vai trò của vốn lưu động
Theo tiêu thức này, vốn lưu động được chia thành:
- Vốn lưu động trong khâu dự trữ sản xuất, bao gồm: nguyên nhiên vật liệu, phụ tùng thay thế, công cụ dụng cụ nhỏ dự trữ sản xuất
- Vốn lưu động trong khâu sản xuất, bao gồm: vốn bán thành phẩm, sản phẩm dở dang, vốn chi phí trả trước
- Vốn lưu động trong khâu lưu thông, bao gồm: vốn thành phẩm, vốn trong thanh toán, vốn đầu tư ngắn hạn, vốn bằng tiền
Phân loại vốn lưu động giúp doanh nghiệp hiểu rõ vai trò của từng loại vốn trong quá trình sản xuất kinh doanh Từ đó, doanh nghiệp có thể lựa chọn cấu trúc vốn đầu tư hợp lý, đảm bảo sự cân đối về năng lực sản xuất trong các giai đoạn khác nhau của quá trình sản xuất.
1.1.3 Nguồn hình thành vốn lưu động của doanh nghiệp
* Căn cứ vào thời gian huy động vốn và sử dụng vốn:
Nguồn VLĐ được chia thành: Nguồn VLĐ thường xuyên và nguồn VLĐ tạm thời
Nguồn vốn lưu động thường xuyên là nguồn vốn dài hạn được sử dụng để tài trợ cho tài sản lưu động của doanh nghiệp, nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục và ổn định.
Nguồn VLĐ thường xuyên của doanh nghiệp tại một thời điểm được xác định như sau:
Nguồn VLĐ thường xuyên = Tổng nguồn vốn thường xuyên của doanh nghiệp - Giá trị còn lại của TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
Tổng nguồn vốn thường xuyên của DN = Vốn chủ sở hữu + Nợ dài hạn
= Tổng tài sản - Nợ ngắn hạn
Nguồn vốn lưu động tạm thời là nguồn vốn ngắn hạn, thường dưới một năm, được sử dụng để tài trợ cho tài sản lưu động của doanh nghiệp Nguồn vốn này giúp doanh nghiệp đáp ứng các nhu cầu biến động theo chu kỳ kinh doanh.
Nguồn vốn này thường bao gồm: Các khoản vay ngắn hạn, các khoản phải trả người bán, các khoản phải trả phải nộp khác…
Mỗi doanh nghiệp áp dụng phương pháp phối hợp riêng giữa nguồn vốn lưu động thường xuyên và nguồn vốn lưu động tạm thời nhằm đáp ứng nhu cầu chung về vốn lưu động của mình.
Phân loại nguồn vốn giúp nhà quản trị tối ưu hóa việc huy động và sử dụng nguồn lực phù hợp với thực tế doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả tổ chức vốn Đồng thời, đây cũng là nền tảng cho việc lập kế hoạch quản lý và sử dụng vốn một cách hiệu quả nhất với chi phí thấp nhất.
Quản trị vốn lưu động của doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm và mục tiêu quản trị vốn lưu động của doanh nghiệp a, Khái niệm quản trị vốn lưu động
Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra liên tục, đòi hỏi một lượng vốn lưu động cần thiết để duy trì quá trình này Quản trị vốn lưu động là việc lựa chọn, quyết định và tổ chức thực hiện các quyết định liên quan đến tiền mặt, các khoản phải thu và hàng tồn kho Mục tiêu của quản trị vốn lưu động là đảm bảo quá trình tái sản xuất của doanh nghiệp diễn ra một cách bình thường và liên tục.
Quản trị vốn lưu động tập trung vào việc quản lý tiền mặt, hàng tồn kho và các khoản phải thu, với mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn Mục tiêu chính của quản trị vốn lưu động là đảm bảo tính thanh khoản và khả năng sinh lời từ các nguồn tài chính này.
Thứ nhất, quản trị vốn lưu động đảm bảo cho quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp được tiến hành liên tục và ổn định
Quản trị vốn lưu động là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả nguồn vốn bằng tiền, ngăn chặn gian lận, lợi dụng và thất thoát Việc này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng vốn mà còn tăng cường khả năng sinh lời, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Thứ ba, quản trị vốn lưu động để thực hiện các mục tiêu, chiến lược phát triển của doanh nghiệp trong tương lai
1.2.2 Nội dung quản trị vốn lưu động của doanh nghiệp a, Xác định nhu cầu vốn lưu động và tổ chức nguồn vốn lưu động
❖ Xác định nhu cầu vốn lưu động
Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra liên tục, đòi hỏi một lượng vốn lưu động cần thiết để đáp ứng nhu cầu mua sắm vật tư dự trữ và bù đắp chênh lệch giữa các khoản phải thu, phải trả Điều này thể hiện rõ nhu cầu vốn lưu động thường xuyên của doanh nghiệp, nhằm đảm bảo sự ổn định trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Nhu cầu vốn lưu động thường xuyên là số vốn tối thiểu cần thiết để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp một cách liên tục và hiệu quả.
Trong quản trị vốn lưu động, doanh nghiệp cần xác định chính xác nhu cầu vốn lưu động thường xuyên phù hợp với quy mô và điều kiện kinh doanh Nếu vốn lưu động thấp hơn mức cần thiết, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong sản xuất và có thể dẫn đến đình trệ Ngược lại, nếu vốn lưu động vượt mức cần thiết, doanh nghiệp sẽ rơi vào tình trạng ứ đọng vốn, gây lãng phí và giảm hiệu quả sử dụng vốn.
Để xác định nhu cầu vốn lưu động, cần dựa trên số vốn tối thiểu thường xuyên cần thiết Nhu cầu vốn lưu động được tính toán theo một công thức cụ thể nhằm đảm bảo doanh nghiệp có đủ tài chính để duy trì hoạt động hàng ngày.
VLĐ = Vốn hàng tồn kho + Nợ phải thu từ khách hàng - Nợ phải nhà cung cấp
Nhu cầu vốn tồn kho là số vốn tối thiểu cần thiết để doanh nghiệp dự trữ nguyên liệu, sản phẩm dở dang, bán thành phẩm và thành phẩm.
Nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng của nhiều nhân tố như:
Quy mô kinh doanh của doanh nghiệp, dù lớn, vừa hay nhỏ, đều ảnh hưởng đáng kể đến nhu cầu vốn lưu động Các doanh nghiệp có quy mô lớn thường cần nhiều vốn lưu động hơn để duy trì hoạt động, trong khi doanh nghiệp nhỏ có thể yêu cầu ít hơn Điều này cho thấy rằng quy mô kinh doanh là yếu tố quan trọng trong việc xác định nhu cầu tài chính của mỗi doanh nghiệp.
- Đặc điểm, tính chất của ngành nghề kinh doanh : Chu kì sản xuất, tính chất thời vụ,…
- Sự biến động của giá cả vật tư, hàng hóa trên thị trường
Trình độ tổ chức và quản lý vốn lưu động của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nhu cầu vốn lưu động cần thiết Doanh nghiệp có khả năng tổ chức và quản lý tốt sẽ tối ưu hóa việc sử dụng vốn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo sự phát triển bền vững.
- Trình độ kỹ thuật – công nghệ sản xuất: Sự phát triển của khoa học - công nghệ, sự thay đổi về kỹ thuật – công nghệ,…
Chính sách tiêu thụ sản phẩm hàng hóa của doanh nghiệp có thể là bán hàng thu tiền ngay hoặc bán chịu, điều này tác động trực tiếp đến kỳ hạn thanh toán và quy mô các khoản phải thu Việc tổ chức tiêu thụ, thực hiện thủ tục thanh toán và quản lý thu tiền từ bán hàng sẽ ảnh hưởng đến nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp.
Việc xác định chính xác các yếu tố ảnh hưởng là rất quan trọng để doanh nghiệp nhận diện nhu cầu vốn lưu động, từ đó áp dụng các biện pháp quản lý và sử dụng vốn lưu động một cách hiệu quả và tiết kiệm.
❖ Phương pháp xác định, nhu cầu vốn lưu động Để xác định nhu cầu VLĐ của doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp
Phương pháp này tập trung vào việc xác định nhu cầu trực tiếp cho hàng tồn kho, các khoản phải thu và khoản phải trả cho nhà cung cấp, từ đó tổng hợp thành tổng nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp.
● Xác định nhu cầu về vốn hàng tồn kho:
Bao gồm vốn hàng tồn kho trong các khâu dự trữ sản xuất, khâu sản xuất và khâu lưu thông
Nhu cầu vốn lưu động trong khâu dự trữ sản xuất bao gồm nguyên vật liệu chính, vật liệu phụ, nhiên liệu và phụ tùng thay thế Để xác định nhu cầu vốn lưu động cho từng loại vật tư dự trữ, cần căn cứ vào nhu cầu sử dụng vốn bình quân hàng ngày và số ngày dự trữ tương ứng Công thức tổng quát để tính toán nhu cầu này là tổng hợp các yếu tố trên.
VHTK: Nhu cầu vốn hàng tồn kho
Mij: Chi phí sử dụng bình quân một ngày của hàng tồn kho i
Nij là số ngày dự trữ của hàng tồn kho, trong đó i là số loại hàng tồn kho cần dự trữ và n là số khâu cần dự trữ hàng tồn kho Để xác định mức chi phí sử dụng bình quân một ngày và số ngày dự trữ hợp lý cho từng loại vật tư, hàng hóa tồn kho, cần căn cứ vào tình hình sử dụng thực tế và thời gian cần thiết dự trữ Đối với các nguyên vật liệu chính, có thể áp dụng công thức để tính toán.
Vnvlc: Nhu cầu vốn dự trữ nguyên vật liệu chính
Mnvlc: Chi phí nguyên vật liệu chính sử dụng bình quân 1 ngày
Nnvlc: Số ngày dự trữ nguyên vật liệu chính