TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG TÀI SẢN NGẮN HẠN CỦA DOANH NGHIỆP
Tổng quan nghiên cứu
1.1.1 Đánh giá các đề tài nghiên cứu có liên quan
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh là yếu tố sống còn quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Chỉ khi doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, họ mới có thể tự trang trải chi phí, thực hiện nghĩa vụ với ngân sách Nhà nước, và duy trì quy mô sản xuất Hiệu quả kinh tế được đánh giá qua nhiều chỉ tiêu khác nhau, trong đó tài sản ngắn hạn đóng vai trò quan trọng Tài sản ngắn hạn, bao gồm tiền mặt, chứng khoán có tính thanh khoản cao, khoản phải thu ngắn hạn và hàng tồn kho, không chỉ chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản mà còn đảm bảo cho quá trình sản xuất kinh doanh không bị gián đoạn Nhận thức được tầm quan trọng của tài sản ngắn hạn, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện nhằm cải thiện quản lý và sử dụng loại tài sản này trong doanh nghiệp.
* Các đề tài nghiên cứu liên quan đến hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn
Nguyễn Thị Thanh Dung (2011) đã thực hiện nghiên cứu về giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn tại Công ty Cổ phần Công nghệ số HTECH Việt Nam trong luận văn thạc sĩ của mình tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Nghiên cứu này được tiến hành cách đây 5 năm, nhằm đáp ứng những biến đổi trong tình hình kinh tế, xã hội và nhu cầu thực tiễn, từ đó mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo để cập nhật những thay đổi này.
Nguyễn Thúy An (2013) trong luận văn thạc sĩ của mình tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân đã phân tích hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn tại công ty TNHH Tùng Lộc tỉnh Sơn La, một doanh nghiệp nhỏ ở vùng miền núi còn nhiều khó khăn về kinh tế Mặc dù nghiên cứu đã chỉ ra một số giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn, nhưng do tính không đại diện của doanh nghiệp nghiên cứu, cần tìm kiếm một doanh nghiệp khác có tính đại diện hơn để đưa ra những giá trị thực tiễn rộng hơn.
Tạ Quốc Mạnh (2015) đã thực hiện một phân tích tài chính sâu sắc nhằm tìm ra các giải pháp hiệu quả để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn tại Công ty TNHH quảng cáo Sông Xanh Nghiên cứu này không chỉ giúp cải thiện tình hình tài chính của công ty mà còn đề xuất những chiến lược cụ thể để tối ưu hóa quản lý tài sản ngắn hạn.
Luận văn thạc sĩ của Trường Đại học Thương mại nghiên cứu và phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt tập trung vào các chỉ tiêu tài chính liên quan đến tài sản ngắn hạn Tác giả đã đánh giá sâu sắc các chỉ tiêu này và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn tại Công ty TNHH quảng cáo Sông Xanh.
* Các đề tài nghiên cứu liên quan đến hiệu quả sử dụng vốn lưu động
- Lê Thị Huyền Trang, 2012 Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than –VINACOMIN Luận văn
Luận văn của tác giả Trang tại Học Viện Tài chính đã phân tích thực trạng sử dụng vốn lưu động của các doanh nghiệp lớn, chỉ ra các nguyên nhân khách quan và chủ quan dẫn đến hiệu quả chưa cao Tuy nhiên, các giải pháp được đề xuất trong luận văn vẫn mang tính chung chung và chưa xác định được những biện pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong doanh nghiệp.
Trần Minh Quân (2014) đã nghiên cứu các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu tại Công ty Cổ phần Tập đoàn HiPT trong luận văn thạc sĩ của mình tại Trường Đại học Kinh tế Nghiên cứu này tập trung vào việc tối ưu hóa quản lý vốn lưu động, từ đó cải thiện hiệu suất tài chính và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Tại Đại học Quốc gia Hà Nội, tác giả đã nghiên cứu những hạn chế trong quản lý và sử dụng vốn lưu động tại công ty cổ phần Tập đoàn HiPT Bài viết đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động, tập trung vào việc nâng cao vai trò lãnh đạo, cải thiện hiệu quả sử dụng ngân quỹ, tối ưu hóa các khoản dự trữ, tăng cường quản lý các khoản phải thu, và hoàn thiện hệ thống thông tin quản lý.
- Trần Minh Nam, 2015 Effective use of short-term assets of the Hanoi maritime joint stock company Luận văn thạc sĩ khoa quốc tế, Đại học quốc gia Hà Nội.
* Các đề tài nghiên cứu liên quan đến hiệu quả sử dụng tài sản
Nguyễn Thanh Tâm (2014) đã đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản tại Công ty Cổ phần Hàng hải Hà Nội trong luận văn thạc sĩ của mình tại Trường Học Viện Tài Các giải pháp này tập trung vào việc tối ưu hóa quản lý tài sản, cải thiện quy trình vận hành và tăng cường khả năng cạnh tranh của công ty trong ngành hàng hải.
Tác giả đã phân tích và đánh giá những tồn tại, hạn chế trong quản lý tài sản ngắn hạn và dài hạn tại doanh nghiệp Dựa trên những phân tích này, tác giả đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm cải thiện tình hình hoạt động của doanh nghiệp trong thời gian tới.
Lê Thị Minh Phương (2013) đã nghiên cứu các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản tại Công ty Công trình Viettel trong luận văn thạc sỹ của mình tại Trường Đại học Thương mại Hà Nội Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về quản lý tài sản mà còn đề xuất các phương pháp cải thiện hiệu quả hoạt động của công ty.
Đối với đơn vị nghiên cứu này, hàng tồn kho và các khoản phải thu là những khoản mục chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản ngắn hạn Tác giả đề xuất các giải pháp nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, tập trung vào quản lý và sử dụng hiệu quả hàng tồn kho, nâng cao hiệu quả thu hồi các khoản phải thu, cải thiện nguồn vốn, và phát huy vai trò của nhân tố con người Qua việc tham khảo các đề tài nghiên cứu, tác giả nhận thấy để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn, cần sử dụng nhiều chỉ tiêu khác nhau như tốc độ chu chuyển tài sản ngắn hạn, hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn, mức tiết kiệm hoặc lãng phí tài sản ngắn hạn, tốc độ thu hồi các khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho và vòng quay tài sản ngắn hạn.
Hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố khách quan và chủ quan Các yếu tố khách quan như môi trường kinh tế, thị trường và chính sách của chính phủ có vai trò quan trọng Trong khi đó, các yếu tố chủ quan như trình độ lãnh đạo, năng lực của nhân viên, đặc điểm sản xuất kinh doanh và hệ thống thông tin quản lý cũng góp phần quyết định đến hiệu quả này.
Theo tác giả, hiện tại chưa có nghiên cứu nào về tài sản ngắn hạn tại Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Việt Nam.
Để tăng cường khả năng cạnh tranh và tối đa hóa lợi nhuận, tác giả nhận thấy cần thiết phải nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn tại công ty Cổ phần Do đó, vấn đề "Phân tích hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn" được lựa chọn làm trọng tâm nghiên cứu.
Cơ sở lý luận về hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp 9 1 Tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp
1.2.1 Tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp a/ Khái niệm tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp
Doanh nghiệp được coi là tế bào của nền kinh tế, có nhiệm vụ chính là sản xuất và cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho xã hội Để thực hiện hoạt động này, doanh nghiệp cần ba yếu tố cơ bản: đối tượng lao động, tư liệu lao động và sức lao động, cùng với các tài sản ngắn hạn Tài sản ngắn hạn, thường được luân chuyển trong quá trình sản xuất kinh doanh, bao gồm tiền mặt, chứng khoán có tính thanh khoản cao, khoản phải thu và tồn kho Vì vậy, tài sản ngắn hạn là giá trị tiền tệ của các tài sản thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp, có thời gian sử dụng và luân chuyển thường là một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh.
Trong doanh nghiệp, tài sản ngắn hạn được chia thành hai loại chính: tài sản ngắn hạn sản xuất và tài sản ngắn hạn lưu thông Tài sản ngắn hạn sản xuất bao gồm nguyên liệu, phụ tùng, bán thành phẩm và sản phẩm dở dang, trong khi tài sản ngắn hạn lưu thông bao gồm các sản phẩm chờ tiêu thụ, tiền mặt và chi phí trả trước Tài sản ngắn hạn luôn vận động, thay thế và chuyển hóa lẫn nhau, đảm bảo quá trình sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục Đặc điểm nổi bật của tài sản ngắn hạn là sự thay đổi hình thái qua các giai đoạn kinh doanh, với giá trị được chuyển dịch vào giá trị hàng hóa khi kết thúc chu kỳ sản xuất Tốc độ chu chuyển của tài sản ngắn hạn phản ánh tình hình sử dụng của doanh nghiệp, với các giai đoạn vận động không diễn ra tuần tự mà đan xen vào nhau Do đó, tại một thời điểm, tài sản ngắn hạn tồn tại dưới cả hai hình thái hiện vật và giá trị, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Để sử dụng tài sản ngắn hạn hiệu quả, việc phân loại theo các tiêu thức khác nhau là cần thiết.
- Căn cứ vào phạm vi sử dụng a Tài sản ngắn hạn sử dụng trong hoạt động kinh doanh chính
Đối với doanh nghiệp sản xuất, tài sản ngắn hạn chủ yếu phục vụ cho hoạt động kinh doanh bao gồm nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ, sản phẩm dở dang và vật liệu bao bì đóng gói.
- Nguyên vật liệu chính: Là những loại nguyên vật liệu khi tham gia vào quá trình sản xuất là bộ phận cơ bản cấu thành nên sản phẩm.
Vật liệu phụ là những loại vật liệu có vai trò hỗ trợ trong quá trình sản xuất, không phải là thành phần chính nhưng có thể tác động đến màu sắc, mùi vị và hình dạng của sản phẩm Chúng giúp cải thiện quy trình chế tạo và đáp ứng nhu cầu công nghiệp, kỹ thuật trong lao động.
Nhiên liệu là một vật liệu phụ quan trọng, cung cấp nhiệt lượng cần thiết cho quá trình sản xuất kinh doanh, giúp đảm bảo quy trình chế tạo sản phẩm diễn ra một cách suôn sẻ.
Phụ tùng thay thế là các vật tư, sản phẩm được sử dụng để sửa chữa và thay thế cho máy móc, thiết bị, phương tiện, cũng như công cụ và dụng cụ sản xuất Những phụ tùng này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao hiệu suất hoạt động của các thiết bị trong ngành công nghiệp.
- Vật liệu và thiết bị xây dựng cơ bản là những vật liệu và thiết bị đƣợc sử dụng cho công việc xây dựng cơ bản
Công cụ và dụng cụ lao động nhỏ là những tài liệu thiết yếu mà doanh nghiệp sử dụng trong quá trình sản xuất kinh doanh Chúng không đủ tiêu chuẩn để được xem là tài sản cố định do giá trị thấp và thời gian sử dụng ngắn Trong doanh nghiệp, các công cụ và dụng cụ lao động này được phân thành hai loại khác nhau.
Công cụ, dụng cụ được phân bổ một lần (phân bổ 100%) là loại tài sản khi xuất kho và sử dụng, toàn bộ giá trị của chúng được ghi nhận vào chi phí kinh doanh trong kỳ Loại công cụ này thường áp dụng cho những tài sản có giá trị nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, không gây ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ.
Công cụ và dụng cụ lao động được phân bổ nhiều lần là những thiết bị có giá trị lớn, thời gian sử dụng lâu dài và có khả năng sửa chữa khi hư hỏng.
Bao bì và vật liệu đóng gói là những yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ và trình bày sản phẩm Chúng không chỉ đồng hành cùng sản phẩm trong suốt chu trình sản xuất mà còn ảnh hưởng đến việc tiêu thụ và tiếp thị sản phẩm trên thị trường.
Sản phẩm dở dang là những sản phẩm vẫn đang trong quá trình sản xuất hoặc đang chờ xử lý tại các địa điểm làm việc Điều này bao gồm chi phí trồng trọt chưa hoàn tất, chi phí chăn nuôi chưa hoàn thành, cũng như các loài vật nhỏ và vật nuôi đang trong giai đoạn béo lên.
Bán thành phẩm tự chế là những sản phẩm chưa hoàn thiện, nhưng đã trải qua một giai đoạn chế biến nhất định Tài sản ngắn hạn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh phụ, cho phép linh hoạt trong việc sử dụng tài sản, bao gồm chi phí cho sửa chữa thường xuyên và sửa chữa lớn Ngoài ra, tài sản ngắn hạn còn được sử dụng trong các hoạt động kinh doanh phụ như cung cấp dịch vụ và lao vụ Hơn nữa, tài sản ngắn hạn cũng hỗ trợ trong công tác quản lý doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Công tác quản lý doanh nghiệp bao gồm quản lý kinh doanh và quản lý hành chính, trong đó tài sản ngắn hạn được sử dụng rất đa dạng Các tài sản này bao gồm vật liệu cho văn phòng và phương tiện vận tải, cũng như công cụ, dụng cụ văn phòng phẩm như giấy, bút, mực, bàn, ghế Ngoài ra, còn có khoản tạm ứng cho các hoạt động như hội nghị, tiếp khách, và đào tạo cán bộ, cùng với tài sản ngắn hạn phục vụ cho công tác phúc lợi.
Công tác phúc lợi tập trung vào việc sử dụng tài sản ngắn hạn để đầu tư cho các câu lạc bộ, công trình phúc lợi công cộng của doanh nghiệp, cũng như tổ chức các hoạt động tham quan, nghỉ mát cho công nhân và nhân viên, cùng với các sự kiện văn hóa nghệ thuật.
- Căn cứ theo đặc điểm chu chuyển tài sản ngắn hạn a Tiền: Là bộ phận tài sản ngắn hạn tồn tại dưới hình thái tiền tệ bao gồm:
Tiền mặt là tổng số tiền mà doanh nghiệp nắm giữ trong quỹ, bao gồm tiền Việt Nam, ngân phiếu, chứng từ, tín phiếu có giá trị tương đương tiền, cùng với vàng bạc, kim khí quý và đá quý được lưu trữ tại quỹ.
Quản trị tài sản ngắn hạn
Tài sản bằng tiền của doanh nghiệp bao gồm tiền mặt và tiền gửi ngân hàng, là yếu tố quyết định khả năng thanh toán Để duy trì tình hình tài chính ổn định, doanh nghiệp cần có lượng tiền tương ứng với quy mô kinh doanh của mình.
Tài sản bằng tiền là loại tài sản linh hoạt, nhưng cũng dễ bị tham ô và gian lận Quản lý tài chính doanh nghiệp yêu cầu đồng vốn đầu tư phải luôn vận động và sinh lời, do đó, việc quản lý tài sản bằng tiền đóng vai trò quan trọng trong công tác này.
Quản lý tài sản bằng tiền bao gồm việc xác định mức dự trữ tài sản tiền mặt hợp lý, điều này rất quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp có khả năng thanh toán đúng hạn, tránh rủi ro không thanh toán được Việc duy trì mức tồn trữ tiền mặt hợp lý không chỉ giúp doanh nghiệp giữ uy tín với nhà cung cấp mà còn tạo cơ hội để nắm bắt các cơ hội kinh doanh tốt, từ đó nâng cao khả năng thu lợi nhuận.
1.3.2 Quản trị hàng tồn kho Để quản lý tốt vốn dự trữ hàng tồn kho cần phối hợp nhiều biện pháp từ khâu mua sắm, vận chuyển, dự trữ vật tƣ đến dự trữ thành phẩm, hàng hóa để bán Trong đó cần chú trọng một số biện pháp quản lý chủ yếu sau:
- Xác định đúng đắn lƣợng nguyên vật liệu, hàng hóa cần mua trong kỳ và lƣợng tồn kho dự trữ hợp lý.
Để đạt được các mục tiêu kinh doanh, việc xác định và lựa chọn nguồn cung ứng cùng với nhà cung cấp phù hợp là rất quan trọng Doanh nghiệp cần tập trung vào việc đạt được mức giá mua vào thấp nhất, các điều khoản thương mại có lợi và đảm bảo chất lượng vật tư hàng hóa.
- Lựa chọn các phương tiện vận chuyển phù hợp để tối thiểu hóa chi phí vận chuyển xếp dỡ.
- Thường xuyên theo dõi sự biến động của thị trường, vật tư, hàng hóa
- Tổ chức tốt việc dự trữ bảo quản vật tƣ, hàng hóa
Thường xuyên kiểm tra tình hình dự trữ giúp phát hiện kịp thời vật tư ứ đọng và không phù hợp Việc này cho phép áp dụng biện pháp giải phóng nhanh chóng, từ đó thu hồi vốn hiệu quả.
- Thực hiện tốt việc mua bảo hiểm đối với vật tƣ hàng hóa.
1.3.3 Quản trị các khoản phải thu
Trong quá trình sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp thường áp dụng phương thức bán chịu để khuyến khích người mua, điều này có thể dẫn đến chi phí gia tăng từ các khoản nợ phải thu như chi phí quản lý và thu hồi nợ Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng có khả năng gia tăng lợi nhuận thông qua việc mở rộng số lượng sản phẩm tiêu thụ Quy mô các khoản phải thu chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau.
- Thứ nhất: Khối lƣợng sản phẩm hàng hóa bán chịu cho khách hàng.
Doanh thu của các doanh nghiệp sản xuất có tính chất thời vụ thường thay đổi theo mùa, đặc biệt trong những giai đoạn mà sản phẩm có nhu cầu tiêu thụ cao Để tối ưu hóa doanh thu và thu hồi vốn, các doanh nghiệp cần triển khai các chiến lược khuyến khích tiêu thụ hiệu quả trong những thời điểm này.
Thời hạn bán chịu và chính sách tín dụng của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp lớn có tiềm lực tài chính mạnh Những doanh nghiệp này thường có sản phẩm sử dụng lâu bền, dẫn đến kỳ thu tiền bình quân dài hơn so với các doanh nghiệp ít vốn.
* Mối quan hệ giữa quản trị tài sản ngắn hạn và hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn
Quản trị tài sản ngắn hạn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả quản lý tài sản của doanh nghiệp Khi tài sản được quản lý chặt chẽ, doanh nghiệp có thể sử dụng hiệu quả các tài sản ngắn hạn Ví dụ, nếu doanh nghiệp quản lý tốt các khoản tiền và tương đương tiền, họ sẽ nắm rõ số lượng, vòng quay và chi tiết từng loại tài sản như tiền mặt, tiền đang chuyển, tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi có kỳ hạn, bao gồm cả thời hạn và lãi suất Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng phương án sử dụng hiệu quả các khoản tiền và tương đương tiền, cũng như các khoản mục hàng tồn kho và các khoản phải thu ngắn hạn khác.
Quản trị tài sản, đặc biệt là tài sản ngắn hạn, có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng của doanh nghiệp Việc quản lý tốt tài sản ngắn hạn không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực mà còn tạo nền tảng vững chắc để nâng cao khả năng sinh lời.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thiết kế luận văn
Luận văn bao gồm: Phần mở đầu, Phần nội dung, Phần kết luận:
Trong phần mở đầu, bài viết sẽ trình bày lý do lựa chọn đề tài nghiên cứu, xác định mục tiêu nghiên cứu rõ ràng, đối tượng và phạm vi nghiên cứu cụ thể Đồng thời, phương pháp nghiên cứu sẽ được mô tả chi tiết, cùng với ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài nhằm làm nổi bật giá trị và ứng dụng của nghiên cứu trong thực tế.
Phần nội dung: Trình bày những cơ sở lý luận, phân tích thực trạng, đánh giá những kết quả thu thập đƣợc.
Phần kết luận tóm tắt những thành công nổi bật của luận văn, đồng thời chỉ ra những hạn chế còn tồn tại và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
Các nội dung khác: Tóm tắt luận văn, mục lục và danh mục bảng biểu, hình vẽ, danh mục tài liệu tham khảo, phụ lục, lời cảm ơn.
Phân tích các bảng số liệu từ năm 2013 đến 2015 cho thấy xu hướng phát triển qua việc so sánh số liệu tuyệt đối và tương đối Dựa trên những số liệu này, chúng ta có thể đánh giá tốc độ phát triển hàng năm cũng như bình quân trong toàn bộ giai đoạn nghiên cứu.
Phân tích Cơ cấu thông qua so sánh giữa các thành phần.
Phải rút ra những kết luận về xu hướng thay đổi và giải thích nguyên nhân và những nhân tố tác động.
Phân tích mối quan hệ giữa các tiêu chí để chỉ ra mối quan hệ giữa các biến số cần nghiên cứu.
Trong quá trình nghiên cứu thực hiện luận văn, tác giả thực hiện theo tuần tự các bước nghiên cứu như sau:
Bước đầu tiên trong quá trình nghiên cứu là tìm hiểu tài liệu để xác định khung lý thuyết và cơ sở lý luận liên quan đến tài sản ngắn hạn cũng như hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn trong doanh nghiệp.
Bước này chủ yếu phục vụ cho nghiên cứu trong chương 1 và chương 3, với việc tác giả thu thập tài liệu từ các giáo trình của Học viện Tài chính và Kinh tế quốc dân, cùng các tạp chí kinh tế tài chính Phần tổng quan tài liệu tập trung vào việc thu thập dữ liệu từ báo, tạp chí kinh tế tài chính, cũng như các luận án tiến sĩ và luận văn thạc sĩ có tại thư viện luận văn.
Trong phần này, tác giả áp dụng phương pháp thống kê mô tả để liệt kê và trình bày các khái niệm cơ bản cũng như những nội dung quan trọng trong chương 1.
Bước 2: Tiến hành thu thập tài liệu và số liệu để phân tích hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn trong giai đoạn 2013-2015 Phân tích thực trạng tài sản ngắn hạn và hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn tại Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Việt Nam.
Trong bước này, tác giả tập trung vào chương 3, nơi tiến hành thu thập số liệu thứ cấp dạng thô từ các báo cáo tổng kết và báo cáo tài chính đã được kiểm toán của Công ty cổ phần dinh dưỡng Việt Nam Các số liệu này sẽ được xử lý bằng phần mềm Excel để phục vụ cho việc phân tích và nghiên cứu.
Trong chương này, tác giả áp dụng phương pháp thống kê mô tả, tổng hợp, phân tích và so sánh để thu thập và phân tích dữ liệu về quản lý và sử dụng tài sản ngắn hạn tại Công ty cổ phần dinh dưỡng Việt Nam trong giai đoạn 2013-2015 Tác giả đánh giá những kết quả đạt được, chỉ ra những hạn chế và tìm hiểu nguyên nhân của những vấn đề trong quản lý tài sản ngắn hạn.
Phân tích và đánh giá các nghiên cứu trước đây giúp xác định những thành tựu đã đạt được và những khuyết điểm còn tồn tại Qua đó, chúng ta có thể tìm ra những khoảng trống trong nghiên cứu, từ đó phát hiện những điểm mới mà các tác giả trước chưa khai thác Việc này không chỉ nâng cao giá trị của nghiên cứu hiện tại mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực nghiên cứu liên quan.
Để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn tại Công ty cổ phần dinh dưỡng Việt Nam, cần phân tích kết quả quản lý và sử dụng hiện tại Dựa trên những kết luận từ phân tích này, chúng tôi đề xuất một số giải pháp nhằm tối ưu hóa quy trình quản lý tài sản ngắn hạn, từ đó cải thiện hiệu suất hoạt động của công ty.
Bước này tập trung vào việc thu thập dữ liệu thứ cấp từ các tài liệu trên cổng thông tin của Bộ Tài chính, cùng với các bài viết và báo cáo trên các tạp chí Mục tiêu là đưa ra những nhận định và đề xuất giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn tại Công ty cổ phần dinh dưỡng Việt Nam, phục vụ cho chương 4 của nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận của đề tài được xây dựng trên cơ sở toàn diện, biện chứng và logic, nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong nghiên cứu Quan điểm biện chứng được áp dụng để phân tích mối quan hệ tương tác giữa các đối tượng, từ đó cung cấp thông tin sâu rộng và đa chiều nhất.
2.2.2 Phương pháp thu thập số liệu, thông tin
Thu thập dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học, với mục đích cung cấp cơ sở cho lý luận, chứng minh giả thuyết, hoặc khám phá bản chất của vấn đề nghiên cứu.
- Đối với công ty cổ phần dinh dƣỡng Việt Nam thì các dữ liệu cần thu thập bao gồm:
+ Báo cáo tài chính của Công ty năm 2013, 2014, 2015 và 6 tháng đầu năm 2016.
+ Báo cáo về định hướng phát triển của Công ty cổ phần dinh dưỡng Việt Nam
+ Các thông tin cơ bản về kinh tế, xã hội có tác động đến hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn của công ty
+ Báo cáo tài chính năm 2013, 2014, 2015 của một số công ty lớn hoạt động trong lĩnh vực thức ăn chăn nuôi
- Nguồn dữ liệu đƣợc thu thập:
+ Công ty cổ phần dinh dƣỡng Việt Nam
+ Các trang web điện tử: Công ty cổ phần dinh dƣỡng Việt Nam, Bộ Tài chính, niên giám thống kê,
2.2.3 Phương pháp xử lý số liệu, phân tích số liệu
Dữ liệu thu thập sẽ được kiểm tra, nhập và xử lý trên Word và Excel, với việc trình bày thông qua bảng biểu và đồ thị Các phương pháp cơ bản để phân tích và xử lý số liệu bao gồm phương pháp thống kê.
Phương pháp thống kê là quá trình thu thập, xử lý và hệ thống hóa số liệu trong thời gian dài để đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của dữ liệu Qua việc sử dụng các chỉ số như số bình quân, số tuyệt đối và số tương đối, phương pháp này giúp đánh giá hiệu quả các chỉ tiêu nghiên cứu.
Sử dụng phương pháp thống kê, chúng tôi đã thu thập dữ liệu báo cáo tài chính từ năm 2013-2015 của Công ty TNHH Emivest Việt Nam, Công ty cổ phần chăn nuôi CP Việt Nam và một số doanh nghiệp lớn trong ngành thức ăn chăn nuôi Dữ liệu này sẽ làm cơ sở để phân tích các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn, bao gồm tốc độ chu chuyển của tài sản ngắn hạn và hệ số sinh lợi của tài sản ngắn hạn Phương pháp phân tích và tổng hợp được áp dụng để đưa ra những nhận định chính xác về hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp này.
Phương pháp phân tích và tổng hợp dữ liệu bao gồm các công cụ và biện pháp nghiên cứu sự kiện, hiện tượng, và mối quan hệ trong và ngoài tổ chức Nó giúp theo dõi các luồng dịch chuyển, biến đổi tình hình hoạt động, cùng với việc đánh giá các chỉ tiêu tổng hợp, chi tiết và tổng quát Đặc biệt, đối với công ty cổ phần dinh dưỡng Việt Nam, việc áp dụng phương pháp này là cần thiết để có cái nhìn toàn diện về thực trạng hoạt động của công ty.
Phân tích hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn được thực hiện bằng cách xem xét các bộ phận cấu thành như tiền, đầu tư ngắn hạn, các khoản phải thu và tài sản ngắn hạn khác Qua đó, chúng ta có thể đánh giá ảnh hưởng của từng bộ phận này đến tổng tài sản ngắn hạn, từ đó có cái nhìn cụ thể về sự tồn tại và vai trò của từng thành phần trong cấu trúc tài sản ngắn hạn.
Sau khi phân tích các yếu tố cấu thành như tiền, đầu tư ngắn hạn, các khoản phải thu và tài sản ngắn hạn khác, kết quả sẽ được tổng hợp để đánh giá cơ cấu tài sản ngắn hạn Mục đích của việc này là để phân tích tính hợp lý của tài sản ngắn hạn tại công ty.
Phân tích hiệu quả sử dụng tài sản được thực hiện thông qua các chỉ tiêu như tốc độ chu chuyển của tài sản ngắn hạn và hệ số sinh lợi của tài sản ngắn hạn trong các năm 2013, 2014, 2015 Qua đó, chúng ta có thể nhận diện sự khác biệt giữa từng năm, theo dõi biến động qua các năm và xác định xu hướng phát triển Phương pháp so sánh sẽ được áp dụng để làm rõ các yếu tố này.
Phương pháp so sánh là một kỹ thuật phân tích hiệu quả, trong đó mỗi chỉ tiêu được đánh giá dựa trên sự so sánh với một chỉ tiêu cơ sở Đây là phương pháp đơn giản và phổ biến nhất trong việc phân tích hoạt động kinh doanh.
Các chỉ tiêu được lựa chọn để so sánh nhằm phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn bao gồm tốc độ chu chuyển tài sản ngắn hạn và hệ số sinh lợi của tài sản ngắn hạn.
Các chỉ tiêu tài chính của công ty cổ phần dinh dưỡng Việt Nam được xác định từ năm trước liền kề làm số gốc, nhằm so sánh và đánh giá mức độ tăng trưởng tài sản ngắn hạn qua các năm 2013, 2014 và 2015.
Công ty cổ phần dinh dưỡng Việt Nam được so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành như Công ty TNHH Emivest Việt Nam và Công ty cổ phần chăn nuôi CP Việt Nam, nhằm đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn Việc so sánh này giúp xác định liệu công ty cổ phần dinh dưỡng Việt Nam có đạt được hiệu quả cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh trong ngành hay không.
CHƯƠNG 3 THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ SỬ DỤNG TÀI SẢN NGẮN HẠN
TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƢỠNG VIỆT NAM
Khải quát về Công ty Cổ phần Dinh dƣỡng Việt Nam
3.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển công ty
Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Việt Nam (VINUCO) được thành lập vào ngày 11/10/2007, với trụ sở chính đặt tại Phòng 1612-OCT1-DN1, khu đô thị Bắc Linh Đàm, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội Công ty còn có văn phòng giao dịch tại Phòng 326, N02 DN1, bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội và một nhà máy sản xuất tại Km43, thị trấn Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương.
3.1.2 Chức năng, nhiệm vụ và phạm vi hoạt động của công ty
* Ngành, nghề kinh doanh chính
- Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi;
- Xuất nhập khẩu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi;
- Kinh doanh giống vật nuôi, thiết bị chăn nuôi, thực phẩm sạch.
* Định hướng phát triển và triết lý kinh doanh của Vinuco
Vinuco phấn đấu trở thành sự lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng, với sứ mệnh sáng tạo và mang đến sự khác biệt Giá trị cốt lõi của công ty được thể hiện qua 4T: Tín, Tâm, Tầm và Tốc, nhằm xây dựng niềm tin và mang lại lợi ích cho khách hàng.
Có lòng tin là nền tảng vững chắc để đạt được mọi thành công Khi tâm trí sáng suốt, chúng ta có thể đưa ra những giải pháp giá trị, đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng Việc không ngừng học hỏi và trau dồi kiến thức giúp nâng cao khả năng sáng tạo, quản lý và lãnh đạo Cuối cùng, cần phải nỗ lực vượt lên trên đối thủ để đạt được những mục tiêu cao hơn.
Vinuco luôn cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ chuyên nghiệp và tính an toàn tối ưu, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng dựa trên các giá trị cốt lõi 4T.
Thước đo thành công của Vinuco được xác định qua sự gắn bó của nhân viên, mức độ hài lòng của khách hàng, sự cam kết từ nhà cung cấp, cải thiện cộng đồng và lợi nhuận của công ty.
Văn hóa Vinuco thể hiện sự đoàn kết trong tập thể, sự chuyên nghiệp trong công việc và tôn trọng giá trị cũng như tài năng của từng cá nhân Chúng tôi luôn hướng tới lợi ích của khách hàng và lợi ích chung của toàn bộ tập thể.
3.1.3 Cơ cấu tổ chức bộ máy của công ty
Vinuco hoạt động theo cơ chế và điều lệ của Công ty cổ phần, với cơ cấu tổ chức bao gồm Ban giám đốc, các phòng ban như Phòng kế hoạch kinh doanh, Phòng nhân sự, Phòng tài chính kế toán, Phòng quản lý chất lượng, Phòng kỹ thuật và phát triển sản phẩm, cùng với xưởng sản xuất và bộ phận kho.
Ban Giám Đốc Công Ty, bao gồm Giám đốc và các Phó Giám đốc, có chức năng lãnh đạo và chỉ huy điều hành nhiệm vụ sản xuất kinh doanh, đồng thời chịu trách nhiệm về kết quả thực hiện các nhiệm vụ này Nhiệm vụ của Ban Giám Đốc là lãnh đạo, chỉ huy và điều hành trực tiếp các phòng ban trong Công ty, đảm bảo tổ chức thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ sản xuất kinh doanh.
- Giải quyết và đề nghị các vấn đề kinh tế - kỹ thuật, tổ chức lao động, kế hoạch kinh doanh, hành chính…của công ty.
- Chủ động quan hệ với các cơ quan bên ngoài để giải quyết mọi vấn đề có liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
* Phòng Kỹ thuật và phát triển sản phẩm
Chức năng của bộ phận này là tư vấn cho Ban Giám đốc về công tác tổ chức và quản lý kỹ thuật của Công ty Đồng thời, theo chỉ đạo của Ban Giám đốc, bộ phận sẽ điều hành và tổ chức mọi hoạt động để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quy định.
Nhiệm vụ chính của vị trí này bao gồm giám sát kỹ thuật và đảm bảo chất lượng sản phẩm thức ăn chăn nuôi của Công ty Công việc bao gồm xây dựng tài liệu kỹ thuật, quy trình sản xuất và bảo quản thức ăn chăn nuôi Vị trí này cũng chủ trì việc thiết lập sản phẩm chăn nuôi và phối hợp với các phòng ban để phát triển các phương án kỹ thuật cho sản phẩm Đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ cán bộ nhân viên theo yêu cầu sản xuất kinh doanh là một phần quan trọng của nhiệm vụ Cuối cùng, quản lý và kiểm tra thường xuyên trang thiết bị, công cụ trong công ty cũng là trách nhiệm không thể thiếu.
Giám đốc Công ty ủy quyền cho việc quản lý và điều hành tất cả các hoạt động kỹ thuật Người được ủy quyền có quyền giao tiếp với các cơ quan bên ngoài để giải quyết các vấn đề kỹ thuật theo quy định và có thể chủ động liên hệ với các Phòng Ban trong Công ty.
Chúng tôi thực hiện các công việc chuyên môn và báo cáo kịp thời cho Ban Giám đốc Công ty về những vấn đề vượt quá quyền hạn cho phép để có biện pháp xử lý thích hợp.
Mối quan hệ giữa nhân viên và Ban Giám đốc Công ty là mối quan hệ chịu sự lãnh đạo và chỉ huy trực tiếp, trong khi mối quan hệ với các phòng ban trực thuộc Công ty mang tính hiệp đồng nhằm giải quyết công việc chuyên môn hiệu quả.
* Phòng Kế hoạch kinh doanh
Chức năng của bộ phận này là tham mưu cho Ban giám đốc về tổ chức quản lý và kế hoạch kinh doanh của Công ty Bộ phận sẽ xây dựng, triển khai và kiểm tra kế hoạch sản xuất kinh doanh hàng tháng, quý, năm, cùng với các kế hoạch dài hạn Ngoài ra, họ còn có nhiệm vụ xây dựng, triển khai và kiểm tra các chính sách, chiến lược kinh doanh nhằm mở rộng thị trường của Công ty.
Nhiệm vụ của bộ phận là xây dựng và giao kế hoạch sản xuất kinh doanh hàng tháng, quý, năm dựa trên kế hoạch năm đã được phê duyệt Bộ phận sẽ tổng hợp và phân tích tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh thực tế của công ty, từ đó đề xuất các giải pháp điều chỉnh nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động Ngoài ra, bộ phận cũng có trách nhiệm tổng hợp báo cáo tình hình thực hiện kế hoạch theo tuần, tháng, quý, năm và trình lên Ban Giám đốc Việc theo dõi, quản lý xuất nhập sản phẩm của công ty, cũng như quản lý hồ sơ tài liệu liên quan đến sản phẩm, cũng nằm trong phạm vi công việc Cuối cùng, bộ phận sẽ chỉ đạo và đôn đốc các bộ phận khác thực hiện nhiệm vụ sản xuất kinh doanh một cách hiệu quả.
Thực trạng hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn của Công ty Cổ phần
3.2.1 Cơ cấu tài sản ngắn hạn của Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Việt Nam
Việc huy động vốn kịp thời cho sản xuất kinh doanh gặp nhiều khó khăn, trong khi quản lý và sử dụng tài sản ngắn hạn hiệu quả cần nỗ lực lớn Một yếu tố quyết định hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn là xác định cơ cấu tài sản ngắn hạn hợp lý Tỷ lệ từng khoản mục trong tổng tài sản ngắn hạn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc điểm kinh doanh, lĩnh vực, loại hình doanh nghiệp và năng lực lãnh đạo Do đó, các doanh nghiệp sẽ có cấu trúc tài sản ngắn hạn khác nhau Đối với doanh nghiệp sản xuất có tỷ trọng tài sản ngắn hạn lớn, việc phân bổ tài sản ngắn hạn hợp lý rất quan trọng cho hiệu quả sử dụng tài sản và hiệu quả kinh doanh.
Bảng 3.4: Cơ cấu tài sản ngắn hạn của Công ty Đơn vị tính: triệu đồng
II Các khoản đầu tƣ ngắn hạn 0 0,0% 0 0,0% 0 0,0%
III Các khoản phải thu 26.630 71,4% 25.360 62,0% 23.691 46,0%
1 Phải thu của khách hàng 24.750 66,4% 23.584 57,7% 22.080 42,9%
2 Trả trước cho người bán 760 2,0% 951 2,3% 1.011 2,0%
3 Thuế GTGT được khấu trừ
4 Các khoản phải thu khác 500 1,3% 202 0,5% 83 0,2%
2 Công cụ, dụng cụ tồn kho 230 0,6% 628 1,5% 503 1,0%
3 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 2.311 6,2% 1.080 2,6% 3.812 7,4%
Tổng tài sản ngắn hạn 37.275 100,0% 40.908 100,0% 51.497 100,0%
Nguồn: Báo cáo tài chính năm 2013, 2014, 2015 của Vinuco
Trong cơ cấu tài sản ngắn hạn của công ty, các khoản phải thu luôn chiếm tỷ trọng cao nhất, với 71,4% vào năm 2013, giảm xuống 62% năm 2014 và còn 46% vào năm 2015 Đứng thứ hai là hàng tồn kho, có tỷ trọng tăng dần từ 23,4% năm 2013 lên 30,4% năm 2014 và đạt 44% vào năm 2015.
Năm 2014, tài sản ngắn hạn tăng 3.633 triệu đồng, đạt tỷ lệ tăng 10% Sự gia tăng này chủ yếu đến từ hai khoản mục: tiền và hàng tồn kho, với mức tăng lần lượt là 53% và 43% so với năm trước.
Năm 2015, tài sản ngắn hạn của công ty đạt 51.497 triệu đồng, tăng 10.589 triệu đồng so với năm 2014, tương ứng với tỷ lệ tăng 26% Sự gia tăng này phản ánh một sự phát triển đáng kể trong tài sản ngắn hạn của công ty so với năm trước đó.
Từ năm 2014 đến 2015, tài sản ngắn hạn bằng tiền của công ty đã tăng từ 2.621 triệu đồng lên 4.508 triệu đồng, tức tăng 1.887 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 72% So với năm 2013, khi chỉ có 1.715 triệu đồng, tỷ trọng tiền trong tổng tài sản ngắn hạn đã tăng từ 5% năm 2013 lên 6% năm 2014 và đạt 9% vào năm 2015 Điều này cho thấy công ty luôn duy trì một lượng tiền dự trữ nhất định, bao gồm tiền mặt và tiền gửi ngân hàng, nhằm đáp ứng nhu cầu chi trả cho khách hàng và trả lương cho cán bộ công nhân viên.
Hàng tồn kho của công ty đã tăng đáng kể, từ 22.639 triệu đồng vào năm 2015, cho thấy sự gia tăng 10.187 triệu đồng so với năm trước.
Năm 2014, tổng chi phí sản xuất kinh doanh dở dang đã tăng gần gấp 3 lần so với năm 2013, đạt 8.721 triệu đồng, trong đó riêng chi phí sản xuất kinh doanh dở dang tăng 2.752 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 253% Sự gia tăng mạnh mẽ của hàng tồn kho đã làm tăng tỷ trọng của khoản này trong tổng tài sản ngắn hạn, chiếm tới 44% vào năm 2015.
Sự tăng trưởng của tài sản ngắn hạn chủ yếu đến từ việc tăng các khoản tài sản ngắn hạn khác, mặc dù tỷ trọng chỉ chiếm 1% trong tổng tài sản ngắn hạn Năm 2015, tổng tài sản ngắn hạn khác tăng 184 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 39% so với năm 2014 Tuy nhiên, các khoản phải thu của công ty đã giảm đáng kể trong hai năm 2014 và 2015, với mức giảm lần lượt là 1.270 triệu đồng (5%) và 1.669 triệu đồng (7%) Đặc biệt, phải thu khách hàng giảm mạnh, chiếm tỷ trọng lớn nhất với mức giảm 6% trong năm 2015 so với năm 2014 Điều này cho thấy công ty đã thực hiện tốt công tác thu hồi vốn, giảm thiểu vốn bị chiếm dụng, góp phần vào thành công trong quản lý tài sản ngắn hạn, trong bối cảnh doanh thu vẫn tăng trưởng ổn định Mặc dù các khoản phải thu vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản ngắn hạn (71% năm 2013, 62% năm 2014 và 46% năm 2015), nhưng xu hướng giảm dần qua các năm cho thấy tín hiệu khả quan trong công tác quản lý tài sản của Công ty cổ phần dinh dưỡng Việt Nam.
Trong giai đoạn 2013-2015, Công ty cổ phần dinh dưỡng Việt Nam đã cho thấy sự cải thiện trong quản lý tài sản ngắn hạn, với khoản mục tiền tăng lên và các khoản phải thu giảm xuống, điều này cho thấy công ty đang kiểm soát tốt khả năng thanh khoản và giảm thiểu tình trạng chiếm dụng vốn Tuy nhiên, tỷ trọng khoản phải thu và hàng tồn kho vẫn còn cao trong tổng tài sản ngắn hạn, đây là vấn đề cần được công ty khắc phục trong thời gian tới.
3.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn của Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Việt Nam
Bảng 3.5: Một số tiêu chí đánh giá tài sản ngắn hạn 2013-2015 Đơn vị: triệu đồng
TT Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
2 Tổng tài sản ngắn hạn 37.275 40.908 51.497
3 Số vòng chu chuyển TSNH 2,35 2,21 2
4 Số ngày chu chuyên TSNH 153 163 180
5 Hệ số sinh lời của TSNH 0,33 0,31 0,27
Theo báo cáo tài chính năm 2013, 2014, 2015 của Vinuco, hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn được thể hiện qua tốc độ luân chuyển của tài sản này Tốc độ luân chuyển tài sản ngắn hạn của Vinuco trong ba năm qua cho thấy kết quả khả quan với tỷ lệ trên 2, nhưng đang có xu hướng chững lại, giảm từ 2,35 xuống 2.
Trong Bảng 3.5, số ngày chu chuyển của tài sản ngắn hạn (TSNH) của Vinuco đã tăng từ 153 ngày lên 180 ngày trong vòng 3 năm, cho thấy sự luân chuyển của TSNH ngày càng chậm lại Điều này cho thấy hiệu quả sử dụng TSNH của công ty đang giảm dần theo thời gian, với hiệu quả sử dụng trong các năm gần đây không đạt được như những năm trước.
Từ năm 2013 đến 2015, mỗi đồng tài sản ngắn hạn (TSNH) của Vinuco tạo ra lợi nhuận sau thuế từ 0,27đ đến 0,33đ, nhưng chỉ số này đang có xu hướng giảm dần, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn đang giảm Điều này đòi hỏi Vinuco cần có giải pháp phù hợp để cải thiện tình hình Mặc dù vậy, chỉ số của Vinuco vẫn tương đối khả quan so với các doanh nghiệp lớn trong ngành chăn nuôi, khi mà chỉ số chung của các doanh nghiệp trong lĩnh vực này chỉ khoảng 0,2, điều này được xem là yếu tố khích lệ cho Vinuco.
Tài sản bằng tiền đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đáp ứng nhu cầu chi tiêu như tạm ứng cho nhân viên, mua sắm hàng hóa và thanh toán chi phí hàng ngày Việc xác định lượng tài sản bằng tiền mặt hợp lý là một thách thức, cần đảm bảo đáp ứng đủ nhu cầu chi tiêu và có khả năng thay đổi linh hoạt theo từng thời kỳ Lượng tiền mặt hợp lý không chỉ mở rộng khả năng thanh toán mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch với đối tác trong và ngoài nước, đồng thời mang lại lãi suất cho doanh nghiệp Việc duy trì một khoản tiền dự trữ nhất định rất quan trọng cho khả năng thanh toán, nhưng cũng cần xem xét khả năng thanh toán tổng thể của công ty để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn một cách chính xác.
Bảng 3.6: Khả năng thanh toán giai đoạn 2013-2015
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
1 Hệ số khả năng thanh toán tổng quát 1,41 1,32 1,22
2 Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn 1,16 1,11 1,2
3 Hệ số khả năng thanh toán nhanh 0,89 0,77 0,67
Nguồn: Báo cáo tài chính năm 2013, 2014, 2015 của Vinuco
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát năm 2014 giảm so với năm 2013 và
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát của Công ty cổ phần dinh dưỡng Việt Nam đã giảm từ 1,41 vào năm 2013 xuống còn 1,22 vào năm 2015 Điều này cho thấy, mặc dù có sự giảm sút, công ty vẫn duy trì khả năng đảm bảo cho mỗi đồng nợ bằng 1,22 đồng tài sản, cho thấy khả năng thanh khoản của Vinuco vẫn được đảm bảo.
Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn của Công ty cổ phần dinh dưỡng Việt Nam trong các năm 2013, 2014 và 2015 lần lượt là 1,16; 1,11 và 1,2, cho thấy công ty có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn từ tài sản ngắn hạn Tuy nhiên, hệ số này không cao, gây lo ngại về an toàn tài chính và mức độ an toàn về thanh khoản vẫn chưa đạt yêu cầu.