Tính cấp thiết phải nghiên cứu đề tài
Công nghệ thông tin là lĩnh vực quan trọng tại Việt Nam, đồng hành cùng sự phát triển toàn cầu và nghiên cứu những công nghệ tiên tiến nhất Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, công nghệ thông tin không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn kích thích khả năng đổi mới sáng tạo cho nền kinh tế toàn cầu và quốc gia Ngành này đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển xã hội, trở thành cầu nối quan trọng cho các thành phần trong xã hội toàn cầu và giải quyết các vấn đề hiện tại.
Trong bối cảnh Công nghiệp hóa – Hiện đại hóa, phát triển công cụ hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số là rất quan trọng để xây dựng nền kinh tế vững mạnh Hầu hết các công việc hiện nay đều dựa vào phần mềm chuyên dụng, cho thấy vai trò ngày càng lớn của công nghệ trong nước Công ty cổ phần Vinno Việt Nam, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và đội ngũ nhân viên năng động, đã phát triển Nền tảng quản trị số – SlimCRM Nền tảng này giúp doanh nghiệp nhỏ vận hành một cách tối giản và linh hoạt, từ đó nâng cao năng suất làm việc và thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh.
Hiện nay, hoạt động Marketing là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển và bền vững của doanh nghiệp trên thị trường Marketing đóng vai trò cầu nối giữa doanh nghiệp và thị trường, giúp xác định và tiếp cận các thị trường tiềm năng Nói một cách khác, nhiệm vụ của marketing là tạo ra khách hàng, và việc áp dụng marketing trong kinh doanh sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện các chiến lược dựa trên nhu cầu của thị trường.
Vũ Thị Minh Trang CQ55/32.04
Nhận thức rõ tầm quan trọng và tính cấp thiết của vấn đề marketing, tôi đã quyết định chọn đề tài “Hoàn thiện marketing – mix cho Công ty cổ phần Vinno Việt Nam” với mong muốn đóng góp lý luận cho hoạt động marketing của công ty, đặc biệt là phần mềm SlimCRM Bài viết sẽ đưa ra các giải pháp, kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động trong thời gian tới, giúp công ty củng cố và phát triển thương hiệu sản phẩm cũng như hình ảnh công ty đối với khách hàng, đối tác và các tổ chức trong ngành.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu đề tài
Mục tiêu tổng quát: Đề xuất các giải pháp marketing - mix nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty cổ phần Vinno Việt Nam
Mục tiêu cụ thể: Để thực hiện đƣợc mục tiêu tổng quát nêu trên, đề tài tập trung vào 3 mục tiêu cụ thể sau:
- Thứ nhất: Hệ thống hóa những cơ sở lí luận về marketing và marketing – mix nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp
- Thứ hai: Phân tích, đánh giá thực trạng của hoạt động marketing – mix của Công ty cổ phần Vinno Việt Nam
- Thứ ba: Đề xuất các giải pháp marketing – mix nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần Vinno Việt Nam
Nội dung nghiên cứu
Để xây dựng cơ sở lý luận cho việc đề xuất giải pháp marketing - mix cho Công ty cổ phần Vinno Việt Nam, luận văn sẽ nghiên cứu các lý thuyết cơ bản liên quan đến sản phẩm, thị trường mục tiêu và chiến lược marketing - mix của công ty.
Để đánh giá thực trạng hoạt động marketing – mix, cần tiến hành nghiên cứu chi tiết về marketing – mix của Công ty cổ phần Vinno Việt Nam.
Vũ Thị Minh Trang CQ55/32.04
Để đề xuất các kiến nghị về hoạt động marketing-mix của công ty, cần xác định rõ mục tiêu và định hướng phát triển trong thời gian tới.
Phương pháp nghiên cứu
Để thu thập thông tin thứ cấp, đề tài áp dụng phương pháp nghiên cứu tài liệu, sử dụng các nguồn tài liệu đa dạng.
Giáo trình, sách báo, tạp chí, báo cáo tổng kết, công trình nghiên cứu đã đƣợc công bố về hoạt động marketing của doanh nghiệp
Các văn bản đã công bố từ các cơ quan Đảng, Nhà nước, các tổ chức, ban, ngành có liên quan đến đề tài nghiên cứu
Các báo cáo của doanh nghiệp từ năm 2017 đến năm 2020
Các nguồn tài liệu khác
Phương pháp xử lý dữ liệu: Các dữ liệu đã thu thập đƣợc xử lý bằng những phương pháp cơ bản sau:
Phương pháp thống kê mô tả là bước đầu tiên sau khi thu thập dữ liệu, bao gồm việc phân tổ thống kê và tính toán các chỉ số như số tuyệt đối, số tương đối và số bình quân Qua đó, phương pháp này giúp mô tả quy mô, sự biến động của các hiện tượng, quá trình, cũng như các đặc trưng nổi bật của chúng.
Phương pháp so sánh là một công cụ phân tích phổ biến trong nghiên cứu các hiện tượng kinh tế xã hội, giúp so sánh sự tương đồng giữa các hiện tượng khác nhau, giữa các thời kỳ báo cáo và gốc, cũng như giữa các loại hình khác nhau.
Phương pháp minh hoạ bằng sơ đồ hình ảnh
Vũ Thị Minh Trang CQ55/32.04
Phương pháp phân tích thống kê: Phân tích và đánh giá tổng hợp, phân tích ch số tuyệt đối, tương đối, giả thiết
Các dữ liệu phục vụ cho nghiên cứu định lƣợng đƣợc xử lý bằng phần mềm Excel.
Bố cục của luận văn
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn được chia thành 3 chương:
Chương 1: Những lý luận cơ bản về marketing và marketing – mix trong các doanh nghiệp dịch vụ
Chương 2 phân tích thực trạng marketing - mix của Công ty cổ phần Vinno Việt Nam, làm rõ các yếu tố như sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến Chương 3 đề xuất các giải pháp marketing - mix nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty, tập trung vào việc tối ưu hóa các chiến lược để đáp ứng nhu cầu thị trường và tăng cường sự cạnh tranh.
Vũ Thị Minh Trang CQ55/32.04
NHỮNG LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ MARKETING VÀ MARKETING – MIX TRONG CÁC DOANH NGHIỆP DỊCH VỤ
NHỮNG LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ MARKETING TRONG CÁC DOANH NGHIỆP DỊCH VỤ
1.1.1 Khái quát về dịch vụ và các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ
Theo Philip Kotler, dịch vụ được định nghĩa là những biện pháp hoặc lợi ích mà một bên cung cấp cho bên kia, chủ yếu mang tính vô hình và không dẫn đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu Việc cung cấp dịch vụ có thể có liên quan hoặc không liên quan đến hàng hóa vật chất.
Dịch vụ có thể được hiểu là các công việc và quy trình mang lại lợi ích cho con người, nhằm đáp ứng những nhu cầu cụ thể trong cuộc sống Bản chất của dịch vụ chính là sản phẩm phục vụ nhu cầu này Một yếu tố quan trọng trong sản phẩm dịch vụ là con người, bao gồm cả nhà sản xuất và người tiêu dùng.
Dịch vụ có 4 thuộc tính cơ bản sau:
Dịch vụ có tính vô hình, không thể sờ thấy hay nhìn thấy trước khi tiêu dùng, điều này tạo nên sự khác biệt lớn giữa dịch vụ và sản phẩm vật chất Khách hàng thường gặp khó khăn trong việc xác định giá trị và đặc tính của dịch vụ, do đó họ phải đặt niềm tin vào người bán Để chinh phục khách hàng, nhà cung cấp dịch vụ cần xây dựng và củng cố niềm tin, đồng thời tìm cách "hữu hình hóa" lợi ích của sản phẩm Doanh nghiệp cần chú trọng đến dịch vụ chăm sóc khách hàng, xây dựng văn hóa kinh doanh và thương hiệu, coi đây là giải pháp bền vững để thuyết phục khách hàng.
Chất lượng dịch vụ thường không ổn định và có thể dao động mạnh mẽ, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như người cung cấp, thời gian và địa điểm Mức độ hài lòng của khách hàng chủ yếu phụ thuộc vào hiệu suất làm việc của đội ngũ nhân viên.
Vũ Thị Minh Trang CQ55/32.04
Dịch vụ có tính không thể tách rời khỏi nguồn gốc của nó, khác với hàng hóa vật chất có thể tồn tại độc lập Quá trình sản xuất và tiêu dùng dịch vụ diễn ra đồng thời, không bị giới hạn bởi không gian và thời gian Khi nguồn gốc cung cấp dịch vụ thay đổi, dịch vụ cũng sẽ bị ảnh hưởng Chất lượng dịch vụ phụ thuộc vào chất lượng của nguồn cung cấp.
Dịch vụ không có khả năng lưu trữ, dẫn đến việc không thể tồn kho hay hoàn trả Điều này gây khó khăn cho nhà cung cấp khi nhu cầu về dịch vụ không ổn định.
Các hoạt động Marketing đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh dịch vụ, bao gồm các nỗ lực quảng cáo và giới thiệu sản phẩm, nhằm làm nổi bật lợi ích của dịch vụ đối với khách hàng Điều này không chỉ giúp "hữu hình hoá" sản phẩm mà còn nâng cao uy tín, xây dựng niềm tin và thay đổi nhận thức, thái độ của khách hàng về dịch vụ.
1.1.2 Marketing trong kinh doanh dịch vụ
1.1.2.1 Khái niệm a) Khái niệm marketing
Marketing cổ điển (còn gọi là marketing truyền thống) ra đời vào đầu thế kỷ
Sau chiến tranh thế giới lần thứ hai, nền kinh tế hàng hóa tại Mỹ đã phát triển mạnh mẽ, dẫn đến tình trạng cung vượt cầu và hàng hóa không còn khan hiếm, gây ra hiện tượng bão hòa Để giải quyết những thách thức này, lý thuyết marketing cổ điển đã trở nên lỗi thời và cần được điều chỉnh Sự cần thiết phải thay thế lý thuyết cũ đã đặt nền móng cho sự ra đời và phát triển của marketing hiện đại, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.
Vũ Thị Minh Trang CQ55/32.04
Marketing là một chức năng quản lý quan trọng trong công ty, bao gồm việc phát hiện nhu cầu của người tiêu dùng và chuyển hóa sức mua thành nhu cầu thực tế cho sản phẩm cụ thể Điều này không chỉ đảm bảo hàng hóa được cung cấp đến tay người tiêu dùng cuối cùng mà còn giúp công ty đạt được lợi nhuận như mong đợi.
Marketing là chức năng quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, định hướng cho các hoạt động khác Nhiệm vụ cốt lõi của marketing là phát hiện nhu cầu thị trường và chuyển đổi sức mua của khách hàng thành quyết định mua bán cụ thể Quản trị marketing bao gồm một quá trình tổng thể nhằm cung cấp cho người tiêu dùng sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu và mong muốn của họ Hoạt động marketing khởi đầu từ việc thỏa mãn lợi ích của thị trường và khách hàng, từ đó đạt được mục tiêu lợi ích cho doanh nghiệp.
Marketing ban đầu chỉ tập trung vào sản phẩm hữu hình, nhưng với sự phát triển của nhu cầu thị trường, hiện nay marketing đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực, bao gồm cả dịch vụ Ngành dịch vụ rất phong phú và đa dạng, với sự xuất hiện ngày càng nhiều loại hình dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu của con người Để đạt được thành công, các doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ cần chú trọng đến các hoạt động marketing.
Marketing dịch vụ là sự phát triển lý thuyết giữa Marketing trong kinh doanh và lĩnh vực dịch vụ Ngành dịch vụ đa dạng và phong phú, dẫn đến nhiều khái niệm khác nhau về Marketing dịch vụ Hiểu rõ về Marketing dịch vụ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Marketing dịch vụ là quá trình áp dụng lý thuyết hệ thống vào thị trường dịch vụ, bao gồm việc thu nhận và đánh giá nhu cầu của thị trường mục tiêu Điều này được thực hiện thông qua các chính sách và biện pháp tác động đến toàn bộ quy trình sản xuất, cung ứng và tiêu dùng dịch vụ, nhằm phân phối hiệu quả các nguồn lực của tổ chức Marketing dịch vụ cần xem xét mối quan hệ giữa sản phẩm dịch vụ của công ty, nhu cầu người tiêu dùng và hoạt động của đối thủ cạnh tranh, với mục tiêu cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp, người tiêu dùng và xã hội.
Marketing dịch vụ là quá trình tổ chức và quản lý doanh nghiệp dịch vụ, bao gồm việc nhận diện nhu cầu của khách hàng và đáp ứng những nhu cầu đó thông qua các chính sách và biện pháp phù hợp Mục tiêu là tạo ra giá trị trong mắt khách hàng so với đối thủ cạnh tranh, từ đó đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra.
1.1.2.2 Vai trò của marketing trong kinh doanh dịch vụ
Không chỉ các doanh nghiệp sản xuất, mà các đơn vị cung cấp dịch vụ cũng cần Marketing để phát triển Các hoạt động dịch vụ có những đặc điểm riêng, vì vậy vai trò của Marketing trong lĩnh vực này ngày càng trở nên quan trọng.
NHỮNG LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ MARKETING – MIX TRONG KINH
1.2.1 Khái quát về marketing – mix
Marketing – mix (marketing hỗn hợp) là một khái niệm quan trọng trong kinh doanh, lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1953 bởi Neil Borden, chủ tịch Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ Thuật ngữ này được hình thành dựa trên ý tưởng công thức Philip Kotler đã đưa ra định nghĩa rõ ràng về marketing – mix, nhấn mạnh vai trò của nó trong chiến lược tiếp thị.
Marketing – mix là tập hợp các yếu tố kiểm soát được mà doanh nghiệp sử dụng để tạo ra phản ứng mong muốn từ thị trường Đối với doanh nghiệp sản xuất hàng hóa, marketing – mix bao gồm 4P: sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến hỗn hợp Trong khi đó, doanh nghiệp dịch vụ cần bổ sung thêm 3P: con người, quy trình và yếu tố hữu hình để phù hợp với đặc điểm riêng của dịch vụ.
Marketing-mix là công cụ quan trọng giúp các nhà quản trị thực hiện chức năng quản lý hiệu quả Việc xây dựng và thực hiện chiến lược marketing-mix phản ánh sự lựa chọn phương án sản xuất kinh doanh phù hợp với trình độ của doanh nghiệp Để tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần tối ưu hóa nguồn lực hiện có Tuy nhiên, cách thức sử dụng nguồn lực hiệu quả là thách thức mà nhà quản trị phải giải quyết Do đó, nâng cao hiệu quả marketing không chỉ là công cụ hỗ trợ quản lý mà còn là thước đo năng lực của nhà quản trị.
Vũ Thị Minh Trang CQ55/32.04
1.2.2 Các yếu tố cấu thành marketing – mix
Theo quan điểm marketing, sản phẩm được định nghĩa là bất kỳ thứ gì có thể được chào bán trên thị trường nhằm thu hút sự chú ý, chấp nhận, sử dụng hoặc tiêu thụ, và có khả năng đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của người tiêu dùng Sản phẩm có thể tồn tại dưới dạng vật chất hoặc phi vật chất, bao gồm hàng hóa, dịch vụ, con người, và địa điểm, đóng vai trò là công cụ quan trọng trong việc thỏa mãn nhu cầu tiêu dùng.
Chính sách sản phẩm là tập hợp các hoạt động và giải pháp nhằm xây dựng và thực hiện chiến lược sản phẩm của doanh nghiệp, bao gồm nghiên cứu thị trường, thiết kế, sản xuất và tiếp thị sản phẩm Nó đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chính sách marketing, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và uy tín của doanh nghiệp Chính sách sản phẩm quyết định phương hướng sản xuất, quy mô và tốc độ phát triển của hoạt động kinh doanh, thông qua các quyết định cụ thể.
Nhãn hiệu sản phẩm là yếu tố quan trọng giúp xác nhận và phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh Được coi là tài sản lâu bền, nhãn hiệu đóng vai trò thiết yếu trong chiến lược marketing và quản lý sản phẩm của doanh nghiệp.
Một nhãn hiệu lý tưởng cần có những đặc trưng sau: dễ đọc, dễ nhận dạng và dễ nhớ; tạo liên tưởng đến đặc tính sản phẩm; phản ánh chất lượng sản phẩm; gây ấn tượng mạnh; tạo sự khác biệt với các sản phẩm khác; và đặc biệt, nhãn hiệu phải được đăng ký bảo vệ theo pháp luật.
Thứ hai, quyết định phát triển sản phẩm mới Theo quan điểm của marketing, khái niệm sản phẩm dịch vụ mới đƣợc mở rộng và bao gồm: sản phẩm
Vũ Thị Minh Trang CQ55/32.04 là sản phẩm mới được phát triển từ công nghệ và kỹ thuật tiên tiến, đánh dấu lần đầu tiên ra mắt trên thị trường Việc phát triển sản phẩm và dịch vụ mới là yếu tố sống còn cho nhiều doanh nghiệp, giúp họ đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng.
Quá trình phát triển sản phẩm mới trải qua nhiều giai đoạn quan trọng, bao gồm: hình thành và lựa chọn ý tưởng, soạn thảo và thẩm định dự án, xây dựng chiến lược Marketing, thiết kế kỹ thuật và hoàn thiện sản phẩm, thử nghiệm sản phẩm, và cuối cùng là triển khai sản xuất cũng như tung sản phẩm mới ra thị trường.
Quyết định về chủng loại sản phẩm là một yếu tố quan trọng trong chiến lược kinh doanh, bao gồm nhóm hàng có liên quan chặt chẽ với nhau dựa trên chức năng, khách hàng mục tiêu, hoặc mô hình thương mại Các quyết định này liên quan đến bề rộng của chủng loại hàng hóa, phát triển và bổ sung chủng loại, cũng như quản lý danh mục hàng hóa.
Bề rộng của chủng loại hàng hóa phụ thuộc vào mục tiêu của doanh nghiệp và có thể được mở rộng theo thời gian Doanh nghiệp có thể phát triển và bổ sung thêm chủng loại sản phẩm bằng cách mở rộng lên trên, xuống dưới, hoặc đồng thời theo cả hai hướng.
Khi một doanh nghiệp sở hữu nhiều nhóm chủng loại sản phẩm dịch vụ, việc chú trọng đến danh mục sản phẩm là rất quan trọng Danh mục sản phẩm bao gồm tất cả các nhóm chủng loại và đơn vị sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng Để mô tả danh mục sản phẩm, doanh nghiệp có thể sử dụng các chỉ tiêu như bề rộng, mức độ phong phú, bề sâu và mức độ hài hòa Bốn chỉ tiêu này không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về danh mục sản phẩm của mình mà còn hỗ trợ trong việc xác định chính sách sản phẩm hiệu quả.
Dịch vụ hỗ trợ sản phẩm là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh và nâng cao nhận thức của khách hàng về sản phẩm Khi được thực hiện hiệu quả, dịch vụ này không chỉ tăng cường sự hài lòng của khách hàng mà còn góp phần xây dựng lòng trung thành với thương hiệu Các doanh nghiệp nên xem xét các loại dịch vụ hỗ trợ phù hợp để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
Vũ Thị Minh Trang CQ55/32.04 cho sản phẩm dịch vụ: bảo hành, bảo trì và sửa chữa sản phẩm, tƣ vấn tiêu dùng, sử dụng thử sản phẩm,
Khi lựa chọn dịch vụ hỗ trợ sản phẩm, các vấn đề quan trọng cần xem xét bao gồm: loại hình dịch vụ sẽ cung cấp, mức độ cung cấp dịch vụ, chất lượng dịch vụ, hình thức cung cấp dịch vụ (doanh nghiệp, nhà phân phối, bên ngoài) và giá cả dịch vụ.
Giá cả là chỉ số quan trọng phản ánh mối quan hệ cung cầu và cạnh tranh trên thị trường, đồng thời thể hiện lợi ích giữa các bên trong quá trình trao đổi Chính sách giá được định nghĩa là các phương pháp và kế hoạch nhằm xác định mức giá hấp dẫn và cạnh tranh cho sản phẩm, đóng vai trò then chốt trong hoạt động kinh doanh Nó không chỉ ảnh hưởng đến khối lượng hàng hóa tiêu thụ mà còn tác động lớn đến thu nhập, lợi nhuận, sự phát triển của vòng đời sản phẩm và uy tín thương hiệu của doanh nghiệp, trở thành một vũ khí cạnh tranh hiệu quả.
NHỮNG NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG MARKETING –
Theo Philip Kotler, môi trường Marketing của công ty bao gồm các tác nhân và lực lượng bên ngoài ảnh hưởng đến quản trị marketing, đặc biệt trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng mục tiêu Sự biến đổi của các yếu tố này có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến các hoạt động marketing của doanh nghiệp.
Sự biến động của môi trường marketing thường khó nhận biết và có thể ẩn chứa những rủi ro lớn cho doanh nghiệp Môi trường marketing vừa tạo ra cơ hội, vừa đặt ra thách thức cho các doanh nghiệp Để xây dựng một hệ thống marketing-mix hiệu quả, cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ hệ thống thông tin marketing, lập kế hoạch marketing, tổ chức thực hiện và kiểm tra marketing, tất cả các quá trình này cần được kết nối chặt chẽ và chịu ảnh hưởng lớn từ toàn bộ môi trường marketing.
1.3.1 Nhân tố môi trường bên ngoài
Môi trường kinh tế là yếu tố quan trọng nhất trong sự phát triển của thị trường, ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến cung cầu Nó được thể hiện qua các chỉ số như tốc độ tăng trưởng kinh tế, xu hướng GDP, tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, thu nhập và tốc độ tăng thu nhập của khách hàng, cũng như cơ cấu và sự thay đổi trong chi tiêu của họ.
Vũ Thị Minh Trang CQ55/32.04
Môi trường nhân khẩu học là yếu tố quan trọng hàng đầu trong quản trị marketing, vì con người là nguồn gốc tạo ra thị trường Nó ảnh hưởng đến số lượng, đặc điểm và tính chất của nhu cầu thị trường Các yếu tố cần xem xét trong môi trường nhân khẩu học bao gồm quy mô và mật độ dân số, sự phân bổ dân cư, tốc độ tăng dân số, độ tuổi, giới tính, sắc tộc và nghề nghiệp.
Môi trường công nghệ đóng vai trò quyết định trong việc hình thành cuộc sống con người, ảnh hưởng đến sự sáng tạo sản phẩm và cơ hội thị trường, đồng thời làm thay đổi bản chất cạnh tranh Tiến bộ kỹ thuật là yếu tố then chốt trong việc phát triển sản phẩm mới, tạo ra sức mạnh cạnh tranh trên thị trường Cách mạng khoa học kỹ thuật đã rút ngắn chu kỳ sống của sản phẩm, ảnh hưởng sâu sắc đến chiến lược kinh doanh và sự tồn tại của các doanh nghiệp.
Kỹ thuật và công nghệ là một trong những nhân tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến chi phí sản xuất kinh doanh và năng suất lao động
Môi trường chính trị – pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến các mối quan hệ và hoạt động của thị trường Sự tác động này có thể diễn ra theo hai hướng: khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển, hoặc kìm hãm và hạn chế sự phát triển của thị trường Các yếu tố trong môi trường chính trị bao gồm hệ thống luật pháp, thể chế, chính sách và chế độ qua từng thời kỳ, cùng với các quy định, tiêu chuẩn và tình hình chính trị, an ninh.
Môi trường văn hóa - xã hội đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và biến động của thị trường, mặc dù không mạnh mẽ như yếu tố kinh tế và nhân khẩu Doanh nghiệp cần chú ý đến các nhân tố văn hóa như bản sắc văn hóa dân tộc, trình độ văn hóa và ý thức của người dân, chính sách đầu tư cho phát triển văn hóa xã hội, cũng như sự ra đời của các công trình và phương tiện thông tin văn hóa xã hội, các sự kiện văn hóa và phong trào hoạt động văn hóa xã hội.
Vào thứ Sáu, người cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các yếu tố cần thiết cho doanh nghiệp và đối thủ cạnh tranh, hỗ trợ quá trình sản xuất hiệu quả.
Vũ Thị Minh Trang CQ55/32.04 chuyên xuất kinh doanh máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu, nhiên liệu và tài chính Doanh nghiệp cần chú trọng xây dựng mối quan hệ lâu dài với các nhà cung ứng uy tín để duy trì quá trình sản xuất kinh doanh liên tục và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
Trung gian marketing đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp đưa sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ đến tay người tiêu dùng cuối cùng Các tổ chức và cá nhân trong lĩnh vực này bao gồm bán buôn, đại lý và bán lẻ, cùng với các đơn vị vận chuyển, trung gian tài chính như ngân hàng và bảo hiểm, cũng như các công ty quảng cáo và hãng truyền thông.
Khách hàng là yếu tố quyết định sự thành bại của doanh nghiệp, vì vậy việc nghiên cứu họ là vô cùng quan trọng Họ không chỉ mua hàng từ công ty mà còn từ đối thủ cạnh tranh, do đó, cần hiểu rõ nhu cầu của họ để phục vụ tốt hơn Có nhiều dạng khách hàng khác nhau, từ cá nhân, hộ gia đình đến doanh nghiệp và các trung gian phân phối, mỗi nhóm có hành vi và cách ứng xử riêng Do đó, cần thực hiện nghiên cứu kỹ lưỡng từng đối tượng để đáp ứng nhu cầu của họ một cách hiệu quả nhất.
Cạnh tranh trên thị trường hiện nay là một xu thế tất yếu, do đó việc phân tích đối thủ cạnh tranh trở nên vô cùng cần thiết Các đối thủ, đặc biệt là những đối thủ trực tiếp, có ảnh hưởng lớn đến các quyết định marketing của doanh nghiệp Phân tích đối thủ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác, xây dựng chiến lược kinh doanh và marketing-mix phù hợp, từ đó củng cố vị thế và sự bền vững trên thị trường.
1.3.2 Nhân tố môi trường bên trong
Khả năng tài chính là yếu tố quan trọng phản ánh sức mạnh của doanh nghiệp, thể hiện qua nguồn vốn huy động và khả năng quản lý hiệu quả Doanh nghiệp có khả năng tài chính mạnh mẽ sẽ dễ dàng đưa ra quyết định ngân sách cho marketing.
Vũ Thị Minh Trang CQ55/32.04
Trình độ đội ngũ nhân lực là yếu tố quyết định hàng đầu giúp doanh nghiệp đạt được thành công trong kinh doanh Đội ngũ này không chỉ bao gồm năng lực, năng suất và số lượng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các hoạt động marketing Họ là những người trực tiếp nghiên cứu, phân tích, hoạch định và tổ chức các chiến lược marketing cho doanh nghiệp.
Chiến lược phát triển doanh nghiệp là yếu tố quan trọng giúp khai thác hiệu quả cơ hội và vượt qua thách thức, từ đó đạt được mục tiêu phát triển bền vững và hiệu quả.