Hệ số an toàn vốn (CAR) là tỷ lệ được thiết lập bởi cơ quan quản lý trong lĩnh vực ngân hàng và hệ số này có thể được sử dụng để kiểm tra sức khỏe của hệ thống ngân hàng. Vì vậy, mục tiêu của bài viết này là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của các ngân hàng thương mại Việt Nam. Với mục đích này, 17 ngân hàng của Việt Nam được đưa vào xem xét. Trong khi phân tích các nghiên cứu tương tự trong tài liệu, 8 biến khác nhau được chọn có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn.
PHẦN GIỚI THIỆU
SỰ CẦN THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Ngành ngân hàng là một trong những lĩnh vực được quản lý chặt chẽ nhất trên thế giới, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế bằng cách huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau và phân bổ các quỹ này đến các lĩnh vực kinh tế khác Sự vững mạnh của các ngân hàng không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế mà còn đảm bảo sự ổn định tài chính, do đó, việc quản lý ngành ngân hàng là vô cùng cần thiết.
Quy định về vốn đặc biệt là yếu tố then chốt trong việc giám sát ngân hàng, yêu cầu các tổ chức này duy trì mức vốn tối thiểu để ứng phó với những tổn thất bất ngờ Tuy nhiên, những vấn đề phổ biến trong ngành ngân hàng gần đây đã dấy lên lo ngại về yêu cầu vốn và tình hình vốn trong hệ thống Do đó, các nhà quản lý toàn cầu đang xem xét lại vai trò của các yêu cầu về vốn điều lệ, nhằm ảnh hưởng đến hành vi ngân hàng và cách thị trường nhận thức về rủi ro.
Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) là một chỉ số quan trọng do cơ quan quản lý quy định trong ngành ngân hàng, giúp "kiểm tra sức khỏe" của hệ thống ngân hàng và đảm bảo khả năng hấp thụ tổn thất hợp lý Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước kiểm soát ngành ngân hàng thông qua các chỉ thị liên quan đến hoạt động và hình thành ngân hàng, nhằm giảm rủi ro thanh khoản và nâng cao khả năng thanh toán trong hệ thống Do đó, tôi đã chọn nghiên cứu về "Các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của các ngân hàng thương mại Việt Nam" để tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Phân tích các yếu tố quyết định hệ số an toàn vốn của ngân hàng thương mại tại Việt Nam là rất quan trọng Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn và từ đó đề xuất các giải pháp hiệu quả để duy trì và nâng cao hệ số này Việc cải thiện hệ số an toàn vốn không chỉ giúp ngân hàng tăng cường khả năng chống chịu rủi ro mà còn bảo vệ quyền lợi của khách hàng và ổn định hệ thống tài chính quốc gia.
Để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của ngân hàng, cần xem xét các yếu tố như dự phòng rủi ro tín dụng, quy mô ngân hàng, tính thanh khoản, đòn bẩy, khả năng sinh lợi và tiền gửi Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng chống chịu của ngân hàng trước các rủi ro.
Kiểm tra mối quan hệ giữa các yếu tố như tổn thất vốn, biên lãi ròng, quy mô ngân hàng, thanh khoản, đòn bẩy, khả năng sinh lợi và hệ số an toàn vốn là cần thiết để hiểu rõ tình hình tài chính của các ngân hàng Đề xuất các giải pháp nhằm duy trì hệ số an toàn vốn sẽ giúp các ngân hàng thương mại tại Việt Nam hoạt động ổn định và bền vững hơn trong môi trường kinh tế hiện nay.
Phạm vi nghiên cứu
1.3.1 Phạm vi không gian và thời gian
Đến cuối năm 2017, Việt Nam có tổng cộng 35 ngân hàng thương mại, nhưng nghiên cứu này chỉ tập trung vào 24 ngân hàng thương mại niêm yết trên sàn chứng khoán do giới hạn về thời gian.
1.3.2 Đối tượng nghiên cứu Đề tài nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn ở các ngân hàng thương mại Việt Nam
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ LUẬN
3.1.1 Khái niệm hệ số an toàn vốn
Hệ số an toàn vốn (Capital Adequacy Ratio - CAR) tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, theo nghiên cứu của Hoàng Thị Thu Hường (2013), là chỉ tiêu kinh tế quan trọng phản ánh mối quan hệ giữa vốn tự có và tài sản có điều chỉnh rủi ro CAR không chỉ là thước đo về vốn của ngân hàng mà còn biểu thị sức mạnh tài chính của ngân hàng thông qua tổng tài sản có quy đổi rủi ro.
Hệ số này được sử dụng để bảo vệ người gửi tiền khỏi rủi ro ngân hàng, đồng thời nâng cao tính ổn định và hiệu quả của hệ thống tài chính toàn cầu.
Theo Al-Sabbagh (2004) trong nghiên cứu về "Các yếu tố xác định tỷ lệ an toàn vốn tại các ngân hàng Jordan", rủi ro ngân hàng được phân loại thành rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro lãi suất và rủi ro tỷ giá, tất cả đều ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn Hệ số này giúp xác định khả năng thanh toán các khoản nợ có thời hạn của ngân hàng và khả năng đối phó với các loại rủi ro khác như rủi ro tín dụng và rủi ro vận hành Khi ngân hàng duy trì được hệ số an toàn vốn cao, họ tạo ra một lớp đệm bảo vệ chống lại các cú sốc tài chính, vừa bảo vệ chính mình vừa bảo vệ người gửi tiền.
Hệ số an toàn vốn tương tự như tỷ lệ đòn bẩy, giúp xác định khả năng đáp ứng nghĩa vụ của ngân hàng dựa trên vốn tự có và đánh giá khả năng thích ứng với các rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động Việc xem xét hệ số này không chỉ tạo ra sự công bằng trong đánh giá rủi ro giữa các ngân hàng mà còn giúp ngân hàng trung ương quy định mức tối thiểu để bảo vệ người gửi tiền và người cho vay, từ đó đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính.
3.1.2 Quy định về hệ số an toàn vốn tại các Ngân hàng thương mại Việt Nam
Năm 1999, Việt Nam chính thức quy định hệ số CAR qua Quyết định số 297/1999/QĐ-NHNN ngày 25/8/1999, nhằm đảm bảo an toàn trong hoạt động của các tổ chức tín dụng Theo quyết định này, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu được xác định là 8%.
Trước bối cảnh thế giới đang đối mặt với khủng hoảng và suy thoái kéo dài, nhiều ngân hàng lớn như Northern Rock, Lehman Brothers, Fannie Mae, Freddie Mac, Washington Mutual và Bear Stearns đã lần lượt sụp đổ.
Ngân hàng Nhà nước đã điều chỉnh tỷ lệ an toàn vốn lên 9% theo Thông tư số 13/2010/TT-NHNN, có hiệu lực từ ngày 01/10/2010, nhằm kiểm soát tình hình cấp tín dụng lớn vào bất động sản và chứng khoán tại các ngân hàng Việt Nam.
Theo Thông tư 13/2010/TT-NHNN, tỷ lệ an toàn vốn chi tiết theo 2 nhóm:
Tỷ lệ an toàn vốn riêng lẻ = Nguồn vốn tự có
Tổng tài sản Có" rủi ro (3.1)
Tỷ lệ an toàn vốn hợp nhất = Vốn tự có hợp nhất
Tổng tài sản Có" rủi ro (3.2)
Nguồn vốn tự có bao gồm nguồn vốn cấp I và nguồn vốn cấp II
Tài sản “Có” rủi ro được xác định là tổng giá trị tài sản “Có” dựa trên mức độ rủi ro, cùng với giá trị tài sản “Có” tương ứng từ cam kết ngoài bảng thông qua hệ số chuyển đổi.
Vào ngày 20 tháng 11 năm 2014, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành Thông tư 36/2014/TT-NHNN, quy định các giới hạn và tỷ lệ đảm bảo an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Thông tư 36/2014/TT-NHNN quy định về hệ số CAR, bổ sung cách xác định giá trị thực của vốn điều lệ và vốn được cấp Các cấu phần vốn, phương pháp tính toán và cách duy trì tỷ lệ này được trình bày chi tiết trong phụ lục, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện, giám sát và kiểm tra.
Vào tháng 12 năm 2016, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã ban hành Thông tư 41/2016/TT-NHNN, quy định về tỷ lệ an toàn vốn áp dụng cho các ngân hàng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Thông tư mới đã điều chỉnh hệ số CAR từ 9% xuống 8%, đồng thời bổ sung yêu cầu về vốn cho rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động, bên cạnh yêu cầu vốn đối với rủi ro tín dụng.
3.1.3 Hệ số an toàn vốn ở các ngân hàng thương mại
3.1.3.1 Đo lường hệ số an toàn vốn
Hệ số an toàn vốn là chỉ số quan trọng đánh giá mức độ an toàn vốn của ngân hàng, được tính bằng tỷ lệ phần trăm giữa tổng vốn cấp I và vốn cấp II so với tổng tài sản đã điều chỉnh rủi ro của ngân hàng.
CAR = Vốn cấp I + Vốn cấp II
Tài sản đã điều chỉnh rủi rox100% (3.3) Trong đó:
Vốn cấp I là nguồn vốn nòng cốt, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức mạnh tài chính của ngân hàng từ góc độ quản lý Loại vốn này bao gồm các nguồn lực tài chính đáng tin cậy và có tính thanh khoản cao, như cổ phiếu thường, cổ phiếu ưu đãi không hoàn lại và không tích lũy, cùng với lợi nhuận giữ lại.
Vốn cấp II là nguồn vốn bổ sung có độ tin cậy thấp hơn, bao gồm các nguồn như phát hành trái phiếu chuyển đổi, vốn tăng từ việc đánh giá lại tài sản và các khoản dự phòng tổn thất chung.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3.2.1 Phương pháp thu thập số liệu
Dữ liệu được thu thập từ báo cáo thường niên, báo cáo tài chính của 24 ngân hàng thương mạiViệt Nam trong giai đoạn từ 2012 – 2017 (Vietinbank,
Vietcombank, BIDV, Agribank, Sacombank, MB, VPBank, SCB, Eximbank, Maritime Bank, Techcombank, SHB, ACB, HDbank, PVcombank, VNCB, LienVietPostBank, TPBank, VIB, SeABank, ABBank, OCB, BacABank, and DongABank are selected based on their strong financial performance, customer service quality, and wide range of banking products These banks are recognized for their reliability and commitment to meeting the diverse needs of their customers in the competitive banking sector.
- Ngân hàng có công bố hệ số an toàn vốn
- Các ngân hàng có vốn điều lệ từ 5.000 tỷ đồng trở lên
- 24 ngân hàng này chiếm khoảng 91.2% vốn điều lệ và 68.6% về số lượng ngân hàng trên tổng số NHTM tại thời điểm nghiên cứu
3.2.2 Phương pháp phân tích số liệu
3.2.2.1 Phương pháp so sánh tuyệt đối và tương đối
- Phương pháp so sánh tuyệt đối
Số tuyệt đối được tính bằng cách lấy chỉ tiêu năm sau trừ đi chỉ tiêu năm trước Phương pháp này cho phép chúng ta nhận diện sự chênh lệch tuyệt đối của các chỉ tiêu qua từng năm.
- Phương pháp so sánh tương đối
Số tương đối = Năm sau so với năm trước
Chỉ tiêu đạt được năm trướcx100% (3.4)
- Phương pháp tỷ trọng ( cơ cấu %)
Tỷ trọng = Từng chỉ tiêu trong năm
Tổng chỉ tiêu trong nămx100% (3.5) Ý nghĩa của phương pháp: phương pháp này giúp chúng ta thấy rõ cơ cấu từng chỉ tiêu trong năm
3.2.2.2 Phương pháp định lượng, phân tích tương quan
Trên cơ sở dữ liệu đã thu thập, tác giả sử dụng phần mềm Eviews để tiến hành phân tích, xử lý
- Đầu tiên sử dụng phương pháp thống kê mô tả cần thiết đối với các biến được nghiên cứu
Tác giả đã tiến hành phân tích mối tương quan giữa các biến để xác định xem các yếu tố chủ quan và khách quan có thực sự liên quan đến hệ số an toàn vốn trong mô hình hay không.
Cuối cùng, chúng tôi áp dụng phương pháp phân tích hồi quy để ước lượng mô hình Fixed Effect và Random Effect Phương pháp Fixed Effect cho phép kiểm soát và tách biệt các ảnh hưởng theo không gian và thời gian ra khỏi các biến độc lập, từ đó nâng cao độ chính xác trong việc ước lượng ảnh hưởng của các biến này Ngược lại, phương pháp Random Effect giả định rằng các đặc điểm riêng của đối tượng là ngẫu nhiên và không liên quan đến các biến độc lập, do đó coi phần dư của các đối tượng (không tương quan với biến giải thích) như một biến giải thích mới.
Bài viết sử dụng phương pháp Hausman để xác định mô hình phù hợp hơn giữa phương pháp ước lượng Fixed Effect và Random Effect, nhằm đưa ra quyết định chính xác về kết quả ước lượng.
Mô hình nghiên cứu tác động cố định FEM có dạng:
CARit = Ci + β1.SIZEi,t + β2.DEPi,t+ β3.LOAi,t + β4.LLRi,t + β5.LIQi,t + β6.LEVi,t + β7.ROAi,t + β8.ROEi,t + ui,t
Mô hình hồi quy tác động ngẫu nhiên REM có dạng:
CARit = C + β1.SIZEi,t + β2.DEPi,t + β3.LOAi,t + β4.LLRi,t + β5.LIQi,t + β6.LEVi,t + β7.ROAi,t + β8.ROEi,t + εi +ui,t
CARi,t : hệ số an toàn vốn của ngân hàng i tại thời điểm t
SIZEit: quy mô ngân hàng i tại thời điểm t
DEPi,t: tỷ lệ huy động vốn của ngân hàng i tại thời điểm t
LOAi,t: tỷ lệ cho vay khách hàng của ngân hàng i tại thời điểm t
LLRi,t: dự phòng rủi ro tín dụng của ngân hàng i tại thời điểm t
LIQi,t: khả năng thanh khoản của ngân hàng i tại thời điểm t
LEVi,t: hệ số đòn bẩy tài chính của ngân hàng i tại thời điểm t
ROAi,t: khả năng sinh lời của ngân hàng i tại thời điểm t
ROEi,t: tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của ngân hàng i tại thời điểm t
Ci: hệ số chặn β1 – β7: hệ số của các biến i, t: ngân hàng i và thời điểm t εi: đặc điểm riêng của từng ngân hàng
3.2.3.1 Lý do chọn biến quan sát
Quy mô ngân hàng (SIZE)
Logarit tự nhiên của tổng tài sản được sử dụng để đánh giá quy mô ngân hàng, điều này rất quan trọng vì nó liên quan đến đặc điểm sở hữu và khả năng tiếp cận vốn của ngân hàng Jackson cùng các tác giả đã chỉ ra mối liên hệ này.
In 2002, the study "Regulatory and Economic Solvency Standards for Internationally Active Banks" emphasized that large banks must maintain a significant amount of market-validated reserve capital to sustain their strong ratings However, Gropp and Heider (2007) in their work "What Can Corporate Finance Say About Banks' Capital Structures?" along with earlier research by Shrieves and Dahl, further explored the implications of capital structures within the banking sector.
Nghiên cứu năm 1992 về "Mối quan hệ giữa Rủi ro và Vốn trong các Ngân hàng Thương mại" đã chỉ ra rằng quy mô tài sản của ngân hàng là yếu tố quyết định quan trọng ảnh hưởng đến tỷ lệ vốn theo hướng nghịch.
Các ngân hàng lớn hơn thường có tỷ lệ an toàn vốn thấp hơn, điều này có thể do quy mô công ty giúp đa dạng hóa tài sản, từ đó giảm thiểu rủi ro Vì vậy, có thể giả thuyết rằng có mối quan hệ ngược chiều giữa quy mô ngân hàng và tỷ lệ an toàn vốn.
Tỷ lệ huy động vốn (DEP)
Kleff và Weber (2003) trong nghiên cứu “Mối quan hệ giữa rủi ro và vốn trong các ngân hàng thương mại” cho rằng tỷ lệ tiền gửi là tỷ số giữa tổng số tiền gửi và tổng tài sản của ngân hàng Tiền gửi được xem là nguồn quỹ rẻ hơn so với các khoản vay và công cụ tài chính khác Khi tiền gửi tăng, ngân hàng cần được điều tiết để bảo vệ quyền lợi của người gửi và tránh mất khả năng thanh toán Nếu người gửi không thể đánh giá chính xác tình hình tài chính của ngân hàng, ngân hàng sẽ duy trì tỷ lệ vốn thấp hơn mức tối ưu Tỷ lệ vốn tối ưu là mức mà ngân hàng sẽ đạt được nếu người gửi có khả năng đánh giá đúng tình hình tài chính của họ Ngược lại, nếu người gửi có thể đánh giá sức mạnh của ngân hàng, ngân hàng sẽ duy trì vị thế vốn mạnh hơn, vì vốn lớn hơn sẽ khiến người gửi chấp nhận lãi suất thấp hơn cho tiền gửi của họ.
The study "Determinants of Capital Structures in Financial Industries: The Case of Turkey" identifies a positive correlation between the deposit ratio and the capital adequacy ratio.
Tỷ lệ cho vay đối với khách hàng (LOA)
Tỷ lệ cho vay (LOA) là tỷ số giữa tổng dư nợ cho vay và tổng tài sản, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ giữa đa dạng hóa và cơ hội đầu tư Hệ số này giúp đo lường tác động của các khoản cho vay đối với danh mục tài sản vốn Khi rủi ro gia tăng, người gửi tiền sẽ được bù đắp cho những mất mát, dẫn đến việc tỷ lệ an toàn vốn (CAR) cũng tăng lên Nghiên cứu của Mpuga (2002) chỉ ra rằng có mối quan hệ cùng chiều giữa LOA và CAR, tức là khi LOA tăng, CAR cũng sẽ tăng theo và ngược lại.
Khả năng thanh khoản (LIQ)
Các tài sản có tính thanh khoản cao bao gồm tiền mặt, tiền gửi tại ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác và cho vay các tổ chức tín dụng khác, cùng với chứng khoán kinh doanh Tính thanh khoản của ngân hàng được thể hiện qua tỷ số giữa tiền và các khoản tương đương tiền so với tổng tài sản.
Nghiên cứu của Angbazo (1997) cho thấy rằng khi tỷ lệ vốn đầu tư bằng tiền mặt hoặc tiền mặt tương đương gia tăng, nguy cơ thanh khoản của ngân hàng sẽ giảm, dẫn đến phí bảo hiểm thanh khoản thấp hơn trong lãi suất ròng Điều này cho thấy sự gia tăng thanh khoản của ngân hàng có tác động tích cực đến tỷ lệ vốn.
Dự phòng rủi ro tín dụng (LLR)
Dự phòng rủi ro tín dụng là khoản dự phòng trong bảng cân đối kế toán của ngân hàng, nhằm bù đắp cho các khoản lỗ ước tính trong danh mục cho vay Tỷ lệ nợ xấu được xem như một chỉ số quan trọng về rủi ro ngân hàng, phản ánh khả năng đảm bảo an toàn hoạt động của các ngân hàng Nếu dự phòng rủi ro tài chính thấp, các ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc tăng tỷ lệ vốn, ngược lại, nếu dự phòng cao, ngân hàng có thể tự nguyện tăng vốn để cải thiện tình hình tài chính Nghiên cứu của Blose (2001) chỉ ra rằng việc dự phòng tổn thất cho vay có thể làm giảm tỷ lệ an toàn vốn, trong khi Chol (2000) cũng nhấn mạnh mối liên hệ ngược chiều giữa tỷ lệ an toàn vốn và dự phòng mất vốn.
Khả năng sinh lời (ROA)