LÝ LUẬN CHUNG VỀ CẠNH TRANH VÀ NĂNG LỰC CẠNH
Cạnh tranh
Cạnh tranh là một khái niệm đa dạng, hiện diện trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, bao gồm sinh hoạt hàng ngày, kinh tế, chính trị, văn hóa và thể thao Có nhiều định nghĩa và cách hiểu khác nhau về cạnh tranh, phản ánh sự phong phú và phức tạp của nó trong cuộc sống.
Cạnh tranh, theo C Mác, được định nghĩa là sự ganh đua và đấu tranh quyết liệt giữa các nhà tư bản nhằm chiếm lĩnh các điều kiện thuận lợi trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, từ đó thu được lợi nhuận siêu ngạch.
Theo cách hiểu phổ thông thể hiện trong Từ điển ngôn ngữ tiếng Anh,
Cạnh tranh là một sự kiện hoặc cuộc đua trong đó các đối thủ nỗ lực để giành lấy lợi thế và ưu thế cho bản thân.
Cạnh tranh, theo Từ điển tiếng Việt, được định nghĩa là nỗ lực giành ưu thế và chiến thắng giữa các cá nhân hoặc tổ chức có chung lợi ích.
Cuốn sách “Các hoạt động hạn chế cạnh tranh và hoạt động thương mại không lành mạnh” của Tổ chức thống nhất, tín thác vì người tiêu dùng (Ấn Độ) nhấn mạnh vai trò quan trọng của động lực nội tại trong mỗi doanh nghiệp, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững và công bằng trong thị trường.
“Cạnh tranh trên thị trường là quá trình mà ở đó nhà cung cấp cố gắng ganh đua để giành khách hàng bằng các phương thức, biện pháp khác nhau”
Trong lĩnh vực kinh tế, khái niệm cạnh tranh vẫn chưa được các nhà khoa học đồng thuận, do nó là hiện tượng kinh tế chỉ xuất hiện trong nền kinh tế thị trường Cạnh tranh hiện diện ở mọi lĩnh vực, giai đoạn kinh doanh và liên quan đến tất cả các chủ thể hoạt động trên thị trường Vì vậy, cạnh tranh được phân tích từ nhiều góc độ khác nhau, tùy thuộc vào ý định và phương pháp nghiên cứu của từng nhà khoa học.
Cạnh tranh, mặc dù được hiểu theo nhiều cách và có nhiều định nghĩa khác nhau, có thể được tóm gọn trong khái niệm chung trong khoa học kinh tế.
Cạnh tranh là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp trên thị trường nhằm thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị trường Nó thể hiện sự tranh giành lợi ích kinh tế giữa các chủ thể tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
1.1.2 Vai trò của cạnh tranh
1.1.2.1 Vai trò của cạnh tranh đối với nền kinh tế thị trường Được coi như là “linh hồn” của nền kinh tế, vai trò của cạnh tranh đối với nền kinh tế quốc dân thể hiện ở những mặt sau:
Sự cạnh tranh là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển của tất cả các thành phần kinh tế trong nền kinh tế thị trường, đồng thời giúp loại bỏ những bất hợp lý và bất bình đẳng trong hoạt động kinh doanh.
Cạnh tranh thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật, sự phân công lao động xã hội ngày càng xâu sắc
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội, việc thúc đẩy sự đa dạng hóa sản phẩm là rất cần thiết Điều này không chỉ kích thích nhu cầu phát triển mà còn tạo ra những nhu cầu mới, từ đó nâng cao chất lượng đời sống xã hội và góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Củng cố nền kinh tế thị trường vững mạnh, tạo khả năng cho doanh nghiệp vươn ra thị trường nước ngoài
Cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp không chỉ thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế mà còn tạo ra môi trường kinh doanh công bằng Ngược lại, cạnh tranh độc quyền gây ra sự bất bình đẳng, dẫn đến mâu thuẫn về quyền lợi và lợi ích kinh tế, làm cho nền kinh tế trở nên không ổn định Mặc dù cạnh tranh có những lợi ích tích cực, nhưng cũng tồn tại những tác động tiêu cực cần được chú ý.
Nhiều doanh nghiệp, do quá chú trọng vào mục tiêu cạnh tranh, đã lơ là trong việc xử lý chất thải, dẫn đến ô nhiễm môi trường và gây ra nhiều vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Ngày nay cạnh tranh có xu hướng độc quyền
Cạnh tranh quá mạnh sẽ làm cho tổng thể ngành yếu đi
Chính phủ cần thiết phải ban hành các luật chống độc quyền nhằm tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh Điều này sẽ giúp loại bỏ những doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả, từ đó đảm bảo sự tăng trưởng bền vững cho thị trường.
1.1.2.2 Vai trò của cạnh tranh đối với công ty, doanh nghiệp Đối với mỗi doanh nghiệp sản xuất kinh doanh trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh có những vai trò sau:
Được coi như là cái “sàng” để lựa chọn và đào thải các doanh nghiệp
Cạnh tranh tạo ra động lực buộc doanh nghiệp phát triển, thúc đẩy doanh nghiệp tìm mọi biện pháp để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Năng lực cạnh tranh là một thuật ngữ phổ biến toàn cầu, nhưng vẫn còn nhiều bất đồng giữa các nhà kinh tế học về khái niệm, cách đo lường và phân tích năng lực cạnh tranh ở cấp quốc gia, ngành và doanh nghiệp.
Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng của doanh nghiệp, ngành, quốc gia và khu vực trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn trong bối cảnh kinh tế toàn cầu Điều này cho thấy tầm quan trọng của năng lực cạnh tranh trong việc nâng cao đời sống kinh tế và xã hội.
Năng lực cạnh tranh được định nghĩa trong từ điển Bách khoa Toàn thư Việt Nam là khả năng của sản phẩm, doanh nghiệp hoặc quốc gia trong việc giành chiến thắng trên thị trường tiêu thụ, bao gồm việc chiếm lĩnh hoặc khôi phục thị phần.
Theo Micheal Porter, nhà quản trị chiến lược nổi tiếng, năng lực cạnh tranh của một công ty được hiểu là khả năng chiếm lĩnh thị trường tiêu thụ các sản phẩm tương tự hoặc sản phẩm thay thế Doanh nghiệp có khả năng giành giật và chiếm lĩnh thị trường tiêu thụ cao sẽ có năng lực cạnh tranh mạnh mẽ Ông không chỉ chú trọng đến các đối thủ cạnh tranh trực tiếp mà còn mở rộng ra các đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hình thành từ khả năng và thực lực nội tại Một doanh nghiệp được xem là có năng lực cạnh tranh khi sẵn sàng chấp nhận và tận dụng những điều kiện thuận lợi cho mình Để duy trì vị thế trong môi trường cạnh tranh, doanh nghiệp cần có tiềm lực đủ mạnh.
Năng lực cạnh tranh có thể được phân biệt thành ba cấp độ:
(1) Năng lực cạnh tranh cấp độ quốc gia
(2) Năng lực cạnh tranh cấp độ ngành/sản phẩm
(3) Năng lực cạnh tranh cấp độ doanh nghiệp
Ba cấp độ này có mối liên quan mật thiết với nhau, phụ thuộc lẫn nhau
Khi đánh giá và đề xuất giải pháp để nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần xem xét vấn đề này trong mối tương quan với các cấp độ năng lực cạnh tranh khác nhau.
1.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng tới năng lực cạnh tranh
1.2.2.1 Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp a, Môi trường vĩ mô
Môi trường vĩ mô có tác động sâu sắc đến mọi lĩnh vực kinh doanh, ảnh hưởng đến cách thức hoạt động và phát triển của doanh nghiệp Việc phân tích môi trường vĩ mô giúp doanh nghiệp nhận diện các vấn đề hiện tại, từ đó đưa ra những quyết định chiến lược hợp lý Các yếu tố trong môi trường vĩ mô bao gồm chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp luật.
Các yếu tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thách thức và ràng buộc cho doanh nghiệp, đồng thời cũng mở ra nhiều cơ hội Những yếu tố này bao gồm sự tăng trưởng kinh tế và lợi nhuận thu được, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Các yếu tố công nghệ
Sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ đã ảnh hưởng sâu sắc đến tính chất và giá cả của sản phẩm, dịch vụ, cũng như nhà cung cấp và quy trình sản xuất Điều này không chỉ thay đổi vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường mà còn mở ra nhiều cơ hội mới cho sự phát triển bền vững.
Trình độ khoa học - công nghệ ảnh hưởng đến hai yếu tố then chốt quyết định sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường: chất lượng và giá bán Khi công nghệ ở mức thấp, giá cả và chất lượng trở nên tương đương trong cuộc cạnh tranh, đồng thời cũng tác động đến chi phí của doanh nghiệp.
Các yếu tố văn hoá xã hội - nhân khẩu
Các giá trị văn hoá xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền tảng xã hội và ảnh hưởng đến sở thích cũng như thái độ mua sắm của khách hàng Sự thay đổi trong các giá trị này có thể tác động trực tiếp đến hiệu quả chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp Yếu tố nhân khẩu, bao gồm dân số, cấu trúc tuổi, phân bố địa lý và phân phối thu nhập, là những yếu tố quyết định quy mô thị trường tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp.
Khi mua sắm đồ gia dụng như nồi cơm điện, người trẻ thường chú trọng vào tính năng và công nghệ mới, trong khi người trung niên lại ưu tiên độ bền sản phẩm Những người có thu nhập cao thường quan tâm đến công dụng và mẫu mã, ngược lại, người thu nhập thấp lại xem xét giá cả và các chương trình khuyến mãi.
Các yếu tố chính trị - luật pháp
Các yếu tố như sự ổn định chính trị và hệ thống pháp luật rõ ràng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi Chúng không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động lâu dài mà còn đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
Các yếu tố địa lý tự nhiên
Các yếu tố địa lý tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong quyết định của doanh nghiệp Hoạt động sản xuất và khai thác tài nguyên của con người đã dẫn đến sự thay đổi và khan hiếm nguồn tài nguyên Do đó, doanh nghiệp cần chú trọng bảo vệ môi trường, tránh ô nhiễm, mất cân bằng sinh thái và lãng phí tài nguyên.
Nguy cơ xâm nhập từ các đối thủ tiềm năng
Nguy cơ xâm nhập vào một ngành được xác định bởi các rào cản xâm nhập, phản ánh qua phản ứng của các đối thủ cạnh tranh hiện tại Nếu các rào cản xâm nhập đi kèm với sự trả đũa mạnh mẽ từ các nhà cạnh tranh đang quyết tâm bảo vệ thị trường, khả năng xâm nhập của các đối thủ mới sẽ giảm đáng kể.
Áp lực cạnh tranh của các đối thủ hiện tại trong ngành
Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Tài chính là yếu tố quan trọng hàng đầu đối với doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh Các chỉ tiêu lợi nhuận là cơ sở xác định nguồn lực tài chính của doanh nghiệp Những doanh nghiệp có tiềm lực tài chính mạnh mẽ và biết cách phát huy sẽ đạt được lợi nhuận cao, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh Năng lực tài chính được thể hiện qua các chỉ tiêu như cơ cấu tài sản, cơ cấu nguồn vốn, khả năng thanh toán và các tỷ suất sinh lời.
Trong tiêu chí này có các nhóm chỉ tiêu chủ yếu:
Chỉ tiêu đánh giá khả năng tự chủ tài chính
Tỷ lệ nợ trên tài sản = Tổng nợ phải trả
Tỷ số nợ cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của doanh nghiệp được hình thành từ nguồn vay, từ đó phản ánh khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp Tỷ số thấp cho thấy doanh nghiệp có khả năng tự chủ tài chính cao, nhưng cũng có thể là chưa khai thác hiệu quả đòn bẩy tài chính Ngược lại, tỷ số nợ cao cho thấy doanh nghiệp chủ yếu dựa vào vay mượn để duy trì hoạt động kinh doanh, điều này có thể chỉ ra sự yếu kém trong năng lực tài chính.
Nhóm các chỉ tiêu đánh giá khả năng thanh toán
Tổng tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho
- Khả năng thanh toán nhanh = (1.2)
Hệ số này chỉ ra số tiền hiện có đảm bảo cho một đồng nợ ngắn hạn, với hệ số cao hơn cho thấy tình hình tài chính tốt hơn Thông thường, doanh nghiệp hoạt động bình thường sẽ có hệ số này bằng 1.
Tổng tài sản lưu động
- Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn = (1.3) Tổng nợ ngắn hạn
Hệ số này phản ánh số lượng tài sản lưu động đảm bảo cho một đồng nợ ngắn hạn Khi hệ số này quá thấp, doanh nghiệp có nguy cơ mất khả năng thanh toán Mức hợp lý của hệ số này nên đạt khoảng 2.
Nhóm các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả
- Tỷ suất lợi nhuận/ doanh thu = (%) (1.4) Doanh thu
Chỉ số này cho biết trong một đồng hay 100 đồng doanh thu thì có bao nhiêu đồng lợi nhuận thu được Chỉ số này càng cao càng tốt
- Tỷ suất lợi nhuận / vốn tự có = (%) (1.5) Tổng vốn chủ sở hữu
Các tiêu chí trên tốt sẽ giúp doanh nghiệp có được năng lực cạnh tranh so với các đối thủ của mình
Con người là yếu tố quyết định hàng đầu trong mọi lĩnh vực để đảm bảo thành công và tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp Nguồn lực con người, bao gồm số lượng và chất lượng lao động như trình độ học vấn, tay nghề, sức khỏe và văn hóa, ảnh hưởng trực tiếp đến toàn bộ quá trình sản xuất và kinh doanh Doanh nghiệp có đội ngũ lao động chuyên môn cao sẽ nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
1.3.3 Thị phần và khả năng chiếm lĩnh thị trường
Thị phần và khả năng chiếm lĩnh thị trường là tiêu chí quan trọng để đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Thị phần không chỉ phản ánh mức độ tiêu thụ sản phẩm mà còn cho thấy xu hướng phát triển của doanh nghiệp trên thị trường Việc đánh giá thị phần giúp doanh nghiệp nhận diện được vị thế cạnh tranh của mình Khi nói đến thị phần, người ta thường phân tích cả thị phần tương đối và thị phần tuyệt đối.
Thị phần tuyệt đối là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong việc duy trì và mở rộng thị trường Sự gia tăng của chỉ tiêu này qua các thời kỳ cho thấy doanh nghiệp đã giữ vững vị trí cạnh tranh, trong khi sự giảm sút cho thấy doanh nghiệp không theo kịp sự phát triển của thị trường.
Thị phần tương đối của một doanh nghiệp là thị phần của doanh nghiệp đó so với thị phần của đối thủ cạnh tranh
Để mở rộng thị phần, doanh nghiệp cần chú trọng không chỉ vào chất lượng và giá cả mà còn vào các hoạt động xúc tiến thương mại, cung cấp dịch vụ đi kèm, đảm bảo sản phẩm được cung cấp kịp thời, cùng với việc xây dựng thương hiệu và uy tín Điều này cho thấy thị phần và khả năng chiếm lĩnh thị trường là những tiêu chí quan trọng trong chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Thị phần tuyệt đối = Doanh thu
Tổng doanh thu toàn thị trường
Thị phần tương đối = Thị phần của doanh nghiệp
Thị phần của đối thủ
Sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong chiến lược doanh nghiệp, là nền tảng quyết định sự thành công Chiến lược phát triển sản phẩm được xem là vũ khí cạnh tranh hiệu quả, giúp doanh nghiệp xác định hướng đầu tư, thiết kế sản phẩm phù hợp với thị hiếu khách hàng và giảm thiểu rủi ro, thất bại trên thị trường.
Ngoài ra, để đảm bảo khả năng cạnh tranh của sản phẩm, cần chú ý đến một số chỉ tiêu cơ bản như sau:
Chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định sức hấp dẫn và thu hút khách hàng đến với doanh nghiệp Mỗi sản phẩm mang nhiều thuộc tính và chất lượng khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh Sự chú trọng vào chất lượng không chỉ gia tăng uy tín và danh tiếng mà còn nâng cao vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
Mẫu mã sản phẩm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh, bên cạnh chất lượng và giá bán Thực tế cho thấy, trong trường hợp sản phẩm có chất lượng và giá cả tương đương, mẫu mã đẹp hơn sẽ thu hút được nhiều người tiêu dùng hơn Để tạo ra mẫu mã hấp dẫn và phù hợp, các doanh nghiệp cần đầu tư vào việc nghiên cứu thị hiếu và sở thích của khách hàng, cũng như đổi mới mẫu mã để phù hợp với từng thị trường.
Sản phẩm thay thế là những sản phẩm đáp ứng nhu cầu tương tự như sản phẩm hiện tại, cung cấp cho người tiêu dùng các tính năng và lợi ích tương đương với sản phẩm của doanh nghiệp.
Chảo chống dính SUNHOUSE đang phải đối mặt với sự cạnh tranh từ nhiều sản phẩm chảo chống dính giá rẻ không rõ nguồn gốc xuất xứ từ Trung Quốc, điều này đã làm giảm khả năng cạnh tranh của các sản phẩm chính hãng trên thị trường.
Sản phẩm thay thế được xem là mối đe dọa lớn đối với doanh nghiệp trong ngành, đặc biệt khi chúng có tính năng và công dụng đa dạng, chất lượng vượt trội nhưng giá cả lại thấp hơn Để bảo vệ hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp cần theo dõi sát sao xu hướng phát triển của các sản phẩm thay thế nhằm nhận diện và đánh giá đầy đủ các nguy cơ mà chúng có thể gây ra.
1.3.5 Giá cả của sản phẩm
Giá cả phản ánh giá trị hàng hóa dưới dạng tiền, tức là số tiền cần chi trả để sở hữu sản phẩm Cạnh tranh giá thường diễn ra thông qua các chiến lược như giảm giá bán hoặc tối ưu hóa chi phí kinh doanh để cung cấp mức giá thấp hơn.
Sự cần thiết của việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, các doanh nghiệp phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt không chỉ từ các đối thủ trong nước mà còn từ các công ty đa quốc gia Cạnh tranh mang lại cả cơ hội và thách thức; nó giúp loại bỏ những doanh nghiệp yếu kém và khuyến khích sự phát triển của những doanh nghiệp mạnh mẽ hơn Đặc biệt, trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, nhu cầu của người tiêu dùng ngày càng cao và phức tạp, buộc các doanh nghiệp phải nghiên cứu thị trường sâu sắc để nhận diện nhu cầu mới Do đó, doanh nghiệp nào nhanh nhạy và thích ứng tốt nhất sẽ có khả năng thành công trên thị trường.
Việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa hiện nay là vô cùng quan trọng, quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SUNHOUSE
Tổng quan về Công ty Cổ phần Tập đoàn SUNHOUSE
2.1.1 Giới thiệu chung về công ty
Tên đầy đủ của Công ty : Công ty Cổ phần Tập đoàn SUNHOUSE
Tên giao dịch : SUNHOUSE GROUP.JSC
Vốn điều lệ : 500 tỷ VNĐ
Mã chứng khoán : Chưa niêm yết
Loại hình : Công ty cổ phần
Ngành nghề : Thiết bị gia dụng
Trụ sở chính : Tầng 12, tòa nhà Richy Tower, số 35 Phố Mạc Thái
Tổ chức có trụ sở tại Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội, hoạt động chủ yếu tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á, cùng với một số quốc gia khác Chủ tịch Hội đồng Quản trị là Nguyễn Xuân Phú, người sáng lập tổ chức.
E-mail : info@sunhouse.com.vn
Website : www.sunhouse.com.vn
Trở thành thương hiệu hàng đầu Đông Nam Á trong lĩnh vực đồ gia dụng, chúng tôi cam kết đảm bảo an toàn sức khỏe cho người tiêu dùng và đáp ứng nhu cầu của đa số khách hàng trong khu vực, hướng tới việc xây dựng một thương hiệu toàn cầu.
Chúng tôi liên tục nghiên cứu và ứng dụng công nghệ tiên tiến để mang đến cho người tiêu dùng cơ hội tiếp cận các sản phẩm cao cấp với mức giá hợp lý.
+ Sáng tạo (Creative): SUNHOUSE không ngừng theo đuổi những sáng kiến mới và thử thách bản thân để tạo ra cơ hội mới
+ Thấu hiểu (Understanding): Thấu hiểu và quan tâm đến nhu cầu và kỳ vọng của các bạn đồng nghiệp, khách hàng, đại lý và cổ đông
Chuẩn mực trong giao tiếp là việc truyền đạt lòng tin đến mọi người thông qua những lời nói chân thật, thể hiện sự nhất quán giữa lời nói và hành động, đồng thời chịu trách nhiệm cho những việc mình làm.
SUNHOUSE là công ty hàng đầu trong ngành sản xuất và kinh doanh đồ gia dụng, điện gia dụng, bếp gas, cáp điện và thiết bị điện, nổi bật với những sản phẩm công nghệ tiên tiến và đột phá.
+ Bộ nồi inox cao cấp
+ Nồi cơm điện cao cấp
+ Máy lọc nước R.O thế hệ mới
2.1.2 Lịch sử hình thành và các cột mốc trên chặng phát triển
SUNHOUSE, hay Công ty Cổ phần Tập đoàn SUNHOUSE, được thành lập từ Công ty TNHH Phú Thắng, chuyên sản xuất và kinh doanh thiết bị gia dụng Doanh nghiệp này chính thức hoạt động từ ngày 22 tháng 5 năm 2000.
Năm 2004, SUNHOUSE đã hợp tác với Công ty TNHH SUNHOUSE Hàn Quốc để thành lập Công ty TNHH SUNHOUSE Việt Nam, đồng thời xây dựng nhà máy sản xuất đồ gia dụng liên doanh.
+ Năm 2005: Doanh nghiệp tiến hành lắp đặt dây chuyền ứng dụng công nghệ Anodized lạnh tiên tiến từ Hàn Quốc
Năm 2010, SUNHOUSE được chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Tập đoàn SUNHOUSE, mở rộng đầu tư vào nhiều lĩnh vực đa dạng như hàng gia dụng, điện gia dụng, thiết bị nhà bếp, thiết bị điện công nghiệp, máy lọc nước và thiết bị chiếu sáng.
+ Năm 2014: SUNHOUSE tiến hành mở rộng kinh doanh thêm lĩnh vực điện dân dụng
Năm 2020, SUNHOUSE đặt mục tiêu chiến lược trở thành công ty có doanh thu trên 5.000 tỷ đồng, mở rộng thị trường phục vụ 350 triệu dân và đạt doanh thu xuất khẩu 10 triệu USD Công ty hướng tới việc chiếm lĩnh thị phần mỗi ngành hàng từ 15-30% và duy trì tốc độ tăng trưởng hàng năm từ 20-30% Thương hiệu SUNHOUSE đã khẳng định vị thế trên bản đồ gia dụng toàn cầu.
Sau 20 năm phát triển, Tập đoàn SUNHOUSE đã trở thành một trong những doanh nghiệp nghìn tỷ, với doanh thu tăng trưởng ổn định từ 25-30% mỗi năm Hiện tại, SUNHOUSE sở hữu 6 nhà máy sản xuất trên diện tích 60.000m2 và có hơn 2.000 cán bộ công nhân viên.
SUNHOUSE không chỉ là thương hiệu tiên phong trong ngành gia dụng tại Việt Nam mà còn đang mở rộng ra thị trường quốc tế, khẳng định vị thế tại nhiều thị trường khó tính Với hơn 60.000 điểm bán và hơn 500 nhóm sản phẩm gia dụng thiết yếu, sản phẩm của SUNHOUSE đã có mặt tại tất cả các siêu thị, trung tâm thương mại và cửa hàng truyền thống trên 63 tỉnh thành Việt Nam Ngoài ra, thương hiệu cũng đã bắt đầu thâm nhập vào các thị trường nước ngoài như Campuchia, Myanmar và Indonesia.
Từ một doanh nghiệp nhỏ, Tập đoàn SUNHOUSE đã không ngừng trưởng thành và lớn mạnh nhờ nỗ lực của toàn thể cán bộ công nhân viên, sự hỗ trợ từ khách hàng và đối tác, cùng tầm nhìn chiến lược rõ ràng của Ban lãnh đạo Với quan điểm phát triển bền vững và khát vọng vươn xa, SUNHOUSE đã vinh dự nhận nhiều giải thưởng và chứng nhận danh giá trong 20 năm qua, bao gồm "Thương hiệu quốc gia 2018, 2020", "Hàng Việt Nam chất lượng cao" từ 2015-2020, và "Hàng Việt Nam được người tiêu dùng yêu thích".
Tập đoàn SUNHOUSE không ngừng nỗ lực cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu và khả năng chi tiêu của người tiêu dùng Sản phẩm của SUNHOUSE không chỉ phục vụ thị trường trong nước mà còn được xuất khẩu sang nhiều thị trường khó tính như Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Châu Âu và Mexico.
SUNHOUSE được công nhận là một trong những tập đoàn tư nhân hàng đầu tại Việt Nam, với chiến lược phát triển bền vững và tiềm lực hội nhập quốc tế mạnh mẽ Tập đoàn đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, nhờ vào sự đoàn kết và nỗ lực của toàn thể cán bộ công nhân viên Với niềm tự hào về thương hiệu Việt và khát vọng vươn xa, SUNHOUSE đặt mục tiêu trở thành thương hiệu toàn cầu, đạt doanh thu trên 1 tỷ USD vào năm 2025, mở rộng thị trường xuất khẩu và khẳng định vị thế trên bản đồ gia dụng thế giới.
2.1.3 Cơ cấu bộ máy tổ chức a Sơ đồ tổ chức
Hình 2.1: Sơ đồ tổ chức bộ máy SUNHOUSE
(Nguồn: https://sunhouse.com.vn/co-cau-to-chuc) b Đội ngũ lãnh đạo
- Ông Nguyễn Xuân Phú : Chủ tịch Hội đồng Quản trị
- Ông Nguyễn Đại Thắng : Tổng Giám đốc
- Ông Nguyễn Minh Thắng : Giám đốc Phát triển Khách hàng Toàn quốc
- Bà Bùi Thị Hương : Trợ lý Chủ tịch Hội đồng Quản trị
- Ông Vi Quốc Thống : Giám đốc Ngành hàng thiết bị nhà bếp và điện dân dụng
- Ông Hà Văn Giang : Giám đốc Ngành hàng điện gia dụng và điện tử điện lạnh
- Ông Nguyễn Văn Chung : Giám đốc Ngành hàng gia dụng
- Ông Đỗ Nguyễn Bình : Giám đốc Thiết bị điện
- Ông Vũ Thanh Hải : Giám đốc kênh Modern Trade toàn quốc
- Ông Dương Chí Hiếu : Giám đốc kênh General Trade toàn quốc
- Ông Lại Văn Kiên : Giám đốc Chất lượng toàn quốc
- Ông Lê Tùng : Giám đốc Marketing toàn quốc
- Bà Phạm Huệ : Giám đốc Nhân sự toàn quốc c Sơ đồ bộ máy quản lý
Hình 2.2: Sơ đồ bộ máy quản lý của SUNHOUSE
( Nguồn: Phòng Hành chính nhân sự Tập đoàn Sunhouse )
Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng
Hội nghị Đại hội đồng cổ đông đã thảo luận về các vấn đề quan trọng liên quan đến kế hoạch kinh tế và chiến lược phát triển sản phẩm Các đại biểu đã xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế, đồng thời đề ra các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự và tối ưu hóa quy trình xuất nhập khẩu Kế hoạch phát triển sản phẩm được nhấn mạnh là một phần quan trọng trong việc cải thiện chất lượng và tăng cường vị thế cạnh tranh trên thị trường.
BAN KIỂM SOÁT BAN GIÁM ĐỐC
Chức năng, nhiệm vụ của từng phòng ban, bộ phận và mối quan hệ giữa các phòng ban, bộ phận trong Công ty
Đại hội đồng cổ đông
Thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Tập đoàn
Công ty đã đạt được khả năng kiểm soát gần như hoàn toàn quy trình sản xuất cho mọi sản phẩm mà mình kinh doanh, bao gồm cả những sản phẩm công nghệ cao như quạt điều hòa không khí, nồi cơm điện tử và bếp từ - bếp điện đôi.
2.2 Thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Tập đoàn SUNHOUSE
Trong bối cảnh ngành công nghiệp 4.0 phát triển nhanh chóng và chất lượng cuộc sống ngày càng được cải thiện, ngành đồ gia dụng đóng góp đáng kể vào chi tiêu của người tiêu dùng Điều này đã giúp nâng cao năng lực tài chính của SUNHOUSE Gần đây, với việc mở rộng sang các thị trường điện tử và điện lạnh, SUNHOUSE đã triển khai các chính sách ổn định và nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính, được thể hiện qua các số liệu cụ thể.
Bảng 2.2 Bảng cân đối kế toán của Công ty Cổ phần Tập đoàn Sunhouse từ năm 2018 đến năm 2020 Đơn vị: Tỷ đồng
1 Tiền và các khoản tương đương tiền 22,653 35,651 35,132
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 502,137 677,449 764,846
5 Tài sản ngắn hạn khác 10,905 13,465 32,463
II Tài sản dài hạn 393,867 421,129 673,427
1 Các khoản phải thu dài hạn - - -
3 Tài sản dở dang dài hạn 59,153 1,687 0,931
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 206,819 226,639 348,008
5 Tài sản dài hạn khác 19,342 22,802 72,549
II Vốn chủ sở hữu 723,141 868,696 1014,976
(Nguồn : Phòng Kế toán Tập đoàn Sunhouse)
Dựa vào bảng cân đối kế toán tài chính, có thể đánh giá năng lực tài chính của Công ty Cổ phần Tập đoàn SUNHOUSE thông qua một số chỉ tiêu quan trọng.
Hệ số nợ trên tổng tài sản
Hình 2.4: Hệ số nợ trên tổng tài sản
(Nguồn : Phò ng Kế toán Tập đoàn Sunhouse)
Từ năm 2018 đến 2020, hệ số nợ trên tổng tài sản của Tập đoàn SUNHOUSE lần lượt đạt 51.63%, 48.11% và 51.89% Biểu đồ cho thấy chỉ số này dao động quanh mức 50%, phản ánh sự ổn định trong cấu trúc tài chính của tập đoàn trong giai đoạn này.
Năm 2020, Tập đoàn SUNHOUSE có hệ số nợ cho thấy tỷ lệ vốn chủ sở hữu ở mức an toàn, đồng thời thể hiện việc công ty sử dụng nợ một cách khoa học và hiệu quả Đây là một tỷ lệ hợp lý cho SUNHOUSE vì những lý do sau:
Sản phẩm chủ yếu của SUNHOUSE bao gồm đồ gia dụng như chảo chống dính và nồi Inox, do đó chi phí sản xuất sẽ cao, đồng thời chính sách bảo hành cũng ảnh hưởng đến chi phí này Vì vậy, công ty cần chuẩn bị các khoản vay để phòng ngừa các trường hợp hư hỏng sản phẩm.
SUNHOUSE, với 20 năm phát triển, là doanh nghiệp duy nhất trong ngành hàng gia dụng đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam năm 2020 và đứng thứ 193 trong Top 500 Doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam Điều này chứng tỏ tiềm lực tài chính vững vàng của công ty, mặc dù việc vay nợ vẫn là một yếu tố cần xem xét.
2018 2019 2020 rất cần thiết để SUNHOUSE tiếp tục phát triển mở rộng kinh doanh qua các ngành hàng liên quan và bước chân đến với thị trường quốc tế
Doanh thu và lợi nhuận của công ty tiếp tục tăng đều qua các năm, cho thấy doanh nghiệp đang quản lý và sử dụng vốn chủ sở hữu cũng như vốn vay một cách hiệu quả.
Tỷ lệ nợ phải trả của công ty trong giai đoạn 2018-2020 có sự biến động nhẹ, với 51.63% tổng nguồn vốn vào cuối năm 2018, giảm xuống 48.11% vào năm 2019, và tăng lên 55.2% vào cuối năm 2020.
Năm 2020, SUNHOUSE đã điều chỉnh cơ cấu nguồn vốn và nợ, tăng cường huy động vốn từ bên ngoài để mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử điện lạnh Tuy nhiên, công ty cần thận trọng trong việc sử dụng vốn để bảo vệ tình hình tài chính Đây là dấu hiệu cho thấy sự khởi đầu của quá trình phát triển mạnh mẽ trong tương lai của SUNHOUSE.
Khả năng thanh toán (Hệ số khả năng thanh toán tổng quát)
Hình 2.5: Hệ số khả năng thanh toán tổng quát
(Nguồn: Phòng Kế toán Tập đoàn Sunhouse)
Hệ số thanh toán tổng quát của Công ty Cổ phần Tập đoàn Sunhouse trong giai đoạn 2018-2020 lần lượt là 1.94, 2.08 và 1.81, cho thấy công ty có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn ổn định với hiệu quả sử dụng vốn cao và đòn bẩy tài chính hợp lý Tuy nhiên, hệ số này đang có xu hướng giảm từ năm 2019 sang 2020 do tỷ lệ tăng của nợ ngắn hạn lớn hơn tài sản ngắn hạn Trong bối cảnh Sunhouse đang mở rộng thị trường mạnh mẽ, việc sử dụng vốn hiệu quả và áp dụng đòn bẩy tài chính là rất quan trọng để tạo lợi thế cạnh tranh Công ty cần thực hiện các chính sách điều chỉnh kịp thời để duy trì hệ số thanh toán trong khoảng 1-2, nhằm bảo đảm năng lực tài chính và khả năng thanh toán.
Tỷ suất lợi nhuận (tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần và trên vốn chủ sở hữu) ( Đơn vị : %)
Hình 2.6: Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần và vốn chủ sở hữu
(Nguồn: Phòng Kế toán Tập đoàn Sunhouse)
Tỷ suất lợi nhuận của Công ty Cổ phần Tập đoàn Sunhouse đã tăng liên tục từ năm 2018 đến năm 2020 Đặc biệt, tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần đã có sự gia tăng mạnh mẽ trong giai đoạn 2018-2019, với doanh thu thuần và lợi nhuận sau thuế năm 2019 tăng lần lượt 41.04% và 110.56% so với năm 2018 Năm 2019 đánh dấu sự phát triển vượt bậc của Tập đoàn Sunhouse, với quy mô và tốc độ mở rộng thị phần gia tăng đáng kể Tuy nhiên, trong giai đoạn 2019-2020, doanh thu thuần của Sunhouse đã giảm 1.86% vào cuối năm 2020.
Năm 2019, mặc dù chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, đặc biệt là đại dịch Covid, Sunhouse vẫn đạt được doanh thu và lợi nhuận từ các hoạt động tài chính, kinh doanh Kết quả là lợi nhuận sau thuế của công ty không chỉ không giảm mạnh mà còn tăng 37.73% so với năm trước.
Bảng 2.3 Cơ cấu lao động theo trình độ của Công ty Cổ phần Tập đoàn SUNHOUSE giai đoạn 2018-2020
1 Đại học và trên đại học 458 530 563 72 115.72 33 106.23
(Nguồn: Phòng Nhân sự Tập đoàn Sunhouse)
Hình 2.7: Biều đồ cơ cấu lao động theo trình độ
Từ năm 2018 đến 2019, số lượng lao động tại Tập đoàn Sunhouse đã tăng nhanh từ 1.635 lên 2.010, đặc biệt là sự gia tăng mạnh mẽ ở nhân viên kỹ thuật và người có trình độ cao đẳng Điều này chứng tỏ công ty đang phát triển nhanh chóng và triển khai các chiến dịch mở rộng thị trường sang nhiều lĩnh vực mới, đòi hỏi đội ngũ nhân viên có chất xám và tay nghề cao.
Trong giai đoạn 2019-2020, tỷ lệ công nhân và nhân viên sơ cấp tăng đáng kể do nhu cầu mở rộng để đáp ứng thị trường mới mà công ty đã xác định Vào thời điểm này, công ty đã có tổng số lượng nhân viên tăng lên để phù hợp với chiến lược phát triển.
Đánh giá chung, so sánh năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Tập đoàn SUNHOUSE so với một số công ty cùng ngành
Khi gia nhập thị trường đồ gia dụng Việt Nam năm 2000, SUNHOUSE trở thành một trong những công ty tiên phong Đến năm 2011, ELMICH Việt Nam ra mắt, nhờ vào chất lượng sản phẩm và nguồn gốc xuất xứ, đã phát triển mạng lưới phân phối rộng khắp với 10 showroom và hơn 10.000 đại lý trên toàn quốc Sản phẩm của Elmich hiện diện tại hầu hết các trung tâm thương mại và nhận được sự tin tưởng từ người tiêu dùng Một đối thủ đáng chú ý khác là FIVESTAR, chuyên cung cấp nồi Inox và các sản phẩm bếp từ, với chất lượng đạt tiêu chuẩn Châu Âu và phân khúc tương tự như Sunhouse Sự cạnh tranh giữa ba doanh nghiệp này đã tạo nên một thị trường đồ gia dụng Việt Nam sôi động và khốc liệt.
Bảng 2.5 Bảng so sánh tổng quan năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Tập đoàn SUNHOUSE và các đối thủ
Tiêu chí SUNHOUSE ELMICH FIVESTAR
Vốn điều lệ 500 tỷ đồng 440 tỷ đồng 119 tỷ đồng
Số lượng công ty con 7 4 3
Số lượng nhân sự ~2000 người ~150 người ~140 người
Doanh thu năm 2020 3500 tỷ đồng 81 tỷ đồng 60 tỷ đồng
- Số lượng sản phẩm lớn, đa dạng loại sản phẩm nhưng tập trung chủ yếu ở phân khúc thấp và thấp trung
- Chưa có sản phẩm chảo INOX
- Chỉ có 1 loại chống dính là Whitford USA
- Chất lượng: bền, sử dụng ổn định tuy nhiên đáy từ thường gặp lỗi không bắt từ
- Thiết kế phổ biến, chưa có nhiều màu sắc và nét hiện đại riêng
- Số lượng sản phẩm: ~ 60 mã nồi/ bộ nồi và ~ 60-70 mã chảo
+ 85-90% nồi là sản phẩm Inox, còn lại là nhôm phủ chống dính
+ Chảo gồm inox, nhôm phủ chống dính, phủ sứ
+ Nồi Inox, nhôm phủ CD
- Chất lượng: đa dạng chất liệu chống dính an toàn và có thương hiệu, chứng nhận
- Thiết kế hiện đại, màu sắc tươi sáng
- Truyền thông: thương hiệu Séc (châu Âu), tập trung vào
- CTKM: đẩy mạnh CTKM trên trang online và sàn TMĐT
~ 45-50 mẫu mã nồi và chảo
- Loại sản phẩm: chảo, nồi, xửng hấp INOX (không có sản phẩm nhôm CD); đa dạng về nồi lẻ và bộ nồi Inox
- Chất lượng: tốt so với giá thành
- Thiết kế: tương đối bắt mắt so với giá thành (Inox bóng, quai núm hàn, không bắt vít)
Phân khúc giá trung và thấp (80% sản phẩm có giá ở phân khúc thấp, 20% ở PK trung)
Phân khúc giá trung và cao (tuy nhiên có tham gia PK thấp trung bằng thương hiệu Smart cook và hàng nhãn riêng)
- Truyền thông: thương hiệu Việt Nam, tập trung vào social media
- CTKM: đẩy mạnh CTKM online và tại các điểm bán
- Truyền thông: thương hiệu Séc (châu Âu), tập trung vào
- CTKM: đẩy mạnh CTKM trên trang online và sàn TMĐT
- Truyền thông: gần như không làm truyền thông, cắt giảm chi phí chỉ tập trung vào giá cạnh tranh
MT và GT (chủ yếu là MT), phủ cả nước
MT và GT (chủ yếu là MT), phủ cả nước
MT và GT (mạnh ở GT), phủ cả nước
(Nguồn: www.sunhouse.com.vn và www.elmich.vn và www.inoxfivestar.com)
Từ những thông tin so sánh trên, có thể rút ra một số nhận xét về công ty Cổ phần Tập đoàn SUNHOUSE:
Sản phẩm đa dạng về mẫu mã, đáp ứng được nhu cầu cụ thể đối với từng khách hàng từ các phân khúc khác nhau
Độ phủ của sản phẩm SUNHOUSE trên thị trường là rất lớn, vươn tới đc gần như mọi vùng miền trên đất nước Việt Nam
Thương hiệu sản phẩm thuộc dòng trung cấp, phù hợp với nhiều người
Độ bền sản phẩm gấp 4 lần so với các sản phẩm khác
Công nghệ tiên phong và có nhiều nhà máy lớn nhất Đông Nam Á
Sản phẩm thương hiệu "Made in Vietnam"
Công ty quy mô lớn (doanh thu trên 1.000 tỷ/năm)
Mạng lưới phân phối rộng khắp (tỉnh, siêu thị, chợ và quốc tế )
Sunhouse đã khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành thiết bị gia dụng Việt Nam và quốc tế, với sản phẩm có mặt tại hơn 20 triệu gia đình và hệ thống phân phối rộng rãi trên toàn quốc với hơn 60.000 điểm bán Tất cả sản phẩm của Sunhouse đều đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn, đồng thời công ty cũng tự hào xuất khẩu sản phẩm gia dụng ra thị trường toàn cầu.
Xã hội ngày càng phát triển, sự ảnh hưởng mạnh mẽ của thương hiệu ELMICH và FIVESTAR đang làm giảm dần hình ảnh thương hiệu của Sunhouse trong nhận thức của khách hàng.
Giá thiết bị, vật tư, nhiên liệu, dịch vụ chính liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh đang còn cao, hay có nhiều biến động
Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao vẫn là thách thức lớn đối với các công ty Để khắc phục tình trạng này, nhiều doanh nghiệp buộc phải trả lương cao nhằm thu hút các chuyên gia nước ngoài giàu kinh nghiệm, đảm nhận những vị trí mà chuyên gia Việt Nam chưa đủ khả năng đảm nhiệm.
Công ty cũng định vị mình trên thị trường là không rõ ràng
Giá thành của sản phẩm luôn là vấn đề hàng đầu, dù sản phẩm tầm trung nhưng giá vẫn quá cao
Chất lượng các sản phẩm của Sunhouse còn thấp, độ bền kém
Tên công nghệ Anod vẫn còn lúng túng, không nhất quán khiến khách hàng khó phân biệt
Ngành sản xuất tại Việt Nam cần một hệ thống công nghiệp hỗ trợ mạnh mẽ để phát triển bền vững Hiện tại, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguyên liệu thử nghiệm cho những ý tưởng sản phẩm mới của họ, điều này cản trở quá trình đổi mới và sáng tạo.
2.3.3 Nguyên nhân của những điểm yếu
Do giá cả vật tư và nguyên liệu nhập khẩu vẫn ở mức cao, dẫn đến giá thành sản phẩm chưa hợp lý và chất lượng sản phẩm chưa được đảm bảo.
Mặc dù công nghệ sản xuất, cơ sở nhà máy và trang thiết bị hiện đại, nhưng vẫn chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn mới về nồi chảo tại thị trường Việt Nam Điều này dẫn đến việc người tiêu dùng chuyển sang sử dụng các sản phẩm khác.
Công ty đã bắt đầu tham gia vào mạng lưới sản phẩm trực tuyến, tuy nhiên, do công nghệ còn hạn chế, tiềm năng từ kênh này chưa được khai thác triệt để.
Chính sách và chiến lược phát triển của Sunhouse cần được cập nhật nhanh chóng để theo kịp nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng, điều này đòi hỏi sự điều chỉnh kịp thời.