Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[2]. Philip Kotler, Quản trị marketing, 1994, Nhà xuất bản thống kê [3]. Marketing definitions, 2007, hiệp hội marketing Hoa kỳ (AMA) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị marketing |
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản thống kê |
Năm: |
1994 |
|
[4] .Tập thể tác giả, 2012, Giáo trình Marketing căn bản – Đại học Kinh tế TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Marketing căn bản |
Tác giả: |
Tập thể tác giả |
Nhà XB: |
Đại học Kinh tế TP.HCM |
Năm: |
2012 |
|
[5]. Tập thể tác giả Đại học Ngoại thương, giáo trình marketing lý thuyết, 2000, nhà xuất bản Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
giáo trình marketing lý thuyết |
Tác giả: |
Tập thể tác giả Đại học Ngoại thương |
Nhà XB: |
nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
2000 |
|
[6]. Tập thể tác giả Đại học Ngoại thương, giáo trình marketing quốc tế, 2008, nhà xuất bản lao động – xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
giáo trình marketing quốc tế |
Tác giả: |
Tập thể tác giả Đại học Ngoại thương |
Nhà XB: |
nhà xuất bản lao động – xã hội |
Năm: |
2008 |
|
[7]. Bùi Minh Hải, 2005, Chiến lược và các giải pháp Marketing nhằm phát triển thị trường dịch vụ ESM, luận án tiến sĩ, tập đoàn VNPT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược và các giải pháp Marketing nhằm phát triển thị trường dịch vụ ESM |
Tác giả: |
Bùi Minh Hải |
Nhà XB: |
tập đoàn VNPT |
Năm: |
2005 |
|
[9]. Kotler, Philip (2013). Quản trị Marketing. Dịch từ tiếng Anh. Người dịch: Lại Hồng Vân, Vũ Hoàng Anh, Mai Bích Ngọc. Hồ Chí Minh: Nhà Xuất Bản Lao Động Xã Hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị Marketing |
Tác giả: |
Philip Kotler, Lại Hồng Vân, Vũ Hoàng Anh, Mai Bích Ngọc |
Nhà XB: |
Nhà Xuất Bản Lao Động Xã Hội |
Năm: |
2013 |
|
[10].Quản trị Marketing, Phillip Kotler (2008), NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị Marketing |
Tác giả: |
Phillip Kotler |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2008 |
|
[11]. Marketing dịch vụ, PGS.TS Lưu Văn Nghiêm (2008), NXB Đại học Kinh tế Quốc dân |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing dịch vụ |
Tác giả: |
PGS.TS Lưu Văn Nghiêm |
Nhà XB: |
NXB Đại học Kinh tế Quốc dân |
Năm: |
2008 |
|
[13]. Lưu Văn Nghiêm, 2008. Marketing dịch vụ. Hà Nội: Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing dịch vụ |
Tác giả: |
Lưu Văn Nghiêm |
Nhà XB: |
Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Năm: |
2008 |
|
[14]. Trung Tâm Internet Việt Nam. Báo cáo tài nguyên Internet Việt Nam năm 2018. Hà Nội, tháng 12/2018 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tài nguyên Internet Việt Nam năm 2018 |
Tác giả: |
Trung Tâm Internet Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2018 |
|
[17]. Peter Boxall, John Purcell, Patrick Wright (2007), The Oxford handbook of Human Resource Management, Oxford University Press Inc., USA |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Oxford handbook of Human Resource Management |
Tác giả: |
Peter Boxall, John Purcell, Patrick Wright |
Nhà XB: |
Oxford University Press Inc. |
Năm: |
2007 |
|
[20]. Ravi Shanker, 2008. Services Marketing the indian perspective |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Services Marketing the indian perspective |
Tác giả: |
Ravi Shanker |
Năm: |
2008 |
|
[22]. Kotler P, Armstrong G, Wong V, Saunders J, 2008. Principles of marketing. Fifth European edition. Harlow: Prentice Hall |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Principles of marketing |
Tác giả: |
Kotler P, Armstrong G, Wong V, Saunders J |
Nhà XB: |
Prentice Hall |
Năm: |
2008 |
|
[23]. Peter F.Drucker,2011. People and Performance: The Best of Peter Drucker on Management. New York: Taylor&Francis Group |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
People and Performance: The Best of Peter Drucker on Management |
Tác giả: |
Peter F. Drucker |
Nhà XB: |
Taylor & Francis Group |
Năm: |
2011 |
|
[25]. Zeithaml, Valarie A., Mary Jo Bitner & Dwayne D.Gremler, 2010. Services Marketing Strategy. Wiley International Encyclopedia of Marketing |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Services Marketing Strategy |
Tác giả: |
Valarie A. Zeithaml, Mary Jo Bitner, Dwayne D. Gremler |
Nhà XB: |
Wiley International Encyclopedia of Marketing |
Năm: |
2010 |
|
[12]. Quản trị Marketing định hướng giá trị, PGS.TS Lê Thế Giới, TS |
Khác |
|
[15]. Luật Viễn thông số 41/2009/QH12 của Quốc Hội khóa 12 |
Khác |
|
[16]. Viễn Thông Bình Dương. Tin nội bộ 2016, 2017, 2018. B. TIẾNG ANH |
Khác |
|
[21]. Gronross Christian, 1987. Developing the Service Offering – A Source of Competitive Advantage. Chicago: American Marketing Association |
Khác |
|
[24]. Philip Kotler, Gary M.Armstrong, 2010. Principles of Marketing. Prentice Hall |
Khác |
|