(NB) Giáo trình Kế toán quản trị là môn học bắt buộc chuyên môn của nghề kế toán doanh nghiệp. Là một bộ phận quan trọng của hệ thống kế toán được hình thành và phát triển thích ứng với yêu cầu của nền kinh tế thị trường có cạnh tranh hiện nay. Có chức năng cung cấp và xử lý thông tin về hoạt động sản xuất kinh doanh một cách cụ thể. Là tài liệu cần thiết đối với cán bộ tài chính kế toán đang thực tế làm việc tại doanh nghiệp.
Khái niệm, mục tiêu và nhiệm vụ của kế toán quản trị
Khái niệm về kế toán quản trị
Có nhiều loại hình tổ chức ảnh hưởng đến đời sống hàng ngày của chúng ta, bao gồm nhà sản xuất, công ty dịch vụ, nhà bán lẻ, tổ chức phi lợi nhuận và cơ quan Chính phủ Tất cả những tổ chức này đều có hai đặc điểm chung.
Mọi tổ chức đều có mục tiêu hoạt động riêng, ví dụ như hãng hàng không hướng đến lợi nhuận và sự thỏa mãn nhu cầu khách hàng, trong khi cơ quan công an tập trung vào việc đảm bảo an ninh cho cộng đồng với chi phí hoạt động tối thiểu.
Các nhà quản lý trong mọi tổ chức cần thông tin để điều hành và kiểm soát hoạt động hiệu quả Đặc biệt, nhu cầu thông tin cho quản lý tăng lên theo quy mô của tổ chức, với các tổ chức lớn thường đòi hỏi nhiều thông tin hơn để đảm bảo hoạt động trơn tru.
Kế toán quản trị là một phần quan trọng trong hệ thống thông tin của tổ chức, cung cấp dữ liệu cần thiết cho các nhà quản lý trong việc lập kế hoạch và kiểm soát hoạt động Thông tin từ kế toán quản trị giúp cải thiện hiệu quả quản lý và ra quyết định trong tổ chức (Hilton, 1991).
Vai trò của kế toán quản trị
Kế toán quản trị có vai trò quan trọng trong quản trị, điều hành doanh nghiệp thể hiện qua một số điểm sau:
Kế toán quản trị cung cấp thông tin thiết yếu cho các nhà quản lý trong quá trình ra quyết định kinh doanh, bao gồm các giai đoạn lập kế hoạch, dự toán, tổ chức thực hiện, kiểm tra và đánh giá hiệu quả.
Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho nhà quản lý trong quá trình xử lý và phân tích thông tin Họ giúp lựa chọn các phương án tối ưu và đưa ra quyết định kinh doanh phù hợp nhất.
Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nhà quản lý kiểm tra và giám sát các hoạt động tài chính cũng như sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Nó cung cấp thông tin cần thiết để đánh giá những vấn đề còn tồn tại, từ đó giúp nhà quản lý đưa ra các biện pháp khắc phục hiệu quả.
Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nhà quản lý thu thập và phân tích thông tin, từ đó phục vụ cho việc lập kế hoạch dự toán sản xuất và dự đoán kết quả kinh doanh.
Theo Luật kế toán Việt Nam, kế toán quản trị được định nghĩa là quá trình thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính phục vụ cho quản trị và quyết định trong nội bộ đơn vị kế toán Tóm lại, kế toán quản trị là lĩnh vực kế toán nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin của các nhà quản lý và cá nhân trong tổ chức.
Mục tiêu của kế toán quản trị
Để quản lý hiệu quả hoạt động của tổ chức, các nhà quản lý cần thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các nhà kinh tế, chuyên gia tài chính, chuyên viên tiếp thị, sản xuất và nhân viên kế toán quản trị Thông tin này là yếu tố quan trọng giúp họ thực hiện công việc một cách chính xác và hiệu quả.
Hệ thống thông tin kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cần thiết cho các nhà quản lý nhằm thực hiện các hoạt động quản lý hiệu quả Kế toán quản trị hướng đến bốn mục tiêu chính, bao gồm việc hỗ trợ ra quyết định, lập kế hoạch, kiểm soát hoạt động và đánh giá hiệu suất.
- Cung cấp thông tin cho nhà quản lý để lập kế hoạch và ra quyết định
- Trợ giúp nhà quản lý trong việc điều hành và kiểm soát hoạt động của tổ chức
- Thúc đẩy các nhà quản lý đạt được các mục tiêu của tổ chức
- Đo lường hiệu quả hoạt động của các nhà quản lý và các bộ phận, đơn vị trực thuộc trong tổ chức.
Kế toán quản trị, kế toán tài chính và kế toán chi phí
Kế toán tài chính và kế toán quản trị
Trọng tâm của kế toán quản trị là cung cấp thông tin cho các nhà quản lý trong tổ chức, trong khi kế toán tài chính tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu thông tin của các đối tượng bên ngoài Một ví dụ điển hình là báo cáo hàng năm của Công ty VINAMILK, phục vụ cho cổ đông Những người sử dụng thông tin kế toán tài chính bao gồm nhà đầu tư hiện tại và tiềm năng, chủ nợ, cơ quan nhà nước, nhà phân tích đầu tư và khách hàng.
Hệ thống kế toán quản trị và kế toán tài chính có nhiều điểm tương đồng, vì cả hai đều dựa vào dữ liệu từ hệ thống kế toán cơ bản của tổ chức, bao gồm thủ tục, nhân sự và hệ thống máy tính để thu thập và lưu trữ thông tin tài chính Một phần quan trọng của hệ thống này là kế toán chi phí, có nhiệm vụ thu thập thông tin chi phí phục vụ cho cả kế toán quản trị và kế toán tài chính Chẳng hạn, dữ liệu về giá thành sản phẩm được sử dụng bởi nhà quản lý để định giá bán, là một ứng dụng của kế toán quản trị, trong khi cùng dữ liệu này cũng được dùng để xác định giá trị hàng tồn kho trên bảng cân đối kế toán, phục vụ cho kế toán tài chính.
Mối quan hệ giữa kế toán kế toán quản trị và kế toán tài chính được biểu hiện qua Sơ đồ sau
Quan hệ giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính
Mặc dù hệ thống kế toán quản trị và kế toán tài chính có nhiều điểm tương đồng, nhưng chúng cũng có những khác biệt rõ rệt Bảng 1.2 nêu rõ các điểm khác nhau giữa hai hệ thống kế toán này.
Hoạt động kinh doanh Kế toán tài chính
Các bộ phận khác và bên ngoài
Những điểm khác biệt giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính
Chỉ tiêu Kế toán quản trị Kế toán tài chính
1 Đối tượng sử dụng thông tin
Nhà quản trị bên trong doanh nghiệp
Những thành phần bên ngoài doanh nghiệp
2 Đặc điểm của thông tin cung cấp
Hướng về tương lai, linh hoạt, nhanh, thích hợp
Biểu diễn dưới hình thái giá trị và vật chất
Phản ánh quá khứ, chính xác
Biểu diễn dưới hình thái giá trị
3 Tính chất bắt buộc của thông tin và báo cáo
Không tuân thủ các nguyên tắc chung của kế toán
Tuân thủ các nguyên tắc của kế toán (GAAPs)
4 Phạm vi báo cáo Từng bộ phận, khâu công việc
5 Kỳ báo cáo Bất kỳ khi nào cần cho quản lý Định kỳ hàng tháng, quý, năm
6 Tính pháp lệnh Khô Không có tính pháp lệnh Có tính pháp lệnh
7 Quan hệ với các ngành khoa học
Kế toán chi phí với kế toán quản trị
Kế toán chi phí là một lĩnh vực quan trọng trong kế toán, chuyên ghi chép và phân tích các chi phí trực tiếp và gián tiếp liên quan đến sản xuất từng đơn vị sản phẩm và dịch vụ của công ty.
Kế toán chi phí quan tâm đến các vấn đề sau:
- Soạn thảo các bảng kê (ví dụ: các bảng dự toán, các bảng tính chi phí)
- Thu thập số liệu chi phí
- Phân bổ chi phí cho hàng tồn kho, sản phẩm và dịch vụ Kế toán quản trị quan tâm đến những vấn đề sau:
- Sử dụng số liệu tài chính và truyền đạt nó dưới dạng thông tin cho người sử dụng là các nhà quản trị các cấp ở bên trong tổ chức
Kế toán chi phí là một lĩnh vực quan trọng trong kế toán quản trị, cung cấp dữ liệu cần thiết cho nhân viên kế toán quản trị.
Thu thập dữ liệu (tài chính) về hoạt động của tổ chức
Hệ thống kế toán (một phần của hệ thống thông tin quản lý của tổ chức)
Thu thập thông tin về chi phí
Hệ thống kế toán chi phí (một phần của hệ thống thông tin kế toán của tổ chức)
Kế toán tài chính soạn thảo các báo cáo tài chính được công bố (bắt buộc) và các báo cáo tài
Kế toán quản trị cung cấp thông tin cho việc lập kế hoạch, điều hành, kiểm tra và ra quyết định
Người sử dụng bên trong tổ chức
Các nhà quản lý ở tất cả các cấp quản lý trong tổ chức
Người sử dụng bên ngoài tổ chức
Các nhà đầu tư, các chủ nợ, cơ quan thuế, các cơ quan
- Giá vốn sản phẩm sản xuất hay giá vốn dịch vụ cung cấp
- Giá vốn của một bộ phận hay một phần công việc
- Lợi nhuận của một sản phẩm, một dịch vụ, một bộ phận hay của toàn bộ tổ chức
- Giá bán so với giá vốn hàng bán
Giá trị hàng tồn kho, bao gồm nguyên liệu, sản phẩm dở dang và thành phẩm, vào cuối kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc lập bảng cân đối kế toán của công ty.
- Chi phí thực tế so với dự toán
Sơ đồ mô tả mối quan hệ giữa các hệ thống kế toán cơ bản của tổ chức bao gồm kế toán chi phí, kế toán quản trị và kế toán tài chính, giúp hiểu rõ cách thức các hệ thống này tương tác và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình quản lý tài chính Kế toán chi phí cung cấp thông tin chi tiết về chi phí sản xuất, trong khi kế toán quản trị sử dụng dữ liệu này để đưa ra các quyết định chiến lược Đồng thời, kế toán tài chính tổng hợp các thông tin từ hai hệ thống trên để báo cáo tình hình tài chính của tổ chức một cách chính xác và minh bạch.
Kế toán quản trị với các môn khoa học khác
Trong quá trình kinh doanh, các nhà quản trị phải đưa ra quyết định ở mọi khâu, từ việc mua nguyên vật liệu, tuyển dụng nhân viên cho đến tổ chức tiêu thụ hàng hóa nhằm tối đa hóa lợi ích cho doanh nghiệp Mỗi giai đoạn đều yêu cầu lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra, đánh giá kết quả Kế toán quản trị kết hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực như marketing để nghiên cứu thị trường và lựa chọn phương án kinh doanh, cùng với kiến thức thống kê để thu thập, phân tích dữ liệu và đánh giá kết quả.
Vai trò của kế toán quản trị trong việc thực hiện các chức năng quản lý
Quá trình quản lý và chức năng quản lý
Các chủ sở hữu và nhà quản lý của tổ chức có trách nhiệm xác định mục tiêu hoạt động, như trong trường hợp của Công ty Máy tính IBM, nơi Ban giám đốc do cổ đông bầu ra thiết lập mục tiêu Dù mục tiêu hoạt động là gì, nhiệm vụ của các nhà quản lý là đảm bảo những mục tiêu này được thực hiện Trong quá trình theo đuổi mục tiêu, các nhà quản lý thực hiện bốn chức năng cơ bản.
- Tổ chức và điều hành hoạt động
Sơ đồ 1.3 Quá trình quản lý hoạt động của tổ chức
Tổ chức và điều hành
Kiểm tra và đánh giá
Trong quá trình lập kế hoạch, nhà quản lý xác định các bước cần thiết để hướng hoạt động doanh nghiệp tới các mục tiêu đã đề ra Các kế hoạch này có thể mang tính chất dài hạn hoặc ngắn hạn Khi được triển khai, những kế hoạch này sẽ tạo ra sự liên kết giữa các lực lượng và bộ phận trong doanh nghiệp, giúp tất cả cùng hướng tới mục tiêu chung.
Tổ chức và điều hành hoạt động
Trong tổ chức, nhà quản lý đóng vai trò quyết định trong việc liên kết con người và nguồn lực để thực hiện kế hoạch một cách hiệu quả Đồng thời, họ cũng giám sát các hoạt động hàng ngày nhằm đảm bảo tổ chức hoạt động trôi chảy và hiệu quả.
Sau khi lập kế hoạch và triển khai, nhà quản lý cần kiểm tra và đánh giá việc thực hiện kế hoạch Để thực hiện chức năng này, các nhà quản lý áp dụng các bước công việc cần thiết nhằm đảm bảo rằng từng bộ phận và toàn bộ tổ chức tuân thủ theo kế hoạch đã đề ra.
Trong quá trình kiểm soát, nhà quản lý cần so sánh hoạt động thực tế với kế hoạch đã đề ra Việc so sánh này giúp xác định những khâu nào chưa đạt yêu cầu, từ đó có những điều chỉnh cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ và mục tiêu đã đặt ra.
Ra quyết định là quá trình thực hiện những lựa chọn hợp lý giữa các phương án khác nhau Đây không chỉ là một chức năng riêng biệt mà còn là một yếu tố quan trọng xuyên suốt trong quản lý tổ chức, từ lập kế hoạch, tổ chức thực hiện đến kiểm tra và đánh giá Chức năng ra quyết định được áp dụng liên tục trong suốt hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến sự thành công và phát triển bền vững.
Tất cả quyết định đều dựa trên thông tin, vì vậy kế toán, đặc biệt là kế toán quản trị, cần cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác cho các nhà quản lý để hỗ trợ quá trình ra quyết định hiệu quả.
Vai trò của kế toán trong quan hệ giữa kế toán quản trị với chức năng quản lý bao gồm:
- Chuyển hoá các mục tiêu của doanh nghiệp thành các chỉ tiêu kinh tế
- Lập dự toán chung và các dự toán chi tiết
- Thu thập, cung cấp thông tin về kết quả thực hiện các mục tiêu
- Lập báo cáo kết quả quản trị
Thông tin kế toán quản trị bao gồm không chỉ dữ liệu về quá khứ và hiện tại, mà còn các ước tính cho tương lai như kế hoạch và dự toán Ngoài ra, thông tin này còn đa dạng với các thước đo giá trị, hiện vật và thời gian lao động, giúp cung cấp cái nhìn toàn diện cho việc ra quyết định.
Hoạt động quản lý bao gồm ba chức năng chính: hoạch định, tổ chức thực hiện và kiểm tra kiểm soát, trong đó kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng giúp các nhà quản lý thực hiện hiệu quả các chức năng này Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch ngắn hạn và dài hạn, từ đó các bộ phận triển khai kế hoạch riêng phù hợp Thông tin từ kế toán quản trị là cơ sở cho việc lập dự toán kế hoạch và quản lý các mục tiêu đã đề ra, bao gồm quản lý sản xuất, tồn kho và chi phí Kế toán quản trị cũng là công cụ đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch thông qua phân tích chi phí, từ đó hỗ trợ ra quyết định hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về tình hình thực hiện kế hoạch và phát hiện các chênh lệch, kế toán quản trị giúp nhà quản lý nắm bắt hoạt động mang lại lợi ích và duy trì lợi thế cạnh tranh Với khả năng cung cấp thông tin về chi phí và lợi nhuận từ từng lĩnh vực hoạt động, kế toán quản trị hỗ trợ kiểm soát chi phí sản xuất và hiệu quả hoạt động, góp phần kiểm soát toàn bộ quy trình kinh doanh một cách chi tiết và thường xuyên.
Có thể mô tả vai trò của kế toán quản trị qua như sau:
Quản lý các chương trình hoạt động
Kế toán quản trị, công cụ dự đoán, đánh giá, kiểm tra, phân tích
Lập kế hoạch sản xuất kinh doanh
Sơ đồ 1.4 Vai trò của kế toán quản trị
Phương pháp nghiệp vụ của kế toán quản trị
3.2.1 Vận dụng các phương pháp kế toán trong kế toán quản trị
Kế toán quản trị, một phần quan trọng trong hệ thống kế toán doanh nghiệp, áp dụng các phương pháp kế toán cơ bản như chứng từ, tài khoản, tính giá và tổng hợp cân đối để thu thập và xử lý thông tin Bên cạnh đó, kế toán quản trị còn sử dụng các công cụ và phương pháp bổ sung nhằm thu thập và tính toán số liệu liên quan đến tương lai, cũng như trình diễn và diễn giải các thông tin và báo cáo một cách hiệu quả.
Việc áp dụng các phương pháp kế toán chung trong kế toán quản trị có những đặc điểm khác biệt so với kế toán tài chính Một trong những phương pháp quan trọng là phương pháp chứng từ kế toán, giúp ghi nhận và theo dõi các giao dịch một cách chính xác và hiệu quả.
Dựa vào hệ thống chứng từ bắt buộc và hướng dẫn sử dụng trong kế toán tài chính, việc thu thập thông tin chi tiết theo yêu cầu của kế toán quản trị sẽ được thực hiện Điều này cho phép sử dụng chung nguồn thông tin đầu vào giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu.
Kế toán quản trị cần thiết lập hệ thống chứng từ kế toán riêng để thu thập thông tin đặc thù phục vụ cho quản lý, như các chi tiết và chỉ tiêu chưa có trong chứng từ kế toán tài chính, hoặc thông tin dự báo tương lai Những chứng từ này có tính linh hoạt, không mang tính pháp lý và chỉ được sử dụng cho mục đích kế toán quản trị.
Dựa vào hệ thống tài khoản tài chính, doanh nghiệp có thể tập hợp số liệu thông tin thực hiện trong quá khứ để phục vụ yêu cầu quản lý Để đáp ứng các yêu cầu quản trị cụ thể, kế toán quản trị cần tổ chức chi tiết các tài khoản ở các cấp độ 3, 4, 5, 6 nhằm cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ cho từng đối tượng quan tâm.
Kế toán quản trị cần thiết lập hệ thống sổ kế toán chi tiết, không chỉ để theo dõi các chỉ tiêu tài chính mà còn bổ sung các sổ chi tiết theo nhu cầu thông tin của quản lý Điều này giúp cải thiện khả năng phân tích và ra quyết định trong doanh nghiệp.
Tổ chức hệ thống tài khoản và sổ kế toán trong doanh nghiệp phụ thuộc vào mô hình kế toán "kết hợp" hoặc "độc lập" Mô hình "kết hợp" cho phép tích hợp hệ thống tài khoản tổng hợp và chi tiết, đồng thời bổ sung các tài khoản và sổ chi tiết riêng cho kế toán quản trị Điều này bao gồm cả sổ chi tiết để ghi chép số liệu ước tính và thông tin cho các quyết định quản trị Ngoài ra, phương pháp tính giá trong kế toán quản trị linh hoạt hơn so với kế toán tài chính, không yêu cầu tuân theo nguyên tắc chung và phục vụ cho mục đích sử dụng thông tin giá trong quản lý doanh nghiệp.
Trong kế toán quản trị, việc phân loại chi phí bao gồm những phương pháp và khái niệm đặc thù mà kế toán tài chính không áp dụng, chẳng hạn như chi phí cơ hội, chi phí chìm, biến phí và định phí.
Việc xác định giá tài sản không chỉ dựa trên giá thực tế đã thực hiện mà còn bao gồm cả việc ước tính giá trị của các tài sản và đối tượng liên quan đến các phương án quyết định trong tương lai Do đó, phạm vi và nội dung chi phí trong kế toán quản trị có nhiều điểm khác biệt so với kế toán tài chính Phương pháp tổng hợp cân đối là một trong những cách tiếp cận quan trọng trong quá trình này.
Phương pháp tổng hợp cân đối là công cụ quan trọng trong kế toán quản trị, được sử dụng để lập báo cáo tổng hợp cân đối bộ phận, cung cấp số liệu quá khứ cho các bộ phận và trung tâm chi phí Bên cạnh đó, phương pháp này còn hỗ trợ trong việc phân tích chi phí, doanh thu và kết quả, giúp so sánh các phương án và đưa ra quyết định cho tương lai Ngoài ra, kế toán quản trị áp dụng phương pháp tổng hợp cân đối kế toán để xây dựng các dự toán, đảm bảo cân đối giữa nhu cầu tài chính và nguồn tài trợ, cũng như giữa yêu cầu sản xuất kinh doanh và các nguồn lực huy động.
Báo cáo kế toán quản trị được lập theo chu kỳ ngắn hơn so với các báo cáo tài chính, đồng thời có tính linh hoạt về nội dung và hình thức, không bị ràng buộc bởi quy định bắt buộc.
3.2.2 Các phương pháp kỹ thuật sử dụng trong kế toán quản trị
Kế toán quản trị chủ yếu thực hiện việc lựa chọn, thu thập và phân tích thông tin, cùng với việc tính toán và trình bày dữ liệu định lượng Những thông tin này giúp các nhà quản trị đưa ra quyết định kịp thời và phù hợp với mục tiêu của doanh nghiệp.
Kế toán quản trị thường phải thu thập thông tin không có sẵn bằng cách sử dụng các phương pháp kỹ thuật để đáp ứng nhu cầu của nhà quản trị Các công cụ này bao gồm việc thiết kế thông tin thành các bảng số liệu có thể so sánh, giúp xử lý và trình bày dữ liệu một cách hiệu quả.
Bảng số liệu là công cụ quan trọng giúp trình bày và sắp xếp thông tin theo dạng bảng biểu, cho phép so sánh các số liệu đã được tính toán như kế hoạch, thực hiện và ước tính Các bảng này được thiết kế để dễ nhận biết và hỗ trợ nhà quản trị trong việc ra quyết định, chẳng hạn như quyết định tiếp tục hay ngừng kinh doanh một bộ phận hoặc mặt hàng không hiệu quả Để thực hiện điều này, kế toán quản trị cần lập bảng phân tích so sánh tổng lợi nhuận giữa các phương án, từ đó đưa ra lựa chọn hợp lý.
Khi thiết kế các bảng số liệu so sánh cần lưu ý:
- Cần sắp xếp các thông tin thành các khoản mục phù hợp với tiêu chuẩn đánh giá thông tin trong mỗi tình huống quyết định
- Các khoản mục trong bảng phải có quan hệ chặt chẽ, logíc với nhau
- Các số liệu thực tế, dự toán, định mức hoặc các mục tiêu định trước trong bảng phải so sánh được với nhau
- Hình thức kết cấu bảng rất đa dạng, linh hoạt, tuỳ thuộc vào tiêu chuẩn đánh giá thông tin đối với mỗi loại quyết định b Phân loại chi phí
Hầu hết các quyết định của nhà quản trị đều gắn liền với chi phí, và mỗi loại quyết định sẽ có những đặc điểm và nội dung chi phí khác nhau Để thu thập thông tin chính xác về các chi phí liên quan, kế toán quản trị cần áp dụng các phương pháp phân loại chi phí phù hợp.
Tổ chức hệ thống bộ máy kế toán quản trị
Việc tổ chức bộ máy kế toán quản trị trong doanh nghiệp cần phải phù hợp với đặc điểm hoạt động, quy mô đầu tư và địa bàn sản xuất, kinh doanh Điều này đảm bảo mức độ phân cấp quản lý kinh tế - tài chính hiệu quả Bộ máy kế toán cần được thiết kế gọn gàng, khoa học và hợp lý, nhằm cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho bộ máy lãnh đạo doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần tổ chức bộ máy kế toán quản trị dựa trên các điều kiện cụ thể như quy mô, trình độ cán bộ, đặc điểm sản xuất và kinh doanh, cũng như phương tiện kỹ thuật Một trong những hình thức tổ chức kế toán quản trị là hình thức kết hợp.
Doanh nghiệp cần kết hợp kế toán tài chính và kế toán quản trị theo từng phần hành, như kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, cũng như kế toán bán hàng Kế toán viên phụ trách phần hành nào sẽ thực hiện cả hai loại kế toán cho phần hành đó Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần bố trí nhân sự để thực hiện các công việc kế toán quản trị khác, bao gồm thu thập và phân tích thông tin phục vụ lập dự toán và ra quyết định quản trị Các nhiệm vụ này có thể giao cho kế toán tổng hợp hoặc kế toán trưởng đảm nhiệm.
Tổ chức một bộ phận kế toán quản trị riêng biệt trong phòng kế toán của doanh nghiệp là cần thiết, đặc biệt đối với các doanh nghiệp quy mô lớn như tổng công ty và tập đoàn kinh tế Hình thức này giúp tối ưu hóa quy trình quản lý tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
BÀI THỰC HÀNH Câu 1: Hãy trình bày và phân tích những điểm khác nhau giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?
Câu 2: Tại sao nói rằng kế toán quản trị không nhất thiết tuân thủ theo các nguyên tắc kế toán chung đã chấp nhận?
Câu 3: Phân tích vai trò của kế toán quản trị trong quá trình của hoạt động quản lý?
Câu 4: Tại sao nói rằng kế toán quản trị là một phần quan trọng trong hệ thống thông tin quản trị của doanh nghiệp?
Câu 5: Tại sao chi phí thường là trọng tậm của kế toán quản trị?
CHƯƠNG II: PHÂN LOẠI CHI PHÍ
Mã chương: MH KTDN 27.02 Giới thiệu
Trong kế toán, thông tin quan trọng nhất mà kế toán quản trị cung cấp cho nhà quản lý là thông tin về chi phí Chi phí thường xuyên phát sinh trong quá trình kinh doanh và ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp Đặc biệt, chi phí chủ yếu phát sinh nội bộ và chịu sự chi phối của nhà quản trị, do đó, việc kiểm soát và quản lý chi phí trở thành mối quan tâm hàng đầu Chương này sẽ nghiên cứu về chi phí và các phương pháp phân loại khác nhau để hiểu rõ hơn về chi phí trong doanh nghiệp, làm cơ sở cho nội dung chương tiếp theo.
- Trình bày được khái niệm về chi phí
- Mô tả được hệ thống quản lý chi phí
- Phân loại được chi phí sản xuất và lập được các báo cáo về mô hình ứng xử chi phí
- Tính được từng loại chi phí và lập được các báo cáo về cách ứng xử chi phí
- Phân biệt được chi phí lý thuyết và chi phí thực tế
- Vận dụng được cách ứng xử chi phí trong hệ thống quản lý
- Trung thực, nghiêm túc trong nghiên cứu
Khái niệm và đặc điểm của chi phí
Khái niệm
Chi phí được định nghĩa bởi các nhân viên kế toán là nguồn lực hy sinh để đạt được mục đích cụ thể Theo Horngren et al (1999), chi phí thường được hiểu là hao phí nguồn lực tính bằng tiền để đổi lấy hàng hoá và dịch vụ Đối với doanh nghiệp, chi phí sản xuất kinh doanh bao gồm toàn bộ hao phí về lao động sống, lao động vật hoá và các chi phí cần thiết khác trong quá trình hoạt động sản xuất, được biểu hiện bằng thước đo tiền tệ trong một thời kỳ nhất định.
Đặc điểm
Chi phí sản xuất kinh doanh là yếu tố quan trọng gắn liền với mục tiêu của doanh nghiệp, phản ánh các khoản chi cho đầu vào trong quá trình sản xuất Những chi phí này cần thiết để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra hiệu quả và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Chi phí sản xuất phụ thuộc vào khối lượng các yếu tố sản xuất đã sử dụng trong kỳ và giá cả của từng đơn vị yếu tố đó.
Chi phí sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp cần được đo lường bằng đơn vị tiền tệ và xác định trong một khoảng thời gian cụ thể.
Trong kế toán tài chính, chi phí được xem là các khoản phí tổn phát sinh trong hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm chi phí từ sản xuất và kinh doanh cũng như các chi phí khác Những chi phí này có thể dưới dạng tiền, hàng tồn kho, hoặc khấu hao tài sản Kế toán ghi nhận chi phí dựa trên chứng từ và tài liệu chứng minh Chẳng hạn, khi xuất kho vật liệu cho sản xuất, chi phí phát sinh làm giảm giá trị hàng tồn kho và được xác nhận qua phiếu xuất kho.
Kế toán quản trị chi phí nhằm cung cấp thông tin kịp thời và phù hợp cho việc ra quyết định của các nhà quản trị doanh nghiệp Khác với kế toán tài chính, kế toán quản trị không chỉ nhận thức chi phí mà còn chú trọng đến việc nhận diện thông tin phục vụ cho quyết định kinh doanh Chi phí có thể bao gồm các khoản thực tế đã chi trong quá trình sản xuất kinh doanh hàng ngày, cũng như chi phí ước tính cho các dự án hoặc giá trị lợi ích bị mất khi không lựa chọn phương án kinh doanh khác Do đó, kế toán quản trị chi phí cần tập trung vào việc so sánh và lựa chọn phương án tối ưu cho từng tình huống quyết định, thay vì chỉ chứng minh chi phí phát sinh qua các chứng từ kế toán.
Phân loại chi phí
Phân loại chi phí theo chức năng hoạt động
Chi phí sản xuất là tổng hợp tất cả các chi phí liên quan đến việc chế tạo sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm ba yếu tố cơ bản.
- Chi phí nguyên liệu trực tiếp
- Chi phí lao động trực tiếp
Chi phí sản xuất chung bao gồm các yếu tố chính như nguyên liệu trực tiếp, chi phí lao động trực tiếp và các khoản chi phí khác Nguyên liệu trực tiếp là những vật liệu tiêu hao trong quá trình sản xuất, tạo thành thực thể của sản phẩm Chi phí lao động trực tiếp là tổng chi phí mà doanh nghiệp chi trả cho công nhân trực tiếp sản xuất sản phẩm Tất cả những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tổng chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
Chi phí sản xuất chung bao gồm các khoản chi phí như nguyên liệu gián tiếp, lao động gián tiếp, khấu hao tài sản cố định, chi phí tiện ích như điện và nước, cùng với các chi phí sản xuất khác.
2.1.2 Chi phí ngoài sản xuất
- Chi phí bán hàng: Chi phí bán hàng là những chi phí phát sinh liên quan đến việc tiêu thụ sản phẩm
Chi phí quản lý là những khoản chi phí phát sinh từ việc tổ chức và quản lý hành chính, cũng như các chi phí liên quan đến hoạt động văn phòng của doanh nghiệp Những chi phí này không thể được phân loại vào chi phí sản xuất hoặc chi phí bán hàng.
2.2 Phân loại theo mối quan hệ với thời kỳ xác định lợi nhuận
Khi xác định lợi tức trong từng kỳ hạch toán, chi phí sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp sản xuất được phân loại thành hai loại chính: chi phí sản phẩm và chi phí thời kỳ.
Chi phí sản phẩm (product costs)
Chi phí sản phẩm bao gồm các chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất, tạo nên giá trị sản phẩm qua giai đoạn sản xuất, được gọi là giá thành sản xuất Các khoản mục chi phí này bao gồm nguyên liệu, vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung Chi phí sản phẩm chỉ được tính toán và kết chuyển để xác định lợi tức trong kỳ hạch toán tương ứng với sản phẩm đã tiêu thụ Chi phí của sản phẩm tồn kho chưa tiêu thụ sẽ được ghi nhận như giá trị tồn kho và sẽ được kết chuyển để xác định lợi tức trong các kỳ sau Do đó, chi phí sản phẩm còn được gọi là chi phí có thể tồn kho.
Chi phí thời kỳ (period costs)
Chi phí thời kỳ bao gồm các khoản chi phí không thuộc chi phí sản phẩm, chủ yếu là chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp Những chi phí này phát sinh trong kỳ hạch toán nào sẽ được tính vào lợi tức của kỳ đó, nhằm phục vụ cho quá trình kinh doanh Do đó, chi phí thời kỳ còn được biết đến với tên gọi chi phí không tồn kho (non-inventorial costs).
2.3 Phân loại theo mối quan hệ với đối tượng chịu chi phí
Chi phí trực tiếp là loại chi phí gắn liền với một đối tượng chịu chi phí cụ thể, cho phép tính toán một cách hiệu quả và tiết kiệm.
Chi phí gián tiếp là loại chi phí liên quan đến đối tượng chịu chi phí, nhưng không thể xác định một cách trực tiếp và hiệu quả cho đối tượng đó.
2.4 Phân loại theo cách ứng xử chi phí
Cách “ứng xử” của chi phí (cost behavior) đề cập đến sự thay đổi của chi phí theo các mức độ hoạt động khác nhau trong doanh nghiệp Các chỉ tiêu thể hiện mức độ hoạt động rất đa dạng, thường gặp trong doanh nghiệp sản xuất như khối lượng công việc, sản phẩm sản xuất và số giờ máy hoạt động Khi phân tích cách ứng xử của chi phí, cần phân biệt giữa phạm vi hoạt động (operating range) và mức độ hoạt động (operating levels) mà doanh nghiệp đạt được Phạm vi hoạt động xác định năng lực tối đa của máy móc và số giờ lao động có thể khai thác, trong khi mức độ hoạt động chỉ ra các hoạt động cụ thể mà doanh nghiệp thực hiện trong một kỳ trong giới hạn của phạm vi đó.
Khi nói đến cách ứng xử của chi phí, chúng ta thường nghĩ đến sự thay đổi tỷ lệ giữa chi phí và mức độ hoạt động: mức độ hoạt động càng cao thì chi phí phát sinh càng lớn Tuy nhiên, chỉ một phần trong tổng chi phí của doanh nghiệp có cách ứng xử như vậy Một số chi phí là cố định, không phụ thuộc vào mức độ hoạt động, trong khi một số khác là sự kết hợp của cả chi phí khả biến và chi phí cố định Do đó, chi phí doanh nghiệp được chia thành ba loại: chi phí khả biến, chi phí bất biến và chi phí hỗn hợp.
Chi phí khả biến là loại chi phí thay đổi tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động, chỉ phát sinh khi có hoạt động diễn ra Tổng chi phí khả biến sẽ tăng hoặc giảm theo sự thay đổi của mức độ hoạt động, nhưng chi phí khả biến tính theo đơn vị mức độ hoạt động thì không thay đổi Để minh họa, giả sử a là giá trị chi phí khả biến cho một đơn vị mức độ hoạt động và x là biến số thể hiện mức độ hoạt động đạt được.
Chi phí khả biến (y) được xác định là một hàm số có dạng y = ax, trong đó a là hệ số tỷ lệ và x là mức độ hoạt động Đồ thị minh họa sự biến thiên của chi phí khả biến theo mức độ hoạt động cho thấy mối quan hệ tỉ lệ giữa hai yếu tố này.
Trong các doanh nghiệp sản xuất, chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp và chi phí nhân công trực tiếp là những yếu tố nổi bật nhất của chi phí khả biến Bên cạnh đó, chi phí khả biến còn bao gồm các khoản chi phí khác trong chi phí sản xuất chung, chẳng hạn như chi phí vật liệu phụ, chi phí động lực và chi phí lao động gián tiếp Ngoài ra, chi phí khả biến cũng có thể xuất hiện trong các khoản mục chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp, như chi phí vật liệu, phí hoa hồng và phí vận chuyển Chi phí khả biến còn được gọi là chi phí biến đổi hoặc biến phí.
* Chi phí khả biến thực thụ và chi phí khả biến cấp bậc
Không phải tất cả các chi phí khả biến đều có hành vi giống nhau theo mức độ hoạt động Dựa vào cách thức ứng xử khác nhau, chi phí khả biến được phân thành hai loại: chi phí khả biến thực thụ (true variable costs) và chi phí khả biến cấp bậc (step-variable costs).