(NB) Giáo trình Phân tích thiết kế hệ thống thông tin cung cấp cho sinh viên các kỹ năng cơ bản nhất về phân tích và thiết kế hệ thống thông tin, xây dựng các hệ thống thông tin cơ bản để phục vụ trong thực tiễn.
HỆ THỐNG THÔNG TIN
Hệ thống thông tin 8 1.2 Các cách tiếp cận phân tích hệ thống thông tin 8 1.2.1.Phương pháp hướng cấu trúc
1.2 Các cách tiếp cận phân tích hệ thống thông tin
Các khái niệm cơ bản về hướng đối tượng 10 1 Đối tượng và trừu tượng hóa
Chu trình phát triển phần mềm và tiến trình RUP 13 1 Chu trình phát triển phần mềm
1.5 Các bước phân tích thiết kế hệ thống 1 2
2 Chương 2: UML và công cụ phát triển hệ thống
2.1 Giới thiệu về UML (Unified Modeling
2.2 Các khái niệm cơ bản trong UML 3 1
2.4 Giới thiệu công cụ Rational Rose 1 2
3 Chương 3: Phân tích hướng đối tượng 18 6 12
3.1 Phân tích yêu cầu hệ thống 2 4
3.2 Mô hình hóa Use case 2 4
3.3.Xây dựng đối tượng hệ thống 2 4
4 Chương 4: Thiết kế hướng đối tượng 15 6 9
4.1 Thiết kế các hệ thống con 1 2
4.2 Thiết kế giao diện người dùng và thiết kế lớp
4.3 Thiết kế việc lưu trữ các dữ liệu 2 2
4.4 Mô hình hóa cài đặt hệ thống 1 2
* Ghi chú: Thời gian kiểm tra lý thuyết được tính vào giờ lý thuyết, kiểm tra thực hành được tính bằng giờ thực hành.
CHƯƠNG 1: HỆ THỐNG THÔNG TIN
Mã chương: MHLTV 19.01 Giới thiệu:
Chương này sẽ giới thiệu các khái niệm cơ bản về thông tin và hệ thống thông tin (HTTT), bao gồm các đặc trưng cơ bản của HTTT Nó cũng sẽ giải thích về hệ thống xử lý tác nghiệp, hệ thống thông tin quản lý và hệ hỗ trợ ra quyết định Cuối cùng, chương sẽ trình bày khái niệm về HTTT tổng thể trong tổ chức và các phương pháp cơ bản để xây dựng HTTT.
-Hiểu được ý nghĩa, vai trò của thông tin trong thực tiễn;
-Nhận thức cơ bản về hệ thống thông tin nhằm định hướng cho quá trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;
-Thực hiện các thao tác an toàn với máy tính.
-Làm cho sinh viên nhận biết được các yếu tố của một hệ thống: phần tử, mục đích, môi trường;
- Nhận thức cơ bản về hệ thống thông tin, nhằm định hướng cho quá trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;
- Trình bày được các đặc trưng của HTTT;
- Hiểu và trình bày được các HTTT được phân loại theo chức năng Nêu ra được các giai đoạn phát triển hệ thống.
Hệ thống là tập hợp có tổ chức của nhiều phần tử tương tác với nhau, với các mối quan hệ ràng buộc và hoạt động chung vì một mục đích nhất định Môi trường bên ngoài hệ thống là một hệ thống khác có sự giao tiếp với hệ thống đang xem xét Đường giới hạn giữa hệ thống và môi trường xác định phạm vi hoạt động của hệ thống.
Hình 1.1 Mô hình tổng quát của một hệ thống
Ví dụ: Hệ mặt trời, hệ thống triết học, hệ thống thủy lực, hệ thống pháp luật, hệ thống cơ khí v.v…
1.2 Các cách tiếp cận phân tích hệ thống thông tin
Phương pháp phân tích và thiết kế hướng cấu trúc bao gồm các bước khảo sát, phân tích, thiết kế, xây dựng, kiểm thử, cài đặt và vận hành Điểm nổi bật của phương pháp này là khả năng thực hiện các hoạt động một cách song song, cho phép mỗi bước có thể cung cấp những sửa đổi phù hợp cho một hoặc nhiều hệ thống đã có.
Ba công cụ quan trọng để mô hình hóa hệ thống theo phương pháp phân tích và thiết kế hướng cấu trúc là :
- Mô hình luồng dữ liệu
Trong đó mỗi mô hình thể hiện một cách nhìn ở góc độ khác nhau vào hệ thống.
Mô hình chức năng là công cụ mô tả các chức năng chính của hệ thống thông tin, thường được biểu diễn qua sơ đồ chức năng nghiệp vụ Mô hình này giúp thể hiện hệ thống từ góc độ chức năng và trả lời cho các câu hỏi liên quan đến hoạt động và quy trình của hệ thống.
Hệ thống thực hiện những công việc gì ?
Mô hình được áp dụng trong trường hợp này là sơ đồ phân rã chức năng BFD (Business Functional Diagram), với nội dung chủ yếu là sơ đồ phân cấp chức năng của hệ thống.
Mô hình dữ liệu là một bản mô tả các dữ liệu chính trong hệ thống cùng với mối quan hệ giữa chúng Thông thường, nó được thể hiện qua sơ đồ quan hệ thực thể, các bảng thuộc tính và các ràng buộc dữ liệu, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về hệ thống từ góc độ dữ liệu.
Hệ thống sử dụng dữ liệu gì để phục vụ cho hoạt động của mình ?
Mô hình dữ liệu ERD (Entity Relationship Diagram) là công cụ quan trọng giúp phản ánh hệ thống từ một góc độ khác Khi kết hợp với BFD, ERD tạo nên một cái nhìn toàn diện về quá trình phân tích, góp phần nâng cao hiệu quả trong việc thiết kế và quản lý dữ liệu.
Mô hình luồng dữ liệu mô tả cách thức dữ liệu di chuyển trong hệ thống, có thể được thể hiện qua các sơ đồ khác nhau như sơ đồ ngữ cảnh, sơ đồ phân rã các xử lý, sơ đồ dòng dữ liệu mức đỉnh và sơ đồ dòng dữ liệu các mức dưới đỉnh.
Sơ đồ dòng dữ liệu (DFD) là một mô hình kinh điển dùng để mô tả luồng dữ liệu trong hệ thống, thể hiện sự bình đẳng giữa dữ liệu và chức năng Đây là công cụ quan trọng trong phân tích hệ thống hướng cấu trúc, giúp chỉ ra cách thông tin di chuyển giữa các chức năng và quá trình Đặc biệt, DFD còn xác định các thông tin cần thiết trước khi thực hiện một chức năng hay quá trình nào đó.
1.2.2 Ph ươ ng pháp h ướ ng đố i t ượ ng
Trong những năm gần đây, lập trình hướng đối tượng đã trở thành phương thức chủ đạo trong ngành phần mềm, với UML là ngôn ngữ mô hình hóa phổ biến Nhiều trường đại học và cao đẳng đã đưa hai môn này vào chương trình đào tạo chính khóa Dù vậy, sinh viên và những người trẻ trong lĩnh vực Công nghệ thông tin vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu và áp dụng các khái niệm này.
Trong loạt bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp kiến thức dễ hiểu về Phân tích và Thiết kế Hướng Đối Tượng cũng như UML Mục tiêu là giúp bạn áp dụng những kiến thức này vào thực tế thông qua việc hướng dẫn phân tích và thiết kế một ứng dụng cụ thể, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm và khuyến khích bạn nghiên cứu sâu hơn.
Bài đầu tiên sẽ bàn một cách cơ bản về Phân tích thiết kế hướng đối tượng và UML.
Lưu ý: Để nắm bắt nội dung của loạt bài này, bạn cần có kiến thức cơ bản về lập trình hướng đối tượng, vì chúng tôi sẽ không giải thích chi tiết các khái niệm liên quan đến lập trình hướng đối tượng.
Khái ni ệ m v ề Phân tích và thi ế t k ế h ướ ng đố i t ượ ng (Object Oriented Analysis and Design: OOAD)
Trong quá trình phát triển phần mềm, các giai đoạn chính bao gồm thu thập và phân tích yêu cầu, thiết kế hệ thống, phát triển, kiểm thử, triển khai và bảo trì Giai đoạn phân tích và thiết kế thường được coi là khó khăn nhất, vì nó giúp xác định yêu cầu, giải pháp và mô tả chi tiết cách thức thực hiện Hai câu hỏi quan trọng được đặt ra trong giai đoạn này là "What" (phần mềm này làm gì?) và "How" (làm nó như thế nào?) Một phương pháp hiệu quả để phân tích và thiết kế phần mềm là xem hệ thống như một tập hợp các đối tượng tương tác với nhau, giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của hệ thống Phương pháp này được gọi là Phân tích thiết kế hướng đối tượng (OOAD).
Khái ni ệ m v ề UML (Unified Modeling Language)
UML (Unified Modeling Language) là ngôn ngữ mô hình hóa dùng để biểu diễn và thiết kế hệ thống Nó tạo ra các bản vẽ giúp các nhóm thiết kế giao tiếp hiệu quả, phục vụ cho việc phát triển hệ thống, thuyết phục khách hàng và nhà đầu tư Tương tự như trong ngành xây dựng, nơi các bản vẽ thiết kế hướng dẫn và kiểm soát quá trình thi công, UML đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và quản lý các yếu tố của hệ thống.
Tạ i sao l ạ i là OOAD và UML?
OOAD yêu cầu các bản vẽ để mô tả hệ thống thiết kế, trong khi UML là ngôn ngữ dùng để diễn đạt các bản vẽ đó Do đó, việc phân tích và thiết kế theo hướng đối tượng thường đi kèm với việc sử dụng UML để biểu diễn các thiết kế, tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa hai khái niệm này.
Các khái niệm cơ bản trong UML 17 2.3 Các biểu đồ UML 18 2.3.1 Biểu đồ Use case
Giới thiệu công cụ Rational Rose 31 CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG
3 Chương 3: Phân tích hướng đối tượng 18 6 12
Phân tích yêu cầu hệ thống 33 1 Yêu cầu là gì?
3.2 Mô hình hóa Use case 2 4
3.3.Xây dựng đối tượng hệ thống 2 4
4 Chương 4: Thiết kế hướng đối tượng 15 6 9
4.1 Thiết kế các hệ thống con 1 2
4.2 Thiết kế giao diện người dùng và thiết kế lớp
4.3 Thiết kế việc lưu trữ các dữ liệu 2 2
4.4 Mô hình hóa cài đặt hệ thống 1 2
* Ghi chú: Thời gian kiểm tra lý thuyết được tính vào giờ lý thuyết, kiểm tra thực hành được tính bằng giờ thực hành.
CHƯƠNG 1: HỆ THỐNG THÔNG TIN
Mã chương: MHLTV 19.01 Giới thiệu:
Chương này giới thiệu các khái niệm cơ bản về thông tin và hệ thống thông tin (HTTT) Sau khi trình bày các khái niệm khởi đầu, chương sẽ nêu rõ các đặc trưng cơ bản của HTTT, bao gồm hệ thống xử lý tác nghiệp, hệ thống thông tin quản lý và hệ hỗ trợ ra quyết định Ngoài ra, chương cũng sẽ đề cập đến khái niệm về HTTT tổng thể trong tổ chức hoạt động và các phương pháp cơ bản để xây dựng HTTT.
-Hiểu được ý nghĩa, vai trò của thông tin trong thực tiễn;
-Nhận thức cơ bản về hệ thống thông tin nhằm định hướng cho quá trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;
-Thực hiện các thao tác an toàn với máy tính.
-Làm cho sinh viên nhận biết được các yếu tố của một hệ thống: phần tử, mục đích, môi trường;
- Nhận thức cơ bản về hệ thống thông tin, nhằm định hướng cho quá trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;
- Trình bày được các đặc trưng của HTTT;
- Hiểu và trình bày được các HTTT được phân loại theo chức năng Nêu ra được các giai đoạn phát triển hệ thống.
Hệ thống là một tập hợp có tổ chức của nhiều phần tử tương tác thường xuyên với nhau, có mối quan hệ ràng buộc và cùng hoạt động vì một mục đích chung Môi trường bao gồm các yếu tố bên ngoài hệ thống, thực chất cũng là một hệ thống khác có giao tiếp với hệ thống đang xét Đường giới hạn giữa hệ thống và môi trường xác định phạm vi của hệ thống đó.
Hình 1.1 Mô hình tổng quát của một hệ thống
Ví dụ: Hệ mặt trời, hệ thống triết học, hệ thống thủy lực, hệ thống pháp luật, hệ thống cơ khí v.v…
1.2 Các cách tiếp cận phân tích hệ thống thông tin
Phương pháp phân tích và thiết kế hướng cấu trúc bao gồm các bước khảo sát, phân tích, thiết kế, xây dựng, kiểm thử, cài đặt và vận hành Đặc điểm nổi bật của phương pháp này là cho phép thực hiện các hoạt động một cách song song, giúp tối ưu hóa quy trình phát triển Mỗi hoạt động có khả năng cung cấp các sửa đổi phù hợp cho một hoặc nhiều hệ thống đã có.
Ba công cụ quan trọng để mô hình hóa hệ thống theo phương pháp phân tích và thiết kế hướng cấu trúc là :
- Mô hình luồng dữ liệu
Trong đó mỗi mô hình thể hiện một cách nhìn ở góc độ khác nhau vào hệ thống.
Mô hình chức năng là một biểu diễn quan trọng của các chức năng chính trong hệ thống thông tin, thường được thể hiện qua sơ đồ chức năng nghiệp vụ Mô hình này giúp người dùng hiểu rõ hệ thống từ góc độ chức năng, đồng thời trả lời các câu hỏi liên quan đến cách thức hoạt động của hệ thống.
Hệ thống thực hiện những công việc gì ?
Mô hình được áp dụng trong bài viết này là sơ đồ phân rã chức năng BFD (Business Functional Diagram), tập trung vào việc trình bày sơ đồ phân cấp chức năng của hệ thống.
Mô hình dữ liệu là một cách thức mô tả các loại dữ liệu chính trong hệ thống cùng với các mối quan hệ giữa chúng Thông thường, mô hình này được thể hiện qua sơ đồ quan hệ thực thể, bao gồm các bảng thuộc tính và các ràng buộc dữ liệu Mô hình dữ liệu giúp thể hiện hệ thống từ góc độ dữ liệu và trả lời cho các câu hỏi liên quan đến cấu trúc và tổ chức của thông tin trong hệ thống.
Hệ thống sử dụng dữ liệu gì để phục vụ cho hoạt động của mình ?
Mô hình dữ liệu ERD (Entity Relationship Diagram) là công cụ quan trọng giúp phản ánh hệ thống từ một góc độ khác, bổ sung cho BFD, tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh trong quá trình phân tích.
Mô hình luồng dữ liệu là công cụ quan trọng để mô tả cách thức dữ liệu di chuyển trong hệ thống Nó có thể được thể hiện qua nhiều loại sơ đồ khác nhau, bao gồm sơ đồ ngữ cảnh, sơ đồ phân rã các xử lý, sơ đồ dòng dữ liệu mức đỉnh và sơ đồ dòng dữ liệu các mức dưới đỉnh Những sơ đồ này giúp người dùng hiểu rõ hơn về cấu trúc và quy trình xử lý dữ liệu trong hệ thống.
Sơ đồ dòng dữ liệu (DFD) là một mô hình kinh điển dùng để mô tả luồng dữ liệu trong hệ thống, thể hiện mối quan hệ bình đẳng giữa dữ liệu và chức năng Đây là công cụ quan trọng trong phân tích hệ thống hướng cấu trúc, cho phép người dùng hiểu cách thông tin di chuyển giữa các chức năng và quá trình khác nhau Quan trọng hơn, DFD chỉ ra những thông tin cần thiết trước khi thực hiện bất kỳ chức năng hoặc quá trình nào.
1.2.2 Ph ươ ng pháp h ướ ng đố i t ượ ng
Trong những năm gần đây, lập trình hướng đối tượng đã trở thành xu hướng chủ đạo trong ngành phần mềm, với UML là ngôn ngữ mô hình hóa phổ biến Nhiều trường đại học và cao đẳng đã đưa hai môn học này vào chương trình giảng dạy, và có nhiều tài liệu liên quan được xuất bản Tuy nhiên, sinh viên và những người mới trong lĩnh vực Công nghệ thông tin vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu và áp dụng những kiến thức này.
Trong loạt bài viết này, chúng tôi sẽ đơn giản hóa kiến thức về Phân tích và Thiết kế Hướng Đối Tượng cùng với UML, nhằm giúp bạn dễ dàng hiểu và áp dụng vào thực tế Các bài viết sẽ hướng dẫn bạn cách phân tích và thiết kế một ứng dụng cụ thể, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm và khuyến khích bạn nghiên cứu sâu hơn.
Bài đầu tiên sẽ bàn một cách cơ bản về Phân tích thiết kế hướng đối tượng và UML.
Lưu ý: Để nắm bắt nội dung của loạt bài này, bạn cần có kiến thức cơ bản về lập trình hướng đối tượng, vì chúng tôi sẽ không giải thích chi tiết các khái niệm liên quan đến lập trình hướng đối tượng.
Khái ni ệ m v ề Phân tích và thi ế t k ế h ướ ng đố i t ượ ng (Object Oriented Analysis and Design: OOAD)
Trong quá trình phát triển phần mềm, các giai đoạn như thu thập và phân tích yêu cầu, thiết kế hệ thống, phát triển, kiểm thử, triển khai và bảo trì đều rất quan trọng Giai đoạn phân tích và thiết kế thường được coi là khó khăn và phức tạp nhất, vì nó giúp xác định rõ yêu cầu và mô tả chi tiết giải pháp cho sản phẩm Giai đoạn này trả lời hai câu hỏi chính: phần mềm này thực hiện chức năng gì (What) và cách thức thực hiện ra sao (How) Một trong những phương pháp để phân tích và thiết kế phần mềm là xem hệ thống như một tập hợp các đối tượng tương tác với nhau Việc mô tả các đối tượng và sự tương tác của chúng sẽ giúp hiểu rõ hơn về hệ thống và cách cài đặt nó, phương pháp này được gọi là Phân tích thiết kế hướng đối tượng (OOAD).
Khái ni ệ m v ề UML (Unified Modeling Language)
UML (Unified Modeling Language) là ngôn ngữ mô hình hóa được sử dụng để biểu diễn và thiết kế hệ thống Nó cho phép tạo ra các bản vẽ minh họa, giúp các nhóm thiết kế giao tiếp hiệu quả và hỗ trợ trong quá trình phát triển hệ thống Các bản vẽ này không chỉ phục vụ cho việc thi công mà còn giúp thuyết phục khách hàng và nhà đầu tư, tương tự như cách các bản thiết kế trong xây dựng hướng dẫn và kiểm soát quá trình thi công.
Tạ i sao l ạ i là OOAD và UML?
OOAD yêu cầu các bản vẽ để mô tả hệ thống thiết kế, trong khi UML là ngôn ngữ dùng để diễn tả các bản vẽ này Vì vậy, việc phân tích và thiết kế theo hướng đối tượng thường kết hợp với việc sử dụng UML để biểu diễn các thiết kế, tạo nên mối liên hệ chặt chẽ giữa hai khái niệm này.
Xây dựng đối tượng hệ thống 40 1 Các khái niệm cơ bản về sơ đồ lớp
4 Chương 4: Thiết kế hướng đối tượng 15 6 9
4.1 Thiết kế các hệ thống con 1 2
4.2 Thiết kế giao diện người dùng và thiết kế lớp
4.3 Thiết kế việc lưu trữ các dữ liệu 2 2
4.4 Mô hình hóa cài đặt hệ thống 1 2
* Ghi chú: Thời gian kiểm tra lý thuyết được tính vào giờ lý thuyết, kiểm tra thực hành được tính bằng giờ thực hành.
CHƯƠNG 1: HỆ THỐNG THÔNG TIN
Mã chương: MHLTV 19.01 Giới thiệu:
Chương này giới thiệu các khái niệm cơ bản về thông tin và hệ thống thông tin (HTTT), bao gồm các đặc trưng cơ bản của HTTT Nó cũng đề cập đến hệ thống xử lý tác nghiệp, hệ thống thông tin quản lý và hệ hỗ trợ ra quyết định Cuối cùng, chương trình bày khái niệm về HTTT tổng thể trong tổ chức hoạt động và các phương pháp xây dựng HTTT cơ bản.
-Hiểu được ý nghĩa, vai trò của thông tin trong thực tiễn;
-Nhận thức cơ bản về hệ thống thông tin nhằm định hướng cho quá trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;
-Thực hiện các thao tác an toàn với máy tính.
-Làm cho sinh viên nhận biết được các yếu tố của một hệ thống: phần tử, mục đích, môi trường;
- Nhận thức cơ bản về hệ thống thông tin, nhằm định hướng cho quá trình phân tích và thiết kế hệ thống thông tin;
- Trình bày được các đặc trưng của HTTT;
- Hiểu và trình bày được các HTTT được phân loại theo chức năng Nêu ra được các giai đoạn phát triển hệ thống.
Hệ thống là tập hợp có tổ chức của nhiều phần tử tương tác với nhau, có mối quan hệ ràng buộc và hoạt động chung vì một mục đích Môi trường bên ngoài hệ thống là một hệ thống khác có giao tiếp với hệ thống đang xét Đường giới hạn giữa hệ thống và môi trường xác định phạm vi của hệ thống.
Hình 1.1 Mô hình tổng quát của một hệ thống
Ví dụ: Hệ mặt trời, hệ thống triết học, hệ thống thủy lực, hệ thống pháp luật, hệ thống cơ khí v.v…
1.2 Các cách tiếp cận phân tích hệ thống thông tin
Phương pháp phân tích và thiết kế hướng cấu trúc bao gồm các bước khảo sát, phân tích, thiết kế, xây dựng, kiểm thử, cài đặt và vận hành Đặc điểm nổi bật của phương pháp này là các hoạt động có thể được thực hiện song song, cho phép mỗi bước cung cấp những điều chỉnh phù hợp cho một hoặc nhiều hệ thống đã tồn tại.
Ba công cụ quan trọng để mô hình hóa hệ thống theo phương pháp phân tích và thiết kế hướng cấu trúc là :
- Mô hình luồng dữ liệu
Trong đó mỗi mô hình thể hiện một cách nhìn ở góc độ khác nhau vào hệ thống.
Mô hình chức năng của hệ thống thông tin mô tả các chức năng chính và thường được thể hiện qua sơ đồ chức năng nghiệp vụ Mô hình này giúp nhìn nhận hệ thống từ góc độ chức năng, đồng thời trả lời các câu hỏi liên quan đến cách thức hoạt động của hệ thống.
Hệ thống thực hiện những công việc gì ?
Mô hình được áp dụng trong bài viết này là sơ đồ phân rã chức năng BFD (Business Functional Diagram), tập trung vào việc thể hiện cấu trúc phân cấp chức năng của hệ thống.
Mô hình dữ liệu là một bản mô tả chi tiết về các loại dữ liệu chính trong hệ thống cùng với các mối quan hệ giữa chúng Thông thường, mô hình này được thể hiện qua sơ đồ quan hệ thực thể, các bảng thuộc tính và các ràng buộc dữ liệu, nhằm phản ánh hệ thống từ góc độ dữ liệu và trả lời các câu hỏi liên quan đến cấu trúc và tổ chức thông tin.
Hệ thống sử dụng dữ liệu gì để phục vụ cho hoạt động của mình ?
Mô hình dữ liệu ERD (Entity Relationship Diagram) là một công cụ quan trọng giúp phản ánh hệ thống từ một góc độ khác, bổ sung cho BFD, tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh trong quá trình phân tích.
Mô hình luồng dữ liệu mô tả cách thức dữ liệu di chuyển trong hệ thống, có thể được biểu diễn qua nhiều loại sơ đồ khác nhau Các sơ đồ này bao gồm sơ đồ ngữ cảnh, sơ đồ phân rã các xử lý, sơ đồ dòng dữ liệu mức đỉnh và sơ đồ dòng dữ liệu các mức dưới đỉnh, giúp người dùng hiểu rõ hơn về cấu trúc và quy trình xử lý dữ liệu.
Sơ đồ dòng dữ liệu (DFD) là một mô hình kinh điển dùng để mô tả luồng dữ liệu trong hệ thống, thể hiện mối quan hệ bình đẳng giữa dữ liệu và chức năng Đây là một trong những công cụ quan trọng nhất trong phân tích hệ thống hướng cấu trúc, giúp chỉ ra cách thông tin di chuyển giữa các chức năng và quá trình Ngoài ra, DFD còn xác định những thông tin cần thiết trước khi thực hiện một chức năng hoặc quá trình, góp phần nâng cao hiệu quả trong việc thiết kế và phân tích hệ thống.
1.2.2 Ph ươ ng pháp h ướ ng đố i t ượ ng
Trong những năm gần đây, lập trình hướng đối tượng đã trở thành xu hướng chủ đạo trong ngành công nghiệp phần mềm, với UML là ngôn ngữ mô hình hóa phổ biến Nhiều trường đại học và cao đẳng đã đưa hai môn học này vào chương trình đào tạo chính khóa, đồng thời có nhiều tài liệu viết về chúng Tuy nhiên, sinh viên và những người trẻ làm trong lĩnh vực Công nghệ thông tin vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu và áp dụng chúng.
Trong loạt bài viết này, chúng tôi sẽ đơn giản hóa kiến thức về Phân tích và Thiết kế Hướng Đối Tượng cùng với UML, giúp bạn dễ dàng hiểu và áp dụng vào thực tế Các bài viết sẽ hướng dẫn bạn phân tích và thiết kế một ứng dụng cụ thể, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm và khuyến khích nghiên cứu sâu hơn.
Bài đầu tiên sẽ bàn một cách cơ bản về Phân tích thiết kế hướng đối tượng và UML.
Lưu ý rằng để theo dõi loạt bài này, bạn cần có kiến thức cơ bản về lập trình hướng đối tượng, vì chúng tôi sẽ không giải thích chi tiết các định nghĩa liên quan đến lập trình hướng đối tượng.
Khái ni ệ m v ề Phân tích và thi ế t k ế h ướ ng đố i t ượ ng (Object Oriented Analysis and Design: OOAD)
Trong quy trình phát triển phần mềm, quá trình sản xuất được chia thành nhiều giai đoạn như thu thập và phân tích yêu cầu, thiết kế hệ thống, phát triển, kiểm thử, triển khai và bảo trì Giai đoạn phân tích và thiết kế thường là khó khăn nhất, giúp xác định yêu cầu, giải pháp và mô tả chi tiết về phần mềm Nó trả lời hai câu hỏi quan trọng: phần mềm này làm gì và làm như thế nào Một trong những phương pháp để phân tích và thiết kế phần mềm là xem hệ thống như một tập hợp các đối tượng tương tác với nhau, từ đó mô tả rõ ràng các đối tượng và sự tương tác của chúng, giúp hiểu và cài đặt hệ thống hiệu quả Phương pháp này được gọi là Phân tích thiết kế hướng đối tượng (OOAD).
Khái ni ệ m v ề UML (Unified Modeling Language)
UML (Ngôn ngữ Mô hình hóa Hợp nhất) là công cụ quan trọng để biểu diễn và mô tả thiết kế hệ thống thông qua các bản vẽ Các bản vẽ này không chỉ giúp các nhóm thiết kế giao tiếp hiệu quả mà còn hỗ trợ trong quá trình phát triển hệ thống, thuyết phục khách hàng và nhà đầu tư Tương tự như trong lĩnh vực xây dựng, nơi các bản thiết kế hướng dẫn và kiểm soát thi công, UML đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình phát triển phần mềm.
Tạ i sao l ạ i là OOAD và UML?
OOAD yêu cầu các bản vẽ để mô tả hệ thống thiết kế, trong khi UML là ngôn ngữ dùng để thể hiện các bản vẽ đó Vì vậy, việc phân tích và thiết kế theo hướng đối tượng thường kết hợp với việc sử dụng UML để biểu diễn các thiết kế, tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa hai khái niệm này.