Tính cấp thiết và lý do chọn đề tài
Việt Nam đang tiến hành đổi mới nền kinh tế và hội nhập sâu rộng với nền kinh tế toàn cầu Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nền kinh tế nước ta đã ghi nhận những thành tựu đáng khích lệ Ngành Ngân hàng đã đóng góp quan trọng vào quá trình này, giúp thúc đẩy phát triển kinh tế và tăng cường sự ổn định tài chính.
Đòn bẩy kinh tế qua hoạt động tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ vốn cho nền kinh tế, thúc đẩy sự phát triển cân đối các ngành theo định hướng của Nhà nước Tín dụng không chỉ là một trong những hoạt động kinh doanh chủ yếu mang lại nguồn thu cho các Ngân hàng thương mại mà còn tiềm ẩn rủi ro cao Rủi ro tín dụng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho Ngân hàng, làm tăng chi phí, thu nhập lãi chậm trả hoặc mất vốn vay, từ đó ảnh hưởng xấu đến tình hình tài chính và uy tín của tổ chức.
Rủi ro tín dụng là một phần không thể tách rời trong hoạt động tín dụng, và việc chấp nhận rủi ro là cần thiết để tạo ra cơ hội kinh doanh mới trong nền kinh tế thị trường Do đó, các biện pháp giảm thiểu thiệt hại khi rủi ro xảy ra là rất quan trọng Trong chiến lược kinh doanh của ngân hàng, tỷ lệ tổn thất dự kiến cho hoạt động tín dụng cần phải được xác định rõ ràng Thành công trong quản lý rủi ro tín dụng được đánh giá qua việc ngân hàng duy trì mức tổn thất bằng hoặc thấp hơn mức dự kiến Để đảm bảo hoạt động tín dụng an toàn, hiệu quả và bền vững, ngân hàng cần áp dụng nhiều giải pháp nhằm hạn chế rủi ro tín dụng Việc hoàn thiện quy trình quản lý tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam là một nhiệm vụ cấp bách để nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập hiện nay.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín có hơn 60% thu nhập từ hoạt động tín dụng, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong chiến lược kinh doanh Tuy nhiên, hoạt động này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Do đó, tác giả đã chọn đề tài “Hoàn thiện quy trình quản lý tín dụng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín” cho luận văn thạc sỹ, nhằm đề xuất giải pháp cải thiện quy trình quản lý tín dụng, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh doanh cho ngân hàng.
Tổng quan về tinh hình nghiên cứu hoàn thiện quy trình quản lý tín dụng
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Đông (2012) tập trung vào việc nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam trong bối cảnh hội nhập Các phát hiện và đề xuất mới từ nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện quy trình tín dụng, tăng cường đào tạo nhân viên và áp dụng công nghệ hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của dịch vụ tín dụng.
Trên cơ sở nguồn số liệu thứ cấp NH TMCP Ngoại thương Việt Nam từ năm
Từ năm 2006 đến 2010, nghiên cứu đã sử dụng hệ thống các nhóm chỉ tiêu để đánh giá chất lượng tín dụng, phản ánh thực trạng chất lượng tín dụng của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam trong bối cảnh hội nhập.
Nghiên cứu sử dụng mô hình định lượng Logistic và mô hình phân lớp để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến xếp hạng tín dụng của khách hàng pháp nhân dựa trên dữ liệu sơ cấp từ 115 khách hàng tại NH TMCP Ngoại thương Việt Nam – chi nhánh Đà Nẵng Kết quả cho thấy hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ hiện tại của chi nhánh có một số bất cập, bao gồm việc chưa tính đến độ tin cậy của báo cáo tài chính, tiêu chí đánh giá không phù hợp với tương quan kinh tế trong bối cảnh hội nhập, và cách đánh giá một số chỉ tiêu mang tính chủ quan, phụ thuộc vào cán bộ.
Nghiên cứu cho thấy việc áp dụng mô hình định lượng trong tín dụng phụ trách khách hàng có thể cải thiện chất lượng tín dụng tại các chi nhánh của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đề xuất một nhóm giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tín dụng.
+ Xây dựng, quản lý quan hệ khách hàng và sản phẩm, dịch vụ tín dụng của ngân hàng;
+ Hoàn thiện quy trình tín dụng theo thông lệ quốc tế;
+ Xây dựng hệ thống thông tin tín dụng;
+ Xây dựng chính sách đầu tư nguồn lực cho ngân hàng phù hợp với xu thế hội nhập
Nghiên cứu của Đoàn Ngọc Quỳnh (2011) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính doanh nghiệp nhằm hỗ trợ ngân hàng trong quyết định cho vay Theo nghiên cứu, ngân hàng đặc biệt quan tâm đến khả năng sinh lợi và khả năng thanh toán của doanh nghiệp, được thể hiện qua báo cáo tài chính Bằng cách so sánh khối lượng và chủng loại tài sản với số nợ phải trả theo kỳ hạn, ngân hàng có thể đánh giá khả năng thanh toán và quyết định có nên cho vay hay không Ngoài ra, vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp cũng được xem như một nguồn bảo đảm cho ngân hàng, giúp thu hồi nợ trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn Ngân hàng sẽ hạn chế cho vay nếu doanh nghiệp có dấu hiệu không thể thanh toán nợ đến hạn Việc phân tích các chỉ tiêu tài chính là một phần thiết yếu trong quy trình tín dụng của ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các khoản cho vay hiệu quả.
Nhóm tác giả Nguyễn Hữu Tài, Hà Huy Hùng và Đặng Hà Giang (2010) đã tiến hành nghiên cứu nhằm hoàn thiện hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại, góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở miền Đông Nam Bộ theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa Nghiên cứu này làm rõ các căn cứ lý luận và thực tiễn về vai trò và tác động của hoạt động tín dụng ngân hàng trong việc thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Hoạt động tín dụng ngân hàng tại miền Đông Nam có những đặc thù và đặc điểm riêng, ảnh hưởng lớn đến việc thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế Đánh giá và làm rõ những yếu tố này là cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả tín dụng, từ đó hỗ trợ sự phát triển bền vững của khu vực Việc nắm bắt các yếu tố đặc thù sẽ giúp ngân hàng điều chỉnh chiến lược phù hợp, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế địa phương.
Để thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế miền Đông Nam Bộ theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, cần đề xuất các phương hướng và giải pháp đồng bộ nhằm hoàn thiện hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại Việc nâng cao vai trò của ngân hàng trong quá trình này là rất quan trọng để hỗ trợ sự phát triển bền vững của khu vực.
2.2 Các công trình nghiên cứu nước ngoài
Theo Pyle (1997), quản trị rủi ro là cần thiết, đặc biệt là rủi ro thị trường và rủi ro tín dụng Danske Bank (2016) đã chỉ ra rằng các loại rủi ro cần được quản lý bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản, rủi ro hoạt động, rủi ro bảo hiểm và nhiều loại rủi ro khác Mặc dù Hội đồng quản trị thành lập các Ủy ban để giám sát rủi ro với vai trò cụ thể, nhưng các Ủy ban này không có quyền ra quyết định, chỉ đóng vai trò tư vấn.
Clara-Iulia, Zinca (2015) đã chỉ ra rằng hoạt động ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro và đề xuất các giải pháp quản lý rủi ro hiệu quả Các giải pháp này bao gồm phát triển văn hóa rủi ro, cải thiện thu hồi khoản phải thu, xây dựng mô hình rủi ro sáng tạo, tái cấu trúc phân bổ vốn, và phát triển tầm nhìn giảm thiểu rủi ro Bên cạnh đó, cần tập trung vào các rủi ro quan trọng, quy trình chủ yếu, phối hợp ở cấp cao nhất, xác định rõ vai trò và trách nhiệm, cũng như đánh giá hiệu quả của việc giảm thiểu rủi ro và chi phí quản trị rủi ro Cuối cùng, việc ứng dụng công nghệ thông tin sẽ hỗ trợ đắc lực cho công tác quản trị rủi ro trong ngân hàng.
Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế
Theo nghiên cứu năm 2001, rủi ro tín dụng trong lĩnh vực ngân hàng được xác định là loại rủi ro chiếm tỷ trọng lớn nhất và là yếu tố không thể thiếu trong các hoạt động kinh doanh cốt lõi của ngân hàng.
Goyal (2010) đã phân tích các trụ cột của tiêu chuẩn Basel II, bao gồm yêu cầu dự trữ bắt buộc, rà soát giám sát và tăng cường kỷ luật thị trường, đồng thời xem xét tình hình hệ thống ngân hàng Ấn Độ Từ đó, ông đề xuất các nguồn vốn phù hợp để đối phó với rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động và rủi ro thị trường.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Ngân hàng Ấn Độ đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc thay thế kiểm soát nội bộ và mô hình quản lý rủi ro, đặc biệt là trong quá trình áp dụng các tiêu chuẩn Basel II.
Nghiên cứu này tập trung vào việc hoàn thiện quy trình quản lý tín dụng tại ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương tín, điều mà các công trình nghiên cứu trước đây chưa đề cập cụ thể Mục tiêu là xây dựng và củng cố hoạt động tín dụng tại ngân hàng này.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu tổng quát
Đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình quản lý tín dụng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương tín.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể
(1) Phân tích hoạt động quản lý tín dụng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương tín
(2) Đánh giá về thực trạng hoạt động quản lý tín dụng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương tín
(3) Đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình quản lý tín dụng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương tín.
Câu hỏi nghiên cứu
(1) Cơ sở lý thuyết về quản lý tín dụng tại ngân hàng?
(2) Thực trạng hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín như thế nào?
(3) Các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình quản lý tín dụng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín?
Phương pháp nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng phương pháp thống kê, phân tích và tổng hợp để đánh giá thực trạng hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín, nhằm hiểu rõ quy trình quản lý tín dụng của ngân hàng.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Ý nghĩa khoa học
Tổng hợp lý thuyết về Ngân hàng thương mại, tín dụng ngân hàng và quy trình tín dụng của các Ngân hàng thương mại cổ phần là rất quan trọng Những kiến thức này không chỉ cung cấp nền tảng lý thuyết mà còn hỗ trợ cho các nghiên cứu nhằm hoàn thiện quy trình quản lý tín dụng trong tương lai.
Ý nghĩa thực tiễn
Ban lãnh đạo Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín có thể đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng thông qua nghiên cứu này, từ đó đưa ra các giải pháp thiết thực nhằm cải thiện quy trình quản lý tín dụng trong tương lai.
Bố cục của đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục luận văn gồm 3 chương
Chương 1 trình bày lý thuyết về quy trình quản lý tín dụng tại các ngân hàng thương mại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả tín dụng Chương 2 phân tích thực trạng hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín, đánh giá những thành công cũng như thách thức mà ngân hàng này đang đối mặt trong việc cung cấp dịch vụ tín dụng cho khách hàng.
Chương 3: Một số giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình quản lý tín dụng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
LÝ THUYẾT VỀ QUY TRÌNH TÍN DỤNG CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về Ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm về Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là trung gian tài chính, chuyên thực hiện các hoạt động kinh doanh tiền tệ Chức năng chính của NHTM bao gồm nhận tiền gửi từ khách hàng, sử dụng số tiền này để cho vay và cung cấp các dịch vụ thanh toán hiệu quả.
Theo định nghĩa của Nguyễn Văn Tiến (2014) trong Luật tín dụng do Quốc hội khóa X ban hành vào ngày 12 tháng 12 năm 1997, Ngân hàng Thương mại (NHTM) được xác định là một loại hình tổ chức tín dụng, thực hiện toàn bộ các hoạt động ngân hàng cùng với các hoạt động liên quan khác.
Theo quy định của luật, tổ chức tín dụng được định nghĩa là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và ngân hàng Các tổ chức này có nhiệm vụ nhận tiền gửi, sử dụng số tiền đó để cấp tín dụng và cung cấp các dịch vụ thanh toán.
1.1.2 Chức năng của ngân hàng thương mại
Theo quy định của luật các tổ chức tín dụng Việt Nam có hiệu lực từ tháng 10/1998, ngân hàng được định nghĩa là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan Nghị định số 49/2000/NĐ-CP ngày 12/09/2000 của Chính phủ bổ sung rằng ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng hoạt động với mục tiêu lợi nhuận, đồng thời góp phần vào việc thực hiện các mục tiêu kinh tế của nhà nước.
Hoạt động ngân hàng bao gồm việc kinh doanh tiền tệ và cung cấp dịch vụ ngân hàng, trong đó chủ yếu là nhận tiền gửi, sử dụng số tiền này để cấp tín dụng và cung ứng các dịch vụ thanh toán.
1.1.2.1 Hoạt động huy động vốn
Huy động vốn, theo Nguyễn Văn Tiến (2014), là hoạt động quan trọng trong việc tạo nguồn vốn cho ngân hàng thương mại, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hoạt động của ngân hàng Mục tiêu chính của huy động vốn là tìm kiếm nguồn vốn ổn định với chi phí thấp nhất Các hình thức huy động vốn đa dạng và phong phú.
Vốn chủ sở hữu là yếu tố quan trọng để khởi đầu hoạt động ngân hàng, theo quy định của pháp luật Chủ ngân hàng cần có một lượng vốn nhất định, trong đó giá trị tiền tệ do ngân hàng tự tạo lập chỉ chiếm khoảng 5-10% tổng nguồn vốn Tuy tỷ trọng nhỏ, nhưng vốn chủ sở hữu đóng vai trò quyết định cho sự hình thành và tồn tại của ngân hàng.
Vốn huy động từ tiền gửi của công chúng là giá trị tiền tệ mà ngân hàng thu được từ người dân thông qua việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ Đây là nguồn vốn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn của ngân hàng, với sự đa dạng về nguồn gốc hình thành.
Vốn đi vay: Là nguồn vốn mà ngân hàng có được dựa trên quan hệ vay mượn, bao gồm:
Vay Ngân hàng trung ương là khoản vay thiết yếu giúp Ngân hàng thương mại giải quyết nhu cầu cấp bách, đặc biệt khi gặp thiếu hụt dự trữ Trong tình huống này, Ngân hàng thương mại thường vay từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN), với hình thức cho vay chủ yếu là tái chiết khấu hoặc tái cấp vốn.
Các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng khác thường vay mượn lẫn nhau, cũng như từ các tổ chức tín dụng khác trên thị trường liên ngân hàng, tạo thành một nguồn vốn quan trọng cho hoạt động tài chính.
Nguồn vốn khác: Loại này bao gồm nguồn ủy thác, nguồn trong thanh toán, các nguồn khác Quy mô của nguồn này nhỏ Bao gồm:
Ngân hàng thương mại cung cấp nhiều dịch vụ ủy thác, bao gồm ủy thác cho vay, đầu tư, cấp phát, giải ngân và thu hộ Những hoạt động này đóng góp vào việc hình thành nguồn ủy thác tại ngân hàng.
Các hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, như séc trong quá trình chi trả và tiền ký quỹ để mở L/C, có thể tạo ra nguồn trong thanh toán.
+ Nguồn khác: Các khoản nợ khác như thuế chưa nộp, lương chưa trả 1.1.2.2 Hoạt động sử dụng vốn
Ngân hàng thương mại cung cấp tín dụng cho tổ chức và cá nhân thông qua nhiều hình thức như cho vay, chiết khấu thương phiếu, bảo lãnh, cho thuê tài chính, và các hình thức khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Trong các hoạt động tín dụng, cho vay là hoạt động chủ yếu và chiếm tỷ trọng lớn nhất.
Cho vay: Ngân hàng thương mại được cho các tổ chức, cá nhân vay vốn dưới các hình thức sau:
+ Cho vay ngắn hạn nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và đời sống
+ Cho vay trung hạn, dài hạn để thực hiện các dự án đầu tư phát triển sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và đời sống
Bảo lãnh ngân hàng là dịch vụ mà ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp, bao gồm bảo lãnh vay, bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh đấu thầu và các hình thức bảo lãnh khác Dịch vụ này được thực hiện dựa trên uy tín và khả năng tài chính của NHTM đối với người nhận bảo lãnh Tuy nhiên, mức bảo lãnh cho mỗi khách hàng và tổng mức bảo lãnh của NHTM phải tuân thủ tỷ lệ nhất định so với vốn tự có của ngân hàng.
Ngân hàng thương mại có khả năng chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá ngắn hạn khác từ tổ chức và cá nhân Đồng thời, ngân hàng cũng có thể tái chiết khấu các thương phiếu và giấy tờ có giá ngắn hạn với các tổ chức tín dụng khác.
Tín dụng ngân hàng
Theo Nguyễn Văn Tiến và Nguyễn Thị Lan (2014), tín dụng là mối quan hệ vay mượn, bao gồm cả cho vay và đi vay Khi liên kết tín dụng với ngân hàng, cụ thể là tín dụng ngân hàng, thì nó chỉ đề cập đến hoạt động cho vay của ngân hàng Việc xác định rõ ràng này rất quan trọng để định lượng tín dụng trong các hoạt động kinh tế Quan hệ tín dụng ngân hàng được hiểu là một phần thiết yếu trong hệ thống tài chính.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn bằng cách khai thác các nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi để cung cấp cho vay Hoạt động này diễn ra thông qua nhiều hình thức, bao gồm việc nhận tiền gửi từ cá nhân và doanh nghiệp, vay mượn qua các hợp đồng, cũng như phát hành trái phiếu và kỳ phiếu ngân hàng trên thị trường.
Ngân hàng thực hiện cho vay dựa trên nguồn vốn huy động được, nhằm cấp tín dụng cho các doanh nghiệp và tổ chức kinh tế có nhu cầu về vốn Mục đích của việc cho vay là hỗ trợ các hoạt động sản xuất kinh doanh Các công cụ chính phục vụ cho hoạt động tín dụng ngân hàng bao gồm kỳ phiếu ngân hàng và các chứng chỉ huy động vốn.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ chuyển nhượng vốn giữa ngân hàng và khách hàng trong một thời gian xác định, kèm theo một khoản chi phí nhất định Giống như các loại hình tín dụng khác, tín dụng ngân hàng bao gồm ba nội dung chính.
Có sự chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ người sở hữu sang cho người sử dụng
Sự chuyển nhượng này mang tính tạm thời hay có thời hạn
Sự chuyển nhượng này có kèm theo chi phí
Có nhiều tiêu thức phân loại tín dụng Tuy nhiên trên thực tế người ta thường phân loại tín dụng theo các tiêu thức sau:
Dựa vào mục đích của tín dụng, theo tiêu thức này tín dụng ngân hàng có thể chia thành các loại sau:
+ Cho vay phục vụ sản xuất kinh doanh công thương nghiệp
+ Cho vay tiêu dùng cá nhân
+ Cho vay bất động sản
+ Cho vay kinh doanh xuất nhập khẩu
Dựa vào thời hạn tín dụng: Theo tiêu thức này tín dụng có thể chia thành các loại sau:
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian dưới một năm, thường được sử dụng để tài trợ cho các khoản đầu tư vào tài sản lưu động.
Cho vay trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 1 đến 5 năm, chủ yếu nhằm mục đích tài trợ cho các khoản đầu tư vào tài sản cố định.
Cho vay dài hạn là hình thức cho vay có thời hạn trên 5 năm, thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án đầu tư.
+ Dựa vào mức độ tín nhiệm của khách hàng: Theo tiêu thức này, tín dụng có thể được phân chia thành các loại sau:
Cho vay không có bảo đảm là hình thức cho vay mà không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hay bảo lãnh từ người khác Loại hình cho vay này hoàn toàn dựa vào uy tín và khả năng tài chính của khách hàng vay vốn để quyết định việc cho vay.
Cho vay có bảo đảm là hình thức cho vay dựa trên tài sản đảm bảo cho khoản vay, như thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba.
Dựa vào phương thức cho vay: Theo tiêu thức này, tín dụng có thể chia thành các loại sau:
Cho vay theo món vay là quy trình mà khách hàng và ngân hàng thương mại thực hiện các thủ tục cần thiết để vay vốn, bao gồm việc ký kết hợp đồng tín dụng.
Cho vay theo hạn mức tín dụng là hình thức mà ngân hàng thương mại và khách hàng cùng xác định và thỏa thuận một hạn mức tín dụng cụ thể, được duy trì trong một khoảng thời gian nhất định.
Dựa vào phương thức hoàn trả nợ vay: Theo tiêu thức này, tín dụng có thể chia thành các loại sau:
+ Cho vay chỉ có một kỳ hạn trả nợ hay còn gọi là cho vay trả nợ một lần khi đáo hạn
+ Cho vay có nhiều kỳ hạn trả nợ hay còn gọi là cho vay trả góp
Cho vay trả nợ nhiều lần không yêu cầu kỳ hạn cụ thể, cho phép người vay linh hoạt trong việc thanh toán Người đi vay có thể trả nợ bất kỳ lúc nào, tùy thuộc vào khả năng tài chính của mình.
1.2.3.1 Vai trò chính sách tín dụng
Hoạt động tín dụng, theo Nguyễn Văn Tiến và Nguyễn Thị Lan (2014), là chức năng chủ yếu và quan trọng nhất của ngân hàng thương mại (NHTM) Được thực hiện theo một chính sách và quy trình rõ ràng, hoạt động này đã được xây dựng và hoàn thiện qua nhiều năm Chính sách tín dụng không chỉ phản ánh cương lĩnh tài trợ của ngân hàng mà còn là hướng dẫn cho cán bộ tín dụng và nhân viên bán hàng Điều này giúp tăng cường chuyên môn hóa trong phân tích tín dụng, tạo sự thống nhất trong hoạt động tín dụng nhằm hạn chế rủi ro và nâng cao khả năng sinh lời.
1.2.3.2 Các nhân tố ảnh hưởng tới chính sách tín dụng
Nhu cầu tín dụng của khách hàng là yếu tố quan trọng quyết định chính sách tín dụng Chính sách này cần phục vụ đa dạng nhu cầu của các nhóm khách hàng khác nhau, như khách hàng lớn, nhỏ, nông nghiệp hay xây dựng, từ đó ảnh hưởng đến nội dung và thành công của chính sách tín dụng.
Khả năng sinh lời và rủi ro tiềm năng của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính an toàn và sinh lợi của hoạt động tín dụng Do đó, ngân hàng cần xây dựng chính sách tín dụng dựa trên dự đoán tương lai và các diễn biến trong quá khứ liên quan đến rủi ro tín dụng Chính sách của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước cũng cần được xem xét trong quá trình này.