Mục ủớch nghiờn cứu
- Phõn tớch mụi trường bờn ngoài và xỏc ủịnh cỏc cơ hội, nguy cơ
- Phõn tớch mụi trường bờn trong và xỏc ủịnh cỏc ủiểm mạnh, ủiểm yếu
- Xõy dựng chiến lược phỏt triển cho Trung tõm Internet Việt Nam và ủưa ra cỏc giải phỏp ủể thực hiện chiến lược.
ðối tượng và phạm vi nghiên cứu
ðối tượng nghiên cứu của luận văn là chiến lược kinh doanh của Trung tâm Internet Việt Nam
Phạm vi nghiờn cứu là hoạt ủộng kinh doanh Internet của Trung tõm Internet Việt Nam
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài ủi tập trung vào việc nghiên cứu và phân tích các thông tin cùng số liệu thứ cấp được thu thập từ các phương tiện thông tin đại chúng và trực tiếp từ nội bộ VNNIC, nhằm làm rõ những nội dung cơ bản nhất.
Phương pháp nghiên cứu tại bàn sử dụng thông tin từ số liệu nội bộ, trong khi phương pháp chuyên gia liên quan đến việc tham khảo ý kiến từ Ban lãnh đạo và các chuyên gia trong ngành để phân tích tình hình hoạt động của Trung tâm.
Việc nghiên cứu và xây dựng các ma trận lựa chọn chiến lược được thực hiện thông qua phương pháp chuyên gia, tức là tham khảo ý kiến của những chuyên gia am hiểu sâu về Internet tại Việt Nam Phương pháp này có ưu điểm là đơn giản và dễ thực hiện, tuy nhiên, nhược điểm lớn là độ chính xác thường không cao do phụ thuộc vào ý kiến chủ quan của các chuyên gia Dù vậy, phương pháp này vẫn có thể được áp dụng để xây dựng một chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Bố cục của luận văn
Luận văn có bố cục như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận của ủề tài nghiờn cứu
Chương 2: Phân tích môi trường kinh doanh của Trung tâm Internet Việt Nam
Chương 3: Xõy dựng chiến lược phỏt triển Trung tõm Internet Việt Nam ủến năm 2020 Kết luận.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA ðỀ TÀI NGHIÊN CỨU 1.1 Khái niệm về chiến lược
Vai trò của chiến lược
Chiến lược kinh doanh giúp các tổ chức xác định mục tiêu và hướng đi của mình, đồng thời hỗ trợ nhà quản trị trong việc đánh giá và xác định vị trí của tổ chức Môi trường mà các tổ chức hoạt động luôn thay đổi, và những biến động này có thể tạo ra cả cơ hội lẫn nguy cơ bất ngờ Quản trị chiến lược cho phép nhà quản trị tập trung vào những cơ hội và nguy cơ trong tương lai, từ đó nâng cao khả năng nắm bắt cơ hội và giảm thiểu rủi ro liên quan đến môi trường Nhờ vào quản trị chiến lược, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định phù hợp với điều kiện môi trường hiện tại.
Các công ty áp dụng quản trị chiến lược thường đạt được kết quả tốt hơn đáng kể so với những công ty không thực hiện quản trị chiến lược.
Phân loại chiến lược
Quản trị chiến lược có thể xảy ra ở nhiều mức khác nhau trong tổ chức Thông thường có ba mức chiến lược cơ bản:
Chiến lược cấp công ty là quá trình đưa ra các quyết định quan trọng trong một công ty, xác định và vạch ra mục đích cũng như các mục tiêu của tổ chức Nó bao gồm việc xác định hoạt động kinh doanh mà công ty theo đuổi, từ đó tạo ra các chính sách và kế hoạch cơ bản nhằm đạt được các mục tiêu đề ra.
Chiến lược công ty là kế hoạch tổng thể áp dụng cho toàn bộ doanh nghiệp, nhằm xác định các lĩnh vực kinh doanh mà công ty sẽ tham gia cạnh tranh Đồng thời, chiến lược này cũng phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả giữa các hoạt động kinh doanh khác nhau.
Chiến lược cấp kinh doanh là kế hoạch được xây dựng nhằm xác định lựa chọn sản phẩm hoặc thị trường cụ thể cho hoạt động kinh doanh trong nội bộ công ty Nó xác định cách thức mà công ty sẽ cạnh tranh trong lĩnh vực kinh doanh của mình, đồng thời đánh giá vị trí của công ty so với các đối thủ cạnh tranh.
Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh của doanh nghiệp xác định cách thức mà mỗi đơn vị sẽ nỗ lực đạt được mục tiêu riêng, từ đó góp phần vào việc hoàn thành mục tiêu chung của công ty Nếu công ty hoạt động trong một ngành cụ thể, chiến lược cấp đơn vị kinh doanh có thể được coi là chiến lược cấp công ty.
Chiến lược cấp chức năng nhằm hỗ trợ chiến lược tổng thể của công ty, tập trung vào việc tối ưu hóa các lĩnh vực tác nghiệp và các lĩnh vực kinh doanh cụ thể.
Ngoài ra, căn cứ vào mục tiờu phỏt triển của cụng ty mà chiến lược cú thể ủược chia thành những loại sau:
Chiến lược tăng trưởng tập trung bao gồm các phương pháp như thâm nhập thị trường, phát triển thị trường và phát triển sản phẩm, nhằm tối ưu hóa cơ hội mở rộng và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Chiến lược thâm nhập thị trường: tăng trưởng cho sản phẩm hiện tại trong thị trường hiện tại
- Chiến lược phát triển thị trường: tăng trưởng bằng cách gia nhập những thị trường mới với những sản phẩm hiện có
Chiến lược phát triển sản phẩm tập trung vào việc mở rộng thị trường hiện tại thông qua việc giới thiệu sản phẩm mới Những sản phẩm này có thể được phát triển nội bộ, hoặc đạt được thông qua các hợp đồng nhượng quyền, hay thông qua việc sáp nhập với một doanh nghiệp khác.
Chiến lược phát triển hội nhập bao gồm ba hình thức chính: kết hợp về phía trước, kết hợp về phía sau và kết hợp theo chiều ngang Những chiến lược này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
- Kết hợp về phớa trước: doanh nghiệp thực hiện ủể tăng quyền kiểm soỏt hoặc quyền sở hữu ủối với cỏc nhà phõn phối hoặc bỏn lẻ
Doanh nghiệp có thể kết hợp về phía sau bằng cách tăng cường quyền sở hữu hoặc kiểm soát đối với các nhà cung cấp Điều này giúp doanh nghiệp ổn định trong việc cung cấp và kiểm soát chi phí đầu vào một cách hiệu quả.
Doanh nghiệp có thể kiểm soát các đối thủ cạnh tranh bằng cách áp dụng chiến lược kết hợp theo chiều ngang Chiến lược này giúp tập trung tài nguyên, mở rộng phạm vi hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Chiến lược tăng trưởng của doanh nghiệp bao gồm các phương pháp mở rộng hoạt động, trong đó có chiến lược đa dạng hóa hoạt động theo chiều dọc, đa dạng hóa theo chiều ngang và đa dạng hóa kết hợp.
Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh là một chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp tăng trưởng thông qua việc khai thác thị trường mới và phát triển sản phẩm mới phù hợp với thị trường hiện tại Việc này không chỉ giúp mở rộng danh mục sản phẩm mà còn tối ưu hóa lợi ích từ sức mạnh nội bộ của doanh nghiệp Sự đa dạng hóa này có thể tạo ra cơ hội mới và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Đa dạng hóa hoạt động theo chiều ngang là việc đưa vào thị trường hiện tại những sản phẩm hoặc dịch vụ mới dành cho nhóm khách hàng hiện tại, không liên quan đến các sản phẩm đang có.
Đa dạng hóa hoạt động kết hợp là việc đưa sản phẩm hoặc dịch vụ mới vào thị trường hiện có, mà không liên quan đến quy trình công nghệ của các sản phẩm đang có.
Ngoài các chiến lược đã nêu, doanh nghiệp còn có thể áp dụng một số chiến lược khác như liên doanh, thu hẹp hoạt động, từ bỏ hoạt động hoặc thanh lý tài sản.
- Chiến lược liờn doanh: khi một hay nhiều doanh nghiệp liờn kết với nhau ủể theo ủuổi một mục tiờu nào ủú
Quy trỡnh hoạch ủịnh chiến lược của doanh nghiệp
Sứ mạng của doanh nghiệp là một phát biểu lâu dài về mục đích, phân biệt doanh nghiệp này với những doanh nghiệp khác Nó thể hiện triết lý kinh doanh, nguyên tắc và niềm tin của công ty, đồng thời xác định rõ khu vực hoạt động, bao gồm sản phẩm, dịch vụ, nhóm khách hàng, nhu cầu thị trường và lĩnh vực kỹ thuật Sứ mạng không chỉ là tuyên bố mà còn là hình ảnh công khai mà doanh nghiệp mong muốn thể hiện ra bên ngoài Ngược lại, mục tiêu xác định các kết quả kinh doanh cụ thể mà doanh nghiệp hướng tới, phải xuất phát từ sứ mạng và được định hình rõ ràng.
Mục tiêu của doanh nghiệp được xây dựng dựa trên sứ mệnh và các yếu tố môi trường nội bộ cũng như bên ngoài Để đảm bảo tính khả thi, mục tiêu cần phù hợp với các điều kiện khách quan và chủ quan, do đó cần được xem xét, điều chỉnh dựa trên các yếu tố môi trường hiện có.
1.4.2 Phõn tớch và ủỏnh giỏ mụi trường bờn ngoài
Môi trường bên ngoài bao gồm môi trường vĩ mô và môi trường vi mô
Việc phân tích môi trường vĩ mô giúp doanh nghiệp trả lời cho câu hỏi: doanh nghiệp ủang ủối diện với những gỡ?
Các yếu tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hoạt động của các doanh nghiệp Chúng tác động trực tiếp đến sức hấp dẫn và tiềm năng của các chiến lược kinh doanh khác nhau Những yếu tố kinh tế chính bao gồm lãi suất ngân hàng, giai đoạn của chu kỳ kinh tế, khả năng thanh toán, cũng như chính sách tài chính và tiền tệ Mỗi yếu tố này có thể tạo ra cơ hội hoặc thách thức cho doanh nghiệp.
Yếu tố luật pháp và chính trị
Các yếu tố luật pháp và chính trị ngày càng ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động của doanh nghiệp Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định liên quan đến thuế, an toàn lao động, quảng cáo và bảo vệ môi trường Yếu tố luật pháp bao gồm các thể chế, chính sách, quy chế và thủ tục của Nhà nước, cùng với mức độ ổn định chính trị và tính bền vững của chính phủ Luật lệ và các cơ quan nhà nước, cùng với các nhóm áp lực, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết hoạt động kinh doanh.
Yếu tố văn hóa xã hội
Tất cả các doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố văn hóa xã hội để nhận diện cơ hội và nguy cơ tiềm ẩn Các yếu tố này bao gồm xu hướng nhân khẩu học, sở thích giải trí, chuẩn mực đạo đức, quan điểm về mức sống, và cộng đồng kinh doanh cũng như lao động nữ Những thay đổi về địa lý, nhân khẩu, văn hóa và xã hội có ảnh hưởng lớn đến các quyết định liên quan đến sản phẩm, dịch vụ, thị trường và người tiêu dùng.
Tác động của điều kiện tự nhiên đối với các chính sách kinh doanh đã được các doanh nghiệp thừa nhận từ lâu Tuy nhiên, cho đến nay, các yếu tố về duy trì môi trường tự nhiên hầu như không được chú ý đúng mức Sự quan tâm ngày càng tăng của công chúng về chất lượng môi trường khiến chính phủ và cộng đồng phải chú trọng đến các vấn đề như ô nhiễm môi trường, thiếu năng lượng, lãng phí tài nguyên thiên nhiên, cùng với sự khan hiếm nguồn lực Điều này buộc các doanh nghiệp phải thay đổi các quyết định và biện pháp hoạt động liên quan.
Các doanh nghiệp hiện nay phải phụ thuộc vào công nghệ tiên tiến để phát triển và cạnh tranh Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới là chìa khóa để tìm ra các giải pháp kỹ thuật hiệu quả, giúp khai thác công nghệ hiện đại trên thị trường Chu kỳ sống của công nghệ mới có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của doanh nghiệp Tiến bộ kỹ thuật không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể cho các doanh nghiệp.
Toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại đang trở thành vấn đề nổi bật trong kinh tế thế giới hiện nay Các quy định và luật lệ của cộng đồng châu Âu, ngân hàng toàn cầu, WTO, cũng như các hiệp định thương mại tự do đã đặt ra tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường Các chiến lược gia cần khai thác lợi thế từ xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế, đồng thời giảm thiểu rủi ro từ môi trường quốc tế, đặc biệt là sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ nước ngoài với sản phẩm có giá cả và chất lượng vượt trội.
Môi trường vi mô bao gồm các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp, quyết định tính chất và mức độ cạnh tranh trong ngành sản xuất kinh doanh Các yếu tố này chủ yếu liên quan đến đối thủ cạnh tranh trong cùng lĩnh vực.
Hiểu biết về các đối thủ cạnh tranh là rất quan trọng đối với doanh nghiệp, vì họ xác định tính chất và mức độ cạnh tranh trong ngành Doanh nghiệp cần phân tích từng đối thủ để nắm bắt các biện pháp phản ứng và hành động của họ, từ đó duy trì và củng cố vị trí của mình trên thị trường.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong môi trường cạnh tranh, và sự tín nhiệm của họ chính là tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp Để xây dựng được sự tín nhiệm này, doanh nghiệp cần hiểu và đáp ứng tốt hơn các nhu cầu và thị hiếu của khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
Các công ty cần liên kết với các doanh nghiệp cung cấp tài nguyên như nguyên vật liệu, thiết bị, nhân công và vốn Nhà cung cấp có thể tạo ra áp lực lớn trong hoạt động của doanh nghiệp, vì vậy việc nghiên cứu để hiểu biết về họ là rất quan trọng Các đối tượng chính cần chú ý bao gồm người bán vật tư thiết bị, cộng đồng tài chính và nguồn lao động Đối thủ tiềm ẩn mới có thể làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp khi họ khai thác các năng lực sản xuất mới để giành thị phần Mặc dù không phải lúc nào doanh nghiệp cũng gặp phải đối thủ cạnh tranh mới, nhưng nguy cơ này ảnh hưởng đến chiến lược của doanh nghiệp Do đó, để bảo vệ vị trí cạnh tranh, doanh nghiệp cần duy trì hàng rào hợp pháp nhằm ngăn chặn sự xâm nhập từ bên ngoài.
Sức ép từ sản phẩm thay thế có thể làm giảm tiềm năng lợi nhuận của ngành, khi mức giá cao nhất bị hạn chế Nếu không chú ý đến các sản phẩm thay thế tiềm ẩn, doanh nghiệp có nguy cơ tụt hậu so với các thị trường nhỏ Do đó, các doanh nghiệp cần liên tục nghiên cứu và kiểm tra các mặt hàng thay thế để duy trì sức cạnh tranh.
1.4.2.3 Ma trận ủỏnh giỏ cỏc yếu tố bờn ngoài (EFE)
Sau khi phân tích các yếu tố của môi trường vĩ mô và vi mô, các nhà quản trị chiến lược cần đưa ra kết luận tổng quát về những yếu tố chính tạo ra cơ hội và đe dọa cho môi trường kinh doanh.
Ma trận EFE giúp các nhà quản trị chiến lược tóm tắt và đánh giá thông tin về các yếu tố kinh tế, xã hội, văn hóa, nhân khẩu, địa lý, chính trị, pháp luật, công nghệ và cạnh tranh Quy trình phát triển ma trận này bao gồm 5 bước chính để đánh giá các yếu tố bên ngoài một cách hiệu quả.
PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA TRUNG TÂM
Chức năng và nhiệm vụ của Trung tâm Internet Việt Nam
- Cung cấp ủịa chỉ IP và số hiệu mạng ASN ở cấp quốc gia
- Cung cấp tên miền Internet cấp quốc gia bao gồm tên miền các cấp dưới vn
Quy hoạch và đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, công nghệ và nhân lực là yếu tố quan trọng để phát triển Trung tâm Internet Việt Nam, phù hợp với yêu cầu thực tiễn.
Thiết lập và duy trì hoạt động của hệ thống máy chủ tên miền ".vn" là rất quan trọng, bao gồm việc quản lý trạm trung chuyển Internet quốc gia, đăng ký và duy trì địa chỉ IP cũng như số hiệu mạng cho Internet Việt Nam Đồng thời, cần tham gia khai thác các công nghệ mới liên quan đến tài nguyên Internet, bao gồm công nghệ DNS, giao thức IP và hệ thống chứng thực CA trên Internet.
Trung tâm Internet Việt Nam là một đơn vị sự nghiệp công lập, có tư cách pháp nhân, con dấu và tài khoản riêng để thực hiện các giao dịch theo quy định của pháp luật Lĩnh vực kinh doanh của Trung tâm bao gồm nhiều dịch vụ liên quan đến Internet.
Cung cấp tên miền Internet vn
Cung cấp ủịa chỉ IP, số hiệu mạng ASN
Chúng tôi cung cấp dịch vụ liên quan đến Internet, công nghệ IP và công nghệ thông tin nhằm tăng doanh thu Đồng thời, chúng tôi cũng đào tạo và bồi dưỡng nghiệp vụ Internet theo quy định.
- Cung cấp tờn miền, ủịa chỉ IP, số hiệu mạng và tờn miền ủối với cỏc tổ chức, cỏ nhõn tham gia hoạt ủộng Internet
Nghiên cứu đề xuất và hợp tác với các đơn vị chức năng thuộc Bộ để xây dựng văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến quản lý nhà nước về tài nguyên Internet, khai thác, sử dụng dịch vụ, và đảm bảo chất lượng Internet trên toàn quốc.
Phối hợp với các đơn vị chức năng của Bộ trong công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động của hội và tổ chức phi chính phủ trong lĩnh vực Internet là rất quan trọng Việc này giúp đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp luật, đồng thời tạo điều kiện cho các tổ chức hoạt động hiệu quả và bền vững trong môi trường mạng.
Tham gia đại diện chính thức cho Internet Việt Nam, chúng tôi tích cực tham gia các hoạt động của các tổ chức Internet quốc tế liên quan đến tài nguyên mạng Internet và công nghệ IP.
Bài viết này cung cấp thông tin và số liệu thống kê liên quan đến hoạt động Internet, đồng thời thực hiện báo cáo về tình hình phát triển Internet trong nước.
Chúng tôi phối hợp và hợp tác với các tổ chức quốc tế để khai thác dự án hệ thống cho tên miền quốc gia vn Mục tiêu của chúng tôi là đăng ký và duy trì tài nguyên Internet tại Việt Nam, đồng thời quảng bá quốc tế về Internet Việt Nam và phát triển việc sử dụng tên miền vn.
Cơ cấu tổ chức
Tổ chức bộ máy, biên chế của Trung tâm bao gồm 7 phòng ban và 2 chi nhánh:
- Phòng Tổ chức, hành chính
- Phòng Kế toán, tài chính
- Phòng Quản lý tài nguyên Internet
- Phòng Kỹ thuật, Tin học
- Phòng Kinh tế, thống kê
- Phũng Quan hệ cộng ủồng
- Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh
- Chi nhánh tại Thành phố đà Nẵng
Sơ ủồ 2.1: Sơ ủồ cơ cấu tổ chức của VNNIC
(Nguồn: Trung tâm Internet Việt Nam)
Phân tích môi trường bên ngoài của Trung tâm Internet Việt Nam
Phân tích môi trường bên ngoài của VNNIC sẽ giúp nhận diện các cơ hội và nguy cơ trong kinh doanh Qua đó, công ty có thể xây dựng các chiến lược phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa cơ hội phát triển Môi trường bên ngoài bao gồm cả môi trường vĩ mô và vi mô.
2.2.1.1 Các yếu tố về kinh tế
Nền kinh tế Việt Nam đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng trưởng GDP hàng năm bình quân trên 6% Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất kinh doanh Sự tăng trưởng kinh tế không chỉ thúc đẩy số lượng doanh nghiệp gia tăng mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sử dụng Internet.
Bảng 2.1: Mức ủộ tăng trưởng kinh tế GDP của Việt Nam từ năm 2003 ủến năm 2008
Tốc độ tăng trưởng ổn định của nền kinh tế tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất và mở rộng quy mô Sự phát triển này dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng trong việc sử dụng Internet để quản lý kinh doanh, từ đó thúc đẩy sự phát triển của hạ tầng Internet.
Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, vốn đầu tư toàn xã hội trong 6 tháng đầu năm 2009 đạt khoảng 322,6 nghìn tỷ đồng, tăng 18,1% so với cùng kỳ năm trước Trong đó, vốn khu vực Nhà nước đạt 141,5 nghìn tỷ đồng, chiếm 43,9% tổng số và tăng 33,4%; vốn khu vực ngoài Nhà nước đạt 110,1 nghìn tỷ đồng, chiếm 34,1% và tăng 37,4%; vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đạt 71 nghìn tỷ đồng, chiếm 22% và giảm 18,4% Sự gia tăng vốn đầu tư đã tạo cơ hội sử dụng Internet phát triển nhanh chóng.
Liên minh viễn thông quốc tế (ITU) đã công bố xếp hạng chỉ số phát triển công nghệ thông tin và viễn thông toàn cầu, trong đó Việt Nam tăng 15 bậc, từ vị trí 107 lên 92/154 quốc gia Điều này đưa Việt Nam vào top 10 quốc gia phát triển công nghệ thông tin và viễn thông nhanh nhất thế giới.
Theo ITU, trong 5 năm qua, Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông, với tỷ lệ người dân sử dụng Internet ngày càng tăng.
100 dõn ủó tăng từ 1,8% lờn 24,4%
Internet Việt Nam đã trải qua hơn 10 năm phát triển, đặc biệt từ năm 2002 khi nghị định 55/2001/NĐ-CP về quản lý và khai thác Internet được ban hành, thay thế nghị định 21/1998/NĐ-CP Sự gia tăng số lượng người dùng Internet không ngừng được thể hiện qua các thống kê, cho thấy Internet không chỉ tăng trưởng về số lượng mà còn về chất lượng Tần suất trao đổi trên Internet của người dùng ngày càng cao, kéo theo thời gian sử dụng Internet cũng tăng lên đáng kể.
Các dịch vụ ứng dụng trên Internet đang thu hút sự quan tâm của các doanh nghiệp Internet, ISP và OSP, với sự đa dạng hóa trong cung cấp dịch vụ cho cộng đồng Danh sách các dịch vụ ứng dụng hiện nay phong phú hơn nhiều so với trước đây, với sự tham gia của nhiều đối tượng khai thác Internet tại Việt Nam Chất lượng Internet đã được cải thiện đáng kể nhờ vào sự gia tăng băng thông quốc tế và hệ thống kết nối giữa các IXP trong nước thông qua VNIX, giúp giảm thời gian truy cập và nâng cao khả năng dự phòng kết nối Các dịch vụ nội dung như tin tức tiếng Việt, video và game online đang được triển khai mạnh mẽ trên hệ thống này, dẫn đến sự bùng nổ về dung lượng truy cập Internet trong nước qua VNIX.
Số lượng địa chỉ IP được sử dụng phản ánh phần nào quy mô hạ tầng mạng Internet và mức độ ứng dụng các sản phẩm dịch vụ trực tuyến Sự phát triển của ADSL đã góp phần làm gia tăng nhanh chóng số lượng địa chỉ IP, tuy nhiên, mức sử dụng vẫn thấp hơn so với các quốc gia như Hàn Quốc, Trung Quốc và Thái Lan Hiện tại, tỷ lệ sử dụng địa chỉ IP ở Việt Nam vẫn thấp hơn so với nhiều nước trong khu vực châu Á Kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước cho thấy Việt Nam sẽ tiếp tục phát triển mạnh về hạ tầng trong vòng 5 năm tới, trước khi đạt được sự tăng trưởng ổn định.
Tên miền Internet phản ánh tính xã hội hóa của Internet trong cộng đồng Nó thể hiện địa chỉ ứng dụng mà người dùng thường xuyên khai thác Tuy nhiên, tên miền cũng cho thấy rằng thông tin và dịch vụ trên mạng vẫn chưa phong phú, cùng với mức độ sử dụng còn thấp.
Bảng 2.2: Thống kờ sự phỏt triển của Internet Việt Nam từ năm 2006 ủến 2008
Số liệu thống kê ðơn vị tính
Số lượng thuờ bao qui ủổi 4,059,392 5,218,987 5,834,289
Số người sử dụng người 14,683,783 17,718,112 20,834,401
Tỉ lệ số dân sử dụng Internet % 17,67 21,05 24,40
Tổng băng thông kênh kết nối quốc tế của Việt Nam
Tổng băng thông kênh kết nối trong nước Mbps 26,744 69,840
Trong ủú băng thụng kết nối qua trạm trung chuyển VNIX Mbps 21,000 25,000
Tổng lưu lượng trao ủổi qua trạm trung chuyển VNIX
Tổng số tờn miền vn ủó ủăng ký 34,924 60,604 92,992
Tổng số tờn miền tiếng Việt ủó ủăng ký 3,379 4,274
Tổng số ủịa chỉ IPv4 ủó cấp ủịa chỉ 1,862,400 3,830,528 6,589,440
Số lượng ủịa chỉ IPv6 qui ủổi theo ủơn vị /64 ủó cấp
Tổng thuê bao băng rộng (xDSL) 516,569 1,294,111 2,048,953
(Nguồn: Trung tâm Internet Việt Nam)
Hạ tầng mạng Internet Việt Nam được xây dựng từ năm 1996 với hệ thống nhỏ, chủ yếu do VNPT quản lý và kết nối quốc tế chỉ đạt 64kbps, phục vụ khoảng 300 người dùng đầu tiên Sau hơn 10 năm phát triển, hạ tầng mạng đã đạt được bước tiến vượt bậc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội Băng thông kết nối trong nước đã được nâng cấp đáng kể, cho thấy khả năng phục vụ các dịch vụ nội địa, bao gồm cả dịch vụ cao cấp như video và game online, đồng thời cải thiện nội dung thông tin trong nước.
Phõn tớch trờn cho thấy ủõy là cơ hội ủể VNNIC tồn tại và phỏt triển
Xã hội ngày càng phát triển, kéo theo mức sống và nhận thức của con người cũng được nâng cao Điều này giúp họ nhận ra tầm quan trọng của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong công việc, truyền thông, kinh doanh, học tập và các hoạt động xã hội khác Mặc dù các doanh nghiệp đã nhận thức được sự cần thiết của công nghệ thông tin, nhưng số lượng doanh nghiệp sử dụng Internet như công cụ giao tiếp vẫn còn hạn chế Mức độ phát triển Internet ở Việt Nam hiện tại vẫn thấp so với các nước trong khu vực Xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng đòi hỏi các doanh nghiệp phải nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường Do đó, VNNIC sẽ phải đối mặt với nhiều khó khăn trong thời gian tới nếu không có chiến lược phù hợp.
Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, kéo theo mức sống của người dân ngày càng nâng cao Sự gia tăng nhu cầu sử dụng Internet phản ánh xu hướng phát triển này, mở ra tiềm năng lớn cho thị trường.
Tốc độ tăng trưởng ổn định của nền kinh tế tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất kinh doanh và mở rộng quy mô Điều này dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng về việc sử dụng Internet trong quản lý kinh doanh, nhằm đáp ứng các thách thức quản lý ngày càng phức tạp.
Số lượng người sử dụng Internet tại Việt Nam vẫn còn hạn chế, cho thấy khoảng cách công nghệ thông tin giữa Việt Nam và các nước phát triển trên thế giới vẫn còn khá xa.
2.2.1.2 Các yếu tố về chính trị pháp luật
Phân tích môi trường bên trong
Phân tích môi trường bên trong doanh nghiệp giúp xác định các điểm mạnh và điểm yếu của công ty, từ đó xây dựng các chiến lược phát huy lợi thế cạnh tranh và khắc phục những hạn chế hiện có.
2.3.1 Nguồn nhân lực và cơ cấu tổ chức
Nguồn nhân lực là yếu tố then chốt của mỗi đơn vị Trung tâm áp dụng chính sách ưu đãi cho người lao động thông qua chế độ tiền lương hợp lý, khen thưởng kịp thời, tăng cường quỹ phúc lợi và hỗ trợ đào tạo ở nước ngoài.
Theo quyết định 698/QĐ-TTg năm 2009, VNNIC đã không ngừng phát triển nguồn nhân lực công nghệ thông tin Hiện tại, VNNIC có 69 nhân viên, trong đó 8 thạc sĩ, 47 đại học và 12 cao đẳng, trung cấp Đội ngũ lao động chủ yếu nằm trong độ tuổi từ 23 đến 35, chiếm 91,3% tổng số Lực lượng lao động trẻ và có trình độ cao giúp VNNIC nhanh chóng nắm bắt công việc và ứng dụng công nghệ hiệu quả.
Xây dựng nguồn nhân lực chất lượng, có năng lực về công nghệ kỹ thuật hiện đại là rất cần thiết Cần không ngừng nâng cao nhận thức và phổ cập kiến thức, kỹ năng sử dụng các ứng dụng và dịch vụ Internet để đáp ứng nhu cầu phát triển.
Cơ cấu tổ chức của VNNIC thực hiện theo hình thức tập trung, với Ban giám đốc quản lý các hoạt động của Trung tâm Ban lãnh đạo có tầm nhìn xa nhưng việc bố trí nhân lực chưa hợp lý dẫn đến tình trạng cán bộ có năng lực chán nản và chuyển sang các công ty khác với cơ hội thăng tiến cao Hiện tại, VNNIC chưa có sự chuyên biệt trong marketing để xây dựng phòng Marketing cho doanh nghiệp Do đó, VNNIC cần hoàn thiện môi trường làm việc để hạn chế tình trạng trên.
- Cỏn bộ cụng nhõn viờn cú trỡnh ủộ cao và tinh thần làm việc tốt
- Cơ cấu bộ mỏy tổ chức chưa hoàn thiện Chưa cú phũng Maketing ủể nghiờn cứu và phát triển thị trường
2.3.2 Nghiên cứu và phát triển
Internet là lĩnh vực luôn đổi mới, và VNNIC không ngừng tìm tòi, học hỏi công nghệ mới như ENUM, tên miền tiếng Việt, và IPv6 Sự bùng nổ của Internet trong những năm gần đây đã dẫn đến việc tiêu thụ nhanh chóng nguồn tài nguyên địa chỉ IPv4, với khoảng 4 tỷ địa chỉ IPv4 hiện có Toàn cầu đang đối mặt với nguy cơ cạn kiệt địa chỉ IPv4 trong vòng 2 đến 4 năm tới Do đó, việc chuyển sang sử dụng địa chỉ IPv6 là yêu cầu cấp thiết để đảm bảo sự phát triển liên tục của Internet và phát huy các lợi thế vượt trội của IPv6 so với IPv4 Tuy nhiên, tại Việt Nam, nhận thức về sự cần thiết chuyển đổi sang IPv6 vẫn còn hạn chế, dẫn đến việc đăng ký sử dụng IPv6 diễn ra chậm Để thúc đẩy việc sử dụng IPv6, VNNIC cần nâng cấp và phát triển mạng IPv6, tạo điều kiện cho các thành viên kết nối và sử dụng địa chỉ mới, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng trong tương lai và triển khai ứng dụng công nghệ thông tin trong xã hội.
Tỡm cỏch hạn chế tỡnh trạng tắc nghẽn mạng vào giờ cao ủiểm bằng cỏch thiết lập trạm trung chuyển VNIX
Hệ thống mạng sẽ hoạt động hiệu quả hơn trước lưu lượng trao đổi trong nước ngày càng tăng, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ trực tuyến Để theo kịp sự phát triển công nghệ mới về Internet và đảm bảo thực hiện các chức năng cũng như mục tiêu quy định tại Quyết định 32/2006, việc bảo đảm an toàn và an ninh thông tin cho các hoạt động ứng dụng và phát triển CNTT là rất quan trọng Đồng thời, phát triển mạng viễn thông có dung lượng lớn và tốc độ cao cũng cần thiết để đáp ứng nhu cầu cung cấp dịch vụ băng rộng VNNIC sẽ tập trung vào việc phát triển hạ tầng kỹ thuật để hỗ trợ những mục tiêu này.
- ðầu tư trang bị xây dựng bổ sung cụm máy chủ tên miền quốc gia
- ðầu tư xây dựng, mở rộng hệ thống trung chuyển Internet quốc gia (VNIX)
- ðầu tư xây dựng trung tâm nghiên cứu và chuyển giao công nghệ
Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng hệ thống phòng máy kỹ thuật đồng bộ theo tiêu chuẩn Tier 3 nhằm đảm bảo thuận tiện trong công tác vận hành thiết bị, đồng thời dễ dàng cho việc thay thế và sửa chữa.
- ðầu tư xây dựng hệ thống thu thập, sao lưu và xử lý dữ liệu từ hệ thống kỹ thuật của VNNIC
- ðầu tư xây dựng trung tâm dữ liệu
Hoạt động nghiên cứu và phát triển được thực hiện bởi phòng Kỹ thuật tin học, đơn vị chủ trì phối hợp với các phòng ban khác Công tác quản lý kỹ thuật được nâng cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm cao và ổn định.
- Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ Internet là ưu tiên hàng đầu của VNNIC nhằm mang lại lợi ích tối ưu cho khách hàng VNNIC luôn tìm cách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đăng ký tên miền nhanh chóng với thủ tục đơn giản Đồng thời, VNNIC nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới theo xu hướng toàn cầu để đáp ứng nhu cầu thị trường Để đảm bảo hiệu quả trong việc cung cấp tên miền, địa chỉ IP, và số hiệu mạng ASN, VNNIC thường xuyên chuẩn hóa quy trình quy định, từ đó tối ưu hóa lợi ích cho khách hàng và phù hợp với sự phát triển của xã hội trong lĩnh vực Internet.
VNNIC đang chuẩn bị áp dụng mô hình quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, thích ứng với nền kinh tế hội nhập khu vực và quốc tế, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Bờn cạnh ủú, chủng loại sản phẩm của VNNIC chưa ủa dạng, phong phỳ
Khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ thuê máy chủ, hosting và email cần tìm kiếm các doanh nghiệp khác để đáp ứng yêu cầu của mình Hiện tại, VNNIC chưa cung cấp các dịch vụ như web hosting, email hay cho thuê máy chủ.
- Sản phẩm chất lượng cao mang lại lợi ích tốt nhất cho khách hàng
- Sản phẩm có uy tín trên thị trường
- Chủng loại sản phẩm chưa ủa dạng, phong phỳ
Nhờ nỗ lực của VNNIC, việc phát triển tên miền đã thu hút nguồn lực tài chính, đáp ứng nhu cầu đầu tư mở rộng kinh doanh Doanh thu của VNNIC liên tục tăng trưởng trong giai đoạn 2006-2008, đặc biệt so với năm 2006.
2007 tăng 28,594,679,140 ủồng tương ứng 186,5% và năm 2008 tăng 18,295,490,860 ủồng tương ứng 41,6% so với năm 2007
Bảng 2.6: Doanh thu của VNNIC từ năm 2006 ủến 2008
(Nguồn: Trung tâm Internet Việt Nam)
Thực hiện chớnh sỏch tiết kiệm tối ủa cỏc khoản chi phớ ủể lợi nhuận ủạt kết quả cao nhất
VNNIC luôn hoàn thành tốt nghĩa vụ tài chính đối với nhà nước, với việc kiểm toán toàn bộ hoạt động tài chính hàng năm Công tác kế toán của đơn vị được đánh giá cao, đảm bảo hệ thống chứng từ tuân thủ quy định của nhà nước và hạch toán các nghiệp vụ phát sinh đúng chế độ kế toán Hệ thống sổ sách được mở đầy đủ và ghi nhận kịp thời Các báo cáo tài chính của VNNIC luôn minh bạch, chính xác và lành mạnh.
VNNIC đã triển khai các chính sách và biện pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển số lượng tên miền Internet và địa chỉ IP, dẫn đến sự gia tăng đáng kể số lượng người sử dụng Internet hàng năm.