Giới thiệu về công nghệ ảo hóa VMware vSphere
Giới thiệu về ảo hoá
Lĩnh vực ảo hóa đang phát triển mạnh mẽ với sự xuất hiện của nhiều nền tảng mới, bao gồm cả giải pháp phần mềm và phần cứng Công nghệ ảo hóa không chỉ từ chip xử lý mà còn mở rộng đến hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT) Cộng đồng CNTT đang rất hào hứng với công nghệ này nhờ vào những lợi ích đáng kể mà nó mang lại.
Kỹ thuật ảo hóa đã trở nên quen thuộc trong đời sống từ khi VMware ra mắt sản phẩm VMware Workstation vào năm 1999, ban đầu nhằm hỗ trợ phát triển và kiểm tra phần mềm Sản phẩm này nổi bật với khả năng tạo ra nhiều máy tính ảo, cho phép chạy đồng thời nhiều hệ điều hành khác nhau trên một máy tính vật lý, khác với chế độ khởi động kép chỉ cho phép một hệ điều hành hoạt động tại một thời điểm.
Hình 1.1 Giới thiệu về ảo hóa
Hình 1.2 Giới thiệu về ảo hóa
VMware, được EMC (hãng chuyên về lĩnh vực lưu trữ) mua lại vào tháng
Năm 2003, công ty đã mở rộng hoạt động từ máy tính cá nhân (PC) sang máy chủ (server), và hiện tại vẫn giữ vị trí thống lĩnh trong lĩnh vực ảo hóa, mặc dù không hoàn toàn độc quyền.
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere phải cạnh tranh với sản phẩm nguồn mở Xen, Virtualization Engine 2.0 của IBM, Virtual Server của Microsoft, Virtuozzo của SWSoft và Virtual Iron của Iron Software Và "ảo hoá” cũng không còn bó hẹp trong 1 lĩnh vực mà mở rộng cho toàn bộ hạ tầng CNTT, từ phần cứng như chip xử lý cho đến hệ thống máy chủ và cả hệ thống mạng.
Điện toán đám mây
Điện toán đám mây là việc sử dụng tài nguyên tính toán linh hoạt, được cung cấp như một dịch vụ từ xa với chi phí theo từng lần sử dụng Người dùng có thể truy cập tài nguyên trong "đám mây" từ bất kỳ đâu và thời điểm nào qua Internet mà không cần lo lắng về việc duy trì hệ thống bên trong Mô hình này đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu ứng dụng và còn được gọi là tính toán tiện ích hoặc tính toán lưới Điện toán đám mây thay đổi cách thức cung cấp kiến trúc và khả năng mở rộng ứng dụng, giúp các công ty tiết kiệm thời gian và nguồn lực so với việc xây dựng cơ sở hạ tầng truyền thống.
Trong hầu hết các trường hợp thì cách tiếp cận theo kiểu cũ thì sẽ có những vấn đề sau:
- Để lại một lượng lớn các tài nguyên tính toán không được sử dụng làm tiêu tốn không gian trong các trung tâm dữ liệu lớn
- Bắt buộc một ai đó phải trông giữ các máy chủ
- Gắn liền với chi phí năng lượng
Điện toán đám mây cho phép tận dụng các máy tính dư thừa để tạo ra doanh thu thông qua việc cung cấp dịch vụ cho khách hàng Sự chuyển đổi này không chỉ biến công nghệ thông tin thành một tiện ích mà còn tạo ra cơ hội cạnh tranh dựa trên ý tưởng, thay vì chỉ dựa vào tài nguyên tính toán.
Tài nguyên ứng dụng và hệ thống công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về lưu trữ, tính toán, nhắn tin và cơ sở dữ liệu Bạn có thể lựa chọn nhà cung cấp hạ tầng cơ sở phù hợp nhất dựa trên giá cả và dịch vụ tốt nhất.
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere Điều này bây giờ là đứng đầu trong các xu hướng công nghệ hiện đại bởi vì môi trường điện toán đám mây được Amazon đưa ra đầu tiên.
Ảo hoá là gì?
Ảo hóa là công nghệ tạo ra một lớp trung gian giữa phần cứng máy tính và phần mềm, giúp quản lý tài nguyên máy tính theo cách logic thay vì vật lý Nhờ vào ảo hóa, người dùng có thể tận dụng tối đa khả năng của hệ thống, thực hiện nhiều tác vụ hiệu quả và linh hoạt hơn.
Ảo hóa x86 là một công nghệ phần mềm đang nhanh chóng thay đổi toàn cảnh lĩnh vực Công nghệ Thông tin (CNTT) và cách thức tính toán của con người Công nghệ này giúp thu hẹp không gian CNTT cả về mặt vật lý lẫn logic, mang lại hiệu quả và tính linh hoạt cao hơn cho các hệ thống máy tính.
Trong các hệ thống CNTT hiện đại, máy chủ thường chỉ chạy một hệ điều hành và một ứng dụng, dẫn đến việc không khai thác hiệu quả khả năng của máy chủ lớn Công nghệ ảo hóa cho phép triển khai nhiều máy chủ ảo trên cùng một máy chủ vật lý, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên Nhờ đó, các máy chủ ảo có thể hoạt động với nhiều hệ điều hành và ứng dụng khác nhau, mang lại tính linh hoạt và hiệu suất cao hơn cho hệ thống.
Lịch sử ảo hoá
Ảo hóa, được phát triển lần đầu vào những năm 1960, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng phần cứng cho các máy mainframe, đã trở thành nền tảng quan trọng trong công nghệ máy tính hiện đại Hiện nay, các máy tính dựa trên kiến trúc X86 đang phải đối mặt với những thách thức tương tự mà mainframe đã trải qua cách đây nhiều thập kỷ Đặc biệt, VMware đã tiên phong trong việc phát minh ra công nghệ ảo hóa, giúp cải thiện hiệu suất và linh hoạt cho hệ thống máy tính ngày nay.
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere hóa cho nền tảng x86 trong những năm 1990 đến địa chỉ sử dụng không đúng mức và các vấn đề cấp phát khác, vượt qua nhiều thách thức trong tiến trình xử lý Năm 1999, VMware giới thiệu ảo hóa cho các hệ thống và có rất nhiều những thách thức.giải pháp nầy chuyển đổi các hệ thống x86 vào một mục đích chung, chia sẻ cơ sở hạ tầng phần cứng mà cung cấp cách ly đầy đủ, tính di động và sự lựa chọn hệ điều hành cho các môi trường ứng dụng.
Tại sao ảo hóa lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
Hiện nay, ảo hóa đang trở thành một chủ đề nóng hổi được bàn luận khắp nơi, từ các tạp chí công nghệ cho đến các hội nghị chuyên ngành Công nghệ này được ca ngợi vì sự tân tiến và khả năng cải thiện hiệu suất của các sản phẩm Vậy tại sao ảo hóa lại thu hút sự quan tâm mạnh mẽ như vậy? Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá 4 lý do chính khiến ảo hóa trở nên quan trọng và được chú ý đến nhiều.
1.1.5.1 Tối ưu hóa công suất sử dụng phần cứng:
Ngày nay, hệ thống máy chủ ở các trung tâm dữ liệu thường hoạt động với
Chỉ có 10-15% tổng hiệu suất của máy chủ được sử dụng, trong khi 85-90% công suất vẫn chưa được khai thác Mặc dù máy chủ chưa đạt công suất tối đa, nhưng vẫn chiếm diện tích và tiêu tốn điện năng, dẫn đến chi phí hoạt động gần tương đương với khi máy chạy hết công suất.
Chúng ta đang lãng phí tài nguyên của hệ thống khi không tận dụng công nghệ ảo hóa Với sự phát triển không ngừng của phần cứng máy tính, công suất của máy tính trong năm tới sẽ gấp đôi so với năm nay Do đó, cần có giải pháp hiệu quả để tối ưu hóa công suất làm việc của máy tương ứng với tỷ lệ sử dụng, và ảo hóa chính là giải pháp đó, cho phép một phần cứng duy nhất hỗ trợ nhiều hệ thống cùng lúc Nhờ ứng dụng ảo hóa, các công ty có thể nâng cao hiệu suất sử dụng phần cứng và tối ưu hóa vốn đầu tư, lý do khiến ảo hóa trở thành mối quan tâm hàng đầu hiện nay.
1.1.5.2 Nhu cầu ảo hóa dữ liệu:
Các trung tâm dữ liệu hiện đang khai thác tối đa dung lượng lưu trữ của mình Trong suốt 20 năm qua, nhiều tài liệu kinh doanh đã được chuyển đổi từ dạng giấy tờ sang dạng số hóa, đáp ứng nhu cầu lưu trữ và quản lý thông tin hiệu quả hơn.
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere
Sự phát triển của Internet đã làm tăng tốc quá trình chuyển đổi trong kinh doanh, khi các công ty mong muốn giao tiếp trực tiếp với khách hàng và đối tác trực tuyến Điều này dẫn đến việc số hóa tài liệu kinh doanh trở nên cần thiết hơn bao giờ hết Ảo hóa đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và tối ưu hóa quy trình làm việc của doanh nghiệp.
Trong những năm gần đây, sự phát triển của Internet đã dẫn đến việc gia tăng nhanh chóng số lượng máy chủ tại các trung tâm dữ liệu để lưu trữ khối lượng tài liệu khổng lồ Tuy nhiên, khả năng lưu trữ của các trung tâm này đang dần cạn kiệt, tạo ra nhu cầu cấp thiết cho các phương pháp lưu trữ dữ liệu mới Một trong những giải pháp hiệu quả được gọi là ảo hóa lưu trữ, cho phép dữ liệu được xử lý trên bất kỳ phần cứng độc lập nào, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả trong quản lý lưu trữ.
Ảo hóa cho phép các công ty lưu trữ nhiều hệ thống khách trên một máy chủ vật lý duy nhất, giúp nâng cấp trung tâm dữ liệu và giảm chi phí mở rộng dung lượng Đây là lợi ích lớn nhất của ảo hóa, vì chi phí xây dựng trung tâm dữ liệu có thể lên tới hàng chục triệu đô la.
1.1.5.3 Ứng dụng công nghệ xanh để đạt hiệu quả sử dụng năng lượng tốt hơn:
Cuộc cách mạng xanh đang thúc đẩy các công ty tìm cách giảm tiêu thụ năng lượng, và các trung tâm dữ liệu là một trong những lĩnh vực đầu tiên họ nhắm đến Sự quan tâm đối với lượng năng lượng tiêu thụ trong các trung tâm dữ liệu ngày càng tăng, minh chứng rõ ràng là một nghiên cứu cho thấy từ năm 2000 đến 2005, lượng năng lượng tiêu thụ của các trung tâm dữ liệu đã gia tăng đáng kể.
Mỹ đã chứng kiến sự gia tăng tiêu thụ năng lượng gấp đôi và dự đoán rằng đến cuối thập niên này, mức tiêu thụ năng lượng sẽ tăng thêm 40% Đặc biệt, năng lượng tiêu thụ bởi các máy chủ tại trung tâm dữ liệu và hệ thống làm mát hiện chiếm khoảng 1,2% tổng năng lượng tiêu thụ của cả nước.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đã thành lập nhóm làm việc nhằm xây dựng tiêu chuẩn cho kế hoạch và tiêu thụ năng lượng của máy chủ, đồng thời áp dụng tiêu chí "Ngôi sao năng lượng" (ES) mới cho các máy chủ tiết kiệm năng lượng.
Việc giảm số lượng máy chủ vật lý không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn giảm thiểu tổng chi phí năng lượng cho các công ty, do nhiều máy tính hiện đang chiếm dụng không gian trong trung tâm dữ liệu và hoạt động với hiệu suất thấp.
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere
1.1.5.4 Chi phí quản lý hệ thống rất lớn và ngày càng tăng
Máy chủ không hoạt động hoàn toàn tự động; chúng cần được giám sát và cung cấp điện từ hệ thống quản lý Một trong những tác vụ quản lý quan trọng là theo dõi trạng thái của phần cứng.
Ảo hóa đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp nhờ vào khả năng khắc phục các sự cố phần cứng, cài đặt hệ điều hành và phần mềm ứng dụng một cách hiệu quả Nó giúp bảo trì và sửa chữa nhanh chóng các ứng dụng, đồng thời quản lý tài nguyên máy chủ quan trọng như bộ nhớ và đĩa Bên cạnh đó, ảo hóa còn hỗ trợ sao lưu dữ liệu máy chủ sang các phương tiện lưu trữ, đảm bảo an toàn và dự phòng cho thông tin quan trọng.
Việc quản lý hệ thống đòi hỏi nhiều nhân lực, và chi phí thuê nhân viên quản trị hệ thống không hề rẻ Khác với lập trình viên, nhân viên quản trị thường làm việc trực tiếp với máy chủ để xử lý phần cứng Ảo hóa giúp cắt giảm chi phí quản lý hệ thống bằng cách giảm số lượng máy tính cần quản lý Mặc dù một số công việc như quản lý hệ điều hành và sao lưu vẫn cần thiết, nhiều tác vụ có thể được loại bỏ khi chuyển sang ảo hóa Nhìn chung, ảo hóa giảm thiểu yêu cầu quản lý, trở thành giải pháp hiệu quả để giảm chi phí thuê nhân viên điều hành.
Tình hình ảo hoá ở Việt Nam và Thế giới
1.1.6.1 Tình hình ảo hoá ở Việt Nam
Tại Việt Nam, các tập đoàn công nghệ lớn như Microsoft, IBM, HP và Intel đã nhanh chóng đưa công nghệ ảo hóa vào thị trường Mặc dù ảo hóa đã có mặt tại Việt Nam hơn một năm và đã có khách hàng sử dụng, nhưng theo đánh giá của các công ty IT, thị trường ảo hóa tại đây vẫn còn ở giai đoạn sơ khai.
Vào ngày 24/9/2008, IBM đã chính thức công bố khách hàng đầu tiên của Trung tâm điện toán đám mây tại TP HCM, đó là Công ty cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (VNTT) Sau đó, nhiều doanh nghiệp khác như VIETTIN BANK và FPT cũng đã triển khai thành công công nghệ ảo, đánh dấu bước tiến quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin tại Việt Nam.
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere
1.1.6.2 Tình hình ảo hoá ở Nước ngoài
Năm 2005, ảo hóa đã được triển khai nhanh chóng, vượt xa dự đoán của các chuyên gia công nghệ Các công ty lớn như VMware, IBM, Intel, Microsoft và HP đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ này Không chỉ giới hạn trong máy tính, ảo hóa còn được áp dụng cho điện thoại di động, thiết bị cầm tay và thiết bị lưu trữ.
Theo khảo sát gần đây của Enterprise Strategy Group, tại thị trường Mỹ, 28%
Theo kế hoạch, 42% doanh nghiệp sẽ triển khai ảo hóa máy chủ trong năm tới, trong khi 24% máy chủ đã được ảo hóa tại các ban ngành IT ở Mỹ, dự kiến sẽ tăng lên 45% vào năm 2009 Tại các quốc gia phát triển như Singapore, khoảng 40% doanh nghiệp đã áp dụng công nghệ ảo hóa.
VMware ESX Server đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường ảo hóa với 60% máy chủ ảo hóa là sử dụng Vmware ESX Server Tiếp theo là đến Windows Server
Ảo hoá hoạt động như thế nào?
Nền tảng ảo hóa của VMware được thiết kế với kiến trúc sẵn sàng cho doanh nghiệp, sử dụng phần mềm như VMware Infrastructure và VMware ESX Server để ảo hóa tài nguyên phần cứng của máy chủ x86 Quá trình này biến đổi bộ vi xử lý, bộ nhớ, ổ đĩa cứng và bộ điều khiển mạng thành các máy chủ ảo có khả năng vận hành hệ điều hành và ứng dụng như một máy chủ vật lý Mỗi máy chủ ảo hoạt động như một hệ thống độc lập, giúp loại bỏ xung đột tiềm tàng.
Ảo hóa của VMware hoạt động bằng cách chèn một lớp mỏng phần mềm lên trên phần cứng máy chủ vật lý hoặc hệ điều hành chủ Lớp phần mềm này, còn được gọi là hypervisor, giám sát và cấp phát tài nguyên phần cứng một cách động và trong suốt Nhờ đó, nhiều hệ điều hành có thể chạy đồng thời trên một máy chủ vật lý và chia sẻ các tài nguyên này.
- Xây dựng Trung tâm Dữ liệu trên nền kiến trúc linh động
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere
Ảo hóa máy tính vật lý là bước khởi đầu cho việc xây dựng hạ tầng ảo hóa toàn bộ với VMware vSphere, liên kết hàng trăm máy tính và hệ thống lưu trữ Người dùng không cần gán cố định tài nguyên cho từng ứng dụng; thay vào đó, tài nguyên phần cứng được cấp phát linh hoạt khi cần thiết Điều này đảm bảo rằng các ứng dụng ưu tiên cao luôn có đủ tài nguyên mà không lãng phí chi phí cho phần cứng không sử dụng ngoài giờ cao điểm.
Máy ảo PC hoạt động tương tự như máy ảo trên mainframe, tạo ra một môi trường phần mềm hoàn chỉnh với hệ điều hành và ứng dụng chạy bên trong Điều này cho phép người dùng chạy một hệ điều hành khác, chẳng hạn như Linux, trong máy ảo trên một PC đang sử dụng Windows.
Máy ảo cho phép người dùng thực hiện hầu hết các tác vụ giống như trên PC thật, và đặc biệt, chúng có thể được "đóng gói" trong một file, dễ dàng chuyển giao giữa các máy tính mà không lo về vấn đề tương thích phần cứng Các máy ảo hoạt động như những thực thể cách ly, tách biệt với hệ thống chủ mà chúng chạy trên đó.
Phân loại ảo hoá?
Máy chủ riêng ảo (Virtual Private Server - VPS) là phương pháp phân chia một máy chủ vật lý thành nhiều máy chủ ảo độc lập Mỗi máy chủ ảo này có khả năng hoạt động như một máy tính riêng biệt, cho phép chạy hệ điều hành đầy đủ và có thể khởi động lại độc lập.
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere Lợi thế của ảo hoá máy chủ :
- Tiết kiệm được chi phí đầu tư máy chủ ban đâu
- Hoạt động hoàn toàn như một máy chủ riêng
- Có thể dùng máy chủ ảo hoá cài đặt các ứng dụng khác tùy theo nhu cầu của doanh nghiệp
- Bản trì sửa chữa nâng cấp nhanh chóng và dễ dàng
- Dễ dàng nâng cấp tài nguyên RAM, HDD, Băng thông khi cần thiết
- Có thể cài lại hệ điều hành từ 5-10 phút
- Không lãng phí tài nguyên
Hiện nay, các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đã đưa ra giải pháp lưu trữ hiệu suất cao cho khách hàng Lưu trữ ảo hóa, ở dạng cơ bản nhất, là việc kết hợp nhiều ổ đĩa vật lý thành một thực thể duy nhất, cho phép các máy chủ truy cập và chạy hệ điều hành, giống như việc triển khai RAID Điều này tạo ra một ổ đĩa logic duy nhất, mặc dù thực tế có thể bao gồm hai hoặc nhiều ổ đĩa.
Công nghệ ảo hóa lưu trữ nổi bật hiện nay là SAN (Storage Area Network), một mạng được thiết kế để kết nối và mở rộng các thiết bị lưu trữ cho máy chủ một cách dễ dàng, bao gồm các bộ điều khiển mảng đĩa và thư viện băng từ.
SAN (Storage Area Network) đã trở thành giải pháp lý tưởng cho việc lưu trữ thông tin của doanh nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội Nó cho phép kết nối từ xa đến các thiết bị lưu trữ trên mạng như ổ đĩa và băng từ, giúp tối ưu hóa việc quản lý dữ liệu Các thiết bị lưu trữ này được hiển thị trên máy chủ như các thiết bị gắn liền, mang lại sự tiện lợi và hiệu suất cao cho các ứng dụng đang chạy.
Có hai sự khác nhau cơ bản trong các thành phần của SANs
1 Mạng (network) có tác dụng truyền thông tin giữa thiết bị lưu trữ và hệ thống máy tính Một SAN bao gồm một cấu trúc truyền tin, nó cung cấp kết nối vật lý, và quản lý các lớp, tổ chức các kết nối, các thiết bị lưu trữ, và hệ thống máy tính sao cho dữ liệu truyền trên đó với tốc độ cao và tính bảo mật Giới hạn của SAN thường được nhận biết với dịch vụ Block I/O đúng hơn là với dịch vụ File Access
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere
2 Một hệ thống lưu trữ bao gồm các thiết bị lưu trữ, hệ thống máy tính, hay các ứng dụng chạy trên nó, và một phần rất quan trọng là các phần mềm điều khiển, quá trình truyền thông tin qua mạng
Trong cơ sở hạ tầng mạng, các thành phần như Switch và Card mạng được ảo hóa linh động, cho phép các máy ảo trên cùng một máy chủ giao tiếp với nhau thông qua các giao thức tương tự như trên thiết bị chuyển mạch vật lý mà không cần phần cứng bổ sung Điều này cũng hỗ trợ việc triển khai VLAN tương thích với các tiêu chuẩn từ các nhà cung cấp khác, chẳng hạn như Cisco.
Máy ảo có khả năng tạo ra nhiều card mạng ảo mà không bị giới hạn số lượng Việc kết nối các máy ảo này thông qua một switch ảo rất đơn giản Đặc biệt, tốc độ truyền dữ liệu giữa các máy ảo qua switch ảo đạt chuẩn GIGABITE (1GB), giúp quá trình đồng bộ hóa giữa các máy ảo diễn ra nhanh chóng.
1.1.8.4 Ảo hoá Application Ảo hóa ứng dụng là giải pháp tiến đến công nghệ “điện tóan đám mây” cho phép bạn sử dụng phần mềm của công ty mà không cần phải cài vài phần mềm này vào bất cứ máy tính con nào [1]
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere
Giải pháp Ảo Hóa Ứng Dụng cho bạn những lợi ích nổi trội sau
Tất cả các máy tính đều có khả năng chạy phần mềm ảo mà không cần lo lắng về cấu hình, ví dụ như việc sử dụng Photoshop trên máy P4 với chỉ 512 MB RAM Tốc độ hoạt động của phần mềm luôn ổn định và không bị ảnh hưởng bởi cấu hình của từng máy.
Các máy tính con luôn được duy trì trong tình trạng sạch sẽ và hoạt động nhanh chóng hơn Điều này giúp loại bỏ hoàn toàn các vấn đề liên quan đến lỗi phần mềm do virus, spyware hoặc do sự bất cẩn của người dùng.
Phần mềm cho phép người dùng sử dụng mà không cần lo lắng về hệ điều hành đang sử dụng, ví dụ như Microsoft Office 2007 có thể hoạt động trên Linux, Windows 98 hoặc MAC-OS.
Bạn có thể linh hoạt phân phối phần mềm đến các cá nhân hoặc nhóm có nhu cầu sử dụng, thay vì cài đặt trên tất cả máy tính như phương pháp truyền thống Quá trình phân phối hoặc gỡ bỏ phần mềm diễn ra nhanh chóng chỉ trong vài giây, giúp tiết kiệm thời gian cho công ty, đặc biệt là khi có hàng chục máy tính cần quản lý.
Thông tin được lưu trữ an toàn tại server trung tâm, giúp ngăn chặn việc phân tán ra các máy con Dù bạn ở đâu, từ máy tính khác, tại nhà hay ở quán internet, việc truy cập và sử dụng phần mềm doanh nghiệp trở nên dễ dàng thông qua hệ thống bảo mật hiện đại nhất.
Ảo hóa ứng dụng là giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp quản lý và sử dụng phần mềm một cách tối ưu, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật cho từng máy tính Việc áp dụng công nghệ ảo hóa không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất làm việc trong các môi trường ảo hóa.
VMware giải pháp cho Cloud Computing
Các tổ chức và công ty ngày càng chuyển sang sử dụng Cloud Computing để nâng cao hiệu suất hệ thống công nghệ thông tin, từ đó giúp việc nắm bắt cơ hội kinh doanh trở nên nhanh chóng hơn Cloud Computing cho phép cung cấp nhiều dịch vụ linh hoạt, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường.
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere cả người sử dụng và các ứng dụng được cung cấp cũng như việc quản lý hệ thống Các giải pháp ảo hóa của VMware thúc đẩy nhanh quá trình chuyển hóa của một tố chức hay một công ty trên một Cloud, bởi sự trừu tượng phức tạp và nó tạo ra một dãy linh hoạt của điện toán, lưu trữ và các tài nguyên mạng
By virtualizing everything within an IT infrastructure, we can create a Private Cloud that leverages VMware vSphere, the world's most reliable virtualization platform.
VMware đã nhận ra giá trị của Cloud Computing và giảm rủi ro trong quá trình chuyển đổi bằng cách triển khai cơ sở hạ tầng ảo hóa để tạo ra Private Cloud Điều này giúp tăng cường khả năng phản ứng của hệ thống công nghệ thông tin, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khoản đầu tư hiện có Hơn nữa, việc duy trì bảo mật dữ liệu, tuân thủ quy định và kiểm soát hiệu quả tài nguyên cùng với tự động hóa sẽ không ảnh hưởng đến các thỏa thuận dịch vụ (SLAs) và các ứng dụng hiện tại.
- Xây dựng một hạ tầng đám mây
Hình 1.8 Xây dựng một hạ tầng đám mây
VMware giúp đơn giản hóa việc ảo hóa cơ sở hạ tầng hiện tại, bao gồm máy chủ, lưu trữ và mạng, tạo ra một môi trường lưu trữ tài nguyên máy tính luôn sẵn sàng Bằng cách áp dụng các chính sách dịch vụ cho ứng dụng, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hiệu suất và quản lý tài nguyên hiệu quả hơn.
VMware cung cấp giải pháp hạ tầng Cloud, tạo cầu nối giữa tài nguyên Private và Public Cloud, giúp xây dựng kiến trúc lai giữa hai loại hình này.
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere
Giới thiệu và cài đặt các thành phần của VMware vSphere 6.7
Giới thiệu
VMware là nhà cung cấp hàng đầu thế giới về sản phẩm ảo hóa, với các giải pháp công nghệ đã trở thành tiêu chuẩn trong doanh nghiệp Năm 1999, VMware ra mắt sản phẩm VMware Workstation, được thiết kế để hỗ trợ phát triển và kiểm tra phần mềm Sản phẩm này nổi bật nhờ khả năng tạo ra nhiều máy tính ảo, cho phép chạy đồng thời nhiều hệ điều hành khác nhau trên cùng một máy tính, khác với chế độ khởi động kép chỉ cho phép chọn một hệ điều hành hoạt động tại một thời điểm.
Hình 1.9 Các sản phẩm ảo hóa của Vmware
VMware Workstation là phần mềm ảo hóa mạnh mẽ, lý tưởng cho các nhà phát triển, kiểm tra phần mềm và chuyên gia CNTT Phần mềm này cho phép người dùng chạy nhiều hệ điều hành đồng thời trên một máy chủ, phục vụ cho việc nghiên cứu, kiểm tra và đánh giá sản phẩm hiệu quả.
VMware Workstation là một công cụ mạnh mẽ cho nghiên cứu và học tập, nhưng nó vẫn tồn tại nhiều giới hạn do hoạt động trên lớp 3 của mô hình ảo hóa, dẫn đến quyền truy cập và kiểm soát tài nguyên phần cứng bị hạn chế Các máy ảo chủ yếu chỉ mô phỏng hoạt động của máy thật, và một trong những nhược điểm lớn nhất là thiếu công cụ quản lý từ xa Do đó, VMware Workstation không đáp ứng được nhu cầu về hiệu suất và độ tin cậy trong các hệ thống lớn Tuy nhiên, nó vẫn là lựa chọn linh hoạt cho việc giả lập môi trường làm việc, cho phép chạy bất kỳ hệ điều hành nào.
Máy chủ GSX đại diện cho một bước tiến bộ quan trọng trong công nghệ ảo hóa Đây là một gói phần mềm có thể được cài đặt trên các hệ điều hành chủ như Linux, giúp tối ưu hóa hiệu suất và quản lý tài nguyên máy chủ hiệu quả hơn.
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere máy ảo Điều giới hạn của nó là cũng như Vmware workstation làm việc tại lớp
Mô hình ảo hóa GSX yêu cầu phải thông qua hệ điều hành chủ, điều này làm giảm khả năng tương tác với phần cứng và ảnh hưởng đến hiệu suất Mặc dù không phải là sản phẩm tốt nhất, GSX vẫn mang lại lợi ích cho các hệ thống không cần mở rộng tính năng cho máy ảo, hoặc cho những hệ thống sử dụng ít máy ảo và không yêu cầu hiệu suất tối đa Ngoài ra, GSX còn được sử dụng trong các trung tâm thí nghiệm để đánh giá sản phẩm trong môi trường ảo.
Sản phẩm nổi bật của VMware trong lĩnh vực ảo hóa hệ thống là phiên bản ESX server, một hệ điều hành độc lập chứ không chỉ là gói phần mềm như VMware Workstation hay Microsoft Virtual Server 2005 Hệ điều hành ESX được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu ảo hóa ngày càng cao và tối ưu hiệu suất cho các hệ thống máy chủ Nó cho phép quản lý và chia sẻ tài nguyên phần cứng một cách hiệu quả, đồng thời hỗ trợ quản lý các máy ảo một cách dễ dàng thông qua các công cụ quản lý từ xa.
Máy chủ ESX cung cấp và phân phối tài nguyên hệ thống một cách linh hoạt, cho phép các máy ảo tương tác tối ưu với phần cứng Nhờ vào việc ESX là một hệ điều hành máy chủ, các máy ảo có thể đạt được hiệu suất làm việc cao nhất.
Ngoài hiệu suất thì độ tin cậy của sản phẩm ESX Server được người dùng đánh giá cao.
Cài đặt thành phần và cấu trúc VMware ESXi Server
Máy chủ ESXi áp dụng cấu trúc VMM – Hypervisor, cho phép tạo ra một lớp ảo hóa để quản lý và chia sẻ tài nguyên giữa các máy ảo Nhờ vào khả năng xử lý linh hoạt, máy ảo có thể tối ưu hóa hiệu suất phần cứng và dễ dàng quản lý hơn.
Trong mô hình này, các máy ảo truy cập phần cứng trực tiếp mà không cần thông qua hệ điều hành chủ Tất cả các giao tiếp giữa máy ảo và phần cứng được thực hiện thông qua lớp ảo hóa Hypervisor do máy chủ ESXi cung cấp, giúp tăng tốc độ làm việc và hiệu suất của các máy ảo.
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere
Hình 1.10 Các Cấu trúc của ESX Server
ESXi server được tạo thành từ hai thành phần chính đó là:
Hạt nhân máy chủ ESX, hay còn gọi là vmkernel, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phân phối truy cập tới tài nguyên phần cứng trên máy chủ Nhờ vào vmkernel, người dùng có thể cài đặt hệ điều hành lên các máy ảo Nó cũng chịu trách nhiệm quản lý bộ nhớ cho các máy ảo, phân phối chu kỳ xử lý của bộ xử lý, và duy trì các thiết bị chuyển mạch cho các kết nối mạng.
- Hệ điều hành điều khiển (t) hay còn gọi là COS
Hình 1.11 Sơ đồ tương tác trong ESX Server
1.2.2.1 Hệ điều hành điều khiển (Console Operating System)
Hệ điều hành điều khiển (COS) là thành phần quan trọng giúp khởi động hệ thống và chuẩn bị phần cứng cho vmkernel Khi được tải lên, COS hoạt động như chương trình khởi động, đảm bảo rằng tất cả các tài nguyên cần thiết cho vmkernel được chuẩn bị sẵn sàng cho quá trình hoạt động.
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere số thành phần phụ gọi là “người giúp đỡ công việc (helper works)” và hoạt động ở chế độ đặc quyền.Lúc này hệ điều hành điều khiển có một số nhiệm vụ khác khá quan trọng ảnh hưởng tới sự hoạt động của các máy ảo như là
Giao diện tương tác giữa người dùng và máy chủ ESX, hay còn gọi là ESXi, được điều phối bởi COS, cho phép người dùng giao tiếp với máy chủ thông qua nhiều phương thức khác nhau Các phương thức này bao gồm: truy cập trực tiếp qua giao diện điều khiển, truy cập từ xa bằng Telnet và SSH, sử dụng giao diện web, và truyền dữ liệu qua FTP.
Hệ thống tập tin proc là một phần quan trọng được sử dụng bởi cả COS và vmkernel, cung cấp số liệu thời gian thực và cho phép thay đổi các cấu hình của hệ thống.
- Authentication :có những tiến trình trong cos đòi hỏi cung cấp chứng thực để có cơ chế cho phép và ngăn chặn truy cập vào hệ thống
Các ứng dụng hỗ trợ chạy trong COS cung cấp các tính năng mở rộng cho môi trường máy chủ Mỗi nhà cung cấp phần cứng có các phương pháp riêng để phát hiện sự cố phần cứng khi chúng xảy ra Ngoài ra, một số ứng dụng còn khuyến nghị người dùng sao lưu hệ thống lên COS để bảo vệ các tệp hệ thống quan trọng.
Khi hệ điều hành được nạp, vmkernel bắt đầu khởi động và quản lý hệ thống Nó chịu trách nhiệm phân phối tài nguyên hiệu quả Các COS cũng được khởi động như một máy ảo và được quản lý theo cấu hình của chúng Các COS thực hiện các quy tắc tương tự để phân bổ nguồn tài nguyên cho người dùng trong hệ thống.
Vmkernel đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý sự tương tác giữa phần cứng máy ảo và phần cứng của server vật lý Chức năng chính của nó là điều phối và phân bổ tài nguyên cho máy ảo khi cần thiết, hoạt động như một trung gian hiệu quả trong hệ thống ảo hóa.
1.2.2.3 Quá trình khởi động ESXi (ESXi Boot Process)
Quá trình khởi động máy chủ ESXi cho thấy sự tương tác giữa COS và vmkernel, đồng thời chỉ ra thời điểm mà vmkernel nắm quyền quản lý tài nguyên hệ thống Việc hiểu rõ quy trình này là cần thiết để nhận thức rằng COS tách biệt với vmkernel Ngoài ra, nếu máy chủ không khởi động được hoặc một số dịch vụ không hoạt động, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống.
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere hoặc ứng dụng không thể hoạt động được thì những kiến thức am tường về quá trình này sẽ giúp ích rất nhiều trong quá trình tìm kiếm, phát hiện và xử lý các sự cố.có nhiều bước trong quá trình khởi động hệ thống và sau đây là một số quá trình quan trọng
LiLo, hay còn gọi là Linux loader, là một bộ nạp khởi động ứng dụng tương tự như ntloader của Windows Khi hệ thống khởi động, nó sẽ đọc LiLo từ ổ cứng, dựa trên thông tin có trong file etc/LiLo Cấu hình hệ thống sẽ bắt đầu khởi tạo quá trình khởi động Trong môi trường ESX, LiLo mặc định sẽ tải và khởi động Vmkernel File này cũng chứa thông tin về cấu hình khởi động và lượng bộ nhớ cần phân bổ cho các thiết bị được cấu hình để hệ điều hành sử dụng.
Khi LiLo được cài đặt trên master boot record, nó sẽ tự động tải hệ điều hành từ phân vùng được đánh dấu tích cực Nếu có nhiều hệ điều hành, LiLo sẽ hiển thị dấu nháy để người dùng có thể chọn hệ điều hành muốn khởi động.
Sau khi LiLo được nạp thành công thì cos sẽ được tải lên Đa số các quá trình khởi động đều nằm trong COS
Quá trình đầu tiên mà COS thực hiện là init, đọc file etc/inittab để xác định runlevel mà hệ thống sẽ thực thi Runlevel quyết định các dịch vụ được khởi động và thứ tự khởi động của chúng Các giá trị runlevel trong Linux tương tự như các tùy chọn trong Windows như safe mode hoặc command prompt Mặc định, hệ thống ESXi sử dụng runlevel 3 (command mode).
Tính Năng Của ESX Server
1.2.3.1 Virtual Machine File System (VMFS) Đây là một hệ thống tập tin hiệu suất cao cho phép nhiều hệ thống có thể truy cập vào hệ thống tập tin tại cùng một thời điểm Nó là công nghệ hỗ trợ cho VMotion và High Availability.VMFS cho phép thêm và xóa các máy chủ ESXi mà không làm ảnh hưởng đến các máy chủ khác
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere
Hình 1.13 Sơ đồ hoạt động của VMFS
1.2.3.2 Virtual symmetric multi-processing (Virtual SMP)
Virtual SMP cho phép VMware ESX Server sử dụng đồng thời tối đa bốn bộ vi xử lý vật lý, giúp cân bằng tải các tác vụ hiệu quả giữa các bộ vi xử lý.
1.2.3.3 VMware High Availability (VMHA) Đây là một tiện ích hoàn hảo được thiết kế cho hệ thống máy chủ ESX và VMware Infrastructure Mục đích của công nghệ này là di chuyển các máy ảo từ máy chủ ESX này sang một máy chủ ESX khác khi sảy ra sự cố về hỏng hóc máy chủ vật lý hay mất kết nối mạng Giúp các máy ảo đang ở máy ESX vật lý bị hỏng chuyển qua máy ESX khác và phục hồi tình trạng mà không mất nhiều thời gian chết nên nó không ảnh hưởng đến tiến trình làm việc Đây là một tính năng rất mạnh vì bất cứ hệ thống hoặc thiết bị phần cứng nào cũng đều có thể bị rủi ro và hư hỏng,và các vấn đề trục trặc này khó có thể đoán trước được Vì vậy để đảm bảo an toàn dữ liệu và các máy chủ ứng dụng có thể hoạt động trực tuyến ngay lập tức khi bị sự cố thì giải pháp chính là cấu hình cho hệ thống hoạt động tính năng High Availability
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere
Hình 1 14 sơ đồ hoạt động của VMware High Availability
1.2.3.4 Yêu cầu của VMware High Availability
- Công nghệ High Availability chỉ hỗ trợ cho một số phần Phần mềm ảo hóa do VMware cung cấp như là VMware Infrastructure hoặc VMware ESX Server
- Để cấu hình tính năng này phải có ít nhất là hai hệ thống máy chủ sử dụng ảo hóa
- Phải có ít nhất một thiết bị lưu trữ mạng SAN để kết nối hai hệ thống
- Yêu cầu phải có tương thích về hoạt động của các hệ thống máy chủ
1.2.3.5 Ưu điểm của High Availability
Cung cấp độ an toàn cao cho máy ảo, cho phép chúng hoạt động liên tục ngay cả khi được chuyển sang hệ thống máy chủ mới.
- Không phân loại hệ điều hành, bất cứ hệ điều hành nào được cài trên máy ảo cũng sẽ được chuyển đồi
- Cấu hình dễ dàng và triển khai nhanh chóng
Có thể tích hợp với các công nghệ như bộ phân phối tài nguyên nguyên (Distributed Resource Scheduler) và VMonitor, cho phép máy ảo di chuyển giữa các hệ thống mà vẫn duy trì kết nối ổn định cho người dùng.
- Có thể cấu hình độ ưu tiên khởi động lại khi chuyển qua máy chủ ESX server mới
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere
- Các CPU trên mỗi máy chủ phải tương thích với nhau
- Các máy ảo nằm trên hệ thống máy chủ gặp trục trặc cần phải khởi động lại
- Không đảm bảo an toàn cho các ứng dụng khi máy tự động khởi động lại sau khi chuyển qua máy chủ mới.
VMotion và Storage Vmotion
Vmonitor cho phép di chuyển máy ảo giữa các máy chủ ESXi mà không làm gián đoạn kết nối với người dùng Tương tự, Storage Vmonitor hỗ trợ di chuyển và lưu trữ máy ảo trên các thiết bị lưu trữ mạng, đảm bảo tính liên tục và hiệu quả trong quản lý hạ tầng ảo hóa.
Hình 1.15 Mô hình hoạt động của Vmmonitor
Khi máy chủ ESXi gặp sự cố, các máy ảo sẽ được chuyển sang một máy chủ ESXi hoạt động bình thường khác để tiếp tục hoạt động.
VMware Consolidated Backup (VCB)
VMware Consolidated Backup là một phần mềm tiện ích của VMware, được cài đặt trên hệ điều hành để kết nối hệ thống lưu trữ SAN bên ngoài với hệ thống tập tin của máy chủ.
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere
Hình 1 16 Mô hình hoạt động của VMware Consolidated Backup
Bước 1: VCB thực hiện ghi lại các cấu hình và dữ liệu trên các máy ảo ra ổ đĩa
Bước 2: VCB đưa các tập tin sao lưu dự phòng này lên một máy chủ hoặc một máy ảo có chức năng và nhiệm vụ lưu trữ
Máy chủ hoặc máy ảo có nhiệm vụ lưu trữ sẽ sao lưu các tập tin dự phòng ra ổ đĩa hoặc băng từ, giúp thuận tiện cho việc sao lưu tiếp theo và phục hồi khi có lỗi xảy ra.
vCenter update Manager
Quản lý nâng cấp (Update Manager) là tính năng mới trong Virtual Center và ESX Server, cho phép thực hiện nâng cấp cho ESX Server cũng như cập nhật hệ điều hành Windows và Linux trên máy ảo nhằm khắc phục lỗi Bằng cách kết hợp với công nghệ Vmonitor, quá trình nâng cấp ESX Server có thể được thực hiện mà không làm gián đoạn kết nối của người dùng.
Phân phối tài nguyên theo lịch trình
Phân phối tài nguyên theo lịch trình (Distributed Resource Scheduler - DRS) là hệ thống quản lý tài nguyên và cân bằng tải cho các máy chủ ESX Khi một máy chủ ESXi gặp tình trạng thiếu tài nguyên không đủ cho nhu cầu của máy ảo, DRS sẽ tự động tìm kiếm máy chủ ESXi khác có tài nguyên dồi dào hơn để chuyển máy ảo sang mà không làm gián đoạn kết nối của người dùng nhờ công nghệ Vmonitor Quá trình này diễn ra liên tục, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của hệ thống.
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere
Hình 1.17 Mô hình hoạt động của DRS.
Quản lý phân phối điện năng
Quản lý phân phối điện năng (Distributed Power Manager - DPM) là một thành phần quan trọng trong hệ thống quản lý phân phối tài nguyên Khi DPM phát hiện các máy chủ có nhiều tài nguyên chưa sử dụng, nó sẽ di chuyển các máy ảo về máy chủ này Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, và khi một máy chủ không còn máy ảo nào hoạt động, DPM sẽ tự động tắt máy chủ đó nhằm tiết kiệm điện năng.
VMware vShere Data Recovery
Khôi phục dữ liệu là một tính năng mới trong các máy chủ ESXi, giúp tối ưu hóa quy trình sao lưu Tính năng này cho phép thực hiện sao lưu dự phòng hiệu quả, đồng thời tránh việc sao lưu lại những dữ liệu đã được sao lưu trước đó, từ đó tiết kiệm không gian lưu trữ.
Hình 1 18 Mô hình hoạt động của VMware vSphere data recovery
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere
Virtual Center (VC) và VMware vSphere Client
VMware vSphere Client và Virtual Center là những tính năng tiên tiến của máy chủ ESX, cung cấp các công cụ quản lý từ xa hiệu quả cho các máy chủ ESXi.
Hình 1 19 Mô hình hoạt động của VirtualCenter Manager
Bài tập cuối chương
Câu hỏi lý thuyết
1 Phân biệt hai khái niệm điện toán đám mây và ảo hoá? Cho ví dụ vệ điện toán đám mây và ảo hoá hệ thống?
2 Vai trò của ảo hoá và doanh nghiệp hiện nay? Sự phát triển ảo hoá trên thế giới và ở Việt Nam?
3 Trình bày các thành phần và cấu trúc của VMWare vSphere
Bài tập áp dụng
Cài đặt máy ESXi trên nền VMWare Workstation, mô tả như sau:
- Cài đặt từ file iso vSphere
Cấu hình các yêu cầu sau:
Chương 1 Tổng quan về công nghệ ảo hóa VMware vSphere
- Thiết lập IP động cho card WAN: kết nối với card Bridge
- Thiết lập IP tĩnh cho card LAN bên trong
- Đặt password cho user root: Pa$$w0rd
- Cấu hình hostname: tên sinh viên (không dấu viết liền)
- Cầu hình suffix cho hệ thống: hotec.vn
Bước 2: Gắn DVD iso vSphere để cài đặt
Bước 3: Quá trình cài đặt
Bước 4: Khởi động máy, đăng nhập và cấu hình
Quản trị VMware vSphere cơ bản 34
Quản trị máy ảo
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
2.1 Tạo và cấu hình máy ảo
Các bạn tải file cài đặt ESXi 6.7 (Phiên bản mới nhất) ở đường link sau: https://bit.ly/3ccvjCs
Sau khi tải xong, bạn sẽ nhận được một file ISO để cài đặt Bạn có thể ghi file này vào đĩa CD/DVD hoặc tạo USB Bootable để thực hiện cài đặt Ngoài ra, nếu sử dụng máy ảo như VirtualBox hoặc VMware, bạn có thể cài đặt trực tiếp bằng file ISO.
Yêu cầu phần cứng để cài đặt Để cài đặt ESXi chúng ta cần phần cứng đáp ứng được yêu cầu sau:
- RAM tối thiểu 2GB ( khuyến nghị sử dụng 8GB RAM )
- Ổ cứng phụ thuộc vào tài nguyên sử dụng
2.1.1.2 Quá trình cài đặt: Đầu tiên chúng ta boot file cài đặt iso, hoặc ổ đĩa CD/DVD nếu cài đặt trên máy tính
Hình 2.1 Quá trình nạp các module
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Hình 2.2- Khởi tạo quá trình Ở màn hình Welcome ➔ Bấm phím [ Enter ] để tiếp tục
Hình 2.3- Màn hình chào mừng của hệ thống
Màn hình “End User License Agreement” ➔ Bấm phím F11, để chấp nhận chính sách của VMWare
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Hình 2.4- Thoả thuận bản quyền sử dụng phần mềm
Tùy chọn ổ đĩa cứng cài đặt hoặc nâng cấp
Chọn ổ đĩa cứng ➔ Bấm phím [Enter] để tiếp tục
Hình 2.5- Chọn thiết bị lưu trữ để cài đặt
Chọn loại bàn phím ➔ Mặc định là US Default ➔ Bấm phím [Enter] để tiếp tục
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Để bảo vệ tài khoản root, bạn cần nhập mật khẩu có độ phức tạp cao, bao gồm chữ thường, chữ viết hoa, số và ký tự đặc biệt Một ví dụ cho mật khẩu mạnh là P@ssw0rd.
Hình 2.7- Đặt mật khầu bảo vệ cho user root
Xác nhận cài đặt ➔ Bấm phím F11 để cài đặt
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Hình 2.8- Xác nhận cài đặt
Quá trình cài đặt sẽ được diễn ra
Hình 2.9- Diễn biến quá trình cài đặt
Sau khi cài đặt kết thúc, bạn gỡ đĩa cài đặt hoặc file cài đặt ➔ Bấm phím [Enter] để reboot lại máy tính
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Hình 2.10- Kết thúc quá trình cài đặt khởi động lại
Server sẽ khởi động lại
Hình 2.11- Thông báo hệ thống Shutdown và Khởi động lại
Sau khi khởi động lại, bạn sẽ thấy thông tin đường dẫn để truy cập tới trang quản lý của ESXi
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Hình 2.12- Khởi động thành công
Sau khi khởi động xong, trên màn hình có một số thông tin sau:
Để quản lý máy chủ ESXi, bạn cần truy cập vào các địa chỉ IP được cung cấp Nếu máy chủ có cả IPv4 và IPv6, bạn sẽ thấy hai đường link dạng http://IP trên màn hình Ngoài ra, nếu máy được cấu hình với hostname, sẽ có thêm một dòng hiển thị tên máy chủ.
- Customize System/View log: vào cấu hình hệ thống như xử lý IP, đặt hostname, Suffix, …
Khi nhấn F2, bạn sẽ truy cập vào giao diện DCUI, nơi cung cấp các chức năng cấu hình cơ bản cho ESXi Tại đây, bạn cần nhập thông tin tài khoản root và mật khẩu, với yêu cầu mật khẩu phải đáp ứng các tiêu chí phức tạp bao gồm chữ thường, chữ hoa, ký tự đặc biệt và số.
Giờ ta đã ở trong màn hình menu DCUI rồi đấy
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Hình 2.14-Cấu hình quản trị mạng (IP, Subnet, DNS, hostname, suffix)
2.1.2.2 Cấu hình IP tĩnh cho Server ESXi 6.x
Nếu hệ thống server ESXi 6.7 của bạn nằm trong vùng mạng có DHCP Server, thì server này sẽ tự động xin cấp địa chỉ IP từ DHCP để sử dụng cho việc truy cập quản lý ESXi.
Còn nếu không có DHCP Server thì phải cấu hình địa chỉ IP tĩnh cho ESXi 6.7 Server như sau
– Vào trong menu DCUI, chọn phần ‘Configure Management Network‘
– Chọn “Set static IPv4…” để cấu hình IP tĩnh Sau đó điền các thông tin địa chỉ IP, SubnetMask, Default Gateway vào các ô dưới
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Hình 2.16-Gán IP tĩnh và Default Gateway
– Nhấn ESC thoát ra và sẽ gặp thông báo xác nhận thay đổi cấu hình network quản lý ESXi
Hình 2.17-Xác nhận sự thay đổi
Vậy là lúc này chúng ta đã hoàn tất việc cài đặt VMware ESXi 6.7
2.1.3 Kết nối vào ESXi qua Web Client và upload ISO
Sau khi hoàn tất cấu hình máy chủ ESXi, mở trình duyệt trên máy Client (IE, Chrome, Firefox,…) và truy cập vào địa chỉ IP hoặc URL của máy ESXi hiển thị trên màn hình Tiếp theo, hãy nhập thông tin tài khoản đăng nhập để tiếp tục.
- Password: Mật khẩu đã được thiết lập ở bước trên
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Hình 2.18-Đăng nhập bằng IP qua Web Client
Sau khi đăng nhập thành công chúng ta có giao diện quản lý như bên dưới
Hình 2.19-Màn hình làm việc
2.1.4 Cài đặt hệ điều hành trong môi trường ảo hoá
2.1.4.1 Upload file ISO của hệ điều hành
Bạn có thể khởi động hệ điều hành từ ổ đĩa CD/DVD hoặc USB bootable, nhưng việc cài đặt nhiều lần sẽ rất tốn thời gian và không thuận tiện Do đó, trong quá trình vận hành hệ thống ESXi, người dùng thường tải lên các file iso chứa hệ điều hành để tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản điều hành lên Storge của ESXi để lưu trữ và tiện dụng cho việc cài đặt nhiều lần sau này
Quy trình upload file iso lên Storage của hệ thống ESXi
Sau khi đăng nhập vào ESXi từ trình duyệt hoặc phần mềm VMWare Player, ta thực hiện như sau:
- Từ màn hình quản lý ESXi, truy cập tới [ Storage ] ➔ [ datastore 1] ➔ Bấm vào [Datastore browser]
- Bấm tiếp vào “Create directory”
Hình 2.21-Tạo thư mục chứa iso để upload
- Đặt tên cho thư mục mới
Hình 2.22-Đặt tên thư mục “iso”
- Chọn thư mục vừa tạo ➔ Bấm vào [Upload] và browse tới file iso của hệ điều hành mà bạn muốn upload
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Hình 2.23-Quy trình thực hiện Upload
- Quá trình upload sẽ được diễn ra: cạnh trên xuất hình thành Process và tỉ lệ % hoàn thành
- File iso sau khi được upload
Hình 2.24-Hoàn tất quá trình Upload file iso
2.1.4.2 Tạo máy ảo trên ESXi Ở giao diện quản lý của ESXi, Kích chuột phải vào “Virtual machines” ➔ Chọn [Create/Register VM] để tạo máy ảo trên ESXi
Hình 2.25-Tiến hành tạo hoặc đăng ký máy ảo
Một màn hình popup sẽ hiển thị có 2 mục Create/Regiter VM và Open in New Windows
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản Bước 1: Select creation type ➔ Chọn “Create a new virtual machine” ➔ bấm [Next]
Hình 2-26-Chọn kiểu tạo mới máy ảo
Bấm Next qua bước kế tiếp
Bước 2: Select a name and guest OS
- Guest OS family: Chọn loại HDH
- Guest OS version: Chọn phiên bản của hệ điều hành
➔ bấm [ Next ] để tiếp tục
Hình 2-27-Đặt tên và chọn loại hệ điều hành, phiên bản
Bấm Next qua bước kế tiếp
Chọn vị trí lưu trữ máy ảo ➔ Bấm [Next]
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Hình 2-28-Chọn không gian lưu trữ để cài đặt
Bấm Next qua bước kế tiếp
Tùy chỉnh cài đặt cho máy ảo, ở mục CD/DVD Drive 1, chọn “Datastore ISO file”
Hình 2-29-Lắp file ISO đã upload lên Storage
Browser tới file iso của hệ điều hành cần cài đặt ➔ Bấm [ Select ]
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Hình 2-30-Chọn file iso để cài hệ điều hành
Sau đó bấm [Next] để sang bước tiếp theo
Hình 2-31-Chọn được file ISO để cài đặt hệ điều hành
Để cài đặt hệ điều hành CentOS-7 trên máy ảo trong ESXi, bạn cần gắn file iso vào CD/DVD của máy ảo Đảm bảo rằng tùy chọn “Connect at power on” được chọn Cuối cùng, hãy kiểm tra lại thông tin cài đặt của máy ảo trước khi tiến hành cài đặt.
➔ bấm [Finish] để hoàn thành tạo máy ảo
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Hình 2.32-Sơ lược cầu hình máy ảo
Bấm Finish để kết thúc
Chọn máy ảo vừa tạo ➔ Bấm [ Power on ] để khởi động máy ảo
Hình 2-33-Chọn khởi động máy ảo
Máy ảo đã được khởi động, bạn có thể bắt đầu cài đặt máy ảo được rồi
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Hình 2-34-Quá trình cài đặt
Quá trình cài đặt hệ điều hành diễn ra theo từng bước cụ thể của mỗi hệ điều hành Sau khi hoàn tất cài đặt, hệ điều hành sẽ khởi động lại và đưa người dùng vào màn hình chính.
Vậy là ta đã cài đặt thành công hệ điều hành, thực hiện các công việc tiếp theo để máy ảo chạy tốt hơn
VMware là công cụ quan trọng cho việc vận hành máy ảo và kết nối giữa máy thật và máy ảo Để đảm bảo máy ảo hoạt động mượt mà trong môi trường VMware Workstation và ESXi, cần cài đặt các driver từ VMware, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng với độ phân giải màn hình, chuột và bàn phím giống như trên máy thật.
- Chọn máy ảo cần install
Hình 2-35-Cài driver cho máy ảo bằng VMWare Tools
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
- Nếu không tự động chạy thì ta vào ổ CD trên máy ảo rồi cài
- Sau đó Next liên tục là xong
2.1.4.4 Xem dung lượng máy ảo
- Chọn máy ảo → tab summary
- Provisioned Storage: 4.48GB: đây là dung lượng tối đa mà máy ảo có thể chiếm trong ổ cứng Vì ta
- cho máy ảo: 2 file vmdk (1 file 3G, 1 file 1G), công thêm các file khác là (swap, v.vv) ➔ 4.48GB
- Used Storage: dung lượng máy dùng tại thời điểm hiện tại
- Not-shared Storage: dung lượng còn trống
- Lưu ý: nếu máy đang trong trạng thái tắt thì Used Storage sẽ nhỏ hơn do đã mất file swap
Hình 2.36-Tóm lược cấu hình máy ảo
2.1.4.5 Sao lưu hệ thống thành file OVF dành để triển khai cho các hệ thống khác
Để đáp ứng nhu cầu sao lưu hoặc nhân bản một máy ảo (VM) trên hệ thống vSphere ESXi đơn lẻ hoặc vSphere vCenter, bạn có thể dễ dàng thực hiện việc nhân bản ngay trên hệ thống ESXi đơn hoặc khi đang kết nối với vCenter.
Quá trình Export VM trên vSphere ESXi/vCenter
+ Sử dụng vSphere Client 6.0 cho hệ thống vSphere 6.0 trở xuống
Để kết nối chương trình vSphere Client đến máy chủ ESXi hoặc hệ thống vCenter, bạn cần sử dụng công cụ vSphere Client, chỉ phù hợp với hệ thống vSphere 6.0 trở xuống, vì vSphere 6.5 trở lên không hỗ trợ vSphere Client Desktop Windows Trước tiên, xác định máy chủ ảo VM cần xuất và sau đó dừng hoạt động của máy chủ ảo đó.
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Hình 2.37-Tắt máy ảo muốn tạo file OVF
Once the virtual machine (VM) has completely powered down, select the VM you wish to export by highlighting it Then, navigate to the menu tab and choose File → Export → Export OVF Template.
Lúc này vSphere Client sẽ hiện ra popup để bạn lựa chọn các thông tin cần thiết như sau:
- Name: tên file hoặc thư mục, tuỳ theo định dạng format bạn chọn phần kế tiếp, mà bạn sẽ export ra
- Directory: đường dẫn ổ cứng local của máy tính đang chạy vSphere Client, đường dẫn này sẽ là nơi lưu file VM đã được export
Khi xuất VM, việc lựa chọn định dạng phù hợp là rất quan trọng Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các tùy chọn và chọn lựa đúng Trong trường hợp này, mình khuyên bạn nên sử dụng định dạng "Single file (OVA)" để dễ dàng di chuyển file VM.
- Description: nếu cần note thông tin gì thì điền vào đây
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Hình 2.39-Đặt tên file, chọn thư mục và định dạng file
Bạn sẽ thấy ngay quá trình Export đang được diễn ra Quá trình này tốn khá nhiều thời gian đấy
Hình 2.40-Quá trình thực hiện
Sau khi chạy hoàn tất quá trình Export VM ra định dạng file OVA sẽ có thông báo hoàn tất như sau
Hình 2.41-Hoàn tất quá trình tạo file OVA
Và đây chính là file thành quả OVA của chúng ta đã export xong
Chương 2: Quản Trị Vmware Vsphere Cơ Bản
Hình 2.42-Kết quả thực hiện
Quy trình xuất máy ảo thành tệp OVA trên hệ thống vSphere ESXi hoặc vCenter cho phép bạn nhập tệp này vào một hệ thống khác để tái tạo máy ảo Hướng dẫn chi tiết về cách tái tạo máy ảo từ tệp OVF sẽ được trình bày trong phần tiếp theo.
2.2 Cấu hình và quản trị VMware vCenter Server
Hình 2.43-Mô hình vCenter của VMWare