(NB) Giáo trình Thiết kế công nghệ cung cấp cho người học những kiến thức như: Giới thiệu mô đun thiết kế công nghệ; chuẩn bị công nghệ sản xuất; xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm; lâp quy trình công nghệ; thiết kế dây chuyền sản xuất.
Tầm quan trọng của việc thiết kế dây chuyền
Mỗi bài học cung cấp cho người học kiến thức lý thuyết và thực hành thông qua các tình huống giả định, giúp họ từng bước trải nghiệm và tiếp cận thực tế một cách khoa học và toàn diện.
Một số nội dung trong bài học đưa ra tình huống khó, yêu cầu người học áp dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề cụ thể Điều này không chỉ nâng cao năng lực tư duy sáng tạo mà còn khuyến khích người học khám phá cái mới, từ đó hình thành thái độ học tập tích cực và yêu nghề hơn.
Giới thiệu mô đun
- Nguyễn Minh Hà - Quản lý sản xuất nghành may công nghiệp - Nhà xuất bản Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh 2006
- Trần Thủy Bình - Giáo trình công nghệ may - Nhà xuất bản giáo dục 2005 ;
Giáo trình công nghệ may, do Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan và Trần Thị Kim Phượng biên soạn, được xuất bản bởi Nhà xuất bản Thống kê vào năm 2006, là tài liệu học tập quan trọng tại Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh.
- Giáo trình công nghệ may - Trường CĐ nghề KT-KT VINATEX 2009;
- Giáo trình Thiết kế công nghệ - Trường CĐ nghề KT-KT
- Giáo trình ” Chuẩn bị sản xuất ” - Trường Cao đẳng công nghiệp - Dệt may thời trang Hà nội 2006;
- Tổ chức và quản lý sản xuất may công nghiệp – Trường đại học công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh - Nhà xuất bản thống kê 2006.
BỊ CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT
Khái quát quá trình sản xuất may công nghiệp
- Hiểu và trình bày được đặc điểm cơ bản của sản xuất may công nghiệp;
- Hiểu và trình bày được cấu trúc của quá trình sản xuất may công nghiệp
1.1 Đặc điểm cơ bản của sản xuất may công nghiệp
Sản xuất may công nghiệp có những đặc điểm cơ bản, trong đó nổi bật là sự chuyên môn hóa cao, giúp nâng cao tính đồng nhất về chất lượng sản phẩm Chuyên môn hóa trong ngành may bao gồm ba loại chính, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế.
+ Chuyên môn hoá theo loại máy
+ Chuyên môn hoá theo thao tác
+ Chuyên môn hoá theo từng loại sản phẩm b Tính tập thể hoá:
Sản xuất may công nghiệp là một quy trình dây chuyền, trong đó mỗi sản phẩm được tạo ra bởi một tập thể người làm việc cùng nhau, sử dụng các thiết bị và công cụ phù hợp trong một không gian nhà xưởng nhất định Mỗi cá nhân trong quá trình sản xuất được phân công công việc tương ứng với trình độ và tay nghề của mình, thực hiện trong thời gian định mức Điều này đòi hỏi tính kỷ luật cao trong công việc.
Mỗi vị trí công việc cần tuân thủ nguyên tắc làm việc nhất định, bao gồm quy trình sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuật và tinh thần kỷ luật, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm Kỷ luật còn thể hiện qua việc tuân thủ giờ giấc làm việc và đảm bảo an toàn lao động Bên cạnh đó, việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cần được thực hiện một cách toàn diện để đảm bảo hiệu quả sản xuất.
- Kiểm tra nguyên phụ liệu, thông số kích thước
+ Quy trình cắt sản phẩm, in, thêu
1.2 Cấu trúc của quá trình sản xuất may công nghiệp a Cơ cấu xí nghiệp may
Xí nghiệp may là đơn vị sản xuất và kinh doanh, hoạt động dưới sự quản lý của các bộ ngành, Tổng công ty, hoặc Công ty may cổ phần do hội đồng quản trị điều hành, cũng như các doanh nghiệp may tư nhân.
Trong xí nghiệp may có cơ cấu chung:
Gồm các cấp quản lý: Cấp xí nghiệp, cấp phân xưởng, cấp tổ sản xuất với những chức danh quản lý khác nhau
Các phòng, ban: Kế hoạch, kỹ thuật, tài vụ, KCS
Bộ phận sản xuất chính: Cắt, may, hoàn thiện sản phẩm
Bộ phận phụ trợ: Sửa chữa, bảo trì, cơ điện
Bộ phận phục vụ sản xuất: Kho nguyên liệu, vận chuyển, kho thành phẩm
- Bộ phận phúc lợi, đoàn thể: Y tế, thư viện, công đoàn
Cơ cấu xí nghiệp may hoạt động dưới sự quản lý của bộ ngành và tổng công ty, yêu cầu phải có địa chỉ cụ thể, cơ quan chủ quản rõ ràng và người lãnh đạo cao nhất chịu trách nhiệm pháp lý Mô hình sản xuất hàng may công nghiệp cũng cần được xác định rõ ràng để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Việc sản xuất hàng may mặc công nghiệp có thể phân chia thành những công đoạn sau:
Bao gồm tất cả các công việc chuẩn bị liên quan đến tiêu chuẩn kỹ thuật, mẫu mã và công nghệ trước khi sản xuất một mã hàng Đồng thời, cần thực hiện kiểm tra, đo đếm và phân loại nguyên phụ liệu, cũng như nghiên cứu tính chất cơ lý của nguyên liệu.
1 Chuẩn bị sản xuất về nguyên phụ liệu;
2 Chuẩn bị sản xuất về thiết kế;
3 Chuẩn bị sản xuất về công nghệ
Bao gồm các công đoạn sau:
Bảng 1.1 Sơ đồ công nghệ may trong phân xưởng may
Các tài liệu kỹ thuật Nhận BTP từ PX cắt
Phụ liệu nhận từ kho
Phân phối BTP cho từng công đoạn
Chuẩn bị Quy trình lắp ráp
Phổ biến yêu cầu kỹ thuật
Bố trí lao động cho từng công đoạn
May hoàn chỉnh sản phẩm
Quy trình cắt bán thành phẩm
- Hiểu và trình bày được quy trình cắt bán thành phẩm;
- Xây dựng được tiêu chuẩn cắt bán thành phẩm;
- Rèn luyện tính cẩn thận, chính xác và có ý thức tiết kiệm nguyên liệu trong quá trình cắt bán thành phẩm
Quy trình công đoạn cắt bao gồm các công việc sau:
Để chuẩn bị bàn cắt, trước tiên cần chuẩn bị các thiết bị và dụng cụ cần thiết như bàn trải vải, thước cây, thanh kim loại, dao cắt và máy cắt xén đầu bàn Sau khi đã chuẩn bị bàn cắt, tiếp theo là trải vải và sang lại sơ đồ lên vải Tiến hành cắt theo sơ đồ đã định, sau đó đánh số và bóc tập Cuối cùng, phân bàn và phối kiện, đồng thời kiểm tra chất lượng khâu cắt để đảm bảo mọi thứ đạt yêu cầu.
Bàn thường được chế tạo từ vật liệu cứng, có khả năng chịu tải tốt với bề mặt nhẵn mịn Kích thước bàn dao động từ 1,8 đến 2,5 mét về chiều rộng, từ 6 đến 16 mét về chiều dài và chiều cao từ 0,75 đến 0,85 mét, các bàn được ghép nối với nhau để tạo thành một không gian làm việc rộng rãi và hiệu quả.
Bàn trải thường được trang bị đường ray hai bên thành, cho phép xe đẩy bằng tay di chuyển qua lại một cách dễ dàng Xe đẩy này có bốn bánh và cây (cuộn) được đặt trên giàn ngang của xe, giúp nâng cao hiệu quả trong quá trình vận chuyển.
- Bàn trải vải có hệ thống kim có thể điều chỉnh được độ dùng cho mặt hàng là vải kẻ
Bàn có hệ thống thổi không khí giúp làm phẳng vải, trong khi thước cây bằng gỗ được đánh bóng hỗ trợ trong việc gạt lá vải khi trải Thanh kim loại nặng được sử dụng để chặn hai đầu bàn vải sau mỗi lần trải, đảm bảo sự ổn định Dao cắt sắc bén là công cụ cần thiết để cắt xén đầu lá vải, và máy cắt xén đầu bàn đi kèm với giá đỡ cuộn vải, tạo thuận lợi cho quá trình cắt xén.
Ngoài ra còn có những thiết bị và dụng cụ trải vải đảm bảo kỹ thuật bàn vải hơn như:
Máy tự động trải vải là thiết bị hiện đại, bao gồm xe đẩy vải tự động và bàn trải vải có thể điều chỉnh chiều dài Hệ thống này giúp trải vải phẳng và chính xác nhờ vào việc theo dõi các mép vải bằng mắt quang điện, trong khi đầu bàn vải được cắt bằng dao chém Tuy nhiên, hiện nay, nhiều công ty ở Việt Nam vẫn sử dụng phương pháp thủ công để trải vải, khiến công nhân phải di chuyển liên tục và sử dụng thước để gạt phẳng, dẫn đến tốn thời gian và sức lực mà không đảm bảo kỹ thuật.
Trải vải là quy trình kéo và cắt vải từ cuộn theo chiều dài xác định, sau đó chồng các lớp vải lên nhau Lớp vải trên cùng được phủ bằng một mẫu giấy, có kích thước bằng với khổ vải đã trừ đi phần biên không sử dụng Dụng cụ cần thiết cho quá trình trải vải là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả trong công việc này.
- Bàn để trải vải : Thông thường thì chiều dài bàn vải dài tối thiểu là 6m, tối đa là 16m; rộng từ 1m - 2m Mặt bằng phải phẳng, trơn láng
- Thước gỗ dài nhỏ, được chuốt láng, dùng để gạt lớp vải khi trải
- Vật kim loại nặng dùng để chặn hai đầu bàn vải sau mỗi lần trải
- Kéo và dao cắt đầu bàn vải
- Giá đỡ trục cây vải
Hình 1.1 Bàn trải vải bằng tay
Hình 1.2 Máy trải vải tự động b Các phương pháp trải vải
Kỹ thuật trải vải ziczac yêu cầu thực hiện liên tục từ mốc này đến mốc kia cho đến khi hoàn thành tấm vải Quá trình này bao gồm việc úp hai mặt phải vào nhau theo từng lượt, đảm bảo sự đồng nhất và chính xác trong từng bước thực hiện.
2 mặt trái úp vào nhau Áp dụng cho vải uni có 2 mặt như nhau
Trải vải lá đơn là phương pháp trải vải với mặt trái hướng lên, kéo dài từ điểm này đến điểm kia và xén đi khi đạt chiều dài quy định Quá trình này lặp lại cho đến khi đủ số lá cần thiết Mỗi lần trải vải đồng nghĩa với một lần xén, và phương pháp này có thể áp dụng cho tất cả các loại vải, bất kể mặt vải giống hay khác nhau Có ba kiểu trải vải: trải 1 lớp (dùng cho sơ đồ mẫu), trải nhiều lớp (dùng cho số lượng lớn) và trải nhiều lớp-nhiều nhóm (dùng cho nhiều kích cỡ với số lượng lớn).
+ Trải vải mặt úp mặt:
Khi trải vải, hai mặt phải hoặc hai mặt trái của vải cần được úp vào nhau, với hai lớp vải được cắt rời Điều này đòi hỏi cuộn vải phải được lật ngược lại sau mỗi lần trải Nếu sử dụng máy trải vải, máy sẽ tự động dừng lại khi trở về vị trí ban đầu.
Khi trải vải thêu, hai mặt trái và phải của lớp vải cần được úp vào nhau, với mặt phải của lớp này tiếp xúc với mặt trái của lớp kia Sau khi đã trải một lớp vải, cần cắt rời lớp đó ra khỏi cuộn vải trước khi tiếp tục quá trình trải Lưu ý rằng nếu sử dụng máy trải vải, máy sẽ không tự động trải vải khi quay về vị trí ban đầu.
Trải vải bằng tay là một kỹ thuật trong đó vải được kéo xuống bàn và cắt theo chiều dài đã định sẵn, giúp dễ dàng hơn nhờ bộ phận cuộn vải và dao cắt dọc Mép vải cần được chỉnh sửa bằng tay để đảm bảo độ đều Phương pháp này thích hợp cho các mẫu ngắn, đơn hàng ít và nhiều màu sắc, nhưng không thể thực hiện cho kiểu trải nhiều lớp hoặc nhiều nhóm.
Hình 1.3.Quy trình trải vải bằng tay
- Trải vải bằng xe trải: Vải được kéo bằng 1 máy trải điều khiển bằng tay
Xe trải vải được sử dụng để đẩy vải từ đầu này đến đầu kia của bàn trải mà không cần chỉnh lại mép vải bằng tay Đối với các cuộn vải lớn có chiều rộng đồng nhất, việc sử dụng xe trải vải là hợp lý và hiệu quả Phương pháp này cho phép thực hiện tất cả các kỹ thuật trải vải theo yêu cầu một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Hai công nhân cùng nhau trải vải, mỗi người nắm một đầu và di chuyển để đặt vải đúng vị trí Một người sử dụng thước để gạt phẳng bàn vải và đảm bảo các mép vải khớp nhau, trong khi người còn lại dùng thước chặn để giữ vải và sau đó cắt mép vải bằng máy Trong suốt quá trình, cả hai kiểm tra chất lượng vải, chú ý rằng lá đầu tiên và lá thứ hai phải dài hơn mẫu 2cm, sau đó đo lại để đảm bảo chiều dài và chiều rộng đúng chuẩn Từ lá thứ ba trở đi, vải sẽ được trải theo kích thước mẫu.
Khi thực hiện thao tác này với áo và quần, cần lưu ý rằng khi trải áo, nên kéo nhẹ nhàng để tránh làm rách vải, vì chất liệu có độ bai dãn.
- Kiểm tra xung quanh phát hiện và sử lý những lá vải bị gấp hụt
Để tăng hiệu quả trong quá trình cắt vải, hãy kiểm tra và đo đếm số lượng lá vải cũng như kích thước khổ vải Ghi rõ kích thước khổ vải lên mép đầu của lá vải để thợ cắt có thể dễ dàng tìm mẫu và cắt nhanh chóng hơn.
Kỹ thuật ép dán
- Hiểu và trình bày được định nghĩa, cấu tạo dựng dính; các thiết bị ép dán;
- Xây dựng được các thông số kỹ thuật và yêu cầu kỹ thuật của quá trình ép dán;
- Hiểu và trình bày được nguyên nhân dẫn đến ép dán không đạt yêu cầu 3.1 Định nghĩa
Dán ép là quá trình gắn kết vật liệu dựng vào bề mặt nguyên liệu thông qua lớp keo (ép mex) dưới tác động của lực ép và nhiệt độ Trong ngành công nghiệp may mặc hiện nay, dựng dính (mex) ngày càng được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng kết dính dễ dàng với lớp vải chính, tính tiện dụng và hiệu quả sản xuất cao.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng tới quá trình ép dán: vải chính, keo mex, thiết bị, các thông số kỹ thuật
Dựng dính là phụ kiện thiết yếu để gia cố các chi tiết sản phẩm thông qua phương pháp ép dán Sau khi dán, dựng dính sẽ gắn chặt vào vải chính nhờ lớp keo phủ hoặc tính chất nguyên liệu của nó Có hai loại dựng dính khác nhau trên thị trường.
Dựng dính bằng chất nhiệt dẻo (termoplast) là một phương pháp sử dụng các nguyên liệu như Polyamid (PAD), Polyvichlorid (PVC) và Polyetylen (POE) để tạo ra độ kết dính cao khi được làm nóng Chất liệu này có khả năng nóng chảy ở nhiệt độ cao, mang lại tính chất keo dính hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp.
Dựng dính Mex được phủ lớp chất nhiệt dẻo, có khả năng kết dính mạnh mẽ khi chịu tác động của nhiệt độ và áp suất trong một khoảng thời gian nhất định Khi lớp chất dẻo nóng chảy, nó sẽ kết hợp chặt chẽ với nguyên liệu chính Cấu tạo của Mex bao gồm hai phần chính, tạo nên tính năng vượt trội trong việc kết dính.
Lớp vải đế là lớp vải được sử dụng để phủ keo, tạo thành mex, và có thể được làm từ nhiều loại vải như vải dệt thoi, dệt kim, vải không dệt hoặc xơ xếp lại Trong quá trình ép dán với nguyên liệu chính, lớp vải đế có thể bị co do tác động của nhiệt.
Lớp keo được phủ lên bề mặt của lớp đế được cấu tạo từ các chất nhiệt dẻo Các chất này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Polyvichlorid (PVC) là vật liệu có điểm nóng chảy từ 125°C đến 130°C, trong khi nhiệt độ ép dán đạt khoảng 155°C Khi làm việc với loại mex này, cần lưu ý không ép dán ở áp suất quá cao, vì điều này có thể gây hỏng chi tiết hoặc làm cho lớp keo chảy ra mặt phải của sản phẩm.
-Polyamid (PAD): Nhiệt độ tan chảy 130°C-140°C, bị biến dạng khi giặt ở nhiệt độ 40°C-60°C
Polyetylen (POE) có nhiệt độ tan chảy 115°C, cho phép ép dán bằng bàn là Tuy nhiên, loại này có chất lượng kém hơn so với hai loại khác và kém chịu đựng trong môi trường hóa chất.
-Polyvynilacelat (PVC) Loại này ít khi được sử dụng
Mật độ keo ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình dán ép và chất lượng sản phẩm, với hạt keo to dẫn đến mật độ thưa và ngược lại Đối với vải dày, nên chọn loại mex có hạt to, trong khi vải mềm cần loại mex với hạt nhỏ và mật độ dày Việc lựa chọn loại mex phù hợp với loại vải chính là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng tốt nhất trong quá trình ép dán.
Có ba phương pháp phủ keo dính lên vải đế
Phủ hạt chất nhiệt dẻo lên vải đế là quá trình phun đều các hạt này lên bề mặt vải, sau đó tiến hành cán tráng ở nhiệt độ cao Quá trình này giúp chất keo dính bám chặt vào vải, tạo thành một lớp dày và đồng nhất, từ đó hình thành sản phẩm mex cán tráng chất lượng.
- Phủ keo dính ở dạng kem nhuyễn
Chất keo dính được áp dụng lên vải đế thông qua trục quay in, tạo ra một lớp keo mỏng đều trên bề mặt vải Phương pháp này được gọi là mex tráng.
- Phương pháp phun lên vải đế chất keo dính ở thể lỏng
Phương pháp này có nguy cơ làm thẩm thấu keo dính sang bề mặt kia của vải đế Dùng phương pháp này ta có mex hạt
3.3.Các thiết bị ép dán a Bàn là
Gồm có bàn là nhiệt và bàn là hơi dùng để ép dán đối với loại mex có nhiệt độ nóng chảy của keo thấp b Máy ép tấm
Dùng để ép các chi tiết hay vật liệu dễ bị biến dạng Loại máy này ép lâu năng suất không cao c Máy ép dán không liên tục
Máy ép dán liên hoàn là thiết bị hoạt động theo chu kỳ gián đoạn, với thời gian cụ thể tùy thuộc vào loại nguyên liệu và mex Thiết bị này có khả năng sản xuất một lượng lớn sản phẩm ép nhất định.
Máy hiện đại và phổ biến nhất hiện nay được trang bị hệ thống điều chỉnh điện tử cho các thông số kỹ thuật Thiết kế này giúp máy hoạt động liên tục, đảm bảo quá trình đưa vào và lấy ra các chi tiết không bị gián đoạn.
3.4 Các thông số kỹ thuật
Trong quá trình ép dán nhiệt độ, thời gian ép, lực ép, là các yếu tố ảnh hưởng rất nhiều tới quá trình ép dán a Nhiệt độ (t)
Để đạt hiệu quả trong quá trình ép dán, nhiệt độ cần đủ cao để làm tan chảy lớp keo dính, với mức nhiệt độ thích hợp dao động từ 110°C đến 170°C Việc sử dụng nhiệt độ không đúng, quá cao hoặc quá thấp, sẽ dẫn đến hiệu suất ép dán kém.
Nhiệt độ tối ưu phụ thuộc vào hệ thống thanh nhiệt, được thiết kế để số thanh nhiệt tiếp xúc với mex nhiều hơn vải Hệ thống này cần sử dụng nguyên liệu mới không bị biến dạng khi chịu tác động của nhiệt Lực ép (P) cũng là yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Công đoạn hoàn tất sản phẩm
- Hiểu và trình bày được định nghĩa, cấu tạo dựng dính; các thiết bị ép dán;
- Xây dựng được các thông số kỹ thuật và yêu cầu kỹ thuật của quá trình ép dán;
- Hiểu và trình bày được nguyên nhân dẫn đến ép dán không đạt yêu cầu
Công đoạn này bao gồm toàn bộ quy trình làm sạch và làm đẹp sản phẩm, cũng như việc đóng gói một cách bắt mắt và hấp dẫn, nhằm chuẩn bị cho sản phẩm trước khi đến tay người tiêu dùng.
4.1 Tẩy các vết bẩn trên sản phẩm a Phân loại vết bẩn
Các vết bẩn trên sản phẩm may mặc có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như trong quá trình dệt, vận chuyển, cắt may và bảo quản Để loại bỏ từng loại vết bẩn, cần sử dụng hóa chất phù hợp Trước khi tiến hành tẩy, việc hiểu rõ tính chất nguyên liệu, bao gồm màu sắc, độ bền và khả năng tương thích của sợi với các hóa chất là rất quan trọng.
Vết bẩn được phân loại tuỳ theo chất gây nên vết bẩn và mức độ thấm sâu vào nguyên liệu như sau:
- Vết bẩn trên mặt vải: như mỡ, nhựa đường, phấn chì thường tẩy bằng cách dùng dao cạo đi rồi tẩm hoá chất vào
Vết bẩn có thể ăn sâu vào lòng vải, thường do các chất lỏng như dầu máy hoặc cà phê gây ra Để xử lý, hãy dùng một miếng vải lót phía dưới vết bẩn, sau đó cho hóa chất vào vết bẩn để giúp chất bẩn hòa tan và thấm vào vải lót.
1 Vết bẩn từ nhựa đường Đây là vết bẩn trên bề mặt, dùng dao cạo nhẹ nhựa trên bề mặt (cạo nhẹ nhựa khỏi mặt vải) lấy dầu thông nhỏ vào mặt trái vết bẩn, dùng giẻ lau sạch, sau đó dùng ét xăng nhỏ vào tẩy cho đến khi hết bẩn Sau khi tẩy còn lại vết vàng ta sẽ khử bằng dung dịch NH4OH nồng độ 3%
2 Vết bẩn do bụi, muỗi mối gây ra
3 Vết bẩn do phấn màu dùng xà phòng tẩy, nếu không sạch ta dùng dung dịch H2SO4 nồng độ 0,5g/lít, sau đó phải xả kỹ bằng nước lã, nếu không axit còn lại sẽ làm cháy sản phẩm khi làm nóng (khi là)
4 Vết mực Đối với hàng trắng thì dùng dung dịch Javel nồng độ 0,5g/lít sau đó xả lại bằng nước lã Đối với hàng màu thì tuyệt đối không dùng Javel vì vải sẽ bị phai màu Dùng xà phòng tẩy hoặc dùng dung dịch thuốc tím, sau đó khử màu tím bằng dung dịch axit nhẹ như chanh, giấm rồi xả bằng nước lã
5 Vết bẩn do dầu mỡ, dầu majut
Nếu mới dây bẩn ta lấy vải sạch để phía dưới , dùng bàn là nóng là lên, vết bẩn sẽ tan đi sau đó dùng xà phòng tẩy sạch
Dùng chanh vắt lên gỉ sắt, xong sát muối lên trên để một đêm sau đó đem giặt sạch
7 Vết bẩn từ đường và bánh ngọt
Để làm sạch, hãy sử dụng nước nóng; nếu vẫn còn vết bẩn, bạn có thể dùng xà phòng và xăng Sau đó, nhỏ vài giọt Glycerin và lau bằng dung dịch NH4OH loãng Cuối cùng, giặt sạch bằng nước ấm.
8 Vết bẩn từ nước trà
Nếu vải có màu tối thì dùng dung dịch borax 10% (Na2S4O7) sau đó lau đi bằng dung dịch axit Citric 5% rồi giặt sạch bằng nước lã
Khi xử lý các hàng len dạ, bạn nên sử dụng xà phòng giặt để làm sạch, sau đó ngâm trong nước ấm có thêm vài giọt NH4OH khoảng 1 giờ Cuối cùng, giặt lại bằng nước lã để hoàn tất quá trình Ngoài ra, trên thị trường cũng có một số hóa chất tẩy trắng có sẵn để hỗ trợ.
Dùng để tẩy dầu mỡ thuộc diện dung môi
Tẩm Silvatol vào nơi có vết bẩn, chà xát nếu cần, sau 15 phút giặt sạch với nước ấm và xà phòng
Tẩm K2R trên vết bẩn, để 15 phút trên vải sẽ nổi nên 1 thứ bọt trắng, dùng bàn chải tẩy nó đi
-LANAPEX NA (Sonaptol OP) (Pháp)
Tẩy dung môi vào vết bẩn để 15 – 30 phut sau đó giặt bằng xà phòng với nước nóng
TRICLOETYLEN là một chất tẩy dầu mỡ hiệu quả, giúp phòng chống bụi bặm Để duy trì vệ sinh công nghiệp và ngăn ngừa bụi bẩn, các bộ phận sản xuất cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định liên quan nhằm đảm bảo chất lượng hàng hóa.
1 Sản phẩm may xong cần phải cho vào hòm hộp ngay, tránh để bừa bãi ở sàn nhà, gầm ghế
2 Trước khi may phải lau chùi máy móc sạch sẽ
3 Không được ngồi hoặc dẫm chân lên bán thành phẩm, nguyên liệu
4 Không đẻ lẫn lộn các mầu, không dùng dây màu để buộc bán thành phẩm
5 Bán thành phẩm, nguyên liệu trong quá trình vận chuyểnphải được che đậy cẩn thận
6 Hàng hoá dở dang trên chuyền phải sắp xếp thứ tự, gọn gàng, không để rơi vãi bừa bãi, khi hết giờ sản xuất phải được che đậy kỹ càng chống bụi bẩn hoặc mưa dột
"Là" là quy trình xử lý sản phẩm bằng nhiệt, lực ép và độ ẩm, nhằm tạo hình dáng cho sản phẩm hoặc cải thiện vẻ đẹp bề ngoài của nó.
Người ta phân biệt thành hai loại là:
- Là bán thành phẩm: là ở các công đoạn
- Là hoàn thiện: là sau khi sản phẩm đã hoàn thiện a Các loại hình là khác nhau trong may công nghiệp
- Là lật, là rẽ đường may: Là cách dùng phương pháp là hoàn chỉnh các đường can cho êm phẳng và không bị dày
Định hình các chi tiết rời hoặc bộ phận như nẹp, cầu vai, cổ, măng sec, túi là bước quan trọng để tạo khuôn mẫu, giúp quy trình may đạt chất lượng cao và đảm bảo năng suất hiệu quả.
Là tạo hình là quá trình biến tấm vải phẳng thành những hình dáng cong phù hợp với cơ thể hoặc xu hướng thời trang hiện tại Để tạo hình dáng ôm sát cơ thể, thường sử dụng chiết ly ở phần mông và ngực Phương pháp này phụ thuộc vào cách thiết kế và loại nguyên liệu sử dụng Với nguyên liệu mềm mại và mỏng, việc giữ hình dáng sau khi là tạo hình sẽ khó khăn hơn, đòi hỏi sự cẩn thận Khi thực hiện, là trực tiếp lên mặt trái của vải mà không qua lớp lót, vì vậy nhiệt độ bàn là cần phải được điều chỉnh để tránh làm cháy hoặc ố vải Để tạo hình, cần thấm nước sạch vào những chỗ cần là và điều chỉnh sao cho một số chỗ giãn ra (là bai) và một số chỗ thu lại (là thu) theo yêu cầu của hình dáng mong muốn.
Là hoàn chỉnh sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc làm phẳng mặt vải, loại bỏ vết bỏng và các dấu vết khác sau khi may, đồng thời tạo dáng hoàn chỉnh cho sản phẩm Nếu thực hiện tốt, quá trình này không chỉ làm đẹp dáng sản phẩm mà còn tăng giá trị của nó; ngược lại, nếu không đạt yêu cầu, có thể làm hỏng dáng sản phẩm Trong khi là hoàn chỉnh, cần giữ được hình dáng và hoàn thiện ở mức cao hơn, đảm bảo độ mo của ngực, bả vai, mông và vòng eo Các phần phẳng được xử lý trên đệm gối, trong khi ống quần được làm trên tay đòn Đối với sản phẩm cao cấp, quá trình là được thực hiện bằng máy ép, với nhiều loại máy phù hợp với hình dáng sản phẩm khác nhau Các chi tiết nhỏ còn lại được hoàn thiện bằng bàn là tay.
Bàn là là một thiết bị gồm vỏ kim loại bảo vệ và các chi tiết bên trong, với tay cầm điều chỉnh hướng và lớp cách nhiệt an toàn Mặt bàn là có nhiệm vụ truyền nhiệt và được thiết kế thuôn nhọn ở phía trên để dễ dàng thao tác ở các góc nhỏ Hình dáng của mặt bàn là có thể tùy chỉnh theo yêu cầu công việc.
+ Tạo nhiệt và điều chỉnh nhiệt độ