Vai trò chức năng của CAD/CAM trong nền sản xuất hiện đại
Giới thiệu
Máy tính điện tử đã trở thành công cụ thiết yếu trong cả lĩnh vực kỹ thuật và quản lý Hệ thống CAD và CAM được ứng dụng rộng rãi trong các phép toán ổn định, tính toán sức bền thân tàu, lập bảng tọa độ, và tối ưu hóa nguyên vật liệu Các kỹ sư tại Tập đoàn Công nghiệp tàu thủy Việt Nam (VINASHIN) sử dụng phần mềm chuyên dụng như Autoship và Ship Constructor để thiết kế bản vẽ, sau đó gửi trực tiếp đến máy CNC Trong quản lý và điều hành, máy tính ngày càng đóng vai trò quan trọng trong các xưởng đóng tàu Hiện nay, công nghệ máy tính phát triển nhanh chóng, với xu hướng mới là CIM, tức là tích hợp hệ thống máy tính vào quy trình chế tạo.
Xu hướng phân tán, mềm hóa và chuẩn hóa đang nổi bật trong sự thay đổi công nghệ hiện nay, nhằm mục đích giảm giá thành giải pháp và nâng cao chất lượng hệ thống Việc ứng dụng rộng rãi các hệ thống mạng truyền thông trong công nghiệp, đặc biệt là các hệ thống bus trường, đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được những mục tiêu này.
Mạng truyền thông công nghiệp và công nghệ bus trường không phải là lĩnh vực hoàn toàn mới, mà là sự phát triển từ kỹ thuật truyền thông chung để đáp ứng nhu cầu công nghiệp Trong hơn một thập kỷ qua, công nghệ bus trường đã trở thành phần không thể thiếu trong các hệ thống điều khiển và giám sát hiện đại Tuy nhiên, người sử dụng trong ngành công nghiệp thường gặp phải nhiều vấn đề khác nhau, do đó, việc lựa chọn hệ thống mạng truyền thông phù hợp với yêu cầu và nhiệm vụ của ứng dụng thực tế là điều cần thiết trước khi xây dựng giải pháp tự động hóa.
Công nghệ máy tính đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các hệ thống sản xuất trong nhiều thập kỷ, với các ứng dụng quan trọng trong điều khiển số, hệ thống rôbốt và sản xuất linh hoạt Đặc biệt, máy tính đóng vai trò then chốt trong việc điều khiển quá trình sản xuất, từ thiết kế sản phẩm đến lập kế hoạch và điều hành sản xuất, cũng như trong các hoạt động kinh doanh như nhận đơn, tính giá và thanh toán Những hoạt động này yêu cầu một quy trình xử lý thông tin tích hợp, kết nối các chức năng thiết kế, sản xuất và kinh doanh, giúp đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác, đồng thời tránh trùng lặp và mâu thuẫn thông tin Điều này thể hiện rõ qua khái niệm "hệ thống sản xuất tích hợp máy tính".
Một số đặc điểm của hệ thống CAD/CAM
1.1.2.1 Khái niệm cơ bản về CAD (Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính)
CAD, hay thiết kế hỗ trợ bằng máy tính, là quá trình sử dụng công nghệ máy tính để tạo, chỉnh sửa và trình bày các thiết kế kỹ thuật Nó gắn liền với hệ thống đồ họa máy tính và mang lại nhiều lợi ích như tăng hiệu quả làm việc, nâng cao chất lượng thiết kế và cải thiện trình bày Hệ thống CAD cũng giúp tạo lập cơ sở dữ liệu cho sản xuất Quy trình thiết kế với CAD bao gồm các bước tổng hợp để xây dựng mô hình động học, phân tích tối ưu hóa kỹ thuật và tự động hóa việc ra bản vẽ thiết kế.
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ CAD/CAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 7
Mô hình hình học là việc sử dụng phần mềm CAD để tạo ra các biểu diễn toán học dưới dạng hình học của các đối tượng Mô hình này cho phép người dùng hiển thị hình ảnh của đối tượng trên màn hình và thực hiện nhiều thao tác như biến dạng hình ảnh, phóng to, thu nhỏ, hoặc xây dựng một mô hình mới dựa trên mô hình cũ.
Người thiết kế có khả năng tạo ra chi tiết mới hoặc điều chỉnh chi tiết cũ thông qua các mô hình hình học trên phần mềm CAD Bên cạnh mô hình 2D phổ biến, mô hình 3D cũng được phát triển, cho phép người dùng quan sát vật thể từ nhiều góc độ khác nhau, thực hiện phóng to, thu nhỏ và tiến hành các phân tích kỹ thuật như sức căng, tính chất vật liệu và nhiệt độ.
Mô hình lưới là phương pháp sử dụng đường thẳng để minh họa hình dạng của vật thể, nhưng nó gặp phải nhiều hạn chế Cụ thể, mô hình này không thể phân biệt giữa các đường nét thấy và nét khuất, không nhận diện được các dạng đường cong, gặp khó khăn trong việc kiểm tra xung đột giữa các chi tiết bộ phận, và khó khăn trong tính toán các đặc tính vật lý của vật thể.
- Mô hình bề mặt: Được định nghĩa theo các điểm, các đường thẳng và các bề mặt
Mô hình này có khả năng nhận diện và hiển thị các đường cong phức tạp, đồng thời nhận biết bề mặt và cung cấp mô hình 3D với bề mặt bóng Nó thể hiện xuất sắc quỹ đạo chuyển động, chẳng hạn như chuyển động của dao cắt trong máy công cụ hoặc chuyển động của các rôbốt.
- Mô hình đặc: Mô tả hình dạng toàn khối của vật thể một cách rõ ràng và chính xác
Mô hình này mô tả các đường thấy và đường khuất của vật thể, hỗ trợ hiệu quả trong việc lắp ráp các phần tử phức tạp Nó còn có khả năng tạo mảng màu và độ bóng bề mặt, đồng thời cho phép người sử dụng kết hợp với các phần mềm chuyên dụng khác để biểu diễn mô hình và tạo ra hình ảnh sống động cho vật thể.
Phân tích kỹ thuật mô hình CAD là bước quan trọng trong thiết kế, giúp xác định các đặc tính vật lý như khối lượng, diện tích bề mặt, thể tích và trọng tâm Hai phương pháp chính trong phân tích mô hình bao gồm tính toán các đặc tính vật lý và phân tích phần tử hữu hạn Tính toán các đặc tính vật lý cung cấp thông tin cần thiết về cấu trúc, trong khi phân tích phần tử hữu hạn cho phép đánh giá sức căng và độ truyền nhiệt của mô hình.
Đánh giá thiết kế là quá trình quan trọng, bao gồm việc tự động xác định kích thước chính xác và khả năng tương tác giữa các bộ phận Điều này đặc biệt cần thiết trong các thiết kế lắp ráp để tránh tình trạng hai chi tiết chiếm cùng một không gian Ngoài ra, việc kiểm tra động học cũng rất quan trọng, đòi hỏi khả năng mô phỏng chuyển động thông qua phần mềm CAD.
CAD cung cấp khả năng tự động phác thảo bản vẽ với độ chính xác cao, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả trong việc trình bày thiết kế và tạo lập hồ sơ thiết kế.
1.1.2.2 Sản xuất với trợ giúp của máy tính CAM Được định nghĩa là việc sử dụng máy tính trong lập kế hoạch, quản lý và điều khiển quá trình sản xuất Các ứng dụng của CAM được chia làm 2 loại chính: Lập kế hoạch sản xuất, điều khiển sản xuất
- Lập kế hoạch sản xuất
Ước lượng giá thành sản phẩm mới là một quy trình đơn giản trong nhiều ngành công nghiệp, thường được thực hiện bằng phần mềm máy tính Chi phí của từng bộ phận được tổng hợp để xác định giá sản phẩm Đồng thời, lập kế hoạch quy trình sản xuất cũng được hỗ trợ bởi máy tính, giúp chuẩn bị các trình tự thực hiện và xác định các trung tâm gia công cần thiết Hệ thống này cung cấp bản lộ trình, tìm ra lộ trình tối ưu và tiến hành mô phỏng để kiểm nghiệm kế hoạch sản xuất.
Các hệ thống dữ liệu gia công máy tính hóa yêu cầu lập trình để xác định các điều kiện cắt tối ưu cho từng loại nguyên vật liệu Việc này đảm bảo hiệu quả và chất lượng trong quá trình gia công.
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ CAD/CAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí thực hiện tính toán tuổi thọ của dao cắt dựa trên dữ liệu thu thập từ thực nghiệm và các phương pháp tính toán lý thuyết, phù hợp với điều kiện cắt cụ thể.
Lập trình cho máy công cụ và CNC là một nhiệm vụ khó khăn, dễ gây ra lỗi khi xử lý các chi tiết phức tạp Để khắc phục tình trạng này, các bộ hậu xử lý máy tính đã được phát triển nhằm thay thế lập trình thủ công Đặc biệt, đối với các chi tiết có hình dạng hình học phức tạp, hệ thống CAM có khả năng tạo ra chương trình gia công hiệu quả hơn bằng cách tạo ra các tập lệnh điều khiển cho máy công cụ.
Cân bằng dây chuyền lắp ráp là một thách thức lớn, đặc biệt trong việc định vị các phần tử tại các trạm Để giải quyết vấn đề này, các chương trình máy tính như COMSOAL và CALB đã được phát triển nhằm hỗ trợ tối ưu hóa quá trình cân bằng cho các dây chuyền lắp ráp.
Vai trò của CAD/CAM trong chu kỳ sản xuất
Hình 1.1 Sơ đồ chu kỳ sản xuất
- Nâng cao năng suất kỹ thuật
- Giảm thời gian chỉ dẫn
- Giảm số lượng nhân viên kỹ thuật
- Dễ cải tiến cho phù hợp với khách hàng
- Phản ứng nhanh với nhu cầu thị trường
- Tránh phải ký các hợp đồng con để kịp tiến độ
- Hạn chế lỗi sao chép đến mức tối thiểu
- Độ chính xác thiết kế cao
- Khi phân tích dễ nhận ra những tương tác giữa các phần tử cấu thành
- Phân tích chức năng vận hành tốt hơn nên giảm khâu thử nghiệm trên mẫu
- Thuận lợi cho việc lập hồ sơ, tư liệu
- Bản thiết kế có tính tiêu chuẩn cao
- Nâng cao năng suất thiết kế dụng cụ cắt
- Dễ tiên liệu về chi phí, giá thành
- Giảm thời gian đào tạo hội hoạ viên và lập trình viên cho máy NC
- Ít sai sót trong lập trình cho máy NC
- Giúp tăng cường sử dụng các chi tiết máy và dụng cụ cắt có sẵn
- Thiết kế dễ phù hợp với các kỹ thuật chế tác hiện có
- Tiết kiệm vật liệu và thời gian máy nhờ các thuật toán tối ưu.
- Nâng cao hiệu quả quản lý trong thiết kế
- Dễ kiểm tra chất lượng sản phẩm phức tạp
Nâng cao hiệu quả giao tiếp và hiểu biết giữa các nhóm kỹ sư, thiết kế viên, họa viên, quản lý và các nhóm khác là rất quan trọng để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả Việc cải thiện giao diện thông tin sẽ giúp các bên liên quan dễ dàng chia sẻ ý tưởng và thông tin, từ đó tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao chất lượng dự án.
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ CAD/CAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 10
Hình 1.2 Sơ đồ chu kỳ sản xuất khi dùng CAD/CAM
Chức năng của CAD/CAM
Khác với quy trình thiết kế truyền thống, CAD quản lý đối tượng thiết kế dưới dạng mô hình hình học số trong cơ sở dữ liệu trung tâm, giúp hỗ trợ kỹ thuật từ giai đoạn phát triển sản phẩm đến giai đoạn cuối của quá trình sản xuất Các bộ phần mềm CAD/CAM chuyên nghiệp phục vụ thiết kế và gia công có khả năng thực hiện nhiều chức năng cơ bản, mang lại hiệu quả cao trong quá trình thiết kế và sản xuất.
- Thiết kế và mô phỏng 3D những hình dạng phức tạp
- Giao tiếp với các thiết bị đo, quét tọa độ 3D, thực hiện nhanh chóng các chức năng mô phỏng hình học từ dữ liệu số
- Phân tích và liên kết dữ liệu: tạo mặt phân khuôn, tách khuôn, quản lý kết cấu lắp ghép
- Tạo bản vẽ và ghi kích thước tự động
- Liên kết với các chương trình tính toán thực hiện các chức năng phân tích kỹ thuật
- Nội suy hình học, biên dịch các kiểu đường chạy dao chính xác cho công nghệ gia công điều khiển số
- Giao tiếp dữ liệu theo các định dạng đồ họa chuẩn
- Xuất dữ liệu đồ họa dưới dạng tập tin STL để giao tiếp với các thiết bị tạo mẫu nhanh theo công nghệ tạo hình lập thể
Các phần mềm CAD thông dụng hiện nay:
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ CAD/CAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 11
Các phần mềm CAM thông dụng hiện nay:
Thiết kế và gia công tạo hình
Thiết kế và gia công tạo hình theo công nghệ truyền thống
- Lập bản vẽ kỹ thuật
- Khó đạt được sự chính xác gia công
Hình 1.3 Qui trình thiết kế và gia công tạo hình theo công nghệ truyền thống
Thiết kế và gia công tạo hình theo công nghệ CAD/CAM
- Bản vẽ kỹ thuật được tạo từ hệ thống vẽ và tạo bản vẽ với sự trợ giúp của máy vi tính
- Tạo mẫu thủ công được thay thế bằng mô hình hoá hình học trực tiếp từ giá trị lấy mẫu 3D
Mẫu chép hình đã được thay thế bằng mô hình toán học, cụ thể là mô hình hình học được lưu trữ trong bộ nhớ máy tính Mô hình này được ánh xạ trên màn hình dưới dạng khung lưới, giúp cải thiện khả năng hiển thị và xử lý hình ảnh.
- Gia công chép hình được thay thế bằng gia công điều khiển số (CAM) Ưu điểm:
- Bề mặt gia công chính xác và tinh xảo hơn
- Khả năng nhầm lẫn do chủ quan được hạn chế
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ CAD/CAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 12
Hình 1.4 Qui trình thiết kế và gia công tạo hình theo công nghệ CAD/CAD
THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM 2.1 Thiết kế, vẽ chi tiết cần gia công
Giao diện phần mềm MasterCam
Hình 2.1 Giao diện phần mềm MasterCam
- Graphic Window Cửa sổ đồ họa
- Status Bar Thanh trạng thái
- Toolpath & Solid Management Tab Thẻ quản lý đường chạy dao & vật thể 3D
- Learning Mode Chế độ học
- Sketcher Thanh công cụ vẽ phác
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 14
Các lệnh vẽ (Sketcher)
Hình 2.2 Thanh Toolbar vẽ Sketch 2.1.2.1 Vẽ điểm (Points)
Có các phương pháp tạo point:
- Origin Chọn gốc toạ độ
- Arc Center Chọn tâm của cung tròn, đường tròn
- Endpoint Chọn điểm cuối của đối tượng
- Intersection Chọn giao điểm giữa 2 đối tượng
- Midpoint Chọn điểm giữa của 2 đối tượng
- Point Chọn điểm đã tồn tại
- Quadrant Chọn điểm tại góc phần tư của đường tròn
- Nearest Chọn điểm nằm trên đối tượng được chọn
- Relative Chọn điểm có vị trí tương đối so với điểm khác
Các phương pháp tạo đường thẳng:
- Value Tạo ra đường thẳng bằng cách nhập tọa độ
- Multi Line Tạo ra các đường thẳng liên tục
- Length Tạo ra đường thẳng có độ dài cho trước
- Angle Tạo ra đường thẳng có góc cho trước
- Vertical Tạo ra đường thẳng thẳng đứng
- Horizontal Tạo ra đường thẳng nằm ngang
- Tangent Tạo ra đường tiếp tuyến
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 15
Hình 2.3 Các kiểu quan hệ khi vẽ đoạn thẳng 2.1.2.3 Vẽ đường tròn (Circle), cung tròn (Arc)
Các phương pháp tạo đường tròn và cung tròn:
- Circle Center point Tạo đường tròn khi biết tâm hoặc bán kính
- Circle Edge point Tạo đường tròn đi qua ba điểm
- Arc Polar Tạo cung tròn khi biết tâm và độ mở của cung tròn
- Arc Endpoint Tạo cung tròn khi biết hai điểm và bán kính
- Arc 3 Point Tạo cung tròn đi qua ba điểm
- Arc Polar Endpoint Tạo cung tròn khi biết hai điểm đầu, bán kính và góc chắn cung
- Arc Tangent Tạo cung tròn tiếp xúc với đường thẳng hoặc cung tròn
Hình 2.4 Creat Circle Edge Point
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 16
2.1.2.4 Vẽ hình chữ nhật (Rectangle)
Các phương pháp tạo hình chữ nhật
- Width, Height Tạo hình chữ nhật khi biết chiều dài và chiều rộng
- Anchor to center Tạo hình chữ nhật khi biết tọa độ tâm, chiều dài và chiều rộng
Các tuỳ chọn bo cung:
- Nomal Tạo ra một góc lượn nhỏ hơn 180
- Inverse Tạo ra một góc lượn phía trong lớn hơn 180
- Circle Tạo ra một góc lượn là đường tròn
- Clearanc Tạo ra một góc lượn phía ngoài lớn hơn 180
Hình 2.6 Các kiểu vẽ Fillet Entities 2.1.2.6 Vát góc (Chamfer)
Các tuỳ chọn vát góc:
- 1 Distance Sử dụng một kích thước để tạo góc vát
- 2Distance Sử dụng hai kích thước để tạo góc vát
- Distance/Arc Sử dụng một kích thước và một góc đề tạo góc vát
- Width Sử dụng kích thước góc vát để tạo góc vát
Hình 2.7 Các kiểu vẽ Chamfer Entities
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 17
Các lệnh hiệu chỉnh (Modify – Xfom)
Cắt xén nhiều đối tượng hoặc kéo dài các đối tượng tại điểm giao nhau của chúng
Hình 2.8 Cách gọi lệnh Trim / Break
- Trim 1 entity Cắt 1 đối tượng
- Trim 2 entities Cắt 2 đối tượng
- Trim 3 entities Cắt 3 đối tượng
- Divide/delete Xoá đối tượng
- Extension length Kéo dài đối tượng đến đối tượng khác
Di chuyển hoặc copy những đối tượng hình học được chọn tới vị trí mới
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 18
Hình 2.10 Hộp thoại Xform Translate, Xform Mirror
- Delta di chuyển đối tượng theo các tọa độ
- From/to di chuyển đối tượng theo điểm và khoảng cách
- Polar di chuyển đối tượng bằng cách nhập chiều dài và góc
Dùng để tạo ra hình ảnh đối xứng của đối tượng
- Move: Lấy đối tượng đối xứng mà không cần giữ lại đối tượng
- Copy: Tạo ra đối tượng đối xứng và giữ lại đối tượng cũ
- Join: Lấy đối tượng mà tạo nối với nhau ở điểm cuối của chúng
Dùng để copy hoặc quay đối tượng quanh 1 gốc hay điểm cho phép
Dùng để tạo các đối tượng song song
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 19
Các bước chuẩn bị trước khi lập trình gia công
2.2.1 Chọn máy gia công (Machine Type)
MasterCAM cung cấp một bộ thư viện đa dạng các loại máy công cụ, bao gồm máy tiện và máy phay, hỗ trợ hiệu quả cho quá trình gia công chi tiết trong sản xuất công nghiệp.
Để chọn máy gia công cắt dây phù hợp với chi tiết cần gia công, bạn chỉ cần xác định đúng tên mã máy trong danh sách các loại máy.
Hình 2.12 Thanh Menu Machine Types
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 20
Trong thư viên gia công chứa 3 loại máy công cụ, tương ứng với các đuôi file tương ứng:
Máy gia công cắt dây: Wire
Khi đã lựa chọn xong định nghĩa máy, chương trình trong MasterCAM sẽ tự động tạo ra 1 nhóm máy & nhóm đường dụng cụ trong Toolpath Manager
Sử dụng Properties để thay đổi các đặc tính gia công, bao gồm các thông số về Files, Tool Settings, Stock Setup và Safety Zone
Sử dụng Toolpath Group để thiết lập các thông số về dụng cụ cắt, đường chạy dao cho quá trình gia công
Sử dụng Properties trong Toolpath Manager để tạo phôi ban đầu Stock setup
Hình 2.13 Tạo phôi ban đầu Stock setup 2.2.3 Xác định góc toạ độ gia công
OD: Đường kính ngoài của phôi
ID: Đường kính ngoài của phôi
Length: Chiều dài của phôi
Hình 2.14 Xác định góc toạ độ gia công
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 21
Chương trình gia công vạt mặt (Face)
2.3.1 Xác định biên dạng gia công
Hình 2.15 Gọi lệnh vạt mặt (Face) 2.3.2 Chọn dụng cụ cắt và chế độ gia công
Bảng được hiện ra là bảng Parameters điều khiển các thông số như: Số dao - Number tools (T), tốc độ trục chính(S), F Lượng chạy dao, chiều sâu cắt (depth)
Hình 2.16 Chọn dao dụng cụ cắt, chế độ cắt Tool parameter:
+ Lựa chọn các thông số về dao tiện và chế độ cắt
+ Feed rate: Bước tiến của dao
+ Spindle speed: Tốc độ quay trục chính
+ Max spindle speed: Tốc độ quay lớn nhất của trục
2.3.3 Xác định các thông số gia công
Hình 2.17 Hộp thoại Face parameter
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 22
+ Select point : Chọn mặt gia công, chọn 2 điểm xác định bề mặt gia công
+ Number of finish passes: Số lần gia công tinh
+ Entry amount: Khoảng cách chạy với tốc độ ăn dao Chọn bằng 2
+ Rough stepover: Chiều sâu cắt thô
+ Finish stepover: Chiều sâu cắt tinh
+ Overcut amount: Lượng cắt quá tấm
+ Retract amount: Khoảng rút dao về theo phương dọc trục
+ Stock to leave: Lượng dư sau gia công
Chương trình gia công Tiện thô (Rough)
2.4.1 Xác định biên dạng gia công
Hình 2.18 Hộp thoại Chain, xác định biên dạng gia công
Sau khi đã chọn biên dạng cần gia công (chẳng hạn như Chain, Window, Partial, ), bước tiếp theo là lựa chọn các tham số cần thiết trong bảng tham số Parameter của chu trình tiện.
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 23
2.4.2 Chọn dụng cụ cắt và chế độ gia công
Hình 2.19 Chọn dao dụng cụ cắt, chế độ cắt Toolpath Parameter:
+ Tool number: Dao thứ (VD: dao thứ 12)
+ Offset number: Số hiệu dao trong bộ nhớ máy
+ Station number: Vị trí dao trên ổ chứa dao
+ Feed rate: tốc độ tiến dao (mm/vg; mm/ph)
+ Spindle speed: tốc độ trục chính (CSS: m/ph ; RPM: vg/ph)
+ Max spindle speed: Tốc độ lớn nhất của trục chính
+ Coolant: Thiết lập chế độ làm mát
2.4.3 Xác định các thông số gia công
Hình 2.20 Hộp thoại Rough parameter Rough parameter:
+ Overlap amount: Chọn lượng ăn dao để bóc lớp vỏ cứng của phôi
+ Rough step: Chiều sâu mỗi bước tiện thô
+ Stock to leave in X: Lượng dư sau gia công theo phương hướng kính
+ Stock to leave in Z: Lượng dư sau gia công theo phương trục chính
+ Entry amount: Khoảng cách giữa dao và phôi khi bắt đầu ăn dao
+ Cutting method: Phương pháp cắt
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 24
Chương trình gia công Tiện tinh (Finish)
2.5.1 Xác định biên dạng gia công
Tương tự như nguyên công Tiện thô chọn Toolpaths/Lathe Finish toolpaths hoặc kích chuột phải lên Operations bar chọn Lathe toolpaths chọn Finish, chọn chaining như ở Tiện thô
Hình 2.21 Hộp thoại Chain, xác định biên dạng gia công 2.5.2 Chọn dụng cụ cắt và chế độ gia công
Hình 2.22 Chọn dao dụng cụ cắt, chế độ cắt
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 25
2.5.3 Xác định các thông số gia công
Hình 2.23 Hộp thoại Finish parameter Finish parameters:
+ Finish stepover: Chiều sâu cắt bước tiện tinh
+ Stock to leave in X: Lượng dư sau gia công theo phương hướng kính
+ Stock to leave in Z: Lượng dư sau gia công theo phương trục chính
+ Number of finish passes: Số lần tiện tinh.
Chương trình gia công Tiện rãnh (Groove)
2.6.1 Xác định biên dạng gia công
Chu trình tiện cắt rãnh là phương pháp hiệu quả để gia công các khu vực lõm hoặc rãnh mà không thể thực hiện bằng các phương pháp gia công thô thông thường Phương pháp này cho phép tiếp cận những vị trí khó khăn mà dao cắt của gia công thô không thể vào tới, đảm bảo độ chính xác và chất lượng sản phẩm cao hơn.
Hình 2.24 Xác định biên dạng cắt rãnh
Chọn kiểu xác định vùng gia công: qua một điểm (1 point); qua hai điểm (2 points); qua 3 đường thẳng (3 Lines) hoặc qua chuỗi biên dạng (Chain)
Chọn điểm, hoặc đường để xác định vùng cần gia công
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 26
2.6.2 Chọn dụng cụ cắt và chế độ gia công
Lựa chọn Toolpath Parameter để xác định dao cắt, tốc độ cắt, tốc độ quay,…
Hình 2.25 Hiệu chỉnh dao cắt rãnh 2.6.3 Xác định các thông số gia công
Hình 2.26 Hộp thoại Groove Shape Parameters
Lựa chọn Groove Shape Parameters để xác định hình dạng, góc và hướng đường chạy dao
+ Groove Angle: Xác định hướng cắt
+ Quick set corners: Thiết lập nhanh các tham số của các phía khi gia công rãnh + Use stock for outer boundary: Tính toán đến phôi cho đường biên ngoài
+ Extend groove to stock: Mở rộng gia công rãnh
+ Radius / Chamfer: Vê góc hoặc vát góc tại các đỉnh hoặc chân rãnh
+ Taper Angle: Góc côn của rãnh
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 27
Hình 2.27 Hộp thoại Groove rough parameter Groove rough parameter: Chọn các thông số về tiện thô rãnh
+ Click vào Rough the groove và Finish each groove before roughing next
+ Stock clearance: Khoảng cách chạy với tốc độ ăn phôi
+ Rough step: Chiều sâu mỗi bước cắt thô
+ Stock to leave in X: Lượng dư sau gia công theo phương hướng kính.
+ Stock to leave in Z: Lượng dư sau gia công theo phương trục chính
+ Retraction moves: Tốc độ rút dao về
+ Dwell time: Thời gian dừng của mỗi vòng quay
+ Groove wall: Chọn kiểu thành rãnh
Hình 2.28 Hộp thoại Groove finish parameter Groove finish parameter: Các thông số về tiện tinh rãnh
+ Number of finish passes : Sốlần tiện tinh rãnh
+ Stock to leave in X: Lượng dư sau gia công theo phương hướng kính
+ Stock to leave in Z: Lượng dư sau gia công theo phương trục chính
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 28
Chương trình gia công Tiện ren (Thread)
2.7.1 Xác định biên dạng gia công
Hình 2.29 Bảng thông số của ren 2.7.2 Chọn dụng cụ cắt và chế độ gia công
Hình 2.30 Hộp thoại Thread shape parameter
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 29
2.7.3 Xác định các thông số gia công
Hình 2.31 Hộp thoại Thread cut parameter Thread shape parameter: Chọn thông số ren
+ Select from table/Metric M Profile chọn Major Diameter- Đường kính đỉnh ren + Lead: Bước ren
+ Minor Diameter: Đường kính đáy ren
+ Start Position: Chọn điểm đầu của đoạn ren
+ End Position: Chọn điểm cuối của đoạn ren
Chương trình gia công Khoan (Dill)
2.8.1 Xác định biên dạng gia công
Hình 2.32 Các phương pháp gia công lỗ
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 30
2.8.2 Chọn dụng cụ cắt và chế độ gia công
Hình 2.33 Chọn dao dụng cụ cắt, chế độ cắt 2.8.3 Xác định các thông số gia công
Hình 2.34 Hộp thoại Simple drill nopeck Simple drill nopeck: Các thông số về kiểu khoan đơn giản không bẻ phoi
+ Drill point: Điểm bắt đầu khoan
+ Clearance: Khoảng cách chạy dao với tốc độ ăn dao
+ Drill tip compensation: Bù dao khoan
+ Break through amount: Khoảng khoan quá phôi
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 31
Mô phỏng quá trình gia công
2.9.1 Mô phỏng đường chạy dao (Backplot)
Chức năng kiểm tra và mô phỏng là rất quan trọng sau khi hoàn thành việc tạo đường chạy dao Nó cần thiết để kiểm tra các đường chạy dao, cũng như phôi và chất lượng sản phẩm sau khi gia công, đặc biệt sau mỗi lần điều chỉnh và cập nhật đường chạy dao mới.
Để kiểm tra quá trình gia công, hãy truy cập lệnh Backplot trong vùng Toolpath Manager Bạn có thể thực hiện kiểm tra từng đường gia công trên vùng đồ họa bằng các lệnh Play, Stop, Trace và Draw.
Hình 2.35 Mô phỏng đường chạy dao (Backplot)
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 32
2.9.2 Mô phỏng gia công (Verify)
Truy cập lệnh kiểm tra mô phỏng gia công: Trên vùng Toolpath Manager, chọn lệnh
Verify Dùng để hiển thị chế độ mô phỏng dao, hiển thị dạng cắt, hiển thị khoảng đo được từ phôi trên màn hình đồ họa…
Xuất chương trình gia công
Post Processor là quá trình chuyển đổi các kiểu đường gia công, chế độ điều khiển máy, dụng cụ và đường chạy dao thành mã gia công tiêu chuẩn, nhằm tương thích với từng hệ điều khiển của máy gia công CNC.
Hình 2.37 Gọi lệnh Xuất chương trình gia công
CHƯƠNG 2: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG TIỆN VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 33
Hình 2.38 Chương trình gia công
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 34
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN
Các bước chuẩn bị trước khi lập trình gia công
3.1.1 Chọn máy gia công (Machine Type)
Khi lựa chọn máy gia công, bạn cần xác định chi tiết cần gia công và chọn đúng tên mã máy trong danh sách các loại máy Điều này giúp đảm bảo hiệu quả và chất lượng trong quá trình gia công.
Hình 3.1 Chọn máy gia công (Machine Type)
Sau khi hoàn thành thiết kế chi tiết theo yêu cầu, chúng ta tiến hành đặt phôi, lựa chọn dao cắt và thiết lập các thông số cần thiết để thực hiện quy trình gia công chi tiết.
Sử dụng Properties trong Toolpath Manager để tạo phôi ban đầu Stock setup
Hình 3.2 Tạo phôi (Stock setup) và xác định góc toạ độ gia công (Stock Origin) 3.1.3 Xác định góc toạ độ gia công
Để xác định tâm phôi (Stock Origin), bạn có thể kích vào một trong 10 vị trí lựa chọn, bao gồm tám góc và hai điểm tâm của mặt phẳng trên và dưới Một dấu nhỏ với mũi tên sẽ chỉ ra điểm gốc mà bạn đã chọn.
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 35
Chương trình gia công Phay mặt (Face)
3.2.1 Xác định biên dạng gia công
Hình 3.3 Gọi lệnh phay mặt (Face) 3.2.2 Chọn dụng cụ cắt và chế độ gia công
Hình 3.4 Chọn dao dụng cụ cắt, chế độ cắt
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 36
Hình 3.5 Hiệu chỉnh thông số dụng cụ cắt
Flute: Chiều dài lưỡi cắt
Shoulder: Chiều dài giới hạn tới khoảng kẹp dao
Overall: Chiều dài toàn bộ dao
Holder: Chiều dài bạc kẹp dao
Abor diameter: Đường kính lỗ kẹp dao
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 37
3.2.3 Xác định các thông số gia công
Hình 3.6 Hiệu chỉnh các thông số gia công
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 38
Chương trình gia công Phay biên dạng (Contour)
3.3.1 Xác định biên dạng gia công
Hình 3.7 Gọi lệnh phay biên dạng (Contour) 3.3.2 Chọn dụng cụ cắt và chế độ gia công
Hình 3.8 Chọn dao dụng cụ cắt, chế độ cắt
Nhập các thông số động học của dụng cụ cắt:
+ Speed rate: Tốc độ tiến dao
+ Spindle speed: Tốc độ quay trục chính
+ Plunge rate: Tốc độ xuống dao
+ Retract rate: Tốc độ rút dao
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 39
Hình 3.9 Chọn dao dụng cụ cắt, chế độ cắt 3.3.3 Xác định các thông số gia công
Hình 3.10 Hiệu chỉnh các thông số gia công Contour Parameters:
+ Clearance: Chiều cao an toàn
+ Retract: Chiều cao rút dao sau mỗi lần đi dao
+ Feed plane: Mặt phẳng bắt đầu thực hiện gia công
+ Depth: Chiều sâu gia công
+ Multi passes: Số lần gia công theo chiều từ cạnh vào
+ Depth cuts: Chiều sâu của các lần phay từ trên xuống
To optimize the process of entering and exiting at the midpoint in closed contours, it is essential to accurately determine the tool's entry and exit positions Additionally, conducting a gouge check during the entry and exit motion is crucial to ensure precision and avoid any potential errors.
+ Spacing: Lượng dư giữa các bước
+ Machine finish passes at: Thiết lập bước gia công tinh tại đâu theo chiều sâu: + Final depth: Gia công tinh tại chiều sâu cuối cùng
+ All depth: Gia công tinh tại mỗi bước cắt theo phương Z
+ Keep tool down: Giữ nguyên vị trí xuống dao khi gia công các bước tinh
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 40
Hình 3.11 Hiệu chỉnh các thông số gia công
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 41
Chương trình gia công Phay hóc (Pocket)
3.4.1 Xác định biên dạng gia công
Hình 3.13 Gọi lệnh phay hóc (Pocket)
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 42
3.4.2 Chọn dụng cụ cắt và chế độ gia công
Hình 3.14 Hiệu chỉnh các thông số gia công
Flute: Chiều dài lưỡi cắt
Shoulder: Chiều dài giới hạn tới khoảng kẹp dao
Overall: Chiều dài toàn bộ dao
Holder: Chiều dài bạc kẹp dao
Abor diameter: Đường kính lỗ kẹp dao
3.4.3 Xác định các thông số gia công
Hình 3.15 Hiệu chỉnh các thông số gia công
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 43
Hình 3.16 Hiệu chỉnh các thông số gia công
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 44
+ Clearance: Khoảng an toàn là khoảng cách từ đầu dao tới vị trí gia công
+ Retract: Khoảng rút dao về sau mỗi nguyên công
+ Feedplane: Khoảng cách từ đầu dao tới bề mặt phôi
+Top of stock: Đỉnh phôi, là điểm gốc để từ đó xác định các khoảng cách khác + Depth: Chiều sâu phay
+ Absolute: chế độ tuyệt đối
+ Depth cuts: Chiều sâu của các lần phay từ trên xuống
Hình 3.17 Hiệu chỉnh các thông số gia công Roughing/Finising/ parameters: Các thông số về gia công thô và tinh
+ Cutting methol: Chọn phương pháp
+ Stepover percentage: Phần trăm bước tiến
+ Machine finish passes only at final depth: Phay tinh lần cuối
+ Finish outer boundary: phay tinh cả đường bao
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 45
Chương trình gia công Lỗ (Dill)
3.5.1 Xác định biên dạng gia công
Hình 3.18 Gọi lệnh gia công lỗ (Drill) và xác định vị trí lỗ cần gia công
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 46
3.5.2 Chọn dụng cụ cắt và chế độ gia công
Hình 3.19 Hiệu chỉnh các thông số của dụng cụ cắt
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 47
3.5.3 Xác định các thông số gia công
Hình 3.20 Hiệu chỉnh các thông số gia côn
Trong quá trình khoan, cao độ xuất phát (Clearane) là vị trí mà mũi khoan di chuyển nhanh tới tâm lỗ Sau khi hoàn thành chiều sâu khoan, mũi khoan sẽ trở về cao độ xuất phát Cao độ tham chiếu (Reatract) là điểm mà từ cao độ xuất phát, mũi khoan di chuyển nhanh tới cao độ R, sau đó tiếp tục khoan vào phôi với tốc độ F.
Top of stock: Mặt bắt đầu khoan
Mô phỏng quá trình gia công
Để kiểm tra đường gia công, truy cập lệnh Backplot trong vùng Toolpath Manager Sử dụng các lệnh Play, Stop, Trace và Draw để thực hiện kiểm tra từng đường gia công trên vùng đồ họa.
Hình 3.21 Mô phỏng đường chạy dao (Backplot)
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 48
Để kiểm tra mô phỏng gia công, truy cập lệnh Verify trong vùng Toolpath Manager Lệnh này cho phép hiển thị chế độ mô phỏng dao, dạng cắt và khoảng đo từ phôi trên màn hình đồ họa.
Hình 3.22 Mô phỏng gia công (Verify)
CHƯƠNG 3: THIẾT KẾ, VẼ, GIA CÔNG PHAY VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM MASTERCAM
Khoa Công nghệ Cơ Khí Trang 49
Xuất chương trình gia công
Post Processor là quá trình chuyển đổi các kiểu đường gia công, chế độ điều khiển máy, dụng cụ và đường chạy dao thành mã gia công tiêu chuẩn Quá trình này giúp đảm bảo sự tương thích với từng loại hệ điều khiển của máy gia công CNC, tối ưu hóa hiệu suất và chính xác trong gia công.
Hình 3.23 Chương trình gia công