TỔNG QUAN VỀ IMF
Lịch sử hình thành
Nguyên nhân hình thành bắt nguồn từ cuộc khủng hoảng tiền tệ 1930
Vào thời điểm đó, tiền giấy vẫn còn trong giai đoạn phát triển ban đầu và giá trị giao hoán quốc tế chưa rõ ràng, dẫn đến việc mua bán còn phụ thuộc vào vật chất, gây khó khăn trong giao thương Mặc dù có ý tưởng sử dụng kim quý như vàng để bảo trợ giá trị tiền tệ, nhưng sự thiếu thống nhất đã dẫn đến cuộc đại suy thoái năm 1930, khi chỉ một số quốc gia áp dụng kim bản vị Điều này tạo ra rào cản trong trao đổi hàng hóa và làm trì trệ sản xuất Sau khủng hoảng, các nhà lãnh đạo thế giới tìm kiếm giải pháp thống nhất tiền tệ nhưng không thành công Đến năm 1940, ông Harry White và John Kenes đề xuất một kế hoạch để thống nhất giá trị tiền tệ giữa các quốc gia, dẫn đến việc thành lập một tổ chức quốc tế giám sát giao hoán Cuối cùng, vào tháng 7/1944, hội nghị Bretton Woods diễn ra với sự tham gia của 44 quốc gia, bao gồm cả Liên Xô cũ, nhằm soạn thảo điều lệ Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF).
Vào ngày 27/12/1945, 29 quốc gia đã ký kết điều lệ thành lập Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), và tổ chức này chính thức hoạt động từ tháng 5/1946 với 39 thành viên Đến ngày 1/3/1947, IMF bắt đầu tiến hành cho vay, với khoản vay đầu tiên được thực hiện vào ngày 8/5/1947 IMF đã được công nhận là cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc, với tổng số vốn lúc bấy giờ đạt 202 tỷ USD.
Đặc điểm về nguồn vốn và tỉ lệ phiếu bầu
Nguồn vốn của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) chủ yếu được hình thành từ sự đóng góp của các quốc gia thành viên theo tỷ lệ cổ phần Ban đầu, mức cổ phần này dựa vào tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu của từng quốc gia so với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu toàn cầu Tuy nhiên, sau này, tỷ lệ vốn góp đã được điều chỉnh để tương ứng với tốc độ tăng trưởng GDP của các quốc gia.
Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cấp hạn mức tín dụng cho từng thành viên, cho phép họ vay tối đa lên đến 125% của hạn mức này Các thành viên có thể rút vốn tối đa 4 lần, trong đó 3 lần đầu tiên là 25% và lần rút cuối cùng là 50%.
Số phiếu trong các cơ quan lãnh đạo của IMF được phân bổ theo tỷ lệ góp vốn, dẫn đến việc đa số phiếu tập trung vào các nước công nghiệp phát triển Hiện tại, các nước thành viên có cổ phần lớn nhất trong IMF bao gồm Mỹ, Nhật Bản, Đức, Anh và Pháp Tính đến ngày 31/8/2004, tổng vốn cổ phần của IMF đạt 311 tỷ USD, trong đó Hoa Kỳ chiếm 18,38%, Đức 5,7%, Pháp 5,1%, Anh 5,1% và Nhật Bản 6,26%.
Các mục tiêu của IMF
Thúc đẩy hợp tác quốc tế thông qua một cơ chế thường trực có trách nhiệm cung cấp tư vấn và hỗ trợ, nhằm giải quyết hiệu quả các vấn đề liên quan đến tiền tệ toàn cầu.
Mục tiêu quan trọng nhất của chính sách kinh tế là tạo điều kiện cho sự mở rộng và tăng trưởng cân đối trong hoạt động mậu dịch quốc tế Điều này không chỉ góp phần vào việc tăng cường và duy trì việc làm ở mức cao, mà còn nâng cao thu nhập thực tế và phát triển nguồn lực sản xuất cho tất cả các thành viên.
Tăng cường ổn định ngoại hối là cần thiết để duy trì hoạt động giao dịch ngoại hối trật tự giữa các thành viên, đồng thời ngăn chặn tình trạng phá giá tiền tệ nhằm cạnh tranh.
Hỗ trợ thiết lập hệ thống thanh toán đa phương giữa các quốc gia thành viên nhằm loại bỏ các rào cản về ngoại hối, từ đó thúc đẩy sự phát triển của thương mại quốc tế.
Tạo niềm tin cho các nước thành viên thông qua việc cung cấp nguồn lực dự trữ an toàn từ quỹ, đồng thời tạo điều kiện cho họ khắc phục các mất cân đối trong cán cân thanh toán quốc tế.
Rút ngắn thời gian và giảm bớt mức độ cân bằng trong cán cân thanh toán của các nước thành viên
Trong hơn 50 năm qua, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã khẳng định vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và thúc đẩy phát triển kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế diễn ra nhanh chóng và mở rộng.
Mục tiêu hoạt động của IMF
Mục đích của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là cung cấp hỗ trợ tín dụng cho các quốc gia thành viên nhằm triển khai các dự án phát triển kinh tế - xã hội, khắc phục thâm hụt cán cân thanh toán quốc tế, và giải quyết các khó khăn tài chính bất thường do thiên tai gây ra Ngoài ra, IMF còn giúp ổn định giá các mặt hàng nguyên liệu chiến lược và điều chỉnh quan hệ tiền tệ giữa các nước hội viên.
- Khi quốc gia nào gặp khó khăn trong vấn đề trả nợ nước ngoài thì IMF đề ra
Chương trình điều chỉnh cơ cấu nhằm giảm phát và cắt giảm chi tiêu chính phủ giúp các quốc gia lấy lại kiểm soát kinh tế Mặc dù gặp nhiều khó khăn trong nền kinh tế quốc gia, nhưng khi được thực hiện hiệu quả, chương trình này có thể mang lại sự ổn định và phát triển bền vững.
Việc "điều chỉnh" có thể cải thiện tình hình, nhưng thực tế chương trình này yêu cầu chính phủ nước đi vay phải thực hiện các biện pháp “thắt lưng buộc bụng” như giảm chi tiêu dịch vụ, thuế nhập khẩu và trợ cấp chính phủ Hệ quả là các công ty nước ngoài dễ dàng kiểm soát nền kinh tế của nước đi vay.
Chức năng và nhiệm vụ của IMF
IMF có các chức năng cơ bản:
- Xác định hệ thống ngang giá tiền tệ và tỷ giá hối đoái của các thành viên;
- Cấp tín dụng cho các thành viên có khó khăn tạm thời về cán cân thanh toán;
-Theo dõi tình hình của hệ thống tiền tệ quốc tế và chính sách kinh tế của các nước thành viên;
- Tư vấn cho các nước hội viên về chính sách kinh tế vĩ mô;
- Cung cấp trợ giúp kĩ thuật.
Trước năm 1973, IMF theo dõi tính chuyển đổi của các đồng tiền và giám sát hệ thống tỷ giá hối đoái cố định gắn với giá trị vàng, chủ yếu là USD Tổ chức này cung cấp khoản vay ngắn hạn cho các nước thành viên gặp khó khăn về dự trữ ngoại tệ hoặc các vấn đề kinh tế khác Tuy nhiên, vào đầu năm 1973, nhiều nước Châu Âu và Nhật Bản đã quyết định thả nổi đồng tiền của họ so với USD, dẫn đến sự sụp đổ chính thức của hệ thống Bretton Woods Sự kiện này đã làm giảm vai trò của IMF trong việc giám sát sự trao đổi tiền tệ tự do trong bối cảnh tỷ giá cố định.
Kể từ năm 1973, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) tổ chức các cuộc họp hàng năm với các nước thành viên để phân tích tình hình kinh tế của họ, đưa ra cảnh báo về những vấn đề tiềm ẩn và tư vấn giải pháp khắc phục Đặc biệt, IMF ngày càng chú trọng đến việc thúc đẩy cải cách kinh tế tại các quốc gia đang phát triển.
IMF có các nhiệm vụ sau:
- Giải quyết các vấn đề hối đoái giữa các quốc gia hội viên nhằm ổn định mậu dịch quốc tế;
Tài trợ tín dụng cho các nước nghèo nhằm hỗ trợ sự phát triển của họ thông qua việc cung cấp ngân sách trực tiếp hoặc cam kết trả nợ cho một tổ chức thành viên cụ thể.
Ngay từ đầu, vấn đề hối đoái được giải quyết thông qua hệ thống “Par Value System”, với Hoa Kỳ là nước đầu tiên định giá đồng đô la Mỹ dựa trên vàng Các quốc gia khác cũng áp dụng nguyên tắc này, dẫn đến việc tất cả các thành viên trong IMF đều thẩm định giá trị tiền tệ của mình qua USD Tuy nhiên, đến năm 1970, Hoa Kỳ không còn đủ vàng dự trữ để đáp ứng nhu cầu đổi đô la Mỹ lấy vàng, khiến giá 35 USD cho một lượng vàng trở nên không thực tế Do đó, IMF đã cho phép các quốc gia tự định đoạt giá trị tiền tệ của mình, chỉ thông báo chi tiết về tiêu chuẩn thẩm định, dẫn đến việc IMF dần mất ảnh hưởng.
Khi 1 hội viên nào đó bị khó khăn về tài chính hay cần ngân khoảng cho một cải cách kinh tế nào đó có thể yêu cẩu IMF trợ giúp qua việc đề nạp thỉnh nguyện cùng chi tiết các kế hoạch phát triển để các giám đốc điều hành duyệt xét
Nhiệm vụ chính của IMF là ổn định nền tài chính toàn cầu và hỗ trợ các quốc gia đang phát triển Mặc dù trách nhiệm rất lớn, nhưng quyền hạn của IMF lại hạn chế, vì không có cơ quan nào có thẩm quyền chế tài việc thực thi các điều kiện vay mượn IMF chủ yếu đóng vai trò quan sát và theo dõi tình hình tài chính của các quốc gia thành viên.
IMF cần phải điều chỉnh và cải tiến mạnh mẽ để thích ứng với sự mở rộng giao thương giữa các quốc gia và sự phức tạp không ngừng của nền tài chính toàn cầu, nếu không muốn trở nên lỗi thời.
Nguyên tắc hoạt động của IMF
IMF yêu cầu các nước thành viên cho phép đồng tiền của họ được trao đổi tự do với các loại tiền tệ khác và thông báo kịp thời về những thay đổi trong chính sách tài chính và tiền tệ có thể ảnh hưởng đến các nước khác Để hỗ trợ các quốc gia gặp khó khăn tài chính, IMF sẽ huy động nguồn lực từ các thành viên khác và cung cấp khoản vay cho những nước này.
Quyết định quan trọng của IMF chỉ được thông qua khi có ít nhất 85% phiếu ủng hộ từ Ban điều hành, với tỷ lệ phiếu của các nước thành viên dựa trên vốn đóng góp Hoa Kỳ nắm giữ 18% số phiếu, do đó, các quyết định của IMF thường phản ánh rõ ràng ý kiến của nước này, mặc dù Giám đốc Điều hành IMF, theo thỏa thuận giữa Mỹ và châu Âu, luôn là một người châu Âu.
Khi gia nhập Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), các quốc gia thành viên phải thông báo về giá trị đồng tiền của mình so với các đồng tiền khác, nhằm tự kiềm chế và hạn chế việc đổi tiền tệ Điều này giúp theo đuổi các cơ sở kinh tế nhằm tăng cường sự giàu có cho cả quốc gia và cộng đồng thành viên Mỗi nước thành viên cũng phải đóng một khoản phí hội viên, nhưng khoản đóng này chỉ được thực hiện khi quỹ có nhu cầu, tức là khi có quốc gia cần vay tiền Ví dụ, nếu một nước muốn vay Bảng Anh, IMF sẽ yêu cầu Anh đóng góp vào quỹ.
Số tiền này được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau:
+ Thứ nhất, tạo thành một khoản vốn IMF có thể trích ra cho các thành viên vay mỗi khi họ gặp khó khăn về tài chính;
Khoản phí đóng góp của các nước thành viên quyết định số tiền mà họ có thể vay và là cơ sở để phân bổ quyền rút vốn đặc biệt (SDR) theo từng giai đoạn Những nước thành viên có mức đóng góp cao sẽ được ưu tiên vay nhiều hơn khi cần thiết.
+ Thứ ba, số tiền ký quỹ này còn có vai trò quyết định quyền bỏ phiếu của nước thành viên
IMF quyết định số tiền mà mỗi nước thành viên phải nộp vào quỹ dựa trên sự phân tích mức độ giàu có và tình hình kinh tế của nước đó; nước càng giàu thì lệ phí càng cao Mức đóng góp của các thành viên rất khác nhau, ví dụ năm 1985, Mỹ đóng 20,1%, khối EEC 27,9%, trong khi các nước đang phát triển đóng 32,4% Mức lệ phí này được xem xét lại mỗi 5 năm, có thể tăng hoặc giảm tùy theo nhu cầu của IMF và tình hình kinh tế của nước thành viên Tuy nhiên, từ ngày 01/04/1978, việc điều chỉnh mức đóng góp được quy định 3 năm một lần Năm 1945, 35 thành viên đã đóng góp 7,6 tỷ USD vào IMF.
Vào năm 1977, quỹ của IMF khoảng 200 tỷ USD Ngày 06/02/1998, Hội đồng quản trị IMF đã phê chuẩn kế hoạch tăng 45% ngân quỹ của tổ chức này, nâng tổng số lên 288 tỷ USD Hiện tại, Mỹ là quốc gia có nền kinh tế lớn nhất thế giới và đóng góp nhiều nhất cho IMF, chiếm khoảng 19% tổng số với 40 tỷ USD; trong khi đó, Marshall Islands, một quốc gia cộng hòa đảo ở Thái Bình Dương, đóng góp ít nhất khoảng 3,6 triệu USD vào năm 2008.
Vai trò của quỹ IMF trong việc điều tiết nền kinh tế thế giới
• Đối với nền kinh tế thế giới
Ổn định các quan hệ tài chính tiền tệ trên phạm vi toàn thế giới
Thực hiện khả năng điều tiết và phối hợp hành đông của các quốc gia
Duy trì và phát triển kinh tế thế giới
• Đối với các thành viên:
Giúp các nước thành viên có vấn đề về tài chính xử lý các món nợ Chính phủ hay nợ thương mại
Cho các quốc gia đang phát triển vay vốn
• Đối với cơ cấu tổ chức
Đội ngũ nhân viên là các chuyên gia giỏi thuộc nhiều lĩnh vực được tập hợp từ nhiều quốc gia, có quan điểm chính trị độc lập
Các yếu tố bảo vệ lợi ích của các nước phương Tây đồng thời cũng đóng vai trò là công cụ hợp tác giữa các quốc gia Điều này không chỉ giúp duy trì sự ổn định của nền tài chính toàn cầu mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho từng quốc gia.
VAI TRÒ CỦA IMF TRONG CÁC CUỘC KHỦNG HOẢNG LỚN TRÊN THẾ GIỚI
KHỦNG HOẢNG TÀI CHÍNH ĐÔNG Á 1997
Đông Nam Á đã nổi lên như một nền kinh tế năng động và đầy triển vọng bên cạnh các cường quốc như EU, Mỹ và Nhật Bản Trong vài thập kỷ qua, các quốc gia trong khu vực này đã đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận Tuy nhiên, sự phát triển này đã bị gián đoạn bởi cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng bắt đầu từ Thái Lan vào ngày 2/7/1997, gây thiệt hại hàng trăm tỷ USD cho toàn châu lục.
Cuộc khủng hoảng là hợp lực của nhiều nguyên nhân, nhưng trên góc độ tài chính thì có mấy nguyên nhân sau đây:
Việc duy trì tỷ giá cố định giữa đồng nội tệ và USD trong thời gian dài đã gây khó khăn cho các nước có nền kinh tế kém phát triển Thay vì để giá trị đồng nội tệ tự điều chỉnh theo biến động của USD, các quốc gia này đã phải tiêu tốn hàng tỷ USD để giữ một mức cân bằng giả tạo, dẫn đến tình trạng không thể duy trì lâu dài.
Cơ quan chức năng cần nâng cao trách nhiệm trong việc điều phối và giám sát hoạt động của các ngân hàng cũng như các tổ chức tài chính phi ngân hàng, tránh tình trạng buông lỏng và bao che cho những yếu kém trong công tác này.
Trong bối cảnh tự do hóa kinh tế gia tăng, công tác giám sát các cơ sở kinh doanh và tổ chức tài chính ngân hàng vẫn chưa theo kịp, với sự can thiệp của chính phủ thông qua ngân hàng quốc doanh và yêu cầu các ngân hàng tư nhân cấp tín dụng lãi suất thấp cho các doanh nghiệp ưu đãi Tình trạng bao cấp và cắt giảm thuế cho những ngành công nghiệp chọn lọc và độc quyền tràn lan, tạo điều kiện cho doanh nghiệp lợi dụng để vay ngắn hạn nước ngoài, chủ yếu đầu tư vào bất động sản Tuy nhiên, thị trường bất động sản gặp nhiều khó khăn, dẫn đến khả năng thanh toán nợ nần của các doanh nghiệp trở nên rủi ro khi thị trường biến động.
Ba là, cán cân vãng lai thâm hụt lớn và cơ cấu vốn đầu tư nước ngoài không hợp lý đang gây bất ổn cho hệ thống tài chính của các nước Giá hàng xuất khẩu giảm, làm giảm sức cạnh tranh của nền kinh tế, trong khi giá hàng hóa nhập khẩu, đặc biệt là hàng xa xỉ, tăng mạnh Cơ cấu vốn nước ngoài tại các quốc gia chịu khủng hoảng có mức độ rủi ro cao do nợ lớn gia tăng nhanh chóng, chủ yếu là nợ ngắn hạn Đồng thời, vốn huy động gián tiếp qua chứng khoán tăng nhanh trong bối cảnh dự trữ quốc gia thấp và kim ngạch xuất nhập khẩu giảm, dẫn đến sự phụ thuộc vào nguồn vốn nước ngoài, chủ yếu cho đầu tư bất động sản Kết quả là cung tiền vượt quá cầu tiền, tình trạng nợ đọng gia tăng, và việc mua ngoại tệ để trả nợ trở nên không thể tránh khỏi.
Ngoài sự lũng đoạn của các tổ chức tài chính và mối quan hệ chặt chẽ với chính phủ dẫn đến tham nhũng, còn có những nguyên nhân khác như hệ thống luật pháp không phù hợp, giáo dục kém phát triển và thiếu lao động lành nghề Mức lương thực tế tăng nhanh trong khi Trung Quốc và Ấn Độ tham gia vào thị trường lao động quốc tế với giá thấp đã làm giảm sức cạnh tranh của các nước Đông Nam Á Những vấn đề này thường tồn tại ở các quốc gia đang gặp khủng hoảng, và do mối quan hệ giữa Hàn Quốc, Nhật Bản và ASEAN, khi khủng hoảng xảy ra ở một nước, nó nhanh chóng lan sang nước khác và gây ảnh hưởng nặng nề Do đó, không thể đổ lỗi hoàn toàn cho một quốc gia nào.
2.1.2 Ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng
Các nhà kinh tế dự đoán rằng tất cả các quốc gia Đông Nam Á đang đối mặt với khủng hoảng tiền tệ sẽ trải qua tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại trong năm 1997.
Quốc gia Tốc độ tăng trưởng (%)
Sự phá giá tiền tệ có ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ tăng trưởng kinh tế, đặc biệt ở các nước Đông Nam Á Trước đây, các quốc gia trong khu vực này đã thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng, dẫn đến việc cung ứng tiền tệ tăng nhanh chóng do chính phủ chi tiêu mạnh cho các dự án đầu tư công Chẳng hạn, tại Malaysia, lượng cung ứng tiền tệ năm 1996 đã vượt chỉ tiêu 20% mà ngân hàng Trung ương đặt ra Hệ quả là bội chi ngân sách gia tăng, buộc các nước này phải vay nợ nước ngoài Tỷ lệ nợ nước ngoài so với GDP của Indonesia, Philippines và Thái Lan vào năm 1996 thậm chí còn cao hơn cả Mexico trong thời điểm khủng hoảng.
Năm 1994, khi khủng hoảng xảy ra, các nước Đông Nam Á buộc phải thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ và giảm chi tiêu cho đầu tư công Để hạn chế tốc độ phá giá, lãi suất cho vay đã được nâng lên trên 30% mỗi tháng, dẫn đến việc hạn chế đầu tư tư nhân và làm giảm tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội Tuy nhiên, nhờ vào sự phá giá, sức cạnh tranh hàng xuất khẩu của các nước này so với Nhật Bản và Mỹ đã tăng lên, thúc đẩy hoạt động sản xuất xuất khẩu và giúp tốc độ tăng GDP phục hồi đôi chút.
(Percent change) Real GDP Growth 5.9 -1.7 -10.2 4.2 4.5 to 5.0
(Percent of GDP [minus sign signifies a deficit]) Central government balance***
(In billions of U.S dollars)External debt 90.5 93.4 86.2 76.0 67.8
Sources: Thai authorities and IMF staff estimates.
Từ năm 1985 đến 1995, kinh tế Thái Lan ghi nhận mức tăng trưởng trung bình hàng năm đạt 9% Tuy nhiên, vào cuối năm 1996, IMF đã cảnh báo về sự tăng trưởng nóng của nền kinh tế Thái Lan và nguy cơ bong bóng kinh tế có thể không bền vững Đến cuối năm 1996, thị trường chứng khoán Thái Lan bắt đầu có dấu hiệu bất ổn, với cả mức vốn hóa thị trường và chỉ số chứng khoán đều giảm.
Ngày 14 tháng 5 và ngày 15 tháng 5 năm 1997, đồng baht Thái bị tấn công đầu cơ quy mô lớn Ngày 30 tháng 6, thủ tướng Thái Lan Chavalit Yongchaiyudh tuyên bố sẽ không phá giá baht, song rốt cục lại thả nổi baht vào ngày 2 tháng 7 Baht ngay lập tức mất giá gần 50% Vào tháng 1 năm 1998, nó đã xuống đến mức 56 baht mới đổi được 1 dollar Mỹ Chỉ số thị trường chứng khoán Thái Lan đã tụt từ mức 1.280 cuối năm 1995 xuống còn 372 cuối năm 1997 Đồng thời, mức vốn hóa thị trường vốn giảm từ 141,5 tỷ USD xuống còn 23,5 tỷ USD Finance One, công ty tài chính lớn nhất của Thái Lan bị phá sản Ngày 11/8, IMF tuyên bố sẽ cung cấp một gói cứu trợ trị giá 16 tỷ dollar Mỹ cho Thái Lan Ngày 20/8, IMF thông qua 1 gói cứu trợ nữa trị giá 3,9 tỷ USD.
Sau khi khủng hoảng tài chính bùng phát tại Thái Lan vào ngày 3/7/1997, Ngân hàng Trung ương Philippines đã can thiệp vào thị trường ngoại hối nhằm bảo vệ đồng peso bằng cách tăng lãi suất ngắn hạn từ 15% lên 24% Dù vậy, đồng peso vẫn tiếp tục mất giá nghiêm trọng, giảm từ 26 peso/1 USD xuống còn 38 peso/1 USD vào năm 2000.
Cuối năm 2001, khủng hoảng kinh tế tại Philippines trở nên nghiêm trọng hơn do bê bối chính trị liên quan đến Tổng thống Joseph Estrada, khiến thị trường chứng khoán giảm từ 3000 điểm xuống còn 1000 điểm Hệ quả là đồng peso tiếp tục mất giá, chỉ đến khi Gloria Macapagal-Arroyo nhậm chức Tổng thống thì giá trị của nó mới được phục hồi.
(Percent change) Real GDP Growth 7.1 5.5 -6.7 10.7 8.0
Consumer prices (end of period)
(Percent of GDP [minus sign signifies a deficit]) Central government balance
(In billions of US dollars) External debt 164.4 158.1 148.7 136.0 129.6
(Percent of GDP) External debt 31.6 33.2 46.9 33.4 26.8
Sources: Korea authorities and IMF staff estimates
Vào thời điểm khủng hoảng tại Thái Lan, Hàn Quốc đối mặt với gánh nặng nợ nước ngoài lớn Các công ty trong nước đang nợ ngân hàng, trong khi các ngân hàng lại nợ các tổ chức tài chính nước ngoài Hệ quả là một số vụ vỡ nợ đã xảy ra.
Khi thị trường Châu Á bị khủng hoảng, tháng 11 các nhà đầu tư bắt đầu bán ra chứng khoán của Hàn Quốc ở quy mô lớn
Vào ngày 28/11/1997, Moody's đã hạ xếp hạng tín dụng của Hàn Quốc từ A1 xuống A3, và tiếp tục giảm xuống B2 vào ngày 11/12, gây áp lực lên thị trường chứng khoán Hàn Quốc Sự lo ngại về việc IMF có thể yêu cầu Hàn Quốc áp dụng chính sách khắc khổ đã khiến chỉ số chứng khoán tại Seoul giảm 4% vào ngày 7/11 và tiếp tục giảm 7,2% vào ngày 24/11 Đồng Won cũng bị mất giá, giảm xuống còn khoảng 1700 KRW/USD từ mức 1000 KRW/USD.
VAI TRÒ CỦA IMF TRONG CUỘC KHỦNG HOẢNG KTTG 2008 - 2009
Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008-2009 đánh dấu cuộc khủng hoảng đầu tiên của thế kỷ 21, khác biệt so với những cuộc khủng hoảng kinh tế trước đây Nó có thể được gọi là khủng hoảng ngân hàng, khủng hoảng tín dụng hay khủng hoảng "phi vật chất" Sự lan tỏa của cuộc khủng hoảng này đã khiến thế giới chao đảo và nghiêng ngả.
Nguyên nhân của cuộc khủng hoảng: Bắt nguồn từ cuộc khủng hoảng tài chính
Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008-2009 được xem là nghiêm trọng nhất trong hơn 60 năm qua, bắt nguồn từ khủng hoảng tài chính ở Mỹ Nguyên nhân chính là do các ngân hàng thương mại cho vay mua nhà "dưới chuẩn" với quy mô lớn, xuất phát từ chính sách lãi suất ưu đãi của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) nhằm kích thích tiêu dùng và sản xuất sau suy thoái năm 2000-2001 Các ngân hàng thương mại đã dễ dàng cho vay nhờ sự hỗ trợ từ các công ty tài chính như Fannie Mae và Freddie Mac, được chính phủ bảo trợ, giúp "chứng khoán hóa" các khoản vay thế chấp Hệ quả là thị trường bất động sản trở nên nóng bỏng, giá nhà đất tăng vọt, dẫn đến sự mất kiểm soát và cuối cùng là khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
"Bong bóng" nổ là một hiện tượng không thể tránh khỏi, đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra khủng hoảng tài chính Mỹ Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến khủng hoảng này là sự buông lỏng quản lý nhà nước, cùng với những sai lầm trong chính sách kinh tế của chính phủ, tạo ra những yếu tố sâu xa hơn cho cuộc khủng hoảng tài chính vừa qua.
Mỹ, với nền kinh tế có ảnh hưởng lớn đến toàn cầu, đã trải qua cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng, dẫn đến suy thoái kinh tế không chỉ trong nước mà còn nhanh chóng lan rộng ra toàn thế giới, gây ra sự suy giảm kinh tế toàn cầu.
2.2.2 Hậu quả của cuộc khủng hoảng
Cuộc khủng hoảng tài chính đã gây ra hậu quả nặng nề, đặc biệt là việc phá hủy lực lượng sản xuất và làm chậm lại sự phát triển kinh tế toàn cầu, với Mỹ là nước chịu ảnh hưởng đầu tiên Tại Mỹ, khủng hoảng tài chính đã chuyển thành khủng hoảng kinh tế, dẫn đến suy thoái sản xuất và gia tăng tỷ lệ thất nghiệp, được coi là cuộc khủng hoảng “3 trong 1” Hàng loạt ngân hàng và công ty tài chính, bao gồm cả những tên tuổi lớn như Bear Stearn - một trong những tập đoàn hàng đầu trên phố Wall với 85 năm hoạt động, đã bị phá sản do thua lỗ nặng nề khi thị trường bất động sản sụt giảm.
Vào ngày 16 tháng 3 năm 2008, ngân hàng Bear Stearns tuyên bố phá sản và được Morgan Chase mua lại với giá 2 USD mỗi cổ phiếu Cùng lúc đó, Lehman Brothers, ngân hàng đầu tư lớn thứ tư tại Phố Wall với 158 năm hoạt động, đã phải nộp đơn xin bảo hộ phá sản vào ngày 15 tháng 9 năm 2008 do thua lỗ, với tổng số nợ lên đến 768 tỷ USD.
Ngành sản xuất và tiêu dùng tại Mỹ đang đối mặt với nhiều khó khăn nghiêm trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực ô tô, nơi doanh thu của ba hãng lớn như General Motors, Ford và Chrysler giảm mạnh Năm 2008, Nortel Networks Corp và Lyondell Chemical lần lượt nộp đơn xin bảo lãnh phá sản, phản ánh tình trạng suy thoái kinh tế Sự sụt giảm tiêu dùng đã khiến nhiều công ty bán lẻ lớn phải đóng cửa hoặc xin bảo hộ phá sản Tình hình sản xuất đình trệ dẫn đến việc sa thải lao động, làm tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt từ 2,59 triệu người năm 2007 lên 4,61 triệu người vào tháng 2/2009, mức cao nhất trong 25 năm.
Cuộc khủng hoảng tài chính bắt nguồn từ Mỹ đã gây ra sự biến động mạnh mẽ trên thị trường tài chính và chứng khoán, dẫn đến sự sụp đổ của nhiều ngân hàng Theo thống kê, từ cuối năm 2007 đến giữa năm 2009, khoảng 33 ngân hàng trên toàn thế giới đã bị mua lại, trong khi 92 ngân hàng khác phải tuyên bố phá sản.
Bản đồ thế giới cho thấy tốc độ tăng trưởng GDP thực tế năm 2009 nguồn: http://en.wikipedia.org/wiki/Great_Recession
Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008-2009 đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế thế giới, đồng thời làm nổi bật vai trò quan trọng của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong việc cung cấp các gói cứu trợ cho các quốc gia trong thời kỳ khủng hoảng.
2.2.3 Vai trò của IMF trong cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 2008-2009
Các biện pháp khắc phục khủng hoảng của IMF
Vào quý IV năm 2008, cuộc khủng hoảng kinh tế gia tăng nghiêm trọng, đặc biệt tại Iceland, nơi có nguy cơ phá sản quốc gia Chính phủ Iceland đã phải đóng cửa thị trường chứng khoán và quốc hữu hóa các ngân hàng hàng đầu, dẫn đến sự mất giá nghiêm trọng của đồng krona Để ứng phó với tình hình này, vào ngày 24/10/2008, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã can thiệp bằng cách cung cấp khoản vay 2,1 tỷ USD cho Iceland nhằm cứu vãn hệ thống ngân hàng đang bên bờ vực sụp đổ.
Ngày 26 tháng 10, năm 2008 IMF đưa ra gói cứu trợ với Ukraina trị giá 16,5 tỷ USD Ngày 27 tháng 10, IMF cho Hungary vay khoản tiền trị giá 15,7 tỷ USD. Đối với các nước đang phát triển , IMF cam kết cho các nước này vay 175 tỷ USD để ổn định thị trường tài chính (Iceland, Ukraina, Pakistan, Hungari ) Đối với các nước có thu nhập thấp , IMF đã thực hiện một gói cứu trợ toàn diện để trợ giúp các nước này trong thời kỳ khủng hoảng Cụ thể:
Khi cuộc khủng hoảng toàn cầu diễn ra, Ban điều hành Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã thực hiện các biện pháp chưa từng có để tăng cường nguồn lực cho các quốc gia thu nhập thấp Những nguồn tài chính này bao gồm việc bán vàng của IMF và tăng cường cho vay ưu đãi lên tới 17 tỷ USD cho đến năm 2014, trong đó có 8 tỷ USD được cung cấp trong hai năm 2008-2009.
Năm 2009, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) thông báo sẽ không thu lãi suất trên số dư nợ cho vay ưu đãi cho tất cả các thành viên có thu nhập thấp cho đến cuối năm 2011 Gói hỗ trợ này được củng cố bằng một tập hợp các công cụ cho vay mới, nhằm tăng cường hỗ trợ cho các quốc gia gặp khó khăn.
IMF đã tăng cường các nguồn lực ưu đãi để hỗ trợ các nước thu nhập thấp trong bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu, với mức cho vay ưu đãi tăng từ 1,2 tỷ USD năm 2008 lên 3,8 tỷ USD năm 2009, và duy trì trung bình 2,0 tỷ USD mỗi năm trong giai đoạn 2010-2012.
IMF thông báo rằng các nước có thu nhập thấp sẽ không phải thanh toán lãi suất trên số dư nợ vay ưu đãi cho đến cuối năm 2011, nhằm hỗ trợ các quốc gia này vượt qua khủng hoảng.
VAI TRÒ CỦA IMF TRONG CUỘC KHỦNG HOẢNG NỢ CÔNG CHÂU ÂU 2010
2.3.1 Khái quát về cuộc khủng hoảng nợ công Châu Âu 2010
Nguyên nhân, thời gian, địa điểm diễn ra:
- Do những khoản nợ nước ngoài khổng lồ ngày càng gia tăng Trong khủng hoảng, các khoản nợ tư có xu hướng chuyển thành nợ công
-Tiết kiệm trong nước thấp, vay nợ nước ngoài cho chi tiêu công
- Chi tiêu kích thích kinh tế sau khủng hoảng năm 2008 làm trầm trọng thêm vấn đề.
Chính phủ Hy Lạp đã ngụy tạo báo cáo kinh tế và sắp xếp giao dịch để che giấu mức vay thực tế, nhằm tuân thủ quy định của EU và tăng cường chi tiêu Hệ quả của khủng hoảng nợ công tại Hy Lạp đã ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu.
Năm 2009, khủng hoảng nợ công bắt đầu bùng phát, lan rộng nhanh chóng đến các nước đang phát triển và các quốc gia phương Tây giàu có Khủng hoảng nợ công tại Hy Lạp đã trở thành một vấn đề lớn hơn, dẫn đến nợ công châu Âu vào năm 2010, và nếu không có biện pháp kịp thời, có thể gây ra khủng hoảng nợ công toàn cầu.
Vào năm 2010, cuộc khủng hoảng nợ công bắt nguồn từ Hy Lạp khi chi phí nợ Chính phủ gia tăng đáng kể Cụ thể, lợi suất trái phiếu Chính phủ kỳ hạn 2 năm của Hy Lạp đã tăng từ 3.47% vào tháng 1/2010 lên 9.73% vào tháng 7/2010, và đạt mức cao kỷ lục 26.65%/năm vào tháng 7/2011.
Ngày 27-4-2010, công ty xếp hạng tín dụng Standards & Poor's đã đánh tụt hạng tín nhiệm của Hy Lạp xuống mức có khả năng vỡ nợ Động thái này được coi là tín hiệu khởi đầu cuộc khủng hoảng nợ Hy Lạp và là cú sốc tiếp theo đối với kinh tế châu Âu sau vụ vỡ nợ của Ai-len.
Các thị trường tài chính đang trải qua sự thiếu tin tưởng lẫn nhau, dẫn đến việc các ngân hàng giảm thiểu cho vay tín dụng Trong bối cảnh lo ngại về khủng hoảng nợ kéo dài, thị trường chứng khoán châu Âu còn lo ngại về khả năng kinh tế Mỹ rơi vào suy thoái, đặc biệt khi các số liệu về việc làm tại Mỹ không khả quan.
Khủng hoảng nợ công tại châu Âu đang trở nên nghiêm trọng hơn, dẫn đến khả năng xảy ra một đợt tháo chạy vốn đầu tư quy mô lớn trên thị trường trái phiếu và cổ phiếu của các ngân hàng khu vực Sự sụp đổ hàng loạt ở các nền kinh tế khác có thể xảy ra khi các trái phiếu và cổ phiếu giảm giá, khiến nhà đầu tư trong và ngoài khu vực chuyển hướng sang các tài sản an toàn và thị trường ổn định hơn.
Tình hình tài chính toàn cầu đang trải qua căng thẳng nghiêm trọng, với khủng hoảng nợ công có khả năng gây thiệt hại lớn cho các ngân hàng châu Âu, từ đó ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu.
2.3.2 Hành động của IMF trong cuộc khủng hoảng nợ công Châu Âu
Hành động của IMF và điều kiện của các nước EU để nhận được cứu trợ từ IMF:
Các nước thành viên EU đã có những hành động cụ thể để hỗ trợ Hy Lạp trong bối cảnh khủng hoảng tài chính Vào tháng 5 năm 2010, EU và IMF đã đồng ý cung cấp gói cứu trợ trị giá 110 tỷ EURO cho Hy Lạp Tuy nhiên, để nhận được khoản cứu trợ này, Chính phủ Hy Lạp phải thực hiện các biện pháp "thắt lưng buộc bụng" nghiêm ngặt, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của người dân.
Chỉ tiêu điều chỉnh Mức độ điều chỉnh
Cắt giảm chi tiêu công 8%
Cắt giảm lương công chức 3%
Tăng độ tuổi nghỉ hưu công chức Từ 61 -> 65 tuổi
Việc tăng thuế GTGT lên 23% và áp dụng các mức thuế đặc biệt đối với lợi nhuận doanh nghiệp đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ người dân, dẫn đến nhiều cuộc biểu tình quy mô lớn tại Thủ đô A-ten và các thành phố lớn khác của Hy Lạp ngay sau khi gói cứu trợ được công bố.
Cuối năm 2010, Ireland nhận 85 tỷ euro cứu trợ từ IMF và EU do nợ lớn, với gói cứu trợ dự kiến giải ngân trong 3 năm để tái cơ cấu ngân hàng và cắt giảm thâm hụt ngân sách Chính phủ Ireland đã áp dụng các biện pháp thắt lưng buộc bụng khắc khổ và thực hiện nghiêm túc các điều kiện cứu trợ Hiện tại, Ireland đang nỗ lực giảm tỷ lệ lãi suất các khoản vay từ các đối tác châu Âu và mở rộng các điều khoản Các chuyên gia dự đoán rằng Ireland sẽ có thể tự tài trợ cho khoản nợ công vào cuối năm 2013.
Nước này sẽ chịu lãi suất khá cao đối với các khoản vay từ IMF và EU, đồng thời phải cắt giảm chi tiêu một cách nghiêm khắc
Các Bộ trưởng Tài chính châu Âu đã phê duyệt gói cứu trợ trị giá 78 tỷ Euro (111 tỷ USD) cho Bồ Đào Nha, đồng thời gia tăng áp lực lên Hy Lạp yêu cầu thực hiện các biện pháp cần thiết để nhận hỗ trợ tài chính Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) sẽ cho Bồ Đào Nha vay với lãi suất 3,25%, trong khi lãi suất cho các khoản vay từ EU dao động từ 5,5-6% Theo kế hoạch, Bồ Đào Nha phải thực hiện các biện pháp thắt chặt, bao gồm cắt giảm chi tiêu và giảm lương hưu, nhằm đạt mức 3,4% GDP.
Trong bối cảnh đối phó với nợ công, Hy Lạp cần gói cứu trợ 78 tỷ euro (116 tỷ USD) trong ba năm Để nhận gói cứu trợ này, Bồ Đào Nha phải giảm thâm hụt ngân sách từ 9,1% GDP năm 2010 xuống 5,9% năm 2011 và 4,5% năm 2012, với mục tiêu đạt mức trần 3% theo quy định của EU vào năm 2013.
Năm Thâm hụt ngân sách nhà nước
Để nhận gói cứu trợ từ EU và IMF, Bồ Đào Nha cần thực hiện các biện pháp kinh tế khắc khổ, bao gồm cắt giảm chi tiêu, tăng thuế và thúc đẩy tư nhân hóa.
2.3.3 Sự chuyển biến của các một số nước điển hình sau khi nhận cứu trợ từ IMF
Mặc dù gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ người dân, chính phủ của Thủ tướng George Papandreou vẫn tiến hành các biện pháp cải cách kinh tế nghiêm ngặt theo cam kết với EU và IMF Trong thời gian qua, lương công chức, hưu trí, cùng với chi phí quốc phòng và an sinh xã hội tại Hy Lạp đã bị cắt giảm đáng kể, trong khi thuế lại tăng cao Chính phủ đã thực hiện cắt giảm chi tiêu công và áp dụng nhiều biện pháp nhằm tăng nguồn thu cho ngân sách, giúp Hy Lạp nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia.
EU và IMF đánh giá rằng tiến trình cứu trợ cho Hy Lạp đang đi đúng hướng, với gần một nửa số tiền trong gói cứu trợ đã được giải ngân Thủ tướng Đức Angela Merkel từng nhận định rằng Hy Lạp sẽ trở thành tấm gương cho các quốc gia khác trong Khu vực đồng tiền chung châu Âu, và nhận định này càng có cơ sở khi năm tài khóa kết thúc.
2010, thâm hụt ngân sách của nước này đã giảm mạnh từ 15,4% trong năm 2009 xuống còn 9,6%