LÝ LUẬN CHUNG VỀ XUẤT KHẨU
Lý thuyết về thương mại quốc tế
Cuối thế kỷ XV, các nhà kinh tế học cổ điển đã nhận ra tầm quan trọng của thương mại quốc tế trong phát triển kinh tế quốc gia Kể từ đó, nhiều thế hệ nhà khoa học đã nghiên cứu và hoàn thiện lý thuyết này, giúp các nước đang trong quá trình công nghiệp hóa áp dụng hiệu quả vào phát triển kinh tế Bài viết này sẽ trình bày những nội dung cơ bản của hệ thống lý luận về thương mại quốc tế, dựa trên lý thuyết lợi thế so sánh của từng quốc gia.
1.1.1.1 Thuy ế t tr ọ ng th ươ ng:
Chủ nghĩa trọng thương xuất hiện vào cuối thế kỷ XV và đầu thế kỷ XVI tại Anh và Pháp, trong bối cảnh sản xuất và công nghiệp phát triển, tạo điều kiện cho thương mại thịnh vượng Lý thuyết của trường phái này được xây dựng bởi giới tư nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của xuất nhập khẩu như con đường dẫn đến phồn vinh quốc gia Tuy nhiên, quan điểm của họ khá cực đoan khi xem thương mại quốc tế là trò chơi có tổng lợi ích bằng không, nghĩa là một bên được lợi thì bên kia sẽ thiệt hại tương ứng Do đó, họ yêu cầu xuất khẩu phải lớn hơn nhập khẩu (xuất siêu) để bảo vệ lợi ích quốc gia, đồng thời kêu gọi chính phủ áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch và sản xuất nội địa qua các hàng rào thuế quan, cấm xuất khẩu nguyên liệu và đảm bảo độc quyền kinh doanh nhằm tạo lợi thế cạnh tranh với nước ngoài.
Thuyết trọng thương đã thể hiện quan điểm tiến bộ của thời kỳ đó, nhấn mạnh tầm quan trọng của thương mại quốc tế và vai trò can thiệp của chính phủ trong hoạt động kinh tế, đặc biệt là ngoại thương Điều này đã mở ra con đường cho những tư tưởng tiến bộ trong thương mại quốc tế sau này.
1.1.1.2 Lý thuy ế t v ề l ợ i th ế tuy ệ t đố i c ủ a A.Smith: Đến giữa thế kỷ XVIII, công nghiệp phát triển mạnh ở Châu Au, mậu dịch phát triển sâu rộng, tiền tệ được phát hành và hệ thống ngân hàng ra đời Trong bối cảnh đó, nhà kinh tế học lỗi lạc người Anh là Adam Smith đã đưa ra quan điểm mới về thương mại quốc tế, đó là lý thuyết về lợi thế tuyệt đối
A Smith nhấn mạnh tầm quan trọng của cá nhân trong xã hội, cho rằng mỗi người đều hành động vì lợi ích cá nhân, và điều này cuối cùng cũng mang lại lợi ích cho tập thể và xã hội.
Chính phủ nên tránh can thiệp vào hoạt động của cá nhân và doanh nghiệp, để họ tự do phát triển, điều này sẽ mang lại lợi ích cho nền kinh tế.
Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của A Smith cho rằng khi hai quốc gia giao thương, cả hai đều thu được lợi ích từ sự khác biệt về năng suất lao động hoặc chi phí lao động Lợi thế tuyệt đối được hiểu là khả năng sản xuất một loại sản phẩm với năng suất cao hơn hoặc chi phí thấp hơn so với quốc gia khác Do đó, mỗi quốc gia nên tập trung xuất khẩu những sản phẩm mà mình có lợi thế tuyệt đối và nhập khẩu những sản phẩm mà mình không có lợi thế này.
Theo lý thuyết lợi thế tuyệt đối, việc chuyên môn hóa sản xuất các sản phẩm mà mỗi quốc gia có lợi thế sẽ tối ưu hóa khai thác tài nguyên kinh tế và tăng cường hiệu quả thông qua thương mại quốc tế Điều này dẫn đến tổng khối lượng sản phẩm tiêu dùng tăng cao hơn với chi phí thấp hơn so với việc tự sản xuất hoàn toàn trong nước Mỗi quốc gia nên tập trung vào sản xuất những mặt hàng mà mình có lợi thế, đồng thời trao đổi sản phẩm với các nước khác để nâng cao hiệu quả kinh tế Cốt lõi của lý thuyết này là khẳng định rằng tất cả các quốc gia tham gia thương mại đều thu được lợi ích từ các hoạt động giao thương quốc tế.
1.1.1.3 Lý thuy ế t v ề quy lu ậ t l ợ i th ế so sánh c ủ a David Ricardo:
Trong tác phẩm “Những nguyên lý kinh tế chính trị và thuế” xuất bản năm
1817 David Ricardo cho rằng trong quan hệ thương mại quốc tế không nên đặt vấn trường hợp không có trao đổi mậu dịch
Lý thuyết về quy luật lợi thế so sánh, được phát triển bởi D Ricardo, khẳng định rằng mỗi quốc gia nên chuyên môn hóa trong sản xuất các sản phẩm mà họ có lợi thế so sánh, tức là những sản phẩm mà họ có năng suất lao động cao hơn hoặc chi phí lao động thấp hơn so với các quốc gia khác Điều này khác với khái niệm lợi thế tuyệt đối của A Smith, tập trung vào sự hiệu quả tuyệt đối trong sản xuất Do đó, các quốc gia sẽ xuất khẩu sản phẩm mà mình có lợi thế và nhập khẩu những sản phẩm mà mình không có lợi thế so sánh.
Lý thuyết lợi thế so sánh cho thấy rằng, ngay cả khi một quốc gia không có lợi thế tuyệt đối, nếu họ có lợi thế so sánh về một số sản phẩm nhất định và biết khai thác chúng thông qua chuyên môn hóa sản xuất và thương mại quốc tế, thì vẫn có thể nâng cao hiệu quả kinh tế Điều này giúp khắc phục nhược điểm của lý thuyết lợi thế tuyệt đối của A Smith và được xem là một trong những quy luật quan trọng nhất trong kinh tế học phát triển.
1.1.1.4 Lý thuy ế t v ề chi phí c ơ h ộ i c ủ a Haberler:
Theo Haberler, chi phí cơ hội của một sản phẩm (X) là số lượng sản phẩm khác phải hy sinh để tăng thêm một đơn vị sản phẩm X Ông cho rằng chi phí cơ hội không đổi trong từng quốc gia nhưng khác nhau giữa các quốc gia, điều này tạo ra cơ sở cho sự trao đổi mậu dịch quốc tế Nhờ đó, mỗi quốc gia có thể chuyên môn hóa sản xuất vào sản phẩm có chi phí cơ hội thấp nhất, từ đó nâng cao lợi thế kinh tế cho cả quốc gia và toàn cầu.
Các nước có nền kinh tế nhỏ bé có thể chuyên môn hóa sản xuất vào những sản phẩm có lợi thế so sánh và nâng cao hiệu quả kinh tế thông qua trao đổi mậu dịch quốc tế Tuy nhiên, họ sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức do sự phụ thuộc vào ngoại thương, khi giá cả và tỷ giá trao đổi hàng hóa thường do các quốc gia có quy mô sản xuất lớn quyết định.
1.1.1.5 Lý thuy ế t hi ệ n đạ i v ề th ươ ng m ạ i qu ố c t ế c ủ a Heckscher-Ohlin:
Trong thế kỷ 20, nhiều lý thuyết hiện đại về thương mại quốc tế đã ra đời để khắc phục những nhược điểm của lý thuyết cổ điển, trong đó có những tác phẩm nổi bật.
“Thương mại liên khu vực và quốc tế” của hai nhà kinh tế học Thụy Điển Eli Heckscher và Bertil Ohlin xuất bản năm 1933
Lý thuyết sản xuất cho rằng việc tạo ra sản phẩm yêu cầu kết hợp các yếu tố sản xuất theo tỷ lệ cân đối Trong nền kinh tế mở, mỗi quốc gia nên chuyên môn hóa vào những ngành mà họ có lợi thế về nguồn lực, chi phí thấp và chất lượng sản phẩm tốt hơn so với các nước khác.
Theo quy luật tỷ lệ cân đối các yếu tố sản xuất, sự dư thừa hay khan hiếm các yếu tố này quyết định mô hình thương mại quốc tế của mỗi quốc gia Các quốc gia sẽ chuyên môn hóa sản xuất để xuất khẩu sản phẩm thâm dụng yếu tố mà họ dư thừa và nhập khẩu sản phẩm thâm dụng yếu tố mà họ khan hiếm Việc tận dụng lợi thế so sánh là rất quan trọng để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế, các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam, cần nghiên cứu và điều chỉnh chiến lược theo từng giai đoạn phát triển kinh tế.
Lý thuyết về cạnh tranh và đặc trưng của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường
1.1.2.1 Các lo ạ i hình c ạ nh tranh:
Cạnh tranh trên thị trường là cuộc chiến giữa các doanh nghiệp nhằm giành lấy điều kiện sản xuất và tiêu thụ tốt nhất cho sản phẩm hoặc dịch vụ Đây cũng là cơ chế vận động của thị trường, thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa Quá trình cạnh tranh có thể dẫn đến việc các doanh nghiệp quản lý yếu kém phải đối mặt với thua lỗ hoặc phá sản, nhưng đồng thời cũng tạo ra môi trường thuận lợi cho những doanh nghiệp mới ra đời và phát triển mạnh mẽ.
Cạnh tranh giữa người bán và người mua diễn ra theo quy luật "mua rẻ, bán đắt" Người mua luôn tìm cách để mua sản phẩm với giá thấp nhất, trong khi người bán lại cố gắng bán hàng với mức giá cao hơn để tối đa hóa lợi nhuận.
Sự cạnh tranh diễn ra liên tục cho đến khi đạt được mức giá trung bình mà cả hai bên đều đồng ý, dẫn đến việc hoàn tất giao dịch một cách hoàn hảo.
Cạnh tranh giữa người mua diễn ra theo quy luật cung cầu, với hàng hóa hoặc dịch vụ khan hiếm dẫn đến việc cung nhỏ hơn cầu, làm cho giá cả tăng cao và người bán có lợi thế Ngược lại, khi cầu thấp hơn cung, cuộc cạnh tranh trở nên kém sôi động, và người mua có lợi thế khi trả giá cao hơn.
Cạnh tranh giữa các người bán là hình thức cạnh tranh cơ bản nhất trên thị trường, nhằm giành lợi thế trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ để đạt được lợi nhuận cao nhất.
1.1.2.2 Các chi ế n l ượ c c ạ nh tranh c ơ b ả n:
Trong kinh doanh, có ba loại chiến lược cạnh tranh cơ bản mà các doanh nghiệp có thể áp dụng để tạo dựng vị thế vững chắc trên thị trường và vượt qua đối thủ Các chiến lược này có thể được kết hợp hoặc sử dụng riêng lẻ, giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh hiệu quả.
Chiến lược dẫn đầu hạ giá thành ngày càng phổ biến, giúp doanh nghiệp giành ưu thế cạnh tranh bằng cách áp dụng các biện pháp kinh tế để giảm thiểu chi phí sản xuất Doanh nghiệp cần kết hợp yếu tố quy mô và hiệu quả trong quá trình xây dựng điều kiện vật chất, từ đó đạt được giá thành thấp hơn Để thực hiện mục tiêu này, việc tăng cường kiểm soát chi phí là cần thiết, đồng thời không được xem nhẹ chất lượng hàng hóa, dịch vụ và các giá trị khác mà khách hàng mong muốn.
Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm nhằm tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp, với mục tiêu được khách hàng công nhận về những ưu điểm mà đối thủ không thể sao chép Các hình thức khác biệt hóa bao gồm thiết kế độc đáo, công nghệ sản xuất tiên tiến, dịch vụ khách hàng chất lượng và mạng lưới phân phối hiệu quả Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần chú ý đến yếu tố chi phí, vì việc tạo ra sự khác biệt thường tốn kém, mặc dù không phải là mục tiêu chính Đôi khi, chiến lược này còn có thể hạn chế khả năng mở rộng thị phần, do tính độc đáo không nhất thiết dẫn đến sự phát triển thị trường.
Chiến lược trọng tâm hóa sản phẩm tập trung vào việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho một nhóm khách hàng cụ thể, thường áp dụng trong các thị trường có cạnh tranh yếu và ít đối thủ Chiến lược này thường phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các đơn vị thành viên trong các tập đoàn lớn, do quy mô thị trường mục tiêu thường rất nhỏ.
Việc lựa chọn chiến lược cạnh tranh cho doanh nghiệp cần dựa vào vị thế cạnh tranh trên thị trường, cũng như phân tích các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức Từ đó, doanh nghiệp có thể đề ra chiến lược phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Xuất khẩu – Vai trò của xuất khẩu đối với sự phát triển của nền kinh tế: 6
Xuất khẩu là một trong những nội dung của thương mại quốc tế, là sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ của một nước với nước khác
Khi nghĩ đến hàng hóa xuất khẩu, nhiều người thường chỉ chú trọng vào các sản phẩm vật chất như thực phẩm chế biến, sắt thép hay dầu mỏ Tuy nhiên, xuất khẩu còn bao gồm cả lĩnh vực dịch vụ như hàng không, ngân hàng, khách sạn và chuyển giao công nghệ.
Cùng với nhập khẩu, xuất khẩu thực hiện chức năng lưu thông hàng hóa giữa trong nước và ngoài nước
Trong từng giai đoạn phát triển của nền kinh tế quốc dân, xuất khẩu có những mục tiêu khác nhau, nhưng mục tiêu chính vẫn là đáp ứng nhu cầu nhập khẩu cho nền kinh tế trong nước Điều này bao gồm nhu cầu tiêu dùng, sản xuất, công nghiệp hóa, hiện đại hóa và giải quyết việc làm Để đạt được mục tiêu này, xuất khẩu hiện nay cần tập trung vào một số nhiệm vụ chủ yếu.
Đảm bảo kim ngạch nhập khẩu là yếu tố quan trọng cho quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, giúp tạo ra nguồn ngoại tệ dồi dào từ nội lực Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu nhập khẩu và chuyển giao công nghệ mà còn mở rộng thị trường tiêu thụ cho sản phẩm công nghiệp Hơn nữa, việc khai thác hiệu quả lợi thế tuyệt đối và tương đối của đất nước sẽ kích thích sự phát triển của các ngành kinh tế trong nước.
- Góp phần tăng tích lũy vốn, mở rộng sản xuất và kinh doanh trong nước
- Góp phần tạo công ăn việc làm, tăng thu nhập, cải thiện từng bước đời sống của người dân
Xây dựng và phát triển quan hệ kinh tế với các quốc gia trong khu vực và toàn cầu là rất quan trọng, nhằm tạo sự gắn kết chặt chẽ giữa thị trường nội địa và thị trường quốc tế.
1.1.3.3 Vai trò c ủ a xu ấ t kh ẩ u đố i v ớ i s ự phát tri ể n c ủ a n ề n kinh t ế qu ố c dân:
Xuất khẩu không chỉ thúc đẩy sự phát triển của ngành ngoại thương mà còn đẩy mạnh quá trình đổi mới cơ chế quản lý nhà nước Để một quốc gia có thể tham gia xuất khẩu và thực hiện phân công lao động quốc tế, cần thiết phải khu vực hóa và quốc tế hóa các thủ tục và cơ chế quản lý, đảm bảo phù hợp với quy định chung của các nước có quan hệ thương mại.
Xuất khẩu là nguồn vốn chính để đáp ứng nhu cầu nhập khẩu, hình thành từ nhiều nguồn khác nhau như hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu, đầu tư nước ngoài, vay nợ, viện trợ, du lịch, xuất khẩu lao động, và các dịch vụ thu ngoại tệ khác.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích tăng trưởng kinh tế thông qua việc mở rộng thị trường tiêu thụ, giúp sản xuất trong nước phát triển ổn định Việc tăng cường xuất khẩu không chỉ mở rộng quy mô sản xuất mà còn tạo ra các mặt hàng và ngành hàng xuất khẩu chủ lực, đáp ứng yêu cầu về số lượng, chất lượng và tính cạnh tranh cao của thị trường toàn cầu.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh trong nước, góp phần thay đổi cơ cấu kinh tế theo hướng tối ưu hóa lợi thế tuyệt đối và tương đối của đất nước Điều này thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa Để hàng hóa và dịch vụ trong nước có thể thâm nhập thị trường quốc tế, cần thiết phải cải tiến quy trình công nghệ, hiện đại hóa thiết bị và nâng cao trình độ quản lý.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vốn, việc làm, công nghệ và sử dụng tài nguyên hiệu quả cho đất nước Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, không một quốc gia nào có thể phát triển từ nền kinh tế đóng cửa, đặc biệt là những nước có mức sống thấp Xuất khẩu không chỉ tạo ra công ăn việc làm cho người lao động mà còn cung cấp nguồn ngoại tệ, giúp chính phủ nhập khẩu máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu cần thiết Điều này cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng năng suất và giảm giá thành Hơn nữa, xuất khẩu thúc đẩy quan hệ kinh tế đối ngoại, tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế bền vững.
Những yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu
đến hoạt động xuất khẩu của một quốc gia là:
Chủ trương, chính sách của Nhà nước về công tác xuất khẩu:
Chính sách khuyến khích xuất khẩu và sản xuất hàng xuất khẩu là cần thiết cho các quốc gia đang phát triển, nơi giá thành sản phẩm thường cao hơn mức giá quốc tế Để tăng cường khả năng cạnh tranh, Chính phủ cần triển khai các biện pháp hỗ trợ từ khâu sản xuất và nhập khẩu nguyên vật liệu đến quy trình sản xuất hàng xuất khẩu Điều này bao gồm đầu tư vào cơ sở hạ tầng cho vùng nguyên liệu nông sản và khoáng sản xuất khẩu, cũng như nâng cấp hạ tầng cho các cảng xuất khẩu hàng hóa.
Nguyên liệu và vật liệu chính là yếu tố quyết định tính đặc trưng và khả năng cạnh tranh của sản phẩm xuất khẩu trên thị trường quốc tế Để tăng cường tính chủ động trong nguồn cung, ít nhất 40% nguyên vật liệu phải thuộc sở hữu của nhà sản xuất, 40% còn lại thuộc về mạng lưới cung ứng mà nhà sản xuất đã xây dựng và duy trì, trong khi phần còn lại được mua từ các nguồn không ổn định khác.
Trình độ công nghệ sản xuất và tính hiện đại của máy móc thiết bị là yếu tố quan trọng giúp hàng xuất khẩu cạnh tranh hiệu quả Để đạt được thành công, sản phẩm cần đáp ứng hai yêu cầu chính: chất lượng cao và giá cả cạnh tranh Việc ứng dụng nhanh chóng những thành tựu công nghệ mới nhất cùng với cải tiến máy móc, thiết bị và phương pháp quản lý sản xuất là giải pháp tối ưu để thỏa mãn cả hai yêu cầu này.
Trình độ tay nghề của đội ngũ người lao động:
Trong bối cảnh nền kinh tế hiện đại dựa trên sản xuất công nghiệp hóa và tự động hóa, yêu cầu về tri thức trong lao động ngày càng cao Đầu tư vào công nghệ và trang thiết bị cần tương xứng với trình độ tay nghề của người lao động, vì những người có kỹ năng thấp không thể tạo ra sản phẩm chất lượng cao, dẫn đến việc không thể cạnh tranh trên thị trường trong và ngoài nước.
Trình độ quản lý của người lãnh đạo:
Hiện nay, lãnh đạo được công nhận là một nghề đòi hỏi sự kết hợp giữa nghệ thuật quản lý và trình độ chuyên môn về quản trị Khi trình độ và kỹ năng của người lao động ngày càng nâng cao cùng với sự hiện đại hóa của máy móc, yêu cầu về năng lực của người lãnh đạo cũng phải cao hơn Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, lãnh đạo không chỉ cần hiểu biết sâu sắc về doanh nghiệp mà còn phải có kiến thức rộng về các lĩnh vực quốc gia và quốc tế.
Các chiến lược mở rộng thị trường xuất khẩu
Khi doanh nghiệp quyết định xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài, việc lựa chọn chiến lược thâm nhập và mở rộng thị trường là rất quan trọng để tăng tổng nhu cầu, bảo vệ và duy trì thị phần hiện tại, cũng như tìm cách tăng thị phần dù quy mô thị trường không thay đổi Có nhiều phương pháp để thâm nhập và mở rộng thị trường xuất khẩu, nhưng ba chiến lược cơ bản nhất thường được áp dụng.
1.1.5.1 Chi ế n l ượ c m ở r ộ ng th ị tr ườ ng xu ấ t kh ẩ u t ừ s ả n xu ấ t trong n ướ c: Đây là chiến lược cơ bản mà các doanh nghiệp sản xuất ở các nước đang phát triển thường vận dụng, trong đó bao gồm cả Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam và các doanh nghiệp thành viên Chiến lược này được thực hiện dưới hai phương thức: xuất khẩu trực tiếp và xuất khẩu gián tiếp
Phương thức xuất khẩu trực tiếp yêu cầu doanh nghiệp sản xuất tự quản lý việc xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài, thường áp dụng cho những doanh nghiệp lớn như Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam, đã có kinh nghiệm và uy tín trên thị trường quốc tế Để thành công, doanh nghiệp cần nắm vững thông tin thị trường, đánh giá tình hình cạnh tranh và hiểu rõ các chiến lược mà đối thủ áp dụng.
Phương thức xuất khẩu trực tiếp mang lại lợi nhuận cao và giúp doanh nghiệp nắm bắt nhu cầu, thị hiếu của khách hàng, từ đó chủ động xây dựng chiến lược sản xuất kinh doanh và lựa chọn chiến lược cạnh tranh phù hợp Tuy nhiên, nếu không nghiên cứu kỹ lưỡng về đặc điểm thị trường và khách hàng, cũng như các xu hướng thay đổi, doanh nghiệp có thể đối mặt với nhiều rủi ro.
- Phương thức xuất khẩu gián tiếp:
Phương thức xuất khẩu gián tiếp cho phép doanh nghiệp bán sản phẩm mà không cần tiếp xúc trực tiếp với khách hàng nước ngoài, thông qua các doanh nghiệp chuyên trách xuất khẩu.
Phương thức xuất khẩu gián tiếp là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp sản xuất vừa và nhỏ, đặc biệt là những đơn vị chưa có đủ điều kiện để thực hiện xuất khẩu trực tiếp Những doanh nghiệp này thường thiếu kinh nghiệm, ít mối quan hệ với khách hàng quốc tế và không thành thạo trong lĩnh vực kinh doanh xuất khẩu Hình thức xuất khẩu này thường được thực hiện thông qua các công ty xuất nhập khẩu chuyên nghiệp, khách hàng ngoại quốc, nhà ủy thác hoặc nhà môi giới.
Các công ty sản xuất vừa và nhỏ có tiềm năng trở thành nhà xuất khẩu, nhưng thiếu kinh nghiệm trong việc xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài Do đó, họ cần hợp tác với các công ty chuyên về xuất nhập khẩu để phát triển hoạt động kinh doanh quốc tế.
Khách hàng ngoại kiều, nhà ủy thác hoặc nhà môi giới được nhà nước cho phép tham gia vào phương thức xuất khẩu gián tiếp Tuy nhiên, doanh nghiệp áp dụng phương thức này sẽ thu được lợi nhuận thấp hơn và không có cơ hội tiếp xúc trực tiếp với thị trường Điều này dẫn đến việc họ không thể nhận được thông tin quý giá từ phản hồi của khách hàng, từ đó ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh chiến lược sản xuất kinh doanh của mình.
1.1.5.2 Chi ế n l ượ c m ở r ộ ng th ị tr ườ ng xu ấ t kh ẩ u t ạ i n ướ c ngoài: Đây là chiến lược cơ bản của các doanh nghiệp lớn có danh tiếng trên thị trường quốc tế nhằm mở rộng thị trường xuất khẩu của mình ra nước ngoài Chiến lược này có một số hình thức phổ biến như sau:
Nhượng bản quyền là quá trình mà một doanh nghiệp trong nước chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ cho một doanh nghiệp nước ngoài, cho phép họ sử dụng các công nghệ, bí quyết sản xuất và nhãn hiệu của doanh nghiệp nhượng quyền Hình thức này không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường ra quốc tế mà còn giảm thiểu rủi ro so với việc đầu tư trực tiếp nước ngoài, đồng thời vẫn mang lại lợi nhuận cho bên nhượng quyền.
Liên doanh là một hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế, trong đó hai hoặc nhiều bên cùng chia sẻ quyền sở hữu và quản lý hoạt động của doanh nghiệp Ưu điểm của liên doanh bao gồm việc kết hợp thế mạnh về công nghệ, vốn, quản lý và thị trường của các bên tham gia Tuy nhiên, hình thức này cũng gặp phải nhược điểm lớn, đó là khả năng phát sinh mâu thuẫn trong quan điểm quản lý và điều hành doanh nghiệp.
Đầu tư trực tiếp là hình thức doanh nghiệp đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất hoặc dịch vụ tại nước ngoài, nhằm tận dụng thị trường tiêu thụ lớn Hình thức này mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm chi phí vận chuyển, sản phẩm phù hợp với thị trường địa phương, hưởng ưu đãi đầu tư và kiểm soát hoàn toàn quy trình sản xuất Tuy nhiên, đầu tư trực tiếp cũng tiềm ẩn rủi ro cao hơn so với các phương thức mở rộng thị trường khác Quan hệ giữa người ủy thác và đại lý độc quyền được thiết lập thông qua hợp đồng đại lý, cho phép thực hiện các hoạt động thương mại nhất định trong một thời gian cụ thể.
1.1.5.3 Chi ế n l ượ c m ở r ộ ng th ị tr ườ ng xu ấ t kh ẩ u t ừ th ươ ng m ạ i t ự do:
Các doanh nghiệp có thể mở rộng thị trường xuất khẩu thông qua các hình thức thâm nhập thị trường nước ngoài, như đầu tư vào các đặc khu kinh tế, khu chế xuất và khu thương mại tự do, mà hiện nay hầu hết các quốc gia đều áp dụng.
Đầu tư sản xuất tại các đặc khu kinh tế và khu chế xuất mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm miễn giảm thuế, giảm tiền thuê đất, chi phí lao động thấp và các chính sách ưu đãi khác, từ đó thu hút đầu tư hiệu quả từ nước sở tại.
Ba chiến lược thâm nhập và mở rộng thị trường xuất khẩu ra nước ngoài mà doanh nghiệp có thể áp dụng bao gồm nghiên cứu kỹ lưỡng các yếu tố ảnh hưởng Để thành công trong việc lựa chọn chiến lược mở rộng, các doanh nghiệp cần tự mình điều tra và phân tích các tác động nhằm xác định chính xác hướng đi cho mình.
Một số tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả công tác xuất khẩu
1.1.6.1 Các ch ỉ tiêu đị nh tính:
Hiệu quả xuất khẩu cao su Việt Nam cần phát huy tiềm năng và lợi thế so sánh trên thị trường toàn cầu Điều này thể hiện qua việc phát triển thị trường xuất khẩu mới, mở rộng quy mô và nâng cao thị phần tại các thị trường hiện có, đồng thời duy trì và xác định lâu dài tỷ trọng cao cho ngành cao su.
1.1.6.2 Các ch ỉ tiêu đị nh l ượ ng:
Dựa trên doanh số và lợi nhuận từ hoạt động xuất nhập khẩu cao su, hiệu quả xuất khẩu cao su được đánh giá qua 4 chỉ tiêu định lượng, với công thức tính toán cụ thể cho từng chỉ tiêu.
Chỉ tiêu mức tăng thu nhập ngoại tệ từ xuất khẩu cao su là chỉ tiêu tổng hợp hàng năm, phản ánh toàn bộ hoạt động xuất khẩu cao su, bao gồm tăng giá cao su xuất khẩu theo điều kiện FOB và CIF Ngoài ra, chỉ tiêu này còn tính đến hiệu quả từ chênh lệch giá giữa xuất khẩu và tiêu thụ nội địa.
I NT: Mức tăng thu nhập ngoại tệ của hoạt động xuất khẩu cao su
Q XK: Tổng sản lượng cao su xuất khẩu cả năm
P 1: Đơn giá xuất khẩu cao su bình quân trong năm
P 0: Đơn giá xuất khẩu cao su bình quân năm trước kế tiếp
Chỉ tiêu hiệu quả tăng thêm từ chênh lệch giá giữa xuất khẩu cao su và tiêu thụ nội địa phản ánh lợi thế cạnh tranh của cao su xuất khẩu trên thị trường toàn cầu Công thức tính toán chỉ tiêu này giúp đánh giá chính xác giá trị gia tăng từ hoạt động xuất khẩu.
E TT: Hiệu quả tăng thêm do chênh lệch giá giữa giá xuất khẩu và tiêu thụ nội địa
Q XK: Tổng sản lượng cao su xuất khẩu trong năm
P XK: Giá cao su xuất khẩu bình quân cả năm
P NĐ: Giá cao su tiêu thụ nội địa trung bình cả năm
Chỉ tiêu thu nhập ngoại tệ thuần phản ánh mức độ đóng góp của xuất khẩu cao su vào việc tích lũy ngoại tệ cho nền kinh tế Công thức tính chỉ tiêu này như sau:
KN XK: Tổng kim ngạch xuất khẩu cao su cả năm
C NĐ: Tổng chi phí có nguồn gốc ngoại tệ trong tất cả các khâu sản xuất chế biến và lưu thông (tương ứng với lượng cao su xuất khẩu)
Chỉ tiêu mức tăng thu nhập của người lao động sản xuất cao su phản ánh khả năng điều tiết thu nhập trong ngành cao su, dựa trên hiệu quả xuất khẩu Mục tiêu này nhằm cải thiện và nâng cao đời sống cho công nhân cao su Công thức tính toán mức tăng thu nhập được áp dụng để đảm bảo sự công bằng và phát triển bền vững trong ngành.
I CN: Mức tăng thu nhập của công nhân ngành cao su
Q XK: Sản lượng cao su xuất khẩu cả năm
W XK: Mức tăng tiền lương bình quân cả năm tên một đơn vị sản phẩm do tăng giá cao su xuất khẩu
Mức tăng thu nhập ngoại tệ từ xuất khẩu cao su là chỉ tiêu quan trọng nhất trong việc đánh giá hiệu quả xuất khẩu, vì nó liên quan trực tiếp đến sản xuất, chế biến và lưu thông hàng hóa Để nâng cao giá cao su xuất khẩu, doanh nghiệp cần chú ý đến tất cả các yếu tố này.
1.2 KINH NGHIỆM VỀ QUẢN LÝ SẢN XUẤT VÀ XUẤT KHẨU CAO SU THIÊN NHIÊN CỦA MỘT SỐ QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI :
Quản lý sản xuất và xuất khẩu cao su thiên nhiên của một số quốc gia trên thế giới
Nghiên cứu kinh nghiệm của các quốc gia đi trước là rất quan trọng, đặc biệt là những quốc gia có điều kiện tương đồng với Việt Nam.
Các quốc gia hàng đầu về sản xuất cao su thiên nhiên chủ yếu thuộc khối ASEAN, và họ có nhiều điểm tương đồng với Việt Nam Trong quá trình phát triển ngành cao su, những quốc gia này đã đạt được thành tựu lớn và tạo ra thị trường ổn định cho sản phẩm cao su Do đó, nghiên cứu kinh nghiệm quản lý ngành cao su thiên nhiên từ các quốc gia này sẽ giúp Việt Nam rút ra bài học quý giá, đặc biệt trong việc xây dựng thị trường ổn định cho ngành cao su.
Thái Lan đã đạt được sự phát triển ấn tượng về diện tích và sản lượng cao su trong các thập niên qua, với sản lượng tăng gấp 4 lần từ 1976 đến 1996 Nước này được công nhận là thành công nhất trong việc tổ chức cao su tiểu điền, chiếm 95% diện tích trồng, với năng suất bình quân đạt 1,9 tấn/ha, cao hơn từ 20-40% so với các nước khác trong khu vực.
Trong thời gian tới, Thái Lan không có kế hoạch mở rộng diện tích trồng cao su, đặc biệt là ở vùng phía Nam, nơi chính phủ khuyến khích người dân chuyển sang trồng cây ăn quả Mặc dù diện tích trồng cao su tại phía Đông Bắc có tăng, nhưng khí hậu khắc nghiệt tại đây sẽ hạn chế khả năng tăng sản lượng.
Thái Lan là một trong những nước sản xuất cao su RSS hàng đầu, với sản lượng xuất khẩu cao nhờ đáp ứng nhu cầu của khách hàng và xây dựng thị trường tiêu thụ ổn định, chủ yếu là Nhật Bản cùng với các thị trường khác như Mỹ, Anh và Pháp Chính phủ Thái Lan đã triển khai các chính sách hỗ trợ người trồng cao su về vốn và kỹ thuật, đồng thời hợp tác với Malaysia và Indonesia để ổn định giá cả trên thị trường khi có biến động.
Liên hệ đến chương trình phát triển cao su ở Thái Lan có 3 cơ quan trực thuộc Bộ nông nghiệp và hợp tác quản lý
Viện nghiên cứu cao su Thái Lan chuyên nghiên cứu các đề tài nông nghiệp và triển khai kỹ thuật ứng dụng kết quả nghiên cứu vào sản xuất Từ năm 1968, viện đã phối hợp với Bộ Nông nghiệp và Cục Khuyến nông để cung cấp dịch vụ khuyến nông hiệu quả.
Tổ chức Cao Su Đại Điền (REO) là công ty cao su quốc doanh, chuyên quản lý vườn cây và nhà máy sơ chế REO có nhiệm vụ mua bán sản phẩm cao su, thiết bị nông nghiệp, máy móc, hóa chất và phân bón, đồng thời cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho người sản xuất.
Văn phòng quỹ tài trợ tái canh cho cao su (ORRAF) được thành lập vào năm 1960 với nhiệm vụ hỗ trợ nông dân trồng lại cao su có năng suất thấp, đặc biệt là những cây trên 25 năm tuổi, bằng giống cao sản ORRAF Bên cạnh đó, ORRAF cũng hỗ trợ trồng mới cao su trên các diện tích mới khai phá và cải tiến kỹ thuật sản xuất cao su từ khâu canh tác, sản xuất, sơ chế đến thương mại hóa, đồng thời hỗ trợ nông dân gặp khó khăn do thiên tai.
Ban điều hành ORRAF gồm 15 thành viên, với Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp giữ chức chủ tịch và Bí thư thường trực của bộ làm phó chủ tịch Giám đốc ORRAF thực hiện các nghị quyết của ban điều hành này.
Nguồn kinh phí hoạt động được huy động từ bốn nguồn chính: lệ phí từ cao su xuất khẩu, trợ cấp từ chính phủ, lãi suất ngân hàng do ORRAF gửi, và quỹ bổ sung nhằm hỗ trợ nông dân chuyển đổi sang trồng các loại cây ăn quả hoặc cây trồng khác thay thế cho cây cao su.
Indonesia là quốc gia có diện tích trồng cao su lớn nhất thế giới với 3,8 triệu ha, nhưng chất lượng vườn cây lại rất thấp, đặc biệt là ở các vườn cây tiểu điền tự phát Các tài liệu khảo sát về cao su tại Indonesia chỉ ra một số đặc điểm quan trọng cần được lưu ý.
- Về tổ chức sản xuất: cao su tiểu điền chiếm tỷ lệ 83%; đại điền: 17%
- Về cơ cấu sản phẩm: cao su cấp thấp dùng để sản xuất săm lốp xe các loại chiếm tỷ lệ 86% (SIR 20)
- Thị trường tiêu thụ chủ yếu của Indonesia: Châu Mỹ, Châu Á, Châu Phi và Tây Âu
Quản lý ngành cao su thiên nhiên tại Indonesia hiện đang tập trung vào việc nâng cao chất lượng vườn cây, đặc biệt là ở khu vực cao su tiểu điền, do diện tích cao su hiện tại gần như đạt mức tối đa Chính phủ Indonesia đã triển khai các chính sách nhằm hỗ trợ và phát triển khu vực này, với mục tiêu cải thiện chất lượng cây cao su để đáp ứng nhu cầu thị trường trong tương lai.
Chính phủ Indonesia đã chính thức can thiệp vào khu vực cao su tiểu điền từ năm 1922 thông qua nhiều hình thức như điều hòa cung cấp lương thực, khuyến nông và kiểm soát chất lượng cao su trong sản xuất Ngoài ra, chính phủ cũng áp dụng thuế cao su xuất khẩu và khuyến khích hình thành các hợp tác xã cùng hiệp hội nông dân để hỗ trợ tiểu chủ trong việc mua bán, cung cấp phương tiện sản xuất, tín dụng nông thôn, tiêu thụ sản phẩm, tái chế và vận chuyển.
GAPKINDO là hiệp hội cao su tại Indonesia, tập hợp các nhà sản xuất cao su thiên nhiên, bao gồm đồn điền, nhà sơ chế, thương nhân và nhà xuất khẩu Hiệp hội thực hiện nhiều chức năng quan trọng như cung cấp dịch vụ cho hội viên, làm trung gian hòa giải giữa chính quyền và nông dân, giải quyết vướng mắc trong buôn bán và sản xuất, cũng như xử lý tranh chấp giữa hội viên và công nhân tại các nhà máy Phí hoạt động của GAPKINDO được tài trợ từ đóng góp của các hội viên.
Cây cao su là cây trồng truyền thống của Malaysia, từng chiếm 50% giá trị xuất khẩu vào năm 1961, nhưng đến năm 1992 chỉ còn 2,3% do sự gia tăng của nhiều mặt hàng xuất khẩu khác và sản lượng cao su giảm Từ vị trí dẫn đầu về sản lượng vào năm 1991, Malaysia đã tụt xuống vị trí thứ hai sau Thái Lan, với sản lượng năm 1994 chỉ đạt 68% so với năm 1976 Để đối phó với tình hình này, chính phủ Malaysia đã triển khai nhiều biện pháp khuyến khích và hỗ trợ nông dân trồng cao su, giúp giá mủ cao su tăng cao.
Tổ chức quản lý ngành Cao su thiên nhiên Malaysia có một số đặc điểm cần chú ý như sau:
- Về tổ chức sản xuất: cao su tiểu điền chiếm tỷ lệ khoảng 80%; đại điền khoảng 20%
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG CÔNG TÁC XUẤT KHẨU CAO
GIỚI THIỆU CHUNG NGÀNH CAO SU VIỆT NAM
2.1.1 Vài nét về lịch sử ngành cao su Việt Nam:
Cây cao su được bác sĩ Yersin đưa vào trồng thử nghiệm ở Việt Nam từ năm
Từ năm 1906 đến 1975, các tập đoàn lớn của Pháp đã đầu tư mạnh vào trồng và khai thác cao su ở miền Nam Việt Nam Cao su trở thành mặt hàng xuất khẩu quan trọng của tư bản Sài Gòn, mặc dù giá cả bị chèn ép, nhưng người sản xuất vẫn có lãi Tuy nhiên, sản lượng cao su vẫn không đủ để đáp ứng nhu cầu của thị trường thời bấy giờ.
Sau khi miền Nam được giải phóng và đất nước thống nhất, nhà nước đã tiếp quản vườn cây và các nhà máy chế biến cao su Năm 1977, Chính phủ thành lập Tổng công ty cao su Việt Nam trực thuộc Bộ Nông Nghiệp để quản lý sản xuất kinh doanh cao su ở Miền Đông Nam Bộ, dựa trên việc sắp xếp lại các đồn điền cao su do Tư bản Pháp để lại và các doanh nghiệp quốc doanh Trụ sở Tổng Công ty cao su Việt Nam đặt tại 236 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3, TP.HCM Đến tháng 10/2006, Tổng công ty đã chuyển đổi thành Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam, bao gồm một số Tổng công ty và Công ty thành viên.
2.1.2 Đặc điểm của ngành cao su Việt Nam:
2.1.2.1 Đặ c đ i ể m cây cao su Vi ệ t Nam: Đặc điểm sinh vật học:
Cây cao su thường cao khoảng 20 mét với rễ sâu giúp giữ vững thân cây và hấp thụ chất dinh dưỡng, đồng thời chống lại khô hạn Vỏ cây có màu nâu nhạt và nhẵn, trong khi lá thuộc dạng lá kép và rụng một lần mỗi năm Hoa cao su là hoa đơn, trong đó hoa đực bao quanh hoa cái, thường thụ phấn chéo do hoa đực chín sớm hơn Quả cao su là quả nang có 3 mảnh vỏ, mỗi nang chứa một hạt hình bầu dục hoặc hình cầu có đường kính khoảng 2 cm, chứa hàm lượng dầu cao được sử dụng trong ngành sơn.
Cây phát triển tốt ở vùng nhiệt đới ẩm, có nhiệt độ trung bình từ 22 0 C đến
30 0 C (tốt nhất ở 26 0 C đến 28 0 C), cần mưa nhiều (tốt nhất là 2.000 mm) nhưng không chịu được sự úng nước và gió Cây cao su có thể chịu được nắng hạn khoảng
Cây cao su tại Việt Nam thường thích hợp với đất đỏ sẫm ở vùng Đông Nam Bộ và chỉ sinh trưởng từ hạt Sau khi ươm hạt thành cây non, người trồng có thể bắt đầu khai thác mủ khi cây đạt 5 tuổi, và quá trình khai thác này có thể kéo dài từ vài chục năm Tuy nhiên, năng suất mủ sẽ giảm sau khoảng 4 đến 5 tháng.
Kỹ thuật khai thác mủ:
Cạo mủ là quy trình quan trọng, ảnh hưởng đến thời gian và lượng mủ mà cây cao su cung cấp Thời điểm bắt đầu cạo mủ là khi chu vi thân cây đạt khoảng 50 cm, và quy trình cạo nên thực hiện từ trái sang phải, ngược với mạch mủ Độ dốc của vết cạo cần duy trì từ 20 đến 35 cm, với độ sâu tối đa là 1,5 cm, tránh làm tổn thương tầng sinh gỗ để cây có thể tái sinh Trước mỗi lần cạo, cần làm sạch mủ đông lại tại vết cạo trước đó Thời gian lý tưởng để cạo mủ là từ 7 đến 8 giờ sáng.
2.1.2.2 Đặ c đ i ể m ngành cao su Vi ệ t Nam: Đặc điểm về tồ chức quản lý:
Ngành cao su Việt Nam hiện nay được chia thành hai khối quản lý chính: khối quốc doanh và khối tư nhân Khối quốc doanh bao gồm các công ty trực thuộc Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, cùng với các công ty do quân đội và các đơn vị địa phương quản lý.
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam đang quản lý 45,83% tổng diện tích cao su, tương đương 220.000 ha, chiếm 70% sản lượng và 90% công suất của toàn bộ hệ thống nhà máy sơ chế trong ngành Đa số diện tích cao su được trồng theo hình thức đại điền.
Các đơn vị Quân đội và quốc doanh địa phương hiện đang nắm giữ 65.090 ha tương đương với 13,56% diện tích toàn ngành
Trong những năm gần đây, diện tích cao su do khối tư nhân và nông hộ phát triển đã tăng nhanh chóng, hiện chiếm 40,29% toàn ngành với 194.928 ha, chủ yếu là cao su tiểu điền từ vài hecta đến vài chục hecta Sự khuyến khích của chính phủ cùng với hiệu quả kinh tế của cây cao su dự báo sẽ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ hơn nữa của diện tích cây cao su tiểu điền trong tương lai Kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển về cây cao su cho thấy diện tích tiểu điền thường đạt từ 60-80% và có xu hướng gia tăng.
Cao su Việt Nam chủ yếu được trồng ở Đông Nam Bộ và Tây Nguyên, chiếm 89% diện tích toàn quốc, và đang mở rộng ra khu vực duyên hải Miền Trung Trong những năm gần đây, ngành cao su Việt Nam đã triển khai chiến lược phát triển diện tích cây cao su sang các khu vực lân cận như Lào và Campuchia.
Ngành cao su bao gồm rất nhiều doanh nghiệp thuộc lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ khác nhau:
- Các doanh nghiệp trồng, chăm sóc, khai thác và chế biến mủ cao su
Các doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ và sản xuất bao gồm Công ty xây dựng và tư vấn đầu tư, Công ty cơ khí cao su, Công ty công nghiệp và xuất nhập khẩu cao su, Công ty kho vận và dịch vụ, cùng với Công ty tài chính.
- Các công ty sản xuất công nghiệp: Công ty sản xuất và kinh doanh dụng cụ thể thao, Công ty cổ phần gỗ Thuận An
- Các đơn vị sự nghiệp: Viện nghiên cứu cao su, Báo cao su, Trung tâm y tế, Trường Trung học Kỹ Thuật Nghiệp vụ Cao su.
GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN CÔNG TÁC XUẤT KHẨU CAO SU CỦA TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CAO SU VIỆT NAM ĐẾN NĂM 2015
CÁC QUAN ĐIỂM
Mục tiêu phát triển xuất khẩu của Tập đoàn công nghiệp Cao Su Việt Nam là xây dựng thị trường tiêu thụ sản phẩm ổn định và lâu dài cho ngành cao su thiên nhiên Điều này góp phần thúc đẩy nhanh quá trình phát triển ngành cao su, phù hợp với các mục tiêu mà Đảng và nhà nước đã đề ra.
Nội dung phát triển công tác xuất khẩu bao gồm việc phát triển sản phẩm, tổ chức quản lý sản xuất và nghiên cứu tiếp thị, cũng như xây dựng thị trường Do đó, nghiên cứu và đề xuất các giải pháp phát triển công tác xuất khẩu cao su cần tuân thủ một số quan điểm chung quan trọng.
Việc phát triển xuất khẩu của Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam cần phải phù hợp với các chính sách phát triển kinh tế đối ngoại của Đảng và Nhà nước trong giai đoạn 2000 – 2015.
Tiếp tục mở rộng hoạt động ngoại thương theo hướng đa dạng hóa và đa phương hóa, đồng thời tích cực hội nhập vào nền kinh tế thế giới và khu vực Chấp nhận cạnh tranh bình đẳng giữa các thành phần kinh tế sẽ là yếu tố then chốt để phát triển bền vững.
Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam đang nắm bắt cơ hội mở rộng thị trường tiêu thụ và xuất khẩu sản phẩm, đồng thời học hỏi kinh nghiệm trong tổ chức và quản lý Họ cũng hướng tới việc tiếp nhận công nghệ kỹ thuật tiên tiến, vốn đầu tư và máy móc hiện đại, từ đó đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam đang đối mặt với thách thức cạnh tranh thấp do chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch tập trung sang cơ chế thị trường, cùng với trình độ quản lý và quy mô sản xuất còn hạn chế Để đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế, Tập đoàn cần xây dựng chiến lược phát triển đến năm 2015, điều chỉnh cơ cấu sản xuất và sản phẩm, tối ưu hóa nguồn lực và lợi thế cạnh tranh Cần hoàn thiện cơ chế quản lý, nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm, đồng thời đa dạng hóa sản phẩm nhằm giảm giá thành sản xuất và cạnh tranh bình đẳng với các nước trong khu vực.
Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam cần phát triển công tác xuất khẩu song song với việc chuyển đổi cơ cấu sản xuất, nhằm hướng tới công nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế Điều này là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội đến năm 2030.
2015 của Đảng và Nhà nước
Để nâng cao hoạt động xuất khẩu cao su, Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam cần chuyển đổi cơ cấu sản phẩm, giảm xuất khẩu nguyên liệu và tập trung vào sản xuất các sản phẩm cao su công nghiệp có giá trị kinh tế cao hơn Đồng thời, cần đẩy mạnh phát triển ngành chế biến gỗ cao su, biến đây thành một thế mạnh nổi bật trong ngành cao su Việt Nam.
Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam đã thực hiện chủ trương đổi mới, tạo ra nhiều việc làm và nâng cao hiệu quả kinh tế Đồng thời, tập đoàn cũng đẩy mạnh xuất khẩu thông qua việc đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ Những nỗ lực này góp phần thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngành cao su Việt Nam theo định hướng của Chính phủ.
Cần xác định rõ vai trò chủ đạo của kinh tế quốc doanh trong cơ cấu kinh tế đa thành phần của ngành cao su Việt Nam, với Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam giữ vai trò chi phối Việc này rất quan trọng cho định hướng phát triển xuất khẩu cao su của Tập đoàn Nếu thực hiện tốt, Tập đoàn sẽ có đủ điều kiện để thâm nhập vào thị trường xuất khẩu cao su toàn cầu và khu vực, trở thành một doanh nghiệp lớn, quyết định tốc độ phát triển diện tích, năng suất, sản lượng, chất lượng và hoạch định thị trường tiêu thụ của toàn ngành.
Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam không chỉ có nhiệm vụ sản xuất kinh doanh mà còn cần đóng vai trò hỗ trợ và khuyến khích sự phát triển của các thành phần kinh tế khác Điều này bao gồm việc thực hiện các hoạt động khuyến nông, chuyển giao kỹ thuật, cung cấp giống mới, chế biến nông nghiệp và các dịch vụ liên quan khác.
Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam đóng vai trò chủ đạo trong việc hỗ trợ các địa phương đầu tư vào phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt là ở những vùng sâu, vùng xa Điều này nằm trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội, an ninh quốc phòng và bảo vệ môi trường.
Phát triển xuất khẩu cao su cần kế thừa và phát huy những thành tựu trong hơn 10 năm đổi mới của ngành, đồng thời tối đa hóa nguồn lực nội địa để thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam, với bề dày lịch sử trong ngành sản xuất nông nghiệp, đã nhanh chóng chuyển mình từ cơ chế quản lý tập trung sang cơ chế thị trường có sự điều tiết của Nhà nước Sự chuyển đổi này đã mang lại nhiều thành tựu nổi bật trong sản xuất và thương mại xuất nhập khẩu Để tiếp tục phát triển xuất khẩu cao su, cần kế thừa những thành tích và kinh nghiệm đã đạt được, đồng thời thực hiện đánh giá nghiêm túc để khắc phục nhược điểm, nhằm hướng tới sự phát triển nhanh chóng, bền vững và đúng hướng.
Ngành cao su Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế và tiềm năng lớn trong sản xuất công nông nghiệp, nhưng chưa được đầu tư và khai thác đúng mức, dẫn đến kết quả chưa tương xứng Để phát triển xuất khẩu, Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam cần tập trung vào các giải pháp liên quan đến đất đai, nhà xưởng, nguồn nhân lực, cơ sở vật chất, kỹ thuật và máy móc thiết bị hiện có.
ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CAO SU VIỆT
Chuyển dịch cơ cấu sản phẩm theo hướng phát triển đồng bộ giữa công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ là cần thiết để nâng cao giá trị hàng hóa từ cây cao su Việc đầu tư mở rộng sang các ngành sản xuất và dịch vụ sẽ góp phần tăng cường giá trị kinh tế và phát triển bền vững.
Để khai thác hiệu quả lợi thế đất đai và nâng cao khả năng cạnh tranh sản phẩm cao su, cần thực hiện đa dạng hóa hình thức đầu tư và đa sở hữu, bao gồm cả việc thu hút đầu tư nước ngoài Điều này phù hợp với quy hoạch tổng thể phát triển ngành cao su đến năm 2010 và định hướng đến năm 2015.
Chúng tôi tập trung vào nhiệm vụ trồng, chế biến và xuất khẩu cao su, đồng thời ưu tiên đầu tư vào phát triển cao su nguyên liệu và chế biến sâu Bên cạnh đó, chúng tôi cũng phát triển các ngành nghề khác như chăn nuôi bò, công nghiệp và dịch vụ nhằm hỗ trợ cho hoạt động trồng, chế biến và xuất khẩu cao su.
Doanh thu tăng trưởng bình quân giai đoạn 2006 - 2010 là: 27%/năm, đến năm 2015 là 12%/năm và định hướng đến năm 2020 là: 11%/năm
3.2.2 Định hướng phát triển Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam:
3.2.2.1 V ề tr ồ ng Cây cao su: Đầu tư thâm canh, khai thác có hiệu quả vườn cây cao su hiện có; tiếp tục trồng mới ở nơi có đủ điều kiện và trồng tái canh theo hướng thâm canh, sử dụng giống mới để nâng cao năng suất
Giai đoạn 2006 - 2010, ngành cao su đã trồng mới khoảng 70.000 ha trong và ngoài nước, nâng tổng diện tích lên khoảng 290.000 ha, với 180.000 ha cao su kinh doanh ổn định Năng suất bình quân đạt 1,9 tấn/ha, trong đó Đông Nam Bộ đạt 2 tấn/ha, còn Tây Nguyên và Duyên Hải Nam Trung Bộ đạt 1,8 tấn/ha Tổng sản lượng cao su thu hoạch đạt khoảng 400.000 tấn.
Giai đoạn 2011 - 2015, chương trình trồng mới cao su đạt khoảng 130.000 ha, bao gồm cả diện tích trồng ở nước ngoài Đến năm 2015, diện tích cao su trong nước đạt 320.000 ha, tổng diện tích cao su định hình là 380.000 ha, với sản lượng khoảng 440.000 tấn Mục tiêu đến năm 2020 là sản xuất 600.000 tấn cao su.
3.2.2.2 Công nghi ệ p ch ế bi ế n m ủ cao su: Đầu tư nâng công suất cơ sở chế biến hiện có, xây dựng mới ở nơi có đủ nguyên liệu theo quy hoạch để đảm bảo chế biến hết sản lượng mủ khai thác của toàn Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam và một phần của thành phần kinh tế khác Đến năm 2015, tổng sản lượng chế biến và tiêu thụ toàn Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam đạt khoảng 440.000 tấn cao su và định hướng đến năm
Năm 2020, sản lượng cao su đạt từ 650.000 đến 800.000 tấn, với các ngành công nghiệp như chế biến gỗ và chăn nuôi bò cũng phát triển Công ty Cổ phần Chứng khoán Cao su nổi bật với các dịch vụ tự doanh chứng khoán, tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán, bao gồm tư vấn niêm yết, cổ phần hóa, và hỗ trợ nhà đầu tư trong việc mua bán chứng khoán Đối tượng khách hàng chính của công ty là các thành viên trong Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN CÔNG TÁC XUẤT KHẨU CAO SU CỦA TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CAO SU VIỆT NAM ĐẾN NĂM 2015
Để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và khắc phục khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm, Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam cùng các công ty thành viên đã triển khai các giải pháp nhằm mở rộng thị trường xuất khẩu.
3.3.1 Nhóm giải pháp trực tiếp: Đây là nhóm giải pháp có ảnh hưởng, tác động trực tiếp đến toàn bộ quá trình hoạt động xuất nhập khẩu của Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam, bao gồm các giải pháp sau:
3.3.1.1 Chuy ể n đổ i c ơ c ấ u và nâng cao ch ấ t l ượ ng s ả n ph ẩ m m ủ cao su:
Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam cần tập trung vào việc sản xuất và cung cấp đa dạng các sản phẩm chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu và sở thích của thị trường trong từng giai đoạn Đây là yếu tố quyết định sự thành công trên thị trường, đồng thời là giải pháp then chốt giúp gia tăng sản lượng xuất khẩu cả về số lượng lẫn giá trị kinh tế.
Theo phân tích thực trạng ở chương 2, có thể thấy:
Chủng loại mủ cao su xuất khẩu hiện nay chưa đáp ứng nhu cầu thị trường thế giới, với các loại CV 50, 60 và 3L chiếm tỷ trọng lớn, trong khi nhu cầu thực tế chỉ khoảng 5-10% Thị trường quốc tế cần nhiều hơn các loại mủ cao su như SVR 10, SVR 20 và mủ kem (Latex), điều này đã hạn chế khả năng đa dạng hóa thị trường cao su của Việt Nam.
- Chất lượng sản phẩm chưa đồng đều và ổn định của các công ty trong cùng Tập đoàn
Để nâng cao chất lượng sản phẩm, các giải pháp được đề xuất bao gồm hiện đại hoá máy móc thiết bị với điểm trung bình 4.43, áp dụng tiến bộ kỹ thuật đạt 4.40, và thực hiện các tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chất lượng trong tất cả các khâu sản xuất với điểm trung bình 4.07.
Chuyển đổi cơ cấu sản phẩm nhằm phù hợp với cơ cấu nhu cầu chung của thị trường thế giới:
Qua nghiên cứu tại Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam, xuất hiện 3 phương án với những thuận lợi và khó khăn sau đây:
- Phương án 1: Không cần điều chỉnh cơ cấu sản phẩm vì thị trường Trung
Quốc vẫn chấp nhận sản phẩm của ta
9 Sản xuất loại CV 50, 60 và 3L vẫn là ưu thế của Tập đoàn (do quy trình đại điền)
9 Không cần đầu tư để cải tiến lại các công nghệ hiện tại, giá thành không tăng và dễ tiêu thụ tại mậu biên
Trong tương lai, nếu sản lượng cao su của Tập đoàn tiếp tục tăng, mức cung các loại CV 50, 60 và 3L sẽ vượt xa nhu cầu toàn cầu Điều này có thể tạo cơ hội cho Trung Quốc ép giá cao su Việt Nam.
Phương án 2 đề xuất duy trì mức CV 50, 60 và 3L như hiện tại, trong khi phần sản lượng tăng thêm trong tương lai sẽ được chuyển hoàn toàn sang loại SVR 10, SVR 20 và mủ kem (Latex).
Đầu tư vào quy trình mới để sản xuất SVR 10, SVR 20 và 3L ngay từ đầu là lựa chọn tối ưu, thay vì cải tiến quy trình công nghệ hiện tại Việc này sẽ mang lại hiệu quả cao hơn, đặc biệt khi xác định đúng thị trường mục tiêu cho sản phẩm.
9 Trong dài hạn vẫn thực hiện được chính sách đa dạng hoá sản phẩm và thị trường
+ Khó khăn: Việc quy hoạch quy trình công nghệ mới để làm ra loại SVR
10, SVR 20 và mủ kem cho phần sản lượng tăng thêm cần có chính sách vĩ mô đồng bộ
Phương án 3 đề xuất chuyển đổi ngay lập tức cơ cấu sản phẩm bằng cách điều chỉnh quy trình công nghệ hiện tại từ CV50, CV60 và 3L sang quy trình sản xuất SVR 10 và SVR 20, nhằm phù hợp với cơ cấu thị trường toàn cầu.
+ Thuận lợi: Tạo cơ hội cho việc mở rộng thị trường tiêu thụ hiện tại cũng như trong tương lai
9 Vừa phải đầu tư cho quy trình mới, vừa phải đầu tư để cải tiến lại quy trình hiện tại, đòi hỏi một khoản vốn lớn
9 Giá thành cao su SVR 10, SVR 20 do cải tiến quy trình cũ cao, khó tiêu thụ
9 Tạo ra một khó khăn trước mắt về thị trường tiêu thụ, đặc biệt là thị trường mậu biên
Xem xét lợi ích ngắn hạn và dài hạn của Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, phương án 2 được lựa chọn làm định hướng cho chiến lược sản phẩm trong thời gian tới.
Về chất lượng sản phẩm :
Chất lượng sản phẩm giữa các công ty thành viên của Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam có sự khác biệt rõ rệt, không chỉ theo từng mùa mà còn theo từng khu vực Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu sự chỉ đạo thống nhất trong việc chú trọng đến chất lượng sản phẩm và xây dựng uy tín thương hiệu Để khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, Tập đoàn cần xây dựng và ban hành các quy định quản lý chất lượng đồng bộ trong toàn bộ quy trình sản xuất, bao gồm giống cây trồng, chế độ chăm sóc, kỹ thuật khai thác, chế biến và tiêu chuẩn hóa bao bì xuất khẩu.
Chọn giống là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nguyên liệu thô Việc lựa chọn giống cần kết hợp với việc chọn vùng thổ nhưỡng phù hợp để đảm bảo sản xuất mủ cao su chất lượng cao.
Trong giai đoạn vận chuyển mủ cao su về nhà máy, mủ được thu thập từ các nông trường và vận chuyển bằng xe kéo từ các thùng chứa nhỏ đến nơi tập trung, sau đó dùng xe bồn để chuyển đến nhà máy Tuy nhiên, việc bổ sung amoniac do công nhân thực hiện chủ yếu dựa vào cảm tính, dẫn đến chất lượng mủ cao su không đồng đều Điều này ảnh hưởng đến tính ổn định của các mẻ cao su, gây khó khăn trong quá trình chế biến sau này và làm giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Trong sản xuất, cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định xử lý nguyên liệu cho các sản phẩm như đánh đông, cán kéo, cắt, bơm rửa, sấy khô thành cốm và ép thành từng cục đóng gói Đối với cao su latex, quy trình khai thác phải được kiểm soát chặt chẽ, với chất lượng cao su đưa về nhà máy yêu cầu tiêu chuẩn cao hơn Sau khi ly tâm tách nước, sản phẩm cần được bơm amoniac và khuấy đều để bảo quản, gây tốn kém cho quá trình sản xuất, đòi hỏi đầu tư nhiều vào máy móc.
Bao bì đóng gói cao su nguyên liệu thường đơn giản do quan niệm sản phẩm thô, nhưng hiện nay cần phải đáp ứng yêu cầu bảo vệ sản phẩm trong quá trình bốc xếp và bảo quản chất lượng mủ Bao bì cần có tính thẩm mỹ cao, đồng thời cung cấp đầy đủ thông tin về quá trình chế biến, thành phần, các chất phụ gia, cách bảo quản và trọng lượng của sản phẩm cao su.