GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Trong xã hội hiện đại đầy hối hả, áp lực cuộc sống khiến nhiều người, đặc biệt là sinh viên, tìm kiếm công việc bán thời gian để ổn định tài chính Việc tham gia vào lực lượng lao động part-time không chỉ giúp sinh viên giảm bớt gánh nặng tài chính mà còn tạo cơ hội tích lũy kinh nghiệm quý báu cho tương lai.
Đề tài này sẽ kế thừa và phát triển các nghiên cứu trước đây, nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm thêm của sinh viên trường Nhân văn.
Việc làm thêm mang lại nhiều lợi ích cho sinh viên, giúp họ trải nghiệm thực tế và tự chủ về tài chính Ngoài việc tạo ra nguồn thu nhập để trang trải cuộc sống, công việc part-time còn giúp sinh viên phát triển kỹ năng và khẳng định bản thân trước nhà tuyển dụng Hơn nữa, việc làm thêm cũng tạo cơ hội xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, từ đó mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp Sinh viên không chỉ tích lũy kinh nghiệm làm việc mà còn học hỏi được những kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ trong môi trường công sở Trong bối cảnh xã hội cạnh tranh hiện nay, những kiến thức thực tế và kỹ năng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng làm việc của sinh viên sau khi tốt nghiệp.
Tại Việt Nam, nghiên cứu về nhu cầu làm thêm của sinh viên vẫn còn hạn chế và chưa được khai thác sâu rộng Một ví dụ tiêu biểu là nghiên cứu của tác giả Nguyễn Thị Như Ý (2012), trong đó khảo sát nhu cầu làm thêm của sinh viên Trường Đại học.
Nghiên cứu tại Cần Thơ cho thấy có 10 nhân tố ảnh hưởng đến nhu cầu làm thêm của sinh viên, được phân thành 3 nhóm chính: kinh nghiệm - kỹ năng, chi tiêu của sinh viên và kênh thông tin tìm việc Đồng thời, Trần Thị Ngọc Duyên và Cao Hoài Thi (2009) đã chỉ ra 8 yếu tố quyết định sự lựa chọn làm việc tại doanh nghiệp nhà nước, bao gồm cơ hội đào tạo và thăng tiến, thương hiệu và uy tín tổ chức, sự phù hợp giữa cá nhân và tổ chức, mức trả công, hình thức trả công, chính sách và môi trường tổ chức, chính sách và thông tin tuyển dụng, cùng ảnh hưởng từ gia đình và bạn bè.
Nghiên cứu này tập trung phân tích các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến hành vi làm thêm của sinh viên, nhằm đưa ra các kiến nghị giúp sinh viên lựa chọn công việc phù hợp và tích lũy kinh nghiệm trong quá trình học tập Đề tài “Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đi làm thêm của sinh viên Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, ĐHQG TP.HCM hiện nay” được chọn làm nội dung nghiên cứu.
Mục tiêu nghiên cứu
Việc quyết định đi làm của sinh viên trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan Các yếu tố khách quan bao gồm tình hình kinh tế, nhu cầu thị trường lao động và sự phát triển của các ngành nghề Trong khi đó, yếu tố chủ quan liên quan đến động lực cá nhân, kỹ năng và kiến thức của sinh viên, cũng như sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè Việc phân tích những yếu tố này giúp hiểu rõ hơn về quyết định nghề nghiệp của sinh viên, từ đó đưa ra những giải pháp hỗ trợ phù hợp.
Để hỗ trợ sinh viên, đặc biệt là sinh viên trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQGTP HCM, trong việc lựa chọn nghề nghiệp và xác định mục tiêu sau khi tốt nghiệp, bài viết đề xuất một số kiến nghị quan trọng Những kiến nghị này nhằm giúp sinh viên có cơ sở vững chắc để định hướng nghề nghiệp ngay từ khi còn học tập tại trường.
Nghiên cứu này mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn việc làm của sinh viên trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM Các yếu tố này bao gồm nhu cầu thị trường lao động, sở thích cá nhân, mức độ học vấn, và sự hỗ trợ từ gia đình cũng như bạn bè Thêm vào đó, môi trường học tập và các hoạt động ngoại khóa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành định hướng nghề nghiệp của sinh viên.
- Mô tả được thực trạng về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đi làm thêm của sinh viên.
Sinh viên tham gia hoạt động làm thêm vì nhiều lý do, bao gồm việc trang trải chi phí học tập, tích lũy kinh nghiệm thực tiễn và phát triển kỹ năng mềm Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này rất quan trọng trong việc quyết định lựa chọn việc làm của sinh viên tại trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ĐHQG TP HCM Cụ thể, nhu cầu tài chính, mong muốn mở rộng mối quan hệ và cơ hội nghề nghiệp, cũng như khả năng cân bằng giữa học tập và làm việc đều góp phần định hình quyết định của sinh viên.
- Phân tích tầm quan trọng của từng mức độ ảnh hưởng tới quyết định đi làm thêm:
+ Yếu tố khách quan: Kỹ năng sống; Giao tiếp; Kinh nghiệm,
+Yếu tố chủ quan: Năm đang học; Thu nhập; Thời gian rảnh; Kết quả học tập,
Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định làm thêm của sinh viên Qua phân tích, chúng tôi nhận thấy rằng áp lực tài chính, mong muốn tích lũy kinh nghiệm và khả năng quản lý thời gian là những yếu tố quan trọng nhất Để hỗ trợ sinh viên trong việc làm thêm, chúng tôi đề xuất một số kiến nghị như tăng cường chương trình tư vấn nghề nghiệp, cung cấp thông tin về các cơ hội việc làm phù hợp và tổ chức các buổi hội thảo về kỹ năng quản lý thời gian.
Để phát huy những mặt tích cực và khắc phục các yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến quyết định làm thêm của sinh viên, cần đề xuất các kiến nghị cụ thể Trước tiên, các trường đại học nên tổ chức các buổi tư vấn nghề nghiệp để giúp sinh viên hiểu rõ hơn về lợi ích của việc làm thêm Thứ hai, cần có sự phối hợp giữa nhà trường và doanh nghiệp để tạo ra nhiều cơ hội việc làm phù hợp với lịch học của sinh viên Cuối cùng, cần nâng cao nhận thức của sinh viên về việc quản lý thời gian và cân bằng giữa học tập và làm thêm, nhằm tối ưu hóa lợi ích mà công việc mang lại.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, có một số đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả làm thêm của sinh viên, bao gồm: Nhà trường cần tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tham gia các hoạt động làm thêm; Khoa nên tổ chức các buổi tư vấn nghề nghiệp và kết nối với doanh nghiệp; Các tổ chức đoàn thể cần hỗ trợ sinh viên tìm kiếm việc làm phù hợp; Doanh nghiệp nên có chính sách linh hoạt để thu hút sinh viên; Cuối cùng, gia đình cần khuyến khích và tạo động lực cho sinh viên trong quá trình làm thêm.
Đối tượng nghiên cứu, khách thể nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định làm thêm của sinh viên trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TPHCM trong năm 2021 Đối tượng nghiên cứu là sinh viên của trường, nhằm tìm hiểu những lý do và tác động đến sự lựa chọn làm thêm trong quá trình học tập.
TP HCM. c Thời gian nghiên cứu: 12/10/2021 - 27/12/2021 d Thời gian khảo sát:Từ ngày 01/12/2021- 07/12/2021 e Không gian nghiên cứu: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TPHCM.
Tổng quan tài liệu
Hầu hết học sinh trung học ở Anh hiện đang làm việc bán thời gian, tuy nhiên, việc này vẫn gây tranh cãi, đặc biệt về ảnh hưởng của nó đối với kết quả học tập Bài viết nhấn mạnh rằng cần mở rộng các cuộc thảo luận xung quanh tác động của công việc bán thời gian đối với hoạt động ngoài giờ học, có thể cạnh tranh với việc học ở trường Nghiên cứu chỉ ra rằng công việc bán thời gian không chỉ ảnh hưởng đến việc học mà còn tác động đến đời sống sinh hoạt của học sinh.
Đề tài “Ảnh hưởng của việc làm thêm đối với học sinh, sinh viên” được nghiên cứu bởi Longitudinal Surveys of Australian Youth (LSAY), Hội đồng Úc, cho thấy khoảng 1/3 đến 1/4 sinh viên tham gia làm thêm, với thời gian trung bình khoảng 6 tiếng mỗi ngày Các công việc phổ biến mà sinh viên lựa chọn bao gồm bán hàng, nhân công và tiếp thị Báo cáo cũng chỉ ra những yếu tố tác động trực tiếp và gián tiếp đến quyết định làm thêm của sinh viên, sử dụng dữ liệu từ các nhóm nghiên cứu được thành lập.
1975 của dự án Youth in Transition, là một phần của chương trình LSAY.
Bài viết "Làm việc toàn thời gian và bán thời gian ảnh hưởng như thế nào đến sinh viên?" của tác giả Sinclair, Robert R.; Martin, James E.; Michel, Robert P tập trung vào đối tượng là người lao động bán thời gian, đặc biệt là sinh viên Nghiên cứu phân tích các yếu tố tác động đến quyết định lựa chọn hình thức công việc làm thêm của sinh viên, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của việc làm bán thời gian đến đời sống học tập và cá nhân của họ.
Nghiên cứu năm 1999 của hai sinh viên Úc, Lyn và Robinson, đã chỉ ra những ảnh hưởng tiêu cực của công việc bán thời gian đối với học sinh trung học Mặc dù đối tượng nghiên cứu không phải là sinh viên đại học, nhưng kết quả cho thấy công việc làm thêm có thể tác động xấu đến việc học và cuộc sống của giới trẻ Các yếu tố như thời gian học tập bị giảm sút và áp lực tâm lý gia tăng đã được nêu bật trong nghiên cứu này.
Tiểu luận của tác giả Phạm Hoài Tự nghiên cứu về vấn đề "Làm thêm của sinh viên hiện nay", nhằm tìm hiểu mục đích và tác động của việc làm thêm đối với sinh viên Việt Nam Bài viết chỉ ra rằng việc làm thêm không chỉ giúp sinh viên cải thiện tình hình tài chính mà còn phát triển kỹ năng mềm và tăng cường trải nghiệm thực tế, góp phần vào sự trưởng thành và định hướng nghề nghiệp của họ trong tương lai.
Nghiên cứu "Báo cáo về vấn đề sinh viên và việc làm thêm" của Nguyễn Trí Dũng làm rõ các câu hỏi liên quan đến việc làm thêm của sinh viên Theo báo cáo, có tới 60% sinh viên cho rằng nên đi làm thêm, trong khi hơn 38% có ý kiến trái ngược Các công việc làm thêm phổ biến như phát tờ rơi, dạy thêm và phục vụ bàn chiếm hơn 50% lựa chọn của sinh viên Bên cạnh đó, báo cáo sử dụng phương pháp khảo sát để thu thập thông tin chính xác về mục đích, lợi ích, khó khăn và tác động của việc làm thêm đối với sinh viên hiện nay.
- Nghiên cứu báo cáo của trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên thành phố Hồ Chí Minh về
Bài nghiên cứu của PGS.TS Đặng Đức Trọng và nhóm sinh viên tập trung vào việc làm bán thời gian của sinh viên, nhấn mạnh rằng yếu tố thu nhập là lý do chính ảnh hưởng đến sự lựa chọn công việc Mặc dù nhiều sinh viên có hoàn cảnh gia đình khá giả, họ vẫn tìm kiếm việc làm bán thời gian để tích lũy kinh nghiệm thực tế Nghiên cứu cũng chỉ ra các tác động đến quyết định làm thêm của sinh viên và thực trạng việc làm hiện nay, đồng thời khảo sát và đưa ra nhận xét, kiến nghị về vấn đề làm thêm của sinh viên Đại học Tây Nguyên tại phường Eatam, thành phố Buôn Ma Thuột.
Kết luận: Nghiên cứu này là một trong những đề tài đầu tiên tại trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TPHCM, cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm thêm của sinh viên Kết quả nghiên cứu sẽ giúp sinh viên đưa ra các giải pháp tối ưu và hợp lý, từ đó đề xuất những kiến nghị phù hợp cho bản thân trong quá trình tìm kiếm việc làm.
Giới hạn nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định làm thêm của sinh viên tại trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TPHCM Các yếu tố như nhu cầu tài chính, thời gian học tập, và áp lực từ gia đình sẽ được xem xét để hiểu rõ hơn về động lực và rào cản trong việc làm thêm của sinh viên Kết quả nghiên cứu có thể cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý giáo dục và các tổ chức hỗ trợ sinh viên.
Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các tác nhân và nhân tố ảnh hưởng đến quyết định làm thêm của sinh viên, từ đó đưa ra những đề xuất và kiến nghị phù hợp nhằm hỗ trợ sinh viên trong việc cân bằng giữa học tập và công việc.
- Thời gian thực hiện nghiên cứu vào giai đoạn dịch bệnh Covid-19 nên chỉ khảo sát và nghiên cứu trên nền tảng online.
Ý nghĩa khoa học và ý nghĩa thực tiễn
Nghiên cứu khoa học xác định các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến quyết định làm thêm của sinh viên, đồng thời cung cấp những con số cụ thể để đánh giá cường độ tác động của từng yếu tố này.
Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định làm thêm của sinh viên đang thu hút sự chú ý Nhóm nghiên cứu phân tích tầm quan trọng của từng yếu tố trong quyết định đi làm thêm, đồng thời đánh giá yếu tố nào có tác động lớn nhất đến lựa chọn này của sinh viên Kết quả sẽ góp phần xây dựng cơ sở lý thuyết cho vấn đề này.
Nghiên cứu đã đưa ra một số đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả làm thêm của sinh viên, bao gồm các giải pháp cho nhà trường, khoa, tổ chức đoàn thể, doanh nghiệp và gia đình Đề tài cung cấp cơ sở khoa học đáng tin cậy cho sinh viên về việc làm thêm, đồng thời là tài liệu hữu ích cho trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn trong việc nắm bắt tình hình làm thêm của sinh viên Qua đó, nhà trường có thể đề xuất các giải pháp hỗ trợ sinh viên cân bằng giữa học tập và làm việc, đảm bảo hiệu quả công việc mà không ảnh hưởng đến kết quả học tập.
Nghiên cứu này cung cấp cho sinh viên cái nhìn tổng quan về các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm thêm, từ đó giúp họ đưa ra những giải pháp tối ưu và hợp lý nhất cho quyết định đi làm thêm của bản thân.
Bài nghiên cứu này sẽ đưa ra các kiến nghị nhằm phát huy những mặt tích cực và đề xuất biện pháp khắc phục, hạn chế những yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến quyết định đi làm.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
1.1 Khái niệm a Khái niệm hành vi
Hành vi con người được định nghĩa là toàn bộ phản ứng và cách cư xử của một cá nhân trong một hoàn cảnh cụ thể Điều này bao gồm cả những phản ứng vô thức lẫn có ý thức mà người khác có thể quan sát Trong các tình huống và điều kiện khác nhau, mỗi cá nhân sẽ có những lựa chọn riêng về cách xử sự.
Hành vi, theo từ điển Tâm lý học Mỹ (1999), được định nghĩa là hoạt động và phản ứng trước các kích thích bên trong và bên ngoài, bao gồm cả những cử chỉ quan sát được và những quá trình nội tâm cùng vô thức Hành vi bộc lộ ra bên ngoài là những hành động mà người khác có thể thấy, trong khi hành vi nội tâm là những gì diễn ra trong đầu mà không thể quan sát trực tiếp nhưng có thể được nhận biết thông qua suy luận Như vậy, khái niệm này chỉ tập trung vào hành vi bộc lộ bên ngoài mà không xem xét những diễn biến trong nhận thức.
Theo Phạm Minh Hạc (1983), trong lĩnh vực Tâm lý học, có nhiều quan niệm khác nhau về hành vi dựa trên các trường phái khác nhau Một số quan niệm tiêu biểu bao gồm quan niệm về hành vi từ tâm lý học hành vi cổ điển của J Watson (1913) và những quan niệm từ các nhà tâm lý hành vi mới.
(C.Tolman và L.Hull, 1922); quan niệm về hành vi trong tâm lý học hành vi tạo tác B.F, Skinner
Từ đầu thế kỷ XX, các nhà tâm lý học đã đưa ra nhiều quan niệm khác nhau về hành vi con người Sigmund Freud (1856-1939) phát triển lý thuyết phân tâm học, nhấn mạnh tầm quan trọng của tiềm thức trong việc hình thành hành vi Trong khi đó, Abraham Maslow (1908-1970) đại diện cho tâm lý học nhân văn, tập trung vào nhu cầu và động lực của con người Ngoài ra, các nhà tâm lý học như L.X Vygotsky, H.L Rubinstein và A.N Leonchev cũng đã có những đóng góp quan trọng trong việc hiểu hành vi thông qua tâm lý học hoạt động.
Dựa trên phân tích lý luận từ các trường phái tâm lý học, nhóm nghiên cứu khẳng định rằng hành vi con người là những hành động có ý thức, chịu sự chi phối và định hướng từ tâm lý của chủ thể, ảnh hưởng đến mối quan hệ với thế giới xung quanh và bản thân Khái niệm ra quyết định hành vi cũng được nhấn mạnh trong bối cảnh này.
Ra quyết định là quá trình lựa chọn hành động phù hợp để đáp ứng các yêu cầu đã đặt ra Theo Yates và Zukowski (1976), quyết định không chỉ đơn thuần là hành động mà còn là cam kết trong việc phân bổ nguồn tài nguyên một cách hiệu quả, như được nhấn mạnh bởi Mintzberg và các cộng sự (1976).
Theo Simon (1986), ra quyết định là một quá trình gồm nhiều bước, trong đó cá nhân nhận thức vấn đề và lựa chọn niềm tin hoặc các khả năng khác Quá trình này dẫn đến một lựa chọn duy nhất, có thể mang lại lợi ích cho hành động hoặc không Ra quyết định bao gồm việc tìm hiểu các phương án và chọn lựa dựa trên hiểu biết, mong muốn và sự tin tưởng của người ra quyết định.
Ra quyết định là quá trình bao gồm các bước cơ bản như xác định vấn đề, phát triển các lựa chọn tối ưu và chọn phương án tốt nhất để thực hiện Cuối cùng, quyết định cần được văn bản hóa để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình thực hiện (Nguyễn Loan, 2019).
Ra quyết định là một quy trình gồm các bước cơ bản, bao gồm việc xác định vấn đề, phân tích và lựa chọn phương án tối ưu để giải quyết vấn đề đó Kỹ năng ra quyết định đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực, giúp người quyết định đưa ra lựa chọn hiệu quả nhất.
Theo ông Đinh Văn Hường, chủ nhiệm Khoa Báo chí tại Hà Nội, việc làm thêm của sinh viên không chỉ mang lại thu nhập mà còn giúp họ học hỏi và tích lũy kinh nghiệm thực tế Sinh viên tham gia làm việc tại các công ty, tổ chức hoặc hộ gia đình trong thời gian học để phát triển kỹ năng và chuẩn bị cho tương lai.
Theo Quách Minh Cường, Quản lý Nhân sự tại TV Plus, việc làm thêm là cơ hội để sinh viên chủ động tham gia các hoạt động xã hội, từ đó tích lũy kinh nghiệm quý báu cho bản thân.
Công việc làm thêm, hay còn gọi là công việc bán thời gian, là những công việc có thời gian làm việc ít hơn so với công việc toàn thời gian (Thurman & Trah, 1990) Theo Arne (2000), phân loại việc làm bán thời gian và toàn thời gian được xác định dựa trên tổng số giờ làm việc trung bình hàng tuần ở các quốc gia khác nhau Tổ chức Lao động Quốc tế cho biết, số lượng người làm việc bán thời gian đã tăng từ 25% lên 50% trong 20 năm qua tại hầu hết các nước phát triển, trừ Hoa Kỳ.
Có nhiều lý do khiến bạn chọn làm việc bán thời gian, bao gồm mong muốn cá nhân, việc giảm giờ làm từ phía chủ lao động và sự hạn chế trong cơ hội tìm kiếm việc làm toàn thời gian.
Việc làm thêm đối với sinh viên được hiểu là những công việc bán thời gian, cho phép sinh viên vừa học vừa làm Mục tiêu của việc làm thêm có thể bao gồm kiếm thêm thu nhập, tích lũy kinh nghiệm và phát triển kỹ năng giao tiếp.
Theo thuyết phân tâm học, động lực thúc đẩy hành vi con người chủ yếu đến từ vô thức Vô thức được hình thành từ những bản năng nguyên thủy và nhấn mạnh tầm quan trọng của các xung năng tính dục trong cuộc sống.
Theo thuyết hành vi: Với mô hình “kích thích – phản ứng”, coi kích thích là nguồn gốc tạo ra phản ứng hay gọi là động cơ.
TheoJ Piaget: “Động cơ là tất cả các yếu tố thúc đẩy cá thể hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu và định hướng cho hoạt động đó.”(Alderfer, C P (1972))
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định làm thêm của sinh viên Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ĐHQG TP.HCM là một nhiệm vụ khó khăn, yêu cầu sự tỉ mỉ và sâu sắc từ người nghiên cứu Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả và tối ưu, nhóm nghiên cứu đã áp dụng nhiều phương pháp khác nhau.
2.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Nhóm nghiên cứu thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua khảo sát trực tuyến đối với sinh viên Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ĐHQG TP.HCM Dữ liệu sơ cấp, còn gọi là dữ liệu gốc và chưa qua xử lý, được thu thập từ khách thể nghiên cứu Để thực hiện việc này, nhóm áp dụng các phương pháp cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của dữ liệu.
Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi sẽ được thực hiện thông qua việc gửi link Google Biểu mẫu cho khách thể nghiên cứu qua các trang mạng xã hội như Facebook và Zalo Mẫu điều tra được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện Kết quả thu thập sẽ được nhập vào bảng Excel, sau đó sẽ được kiểm tra và loại bỏ những kết quả không hợp lệ trước khi tiến hành xử lý và phân tích dữ liệu.
Nhóm nghiên cứu tiến hành phỏng vấn trực tiếp khách thể qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Zalo, Instagram và Messenger, với mẫu điều tra được chọn ngẫu nhiên Kết quả phỏng vấn sẽ được ghi lại, tổng hợp và kiểm tra trước khi phân tích dữ liệu Mục tiêu là đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định làm thêm của sinh viên Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ĐHQG TP.HCM, đồng thời tổng hợp ý kiến của sinh viên về lý do, trở ngại và các giải pháp khắc phục cụ thể.
2.2 Phương pháp phân tích dữ liệu Để phân tích bộ dữ liệu đã thu thập được nhóm sử dụng phương pháp thống kê mô tả để mô tả những đặc tính cơ bản của biến, mô tả định lượng của biến Trình bày dữ liệu bằng bảng thống kê và đồ thị để so sánh các biến số, làm rõ hiện trạng các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đi làm
PHẦN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
Biến
a Bảng 1: Thống kê dữ liệu thể hiện tần số, tần suất của biến giới tính sinh viên Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM hiện nay.
Giới tính Tần số Tần suất (%)
(Nguồn: Thống kê từ bộ dữ liệu của nhóm nghiên cứu) b Biểu đồ 1:
Biểu đồ thể hiện cơ cấu giới tính của sinh viên tham gia khảo sát của Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM hiện nay. c Kết luận:
Trong một khảo sát với 180 người tham gia, có 104 phiếu từ nữ (57.78%) và 76 phiếu từ nam (42.22%) Kết quả cho thấy tỷ lệ nữ cao hơn nam, phù hợp với tỷ lệ giới tính thực tế tại trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, đảm bảo tính khách quan và đại diện của mẫu.
Biến
a Bảng 2: Thống kê dữ liệu thể hiện thể hiện tần số, tần suất của biến năm sinh viên học của Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM hiện nay.
Sinh viên năm Tần số Tần suất (%)
(Nguồn: Thống kê từ bộ dữ liệu của nhóm nghiên cứu)
Biểu đồ thể hiện cơ cấu năm học của sinh viên tham gia khảo sát của Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM hiện nay. c Kết luận:
Theo khảo sát, sinh viên năm 2 chiếm tỷ lệ cao nhất với 54 phiếu (30%), tiếp theo là sinh viên năm 3 với 50 phiếu (27.78%), sinh viên năm 1 với 43 phiếu (23.89%), và sinh viên năm 4 trở lên chiếm tỷ lệ thấp nhất với 33 phiếu (18.33%) Điều này phản ánh thực tế rằng sinh viên thường chọn làm thêm trong giai đoạn năm 1, 2, và 3, khi họ có thời gian để cân bằng giữa học tập và công việc Ngược lại, sinh viên năm 4 trở lên thường giảm bớt việc làm thêm để tập trung vào việc học nhằm chuẩn bị tốt cho việc ra trường.
Biến
a Bảng 3: Thống kê dữ liệu thể hiện tần số, tần suất của biến khoa sinh viên theo học củaTrường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM hiện nay.
Khoa Tần số Tần suất (%)
Báo chí và truyền thông 5 2.78%
Thư viện-Thông tin học 4 2.22%
Việt Nam học 4 2.22% Đông phương học 6 3.33%
Ngữ văn Tây Ban Nha 4 2.22%
Lưu trữ học và quản trị văn phòng
(Nguồn: Thống kê từ bộ dữ liệu của nhóm nghiên cứu) b Kết luận:
Theo khảo sát thu được, sinh viên khoa Du lịch chiếm tỉ lệ nhiều nhất với 27 phiếu trên
Trong tổng số 180 phiếu, sinh viên khoa Giáo dục dẫn đầu với 15% (27 phiếu) Khoa Quan hệ Quốc tế đứng thứ hai với 7.78% (14 phiếu), theo sau là khoa Lịch sử và xã hội học với 5.56% (10 phiếu) Khoa Nhân học chiếm 5% (9 phiếu), trong khi đó khoa Ngữ văn Anh và Văn học có 4.44% (8 phiếu) Khoa Nhật Bản học đứng thứ bảy với 3.89% (7 phiếu), và các khoa Ngữ văn Trung Quốc, Hàn Quốc học và Triết học cùng đứng thứ tám.
Trong khảo sát, sinh viên khoa báo chí và truyền thông, ngôn ngữ học đứng thứ chín với 5 phiếu (chiếm 2.78%), trong khi sinh viên các khoa ngữ văn Pháp, thư viện-thông tin học, Việt Nam học, ngữ văn Tây Ban Nha, Địa lý, lưu trữ học và quản trị văn phòng đều có 4 phiếu (chiếm 2.22%) Khoa ngữ văn Nga và ngữ văn Đức có 3 phiếu (chiếm 1.67%), khoa Tâm lý học có 2 phiếu (chiếm 1.11%), và khoa đô thị học cùng bộ môn ngữ văn Ý đều có 1 phiếu (chiếm 0.56%) Đáng chú ý, khoa văn hóa học không có sinh viên tham gia khảo sát, chiếm 0% Tổng cộng, 27/28 khoa có sinh viên tham gia khảo sát, nhưng do nguồn lực hạn chế, nhiều khoa chỉ có từ 1 đến 6 sinh viên tham gia, làm giảm tính đại diện cho các khoa.
Biến
a Bảng 4: Thống kê dữ liệu thể hiện tần số, tần suất của biến nơi ở sinh viên Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM hiện nay.
Nơi ở Tần số Tần suất (%) Ở trọ 31 17.22% Ở nhà người thân 9 5%
(Nguồn: Thống kê từ bộ dữ liệu của nhóm nghiên cứu) b Biểu đồ 4:
Biểu đồ thể hiện nơi ở của sinh viên trong quá trình học đại học c Kết luận:
Trong 180 phiếu khảo sát, sinh viên ở ký túc xá chiếm 58.78% với 104 phiếu, cho thấy đây là lựa chọn phổ biến do tính tiện nghi, giá cả hợp lý và an ninh đảm bảo Việc sinh viên đến từ nhiều tỉnh thành khiến họ ưu tiên ký túc xá trong quá trình học đại học Số sinh viên ở nhà cùng gia đình chỉ chiếm 20% với 36 phiếu, trong khi đó, 31 phiếu (17.22%) là sinh viên ở trọ, có thể vì họ muốn giữ quyền riêng tư Cuối cùng, 9 phiếu (5%) là sinh viên ở nhà người thân, do họ không muốn gây phiền phức cho gia đình.
5 Biến 5: a Bảng 5: Thống kê dữ liệu thể hiện tần số, tần suất của biến sinh viên đã từng đi làm bao giờ chưa. Đi làm thêm Tần số Tần suất (%) Đã từng 103 57.22%
(Nguồn: Thống kê từ bộ dữ liệu của nhóm nghiên cứu) b Biểu đồ 5:
Biểu đồ thể hiện sinh viên đã từng đi làm thêm của Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM hiện nay. c Kết luận:
Trong 180 phiếu khảo sát, có 103 sinh viên (57,22%) đã từng đi làm thêm, trong khi 77 sinh viên (43,77%) chưa từng tham gia Điều này cho thấy tỷ lệ sinh viên tham gia vào công việc làm thêm là khá cao Mục đích chính của việc làm thêm là để kiếm thêm thu nhập, mở rộng mối quan hệ, và cải thiện kỹ năng giao tiếp cũng như quản lý thời gian.
6 Biến 6: a Bảng 6: Thống kê dữ liệu thể hiện tần số, tần suất của biến lý do chưa đi làm thêm của sinh viên Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM hiện nay.
Lý do Tần số Tần suất (%)
Không muốn ảnh hưởng đến kết quả học tập 41 53.20%
(Nguồn: Thống kê từ bộ dữ liệu của nhóm nghiên cứu) b Biểu đồ 6:
Biểu đồ thể hiện lý do chưa đi làm thêm của sinh viên Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM hiện nay. c Kết luận:
Theo khảo sát, 44 sinh viên (59.74%) cho biết họ không có thời gian làm thêm, chủ yếu do gia đình phản đối và muốn họ tập trung vào học tập Bên cạnh đó, 46 sinh viên (57.14%) cũng cho rằng họ không có thời gian vì dành ưu tiên cho việc học Hơn nữa, 41 sinh viên (53.24%) không muốn việc làm thêm ảnh hưởng đến kết quả học tập của mình.
Biến
a Bảng 7: Lý do ảnh hưởng đến quyết định đi làm thêm của sinh viên ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM hiện nay.
Lý do Tần số Tần suất (%)
Học được kĩ năng quản lí thời gian hiệu quả 86 47.78
Mở rộng mối quan hệ 74 41.11
(Nguồn: Thống kê từ bộ dữ liệu của nhóm nghiên cứu) b Biểu đồ 7:
Biểu đồ thể hiện lý do ảnh hưởng đến quyết định đi làm thêm của sinh viên Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM hiện nay c Kết luận:
Theo biểu đồ, lý do kiếm thêm thu nhập đứng đầu với 152 lượt chọn (84.44%), tiếp theo là tích lũy kinh nghiệm với 137 lượt chọn (76.11%) Học kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả chiếm 86 lượt chọn (47.78%), mở rộng mối quan hệ 74 lượt chọn (41.11%), và làm đẹp CV 52 lượt chọn (28.89%) Lý do khác không có lượt chọn nào (0%) Điều này cho thấy sinh viên chủ yếu chọn làm thêm để trang trải chi phí học tập và hỗ trợ gia đình, là động lực chính thúc đẩy quyết định làm thêm của sinh viên trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM hiện nay.
Biến
a Bảng 8: Thống kê dữ liệu thể hiện khoảng thời gian đi làm thêm của sinh viên Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM hiện nay
Thời gian đi làm thêm Tần số Tần suất (%)
Tranh thủ, không cố định 43 40.78
Biểu đồ thể hiện khoảng thời gian đi làm thêm của sinh viên trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM hiện nay c Kết luận:
Biểu đồ cho thấy thời gian làm thêm của sinh viên, trong đó có 43 phiếu (40.78%) sinh viên chọn làm thêm một cách linh hoạt, không cố định Tiếp theo, 33 phiếu (32.18%) sinh viên chọn làm thêm ngoài giờ học, và một tỷ lệ sinh viên cũng chọn làm vào các ngày nghỉ.
Trong khảo sát, có 29 phiếu (27.18%) cho thấy sinh viên chọn đi làm thêm, trong khi không có sinh viên nào chọn thời gian cố định để làm việc (0%) Với chương trình học tín chỉ, thời gian lên lớp của sinh viên trở nên linh hoạt hơn, tạo điều kiện cho họ có nhiều thời gian rảnh để tự học và nghiên cứu Do đó, sinh viên thường tận dụng những khoảng thời gian rảnh rỗi để làm thêm, thay vì gắn bó với một khung giờ cố định.
Biến
a Bảng 9: Thống kê dữ liệu thể hiện công việc từng đi làm thêm của sinh viên trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM hiện nay.
Công việc từng đi làm thêm của sinh viên Tần số Tần suất(%)
Cộng tác viên nghiên cứu thị trường 41 22.78
Làm MC, PG, PB cho các hoạt động Promotion của doanh nghiệp 15 8.33
Tự kinh doanh: trực tiếp, online, 22 12.22
Biểu đồ thể hiện công việc từng đi làm thêm của sinh viên trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM hiện nay. c Kết luận :
Biểu đồ thể hiện sự ưa thích của sinh viên Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM đối với các công việc làm thêm hiện nay Trong số đó, công việc nhân viên phục vụ được sinh viên lựa chọn nhiều nhất.
Theo khảo sát, công việc phổ biến nhất mà sinh viên lựa chọn là nhân viên phục vụ, với 105 lượt chọn (58.33%), tiếp theo là nhân viên bán hàng (78 lượt chọn, 43.33%), cộng tác viên thị trường (41 lượt chọn, 22.78%) và gia sư (38 lượt chọn, 21.11%) Một số công việc ít được lựa chọn bao gồm phát tờ rơi, catalog (26 lượt chọn, 14.44%), tự kinh doanh (22 lượt chọn, 12.22%), làm MC, PG, PB cho các hoạt động Promotion (15 lượt chọn, 8.33%), và các công việc khác như trợ giảng, cộng tác viên sự kiện (5 lượt chọn, 2.78%) Nhìn chung, sinh viên ưu tiên công việc linh hoạt và không yêu cầu trình độ chuyên môn cao, như nhân viên phục vụ.
Biến
a Bảng 10:Thống kê dữ liệu thể hiện thu nhập mỗi tháng của sinh viên Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM qua việc làm thêm
Thu nhập mỗi tháng của sinh viên qua việc làm thêm
Biểu đồ thể hiện thu nhập mỗi tháng của sinh viên Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM qua việc làm thêm. c Kết luận:
Theo biểu đồ, sinh viên có thu nhập từ 1-3 triệu đồng/tháng chiếm tỷ lệ cao nhất với 66 phiếu (45.52%), cho thấy nhiều sinh viên làm thêm trong thời gian rảnh và không làm toàn thời gian Tiếp theo, 47 phiếu (32.41%) là sinh viên có thu nhập dưới 1 triệu đồng/tháng, trong khi 26 phiếu (17.93%) thuộc về nhóm thu nhập từ 3-5 triệu đồng/tháng Cuối cùng, chỉ có 6 phiếu (4.14%) là sinh viên có thu nhập thấp nhất, điều này cho thấy mức thu nhập khi làm thêm thường không cao Nhìn chung, sinh viên đều có một mức thu nhập nhất định từ công việc làm thêm, phụ thuộc vào loại công việc và thời gian làm việc, giúp họ trang trải một phần chi phí học tập và sinh hoạt.
Biến
Bảng 11 cung cấp thống kê dữ liệu về mức độ quan trọng của việc làm thêm đối với sinh viên Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM trong quá trình học đại học hiện nay Việc làm thêm không chỉ giúp sinh viên trang trải chi phí học tập mà còn nâng cao kỹ năng và kinh nghiệm thực tế, góp phần quan trọng vào sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp của họ.
Mức độ Tần số Tấn suất
Biểu đồ minh họa tầm quan trọng của việc làm thêm đối với sinh viên Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG TP.HCM trong thời gian học tập hiện nay Việc làm thêm không chỉ giúp sinh viên có thêm thu nhập mà còn tích lũy kinh nghiệm thực tiễn, phát triển kỹ năng mềm và mở rộng mối quan hệ xã hội Kết luận cho thấy, việc đi làm thêm đã trở thành một phần thiết yếu trong quá trình học tập của sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và chuẩn bị cho tương lai nghề nghiệp.
Theo biểu đồ và thống kê dữ liệu, mức độ “quan trọng” chiếm tỷ lệ cao nhất với 69 phiếu (38,3%) Tiếp theo, mức độ “không ý kiến” đứng thứ hai với 67 phiếu (37,2%) Cuối cùng, mức độ “rất quan trọng” đạt 33 phiếu (18,3%).
Kết quả nghiên cứu cho thấy, chỉ có 6,1% sinh viên cho rằng việc làm thêm "không quan trọng" và không có ai cho rằng "không rất quan trọng" Điều này chứng tỏ rằng sinh viên có nhu cầu làm thêm cao và đã xác định rõ động cơ cũng như mục đích của mình khi tham gia vào công việc này.
Biến
a Bảng 12: Thống kê dữ liệu thể hiện phương tiện tìm kiếm việc làm của sinh viên Trường ĐHKHXH&NV-ĐHQG TPHCM hiện nay.
Phương tiện tìm kiếm Tần số Tần suất(%)
Qua trung tâm giới thiệu việc làm 42 17,26
Qua thông tin quảng cáo 56 23
Biểu đồ thể hiện các phương tiện tìm kiếm việc làm thêm của sinh viên Trường ĐH KHXH&NV- ĐHQG TPHCM c Kết luận:
Theo khảo sát, phương tiện tìm kiếm việc làm phổ biến nhất là tự mình tìm kiếm, chiếm 52,19% với 127 sinh viên Xếp thứ hai là tìm kiếm qua bạn bè, với 50,54% tương ứng 123 sinh viên Tiếp theo là thông tin quảng cáo với 23% (56 sinh viên) và trung tâm giới thiệu việc làm với 20,95% (51 sinh viên) Phương tiện đứng thứ năm là 17,26% (42 sinh viên) Cuối cùng, tìm kiếm qua các tổ chức đoàn thể chiếm 10,27% (25 sinh viên) và hình thức khác chỉ có 5,75% (14 sinh viên) Sự chênh lệch giữa các phương tiện rất rõ rệt, với lựa chọn tự tìm kiếm gấp đôi so với tìm kiếm qua bạn bè và gấp chín lần so với các hình thức khác.
Theo khảo sát, sinh viên Đại học KHXH&NV thể hiện tinh thần tự lập cao khi tự tìm kiếm việc làm, cho thấy họ chủ động trong việc lựa chọn công việc phù hợp với khả năng và thời gian của mình Ngoài ra, việc tìm kiếm việc làm qua bạn bè cũng được sinh viên khai thác nhiều, cho thấy tính linh hoạt và tinh thần cộng đồng trong việc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp.
Biến
Bảng 13 cung cấp thống kê dữ liệu quan trọng, phản ánh các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định làm thêm của sinh viên Trường ĐH KHXH&NV-ĐHQG TPHCM hiện nay Các yếu tố này bao gồm nhu cầu tài chính, thời gian học tập, và cơ hội việc làm, từ đó giúp hiểu rõ hơn về xu hướng làm thêm của sinh viên.
Các yếu tố chủ quan Tần số Tần suất
Hoàn cảnh gia đình 48 26.65% b Biểu đồ 13:
Biểu đồ thể hiện các yếu tố chủ quan quan trọng ảnh hưởng đến quyết định làm thêm của sinh viên Trường ĐH KHXH&NV-ĐHQG TPHCM Các yếu tố này bao gồm nhu cầu tài chính, áp lực học tập, và mong muốn tích lũy kinh nghiệm Kết luận cho thấy rằng sinh viên thường phải cân nhắc giữa việc học và làm, và các yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong quyết định của họ.
Qua khảo sát 180 sinh viên tại trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, chúng tôi đã tìm hiểu về “Các yếu tố chủ quan quan trọng ảnh hưởng tới quyết định đi làm thêm của sinh viên” Kết quả cho thấy có 84 phiếu, chiếm 46.7%, lựa chọn yếu tố này.
Kết quả khảo sát cho thấy, yếu tố “Thu nhập” được 48 phiếu chọn, chiếm 26.65%, trong khi đó, “Thời gian rảnh” và “Hoàn cảnh gia đình” cũng nhận được 48 phiếu tương đương 26.65% mỗi yếu tố Điều này cho thấy hầu hết sinh viên trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn coi “Thu nhập” là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định làm thêm của họ.
Biến
Bảng 14 trình bày thống kê dữ liệu về các yếu tố khách quan quan trọng ảnh hưởng đến quyết định làm thêm của sinh viên Trường ĐH KHXH&NV-ĐHQG TPHCM hiện nay Những yếu tố này có thể bao gồm nhu cầu tài chính, áp lực học tập và cơ hội nghề nghiệp, từ đó giúp hiểu rõ hơn về động lực và thách thức mà sinh viên đang đối mặt trong việc cân bằng giữa học tập và công việc.
Các yếu tố khách quan Tần số Tần suất
Kinh nghiệm - Kỹ năng sống 124 68.90%
Có thêm mối quan hệ 41 23.75%
Biểu đồ cơ cấu các yếu tố khách quan quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đi làm thêm của sinh viên c Kết luận:
Khảo sát về nguồn thu tài chính hàng tháng của 180 sinh viên trường ĐH KHXH&NV cho thấy các yếu tố khách quan ảnh hưởng đến quyết định làm thêm của sinh viên Kết quả cho thấy, yếu tố "Kinh nghiệm - Kỹ năng sống" được 124 sinh viên (68.90%) lựa chọn, tiếp theo là "Có thêm mối quan hệ" với 41 phiếu (23.75%), và cuối cùng là "Làm đẹp CV" với 15 phiếu (8.25%).
II KIẾN NGHỊ VÀ ĐỀ XUẤT
1.1 Đối với sinh viên đang làm thêm
Theo khảo sát, phần lớn sinh viên trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn nhận định rằng kinh nghiệm và kỹ năng sống là yếu tố khách quan quan trọng ảnh hưởng đến quyết định làm thêm Do đó, sinh viên cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc trau dồi những kinh nghiệm và kỹ năng này để phát triển bản thân.
Theo khảo sát, hầu hết sinh viên cho rằng lý do chính để đi làm thêm là kiếm thêm thu nhập Để đạt hiệu quả trong việc làm thêm, sinh viên cần lập kế hoạch hợp lý, cân bằng giữa công việc và học tập, tránh bị cuốn vào việc kiếm tiền quá nhiều Việc làm quá nhiều có thể ảnh hưởng đến kết quả học tập, dẫn đến phải học lại, thi lại hoặc thậm chí nghỉ học Một hiện tượng phổ biến là sinh viên không quản lý tốt thời gian và sức khỏe, gây ra tình trạng thiếu tỉnh táo trong giờ học Do đó, dù đi làm thêm, sinh viên cũng không nên quên nhiệm vụ chính là học tập.
Khi quyết định đi làm thêm, việc lập kế hoạch học tập là rất cần thiết Bạn nên đặt ra mục tiêu cụ thể cho việc học, chẳng hạn như xác định số tín chỉ phù hợp cho mỗi học kỳ Điều này giúp đảm bảo rằng bạn không đăng ký quá nhiều tín chỉ, dẫn đến việc không thể làm thêm, hay quá ít tín chỉ, gây chậm tiến độ tốt nghiệp.
Khi làm thêm, bạn không nên cảm thấy xấu hổ khi làm nhân viên phục vụ hay người giúp việc, vì đó là công việc đáng trân trọng Đừng ngại chia sẻ về công việc của mình, vì sự chăm chỉ và nỗ lực sẽ mang lại nhiều lợi ích cho bản thân Hãy kiên trì, không nản lòng khi gặp khó khăn và luôn sẵn sàng học hỏi để phát triển bản thân.
Học nhóm mang lại nhiều lợi ích quan trọng, như chia sẻ kiến thức giữa các thành viên, giúp bạn tiếp cận thông tin ngay cả khi không thể đến lớp Nếu bạn thiếu sách vở hoặc tài liệu, việc mượn từ bạn bè trong nhóm trở nên dễ dàng hơn Ngoài ra, bạn có thể nhờ các thành viên trong nhóm hướng dẫn lại bài học nếu bạn nghỉ học hoặc không kịp tiếp thu bài.
1.2 Đối với sinh viên có nhu cầu làm thêm
Sinh viên đi làm thêm với nhiều mục đích khác nhau, vì vậy việc xác định rõ mục đích của bản thân là rất quan trọng để lựa chọn công việc phù hợp Nếu sinh viên mong muốn tích lũy kinh nghiệm và nâng cao kỹ năng giao tiếp mà không quá chú trọng đến mức lương, họ nên chọn các công việc nhẹ nhàng, thời gian linh hoạt như gia sư, cộng tác viên nghiên cứu thị trường, thông dịch viên hoặc phát tờ rơi.
Khi quyết định đi làm thêm, sinh viên cần cân nhắc kỹ lưỡng về môi trường làm việc Tránh xa những công việc có môi trường phức tạp hoặc không rõ ràng, không phù hợp với lứa tuổi Nên tìm hiểu kỹ về địa chỉ và nguồn gốc của công ty trước khi nhận việc Sinh viên cần tỉnh táo trong việc lựa chọn công việc làm thêm, vì hiện nay có nhiều đường dây lừa đảo và đa cấp nhắm vào sinh viên, đặc biệt là những bạn năm nhất.
Khi chọn công việc làm thêm, sinh viên nên ưu tiên các công việc theo ca hoặc có thời gian linh hoạt, giúp dễ dàng sắp xếp thời gian học tập và làm việc Công việc bán thời gian không chỉ mang lại thu nhập mà còn giúp sinh viên chủ động hơn trong việc quản lý thời gian và phát triển kỹ năng cá nhân.
Nhà trường cần thành lập trung tâm tư vấn và hỗ trợ việc làm bán thời gian cho sinh viên, giúp họ yên tâm tìm kiếm việc làm ngay trong trường Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên mà còn đảm bảo rằng các nhà tuyển dụng không phải lo lắng về việc bị lợi dụng hay lừa dối Bên cạnh đó, nhà trường cần quản lý, kiểm tra và giám sát chặt chẽ tình hình làm thêm của sinh viên để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Quy định về công việc kiêm nhiệm cần được xác định rõ ràng, bao gồm các công việc được phép và không được phép thực hiện Cần nêu rõ thời gian tối đa cho phép làm thêm trong tuần và các điều kiện về kết quả học tập để sinh viên có thể tham gia làm thêm.
2.2 Đối với khoa Đối với giảng viên Cán bộ quản lý sinh viên cần tăng cường liên hệ, hợp tác với các doanh nghiệp để cung cấp thông tin tuyển dụng, yêu cầu công việc giúp sinh viên nắm rõ thông tin và tìm được việc làm phù hợp với chuyên ngành Ngoài ra, việc đánh giá năng lực sinh viên thông qua học tập, nghiên cứu khoa học, hoạt động xã hội cũng cần có quy định khuyến khích, hỗ trợ sinh viên đi làm thêm, có thể bằng hình thức cộng điểm, thưởng điểm rèn luyện nếu có những công trình mang tính thực tiễn cao và các dự án, v.v.
2.3 Đối với tổ chức đoàn thể
Liên kết với các trung tâm xúc tiến việc làm để tổ chức buổi thảo luận với sinh viên về các hành vi lừa đảo từ các công ty "ma" giúp họ nhận diện và tránh rủi ro Đồng thời, tổ chức các lớp học miễn phí về kỹ năng xin việc và làm việc sau tốt nghiệp, giúp sinh viên hiểu rõ yêu cầu và tiêu chí của nhà tuyển dụng Qua đó, sinh viên có thể tự điều chỉnh kiến thức và kinh nghiệm thực tế để bắt đầu hành trình tìm kiếm việc làm hiệu quả.
Các doanh nghiệp và cơ sở nên chủ động hợp tác với trường học, sở ngành và hiệp hội để cung cấp thông tin tuyển dụng và yêu cầu công việc Điều này giúp sinh viên nắm bắt thông tin, làm rõ các yêu cầu và tìm kiếm vị trí phù hợp với chuyên ngành của mình.