Mô hình CSDL tập trung (Centralized database model)
Trong mô hình này, các thành phần xử lý ứng dụng, phần mềm CSDL và bản thân CSDL đều ở trên một bộ xử lý.
Người dùng máy tính cá nhân có thể sử dụng phần mềm CSDL Oracle để truy cập cơ sở dữ liệu trên ổ cứng của máy tính Khi tất cả các thành phần ứng dụng, phần mềm CSDL và cơ sở dữ liệu đều được lưu trữ trên cùng một máy, ứng dụng hoạt động theo mô hình tập trung.
Hầu hết các công việc xử lý thông tin chính được thực hiện bởi nhiều tổ chức theo mô hình tập trung Chẳng hạn, một bộ xử lý mainframe chạy phần mềm CSDL IMS hoặc DB2 của IBM có thể cung cấp truy cập nhanh chóng đến CSDL trung tâm cho các trạm làm việc ở vị trí phân tán Tuy nhiên, trong nhiều hệ thống như vậy, cả ba thành phần của ứng dụng CSDL đều hoạt động trên cùng một máy mainframe, vì vậy cấu hình này cũng phù hợp với mô hình tập trung.
Mô hình CSDL theo kiểu file - server (File - server databasemodel)
Trong mô hình cơ sở dữ liệu file-server, các thành phần ứng dụng và phần mềm cơ sở dữ liệu được lưu trữ trên một hệ thống máy tính, trong khi các file vật lý của cơ sở dữ liệu nằm trên một hệ thống khác Cấu hình này thường được sử dụng trong môi trường cục bộ, nơi một hoặc nhiều máy tính hoạt động như server, lưu trữ dữ liệu cho các máy tính khác truy cập Trong môi trường file-server, phần mềm mạng cho phép ứng dụng và cơ sở dữ liệu chạy trên máy tính của người dùng cuối truy cập các file hoặc cơ sở dữ liệu trên file server như thể chúng nằm trên máy tính của họ.
Mô hình file server tương tự như mô hình tập trung, trong đó các file cơ sở dữ liệu (CSDL) được lưu trữ trên máy chủ riêng, tách biệt với các thành phần ứng dụng và phần mềm CSDL Dù vậy, các thành phần ứng dụng và phần mềm CSDL vẫn có thể được thiết kế để hoạt động trong một môi trường tập trung hiệu quả.
Mô hình xử lý từng phần CSDL (Database extract proceSQL Servering model)
CSDL từ xa có thể được truy cập thông qua phần mềm CSDL, cho phép người dùng kết nối từ máy tính cá nhân với hệ thống máy tính chứa dữ liệu cần thiết Người dùng có khả năng tương tác trực tiếp với phần mềm trên máy chủ xa và gửi yêu cầu để lấy dữ liệu Ngoài ra, họ cũng có thể chuyển dữ liệu từ máy tính xa về máy tính cá nhân và lưu trữ trên ổ cứng, đồng thời thực hiện sao chép dữ liệu bằng phần mềm CSDL.
Để truy cập và lấy dữ liệu từ một máy tính ở xa, người sử dụng cần nắm rõ vị trí của dữ liệu và các phương thức truy cập phù hợp.
CSDL hoạt động trên hai máy mà không cần người dùng phải biết về quá trình xử lý từ xa, cho phép họ tương tác một cách độc lập.
Mô hình CSDL Client/Server (Client/Server database model)
Mô hình CSDL Client/Server gần giống như mô hình file - server, tuy nhiên mô hình Client/Server có rất nhiều thuận lợi hơn mô hình file - server
Một người dùng cuối muốn tạo một bản tin để thu thập dữ liệu tổng số, với yêu cầu lấy dữ liệu từ 1000 bản ghi.
Với phương pháp File-Server, toàn bộ 1000 bản ghi cần được tải lên mạng, vì phần mềm cơ sở dữ liệu hoạt động trên máy tính của người dùng phải truy cập từng bản ghi để đáp ứng yêu cầu của họ.
Với mô hình CSDL Client/Server, chỉ cần gửi lời truy vấn khởi đầu và nhận kết quả cuối cùng qua mạng Phần mềm CSDL trên máy chủ sẽ truy cập các bản ghi cần thiết, xử lý thông tin và thực hiện các thủ tục cần thiết để cung cấp kết quả cuối cùng.
Trong mô hình CSDL Client/Server, phần mềm được chia thành hai loại chính: front-end và back-end Front-end software hoạt động trên máy tính cá nhân hoặc workstation, phục vụ các yêu cầu riêng lẻ của người dùng và đóng vai trò là Client trong ứng dụng Phần mềm này thực hiện các chức năng nhằm đáp ứng nhu cầu của người dùng cuối.
Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu cho người dùng cuối cho phép người dùng truy cập vào các cơ sở dữ liệu cục bộ nhỏ trên hệ thống của họ, đồng thời kết nối với các cơ sở dữ liệu lớn hơn trên máy chủ.
Phần mềm truy vấn và báo cáo đơn giản được phát triển nhằm cung cấp các công cụ dễ sử dụng, giúp người dùng dễ dàng truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu (CSDL) và tạo ra các báo cáo đơn giản từ dữ liệu hiện có.
- Data analysis software: Cung cấp các hàm về tìm kiếm, khôi phục, chúng có thể cung cấp các phân tích phức tạp cho người dùng.
Công cụ phát triển ứng dụng cung cấp các khả năng ngôn ngữ cần thiết cho nhân viên hệ thống thông tin chuyên nghiệp trong việc xây dựng các ứng dụng cơ sở dữ liệu (CSDL).
Các công cụ quản trị cơ sở dữ liệu cho phép người quản trị sử dụng máy tính cá nhân hoặc trạm làm việc để thực hiện các nhiệm vụ quản lý cơ sở dữ liệu, bao gồm việc định nghĩa các cơ sở dữ liệu, cũng như thực hiện lưu trữ và phục hồi dữ liệu.
Phần mềm này bao gồm phần mềm CSDL Client/Server và phần mềm mạng chạy trên máy đóng vai trò là Server CSDL.
Mô hình CSDL phân tán (Distributed database model)
Cả mô hình File - Server và Client/Server đều giả định rằng dữ liệu được lưu trữ trên một bộ xử lý riêng biệt, trong khi chương trình ứng dụng truy cập dữ liệu hoạt động trên một bộ xử lý khác Ngược lại, mô hình cơ sở dữ liệu phân tán cho rằng cơ sở dữ liệu tồn tại trên nhiều máy tính khác nhau, tạo ra một hệ thống phân tán linh hoạt và hiệu quả hơn trong việc quản lý dữ liệu.
Cơ sở dữ liệu (CSDL) là tập hợp dữ liệu được tổ chức có hệ thống, trong khi hệ quản trị cơ sở dữ liệu (hệ QTCSDL) là phần mềm giúp quản lý và truy xuất dữ liệu trong CSDL Hệ CSDL là tổng thể các thành phần bao gồm CSDL và hệ QTCSDL SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ dùng để truy vấn và thao tác dữ liệu trong CSDL, còn T-SQL (Transact-SQL) là phiên bản mở rộng của SQL, thường được sử dụng trong các hệ QTCSDL của Microsoft Một số ví dụ về hệ quản trị CSDL theo mô hình Client/Server bao gồm Microsoft SQL Server, Oracle Database và MySQL.
Câu 3: Hãy trình bày các đặt trưng của mô hình Client/Server?
Câu 4: Hãy so sánh mô hình dữ liệu tập trung và mô hình dữ liệu phân tán ?
Câu 5: Cho ví dụ về mô hình dữ liệu tập trung và mô hình dữ liệu phân tán hiện nay?
BÀI 2: HỆ QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU MS SQL SERVER
SQL Server is a relational database management system (RDBMS) that utilizes SQL (Transact-SQL) commands to facilitate data exchange between client machines and the SQL Server installation.
- Trình bày lịch sử phát triển của hệ quản trị cơ sở dữ liệu MS SQL Server
- Cài đặt được phần mềm hệ quản trị cơ sở dữ liệu MS SQL Server
- Sử dụng được các công cụ hổ trợ của hệ quản trị cơ sở dữ liệu MS SQL Server
- Cấu hình được hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu trên Server nội bộ.
- Nghiêm túc, tự giác trong học tập
- Đảm bảo an toàn cho nguời và thiết bị
1 Giới thiệu hệ quản trị cơ sở dữ liệu MS SQL Server
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) là nền tảng kỹ thuật quan trọng trong ngành công nghiệp máy tính, được công nhận là ngôn ngữ chuẩn cho cơ sở dữ liệu Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ thương mại như Oracle, SQL Server, Informix và DB2 đều sử dụng SQL làm ngôn ngữ chính Bài viết này sẽ khám phá SQL, tầm quan trọng của nó trong quản lý cơ sở dữ liệu, khả năng mà nó mang lại, cũng như cách thức sử dụng SQL trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.
1.1 SQL là ngôn ngữ cơ sở dữ liệu quan hệ
SQL, hay còn gọi là Ngôn ngữ Hỏi Có Cấu Trúc, là công cụ thiết yếu để tổ chức, quản lý và truy xuất dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu Được xây dựng như một hệ thống ngôn ngữ với các câu lệnh tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ, SQL không chỉ đơn thuần là công cụ truy xuất dữ liệu mà còn cung cấp khả năng định nghĩa các cơ sở dữ liệu, cấu trúc lưu trữ và tổ chức dữ liệu, cũng như mối quan hệ giữa các thành phần dữ liệu Truy xuất dữ liệu vẫn là một trong những chức năng quan trọng nhất của SQL, nhưng khả năng của nó còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác trong quản lý dữ liệu.
SQL cho phép người dùng thực hiện các thao tác truy xuất, bổ sung, cập nhật và loại bỏ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng Ngoài ra, SQL cũng được sử dụng để cấp phát và kiểm soát quyền truy cập của người sử dụng, đảm bảo an toàn cho cơ sở dữ liệu Hơn nữa, SQL định nghĩa các ràng buộc toàn vẹn, giúp duy trì tính hợp lệ và chính xác của dữ liệu trong quá trình cập nhật và xử lý lỗi hệ thống.
SQL là ngôn ngữ hoàn thiện và thiết yếu trong quản trị cơ sở dữ liệu, không giống như các ngôn ngữ lập trình như C, C++ hay Java Mặc dù không phải là ngôn ngữ lập trình, SQL cho phép nhúng các câu lệnh vào trong các ngôn ngữ khác để phát triển ứng dụng tương tác với cơ sở dữ liệu Đặc điểm nổi bật của SQL là tính khai báo, cho phép người dùng mô tả yêu cầu mà không cần chỉ ra cách thực hiện, làm cho SQL trở thành ngôn ngữ dễ tiếp cận và sử dụng.
SQL không phải là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu độc lập, mà là một phần thiết yếu của các hệ quản trị cơ sở dữ liệu, đóng vai trò như ngôn ngữ giao tiếp giữa các dữ liệu quan hệ.
SQL là ngôn ngữ truy vấn tương tác, cho phép người dùng gửi yêu cầu đến cơ sở dữ liệu qua các câu lệnh SQL thông qua các trình tiện ích, và nhận kết quả trả về một cách dễ dàng.
SQL là ngôn ngữ lập trình được sử dụng để quản lý cơ sở dữ liệu, cho phép lập trình viên tích hợp các câu lệnh SQL vào các ngôn ngữ lập trình khác nhằm phát triển ứng dụng tương tác với cơ sở dữ liệu.
SQL là ngôn ngữ chính để quản trị cơ sở dữ liệu, cho phép người quản trị quản lý hiệu quả các cơ sở dữ liệu, xác định cấu trúc lưu trữ dữ liệu và kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu.
SQL là ngôn ngữ giao tiếp trong các hệ thống cơ sở dữ liệu khách/chủ, cho phép các ứng dụng phía máy khách tương tác hiệu quả với máy chủ cơ sở dữ liệu.
SQL là ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng để truy cập và tương tác với dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu trên Internet Hầu hết các máy chủ Web và máy chủ Internet hiện nay đều áp dụng SQL để quản lý dữ liệu hiệu quả.
SQL là ngôn ngữ chính được sử dụng trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu phân tán Trong môi trường này, mỗi hệ thống sử dụng SQL để giao tiếp với các hệ thống khác qua mạng, cho phép gửi và nhận yêu cầu truy xuất dữ liệu hiệu quả.
SQL là ngôn ngữ chuẩn được sử dụng để giao tiếp giữa các hệ quản trị cơ sở dữ liệu trong hệ thống mạng máy tính đa dạng Trong bối cảnh này, SQL đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và quản lý thông tin giữa các cơ sở dữ liệu khác nhau.
2 Cài đặt MS SQL Server
2.1 Link download để cài đặt: https://www.microsoft.com/en-us/sql-server/sql-server-downloads
2.2 Các phiên bản của SQL Swrer:
• Enterprise - bản cao cấp nhất với đầy đủ tính năng.
• Standard - ít tính năng hơn Enterprise, sử dụng khi không cần dùng tới các tính năng nâng cao.
• Workgroup - phù hợp cho các công ty lớn với nhiều văn phòng làm việc từ xa.
• Web - thiết kế riêng cho các ứng dụng web.