TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Tổng quan nghiên cứu trong nước và nước ngoài
Cuộc khủng hoảng nợ công ở Châu Âu năm 2010 đã làm trầm trọng thêm vấn đề nợ công toàn cầu Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng nợ công ngày càng cao ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế, với gần một nửa kết luận rằng nợ làm giảm tốc độ tăng trưởng Tuy nhiên, một số ít nghiên cứu cho rằng nợ có thể thúc đẩy tăng trưởng, trong khi hơn một nửa cho rằng tác động này chỉ xảy ra khi nợ công đạt đến một tỷ lệ nhất định so với GDP, cho thấy mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế là phi tuyến.
Nhiều nghiên cứu gần đây đã chỉ ra tác động tích cực của nợ đối với tăng trưởng kinh tế, bắt đầu từ nghiên cứu của Moore & Thomas (2010) về các quốc gia đang phát triển Họ nhận định rằng vốn vay có thể thúc đẩy năng suất lao động nếu được sử dụng đúng cách Thông qua phương pháp siêu phân tích, họ đã xác nhận tác động tích cực của nợ lên tăng trưởng kinh tế Một nghiên cứu gần đây hơn của Fincke & Greiner (2015b) cũng cho thấy nợ công có ảnh hưởng tích cực đáng kể đến tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người ở các quốc gia mới nổi trong giai đoạn 1980 – 2012.
Khác với nghiên cứu cho nhóm các quốc gia, Egbetunde (2012), Al-Zeaud (2014) và Spilioti & Vamvoukas (2015) nghiên cứu cho từng nước riêng lẻ Egbetunde
Nợ có thể tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế nếu chính phủ sử dụng một cách minh bạch và hiệu quả Nghiên cứu của Egbetunde (2012) chỉ ra rằng nợ công tại Nigeria từ 1970 đến 2010 có ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng kinh tế Tương tự, Al-Zeaud (2014) phát hiện tác động này ở Jordan trong giai đoạn 1991-2010 thông qua phương pháp ước lượng OLS Gần đây, Spilioti & Vamvoukas (2015) cũng chứng minh tác động tích cực của nợ lên tăng trưởng ở Hy Lạp trong 40 năm qua Ngược lại, nhiều nghiên cứu chỉ ra tác động tiêu cực của nợ thường được thực hiện trên dữ liệu bảng của các quốc gia, trong khi các nghiên cứu riêng lẻ cho từng quốc gia lại hạn chế.
Các nghiên cứu quốc gia chủ yếu áp dụng phương pháp ước lượng ARDL và ECM để phân tích tác động của nợ công lên tăng trưởng kinh tế Balassone et al (2011) chỉ ra rằng nợ công có ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế ở Ý trong giai đoạn 1861 – 2009 Tương tự, Akram (2015) cũng sử dụng ARDL để nghiên cứu Philippines từ 1975 – 2010, cho thấy nợ công nước ngoài có mối quan hệ tiêu cực với tăng trưởng kinh tế và đầu tư, xác nhận "hiệu ứng khó vay thêm nợ" Trong khi đó, Mitze áp dụng các phương pháp ước lượng ECM, fixed effects và dynamic OLS để tiếp tục nghiên cứu vấn đề này.
Nghiên cứu của Matz (2015) chỉ ra rằng nợ công có tác động tiêu cực đến GDP bình quân đầu người trong dài hạn ở các bang của Đức từ 1970 đến 2010 Tương tự, Bal & Rath (2014) đã áp dụng phương pháp ARDL và mô hình ECM để xác định tác động tiêu cực này tại Ấn Độ trong giai đoạn 1980-2011 Mitze và Matz khuyến nghị chính phủ cần hướng tới sự công bằng giữa các thế hệ trong quản lý tài khóa dài hạn để ổn định tỷ lệ nợ trên GDP, đặc biệt sau khủng hoảng tài chính toàn cầu Lee & Ng (2015) cũng xác nhận rằng nợ công ảnh hưởng tiêu cực đến GDP ở Malaysia trong giai đoạn 1991-2013 Đối với các nghiên cứu nhóm quốc gia, phương pháp ước lượng GMM Arellano-Bond được sử dụng phổ biến để xử lý tính nội sinh trong mô hình, với các nghiên cứu tiêu biểu từ Schclarek (2004), Šimić & Muštra (2012), Calderón & Fuentes (2013), và Zouhaier & Fatma (2014).
Nghiên cứu năm 2004 chỉ ra rằng nợ công có ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế của 59 nước đang phát triển, trong khi không phát hiện tác động nào của nợ công đối với tăng trưởng ở 24 quốc gia công nghiệp trong giai đoạn 1970 – 2002.
Nghiên cứu của Calderón & Fuentes (2013) chỉ ra tác động tiêu cực của nợ công lên tăng trưởng kinh tế ở 136 quốc gia từ 1970 đến 2010, nhưng nhấn mạnh rằng các thể chế tốt và chính sách chất lượng có thể làm giảm nhẹ tác động này Tương tự, Zouhaier & Fatma (2014) cũng xác nhận tác động tiêu cực của nợ nước ngoài đối với tăng trưởng kinh tế tại 19 quốc gia đang phát triển trong giai đoạn 1990 – 2011, đồng thời chỉ ra mối quan hệ âm giữa nợ và đầu tư Šimić & Muštra (2012) áp dụng các phương pháp ước lượng khác nhau, bao gồm fixed effects và random effects cho 18 quốc gia trong giai đoạn 1990 – 2010, và kết quả cũng cho thấy nợ công cao gây ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát nợ công Các phương pháp IV-OLS và PMG cũng có khả năng xử lý vấn đề nội sinh tương tự như GMM, cho thấy sự cần thiết trong việc quản lý nợ công một cách hiệu quả.
Nghiên cứu của Presbitero (2012) cho thấy nợ công có tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế, dựa trên dữ liệu từ 17 quốc gia OECD trong giai đoạn 1981 – 2008 Tương tự, nghiên cứu của Časni et al cũng chỉ ra những ảnh hưởng tương đồng.
Nghiên cứu năm 2014 chỉ ra rằng nợ công ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế trong cả ngắn hạn và dài hạn tại 14 quốc gia ở Trung, Đông và Đông Nam Châu Âu giai đoạn 2000-2011, sử dụng phương pháp ước lượng PMG Časni và các cộng sự khuyến nghị thiết kế khung chính sách tập trung vào xuất khẩu, phát triển công nghiệp và cải thiện môi trường đầu tư dài hạn nhằm thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng quy mô chính phủ và sự gia tăng nợ công đều có tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế DiPeitro & Anoruo (2012) đã sử dụng các kỹ thuật fixed effects và random effects để phân tích dữ liệu của 175 quốc gia từ 1997 đến 2008, cho thấy tác động âm của nợ công Tương tự, Fincke & Greiner (2015a) phát hiện ra tác động tiêu cực có ý nghĩa của nợ công đến tăng trưởng kinh tế trong bộ dữ liệu bảng của 7 quốc gia phát triển giai đoạn 1970 – 2012 bằng phương pháp pooled OLS và random effects Szabó (2013) cũng nhận thấy rằng một phần trăm gia tăng trong tỷ lệ nợ làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế 0.027%, và tác động này còn cao hơn (0.041%) đối với các quốc gia EU gia nhập sau 2004 trong giai đoạn 2008 – 2011 khi áp dụng phương pháp OLS.
Eberhardt và Presbitero (2015) đã tiến hành nghiên cứu tác động của nợ công đến tăng trưởng kinh tế ở 118 quốc gia từ năm 1961 đến 2012, sử dụng các ước lượng tuyến tính và phi tuyến cùng với các kỹ thuật hồi quy hiện đại Kết quả nghiên cứu cho thấy nợ công có tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế trong dài hạn ở tất cả các quốc gia được khảo sát.
Nhiều nghiên cứu về nợ công và tăng trưởng kinh tế đã chỉ ra rằng nợ công có tác động phi tuyến đến tăng trưởng Cụ thể, các nghiên cứu thực nghiệm xác định ngưỡng nợ công, dưới ngưỡng này nợ công có tác động tích cực, trong khi trên ngưỡng thì tác động tiêu cực đến tăng trưởng Giá trị ngưỡng này phụ thuộc vào mẫu nghiên cứu, thời gian và phương pháp ước lượng được sử dụng.
Trong nghiên cứu về nợ công, có ba mẫu nghiên cứu tiêu biểu: nhóm các nước đang phát triển, nhóm các nước phát triển và nhóm hỗn hợp Sự khác biệt chính giữa hai nhóm này nằm ở giá trị ngưỡng nợ công theo GDP, trong đó nhóm các nước phát triển thường có ngưỡng nợ công cao hơn so với nhóm các nước đang phát triển.
Đối với các quốc gia đang phát triển, ngưỡng nợ công thường dao động từ 40% đến 60% GDP Nghiên cứu của Pattillo et al (2011) chỉ ra rằng ngưỡng nợ công theo GDP ở mức khoảng 35% đến 40% cho 93 quốc gia đang phát triển trong giai đoạn nghiên cứu.
Từ năm 1969 đến 1989, các phương pháp ước lượng như OLS đơn giản, biến công cụ, tác động cố định và GMM hệ thống đã được áp dụng để nghiên cứu tác động của nợ công đến tăng trưởng kinh tế Pattillo và các cộng sự chỉ ra rằng nợ cao làm giảm hiệu suất đầu tư, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế Tương tự, nghiên cứu của Craigwell et al (2012) cho thấy ngưỡng nợ công theo GDP cho 12 quốc gia vùng Caribbe từ 1980 đến 2010 là 55-56% Họ phát hiện rằng khi nợ dưới 30% GDP, việc gia tăng nợ hỗ trợ sự phát triển kinh tế, nhưng khi nợ vượt quá 30%, tác động tích cực này giảm dần và chuyển sang tiêu cực khi đạt ngưỡng 55-56%.
Cơ sở lý thuyết và khung phân tích
1.2.1 Khái niệm nợ công của các tổ chức quốc tế
Hình 1.1: Các thành phần của khu vực công theo định nghĩa của IMF
Theo IMF (2010), nợ công được định nghĩa là nghĩa vụ trả nợ của khu vực công, bao gồm cả Chính phủ và các tổ chức công.
Còn theo WB (2002), nợ công là toàn bộ những khoản nợ của Chính phủ và những khoản nợ được Chính phủ bảo lãnh.
Theo Luật quản lý nợ công năm 2009 của Việt Nam, nợ công bao gồm ba nhóm chính: nợ Chính phủ, nợ được Chính phủ bảo lãnh và nợ của chính quyền địa phương.
Định nghĩa nợ công của Việt Nam tương tự như của Ngân hàng Thế giới, nhưng lại hẹp hơn so với khái niệm rộng hơn của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) vào năm 2010 Trong nghiên cứu này, nợ công được xác định theo định nghĩa của IMF, bao gồm cả nợ trong nước và nợ nước ngoài.
1.2.2 Bản chất kinh tế của nợ công
Theo nguyên tắc, khi chi tiêu vượt quá nguồn thu từ thuế và các khoản thu khác, chính phủ phải vay nợ để tài trợ, dẫn đến phát sinh nợ công Nợ công chính là hệ quả của bội chi ngân sách, và chính phủ có trách nhiệm hoàn trả Các nhà kinh tế học thường có những quan điểm khác nhau về việc vay nợ của chính phủ, xem đây là một công cụ cần thiết trong quản lý tài chính công.
Trong lĩnh vực tài chính công, nguyên tắc ngân sách cân bằng, theo đó thu và chi bằng nhau, được các nhà kinh tế học cổ điển như Adam Smith, David Ricardo và John Stuart Mill nhấn mạnh Nguyên tắc này giúp chính phủ chi tiêu hợp lý, tránh lãng phí và hạn chế tình trạng lạm thu thông qua các chính sách thuế Do đó, hầu hết các nhà kinh tế học cổ điển không ủng hộ việc chính phủ vay nợ để chi tiêu.
Nhà kinh tế học John Maynard Keynes và các nhà kinh tế thuộc trường phái Keynes ủng hộ việc chính phủ vay nợ để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua chi tiêu Họ cho rằng trong thời kỳ suy thoái, khi đầu tư tư nhân giảm mạnh, việc tăng cường đầu tư của chính phủ vào các dự án công như cơ sở hạ tầng, giáo dục và y tế sẽ giúp phục hồi nền kinh tế Nhiều chính phủ đã áp dụng lý thuyết Keynes để vượt qua các khủng hoảng kinh tế và tình trạng suy thoái.
Paul Samuelson, một nhà kinh tế học ủng hộ trường phái Keynes, nhấn mạnh rằng việc kết hợp chính sách tài khóa mở rộng với chính sách tiền tệ linh hoạt là cần thiết để thúc đẩy hiệu quả kinh tế trong bối cảnh suy thoái Điều này cho thấy rằng nợ công đóng vai trò quan trọng trong quản lý kinh tế của chính phủ, nhưng việc sử dụng nợ công cần được thực hiện một cách thận trọng và yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ.
1.2.3 Tác động kinh tế của nợ công
Nautet và Van Meensel (2011) chỉ ra rằng ảnh hưởng của chính sách tài khóa và nợ công đối với tăng trưởng kinh tế luôn là một chủ đề gây tranh cãi trong giới kinh tế học.
Các tác động ngắn hạn và dài hạn của sụt giảm nợ công
Nghiên cứu về tác động của nợ công lên hoạt động kinh tế cho thấy mối liên hệ này không rõ ràng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau (Nautet & Van Meensel, 2011) Tác động của nợ công có thể thay đổi theo thời gian và khác biệt giữa các quốc gia Do đó, cần phân biệt rõ giữa tác động kinh tế ngắn hạn và dài hạn của nợ công để có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề này.
Tác động trong ngắn hạn
Trong ngắn hạn, việc áp dụng các công cụ tài khóa để củng cố kỷ luật ngân sách có thể dẫn đến sự suy giảm trong tăng trưởng kinh tế Nhiều nghiên cứu thực nghiệm cho thấy rằng các số nhân ngân sách thường có giá trị dương trong giai đoạn này.
Tác động ngắn hạn của việc củng cố kỷ luật tài khóa lên hoạt động kinh tế phụ thuộc vào các công cụ tài khóa được sử dụng Các công cụ liên quan đến chi tiêu và đầu tư công có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn so với các công cụ liên quan đến chuyển nhượng như thuế hoặc phúc lợi xã hội Điều này xảy ra vì chi chuyển nhượng chỉ tác động gián tiếp đến tiêu dùng hoặc đầu tư thông qua việc điều chỉnh thu nhập của hộ gia đình và doanh nghiệp.
Tác động tiêu cực của các công cụ tài khóa lên tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn có thể yếu hơn hoặc không tồn tại nếu tình hình tài chính công xấu đi Việc củng cố kỷ luật ngân sách có thể làm tăng lãi suất và ảnh hưởng xấu đến đầu tư tư nhân, đồng thời có thể dẫn đến giảm tỷ lệ tiết kiệm Lý thuyết tương đương Ricardo cho rằng sự gia tăng nợ công sẽ được bù đắp bởi tăng tỷ lệ tiết kiệm tư nhân do lo ngại về thuế và cắt giảm chi tiêu công trong tương lai Tuy nhiên, lý thuyết này dựa trên những giả định không thực tế, như việc các hộ gia đình không gặp ràng buộc ngân sách Do đó, mặc dù nợ công tăng có thể làm tăng tiết kiệm tư nhân, nhưng không đủ để bù đắp cho sự sụt giảm trong tiết kiệm quốc gia ròng Vì vậy, tác động tiêu cực lên tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn có thể rất nhỏ, và việc củng cố tài khóa không nhất thiết dẫn đến ảnh hưởng xấu đến hoạt động kinh tế.
Quy mô tác động của củng cố tài khóa phụ thuộc vào bối cảnh kinh tế và chính sách tiền tệ Trong nền kinh tế nhỏ, mở, tác động ngắn hạn của củng cố tài khóa sẽ ít hơn nhiều so với khi thực hiện đồng thời ở nhiều quốc gia Nếu các ngân hàng trung ương áp dụng chính sách dễ dãi, củng cố tài khóa sẽ ít ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng Hơn nữa, hệ thống tỷ giá hối đoái cố định có thể làm tăng tác động tiêu cực của củng cố tài khóa lên tăng trưởng so với hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, vốn đóng vai trò như một vùng đệm hiệu quả.
Tác động trong dài hạn
Tác động dài hạn của việc củng cố tài khóa để đảm bảo tính bền vững của tài trợ công là tích cực, bao gồm việc giảm lãi suất dài hạn nhờ vào sự thu hẹp nguồn cung trái phiếu chính phủ trên thị trường và giảm phần bù rủi ro Sự giảm lãi suất phải trả từ củng cố tài khóa sẽ giúp tối ưu hóa nguồn lực cho chi tiêu công hoặc giảm bớt gánh nặng thuế.
Nghiên cứu cho thấy củng cố tài khóa thông qua cắt giảm chi tiêu hiệu quả hơn và có tác động tích cực hơn đến tăng trưởng dài hạn so với việc tăng nguồn thu Điều này đặc biệt đúng khi ngân sách bị ràng buộc cho chi thường xuyên thay vì chi đầu tư vào giáo dục, nghiên cứu và cải tiến Tác động của củng cố tài khóa đến hoạt động kinh tế phụ thuộc vào cách sử dụng số tiền tiết kiệm từ việc cắt giảm các khoản chi không hợp lý.
Các cơ chế truyền dẫn
Phương pháp nghiên cứu
Trong giai đoạn 2011-2015, thông tin và số liệu được thu thập từ các báo cáo chuyên môn của các cơ quan chuyên môn đã được công bố trên các phương tiện đại chúng.
Nghiên cứu định tính được thực hiện bằng cách thu thập dữ liệu thứ cấp từ nguồn ADB, nhằm phân tích và đưa ra kết luận cụ thể về tác động của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế thông qua các kênh truyền dẫn trung gian.
Nghiên cứu định lượng sử dụng phân tích dữ liệu thứ cấp từ nguồn ADB để áp dụng mô hình hồi quy tuyến tính, nhằm ước lượng ảnh hưởng của nợ nước ngoài đối với tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu
Để đánh giá tác động của nợ công và lạm phát lên tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam, nghiên cứu này sẽ tập trung vào việc xác định khoảng trống nghiên cứu và hướng đến hai mục tiêu chính.
(1) Làm rõ mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam
(2) Đánh giá thực nghiệm các tác động của nợ công và tương tác của chúng lên tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Hầu hết các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào tác động riêng lẻ của nợ công hoặc lạm phát lên tăng trưởng kinh tế, trong khi các nghiên cứu về tác động đồng thời của cả hai yếu tố này vẫn còn hạn chế Việc xem xét ảnh hưởng của biến tương tác giữa nợ công và lạm phát đến tăng trưởng kinh tế chưa được thực hiện, do đó, hướng nghiên cứu này mang lại giá trị khoa học đáng kể cho lĩnh vực Kết quả từ phân tích thực nghiệm của luận án không chỉ có ý nghĩa học thuật cho Việt Nam mà còn cho các quốc gia đang phát triển khác, đồng thời tạo nền tảng cho các nghiên cứu liên quan trong tương lai.
Việc nghiên cứu sự tương tác giữa nợ công và lạm phát trong cùng một bối cảnh sẽ cung cấp những khuyến nghị thực tiễn và có ý nghĩa cho các chính phủ ở các nước đang phát triển nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Sự kết hợp hợp lý giữa nợ công và lạm phát là yếu tố quan trọng trong việc điều hành chính sách vĩ mô của chính phủ, giúp đảm bảo sự phát triển bền vững.
Thông qua kỹ thuật định lượng đáng tin cậy, nghiên cứu sẽ cung cấp những đề xuất hợp lý cho các nhà làm chính sách, hỗ trợ việc điều hành các chính sách vĩ mô nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và nâng cao mức sống của người dân Nghiên cứu cũng sẽ khám phá tác động đồng thời của nợ công và lạm phát, đặc biệt là sự tương tác giữa hai yếu tố này đối với tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển Những phát hiện này sẽ tạo cơ sở lý luận cho các nhà quản lý và hoạch định chính sách, giúp họ có cái nhìn khoa học hơn trong việc xây dựng các chiến lược phát triển kinh tế bền vững, ngăn chặn khủng hoảng nợ công và đảm bảo cuộc sống ổn định cho người dân.
Việc thực hiện thành công nghiên cứu này không chỉ tạo nền tảng cho các nghiên cứu tương lai tại Việt Nam mà còn cung cấp những gợi ý chính sách cho chính phủ liên quan đến nợ công và lạm phát, từ đó ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng kinh tế.
CHƯƠNG II TÁC ĐỘNG CỦA NỢ CÔNG ĐẾN TĂNG
TRƯỞNG KINH TẾ Ở VIỆT NAM
2.1 Thực trạng tác động của nợ công đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam Để đánh giá về thực trạng tác động của nợ công lên tăng trưởng kinh tế Việt Nam, chúng ta có thể xem xét dựa trên các phương diện: Quy mô, cơ cấu và một số vấn đề khác.
Theo Báo cáo của Bộ Tài chính, nợ công Việt Nam giai đoạn 2011 – 2015 đã được công bố với các thông tin về giá trị và tỷ trọng so với GDP.
Bảng 2.1: Các chỉ tiêu về nợ công và nợ nước ngoài của quốc gia của Việt Nam
Nguồn: Báo cáo của Bộ Tài chính
Nợ công của Việt Nam đã tăng nhanh từ 51,7% GDP năm 2010 lên khoảng 61% năm 2015, với tỷ lệ trả nợ trực tiếp của Chính phủ so với tổng thu ngân sách năm 2015 là 14,2%, cao hơn khi tính cả vay để đảo nợ Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng này là tác động của khủng hoảng tài chính toàn cầu, khiến tăng trưởng kinh tế chậm lại và thu ngân sách bị ảnh hưởng Trong bối cảnh khó khăn, Chính phủ đã phát hành 335 nghìn tỷ đồng trái phiếu chính phủ trong giai đoạn 2011 - 2015, gấp hơn 2,5 lần so với giai đoạn 2006 - 2010, đồng thời đẩy mạnh giải ngân vốn ODA và vay ưu đãi để đầu tư vào các dự án hạ tầng thiết yếu như giao thông, thủy lợi, năng lượng, y tế và giáo dục.
Mặc dù tỷ lệ nợ công trên GDP của Việt Nam tương đối cao, phần lớn nợ lại là nợ trong nước Tỷ lệ nợ nước ngoài trên GDP duy trì ổn định từ 2010 đến 2015, dao động từ 26,6% đến 28,7%, cao hơn ngưỡng tối ưu 20-25% nhưng vẫn thấp hơn ngưỡng 35-40% Ảnh hưởng của nợ công đến tăng trưởng kinh tế chủ yếu đến từ lãi suất cao của nợ công trong nước, với tỷ lệ chi trả lãi ngày càng gia tăng từ 3,2% năm 2010 lên 6,7% năm 2014, và chi trả lãi năm 2014 đã tăng gấp 2,6 lần so với năm trước đó.
Năm 2010, chi trả nợ chỉ đứng sau chi cho giáo dục đào tạo (17,3%), lương hưu và an sinh xã hội (10,8%), cùng quản lý hành chính (9,7%), làm cho ngân sách trả nợ trở thành ưu tiên hàng đầu, lấn át các khoản chi thường xuyên khác và dẫn đến tỷ lệ nợ công cao.
Mức nợ công của Việt Nam tính đến cuối năm 2016 đạt 63,7% GDP, trong đó nợ Chính phủ chiếm 52,6% Dự báo của Bộ Tài chính cho thấy đỉnh nợ công sẽ xảy ra vào năm 2017 - 2018, với nợ công dự kiến tăng lên 64,8% GDP vào năm 2017 và duy trì ở mức 64,7% GDP trong năm 2018 Đến năm 2020, nợ công mới có khả năng giảm về 63,7%.
Ràng buộc này sẽ hạn chế khả năng của Chính phủ trong việc tăng tỷ lệ nợ công/GDP trong những năm tới, tạo ra áp lực lớn cho việc hoạch định nguồn lực tài chính phục vụ tăng trưởng giai đoạn 2017-2020.
Biểu đồ 2.2: Rủi ro nợ công của Việt Nam (%GDP)
Nguồn: WB, MOF, GSO, và tính toán của BVSC
Dự báo tăng trưởng GDP thực tế hàng năm đạt 6,5% và lạm phát bình quân từ 4-6% trong những năm tới, GDP danh nghĩa có thể tăng trung bình trên 10% mỗi năm Do đó, quy mô nợ công hàng năm có thể gia tăng khoảng 250 nghìn tỷ đồng, trong bối cảnh tỷ lệ nợ công giữ nguyên.
Nợ công trong nước và nước ngoài có tác động khác nhau đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam Thâm hụt ngân sách chủ yếu được bù đắp bằng nguồn vay trong nước, dẫn đến tỷ lệ nợ nước ngoài thấp, chủ yếu là nợ ODA Tuy nhiên, từ năm 2017, khi Việt Nam "tốt nghiệp" ODA, nợ nước ngoài sẽ có ảnh hưởng lớn hơn đến tăng trưởng kinh tế.
Theo Luật Quản lý nợ công số 29/2009/QH12, nợ công của Việt Nam bao gồm nợ Chính phủ, nợ được Chính phủ bảo lãnh và nợ của chính quyền địa phương Trong đó, nợ Chính phủ được phân thành nợ trong nước và nợ nước ngoài.
Cơ cấu dư nợ nước ngoài của Việt Nam ổn định qua các năm, nhưng chưa hợp lý khi phần lớn khoản vay thuộc về chính phủ và được chính phủ bảo lãnh, trong khi nợ tư nhân chỉ chiếm khoảng 20% tổng dư nợ Điều này tạo áp lực cho chính phủ trong việc tạo nguồn trả nợ Theo số liệu, tổng dư nợ (bao gồm nợ nước ngoài và nợ trong nước) đã tăng từ 52.529,01 triệu USD năm 2011 lên 94.297,81 triệu USD năm 2015.
Bảng 2.3: Bảng thống kê tình hình vay và trả nợ của chính phủ Việt Nam giai đoạn 2011-2015
Nguồn: Báo cáo của Bộ Tài chính