TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Công nghệ ngày càng phát triển, giúp ích cho những người bận rộn như sinh viên sống tại KTX, nơi họ không thể tự nấu ăn do quy định an toàn Việc đặt đồ ăn qua các ứng dụng điện tử như GrabFood trở nên cần thiết, mang đến thực đơn đa dạng từ món chay đến mặn, giúp sinh viên thoải mái lựa chọn Ngoài ra, các chương trình ưu đãi hấp dẫn và phương thức thanh toán tiện lợi cũng góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm ẩm thực của họ, tránh sự nhàm chán khi thường xuyên ăn tại Canteen hoặc các quán ăn gần trường.
Việc đặt đồ ăn trực tuyến mang lại nhiều tiện ích như tiết kiệm thời gian và chi phí, mặc dù vẫn tồn tại một số vấn đề về sức khỏe dinh dưỡng và chất lượng sản phẩm Quy trình mua sắm rất đơn giản, bất kỳ ai cũng có thể thực hiện chỉ với một thiết bị thông minh có kết nối Internet Nhận thấy tiềm năng lớn, nhiều ứng dụng như Gojek, Baemin, Now và Grab đã ra đời, mỗi ứng dụng có những đặc điểm và thế mạnh riêng GrabFood cho phép người dùng đặt món từ các nhà hàng gần nhất mà không cần đơn hàng tối thiểu, và chỉ sau 7 tháng ra mắt, số lượng đơn hàng đã tăng gấp 25 lần Các yếu tố như giao diện thân thiện, khuyến mãi hấp dẫn và tích hợp ví điện tử đã giúp GrabFood thu hút nhiều khách hàng, hiện đã có mặt tại 15 tỉnh thành trên cả nước nhờ vào chiến lược Marketing hiệu quả.
Nghiên cứu "Các nhân tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood của sinh viên KTX trường Đại học Ngân hàng TP.HCM" nhằm rút ra các hàm ý quản trị, từ đó nâng cao sự lựa chọn đặt đồ ăn qua ứng dụng của sinh viên.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood của sinh viên KTX trường Đại học Ngân hàng TP.HCM Qua đó, bài viết đề xuất các chiến lược quản trị nhằm tăng cường sự lựa chọn của sinh viên và thu hút thêm khách hàng sử dụng dịch vụ đặt đồ ăn trên GrabFood.
Dựa vào mục tiêu tổng quát của đề tài từ đó phân tích một số vấn đề như sau:
1) Xác định các nhân tố tác động đến việc lựa chọn đặt đồ ăn trên ứng dụng GrabFood của sinh viên KTX trường Đại học Ngân hàng TP.HCM
2) Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn đặt đồ ăn trên ứng dụng GrabFood của sinh viên KTX trường Đại học Ngân hàng TP.HCM
3) Đề xuất các hàm ý quản trị nhằm gia tăng sự lựa chọn và thu hút thêm nhiều sinh viên KTX trường Đại học Ngân hàng TP.HCM.
Câu hỏi nghiên cứu
1) Nhân tố nào tác động đến việc lựa chọn đặt đồ ăn của sinh viên KTX trường Đại học Ngân hàng TP.HCM trên ứng dụng GrabFood
2) Các nhân tố này có mức ảnh hưởng như thế nào đến việc lựa chọn đặt đồ ăn trên ứng dụng GrabFood của sinh viên KTX trường Đại học Ngân hàng TP.HCM?
3) Hàm ý quản trị như thế nào để gia tăng sự lựa chọn của sinh viên cũng như thu hút được nhiều khách hàng là sinh viên KTX trường Đại học Ngân hàng TP.HCM?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: “Các nhân tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood của sinh viên KTX trường Đại học Ngân hàng.”
Phạm vi và thời gian nghiên cứu: Sinh viên KTX trường Đại học Ngân hàng TP.HCM Và được nghiên cứu trong vòng 3 tháng.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài sử dụng 2 phương pháp chính: nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng
Phương pháp nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua nghiên cứu sơ bộ và sự hướng dẫn của giảng viên, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood của khách hàng Nghiên cứu này cũng bao gồm việc xây dựng bảng mẫu câu hỏi để thu thập thông tin cần thiết.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được thực hiện bằng cách khảo sát ngẫu nhiên sinh viên KTX trường Đại học Ngân hàng TP.HCM, những người đã từng đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi và sẽ được xử lý bằng phần mềm SPSS Các phân tích sẽ bao gồm đánh giá độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, và phân tích hồi quy để rút ra kết luận từ thông tin đã thu thập.
Cấu trúc nghiên cứu
Chương 1 Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Tổng quan về đề tài nghiên cứu để người đọc hiểu cụ thể hơn.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Cơ sở lý luận
2.1.1 Khái niệm về lựa chọn
Sự lựa chọn thể hiện khả năng của người tiêu dùng hoặc nhà sản xuất trong việc quyết định mua hoặc cung cấp hàng hóa, dịch vụ từ nhiều lựa chọn khác nhau.
2.1.2 Tổng quan về thương mại điện tử
Thương mại điện tử là hình thức mua bán và trao đổi hàng hóa, dịch vụ, cũng như thông tin qua mạng Internet (Turban, King, Lee, & Viehland, 2002) Nó còn được định nghĩa là quy trình mua và bán thông qua các phương tiện điện tử (Kotler & Keller, Marketing Management, 2006).
Theo McGoldrick (2002), Kotler (2003) và Turban (2006) thương mại điện tử gồm có 3 hình thức phổ biến B2B, B2C và C2C:
B2B (Business to Business) là hình thức giao dịch giữa các doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động như giao dịch giữa nhà sản xuất và nhà buôn bán, hoặc giữa nhà bán sỉ và nhà bán lẻ Hình thức này đề cập đến các hoạt động kinh doanh diễn ra giữa các công ty.
B2C (Business to Consumer) là quá trình bán hàng trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng, trong đó khách hàng là những người sử dụng sản phẩm và dịch vụ cuối cùng do doanh nghiệp cung cấp.
Mô hình C2C (Consumer to Consumer) trong thương mại điện tử cho phép khách hàng giao dịch trực tiếp với nhau, giúp họ thu thập thông tin thị trường hiệu quả hơn Nhờ vào thương mại điện tử, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí văn phòng và marketing, đồng thời giảm thiểu quy trình phức tạp, tạo động lực cho nhân viên Hoạt động này không chỉ giúp doanh nghiệp nắm bắt xu hướng thị trường mà còn hỗ trợ xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với nền kinh tế toàn cầu Hơn nữa, sự phát triển của ngành công nghệ thông tin cũng góp phần thúc đẩy nền kinh tế, giúp đất nước hội nhập và bắt kịp xu hướng thế giới trong tương lai.
2.1.3 Tổng quan về hành vi người tiêu dùng
Hành vi của người tiêu dùng là quá trình lựa chọn, mua sắm và sử dụng hàng hóa, dịch vụ nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của cá nhân, nhóm người hoặc tổ chức (Thompson, Hawkins, & Norton, 2004) Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của nó đối với người tiêu dùng và xã hội.
Hành vi mua hàng qua mạng là quá trình khách hàng thực hiện giao dịch mua sắm trên các nền tảng thương mại điện tử hoặc cửa hàng trực tuyến Theo Javadi và các cộng sự, hành vi này bắt đầu từ việc người dùng nhận thức được nhu cầu của mình, từ đó tìm kiếm thông tin liên quan và thực hiện việc mua sắm qua Internet.
2.1.4 Quá trình ra quyết định mua hàng
Hình 1 - Quá trình ra quyết định mua hàng (Kotler, Wong, Saunders, & Armstrong, 2005)
Giai đoạn 1: Nhận thức nhu cầu là bước đầu tiên trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng Nhu cầu này có thể phát sinh từ những yếu tố cá nhân như nhu cầu thiết yếu (ăn uống, nghỉ ngơi) và từ những tác động bên ngoài như quảng cáo Để hiểu rõ mong muốn của người dùng, người bán cần xác định nguồn gốc của nhu cầu ngay từ đầu để có thể tư vấn một cách phù hợp.
Giai đoạn 2 trong quá trình quyết định mua hàng là tìm hiểu về sản phẩm và các thông tin liên quan Sau khi hoàn thành giai đoạn 1, người tiêu dùng sẽ tìm kiếm thông tin từ những người thân như gia đình và bạn bè đã từng sử dụng sản phẩm, hoặc qua các trang mạng xã hội như Facebook và Instagram Tại đây, khách hàng có thể thu thập những thông tin cơ bản cần thiết về sản phẩm.
Tìm hiểu thông tin sản phẩm Đánh giá, so sánh các sản phẩm cùng loại
Mua sản phẩm Đánh giá sản phẩm sau khi sử dụng
Giai đoạn 3 trong quá trình ra quyết định mua sắm là đánh giá và so sánh các sản phẩm từ những nhãn hàng khác nhau Khi khách hàng đã nắm bắt được thông tin sản phẩm, họ sẽ chú ý đến giá cả và nhà cung cấp, đồng thời đưa ra những đánh giá tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân Chẳng hạn, sinh viên có thể lựa chọn điện thoại bền và giá rẻ từ các thương hiệu như Xiaomi hay Realme, trong khi những người tìm kiếm sản phẩm cao cấp với tính năng nổi bật có thể xem xét Iphone hay Samsung, mặc dù giá cả của chúng thường rất cao.
Giai đoạn 4: Mua sản phẩm – Trong giai đoạn này, người tiêu dùng quyết định mua sản phẩm, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như thái độ phục vụ của người bán và ý kiến tư vấn từ những người xung quanh về sản phẩm.
Giai đoạn 5: Đánh giá sản phẩm sau khi sử dụng là bước quan trọng, giúp người tiêu dùng có cái nhìn khách quan về chất lượng, giá cả và dịch vụ trước và sau khi mua hàng Đánh giá này quyết định liệu khách hàng có quay lại mua sản phẩm hay giới thiệu cho người thân.
Cơ sở lý thuyết
2.2.1 Thuyết nhận thức rủi ro (TPR)
Thuyết nhận thức rủi ro (Theory of Perceived Risk – TPR) do Bauer (1960) phát triển, nhấn mạnh rằng mọi hoạt động mua sắm đều tiềm ẩn rủi ro Người tiêu dùng luôn phải đối mặt với những hậu quả không thể dự đoán từ các quyết định của mình Hai khía cạnh chính của rủi ro bao gồm yếu tố không chắc chắn và yếu tố liên quan đến hệ quả của hành động mua sắm.
Bauer cho rằng nhận thức rủi ro trong việc tiêu dùng công nghệ thông tin gồm 2 yếu tố:
- Đối với sản phẩm và dịch vụ gồm các thành phần như: lãng phí thời gian, mất tài chính, mất tính năng
Thanh toán trực tuyến mang đến nhiều tiện lợi nhưng cũng tiềm ẩn các vấn đề mà người dùng cần lưu ý, như bảo mật thông tin cá nhân, quyền riêng tư và sự an toàn trong giao dịch Việc sử dụng thẻ ngân hàng hay thiết bị điện tử đòi hỏi người dùng phải cẩn trọng để đảm bảo an toàn cho tài khoản và dữ liệu của mình.
Hình 2 - Mô hình thuyết nhận thức rủi ro (TPR) (Bauer R A., 1969)
2.2.2 Thuyết hành động hợp lý (TRA)
Vào năm 1975, thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA) được phát triển dựa trên các nghiên cứu tâm lý xã hội trước đó, nhấn mạnh rằng ý định thực hiện hành vi là yếu tố quan trọng nhất trong việc dự đoán hành vi tiêu dùng Hai yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định này là thái độ và chuẩn chủ quan (Fishbein, Ajzen, & Flanders, 1975).
Thái độ của cá nhân đối với sản phẩm hoặc dịch vụ có thể tích cực hoặc tiêu cực, ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của họ Người tiêu dùng thường chú ý đến các thuộc tính của sản phẩm và mức độ quan trọng của chúng Bên cạnh đó, chuẩn chủ quan liên quan đến các mối quan hệ xã hội như gia đình, bạn bè cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sự ưa thích hoặc không ưa thích đối với sản phẩm Những mối quan hệ này có thể tác động mạnh mẽ đến sự đồng thuận hoặc phản đối của người tiêu dùng, từ đó ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của họ.
Nhận thức rủi ro sản phẩm và dịch vụ
Nhận thức rủi ro thanh toán trực tuyến
Hành vi người tiêu dùng
Hình 3 - Mô hình thuyết hành động hợp lý (TRA) (Fishbein & Ajzen, 1975 )
2.2.3 Mô hình thuyết hành vi dự định (TPB)
Thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) là một mô hình quan trọng thể hiện mối quan hệ giữa niềm tin và hành vi của người tiêu dùng, được phát triển từ thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA) Ajzen đã mở rộng mô hình này bằng cách bổ sung nhân tố kiểm soát hành vi, giúp tăng tính chính xác trong việc dự đoán hành vi Kiểm soát hành vi phản ánh khả năng và nguồn lực của cá nhân trong việc thực hiện hành động, có thể dễ dàng hoặc khó khăn Lý thuyết TPB ra đời nhằm khắc phục những hạn chế của các lý thuyết trước đó, nhấn mạnh rằng hành vi con người chịu ảnh hưởng của sự kiểm soát lý trí Theo Ajzen, ba nhân tố chính tác động đến ý định hành vi bao gồm thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi.
Hình 4 - Mô hình thuyết hành vi dự định (TPB) (Ajzen, 1991)
Chuẩn chủ quan Ý định hành vi Hành vi
2.2.4 Mô hình chấp nhận sử dụng thương mại điện tử (e-CAM)
Vào năm 2001, mô hình chấp nhận sử dụng thương mại điện tử (EcommerceAdoption – e-CAM) đã được phát triển thông qua sự kết hợp giữa mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) và Thuyết nhận thức rủi ro (TPR) (Ahn, Park, & Lee, 2001).
Mô hình này xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc chuyển đổi khách hàng chỉ sử dụng Internet thành khách hàng tiềm năng, trong đó giảm thiểu rủi ro liên quan đến sản phẩm, dịch vụ và thanh toán trực tuyến, đồng thời nâng cao tính hữu ích và khả năng sử dụng.
Hình 5 - Mô hình chấp nhận sử dụng thương mại điện tử (e-CAM) (Ahn, Park, & Lee, 2001)
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Đề tài vừa sử dụng phương pháp định tính và vừa sử dụng phương pháp định lượng
Phương pháp nghiên cứu định tính bắt đầu bằng việc phỏng vấn 5 sinh viên để kiểm tra tính phù hợp của bảng câu hỏi, từ đó hoàn thiện nội dung khảo sát Sau đó, nghiên cứu dựa trên cơ sở lý thuyết của các nghiên cứu liên quan để lập luận và phân tích các khái niệm cũng như mô hình.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng thông qua việc thiết kế bảng câu hỏi kết hợp với thang đo Likert 5 mức độ Đầu tiên, thang đo nháp sẽ được hình thành, sau đó tiến hành khảo sát bằng cách phát bảng hỏi đến sinh viên KTX Trường Đại học Ngân hàng.
Để xây dựng thang đo chính thức tại TP.HCM, dữ liệu được thu thập qua các trang mạng xã hội như Facebook, Zalo và email cá nhân Phần mềm SPSS 22 được sử dụng để xử lý số liệu, đánh giá thang đo bằng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA Sau khi hoàn thành quá trình kiểm định, một thang đo hoàn chỉnh sẽ được đưa ra Cuối cùng, việc kiểm định mô hình và các giả thuyết sẽ được thực hiện thông qua phương pháp hồi quy tuyến tính.
Bên dưới là quy trình nghiên cứu được sử dụng xuyên suốt trong luận văn
Vấn đề nghiên cứu đặt ra
Mục tiêu nghiên cứu Cơ sở lý thuyết
Thang đo nháp Thảo luận Điều chỉnh
Nghiên cứu chính thức Độ tin cậy Cronbach’s Alpha
Phân tích nhân tố khám phá
Kiểm tra tương quan biến tổng
Kiểm tra trọng số EFA
Kiểm tra mô hình và giả thuyết
Hình 7 - Quy trình nghiên cứu (Nguyễn & Nguyễn, 2011)
Xây dựng thang đo
Dựa trên cơ sở lý thuyết từ chương 2 và việc kế thừa, điều chỉnh thang đo của các nghiên cứu liên quan, một thang đo nháp với 35 biến quan sát đã được xây dựng để đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến việc đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood Phương pháp định tính đã được áp dụng thông qua phỏng vấn trực tiếp sinh viên KTX trường Đại học Ngân hàng TP.HCM, những người đã sử dụng ứng dụng này, cùng với sự hướng dẫn và chỉnh sửa từ giảng viên.
Thang đo Likert 5 mức độ là công cụ phổ biến trong nghiên cứu, giúp đo lường ý kiến của người tham gia khảo sát về các biến khác nhau Người tham gia sẽ đánh giá mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với một loạt câu hỏi trong bảng khảo sát, với 5 loại phản ứng từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (hoàn toàn đồng ý).
Nhân tố Biến quan sát Nguồn
Sự tiện lợi Đặt hàng qua GrabFood giúp tôi không bị mất quá nhiều thời gian
Avivah Rahmaningtyas Slamet Hartono và Any Suryantini
Nhìn chung, ứng dụng GrabFood cung cấp đa dạng sản phẩm từ đồ ăn đến nước uống
Tôi có thể đặt đồ ăn ở bất kỳ đâu, bất thời điểm nào Tác giả Ứng dụng GrabFood phục vụ nhanh và tận nơi
Sing Su San and Omkar Dastane (2021) Đặt thức ăn GrabFood giúp tôi thuận tiện trong việc di chuyển
Sing Su San and Omkar Dastane (2021)
Tôi cảm thấy dễ dàng tìm được đồ ăn, thức uống mà mình cần Tác giả
Tôi cảm thấy thanh toán trực tuyến không đáng tin cậy
Avivah Rahmaningtyas, Slamet Hartono và Any Suryantini (2017)
Tôi cảm thấy quy trình hoàn tiền lại vào tài khoản quá rắc rối và lâu
Trần Thị Bảo Yến, Lê Thị Giang (2021)
Tôi cảm thấy thời gian giao đồ ăn trễ hơn so với quy định
Trần Thị Bảo Yến, Lê Thị Giang (2021)
Tôi cảm thấy mình sẽ chi quá tay nếu tôi đặt đồ ăn trên ứng dụng
Tôi mất nhiều thời gian để cung cấp thông tin cho mỗi lần đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood
Tôi nhận thấy ứng dụng GrabFood đăng ký đơn giản và dể sử dụng
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long, Phạm Ngọc Kim Khánh (2021) Giao diện và chức năng của
GrabFood rõ ràng, dễ hiểu Tác giả
Tôi cảm thấy cách thức đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood khá đơn giản
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long, Phạm Ngọc Kim Khánh (2021)
Tôi tìm kiếm được sản phẩm mình cần một cách nhanh chóng trên ứng dụng GrabFood
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long, Phạm Ngọc Kim Khánh (2021) Tôi có thể tự đặt đồ ăn qua ứng dụng
GrabFood mà không cần sự trợ giúp của bất kì ai
Chính sách giá sản phẩm thì quan trọng khi sử dụng ứng dụng
GrabFood để đặt đồ ăn
Avivah Rahmaningtyas, Slamet Hartono và Any Suryantini (2017) Đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood giúp tôi dễ dàng so sánh giá cả
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long, Phạm Ngọc Kim Khánh (2021) Tôi sẽ ưu tiên những quán ăn có đồ ăn chất lượng mà giá cả phải chăng
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long, Phạm Ngọc Kim Khánh (2021) Đặt đồ ăn qua GrabFood giúp tôi tiết kiệm được chi phí Tác giả
Tôi đặt đồ ăn qua ứng dụng
GrabFood vì có mức giá đa dạng
Trần Thị Bảo Yến, Lê Thị Giang (2021) Ảnh hưởng xã hội
Tôi cho rằng đặt đồ ăn qua ứng dụng
GrabFood là phù hợp với xu hướng hiện đại
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long và Phạm Ngọc Kim Khánh (2021) cho biết rằng gia đình, bạn bè và đồng nghiệp của họ thường sử dụng ứng dụng GrabFood để đặt đồ ăn, và họ đã khuyên tôi nên thử dùng ứng dụng này.
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long, Phạm Ngọc Kim Khánh (2021)
Phương tiện truyền thông, mạng xã hội nhắc tới đặt đồ ăn qua ứng dụng
GrabFood nên tôi tham gia và sử dụng
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long, Phạm Ngọc Kim Khánh (2021)
Những người tôi hâm mộ giới thiệu các món ăn được đặt qua ứng dụng
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long, Phạm Ngọc Kim Khánh (2021)
Tôi đặt đồ ăn qua ứng dụng
GrabFood vì có nhiều ưu đãi, giảm giá, hấp dẫn
Trần Thị Bảo Yến, Lê Thị Giang (2021)
Tôi được tích điểm sau mỗi lần đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood và dùng điểm để đổi quà hay voucher
Trần Thị Bảo Yến, Lê Thị Giang (2021)
Tôi nhận thấy giao hàng miễn phí là một lợi thế khi tôi sử dụng ứng dụng
GrabFood để đặt đồ ăn
Trần Thị Bảo Yến, Lê Thị Giang (2021)
Tôi đặt đồ ăn qua ứng dụng
GrabFood vì thời gian giao hàng nhanh, kịp lúc
Trần Thị Bảo Yến, Lê Thị Giang (2021)
Lựa chọn đặt đồ ăn
Tôi đặt đồ ăn qua ứng dụng
GrabFood vì nó đáp ứng được những gì tôi mong đợi
Tôi cảm thấy hài lòng khi đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood Tác giả
Tôi sẽ có nhiều thời gian để lựa chọn món khi sử dụng ứng dụng GrabFood để đặt đồ ăn
Tác giả Đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood làm cho việc chọn món ăn trở nên dễ dàng hơn
Nhìn chung, trong tương lai tôi vẫn lựa chọn đặt đồ ăn qua ứng dụng
Tôi sẽ giới thiệu người khác lựa chọn đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood Tác giả
Nghiên cứu định tính đã xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood của sinh viên KTX trường Đại học Ngân hàng TP.HCM, bao gồm sự tiện lợi, chính sách giá, ảnh hưởng xã hội, dễ sử dụng, chiêu thị và rủi ro Nghiên cứu sử dụng 5 thang đo với 28 biến, được thể hiện qua 28 câu hỏi trong bảng mô tả thang đo chính thức.
Bảng 3 - Thang đo chính thức "Sự tiện lợi"
Kí hiệu Biến quan sát Nguồn
STL1 Đặt hàng qua GrabFood giúp tôi không bị mất quá nhiều thời gian
Avivah Rahmaningtyas Slamet Hartono và Any Suryantini
Nhìn chung, ứng dụng GrabFood cung cấp đa dạng sản phẩm từ đồ ăn đến nước uống
STL3 Tôi có thể đặt đồ ăn ở bất kỳ đâu, bất thời điểm nào Tác giả
STL4 Ứng dụng GrabFood phục vụ nhanh và tận nơi
Sing Su San and Omkar Dastane (2021)
STL5 Tôi cảm thấy dễ dàng tìm được đồ ăn, thức uống mà mình cần Tác giả
Bảng 4 - Thang đo chính thức "Chính sách giá"
Kí hiệu Biến quan sát Nguồn
Chính sách giá sản phẩm thì quan trọng khi sử dụng ứng dụng GrabFood để đặt đồ ăn
Avivah Rahmaningtyas, Slamet Hartono và Any Suryantini
GC2 Đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood giúp tôi dễ dàng so sánh giá cả
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long, Phạm Ngọc Kim Khánh (2021)
Tôi sẽ ưu tiên những quán ăn có đồ ăn chất lượng mà giá cả phải chăng
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long, Phạm Ngọc Kim Khánh (2021)
GC4 Tôi đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood vì có mức giá đa dạng
Trần Thị Bảo Yến, Lê Thị Giang (2021)
Bảng 5 - Thang đo chính thức "Ảnh hưởng xã hội"
Kí hiệu Biến quan sát Nguồn
Tôi cho rằng đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood là phù hợp với xu hướng hiện đại
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long, Phạm Ngọc Kim Khánh (2021)
Gia đình, bạn bè, đồng nghiệp của tôi sử dụng ứng dụng GrabFood để đặt đồ ăn và họ khuyên tôi nên dùng ứng dụng GrabFood
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long, Phạm Ngọc Kim Khánh (2021)
Phương tiện truyền thông, mạng xã hội nhắc tới đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood nên tôi tham gia và sử dụng
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long, Phạm Ngọc Kim Khánh (2021)
Những người tôi hâm mộ giới thiệu các món ăn được đặt qua ứng dụng GrabFood
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long, Phạm Ngọc Kim Khánh (2021)
Bảng 6 - Thang đo chính thức "Dễ sử dụng"
Kí hiệu Biến quan sát Nguồn
Tôi nhận thấy ứng dụng GrabFood đăng ký đơn giản và dễ sử dụng
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long, Phạm Ngọc Kim Khánh (2021)
DSD2 Giao diện và chức năng của
GrabFood rõ ràng, dễ hiểu Tác giả
Tôi tìm kiếm được sản phẩm mình cần một cách nhanh chóng trên ứng dụng GrabFood
Nguyễn Thị Kiều Trang, Nguyễn Thành Long, Phạm Ngọc Kim Khánh (2021)
Bảng 7 - Thang đo chính thức "Chiêu Thị"
Kí hiệu Biến quan sát Nguồn
Tôi đặt đồ ăn qua ứng dụng
GrabFood vì có nhiều ưu đãi, giảm giá, hấp dẫn
Trần Thị Bảo Yến, Lê Thị Giang (2021)
Tôi được tích điểm sau mỗi lần đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood và dùng điểm để đổi quà hay voucher
Trần Thị Bảo Yến, Lê Thị Giang (2021)
Tôi nhận thấy giao hàng miễn phí là một lợi thế khi tôi sử dụng ứng dụng
GrabFood để đặt đồ ăn
Trần Thị Bảo Yến, Lê Thị Giang (2021)
Bảng 8 - Thang đo chính thức "Rủi ro"
Kí hiệu Biến quan sát Nguồn
RR1 Tôi cảm thấy thanh toán trực tuyến không đáng tin cậy
Trần Thị Bảo Yến, Lê Thị Giang (2021)
RR2 Tôi cảm thấy quy trình hoàn tiền lại vào tài khoản quá rắc rối và lâu
Trần Thị Bảo Yến, Lê Thị Giang (2021)
RR3 Tôi cảm thấy thời gian giao đồ ăn trễ hơn so với quy định Tác giả
Tôi mất nhiều thời gian để cung cấp thông tin cho mỗi lần đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood
Bảng 9 - Thang đo chính thức "Lựa chọn"
Kí hiệu Biến quan sát Nguồn
Tôi đặt đồ ăn qua ứng dụng
GrabFood vì nó đáp ứng được những gì tôi mong đợi
LC2 Tôi cảm thấy hài lòng khi đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood Tác giả
Tôi sẽ có nhiều thời gian lựa chọn món khi sử dụng ứng dụng
GrabFood để đặt đồ ăn
LC4 Đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood làm cho việc chọn món ăn trở nên dễ dàng hơn
Nhìn chung, trong tương lai tôi vẫn lựa chọn đặt đồ ăn qua ứng dụng
Thu thập dữ liệu
3.3.1 Thiết kế mẫu nghiên cứu
Sau khi hoàn thành quá trình nghiên cứu định tính và định lượng sơ bộ, bảng câu hỏi đã được điều chỉnh và đủ điều kiện cho nghiên cứu chính thức Mẫu khảo sát bao gồm sinh viên từ năm 1 đến năm 4 đang ở KTX, những người đã và đang sử dụng ứng dụng GrabFood để đặt đồ ăn Nghiên cứu được thực hiện theo một quy trình tuần tự rõ ràng.
Bước 1: Xác định kích cỡ mẫu nghiên cứu
Phương pháp phân tích nhân tố khám phá yêu cầu kích thước mẫu tối thiểu là 50, nhưng lý tưởng hơn là 100 (Hair, Black, Babin, Anderson, & Tatham, 2006) Theo Tabachnick và Fidell (1996), kích thước mẫu có thể được xác định thông qua công thức cụ thể.
𝑵 ≥ 𝟓𝟎 + 𝟖 ∗ 𝒎 Trong đó: N là số mẫu cần khảo sát, m là số biến quan sát
Nghiên cứu sẽ tiến hành lấy mẫu với kích thước tối thiểu là 275, được tính theo công thức 50 + 8 ∗ 28 cho 28 biến quan sát Mục tiêu là giảm thiểu sai số do chọn mẫu và tăng tính đại diện cho tổng thể Do đó, tác giả đã quyết định chọn kích thước mẫu khảo sát là 361.
Bước 2: Kiểm tra câu trả lời và xử lý dữ liệu đầu vào
Sau 4 tuần khảo sát, mẫu thu thập được kiểm tra và sàng lọc những dữ liệu không đủ điều kiện, kết quả có 60 câu trả lời bị loại và có tổng cộng 301 câu trả lời được đưa vào phân tích
Dữ liệu được cập nhật vào Excel để thực hiện phân tích thống kê mô tả và kiểm tra độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha, sử dụng phần mềm SPSS 22.
Mô hình nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood của sinh viên KTX trường Đại học Ngân hàng TP HCM Đối tượng khảo sát chính là sinh viên đang cư trú tại KTX của trường này.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, hay còn gọi là phương pháp chọn mẫu phi xác suất, đã được áp dụng trong nghiên cứu này Phương pháp này cho phép lựa chọn sinh viên một cách ngẫu nhiên, không phân biệt giới tính, độ tuổi hay năm học của sinh viên.
3.3.4 Cách thức thu thập dữ liệu
Tác giả đã tiến hành thu thập dữ liệu thông qua phỏng vấn và khảo sát để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc sinh viên KTX trường Đại học Ngân hàng TP HCM lựa chọn đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2021 Dự kiến, tác giả sẽ gửi đi 500 bảng câu hỏi và sau đó sẽ nhập liệu, sàng lọc để phục vụ cho việc phân tích.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Tổng quan về ứng dụng GrabFood
GrabFood là dịch vụ giao nhận đồ ăn nhanh chóng, cho phép người dùng dễ dàng đặt món từ các nhà hàng gần nhất mà không cần đơn hàng tối thiểu Tất cả chi phí, bao gồm món ăn và phí giao hàng, đều được hiển thị rõ ràng trên ứng dụng Sau 7 tháng ra mắt, số lượng đơn hàng đã tăng gấp 25 lần và đối tác kinh doanh cũng tăng gấp 10 lần, nhờ vào giao diện thân thiện, chương trình khuyến mãi hấp dẫn như miễn phí vận chuyển, tích điểm đổi quà và mã giảm giá từ 5-50%, cùng với tính năng tích hợp ví điện tử trong ứng dụng.
GrabFood đã áp dụng chiến lược Marketing hiệu quả, giúp thương hiệu ngày càng được nhiều khách hàng biết đến và mở rộng hoạt động tại 15 tỉnh thành trên toàn quốc.
Thống kê mô tả
Tác giả đã áp dụng phương pháp khảo sát trực tuyến để thu thập dữ liệu từ sinh viên năm 1 đến năm 4 đang sống tại ký túc xá và có kinh nghiệm đặt đồ ăn trực tuyến Sau 4 tuần thực hiện khảo sát, tổng cộng có 301 bảng câu hỏi hợp lệ được thu thập Đặc điểm của mẫu thu thập được thể hiện trong bảng 10 dưới đây.
Bảng thống kê nhân khẩu học cho thấy sự chênh lệch rõ rệt trong các yếu tố như giới tính, năm học, thu nhập hàng tháng, và tần suất đặt đồ ăn Cụ thể, trong khảo sát, tỷ lệ nam giới tham gia chỉ chiếm 32.9%, trong khi nữ giới chiếm ưu thế với 67.1% Về năm học, sinh viên năm 4 có tỷ lệ tham gia cao nhất với 36.5%, trong khi sinh viên năm 1 có tỷ lệ thấp nhất là 16.6% Các năm học còn lại có tỷ lệ tham gia ở mức trung bình.
Trong nghiên cứu về thu nhập hàng tháng, nhóm có thu nhập từ 3 đến 5 triệu đồng chiếm tỷ lệ cao nhất với 54.8%, trong khi nhóm có thu nhập từ 1 đến 3 triệu đồng chiếm 45.2% Về tần suất đặt đồ ăn, nhóm từ 1 đến 2 lần chiếm 40.9%, tiếp theo là nhóm từ 3 đến 5 lần với 40.5%, và nhóm từ 6 đến 8 lần chiếm 18.6% Đối với sản phẩm, cả đồ ăn và thức uống chiếm tỷ lệ cao nhất với 82.1%, trong khi nhóm thức uống chỉ chiếm 4%, và nhóm đồ ăn chiếm 14%.
Bảng 10 - Thống kê mô tả các biến định tính Đặc điểm Tần suất Tỷ lệ (%)
Số lần đặt đồ ăn
Cả đồ ăn và thức uống 247 82.1%
Nguồn - Tổng hợp kết quả khảo sát trên phần mềm SPSS 22
Bảng 11 - Thống kê mô tả các biến định lượng
Nhân tố Ký hiệu Mô tả
STL1 Đặt hàng qua GrabFood giúp tôi không bị mất quá nhiều thời gian 4.50
Nhìn chung, ứng dụng GrabFood cung cấp đa dạng sản phẩm từ đồ ăn đến nước uống 4.46
Tôi có thể đặt đồ ăn ở bất kỳ đâu, bất thời điểm nào 4.33
STL4 Ứng dụng GrabFood phục vụ nhanh và tận nơi 4.31
Tôi cảm thấy dễ dàng tìm được đồ ăn, thức uống mà mình cần 4.31
Chính sách giá sản phẩm thì quan trọng khi sử dụng ứng dụng GrabFood để đặt đồ ăn 4.39
GC2 Đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood giúp tôi dễ dàng so sánh giá cả 4.28
Tôi sẽ ưu tiên những quán ăn có đồ ăn chất lượng mà giá cả phải chăng 4.49
Tôi đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood vì có mức giá đa dạng 4.35 Ảnh hưởng xã hội
Tôi cho rằng đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood là phù hợp với xu hướng hiện đại 4.32
Gia đình, bạn bè, đồng nghiệp của tôi sử dụng ứng dụng GrabFood để đặt đồ ăn và họ khuyên tôi nên dùng ứng dụng GrabFood
Phương tiện truyền thông, mạng xã hội nhắc tới đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood nên tôi tham gia và sử dụng
Những người tôi hâm mộ giới thiệu các món ăn được đặt qua ứng dụng GrabFood 3.89
Tôi nhận thấy ứng dụng GrabFood đăng ký đơn giản và dễ sử dụng 3.18
Giao diện và chức năng của GrabFood rõ ràng, dễ hiểu 3.37
Tôi tìm kiếm được sản phẩm mình cần một cách nhanh chóng trên ứng dụng GrabFood 3.27
Tôi đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood vì có nhiều ưu đãi, giảm giá, hấp dẫn 3.08
Tôi được tích điểm sau mỗi lần đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood và dùng điểm để đổi quà hay voucher
Tôi nhận thấy giao hàng miễn phí là một lợi thế khi tôi sử dụng ứng dụng GrabFood để đặt đồ ăn
Tôi cảm thấy thanh toán trực tuyến không đáng tin cậy 4.34
Tôi cảm thấy quy trình hoàn tiền lại vào tài khoản quá rắc rối và lâu 4.27
Tôi cảm thấy thời gian giao đồ ăn trễ hơn so với quy định 4.06
Tôi mất nhiều thời gian để cung cấp thông tin cho mỗi lần đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood 3.85
Nguồn - Tổng hợp kết quả khảo sát trên phần mềm SPSS 22
Từ kết quả ở bảng 11 phía trên ta rút ra được một số nhận xét như sau:
Nhân tố sự tiện lợi
Các sinh viên KTX đánh giá cao sự tiện lợi khi đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood, với điểm trung bình từ 4.31 đến 4.50 Điều này cho thấy sự tiện lợi có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định sử dụng dịch vụ Đặc biệt, nhiều sinh viên đồng ý rằng "Đặt hàng qua GrabFood giúp tôi không bị mất quá nhiều thời gian." (STL1).
Nhân tố chính sách giá là yếu tố quan trọng được sinh viên khảo sát đánh giá cao trong việc lựa chọn đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood, với giá trị trung bình các biến quan sát từ 4.28 đến 4.49 Hầu hết sinh viên ưu tiên các quán ăn cung cấp thực phẩm chất lượng với giá cả hợp lý Với mức thu nhập thường thấp, sinh viên KTX thường tìm kiếm những địa điểm bán đồ ăn an toàn thực phẩm và giá cả phải chăng, từ đó thu hút lượng lớn đặt hàng qua ứng dụng.
Nhân tố ảnh hưởng xã hội
Sinh viên đặc biệt chú trọng đến các yếu tố khi lựa chọn đặt đồ ăn trên ứng dụng GrabFood, với giá trị trung bình dao động từ 3.89 đến 4.09.
Đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood đang trở thành xu hướng hiện đại được nhiều sinh viên KTX quan tâm, với tỷ lệ trung bình cao nhất trong khảo sát Điều này cho thấy sự chú trọng của họ đối với việc theo kịp các xu hướng mới.
Nhân tố dễ sử dụng
Yếu tố dễ sử dụng ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood của sinh viên, với giá trị trung bình các yếu tố nằm trong khoảng [3.18; 3.37] Biến quan sát DSD2 – “Giao diện và chức năng của GrabFood rõ ràng, dễ hiểu” có giá trị trung bình cao nhất, cho thấy sinh viên ưu tiên lựa chọn ứng dụng có giao diện thân thiện và dễ sử dụng khi đặt đồ ăn.
Giá trị trung bình của các biến quan sát thuộc nhân tố chiêu thị nằm trong khoảng [3.08; 3.30], cho thấy mức độ quan tâm của sinh viên KTX đối với việc đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood Mặc dù giá trị này tương đối thấp so với các thang đo khác, nhưng nhân tố chiêu thị vẫn được chú ý Đặc biệt, CT2 – “Tôi được tích điểm sau mỗi lần đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood và dùng điểm để đổi quà hay voucher.” ghi nhận giá trị trung bình cao nhất, cho thấy sự thu hút của chương trình tích điểm.
Giá trị trung bình của các biến quan sát thuộc nhân tố Rủi ro nằm trong khoảng [3.85; 4.34], cho thấy đây là một yếu tố quan trọng mà sinh viên KTX cân nhắc khi đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood Đặc biệt, biến RR1 – “Tôi cảm thấy thanh toán trực tuyến không đáng tin cậy” có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đặt đồ ăn của sinh viên.
Kiểm định thang đo bằng phân tích Cronbach’s Alpha
Hệ số Cronbach’s Alpha được sử dụng để kiểm định độ tin cậy của thang đo, giúp loại bỏ những biến không phù hợp trong mô hình nghiên cứu Kết quả cho thấy tất cả các biến quan sát đều có Cronbach’s Alpha lớn hơn 0.7 và các hệ số tương quan biến đều đạt trên 0.4 Do đó, tất cả các biến quan sát sẽ được giữ lại để phân tích dữ liệu trong các phần tiếp theo của mô hình nghiên cứu Bảng tổng hợp kết quả kiểm định thang đo bằng phân tích Cronbach’s Alpha cho từng biến được trình bày cụ thể.
Bảng 12 - Kiểm định độ tin cậy - Cronbach's Alpha
Nhân tố Biến quan sát
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Tương quan với biến tổng
Cronbac h’s alpha nếu loại biến
GC4 13.16 3.599 541 748 Ảnh hưởng xã hội
Lựa chọn đặt đồ ăn
Nguồn - Tổng hợp kết quả phân tích trên phần mềm SPSS 22
4.4 Phân tích nhân tố khám phá EFA
4.4.1 Phân tích nhân tố khám phá với biến độc lập
Sau khi đánh giá độ tin cậy, mô hình còn lại 6 biến độc lập: Sự thuận tiện, Chính sách giá, Ảnh hưởng xã hội, Dễ sử dụng, Chiêu thị và Rủi ro, với 28 biến quan sát hợp lệ Các biến này sẽ được nghiên cứu chuyên sâu thông qua kiểm định thang đo bằng phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA).
Kết quả phân tích nhân tố cho các kiểm định đều đạt yêu cầu:
- Kiểm định tính phù hợp của mô hình, hệ số KMO đạt yêu cầu (KMO = 0.832
- Kiểm định Barlett’s về sự tương quan của biến quan sát Sig có ý nghĩa (Sig
= 0.000 < 0.05) ð Hai hệ số này đã cho thấy phân tích nhân tố là phù hợp với dữ liệu và các biến quan sát tương quan với nhau trong tổng thể
Bảng 13 - KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling
Nguồn - Tổng hợp kết quả phân tích trên phần mềm SPSS 22 Bảng 14 - Hệ số eigen values và tổng % giải thích
Nguồn - Tổng hợp kết quả phân tích trên phần mềm SPSS 22
Theo bảng 14, có 6 nhân tố với hệ số Eigenvalues lớn hơn 1, cho thấy phép phân tích dừng lại ở nhân tố thứ 6 và tất cả 6 nhân tố đều được giữ lại Tổng phương sai trích đạt 62.377%, cho thấy mô hình phân tích nhân tố giải thích được 62.377% biến động.
Bảng 15 - Bảng ma trận xoay nhân tố
Nguồn - Tổng hợp kết quả phân tích trên phần mềm SPSS 22
Tất cả các biến quan sát trong từng nhân tố đều có hệ số tải lớn hơn 0.5, cho thấy chúng có ảnh hưởng đáng kể đến các nhân tố mà chúng đại diện Kết quả phân tích EFA cho thấy 25 biến quan sát vẫn được giữ lại để đảm bảo tính chính xác của nghiên cứu.
Nhân tố 1: Bao gồm các biến quan sát STL1, STL2, STL3, STL4, STL5 Đặt tên cho nhân tố này là STL đại diện cho nhân tố Sự tiện lợi
Nhân tố 2: Bao gồm các biến quan sát GC1, GC2, GC3, GC4 Đặt tên cho nhân tố này là GC đại diện cho nhân tố Chính sách giá
Nhân tố 3: Bao gồm các biến quan sát AHXH1, AHXH2, AHXH3, AHXH4 Đặt tên cho nhân tố này là AHXH đại diện cho nhân tố Ảnh hưởng xã hội
Nhân tố 4: Bao gồm các biến quan sát DSD1,DSD2,DSD3 Đặt tên cho nhân tố này là DSD đại diện cho nhân tố Dễ sử dụng
Nhân tố 5: Bao gồm các biến quan sát CT1, CT2, CT3 Đặt tên cho nhân tố này là CT đại diện cho nhân tố Chiêu thị
Nhân tố 6: Bao gồm các biến quan sát RR1, RR2, RR3, RR4 Đặt tên cho nhân tố này là RR đại diện cho nhân tố Rủi ro
4.4.2 Phân tích nhân tố khám phá với biến phụ thuộc
Bảng 16 - Tổng hợp kiểm định biến Lựa chọn đặt đồ ăn
Bartlett's Test of Sphericity Sig.= 000
Nguồn - Tổng hợp kết quả phân tích trên phần mềm SPSS 22
Kết quả phân tích nhân tố khám phá cho biến phụ thuộc “Lựa chọn đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood – LC” cho thấy hệ số KMO đạt 0.826, vượt mức 0.5, và kiểm định Bartlett’s Test có Sig = 0.000, nhỏ hơn 0.05, cho thấy các biến quan sát có tương quan với nhau Giá trị hệ số Eigenvalues là 2.888, lớn hơn 1, và tổng phương sai trích đạt 57.754%, vượt mức 50%, cho phép giải thích 57.754% mức độ biến động của 5 biến quan sát trong thang đo Tất cả 5 biến quan sát đều hội tụ về nhóm nhân tố của mình với giá trị lớn hơn 0.5, chứng minh rằng các biến phụ thuộc đạt đủ điều kiện và phù hợp cho phân tích hồi quy và tương quan.
Nhân tố đại diện Lựa chọn đặt đồ ăn trên ứng dụng GrabFood bao gồm 5 biến quan sát LC1, LC2, LC3, LC4, LC5 Và đặt tên là LC.
Phân tích tương quan Pearson
Bảng 17 - Kết quả phân tích tương quan Pearson giữa các biến
Nguồn - Tổng hợp kết quả phân tích trên phần mềm SPSS 22
Bảng 17 chỉ ra mối tương quan giữa các cặp biến trong mô hình, với hệ số tương quan Pearson giữa biến độc lập và phụ thuộc đạt mức cao từ [-0.127; 0.650] tại mức ý nghĩa 1% Tất cả giá trị Sig đều nhỏ hơn 0.05, cho thấy có sự tương quan giữa các biến Điều này xác nhận rằng biến độc lập được đưa vào mô hình có ảnh hưởng đáng kể đến biến phụ thuộc, ngoại trừ yếu tố RR – Rủi ro với giá trị Sig > 0.05, không có sự tương quan Đề tài sẽ tập trung phân tích ảnh hưởng của các nhân tố này đến việc lựa chọn đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood của sinh viên KTX trường Đại học Ngân hàng TP.HCM.
Hệ số tương quan giữa các biến độc lập không cao, cho thấy khả năng xảy ra hiện tượng đa cộng tuyến giữa chúng là thấp Kết quả kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến sẽ được phân tích chi tiết sau khi thực hiện mô hình hồi quy.