MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ CHỨNG CỨ VÀ THU THẬP, ĐÁNH GIÁ CHỨNG CỨ TRONG GIẢI QUYẾT VỤ ÁN DÂN SỰ …………………………………… 3 1 Khái niệm về chứng cứ và việc thu thập, đánh giá chứng cứ trong tố tụng dân sự
Các hoạt động thu thập chứng cứ của Tòa án
Trong quá trình tố tụng, các đương sự có trách nhiệm cung cấp chứng cứ để chứng minh tính hợp pháp của yêu cầu của mình Tòa án sẽ xem xét các chứng cứ này dựa trên quy định pháp luật để giải quyết vụ án Nếu các chứng cứ do đương sự cung cấp không đủ hoặc không thể cung cấp, Tòa án sẽ tự tiến hành thu thập chứng cứ Sau khi thu thập, Tòa án sẽ nghiên cứu và đánh giá các chứng cứ để đưa ra quyết định chính xác trong vụ án dân sự.
Dựa trên các vấn đề cần chứng minh và chứng cứ mà các bên đã nộp, Thẩm phán cần xác định các chứng cứ bổ sung cần thu thập để làm rõ các vấn đề quan trọng cho vụ án Tòa án có thể áp dụng các biện pháp thu thập chứng cứ theo quy định tại khoản 2 điều 97 BLTTDS 2015, bao gồm: lấy lời khai của đương sự và người làm chứng, đối chất giữa các bên, trưng cầu giám định, định giá tài sản, xem xét tại chỗ, ủy thác thu thập tài liệu, yêu cầu cung cấp tài liệu liên quan, xác minh sự có mặt của đương sự, và các biện pháp khác theo quy định.
Đặc điểm hoạt động thu thập chứng cứ của Tòa án trong TTDS
mang tính quyền lực Nhà nước
Quyền lực Nhà nước trong hoạt động thu thập chứng cứ của Tòa án được thể hiện qua tính ràng buộc trách nhiệm đối với các bên liên quan, như đương sự và nhân chứng, buộc họ phải có mặt theo giấy triệu tập Các cơ quan hữu quan cũng phải phối hợp với Tòa án trong việc thẩm định và cử người tham gia Hội đồng định giá Tòa án còn có trách nhiệm thực hiện công việc ủy thác thu thập chứng cứ trong thời hạn quy định Điều này phân biệt rõ ràng với hoạt động thu thập chứng cứ của các chủ thể tố tụng khác, như đương sự hay người bảo vệ quyền lợi, vì họ chỉ thu thập chứng cứ nhằm hỗ trợ yêu cầu tố tụng của mình hoặc phản bác yêu cầu của bên đối phương, mà không mang tính quyền lực Nhà nước như Tòa án.
3.2 Hoạt động thu thập chứng cứ của Tòa án trong tố tụng dân sự do Thẩm phán được phân công giải quyết vụ án hoặc Hội đồng xét xử tiến hành
Hoạt động thu thập chứng cứ trong tố tụng dân sự (TTDS) do Thẩm phán hoặc Hội đồng xét xử thực hiện là biểu hiện rõ ràng của quyền hạn của họ trong việc xử lý các vụ việc dân sự Thẩm phán trực tiếp giải quyết vụ việc hoặc thành viên Hội đồng xét xử là những người hiểu rõ nhất về nội dung vụ án và chịu trách nhiệm về kết quả giải quyết Trong khi đó, Chánh án và Phó Chánh án không tham gia vào quá trình thu thập chứng cứ, và Thư ký Tòa án chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho Thẩm phán và Hội đồng xét xử trong một số hoạt động theo sự phân công.
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS), trong thời gian chuẩn bị xét xử, Thẩm phán có trách nhiệm trực tiếp xây dựng hồ sơ vụ án dân sự và có quyền áp dụng các biện pháp thu thập chứng cứ theo Điều 97 của BLTTDS.
3.3 Hoạt động thu thập chứng cứ của Tòa án nhằm hỗ trợ đương sự trong việc thực hiện nghĩa vụ cung cấp chứng cứ và chứng minh và bảo đảm cho việc giải quyết vụ án dân sự được chính xác, khách quan
Trong quá trình tham gia tố tụng, các đương sự có trách nhiệm chứng minh quyền lợi của mình bằng cách thu thập và cung cấp chứng cứ cho Tòa án Nguyên tắc cơ bản trong tố tụng dân sự là nghĩa vụ cung cấp chứng cứ thuộc về đương sự, do đó họ cần chủ động thu thập tài liệu chứng minh Hoạt động thu thập chứng cứ của Tòa án chỉ mang tính hỗ trợ và nhằm làm rõ cơ sở quyết định của Tòa án.
Tòa án không tiến hành thu thập chứng cứ trong các vụ việc dân sự một cách đồng nhất, mà tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng vụ việc Trong nhiều trường hợp, khả năng bảo vệ của đương sự có thể yếu, và họ không thể tự thu thập chứng cứ, dẫn đến việc vụ án có thể kéo dài nếu chỉ chờ đợi chứng cứ từ đương sự Điều này có thể gây ra tình trạng án quá hạn luật định, hoặc án bị hủy, sửa đổi Do đó, Tòa án sẽ thực hiện việc thu thập chứng cứ theo quy trình pháp luật quy định, dựa trên yêu cầu của đương sự hoặc khi nhận thấy cần thiết để đảm bảo việc giải quyết vụ án dân sự.
3.4 Hoạt động thu thập chứng cứ của Tòa án phải được tiến hành theo trình tự, thủ tục do pháp luật quy định
Thông tin về vụ việc dân sự cần đảm bảo tính hợp pháp để làm căn cứ giải quyết vụ kiện Tòa án phải thu thập thông tin từ các nguồn hợp pháp và theo đúng trình tự, thủ tục quy định của pháp luật Điều này nhằm bảo vệ tính hợp pháp của chứng cứ, ngăn chặn sự lạm quyền hay tùy tiện của Tòa án, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Để trở thành chứng cứ có giá trị trong vụ việc dân sự, các sự kiện và tình tiết cần được thu thập, bảo quản, củng cố, nghiên cứu và đánh giá theo thủ tục pháp luật quy định Trình tự này đảm bảo giá trị chứng cứ và buộc Tòa án thực hiện tố tụng một cách thận trọng, chặt chẽ, từ đó nâng cao độ tin cậy và tính khách quan của chứng cứ Điều này giúp các phán quyết của Tòa án có sức thuyết phục cao, thể hiện tính công bằng và nghiêm minh của pháp luật Nếu trong quá trình thu thập chứng cứ có vi phạm quy định pháp luật, chứng cứ sẽ mất giá trị.
Pháp luật tố tụng dân sự quy định rõ về sự hỗ trợ của Tòa án trong việc cung cấp chứng cứ và chứng minh cho đương sự Đồng thời, luật cũng xác định trình tự và thủ tục mà Tòa án phải tuân theo khi thu thập chứng cứ, nhằm đảm bảo rằng chứng cứ thu thập được có giá trị pháp lý, làm căn cứ vững chắc để giải quyết các vụ việc dân sự.
Hoạt động thu thập chứng cứ của Tòa án trong tố tụng dân sự (TTDS) là quyền lực Nhà nước do Thẩm phán hoặc Hội đồng xét xử thực hiện, nhằm ghi nhận và bảo quản chứng cứ liên quan đến vụ việc dân sự theo quy định pháp luật Mục tiêu là hỗ trợ đương sự thực hiện nghĩa vụ cung cấp chứng cứ, đảm bảo việc giải quyết vụ án chính xác, khách quan và đúng thời hạn Quy định này phải phù hợp với nhiệm vụ và quyền hạn của Tòa án, đặc điểm truyền thống tố tụng, điều kiện kinh tế xã hội, và hiệu quả hoạt động của cơ quan công quyền, đồng thời bảo đảm quyền tiếp cận công lý của công dân với tính trung thực, khách quan và vô tư.
THỰC TIỄN ÁP DỤNG CÁC QUY ĐỊNH VỀ KỸ NĂNG THU THẬP VÀ ĐÁNH GIÁ CHỨNG CỨ TRONG VIỆC GIẢI QUYẾT VỤ ÁN DÂN SỰ …
Kỹ năng thu thập chứng cứ của Thẩm phán
Việc thu thập chứng cứ của Tòa án được thực hiện bởi Thẩm phán trong suốt quá trình giải quyết vụ án, dựa trên yêu cầu của đương sự Thẩm phán cần nắm vững các thuộc tính của chứng cứ và xác định chính xác yêu cầu của nguyên đơn, bị đơn và các bên liên quan Đồng thời, Thẩm phán phải hiểu rõ quan hệ pháp luật phát sinh tranh chấp, các vấn đề cần chứng minh, và xác định các chứng cứ cần thiết cũng như vị trí lưu giữ chúng Cuối cùng, Thẩm phán phải xem xét nghĩa vụ chứng minh của đương sự và quy phạm pháp luật liên quan để áp dụng các biện pháp thu thập chứng cứ hiệu quả.
Xây dựng hồ sơ vụ án là một nhiệm vụ quan trọng của Thẩm phán trong quá trình giải quyết vụ án Trong quá trình này, Thẩm phán cần thông báo thụ lý vụ án, yêu cầu các đương sự nộp tài liệu và chứng cứ cho Tòa án, cũng như thực hiện các biện pháp thu thập chứng cứ theo quy định tại khoản 2, 3 Điều 97 của Bộ luật Tố tụng dân sự.
2015 Theo đó, Thẩm phán được tiến hành các hoạt động tố tụng sau đây để thu thập chứng cứ:
1.1 Thông báo về việc thụ lý vụ án; yêu cầu phản tố, yêu cầu độc lập
Sau khi được phân công, Thẩm phán sẽ nghiên cứu hồ sơ khởi kiện và thực hiện thông báo thụ lý vụ án theo Điều 196 BLTTDS năm 2015 Trong vòng 03 ngày làm việc, Tòa án phải thông báo bằng văn bản cho bị đơn và các bên liên quan, cũng như Viện kiểm sát cùng cấp về việc thụ lý vụ án Đối với vụ án do người tiêu dùng khởi kiện, Tòa án cần niêm yết công khai thông tin thụ lý tại trụ sở trong thời gian 03 ngày làm việc Thông báo này cũng sẽ chỉ rõ thời hạn mà các bên liên quan phải gửi ý kiến bằng văn bản cho Tòa án về yêu cầu của người khởi kiện cùng với tài liệu, chứng cứ nếu có.
BLTTDS năm 2015 không quy định về việc thông báo yêu cầu phản tố của bị đơn và yêu cầu độc lập của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan Tuy nhiên, để đảm bảo nguyên tắc cung cấp chứng cứ và bình đẳng trong tố tụng, Thẩm phán cần thông báo các yêu cầu này cho các bên liên quan, nhằm tạo điều kiện cho họ cung cấp chứng cứ cho Tòa án Việc thông báo này phải được thực hiện sau khi Thẩm phán chấp nhận yêu cầu phản tố và yêu cầu độc lập, đồng thời thời hạn và mẫu thông báo sẽ tương tự như thông báo thụ lý vụ án.
Thông qua việc thông báo thụ lý vụ án và yêu cầu các đương sự cung cấp chứng cứ, Thẩm phán đã bắt đầu quá trình thu thập chứng cứ cần thiết cho vụ án.
1.2 Xác định các tài liệu, chứng cứ làm rõ vấn đề về tố tụng và các tài liệu, chứng cứ giải quyết nội dung vụ án a Các tài liệu để xác định các vấn đề về tố tụng
Tư cách đương sự và người tham gia tố tụng là yếu tố quan trọng trong quá trình giải quyết vụ án Để chứng minh tư cách chủ thể của đương sự, cần cung cấp các tài liệu xác thực như giấy tờ tùy thân, hợp đồng hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền Ngoài ra, người đại diện hợp pháp của đương sự cũng phải có chứng từ chứng minh quyền hạn của mình, trong khi người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cần trình bày các tài liệu liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi cho đương sự.
Để xác định thẩm quyền giải quyết vụ án, cần thu thập các tài liệu liên quan đến quan hệ pháp luật tranh chấp giữa các bên, bao gồm hợp đồng, phụ lục hợp đồng, biên bản thanh lý và tài liệu xác định địa chỉ của bị đơn Đồng thời, việc xác định thời hiệu khởi kiện cũng cần dựa vào các tài liệu, chứng cứ xác định thời hạn thực hiện nghĩa vụ và nội dung cụ thể của vụ án.
+ Nêu những đặc thù về chứng cứ trong vụ án dân sự để xác định các vấn đề tố tụng?
+ Nêu những đặc thù về chứng cứ trong vụ án kinh doanh - thương mại để xác định các vấn đề tố tụng?
+ Nêu những đặc thù về chứng cứ trong vụ án lao động để xác định các vấn đề tố tụng?
Để xác định tính đầy đủ của các tài liệu và chứng cứ trong hồ sơ vụ án, cần kiểm tra xem các vấn đề tố tụng đã được đáp ứng hay chưa Nếu cần thiết, có thể yêu cầu đương sự xuất trình thêm chứng cứ Đồng thời, chứng cứ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vụ án về mặt nội dung.
- Xác định yêu cầu của đương sự.
+ Nguyên đơn: Yêu cầu khởi kiện của nguyên đơn căn cứ vào nội dung đơn khởi kiện và yêu cầu bổ sung (nếu có).
+ Bị đơn: Yêu cầu của bị đơn căn cứ vào đơn phản tố (nếu có) hoặc ý kiến phản bác.
Người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan có quyền đưa ra yêu cầu độc lập dựa trên quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
- Xác định các vấn đề cần chứng minh, nghĩa vụ chứng minh của đương sự và các chứng cứ để chứng minh.
- Xác định những vấn đề cần chứng minh trong vụ tranh chấp.
Nguyên đơn cần chứng minh các vấn đề liên quan đến yêu cầu của mình và phải cung cấp chứng cứ thuyết phục để hỗ trợ cho những yêu cầu đó Giá trị của chứng cứ mà nguyên đơn đưa ra sẽ ảnh hưởng đến khả năng chứng minh trong vụ án Do đó, cần xem xét xem chứng cứ mà nguyên đơn đã cung cấp có đầy đủ và phù hợp với hồ sơ vụ án hay không.
Đối với bị đơn, cần chú ý đến các vấn đề mà họ phải chứng minh, cũng như các tài liệu và chứng cứ đã được xuất trình Việc cung cấp chứng cứ có ý nghĩa quan trọng trong việc chứng minh yêu cầu của bị đơn Ngoài ra, cần xem xét hồ sơ vụ án để xác định liệu chứng cứ mà bị đơn cung cấp đã đầy đủ hay chưa.
+ Đối với người có quyền lợi nghĩa vụ liên quan (nếu có): Tương tự như đối với nguyên đơn và bị đơn.
1.3 Hướng dẫn đương sự cung cấp bổ sung chứng cứ để thực hiện nghĩa vụ chứng minh của mình.
Theo hồ sơ vụ án, cần xác định các tài liệu và chứng cứ bổ sung để hoàn thiện hồ sơ Việc này nhằm yêu cầu các bên liên quan cung cấp thêm chứng cứ nhằm chứng minh yêu cầu của họ hoặc phản bác lại yêu cầu của bên khác một cách hợp pháp và có căn cứ.
Khi đương sự nộp tài liệu và chứng cứ cho Tòa án, họ cần sao gửi các tài liệu và chứng cứ đó cho đương sự khác hoặc người đại diện hợp pháp của họ Điều này áp dụng đối với các tài liệu và chứng cứ được quy định tại khoản 2 Điều 109 của Bộ luật Tố tụng dân sự.
Nếu tài liệu hoặc chứng cứ không thể sao gửi được, cần phải thông báo bằng văn bản cho các bên liên quan hoặc người đại diện hợp pháp của họ.
Kỹ năng đánh giá chứng cứ trong giải quyết vụ án dân sự
2.1 Yêu cầu khi đánh giá chứng cứ
Tòa án cần xem xét, phân tích và so sánh các chứng cứ để xác định mối liên hệ giữa các sự kiện và tình tiết trong vụ việc, điều này là cần thiết để tìm ra sự thật khách quan mà Thẩm phán phải xử lý Để đánh giá chứng cứ một cách chính xác, Thẩm phán cần có kiến thức sâu về pháp luật tố tụng và pháp luật nội dung liên quan đến vụ tranh chấp, cùng với kinh nghiệm tích lũy từ học tập và thực tiễn Điều kiện đủ để đánh giá chứng cứ là nghiên cứu kỹ lưỡng toàn bộ tài liệu trong hồ sơ một cách khách quan, vì việc bỏ qua một tài liệu có thể dẫn đến sai lầm trong nhận định và xét xử Kinh nghiệm này được rút ra từ thực tiễn hoạt động của tác giả.
2.2 Phương pháp đánh giá chứng cứ
Trong tố tụng dân sự, việc đánh giá chứng cứ được thực hiện qua hai phương pháp chính: đánh giá từng chứng cứ và đánh giá tổng hợp chứng cứ Quá trình này bao gồm việc nghiên cứu, xem xét và so sánh các tài liệu, chứng cứ để xác định giá trị chứng minh của chúng Giá trị chứng minh của chứng cứ giúp Tòa án xác định những tình tiết có liên quan đến yêu cầu của đương sự, trong khi những tình tiết không có giá trị sẽ bị loại bỏ Để đánh giá chứng cứ, Thẩm phán cần xem xét tính hợp pháp, độ chính xác và phân loại chứng cứ thành trực tiếp hay gián tiếp, gốc hay sao chép Đồng thời, họ cũng phải đánh giá chứng cứ trong mối quan hệ tổng thể với các tài liệu khác để xác định sự thật của vụ việc Công việc này đòi hỏi Thẩm phán không chỉ có kiến thức pháp luật sâu sắc mà còn cần một tâm huyết với công lý, nhằm đảm bảo công bằng và tạo niềm tin cho người dân.
Các tài liệu và chứng cứ trong hồ sơ vụ án có giá trị pháp lý quan trọng, đòi hỏi Thẩm phán và những người tiến hành tố tụng phải xác định rõ các vấn đề cần giải quyết Họ cần phân loại tài liệu, chứng cứ nào cần nghiên cứu trước, sau và cách thức nghiên cứu phù hợp Đánh giá chứng cứ bắt đầu từ việc xem xét từng lời khai và tài liệu cụ thể, sau đó đối chiếu với các chứng cứ khác Khi gặp mâu thuẫn giữa các lời khai, việc xác định tài liệu nào phản ánh sự thật không phải dễ dàng Do đó, Thẩm phán cần chú ý đến nguồn gốc, điều kiện và bối cảnh của tài liệu, cũng như mối quan hệ giữa người khai và các đương sự khác.
Khi đánh giá lời khai của đương sự, cần chú ý đến cả nội dung và thời gian của từng lời khai, cũng như sự thay đổi trong lời khai và cách lý giải của đương sự về những thay đổi đó Việc so sánh lời khai giữa các đương sự và xem xét mối quan hệ của họ, như gia đình, bạn bè hay họ hàng có chung lợi ích, cũng rất quan trọng Đối với nhân chứng, cần đánh giá mối quan hệ của họ với đương sự để xác định tính khách quan trong lời khai Thực tiễn cho thấy rằng những lời khai đầu tiên của đương sự thường phản ánh sự thật, tuy nhiên không phải lúc nào cũng đúng.
Để tiếp cận sự thật, việc đánh giá chứng cứ cần được thực hiện một cách toàn diện và khách quan Qua nghiên cứu kỹ lưỡng các tài liệu, cần sử dụng tư duy biện chứng để tìm ra mối liên hệ giữa các tình tiết và sự kiện Chỉ khi xâu chuỗi các yếu tố này lại với nhau, chúng ta mới có thể xác định đúng sự thật và bản chất của vụ việc đang được nghiên cứu và giải quyết.
Thực tiễn áp dụng các quy định về thu thập, đánh giá chứng cứ tại địa phương
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn đã áp dụng các quy định mới về chứng minh và chứng cứ trong quá trình tiếp nhận và xử lý đơn khởi kiện Điều này giúp xây dựng hồ sơ và thu thập chứng cứ một cách hiệu quả, nhằm giải quyết tốt các vụ án dân sự và đảm bảo tính hợp lý trong các quyết định.
Mỗi năm, TAND hai cấp tỉnh Lạng Sơn giải quyết khoảng 300 vụ án dân sự, trong đó tranh chấp về quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất chiếm từ 50-60% tổng số vụ án Các tranh chấp khác phổ biến bao gồm hợp đồng dân sự, chủ yếu là hợp đồng vay nợ, và yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Để giải quyết các vụ án này, Tòa án chủ động thực hiện các biện pháp thu thập chứng cứ như thẩm định tại chỗ, định giá tài sản và yêu cầu cung cấp chứng cứ từ các cơ quan chuyên môn Ngay khi tiếp nhận hồ sơ, Thẩm phán xác định các tài liệu cần thiết và thông báo cho đương sự cung cấp, đồng thời gửi văn bản yêu cầu các cơ quan liên quan cung cấp chứng cứ cần thiết để giải quyết vụ án.
Trong công tác giải quyết án dân sự, TAND hai cấp tỉnh Lạng Sơn đã tích cực thực hiện hòa giải để xử lý nhanh chóng các vụ án Tuy nhiên, tỷ lệ hòa giải thành chỉ đạt khoảng 18%, phần lớn các vụ án vẫn phải đưa ra xét xử Khó khăn lớn nhất trong việc giải quyết án dân sự là thu thập và đánh giá chứng cứ Điều này dẫn đến tỷ lệ án bị hủy hoặc sửa chủ yếu thuộc về án dân sự, với nguyên nhân chính là xác định thiếu tư cách người tham gia tố tụng và thu thập chứng cứ chưa đầy đủ.
Một số vướng mắc trong thực tiễn
4.1 Về việc yêu cầu đương sự thực hiện nghĩa vụ sao gửi tài liệu chứng cứ cho đương sự khác trong vụ án
Khi tiếp nhận đơn khởi kiện, Tòa án sẽ kiểm tra xem đương sự đã thực hiện nghĩa vụ gửi đơn và tài liệu chứng cứ cho các bên liên quan hay chưa Nếu đã gửi, đương sự cần cung cấp phiếu gửi bưu điện hoặc tài liệu chứng minh việc đã gửi theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
Việc đương sự chưa gửi đơn khởi kiện và tài liệu chứng cứ cho người bị kiện không phải là lý do để Tòa án trả lại đơn khởi kiện theo Điều 192 Bộ luật TTDS 2015; do đó, Tòa án vẫn phải tiếp nhận và cấp giấy xác nhận đã nhận đơn khởi kiện Thực tế cho thấy, các đơn khởi kiện ban đầu thường không đảm bảo hình thức và nội dung theo quy định tại Điều 179 Bộ luật TTDS, đặc biệt khi không có sự tham gia của Luật sư Người khởi kiện thường viết đơn không đúng mẫu, nội dung thiếu sót và không rõ ràng về yêu cầu và phạm vi khởi kiện Sau khi tiếp nhận, Tòa án thường yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn và tài liệu chứng cứ để xác minh quyền khởi kiện Do đó, dù chưa gửi đơn và tài liệu cho người bị kiện, Tòa án vẫn thụ lý và giải quyết theo thủ tục chung.
4.2 Việc thực hiện nghĩa vụ cung cấp, giao nộp chứng cứ
Trong tố tụng dân sự, đương sự có trách nhiệm cung cấp và giao nộp chứng cứ cho Tòa án nhằm chứng minh tính hợp pháp và có căn cứ cho yêu cầu của mình.
Trong vụ án, cả nguyên đơn, bị đơn và người có quyền lợi nghĩa vụ liên quan đều phải cung cấp tài liệu chứng cứ cho Tòa án Tòa án thực hiện vai trò trọng tài, xem xét và đánh giá các tài liệu chứng cứ của các bên để đưa ra phán quyết theo quy định của pháp luật dân sự.
Nguyên đơn khởi kiện có trách nhiệm đầu tiên trong việc cung cấp chứng cứ để chứng minh yêu cầu của mình là hợp pháp Tuy nhiên, họ thường chỉ có thể cung cấp tài liệu chứng minh quyền khởi kiện ban đầu, trong khi nhiều chứng cứ quan trọng lại được lưu giữ bởi các cơ quan, tổ chức hoặc các đương sự khác, gây khó khăn trong việc thu thập Chẳng hạn, trong vụ án ly hôn có tranh chấp tài sản, nếu giấy tờ chỉ đứng tên một bên và bên đó giữ toàn bộ, bên yêu cầu chia tài sản sẽ không có tài liệu nào để chứng minh sự tồn tại của tài sản Hơn nữa, trong nhiều vụ án, bị đơn và người có quyền lợi nghĩa vụ liên quan không hợp tác, không cung cấp chứng cứ cho Tòa án, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng giải quyết vụ án.
4.3 Việc thực hiện các biện pháp thu thập chứng cứ
Theo quy định của BLTTDS, Tòa án chỉ thu thập chứng cứ khi đương sự đã cố gắng nhưng không thành công và có yêu cầu Quy định này không chỉ gắn trách nhiệm cho đương sự mà còn giảm áp lực cho Tòa án, đồng thời đảm bảo tính khách quan trong quá trình thu thập chứng cứ, tránh việc Tòa án thiên vị một bên Tuy nhiên, thực tế thi hành các quy định này vẫn gặp nhiều khó khăn Để đảm bảo việc thu thập chứng cứ hiệu quả, Điều 7 của Bộ luật dân sự cần được thực hiện nghiêm túc.
Theo quy định năm 2015, cá nhân, cơ quan, tổ chức có trách nhiệm cung cấp chứng cứ cho đương sự và Tòa án khi có yêu cầu Tuy nhiên, việc thực hiện quy định này gặp nhiều khó khăn, đặc biệt khi chứng cứ đang được lưu giữ bởi các cơ quan, tổ chức Trong nhiều vụ án, đương sự đã nhiều lần yêu cầu nhưng thường bị từ chối với nhiều lý do khác nhau.
Tòa án thường chủ động thu thập chứng cứ nhưng gặp khó khăn khi các cơ quan, tổ chức cung cấp tài liệu chậm trễ hoặc không đầy đủ, thậm chí cố tình giấu giếm Nguyên nhân chính là do hồ sơ và chứng cứ có sai sót Tại tỉnh Lạng Sơn, tranh chấp quyền sử dụng đất, đặc biệt là liên quan đến đất rừng, diễn ra phức tạp do quản lý đất đai lỏng lẻo trong quá khứ, dẫn đến việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất không chính xác Khi Tòa án hoặc đương sự yêu cầu cung cấp hồ sơ liên quan, các cơ quan thường từ chối hoặc không cung cấp đầy đủ thông tin.
Công tác ủy thác thu thập chứng cứ tại Tòa án được thực hiện theo quy định pháp luật, tuy nhiên, nhiều vụ án dân sự kéo dài thời gian giải quyết do Tòa án chậm nhận kết quả ủy thác, đặc biệt là từ nước ngoài Nhiều vụ án phải tạm đình chỉ do hết thời hạn chuẩn bị xét xử, chờ kết quả ủy thác theo khoản 1 Điều 214 BLTTDS Nguyên nhân chủ yếu là do các Tòa án và cơ quan nhận ủy thác thường xem đây là công việc làm hộ, dẫn đến tinh thần và trách nhiệm thực hiện không cao, không đảm bảo thời gian Hơn nữa, thủ tục ủy thác tư pháp, đặc biệt là ủy thác nước ngoài, thường rườm rà và thiếu thời hạn cụ thể, khiến nhiều vụ án không thể giải quyết thấu tình đạt lý do thiếu kết quả ủy thác.
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Việc thu thập và đánh giá chứng cứ trong giải quyết vụ án dân sự là một hoạt động tố tụng quan trọng, diễn ra xuyên suốt quá trình giải quyết vụ án nhằm đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định pháp luật, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các đương sự Để thực hiện công việc này, Thẩm phán cần có kỹ năng nghề nghiệp và hiểu biết pháp luật đầy đủ Tuy nhiên, quá trình áp dụng Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) tại các Toà án vẫn gặp nhiều sai sót và vướng mắc do sự khác biệt trong nhận thức về quy định pháp luật, cũng như kỹ năng của một số Thẩm phán chưa đáp ứng yêu cầu Một số quy định pháp luật chưa rõ ràng và thiếu hướng dẫn cụ thể, dẫn đến sự hiểu và áp dụng khác nhau giữa các Thẩm phán và địa phương Mặc dù BLTTDS năm 2015 đã phần nào khắc phục những vướng mắc trước đó, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế và bất cập trong việc áp dụng Để nâng cao hiệu quả thu thập và đánh giá chứng cứ, tác giả đề xuất một số kiến nghị nhằm đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và đúng pháp luật trong công tác này.
Toà án nhân dân tối cao cần nhanh chóng ban hành Nghị quyết hướng dẫn thống nhất áp dụng các quy định pháp luật còn vướng mắc, đặc biệt là việc xác định các trường hợp “đương sự không thể tự mình thu thập được tài liệu, chứng cứ” Thực tế cho thấy, nhiều đương sự gặp khó khăn trong việc thu thập tài liệu chứng cứ do các cá nhân và cơ quan có thẩm quyền không thực hiện đúng trách nhiệm Do đó, việc làm rõ khái niệm này là cần thiết để đảm bảo nghĩa vụ giao nộp tài liệu, chứng cứ cho Tòa án được thực hiện đúng đắn.
Cần thiết phải quy định rõ ràng chế tài đối với hành vi không thực hiện nghĩa vụ giao nộp hoặc sao gửi chứng cứ của đương sự Việc này trở nên cấp bách khi tranh tụng tại phiên tòa ngày càng được chú trọng, bởi nếu đương sự không đảm bảo quyền tranh tụng của bên khác, sẽ dẫn đến vi phạm nghiêm trọng các thủ tục tố tụng.
Bộ luật TTDS 2015 quy định rằng đương sự có trách nhiệm cung cấp chứng cứ để chứng minh yêu cầu của mình; nếu không thực hiện nghĩa vụ này, Tòa án sẽ giải quyết vụ việc dựa trên chứng cứ đã có trong hồ sơ Nếu đương sự không nộp tài liệu theo yêu cầu của Tòa án, họ sẽ phải chịu bất lợi Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều vụ án không có đủ chứng cứ do đương sự không cung cấp tài liệu, dẫn đến việc Tòa án cấp trên hủy án vì thiếu chứng cứ Do đó, cần có hướng dẫn từ Tòa án nhân dân tối cao về chế tài đối với đương sự không thực hiện nghĩa vụ cung cấp chứng cứ cho Tòa án và việc sao gửi chứng cứ cho các đương sự khác.
Cần quy định rõ thời điểm và số lượng phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải để xác định thời hạn yêu cầu phản tố của bị đơn và yêu cầu độc lập của người có quyền lợi nghĩa vụ liên quan Việc tổ chức nhiều phiên hòa giải là cần thiết nhằm tăng cường hòa giải giữa các bên, hạn chế mâu thuẫn Phiên họp kiểm tra cũng nên được tiến hành nhiều lần để thu thập đầy đủ tài liệu, chứng cứ, làm sáng tỏ sự thật vụ án và tạo điều kiện cho đương sự thực hiện quyền tranh tụng Phạm vi yêu cầu khởi kiện của nguyên đơn và yêu cầu phản tố của bị đơn nên được giới hạn tại phiên họp cuối cùng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
TAND tối cao cần hướng dẫn cơ chế phối hợp với chính quyền và các cơ quan chức năng địa phương để cung cấp tài liệu, chứng cứ hỗ trợ Tòa án giải quyết nhanh chóng và đúng pháp luật các vụ án dân sự Các vụ án này đang gia tăng, đặc biệt là tranh chấp quyền sử dụng đất và hợp đồng, trong khi tài liệu chứng cứ chủ yếu lưu giữ tại các cơ quan như UBND, Phòng tài nguyên và môi trường Tuy nhiên, việc cung cấp chứng cứ thường vi phạm thời hạn hoặc không đầy đủ, dẫn đến kéo dài quá trình giải quyết và có thể làm sai lệch kết quả Hiện chưa có chế tài đối với các cơ quan không thực hiện nghĩa vụ cung cấp chứng cứ Để khắc phục tình trạng này, TAND tỉnh Lạng Sơn và UBND tỉnh đã ký kết quy chế phối hợp nhằm nâng cao trách nhiệm trong việc cung cấp tài liệu, chứng cứ cho các vụ án dân sự, hành chính.
Thứ năm: Tăng cường thực hiện công tác ủy thác thu thập chứng cứ giữa các