Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng cạnh tranh và sự tiến bộ của khoa học công nghệ làm gia tăng tính cạnh tranh, các hệ thống kiểm soát cũ không còn đủ hiệu quả và cần được cập nhật thường xuyên Nền kinh tế Việt Nam đang hội nhập sâu rộng với khu vực và thế giới, đòi hỏi các doanh nghiệp phải cải tiến và xây dựng chiến lược phát triển linh hoạt Để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay, các doanh nghiệp cần xác định rõ thành quả và trách nhiệm của từng bộ phận cũng như cá nhân trong tổ chức.
DN sản xuất, truyền tải và phân phối điện nói riêng
Hệ thống kiểm toán nội bộ (KTTN) là công cụ quản lý quan trọng giúp các nhà quản trị kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của từng bộ phận trong doanh nghiệp (DN) KTTN bao gồm ba khía cạnh chính: thông tin, trách nhiệm và con người Thông tin liên quan đến việc thu thập và báo cáo dữ liệu nội bộ về hoạt động sản xuất kinh doanh; trách nhiệm xác định quy trình và nguyên tắc cho từng cá nhân và phòng ban; còn con người là những người thực hiện KTTN, phụ thuộc vào năng lực và kinh nghiệm quản lý Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng phức tạp, việc tổ chức và vận hành hiệu quả KTTN là rất cần thiết để cung cấp thông tin kịp thời cho các quyết định quản lý Tuy nhiên, KTTN vẫn là một khái niệm mới đối với nhiều DN, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất, truyền tải và phân phối điện, do đó, việc xác định các yếu tố tác động đến KTTN trong tình hình kinh tế xã hội hiện nay là điều cần thiết.
Dựa trên các tài liệu và nghiên cứu trước đây về kế toán trách nhiệm (KTTN) trong lĩnh vực kinh tế quốc tế (KTQT), tác giả nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến KTTN tại các doanh nghiệp sản xuất, truyền tải và phân phối điện Mục tiêu là giúp ban lãnh đạo các doanh nghiệp này quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả trong nền kinh tế thị trường Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu như của Fowzia (2011), Trần Đình Khuyến (2016) và Nguyễn Thị Mai Trâm (2018) phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến KTTN, nhưng chưa có giải pháp cụ thể nào cho các doanh nghiệp trong ngành điện Do đó, tác giả quyết định chọn đề tài này để đi sâu vào vấn đề.
Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến công tác tổ chức kế toán trách nhiệm là một nhiệm vụ quan trọng tại các công ty sản xuất, truyền tải và phân phối điện ở Việt Nam Nghiên cứu này nhằm làm rõ những yếu tố chính tác động đến hiệu quả của kế toán trách nhiệm, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện quy trình tổ chức kế toán trong ngành điện Việc hiểu rõ các nhân tố này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý tài chính của các doanh nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu chung
Xác định nhân tố ảnh hưởng đến công tác KTTN tại các công ty sản xuất, truyền tải và phân phối điện ở Việt Nam.
Mục tiêu cụ thể
Xác định nhân tố ảnh hưởng đến công tác KTTN tại các công ty sản xuất, truyền tải và phân phối điện ở Việt Nam
Xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến công tác KTTN tại các công ty sản xuất, truyền tải và phân phối điện ở Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được các mục tiêu trên, cần trả lời thỏa mãn những câu hỏi sau:
Câu hỏi 1: Có những nhân tố nào ảnh hưởng đến công tác KTTN tại các công ty sản xuất, truyền tải và phân phối điện ở Việt Nam?
Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến công tác kinh tế thị trường (KTTN) tại các công ty sản xuất, truyền tải và phân phối điện ở Việt Nam rất đáng chú ý Các yếu tố như chính sách quản lý, công nghệ, và thị trường tiêu thụ điện đều có tác động trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của các công ty này Sự thay đổi trong chính sách có thể tạo ra những cơ hội hoặc thách thức mới, trong khi công nghệ tiên tiến giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối Hơn nữa, nhu cầu tiêu thụ điện từ phía người dân và doanh nghiệp cũng ảnh hưởng lớn đến chiến lược phát triển và đầu tư của các công ty điện lực.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định tính: nhằm nhận diện nhân tố và điều chỉnh thang đo
Phương pháp định lượng: nhằm kiểm định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố document, khoa luan15 of 98.
Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Kết quả nghiên cứu của luận văn cung cấp thông tin quý giá cho các công ty trong ngành điện Nghiên cứu này xác định các yếu tố ảnh hưởng đến công tác KTTN tại các công ty điện lực, giúp các nhà quản trị hiểu rõ hơn về những tác động này Từ đó, họ có thể đưa ra các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao hiệu quả công tác KTTN.
Cấu trúc đề tài
Ngoài phần mở đầu và kết luận, bài nghiên cứu bao gồm 5 chương:
Chương 1: Tổng quan về nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến công tác tổ chức KTTN
Chương 2: Cơ sở lý thuyết Chương 3: Phương pháp nghiên cứu Chương 4: Kết quả nghiên cứu và bàn luận Chương 5: Kết luận và kiến nghị document, khoa luan16 of 98.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Các công trình nghiên cứu có liên quan
Mục tiêu của việc tìm kiếm công cụ quản lý cho các doanh nghiệp sản xuất, truyền tải và phân phối điện là nhằm thực hiện và quản lý hiệu quả các mục tiêu với nguồn lực tối ưu, từ đó kiểm soát chi phí và tăng doanh thu, tạo ra giá trị kinh tế và nâng cao giá trị doanh nghiệp Trên thế giới, việc áp dụng kế toán quản trị (KTQT) và kế toán tài chính (KTTN) đã trở thành công cụ hữu hiệu trong quản lý và lập kế hoạch kinh doanh Tổ chức hệ thống KTTN được coi là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp hiện nay, nhưng tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất, truyền tải và phân phối điện, việc chú trọng đến tổ chức hệ thống KTTN vẫn còn hạn chế Mặc dù một số doanh nghiệp đã áp dụng, nhưng hệ thống hiện tại vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu quản lý.
1.1.1 Nghiên cứu công bố ở nước ngoài
Nghiên cứu của Joseph P.Vogel (1962) đã chỉ ra rằng việc xây dựng và thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ (KTTN) trong doanh nghiệp là rất cần thiết KTTN được phát triển dựa trên cấu trúc phân cấp quản lý, nhằm thu thập thông tin và kiểm soát hoạt động kinh doanh tại các bộ phận Điều này giúp các nhà quản trị đưa ra quyết định hiệu quả hơn.
Nghiên cứu của E Dowd (2001) đã phân tích tác động của hỗn hợp sản phẩm và trình độ khoa học công nghệ đến việc thực hiện kế toán tài chính nội bộ (KTTN) Nghiên cứu phân loại các sản phẩm nhằm quản lý chi phí và tạo ra nhiều khoản chi phí để nhóm các tài khoản có chi phí đồng nhất Qua khảo sát 31 công ty điện lực tại Texas, kết quả cho thấy rằng khi sản phẩm không đồng nhất và trình độ khoa học công nghệ đa dạng, mức độ phân chia sản phẩm càng cao, dẫn đến việc hình thành nhiều trung tâm chi phí và gia tăng chi phí phát sinh.
Nghiên cứu của Robert H Chenhall (2003) về "Hệ thống kiểm soát quản trị trong khuôn khổ tổ chức" đã chỉ ra các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị (KTQT) trong doanh nghiệp Mô hình của tác giả giả định rằng đội ngũ quản lý đã chuẩn bị các chiến lược phù hợp để thích ứng với sự thay đổi trong môi trường kinh doanh khẩn cấp Các biến độc lập trong mô hình bao gồm chiến lược doanh nghiệp, môi trường kinh doanh, cấu trúc doanh nghiệp và công nghệ Nghiên cứu tập trung vào phân tích tác động của môi trường kinh doanh đối với việc áp dụng KTQT, nhằm đảm bảo sự phù hợp với ngữ cảnh cụ thể Ngoài ra, nghiên cứu cũng sử dụng phương pháp ngẫu nhiên để xác định các yếu tố xã hội có thể ảnh hưởng đến hoạt động KTQT trong doanh nghiệp, thiết lập mô hình dựa trên chuỗi sự kiện và quy mô doanh nghiệp Bài nghiên cứu còn đặt ra thách thức cho các nhà nghiên cứu trong tương lai.
Công trình nghiên cứu "Management Accounting practices in Jordan - A contingency approach" của Khaled Abed Hutaibat (2005) tập trung vào ngành công nghiệp Jordan, khảo sát các doanh nghiệp lớn và vừa Tác giả chỉ ra rằng việc áp dụng kế toán quản trị bị ảnh hưởng bởi quy mô doanh nghiệp, mức độ cạnh tranh, lĩnh vực kinh doanh và tỷ lệ sở hữu của cổ đông nước ngoài.
A study by Noor Azizi Ismail and Malcolm King (2007) titled "Factors Influencing the Alignment of Accounting Information Systems in Small and Medium-Sized Malaysian Manufacturing Firms" identifies several key factors affecting management accounting practices These factors include the impact of information technology on organizations, corporate control, the owner's perception of management accounting, the accounting staff's qualifications, competitive business environments, and production scale.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức độ liên kết giữa yêu cầu thông tin kế toán (AIS) và khả năng của hệ thống kế toán (năng lực AIS) phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng Cụ thể, sự liên kết này có mối quan hệ chặt chẽ với mức độ trưởng thành của công nghệ thông tin (CNTT), trình độ kế toán và kiến thức CNTT của chủ sở hữu hoặc người quản lý Ngoài ra, việc sử dụng chuyên môn từ các cơ quan chính phủ và công ty kế toán, cùng với sự hiện diện của nhân viên CNTT nội bộ, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống AIS.
Nghiên cứu của Abdel-Kader (2008) áp dụng phương pháp định lượng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị trong các doanh nghiệp ngành công nghiệp thực phẩm và nước uống tại Anh Kết quả nghiên cứu dựa trên mô hình đề xuất đã chỉ ra mức độ tác động của các yếu tố này đến việc thực hiện kế toán quản trị trong các doanh nghiệp.
- “DN nào nhận ra được mức độ bất ổn của môi trường cao thì sẽ vận dụng KTQT ở mức độ cao hơn DN không nhận ra.”
Doanh nghiệp có thiết kế tổ chức phân công quyền hạn chặt chẽ sẽ lựa chọn áp dụng kinh tế quản trị ở mức độ phức tạp hơn, đặc biệt khi doanh nghiệp thực hiện quyền lực tập trung và độc quyền.
- “DN có lượng khách hàng nhiều hơn sẽ lựa chọn vận dụng KTQT ở mức độ phức tạp hơn.”
Doanh nghiệp sẽ áp dụng các kỹ thuật quản trị kinh tế phức tạp hơn khi có quy mô lớn, đồng thời sử dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến (AMT), quản trị chất lượng toàn diện (TQM) và quản trị Just in Time (JIT).
Nghiên cứu của Fowzia (2011) trong bài viết "Use of Responsibility Accounting and Measure the Satisfaction Levels of Service Organizations in Bangladesh" trên International Review of Business Research Papers Vol 7 No 5 đã khảo sát 88 tổ chức doanh nghiệp ở Bangladesh để đánh giá mức độ hài lòng đối với hệ thống kế toán trách nhiệm (KTTN) Kết quả cho thấy không có tổ chức dịch vụ nào thực hiện KTTN một cách hiệu quả, dẫn đến mức độ hài lòng về các yếu tố của hệ thống KTTN giữa các loại hình doanh nghiệp dịch vụ không có sự khác biệt lớn, ngoại trừ trung tâm trách nhiệm Nghiên cứu chỉ ra rằng sự hài lòng tổng thể về KTTN bị ảnh hưởng bởi sự hài lòng trong phân công trách nhiệm, hiệu quả đo lường, hệ thống khen thưởng và mức độ thỏa mãn chung của các loại hình doanh nghiệp Tuy nhiên, nghiên cứu chưa đưa ra giải pháp cụ thể để giải quyết các vấn đề tồn đọng liên quan đến KTTN trong các tổ chức này.
Nghiên cứu của Alper Erserim (2012) đã chỉ ra rằng văn hóa tổ chức và thiết kế tổ chức là hai nhân tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị (KTQT) trong các doanh nghiệp sản xuất tại Thổ Nhĩ Kỳ Cụ thể, các yếu tố như các điều luật và văn hóa doanh nghiệp hướng tới mục tiêu, cùng với thiết kế tổ chức chính thức, đều có tác động đáng kể đến việc vận dụng KTQT trong bối cảnh này.
Cletus O Akenbor's 2013 study, published in the Kasu Journal of Accounting Research and Practice, explores the effectiveness of responsibility accounting in assessing the performance of manufacturing firm segments.
DN ở Nigeria chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng đến công tác KTTN bao gồm thông tin dữ liệu không chính xác, sự khác biệt trong kỹ thuật sản xuất giữa các ngành nghề, chất lượng nguồn nhân lực và nguồn lực tài chính Cletus O Akenbor đề xuất các nhà quản trị cần thực hiện giải pháp nhằm loại bỏ những nhân tố tiêu cực ảnh hưởng đến hiệu quả KTTN Các giải pháp này tập trung vào việc tăng cường nguồn lực tài chính của công ty, nâng cao trình độ nhân lực cho các trung tâm trách nhiệm và đảm bảo thu thập dữ liệu chính xác về chi phí, lợi nhuận và đầu tư của công ty.
1.1.2 Nghiên cứu công bố ở trong nước
Tại Việt Nam, nhiều bài viết đã đề cập đến kế toán trách nhiệm và ứng dụng của nó trong môi trường kinh doanh Bài viết này sẽ điểm qua một số công trình nghiên cứu về kế toán trách nhiệm trong nước, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính cho doanh nghiệp.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Bản chất và vai trò của kế toán quản trị
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong quản lý kinh tế, tập trung vào việc ghi chép và tổng hợp để lập báo cáo tài chính cho tổ chức Những báo cáo này truyền đạt thông tin tài chính cần thiết về tình hình và sự vận động của tài sản trong quá trình sản xuất kinh doanh Chức năng của kế toán là cung cấp thông tin cho các đối tượng sử dụng khác nhau, từ đó phân chia hệ thống thông tin kế toán thành hai bộ phận: kế toán tài chính, cung cấp thông tin cho bên ngoài, và kế toán quản trị, phục vụ nhu cầu thông tin của nhà quản lý nội bộ.
Theo Nguyễn Ngọc Quang (2015), kế toán tài chính (KTTC) là một bộ phận quan trọng trong hệ thống kế toán, cung cấp thông tin chủ yếu cho những người bên ngoài doanh nghiệp như chủ sở hữu, ngân hàng, nhà đầu tư, chủ nợ và khách hàng Những thông tin này được truyền tải qua các báo cáo tài chính, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Kế toán quản trị (KTQT) là quá trình định dạng, đo lường, tổng hợp và phân tích các số liệu tài chính và phi tài chính, nhằm cung cấp thông tin cho ban quản trị Mục tiêu của KTQT là hỗ trợ lập kế hoạch và theo dõi việc thực hiện kế hoạch trong nội bộ doanh nghiệp, đảm bảo sử dụng hiệu quả tài sản và quản lý chặt chẽ các nguồn lực này.
Theo luật Kế toán Việt Nam số 88/2015/QH13 và thông tư 53/2006/TT-BTC, kế toán quản trị (KTQT) là quá trình thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính nhằm hỗ trợ quản trị và ra quyết định trong nội bộ doanh nghiệp.
Kinh tế quốc dân (KTQT) và kinh tế tài chính (KTTC) có nhiều khác biệt cơ bản do đối tượng sử dụng thông tin và mục đích sử dụng thông tin khác nhau Những khác biệt này thể hiện qua các yếu tố như đối tượng sử dụng thông tin, nguyên tắc trình bày và cung cấp thông tin, tính pháp lý, đặc điểm thông tin, hình thức báo cáo sử dụng và kỳ báo cáo.
Kế toán tài chính (KTTC) và kế toán quản trị (KTQT) không chỉ có những điểm khác nhau mà còn tồn tại nhiều điểm tương đồng quan trọng Cả hai bộ phận này đều là những thành phần thiết yếu trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp, hỗ trợ lẫn nhau trong việc cung cấp thông tin tài chính và quản lý hiệu quả.
KTQT và KTTC đều liên quan đến các sự kiện kinh tế trong doanh nghiệp, tập trung vào tài sản, nguồn vốn, chi phí, doanh thu và kết quả hoạt động Trong khi KTQT cung cấp cái nhìn tổng quát về các vấn đề này, thì KTTC lại đi sâu vào chi tiết và phân tích tỉ mỉ.
Kế toán quản trị (KTQT) và kế toán tài chính (KTTC) đều dựa vào hệ thống ghi chép ban đầu của kế toán, mà đây là nền tảng để KTTC lập các báo cáo tài chính định kỳ cho các đối tượng bên ngoài Trong khi đó, KTQT sử dụng hệ thống này để xử lý và tạo ra thông tin cần thiết phục vụ cho quyết định của các nhà quản trị, đồng thời mở rộng và bổ sung thêm dữ liệu cũng như nội dung cho các thông tin đó.
Kế toán tài chính (KTTC) và kế toán quản trị (KTQT) đều thể hiện trách nhiệm của người quản lý trong doanh nghiệp Trong khi KTTC phản ánh trách nhiệm của các nhà quản lý cấp cao, thì KTQT thể hiện vai trò của các nhà quản lý ở các cấp độ khác nhau trong nội bộ doanh nghiệp Tóm lại, cả KTTC và KTQT đều góp phần quan trọng vào công tác quản lý doanh nghiệp.
Kế toán quản trị (KTQT) là một phần thiết yếu trong hệ thống thông tin quản lý doanh nghiệp, có mối liên hệ chặt chẽ với kế toán tài chính (KTTC) KTQT được phát triển để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế thị trường, với nhiệm vụ chính là cung cấp thông tin kế toán cho các nhà quản trị doanh nghiệp Nó không chỉ dựa trên các nguyên tắc cơ bản của kế toán mà còn nghiên cứu sâu về mối quan hệ giữa khối lượng, chi phí và lợi nhuận, nhằm hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động điều hành sản xuất kinh doanh.
2.1.2 Vai trò của Kế toán quản trị
Để xây dựng một chiến lược phát triển hiệu quả cho tổ chức, việc lập bản dự toán kế hoạch là rất cần thiết Bản dự toán này phải được xây dựng dựa trên nguồn lực hiện có và mục tiêu của doanh nghiệp, đảm bảo tính khả thi Thông tin sử dụng trong quá trình lập dự toán cần phải hợp lý, có cơ sở và chính xác, chủ yếu được cung cấp bởi bộ phận kế toán quản trị.
Để tổ chức và thực hiện kế hoạch hiệu quả, nhà quản trị cần phối hợp tối ưu các nguồn lực sẵn có, bao gồm nhân lực và chi phí của doanh nghiệp Việc nắm bắt thông tin về nguồn nhân lực, tài nguyên của doanh nghiệp và các phương án từ kế toán quản trị là rất quan trọng Điều này giúp nhà quản trị đưa ra quyết định chính xác trong quá trình tổ chức và thực hiện các hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm đạt được các mục tiêu đề ra.
Quá trình kiểm tra và đánh giá hiệu quả công việc là bước quan trọng sau khi triển khai các kế hoạch và quyết định Các nhà quản trị sẽ so sánh kết quả thực hiện với dự toán để đưa ra đánh giá chính xác về hiệu quả công việc Độ chính xác của đánh giá phụ thuộc vào số liệu từ báo cáo của KTQT, yêu cầu thông tin phải chính xác và phản ánh đúng các vấn đề còn tồn đọng Từ đó, nhà quản trị có thể đưa ra những tác động cụ thể hơn để cải thiện hiệu quả công việc (Nguyễn Ngọc Quang, 2015).
Quá trình ra quyết định của các nhà quản trị yêu cầu có cơ sở vững chắc và lựa chọn phương án tối ưu từ các lựa chọn đã đề ra Cơ sở này phụ thuộc vào thông tin về kết quả thực hiện các khâu lập kế hoạch, tổ chức, kiểm tra và đánh giá, mà kế toán quản trị (KTQT) cung cấp Đây là một chức năng quan trọng, diễn ra liên tục trong hoạt động của doanh nghiệp KTQT sẽ tổng hợp, phân tích và trình bày thông tin một cách dễ hiểu để hỗ trợ nhà quản trị Bên cạnh việc cung cấp thông tin phù hợp, KTQT còn áp dụng các kỹ thuật phân tích trong nhiều tình huống khác nhau, giúp nhà quản trị có cái nhìn tổng quan và cơ sở vững chắc để đưa ra quyết định hiệu quả nhất.
Tổng quan về kế toán trách nhiệm
Kế toán trách nhiệm, được Robert Anthony công bố lần đầu vào năm 1956, đã trở thành một chủ đề nghiên cứu quan trọng trên toàn cầu Đây là một phần thiết yếu của kế toán quản trị, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu với các quan điểm đa dạng.
Nhóm tác giả Anthony A Atkinson, Rajiv D Banker, Robert S Kaplan và S Mark Young (2001) đã khẳng định rằng kế toán trách nhiệm là một hệ thống thu thập, tổng hợp và báo cáo thông tin liên quan đến trách nhiệm của từng nhà quản lý trong tổ chức Hệ thống này không chỉ nhằm đánh giá thành quả trách nhiệm của mỗi nhà quản lý mà còn tạo ra các báo cáo trách nhiệm cho các cấp quản lý khác nhau.
Kế toán trách nhiệm, theo nhóm tác giả Weygandt, Kieso và Kimmel (2008), là hệ thống kế toán tập trung vào việc thu thập và báo cáo doanh thu cũng như chi phí, cho phép nhà quản lý đưa ra quyết định trong phạm vi trách nhiệm của mình.
Nhóm tác giả Clive Emmanuel, David Otley và Kenneth Marchant (1990) định nghĩa kế toán trách nhiệm là quá trình tổng hợp và báo cáo thông tin tài chính liên quan đến các trung tâm trách nhiệm khác nhau trong một tổ chức.
Theo nghiên cứu "Kế toán trách nhiệm: Tổng quan" của Atu, Omimi-Ejoor Osaretin Kingsley và Ogbeide Endurance (2014), kế toán trách nhiệm được định nghĩa bởi CIMA là một hệ thống kế toán phân chia doanh thu và chi phí thành các trung tâm có trách nhiệm cá nhân nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động của những người được giao quyền hạn Kế toán trách nhiệm, hay còn gọi là kế toán hoạt động, được sử dụng để đánh giá các biện pháp và giám sát quá trình phân quyền Mục tiêu của kế toán trách nhiệm là cung cấp báo cáo kế toán, giúp mỗi nhà quản lý nhận thức rõ ràng về tất cả các khía cạnh thuộc phạm vi quyền hạn của mình, đồng thời phân biệt giữa kiểm soát và không kiểm soát chi phí.
Theo định nghĩa khác, hệ thống kế toán là quá trình thu thập và báo cáo các khoản thu cùng dữ liệu chi phí theo từng trung tâm trách nhiệm Hệ thống này được lập kế hoạch với giả định rằng các nhà quản lý phải chịu trách nhiệm về hành động của bản thân, cấp dưới và mọi hoạt động diễn ra trong trung tâm trách nhiệm của họ Tất cả mọi người trong tổ chức cũng cần phải chịu trách nhiệm về hành động của mình và những người dưới sự quản lý của họ.
Responsibility accounting, often referred to as profit accounting or operational accounting, plays a crucial role in organizational structure It focuses on evaluating the performance of different departments or units within an organization, allowing for better financial management and decision-making By assigning specific responsibilities to managers, it enhances accountability and drives organizational efficiency.
Kế toán trách nhiệm, theo Đoàn Ngọc Quế và cộng sự (2011), là hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin có thể kiểm soát theo từng nhà quản trị Mục tiêu của hệ thống này là nhằm đạt được các mục tiêu chung của tổ chức.
Kế toán trách nhiệm là công cụ thiết yếu trong doanh nghiệp, giúp xác định rõ ràng phạm vi và đánh giá trách nhiệm của từng cá nhân và bộ phận.
*) Khái niệm về tổ chức document, khoa luan29 of 98.
Triết học định nghĩa tổ chức là cơ cấu tồn tại của sự vật, cho thấy rằng sự vật không thể tồn tại mà không có sự liên kết giữa các yếu tố nội tại Do đó, tổ chức trở thành thuộc tính thiết yếu của sự vật, nghĩa là mọi sự vật đều tồn tại dưới một hình thức tổ chức nhất định.
Tổ chức thường được hiểu như là tập hợp của nhiều người cùng làm việc vì những mục đích chung trong hình thái cơ cấu ổn định
*) Tổ chức kế toán trách nhiệm
Tổ chức kế toán trách nhiệm là sự kết hợp giữa các nhiệm vụ và con người nhằm thực hiện hiệu quả công tác kế toán trách nhiệm tại đơn vị.
2.2.2 Vai trò của kế toán trách nhiệm
Kế toán trách nhiệm là hệ thống phân chia tổ chức thành các trung tâm trách nhiệm nhằm đo lường hiệu quả hoạt động của từng bộ phận Đây là công cụ quan trọng giúp nhà quản trị kiểm soát và đánh giá trách nhiệm quản lý ở các cấp khác nhau Vai trò của kế toán trách nhiệm thể hiện rõ qua việc hỗ trợ quyết định, cải thiện hiệu suất và tăng cường tính minh bạch trong quản lý.
Thứ nhất, kế toán trách nhiệm giúp xác định mức độ đóng góp của từng đơn vị, bộ phận vào lợi ích chung của tổ chức
Thứ hai, kế toán trách nhiệm cung cấp một cơ sở cho việc đánh giá chất lượng về kết quả hoạt động của những nhà quản lý bộ phận
Kế toán trách nhiệm đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của các nhà quản lý, đồng thời ảnh hưởng đến hành vi và cách thức thực hiện công việc của họ.
Kế toán trách nhiệm đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn các nhà quản lý bộ phận thực hiện các hoạt động phù hợp với các mục tiêu cơ bản của tổ chức.
2.2.3 Nội dung của kế toán trách nhiệm
2.2.3.1 Phân cấp trong công tác quản lý
Kinh tế tư nhân (KTTN) thực chất là việc phân định quyền và trách nhiệm rõ ràng giữa các cấp quản lý trong doanh nghiệp Mỗi nghiệp vụ phát sinh trong doanh nghiệp sẽ xác định cụ thể phạm vi và trách nhiệm của từng cá nhân Để KTTN có thể tồn tại và phát huy hiệu quả, cần thiết phải có một cơ cấu quản lý phân quyền rõ ràng (Huỳnh Lợi, 2012).
Lý thuyết nền
Lần đầu tiên vào năm 1960, lý thuyết bất định hay còn gọi với cái tên khác là
Lý thuyết ngẫu nhiên (Contingency Theory) được phát triển vào những năm 1970, nhấn mạnh ảnh hưởng của các yếu tố đặc điểm và môi trường xung quanh đến hoạt động của doanh nghiệp Theo Lawrence và Lorsch (1967), học thuyết này làm sáng tỏ mối quan hệ giữa kết quả đạt được và các tác động từ yếu tố bên ngoài, thông qua việc phân tích đặc điểm và hoạt động của doanh nghiệp Nó chỉ ra rằng các yếu tố như môi trường, công nghệ, kinh nghiệm và quy mô đều có tác động đáng kể đến các mối quan hệ này.
Thuyết ngẫu nhiên có bốn nội dung quan trọng chính (Lawrence và Lorsch,
- “Không có giải pháp toàn vẹn nào có thể giải quyết mọi tình huống xung quanh DN gặp phải;
- Các quy định và tổ chức bộ máy DN phải phù hợp với môi trường bên trong và ngoài DN đó;
Để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, cần đảm bảo sự phù hợp giữa cấu trúc tổ chức nội bộ và các đặc điểm môi trường bên ngoài Doanh nghiệp sẽ đạt hiệu quả cao hơn khi có cấu trúc quản lý tương thích với nhiệm vụ, bản chất của từng nhóm công việc, cùng với những đặc điểm cụ thể của môi trường mà họ đang hoạt động.
Burns và Stalker (1961) nhấn mạnh rằng cấu trúc quản lý của doanh nghiệp cần phải phù hợp với mức độ phức tạp của môi trường hoạt động Họ cho rằng, trong bối cảnh không ổn định, quy trình và cấu trúc hiệu quả của doanh nghiệp sẽ trở nên bất định.
Lý thuyết bất định nhấn mạnh vai trò quan trọng của kế toán quản trị (KTQT) trong mối quan hệ tương tác với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (DN) Hệ thống KTQT hiệu quả phụ thuộc vào tính chất và loại hình kinh doanh cụ thể của DN Do đó, không thể áp dụng một mô hình KTQT khuôn mẫu cho tất cả các DN.
Việc áp dụng kế toán quản trị (KTQT) trong doanh nghiệp (DN) phụ thuộc vào tính đặc thù của từng DN, lĩnh vực sản xuất kinh doanh, cơ cấu quy mô và trình độ nhân viên Nghiên cứu của Chenhall (2003) đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến sự vận dụng KTQT trong DN Đồng thời, lý thuyết bất định cũng được áp dụng vào kế toán tài nguyên nhân sự (KTTN) để nâng cao hiệu quả quản lý.
Lý thuyết bất định trong nghiên cứu kinh tế quốc tế (KTQT) liên quan chặt chẽ đến các biến ngữ cảnh và phụ thuộc vào đặc điểm của doanh nghiệp Đối với doanh nghiệp sản xuất, truyền tải và phân phối điện, các yếu tố ngữ cảnh đặc thù như tài nguyên thiên nhiên, công nghệ, cơ cấu vốn, chi phí sản xuất, lợi nhuận và giá bán đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chiến lược và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Công tác KTTN đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu KTQT, vì vậy việc phát triển hệ thống KTTN cần phù hợp với đặc điểm và loại hình của từng công ty, cũng như môi trường nội bộ và bên ngoài.
Lý thuyết bất định xác định hai loại yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị trong doanh nghiệp, bao gồm yếu tố bên trong như nhận thức của nhà quản lý, trình độ nhân viên kế toán và quy mô doanh nghiệp, cùng với yếu tố bên ngoài chủ yếu là công nghệ thông tin Trong nghiên cứu này, tác giả tập trung vào bốn nhân tố quan trọng này để tổ chức kế toán trách nhiệm tại doanh nghiệp.
Các cổ đông cần áp dụng cơ chế thích hợp để hạn chế sự phân hóa lợi ích giữa họ và nhà quản lý doanh nghiệp, bao gồm việc thiết lập các cơ chế đãi ngộ hợp lý cho nhà quản lý cùng với các biện pháp giám sát hiệu quả nhằm ngăn chặn hành vi tư lợi không chính đáng Theo Jensen và Meckling (1976), mối quan hệ giữa cổ đông và nhà quản lý được xem như quan hệ đại diện, trong đó cổ đông (người chủ) ủy thác quyền quản lý cho nhà quản lý (người được ủy thác) Lý thuyết đại diện chỉ ra rằng, mặc dù cả hai bên đều mong muốn tối đa hóa lợi ích, nhưng không có gì đảm bảo rằng nhà quản lý sẽ luôn hành động vì lợi ích tốt nhất của cổ đông, dẫn đến xung đột do thông tin không đầy đủ và bất cân xứng.
Lý thuyết đại diện nhấn mạnh vai trò quan trọng của phân cấp quản lý và nhận thức của nhà quản lý trong mối quan hệ với lợi ích chung của doanh nghiệp cũng như lợi ích kế toán Vì vậy, tác giả đã chọn yếu tố phân cấp quản lý làm trọng tâm trong nghiên cứu của mình.
2.4 Đặc điểm của ngành sản xuất, truyền tải và phân phối điện ở Việt Nam
Ngành sản xuất, truyền tải và phân phối điện tại Việt Nam chủ yếu được quản lý bởi Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), theo quy định của Nghị định số 26/2018/NĐ-CP EVN thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ và chính sách tài chính, kế toán phù hợp với chính sách nhà nước Dựa vào nguồn lực tài chính và nhân sự được phân bổ, EVN phân phối cho các đơn vị thành viên dựa trên nhiệm vụ kinh doanh cụ thể và các phương án sử dụng vốn phải được Hội đồng quản trị phê duyệt Các đặc điểm khác của ngành điện cũng cần được xem xét trong quá trình phát triển.
Các nhà máy trực thuộc EVN và lưới điện từ 220 kV trở lên được EVN quản lý về khấu hao, doanh thu, chi phí và lãi lỗ EVN thực hiện hạch toán tổng hợp và tự chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Đối với các nhà máy điện, EVN áp dụng cơ chế giá hạch toán nội bộ.
Các công ty truyền tải điện và đơn vị phụ trợ phải tuân thủ kế hoạch chi phí do EVN giao, trong khi các công ty điện lực thực hiện kinh doanh bán điện theo giá quy định của Thủ tướng Chính phủ và mua điện đầu nguồn theo giá nội bộ của EVN Mỗi công ty hạch toán độc lập là một TTLN, và toàn bộ khối hạch toán tập trung cũng được xem là một TTLN Để đảm bảo hoạt động hiệu quả, các công ty trong ngành điện cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và quy định, đồng thời thực hiện đúng trách nhiệm của mình Do đó, việc tổ chức và áp dụng kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp ngành điện là điều cần thiết.
Chương này trình bày khái niệm, vai trò và chức năng của kinh tế vi mô, kinh tế vĩ mô, cùng lý thuyết nền tảng Tác giả cũng nêu rõ đặc điểm của các công ty sản xuất, truyền tải và phân phối điện tại Việt Nam Tiếp theo, tác giả sẽ làm sáng tỏ lý luận về các nhân tố ảnh hưởng đến công tác tổ chức kinh tế tại các công ty này, và sẽ tiến hành phân tích, khảo sát, đánh giá cũng như đo lường mức độ tác động của các nhân tố trong các chương tiếp theo.
Các nhân tố ảnh hưởng đến KTTN trong công ty sản xuất, truyền tải và phân phối điện ở Việt Nam
Trong chương 3, tác giả trình bày quy trình nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và mô hình nghiên cứu đề xuất Nội dung bao gồm thiết kế nghiên cứu định tính, thang đo các biến, mẫu nghiên cứu, phương pháp thu thập dữ liệu, cũng như phương pháp lấy mẫu Chương này cũng đề cập đến độ tin cậy và giá trị của cuộc khảo sát, cùng với phương pháp phân tích dữ liệu.
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu document, khoa luan47 of 98.