Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[3]. Phan Thị Cúc (2008), Giáo trình tín dụng ngân hàng, Nhà xuất bản thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình tín dụng ngân hàng |
Tác giả: |
Phan Thị Cúc |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản thống kê |
Năm: |
2008 |
|
[4]. Nguyễn Thị Liên Diệp và Phạm Văn Nam (2003), Chiến lược và Chính sách Kinh doanh, NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược và Chính sách Kinh doanh |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2003 |
|
[7]. Đoàn Thị Hồng Vân và Kim Ngọc Đạt (2011), Quản trị Chiến lược, Nhà xuất bản Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị Chiến lược |
Tác giả: |
Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê |
Năm: |
2011 |
|
[8]. David R. Fred (2006), Khái luận về quản trị chiến lược, NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khái luận về quản trị chiến lược |
Tác giả: |
David R. Fred |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2006 |
|
[10]. Võ Thị Phương (2017), Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ trên nền tảng công nghệ thông tin, Tạp chí tài chính, Số 1, tháng 3 năm 2017 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ trên nền tảng công nghệ thông tin |
Tác giả: |
Võ Thị Phương |
Nhà XB: |
Tạp chí tài chính |
Năm: |
2017 |
|
[11]. Nguyễn Thị Hồng Yến và Nguyễn Chí Dũng (2017), Kinh nghiệm phát triển dịch vụ của một số ngân hàng nước ngoài, Tạp chí tài chính, Số 1, tháng 3 năm 2017 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh nghiệm phát triển dịch vụ của một số ngân hàng nước ngoài |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hồng Yến, Nguyễn Chí Dũng |
Nhà XB: |
Tạp chí tài chính |
Năm: |
2017 |
|
[12]. Nguyễn Văn Tiến (2015), Giáo trình tín dụng ngân hàng, Nhà xuất bản thống kê.TIẾNG NƯỚC NGOÀI |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình tín dụng ngân hàng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tiến |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản thống kê |
Năm: |
2015 |
|
[13]. Cassy Glesson và Akua Soadwa (2008), Survey of retail bank services in new York, http://s3.amazonaws.com/zanran_storage/www.banking.state.ny.us/Contentpages/ 27808498.pdf |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Survey of retail bank services in new York |
Tác giả: |
Cassy Glesson, Akua Soadwa |
Năm: |
2008 |
|
[14]. Chandler, A. (1962). Strategy and Structure, Cambrige, Massacchusettes. MIT Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Strategy and Structure |
Tác giả: |
Chandler, A |
Nhà XB: |
MIT Press |
Năm: |
1962 |
|
[15]. Jonhson, G., Scholes, K. (1999). Exploring Corporate tretegy, Ed. Prentice Hall Europe |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Exploring Corporate tretegy |
Tác giả: |
Jonhson, G., Scholes, K |
Nhà XB: |
Prentice Hall Europe |
Năm: |
1999 |
|
[16]. Kash Rangan, Lisa A.Chase Sohel Krim (2012). Why every company needs a CSR strategy and how to build it , pape 12-088 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Why every company needs a CSR strategy and how to build it |
Tác giả: |
Kash Rangan, Lisa A. Chase, Sohel Krim |
Năm: |
2012 |
|
[17]. Later John Kay (2009), Narow banking: The Reform of banking Regulatinon, http://www.jonhkay.com/wp-content/uploads/2009/12/JK-Narrow-Banking-pdf |
Link |
|
[1]. Báo cáo hoạt động của Ngân hàng BIDV – Chi nhánh Nam Bình Dương các năm 2016, 2017, 2018 |
Khác |
|
[2]. Báo cáo tình hình kinh tế xã hội 2016, 2017, 2018, Tổng cục thống kê |
Khác |
|
[5]. Đào Lê Kiều Oanh (2012), Phát triển dịch vụ ngân hàng bán buôn và ngân hàng bán lẻ tại ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam, Luận án tiến sĩ Trường Đại học ngân hàng Tp. Hồ Chí Minh |
Khác |
|
[6]. Ngô Kim Thanh (2011), Quản trị chiến lược, Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân |
Khác |
|
[9]. Nguyễn Minh Kiều (2009), Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng, NXB Tài Chính |
Khác |
|
[18]. Michael E. Porter (1996), Competitive Strategy – Techniques for Analyzing Industry and Competion.WEBSITE |
Khác |
|