Tổng quan về lý thuyết cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường
Các khái niệm về cạnh tranh
1.1.1.1 Cạnh tranh và năng lực cạnh tranh
Cạnh tranh là một khái niệm quan trọng được nghiên cứu bởi nhiều học giả trong các trường phái kinh tế khác nhau Theo quan điểm của trường phái kinh tế cổ điển, cạnh tranh được định nghĩa là một quá trình phản ứng, trong đó mỗi thành viên trên thị trường có được một không gian hoạt động nhất định Quá trình này đảm bảo rằng mỗi thành viên nhận được phần thưởng xứng đáng với khả năng của mình.
Cạnh tranh, theo từ điển kinh doanh Anh năm 1992, được định nghĩa là sự ganh đua giữa các nhà kinh doanh trên thị trường để giành lấy tài nguyên sản xuất hoặc hàng hóa Đây là hoạt động giữa các nhà sản xuất và thương nhân trong nền kinh tế thị trường, chịu ảnh hưởng bởi quan hệ cung cầu, nhằm đạt được các điều kiện sản xuất, tiêu thụ và thị trường tốt nhất.
Tính cạnh tranh trong doanh nghiệp là khả năng tồn tại và phát triển khi đối mặt với các sản phẩm thay thế có giá thấp hơn hoặc chất lượng dịch vụ tương đương hoặc cao hơn Để đánh giá tính cạnh tranh, cần xem xét khả năng sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ với giá cả hợp lý mà không cần trợ cấp, nhằm đảm bảo doanh nghiệp có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.
Theo Diễn đàn cao cấp về cạnh tranh công nghiệp của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), tính cạnh tranh được định nghĩa là khả năng của doanh nghiệp, ngành, quốc gia và khu vực trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế.
Cạnh tranh có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau trong thực tế Dựa vào các tiêu chí phân loại cụ thể, có thể xác định các loại hình cạnh tranh đa dạng.
Cạnh tranh có thể được phân loại theo các chủ thể tham gia, bao gồm cạnh tranh giữa các nhà sản xuất hoặc người bán, cạnh tranh giữa người mua, và cạnh tranh giữa người bán và người mua Điều này đã được Các Mác đề cập trong tác phẩm "Lao động làm thuê và tư bản".
Theo mục tiêu kinh tế của các chủ thể, có hai hình thức cạnh tranh chính được các nhà kinh tế học phân loại: “Cạnh tranh dọc” và “Cạnh tranh ngang” Cạnh tranh này diễn ra cả trong nội bộ ngành và giữa các ngành khác nhau.
Cạnh tranh dọc là hình thức cạnh tranh giữa các doanh nghiệp với mức chi phí bình quân khác nhau Hình thức này ảnh hưởng đến giá bán và tạo ra "điểm dừng" cho doanh nghiệp Qua thời gian, một giá trị thị trường thống nhất sẽ hình thành, và doanh nghiệp nào có chi phí bình quân thấp nhất sẽ đạt được lợi nhuận cao và phát triển bền vững.
Cạnh tranh ngang diễn ra giữa các doanh nghiệp có mức chi phí bình quân thấp nhất tương đương, dẫn đến việc không có doanh nghiệp nào bị loại khỏi thị trường Tuy nhiên, với giá cả duy trì ở mức tối đa, người mua sẽ là bên hưởng lợi nhiều nhất, trong khi lợi nhuận của các doanh nghiệp dần giảm Qua thời gian, xu hướng sẽ xuất hiện, các doanh nghiệp có thể liên minh để tăng giá bán và giảm lượng hàng tiêu thụ, tiến tới hình thành độc quyền, hoặc tìm cách giảm chi phí để chuyển sang hình thức cạnh tranh dọc.
Các thành phần kinh tế trong tổng thể kinh tế quốc dân có sự khác biệt về sở hữu tư liệu sản xuất, tạo ra mối liên hệ thống nhất nhưng cũng chứa đựng mâu thuẫn Sự thống nhất và mâu thuẫn này chính là nguyên nhân dẫn đến sự cạnh tranh giữa các thành phần kinh tế.
Trong môi trường cạnh tranh, các chủ thể kinh tế sử dụng nhiều biện pháp khác nhau, từ hợp pháp đến phi pháp, để đạt được mục tiêu kinh tế Cạnh tranh có thể diễn ra một cách lành mạnh, nhưng cũng có những thủ đoạn không hợp pháp nhằm tiêu diệt đối thủ, điều này được gọi là cạnh tranh không lành mạnh.
* Xét theo hình thức cạnh tranh:
Có hai hình thức cạnh tranh:
Cạnh tranh hoàn hảo, hay còn gọi là cạnh tranh thuần túy, là tình trạng mà giá cả hàng hoá không thay đổi trên toàn thị trường do sự hiện diện của nhiều người bán và người mua, cùng với việc họ có đủ thông tin về các điều kiện thị trường Tuy nhiên, trên thực tế, hình thái cạnh tranh hoàn hảo này rất hiếm gặp trong đời sống kinh tế.
Cạnh tranh không hoàn hảo là hình thái phổ biến trong các ngành sản xuất, nơi các nhà sản xuất có khả năng chi phối giá cả sản phẩm trên thị trường hoặc trong các khu vực cụ thể Trong loại hình này, có hai dạng chính: độc quyền nhóm và cạnh tranh mang tính chất độc quyền Độc quyền nhóm xảy ra khi chỉ có một số ít nhà sản xuất trong ngành, và họ nhận thức rằng giá cả sản phẩm không chỉ phụ thuộc vào sản lượng của mình mà còn vào hành động của các đối thủ cạnh tranh Ngược lại, cạnh tranh mang tính độc quyền bao gồm nhiều người bán với sản phẩm dễ thay thế, trong đó mỗi hãng chỉ có thể ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm của mình ở mức độ hạn chế.
Quá trình kinh doanh hàng hoá bao gồm ba công đoạn chính: cạnh tranh trước khi bán hàng, trong khi bán hàng và sau khi bán hàng.
Ngoài các loại hình cạnh tranh đã nêu, còn có thể phân loại cạnh tranh dựa trên các tiêu chí như điều kiện không gian, lợi thế tài nguyên, nhân lực, và đặc điểm văn hóa, tập quán sản xuất và tiêu dùng của từng dân tộc, khu vực và quốc gia Điều này dẫn đến sự phân chia cạnh tranh thành các dạng như cạnh tranh giữa các nước và khu vực trên toàn cầu, cạnh tranh trong nước và ngoài nước, cũng như cạnh tranh giữa các cộng đồng với bản sắc dân tộc và thói quen tiêu dùng khác nhau.
Cơ sở lý thuyết về cạnh tranh và sự cần thiết phải nâng cao năng lực cạnh tranh
Sự cạnh tranh giữa các Công ty đang hoạt động trong ngành
Sự cạnh tranh giữa các công ty trong ngành đóng vai trò quan trọng, tạo ra cả cơ hội lẫn mối đe dọa Khi mức độ cạnh tranh gia tăng, cơ hội cho các công ty cũng giảm đi Tình hình cạnh tranh này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Cơ cấu ngành được chia thành hai loại: ngành phân tán với nhiều công ty nhỏ không có sức chi phối thị trường và ngành tập trung với ít công ty lớn hoặc độc quyền Trong ngành phân tán, các công ty thường cạnh tranh chủ yếu về giá cả, trong khi ngành tập trung cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các công ty, khiến hoạt động cạnh tranh của một công ty ảnh hưởng trực tiếp đến các công ty khác Hệ quả là mức độ cạnh tranh gia tăng, dẫn đến giảm lợi nhuận ngành Để đối phó với nguy cơ chiến tranh giá cả, các công ty trong ngành tập trung thường cạnh tranh về chất lượng và dịch vụ, né tránh các cuộc chiến giá cả bằng cách tuân theo mức giá của công ty đầu ngành, điều này được xem là hình thức thỏa thuận ngầm.
Sự tiến triển của nhu cầu trong ngành có ảnh hưởng lớn đến mức độ cạnh tranh Khi nhu cầu sản phẩm tăng, áp lực cạnh tranh giữa các doanh nghiệp giảm, vì họ sẽ tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu Ngược lại, khi nhu cầu giảm, các đối thủ cạnh tranh buộc phải nỗ lực bảo vệ thị phần và thu nhập, dẫn đến sự cạnh tranh trở nên khốc liệt hơn.
Các trở ngại ra khỏi ngành là những yếu tố cản trở doanh nghiệp rút lui khỏi một lĩnh vực, ảnh hưởng đến chi phí cơ hội khi quyết định ở lại hoặc ra đi Khi cầu giảm, những trở ngại này trở nên đáng lo ngại hơn, khiến các công ty có thể bị mắc kẹt dù hoạt động kinh doanh không khả quan, dẫn đến cạnh tranh gay gắt Các rào cản chính bao gồm: thiết bị máy móc khó chuyển nhượng sang ngành khác, chi phí cố định lớn như lương công nhân chưa hết hợp đồng, sự liên kết giữa các đơn vị kinh doanh trong ngành và áp lực từ chính quyền.
Các đối thủ tiềm ẩn
Các đối thủ tiềm năng chưa xuất hiện trong ngành có khả năng gây ra mối đe dọa lớn, nhưng mức độ đe dọa này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là rào cản nhập cuộc Rào cản này có thể xuất phát từ các yếu tố khách quan hoặc chủ quan, trong đó các công ty có thể tự tạo ra rào cản thông qua các hiệp hội doanh nghiệp để bảo vệ mình Bản chất của rào cản nhập cuộc đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng cạnh tranh của những đối thủ mới.
• Rào cản mang bản chất kỹ thuật như: các bí quyết công nghệ, công nghệ hiện đại, kinh nghiệm
Rào cản tài chính trong các ngành công nghiệp nặng thường bao gồm yêu cầu đầu tư lớn ngay từ đầu, lợi thế quy mô giúp giảm chi phí, và khả năng tìm kiếm nguồn đầu tư Đối với những ngành được Nhà nước khuyến khích, việc thu hút nguồn vốn đầu tư thường trở nên dễ dàng hơn.
Rào cản thương mại bao gồm hình ảnh và nhãn hiệu liên quan đến chất lượng và uy tín của doanh nghiệp, điều này đòi hỏi một quá trình tích lũy kinh nghiệm và thuyết phục khách hàng, dẫn đến chi phí không hề nhỏ Bên cạnh đó, kênh phân phối và sự trung thành của khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc vượt qua những rào cản này.
• Rào cản về các nguồn lực khan hiếm như: lao động chuyên môn hoá, nguyên vật liệu, vị trí giấy phép kinh doanh.
Sức ép từ nhà cung cấp
Nhà cung cấp thường gây sức ép về giá cả, chất lượng sản phẩm, điều kiện giao hàng (như yêu cầu đến tận nơi lấy hàng) và điều kiện thanh toán (chẳng hạn phải thanh toán ngay) Mức độ sức ép này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Nhà cung cấp có sự tập trung sẽ kiểm soát bốn yếu tố quan trọng, từ đó tạo ra lợi thế cho họ và khiến các doanh nghiệp trong ngành rơi vào tình thế bất lợi.
Các doanh nghiệp trong ngành có thể là khách hàng chính của nhà cung cấp, điều này mở ra nhiều cơ hội cho ngành Ngược lại, nếu họ không phải là khách hàng chính, điều này sẽ tạo ra nguy cơ cho ngành.
Năng lực của các doanh nghiệp trong việc tìm kiếm sản phẩm thay thế đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ với nhà cung cấp Khi doanh nghiệp thiếu khả năng này, sức mạnh sẽ nghiêng về phía nhà cung cấp, ngược lại, nếu doanh nghiệp có khả năng tìm kiếm sản phẩm thay thế, họ sẽ có lợi thế hơn trong thương thảo.
Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp có thể cao hoặc thấp, bao gồm chi phí giao dịch và chi phí liên quan đến chất lượng sản phẩm Nếu quá trình chuyển đổi diễn ra dễ dàng, doanh nghiệp sẽ có nhiều cơ hội hơn, ngược lại, nếu khó khăn, cơ hội sẽ bị hạn chế.
Doanh nghiệp cần phát triển năng lực hội nhập dọc, ngược chiều để kiểm soát toàn bộ quy trình cung cấp Điều này giúp họ đảm bảo chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn mong muốn và giảm thiểu áp lực từ phía nhà cung cấp Tuy nhiên, khả năng thực hiện điều này còn phụ thuộc vào năng lực của từng doanh nghiệp.
Sức ép từ khách hàng
Sức ép từ khách hàng phụ thuộc vào các yếu tố sau:
Khách hàng có tập trung hay không là yếu tố quan trọng trong chiến lược kinh doanh Đối với người tiêu dùng cuối cùng, sự tập trung này không quá quan trọng, nhưng nếu khách hàng là các nhà phân phối, điều này trở nên rất cần thiết Các nhà phân phối thường mua hàng với số lượng lớn, do đó, nếu họ tập trung, nguy cơ sức ép từ họ sẽ gia tăng.
• Các doanh nghiệp trong ngành có phải là nhà cung cấp chính hay không? Nếu họ là nhà cung cấp chính thì lợi thế thuộc về doanh nghiệp
• Mức độ “chung thuỷ” của khách hàng (tăng giá mà không ảnh hưởng)
• Năng lực tìm sản phẩm thay thế Trong trường hợp này phải xét đến chi phí chuyển đổi document, khoa luan26 of 98.
• Năng lực hội nhập dọc (thuận chiều) Nếu doanh nghiệp có năng lực đảm bảo luôn cả khâu phân phối thì sẽ tránh được sức ép này
• Khách hàng có nhiều thông tin hay không Khi họ biết nhiều thông tin họ sẽ có nhiều lựa chọn, đó cũng là sức ép đối với doanh nghiệp.
Sức ép từ các sản phẩm thay thế
Sản phẩm thay thế là những sản phẩm có khả năng đáp ứng nhu cầu tương tự như sản phẩm hiện tại trong ngành Chúng luôn tiềm ẩn nguy cơ lớn, vì năng lực thay thế của chúng có thể gây ra sự mất cân bằng giữa giá cả và chất lượng so với sản phẩm hiện tại.
Sản phẩm thay thế này có nguy hiểm vì nó đến từ rất xa khó có thể tính được.
Sực ép từ phía Nhà nước (sức ép 5+1)
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến cấu trúc ngành, từ việc trực tiếp đến gián tiếp, thông qua áp lực đối với các rào cản gia nhập Là một trong những người mua và cung ứng chính, chính phủ có khả năng tác động đến sự cạnh tranh trong ngành thông qua các chính sách mà họ phê duyệt.
Chính phủ có thể tác động đến vị trí của một ngành so với các ngành thay thế thông qua việc áp dụng quy định, cấp trợ cấp hoặc các chính sách khuyến khích khác, như việc ưu tiên sử dụng năng lượng “sạch” thay vì năng lượng gây ô nhiễm môi trường.
Chính phủ có thể tác động đến sự cạnh tranh giữa các đối thủ bằng cách điều chỉnh tốc độ tăng trưởng của ngành và ảnh hưởng đến cơ cấu chi phí thông qua các quy định.
Phân tích lợi thế cạnh tranh
Khái niệm
Lợi thế cạnh tranh là vị thế độc đáo mà tổ chức xây dựng để vượt qua các đối thủ, thông qua việc phân bổ tài nguyên hợp lý và đưa ra quyết định chiến lược về phạm vi hoạt động.
Phân tích các mặt mạnh, mặt yếu, cơ hội, đe doạ
Ma trận SWOT là công cụ hữu ích để phân tích tổng hợp các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa của một tổ chức SWOT là viết tắt của bốn yếu tố chính: điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và mối đe dọa (Threats).
S,W (các nhân tố trong nội bộ Công ty): là toàn bộ tài sản và các kỹ năng xem xét trong mối tương quan với các đối thủ cạnh tranh, bao gồm nguồn tài chính, hiện trạng công nghệ, danh tiếng,
O,T (các nhân tố bên ngoài Công ty): Các cơ hội và mối đe doạ trong ngành định hình một môi trường cạnh tranh với những lợi ích tiềm tàng và những rủi ro gắn liền với nó Để xây dựng ma trận SWOT, trước tiên cần kể ra các mặt mạnh, mặt yếu, cơ hội và nguy cơ Tiếp đó tiến hành phối hợp giữa các nhân tố Có 4 nhóm phối hợp cơ bản, tương ứng với các nhóm này là các phương án cần được xem xét document, khoa luan28 of 98.
Phối hợp S/O là sự kết hợp giữa các điểm mạnh chủ yếu và cơ hội của Công ty, đồng thời cần chú ý tận dụng các điểm mạnh này để ứng phó hiệu quả với các nguy cơ.
Phối hợp W/O là sự kết hợp giữa các điểm yếu của công ty và các cơ hội, giúp công ty tận dụng những cơ hội để khắc phục các điểm yếu Sự kết hợp này mang lại khả năng cho công ty vượt qua những thách thức hiện tại.
Phối hợp W/T là sự kết hợp giữa các điểm yếu và nguy cơ của Công ty, yêu cầu cần thiết là tìm biện pháp giảm thiểu điểm yếu và phòng tránh nguy cơ thông qua các giải pháp phòng thủ.
Các phương pháp phối hợp không nên quá cứng nhắc; thay vào đó, cần áp dụng giải pháp tổng hợp, cân nhắc cả điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ Điều này giúp Công ty phát huy tối đa lợi thế, tận dụng cơ hội, đồng thời khắc phục điểm yếu và giảm thiểu rủi ro.
1.4 Sự cần thiết phải nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường cho các sản phẩm chủ yếu của Công ty tại thị trường Cambodia
Sự cần thiết nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty
Trong thị trường cạnh tranh, mỗi doanh nghiệp đều có vị trí riêng và để tồn tại, cần phải có năng lực cạnh tranh mạnh mẽ Doanh nghiệp không thể duy trì hoạt động nếu năng lực cạnh tranh yếu kém Việc nâng cao năng lực cạnh tranh là một quá trình liên tục và dài hạn, quyết định sự bền vững trong hoạt động kinh doanh Năng lực cạnh tranh không chỉ đảm bảo sự tồn tại mà còn là nền tảng vững chắc để doanh nghiệp đạt được các mục tiêu kinh doanh như lợi nhuận và phát triển.
Trong cơ chế thị trường, cạnh tranh là yếu tố khách quan mà các doanh nghiệp phải chấp nhận và tuân theo luật cạnh tranh Cạnh tranh mang tính hai mặt: vừa tạo ra áp lực khó khăn cho doanh nghiệp, vừa là động lực thúc đẩy họ giảm chi phí và cải thiện sản phẩm cũng như dịch vụ khách hàng Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần hạn chế bất lợi từ cạnh tranh đồng thời tận dụng cơ hội để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Trong bối cảnh hiện nay, doanh nghiệp ngày càng mở rộng quy mô và phạm vi hoạt động, đồng thời phải đối mặt với sự phức tạp gia tăng của môi trường và cạnh tranh khốc liệt Có (5+1) yếu tố chính ảnh hưởng đến cường độ cạnh tranh trong ngành, bao gồm: sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại, sức ép từ nhà cung cấp, áp lực từ người mua, đe dọa từ sản phẩm thay thế, đe dọa từ đối thủ mới, và sức ép từ phía Nhà nước Nhìn chung, xu hướng của những yếu tố này ngày càng làm cho môi trường cạnh tranh trở nên quyết liệt hơn.
Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong ngành hiện nay đang diễn ra rất gay gắt, thể hiện qua sức mạnh và vị thế của từng doanh nghiệp so với đối thủ Để duy trì và củng cố vị trí của mình, các doanh nghiệp không ngừng tìm kiếm các chiến lược nhằm vượt qua các đối thủ cạnh tranh trực tiếp Xu hướng cạnh tranh này ngày càng gia tăng, đòi hỏi doanh nghiệp phải có những biện pháp hiệu quả để mở rộng thị trường và tìm kiếm cơ hội mới.
Áp lực từ nhà cung ứng ngày càng gia tăng khi sự chuyên môn hóa trong sản xuất phát triển, dẫn đến sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các doanh nghiệp Điều này có thể tạo ra các điều kiện bất lợi như tăng giá đầu vào, giảm chất lượng hoặc khan hiếm sản phẩm, đặc biệt khi không có sản phẩm thay thế Những yếu tố này có thể gây đình trệ sản xuất và khó khăn tài chính cho công ty, bao gồm giảm lợi nhuận hoặc thua lỗ Do đó, việc xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung ứng là cần thiết để tránh gián đoạn trong sản xuất và giảm thiểu thiệt hại chi phí do nhà cung ứng gây ra.
Áp lực từ khách hàng trong nền kinh tế thị trường hiện nay đang gia tăng, khi mà khách hàng được coi là thượng đế và có yêu cầu ngày càng cao về chất lượng sản phẩm, giá cả hợp lý và dịch vụ tận tình Doanh nghiệp phải nỗ lực tiêu thụ sản phẩm nhanh chóng và phục vụ khách hàng một cách tốt nhất để đáp ứng những mong đợi này Tuy nhiên, xu hướng này có thể gây khó khăn và đe dọa đến lợi nhuận của doanh nghiệp Để biến thách thức thành cơ hội phát triển, doanh nghiệp cần tìm ra các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và cải thiện trải nghiệm của khách hàng.
Sự đe dọa từ sản phẩm thay thế đang gia tăng do sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ và khả năng sáng tạo của con người, khiến cho các sản phẩm ngày càng được cải tiến và đáp ứng nhiều nhu cầu tiêu dùng khác nhau Xu hướng này mở rộng ra nhiều ngành, tạo áp lực cạnh tranh mạnh mẽ và thu hẹp thị trường tiêu thụ cho doanh nghiệp Để đối phó với tình hình này, doanh nghiệp cần có những chiến lược phù hợp nhằm khắc phục và giảm thiểu tác động tiêu cực từ sản phẩm thay thế.
Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển và sự tự do hoá gia tăng, việc gia nhập thị trường trở nên dễ dàng hơn cho các tổ chức và cá nhân Điều này không chỉ diễn ra trong nước mà còn mở rộng ra thị trường quốc tế, cho phép hàng hoá tự do lưu thông giữa các quốc gia Sự xuất hiện của các đối thủ mới, bao gồm cả doanh nghiệp trong nước và quốc tế, với công nghệ và phương pháp quản lý tiên tiến, tạo ra áp lực lớn cho các doanh nghiệp hiện tại Để ứng phó với những thách thức này, các doanh nghiệp cần có những chiến lược phù hợp nhằm duy trì và nâng cao sức cạnh tranh trong ngành.
Nhà nước Cambodia đang thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu, với việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và giảm dần hàng rào thuế quan Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt hơn, khi Nhà nước dần dỡ bỏ sự bảo hộ cho các đơn vị sản xuất kinh doanh Trong bối cảnh này, những doanh nghiệp đủ sức vượt qua khó khăn sẽ phát triển, trong khi những đơn vị không thể cạnh tranh sẽ đối diện với nguy cơ phá sản.
Xu hướng vận động của các yếu tố tác động đến mức độ cạnh tranh trong ngành đang ngày càng khốc liệt, tạo áp lực lớn lên doanh nghiệp về sản xuất, kinh doanh, thị phần và lợi nhuận Để giải quyết những thách thức này, cần nâng cao sức cạnh tranh của sản phẩm Năng lực cạnh tranh tốt của doanh nghiệp chính là rào cản hiệu quả nhất để bảo vệ doanh nghiệp khỏi những bất lợi.
Để tồn tại và phát triển, các công ty cần duy trì sự năng động và không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh Lợi thế cạnh tranh là kết quả của quá trình nỗ lực lâu dài, nhưng có thể dễ dàng bị mất vào tay đối thủ Do đó, doanh nghiệp phải liên tục tìm kiếm biện pháp cải thiện năng lực cạnh tranh, vượt trội trong sản xuất hiệu quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt, sáng tạo trong kinh doanh và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Sự cần thiết nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường cho các sản phẩm chủ yếu của Công ty tại Cambodia
các sản phẩm chủ yếu của Công ty tại Cambodia
Công ty VTJ, một doanh nghiệp liên doanh mới xâm nhập vào thị trường Cambodia, đang đối mặt với nhiều thách thức do thiếu hiểu biết về thông tin thị trường Việc ra quyết định chủ yếu dựa vào kinh nghiệm và cảm tính, trong khi quy mô công ty còn nhỏ và tiềm lực tài chính hạn chế Chi phí xây dựng ban đầu cao, nguồn nhân lực không nhiều và hệ thống phân phối còn yếu kém Đặc biệt, đối thủ cạnh tranh trong nước đã có nhiều năm kinh nghiệm trong sản xuất các sản phẩm tương tự Do đó, việc nâng cao năng lực cạnh tranh cho sản phẩm khung trần, vách ngăn và tấm thạch cao tại Cambodia là rất cần thiết để tồn tại và phát triển.
Đầu tư vào sản xuất khung trần và vách ngăn tại Campuchia là một cơ hội hấp dẫn, đặc biệt với việc nhập khẩu tấm thạch cao từ Thái Lan Ngành xây dựng tại Campuchia đang phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho tiêu thụ các sản phẩm này, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà đầu tư.
Hoạt động sản xuất kinh doanh và đầu tư phát triển của Công ty VTJ đang gặp khó khăn, với thị phần giảm so với trước đây Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu gần đây đã tác động mạnh mẽ đến ngành xây dựng, đặc biệt là tại thị trường Cambodia.
Việc Cambodia gia nhập WTO và AFTA đã tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt hơn cho Công ty VTJ Sự gia tăng thị phần của các sản phẩm khung trần và vách ngăn từ các nước ASEAN tại Cambodia là điều có thể xảy ra, đặt ra sức ép lớn đối với công ty.
Công ty VTJ Cambodia đang đối mặt với nguy cơ lớn trong việc cạnh tranh với các doanh nghiệp khác cả trong nước lẫn quốc tế Để tồn tại và phát triển, việc nâng cao năng lực cạnh tranh trong sản xuất sản phẩm khung trần và vách ngăn trở thành yêu cầu cấp bách mà công ty cần phải thực hiện.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÁC SẢN PHẨM CHỦ YẾU CỦA COÂNG TY VTJ VINH TUONG CAMBODIA 2.1 Khái quát về Công ty VTJ Vinh Tuong Cambodia
Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty
Nhận thấy sự phát triển không ngừng của nền kinh tế và nhu cầu tiêu thụ sản phẩm khung tại Cambodia ngày càng tăng, Công ty VTI (Vĩnh Tương Industrial) Việt Nam đã hợp tác với Công ty New Production và Công ty Reaksmey Mneangseyla để thành lập Công ty VTJ Cambodia, chuyên sản xuất hệ thống khung trần và vách ngắn Sau 5 tháng hoạt động, Công ty VTJ đã mua lại toàn bộ cổ phần của Công ty Reaksmey Mneangseyla, hiện tại Công ty VTJ chỉ còn 2 cổ đông là Công ty VTI và Công ty New Production.
Công ty VTJ Vinh Tuong, viết tắt là Công ty, được thành lập chính thức vào tháng 11 năm 2007, theo quyết định của Bộ Thương mại số Co.10075/07P, cấp ngày 28 tháng 05 năm 2007.
Tên chính thức là: VTJ Vinh Tuong Plc Teân giao dòch: VTJ
Trụ sở chính : 174Eo, Đường 271, Phường TuolTumPung2, Quận Chamkamon, Tp.Phnom Penh
Email : vtjplc@vtj.com.kh Điện thoại : (855-23) 212 373 Fax : (855-23) 212 374 Ngân hàng giao dịch: ANZ Royal Số tài khoản: 740488, 730475 document, khoa luan35 of 98.
Công ty hiện có 3 cửa hàng nằm trong khu trung tâm thủ đô Phnom Penh và 1 cửa hàng ở ngoại ô, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng.
- Cửa hàng 1 có địa chỉ số 89, đường Norodom, Phường Tonlebasak, Quận Chomkamon, số điện thoại 023 987 742
- Cửa hàng 2 có địa chỉ số 165, đường Moniret, Phường Beongsalang, Quận ThuolKok, số điện thoại 023 997 676
- Cửa hàng 3 có địa chỉ số 8, đường 179, Phường Tomnorpteok, Quận Chamkamon, số điện thoại 023 215 582
- Cửa hàng 4 có địa chỉ số 2, đường 598, Phường Phnom Penh Thmey, Quận SenSok, số điện thoại 023 880 568
Công ty chúng tôi hiện đang dẫn đầu trong sản xuất và kinh doanh các sản phẩm vật liệu xây dựng nhẹ tại Campuchia, bao gồm Khung Trần Chìm, Khung Trần Nổi và Khung Vách Ngăn với sản lượng lớn nhất.
Công ty chúng tôi chuyên nhập khẩu các mặt hàng như tấm thạch cao, bóng sợi khoảng, bóng sợi thủy tinh, bột thạch cao, tole, tấm trang trí, sơn nước, cùng với nhiều phụ kiện đi kèm cho tấm và khung.
Cơ cấu tổ chức
Công ty cam kết xây dựng một cơ cấu quản lý hiện đại, tập trung vào việc phát triển thông qua sự sáng tạo trong khoa học, kỹ thuật và công nghệ Điều này giúp mỗi thành viên có cơ hội phát huy tối đa tài năng, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cả về vật chất lẫn tinh thần.
Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý được thể hiện bằng sơ đồ sau: document, khoa luan36 of 98.
Hình 2.1: Sơ đồ bộ máy tổ chức của Công ty
Cơ cấu tổ chức của Công ty bao gồm Tổng Giám đốc, người có quyền hạn cao nhất, cùng với các Phó Tổng Giám đốc và Giám đốc các phòng ban, hỗ trợ Tổng Giám đốc trong việc điều hành Mô hình tổ chức được thiết lập theo hình thức trực tuyến Đội ngũ cán bộ công nhân viên gồm 101 người, trẻ trung, khỏe mạnh, nhiệt huyết và có tinh thần cầu tiến, rất phù hợp cho sự phát triển trong thời điểm hiện tại Cơ cấu nhân sự của Công ty được trình bày chi tiết trong bảng dưới đây.
Bảng 2.1: Cơ cấu nhân sự của Công ty tính đến tháng 10/2009 Cấp quản lý Số lượng (người) Trình độ học vấn
Cao học Đại học Trung học
Nguồn: phòng hành chính nhân sự
GĐ TC-KT GĐ BH&TT GĐ Nhà máy
Trưởng BP Trưởng BP Trưởng BP Trưởng BP document, khoa luan37 of 98.
Dựa trên số liệu từ bảng, toàn bộ công nhân lao động trực tiếp chỉ đạt trình độ trung học, vì công việc không yêu cầu trình độ cao Trong khi đó, văn phòng Công ty có 18 nhân viên, trong đó 17 người có trình độ đại học và chỉ 1 người có trình độ trung học Cán bộ quản lý cấp trung và cao đều có trình độ từ đại học trở lên Như vậy, cơ cấu quản lý của Công ty có trình độ tương đối cao và gọn nhẹ.
Đánh giá tình hình sản xuất kinh doanh và năng lực cạnh tranh cho sản phẩm chuû yeáu cuûa Coâng ty VTJ Vinh Tuong
2.2.1 Năng lực sản xuất, sản lượng thực tế và chủng loại sản phẩm
Công suất và sản lượng thực tế của nhà máy sản xuất Công ty năm 2008 được phản ảnh ở bảng 2.2 như sau:
Bảng 2.2: Năng lực sản xuất của Công ty tính theo máy và sản lượng thực tế năm 2008
Trong quý I và quý II, Công ty VTJ chưa sản xuất được sản phẩm để cung cấp cho thị trường, do đó, công ty chủ yếu nhập khẩu từ Công ty Vĩnh Tường Việt Nam Nguyên nhân là trong thời gian này, công ty đang tiến hành xây dựng nhà máy, nên chưa thể sản xuất các sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường.
1 Máy sản xuất khung chìm 6
2 Máy sản xuất khung nổi 2
3 Máy sản xuất khung vách 4
Trong quý II, sản lượng nhập khẩu đã tăng gần gấp đôi so với quý I, nhờ vào sự gia tăng trong ngành xây dựng tại Campuchia, dẫn đến nhu cầu cao hơn cho các sản phẩm khung trần và khung trang trí Tuy nhiên, từ quý III, mặc dù nhà máy của Công ty đã đi vào hoạt động, tiêu thụ lại có xu hướng giảm so với quý II do ảnh hưởng tiêu cực từ nền kinh tế toàn cầu, khiến nhiều dự án đầu tư nước ngoài tại Campuchia tạm ngừng hoặc hoạt động chậm lại vì thiếu vốn Dù vậy, tình hình xây dựng tại thị trường Campuchia vẫn tiếp tục có xu hướng tăng trưởng.
Trong hai quý cuối năm, Công ty chưa khai thác tối đa công suất sản xuất của mình Cụ thể, sản phẩm khung trần chìm chỉ đạt 2/3 công suất, khung trần nổi chỉ đạt 1/3, và sản phẩm khung vách chiếm tỷ trọng rất nhỏ so với khả năng của máy móc hiện tại.
- Khung traàn chìm o Sky batten VTC4000 (0.22x11x4000) o Wall angle VTC20/22 (0.29x20x22x4000) o Sky batten 200 o Sky batten 204 o
- Khung traàn noồi o Wall Angle VT3600 (0.31x20x22x3600) o Wall Angle VT20/22 (0.43x20x22x3600) o Cross TeeVT1210 (0.30x24x28x1210) o Cross TeeVT605 (0.28x24x28x605) o Main Tee VT1200/4240 (0.31x24x28x4240) document, khoa luan39 of 98. o Main Tee VT3660 (0.31x24x38x3660) o
Công ty chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm khung vách ngăn, bao gồm các loại như VTV 65 (Studs) kích thước 65x36x3000, VTV 100 (Studs) kích thước 100x33x3000, VTV 102 (Tracks) kích thước 102x33x2700, và VTV 75 (Studs) kích thước 75x36x3000 Chúng tôi cam kết sản xuất các mặt hàng với kiểu dáng, mẫu mã phong phú và giá cả hợp lý, phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng khách hàng Đặc biệt, chúng tôi cung cấp sản phẩm ở nhiều phân khúc giá khác nhau, từ cao cấp đến bình dân, và đang mở rộng sản xuất thêm các mặt hàng mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường.
Công ty không chỉ tập trung vào các mặt hàng truyền thống mà còn mở rộng kinh doanh các sản phẩm mới như tole mái nhà và xà gồ, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng trưởng doanh số cũng như lợi nhuận.
2.2.2 Công nghệ sản xuất và máy móc thiết bị
Công ty VTJ hiện đang áp dụng công nghệ sản xuất chu trình ngắn và đơn giản, với máy xả băng là thiết bị chính để cắt tole thành các cuộn nhỏ phục vụ sản xuất khung trần Dây chuyền này được coi là quan trọng nhất, yêu cầu công nhân có kinh nghiệm và kiến thức để đảm bảo độ chính xác cao Ngoài ra, công ty còn có dây chuyền sản xuất các thành phẩm khung, bao gồm máy sản xuất khung trần chìm, khung trần nổi và khung vách ngăn Tuy nhiên, các máy móc này đều là thiết bị cũ được mua từ Công ty Vĩnh Tường (Việt Nam) và do kỹ sư của công ty tự chế tạo, dẫn đến sản phẩm không đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao.
Để thành công trong thị trường cạnh tranh, doanh nghiệp cần đầu tư vào việc đổi mới máy móc và thiết bị Sự thành bại phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý, trong đó cạnh tranh về giá là yếu tố quan trọng nhất Đối với sản phẩm khung trần vách ngăn và tấm thạch cao, khách hàng không chỉ mua để đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn để làm đẹp cho công trình và khẳng định địa vị của mình, vì vậy họ sẵn sàng chi trả giá cao hơn để đạt được điều này.
Để đáp ứng nhu cầu thị trường hiện nay, việc đầu tư vào trang thiết bị hiện đại và đồng bộ là rất cần thiết nhằm tạo ra sản phẩm chất lượng cao và đa dạng về mẫu mã Công ty VTJ đã nỗ lực đầu tư thêm một số dây chuyền sản xuất, tuy nhiên, công nghệ hiện tại vẫn chưa hoạt động hiệu quả, dẫn đến tình trạng sản phẩm kém chất lượng Do đó, việc đổi mới và nâng cấp công nghệ sản xuất là giải pháp quan trọng để cải thiện chất lượng sản phẩm.
Tình hình tiêu thụ sản phẩm của Công ty
Trong những năm gần đây, nền kinh tế Campuchia đã có sự tăng trưởng liên tục, dẫn đến nhu cầu sử dụng khung trần, vách ngăn và tấm thạch cao của Công ty VTJ ngày càng gia tăng, đặc biệt từ năm 2006 trở đi.
Theo kế hoạch của Công ty Cổ Phần Công Nghiệp Vĩnh Tường Việt Nam, nhu cầu sử dụng khung trần và vách ngăn thạch cao đang tăng trưởng ổn định hàng năm với tỷ lệ bình quân khoảng 30%.
Bảng 2.3: Mức tiêu thụ và cung cấp sản phẩm Khung trần – Vách ngăn thạch cao tại Cambodia từ 2006-2009
Vào những năm 2000, sản phẩm Khung trần – Vách ngăn trở nên phổ biến và được tiêu thụ rộng rãi tại thị trường Campuchia, chủ yếu là sản phẩm nhập khẩu từ Thái Lan qua Công ty SCT, trong khi sản phẩm từ Việt Nam được nhập khẩu thông qua Công ty Cổ Phần Công Nghiệp Vĩnh Tường từ năm 2003.
Từ bảng 2.3, có thể thấy rằng từ năm 2006 đến 2009, nhu cầu sử dụng sản phẩm Khung trần, Vách ngăn và tấm thạch cao tại thị trường Campuchia duy trì ổn định với mức tăng trưởng khoảng 30% mỗi năm, nhưng chỉ đáp ứng khoảng 70% nhu cầu của thị trường này.
So với các nước trong khu vực, nhu cầu sử dụng sản phẩm Khung trần – Vách ngăn thạch cao tại Việt Nam vẫn còn thấp, chỉ đạt khoảng 17 triệu m²/năm, trong khi Thái Lan tiêu thụ khoảng 60 triệu m²/năm và Indonesia đạt 40 triệu m²/năm.
2.3.2 Tình hình tiêu thụ sản phẩm sản xuất
Công ty hiện đang cung cấp hai loại sản phẩm: sản phẩm tự sản xuất và sản phẩm thương mại, tất cả đều được tiêu thụ trong nước mà chưa xuất khẩu ra nước ngoài Tuy nhiên, công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường sang Lào trong những năm tới Phương thức bán hàng chủ yếu thông qua các nhà phân phối, đại lý, và hội viên, trong khi một phần nhỏ sản phẩm được bán trực tiếp đến các công trình và qua các chi nhánh hoặc cửa hàng của công ty.
Bảng 2.4: Sản lượng tiêu thụ các sản phẩm khung trần vách ngăn và tấm thạch cao của Công ty VTJ
Công ty áp dụng chính sách bán hàng trả chậm và khuyến mãi để tăng doanh số, đồng thời miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 300 USD Để khuyến khích khách hàng thanh toán ngay, công ty cung cấp chiết khấu 1.5% cho đơn hàng từ 500 USD trở lên, với tỷ lệ chiết khấu thay đổi theo thời gian và khối lượng hàng hóa.
Sản phẩm Kênh tiêu thụ
Nhà phân phối 336,138 472,548 438,112 344,223 Đại lý 123,840 202,521 169,096 124,632
Nhà phân phối 69,195 112,748 80,153 61,386 Đại lý 24,629 42,766 31,246 23,693
Nhà phân phối 14,173 13,341 12,032 11,736 Đại lý 4,973 4,681 4,433 4,611
Công ty triển khai chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho khách hàng, bao gồm chính sách hoàn tiền (Rebate) cho những khách hàng mua hàng trong quý với mức chiết khấu từ 1-4% cho giá trị đơn hàng từ 6,000 USD đến 400,000 USD Bên cạnh đó, top 20 khách hàng có doanh số cao nhất trong năm sẽ được tham gia chương trình du lịch nước ngoài.
Trong năm 2008, tổng sản lượng tiêu thụ các sản phẩm khung trần và vách ngăn ghi nhận sự tăng trưởng ổn định qua từng quý Bảng 2.4 trình bày cơ cấu số lượng các sản phẩm khung trần và vách ngăn đã được bán ra cho các hộ tiêu thụ trong từng quý của năm này.
Phân tích dữ liệu từ bảng 2.4 cho thấy rằng hầu hết sản phẩm khung trần-vách ngăn của Công ty VTJ chủ yếu được tiêu thụ qua các nhà phân phối, đại lý và hội viên, với tỷ trọng khoảng 95% tổng sản lượng tiêu thụ Trong khi đó, lượng sản phẩm tiêu thụ trực tiếp đến tay người sử dụng cuối cùng chỉ chiếm khoảng 5% sản lượng.
2.3.3 Tình hình tiêu thụ sản phẩm thương mại
Công ty không chỉ sản xuất các sản phẩm chính mà còn phân phối các sản phẩm thương mại, bao gồm tấm thạch cao nhập khẩu từ Thái Lan và tôn cuộn nhập từ Việt Nam.
Lượng tấm thạch cao và tole cuộn tiêu thụ qua các quý trong năm 2008 cho các hộ tiêu dùng thể hiện trong bảng 2.5
Bảng 2.5: Lượng sản phẩm thương mại tiêu thụ tại Công ty năm 2008 Sản phẩm Quý I Quý II Quý III Quý IV Tổng Tấm thạch cao (tấm) 33,456 60,523 72,199 102,653 432,007
Trong quý I, số lượng tiêu thụ tấm thạch cao của Công ty VTJ chỉ đạt khoảng 33 ngàn tấm do công ty mới bắt đầu kinh doanh vào tháng 2 Trong khi đó, tole cuộn không được tiêu thụ vì chỉ được nhập để phục vụ sản xuất chính Tuy nhiên, từ quý II trở đi, lượng tiêu thụ tấm thạch cao và tole cuộn đã tăng gấp đôi, đặc biệt là vào quý III, mặc dù nền kinh tế toàn cầu và Cambodia đang gặp khủng hoảng Sự tăng trưởng này chủ yếu đến từ các dự án đang thi công, trong khi những dự án chưa bắt đầu đã ngừng hoạt động, điều này có thể gây khó khăn cho sản lượng tiêu thụ của công ty trong năm tới.
2.3.4 Tình hình doanh thu của Công ty qua các năm 2008-2009
Bảng 2.6: Doanh thu trong năm 2008 và 2009 ẹVT: 1,000 USD
Trong quý II năm 2009, sản phẩm sản xuất tăng 1.18% so với năm 2008, nhưng doanh thu chỉ đạt 0.63% so với quý I Đến quý III, doanh thu tiếp tục giảm xuống, chỉ đạt 0.85% so với năm 2008 Nguyên nhân chủ yếu là do một cổ đông rút vốn và trở thành đối thủ cạnh tranh mạnh trong thị trường hệ thống khung trần và tấm thạch cao Dự kiến, doanh thu quý IV sẽ đạt 800 ngàn USD, tăng 0.9% so với năm 2008.
Sản phẩm thương mại tấm thạch cao ghi nhận sự tăng trưởng trong quý I, nhưng sau đó giảm trong quý II và III, với dự đoán đạt 1,98% trong quý IV so với năm 2008 Nguyên nhân là do việc chia thị phần cho một cổ đông đã rút lui, cùng với sự hỗ trợ về tài chính và kỹ thuật từ Công ty SCT của Thái Lan.
Hình 2.1: So sánh doanh thu giữa 2 mặt hàng sản xuất và thương mại qua các năm 2008 và 2009 document, khoa luan46 of 98.
2.3.5 Lợi nhuận bình quân giữa năm 2008 – 2009
Bảng 2.7: Lợi nhuận bình quân trên doanh thu từng quý của năm 2008 và 2009 ẹVT: 1,000 USD
Quyù I Quyù II Quyù III Quyù IV Quyù I Quyù II Quyù III Quyù IV
Nguồn: Trích từ phòng kế toán Công ty VTJ document, khoa luan47 of 98.
Qua bảng 2.7 ta nhận thấy tỷ trọng lợi nhuận bình quân của quý I năm
Năm 2008, doanh thu tăng 7.4% nhờ Công ty chủ động mua thêm hàng mới để đáp ứng nhu cầu khách hàng Tuy nhiên, doanh thu giảm từ 6.6% trong quý III xuống 5.7% trong quý IV do chi phí quảng bá tăng và khủng hoảng kinh tế toàn cầu khiến nhiều công trình ở Cambodia ngừng hoạt động, dẫn đến giảm doanh thu và lợi nhuận Năm 2009, tỷ trọng lợi nhuận có xu hướng tăng, từ 5.9% trong quý I lên 6.8% trong quý III, mặc dù doanh thu giảm so với quý I Điều này cho thấy Công ty đã nỗ lực tiết kiệm chi phí, giúp tỷ trọng lợi nhuận tăng So với năm 2008, tỷ trọng lợi nhuận trong năm 2009 giảm 0.1% ở quý I và 0.7% ở quý II do doanh thu giảm mạnh, nhưng quý III lại tăng 0.2%, phản ánh sự cố gắng của Công ty trong việc quản lý chi phí giữa bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn.
Phân tích năng lực cạnh tranh khung trần – vách ngăn và tấm thạch cao của Coâng ty
2.4.1 Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh
Hiện nay Công ty chịu sức ép của 5 lực lượng cạnh tranh như sau: document, khoa luan48 of 98.
2.4.1.1 Phân tích các đối thủ cạnh tranh nội bộ ngành a) Các đối thủ cạnh tranh trong nước
Bảng 2.8: Các doanh nghiệp sản xuất khung trần ĐVT: M 2 /Tháng
Tên doanh nghiệp Công suất Sản lượng bán trên thị trường
Nguồn: Phòng Marketing VTJ b) Một số đối thủ cạnh tranh nước ngoài chủ yếu Thái Lan:
Công ty Siam Gypsum là đối thủ cạnh tranh lớn nhất và đáng lo ngại nhất của VTJ, nhờ vào việc sản phẩm của họ đã chiếm lĩnh thị trường Campuchia từ lâu, đặc biệt là tấm thạch cao mang thương hiệu con voi, được khách hàng ưa chuộng Hơn nữa, Siam Gypsum là thành viên của Tập đoàn LAFARGE, một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới, mang lại cho họ lợi thế về tài chính, nguồn nhân lực và kinh nghiệm.
Tole cuộn của Vieọt Nam, taỏm của Thái Lan
Coâng ty Metpheap và ISI
Coâng ty RMS, Pang Luon và Công ty nước ngoài (TQ, Thái Lan)
-Các đại lý của VTJ -Thợ xây dựng
Sản phẩm nhựa và Sản phẩm gỗ document, khoa luan49 of 98.
Trung Quốc là nguồn cung cấp chính tấm thạch cao cho thị trường Campuchia, trở thành đối thủ cạnh tranh đáng gờm của VTJ Sản phẩm này thường được nhập khẩu qua đường tiểu ngạch, dẫn đến giá thành thấp và chất lượng kém từ một số công ty trong nước Các nhà thầu thường kết hợp tấm thạch cao với các sản phẩm khác nhằm tối đa hóa lợi nhuận.
2.4.1.2 Phân tích đầu vào Ở đây chỉ xét đến nguyên vật liệu cho sản xuất khung trần và vách ngăn được sản xuất theo quy trình như sau:
Tole cuộnCắt nhỏ bằng máy xả băngMáy cánKhung trần, vách ngăn
Hiện tại, Công ty đã tự sản xuất gần 100% sản phẩm, tuy nhiên nguyên vật liệu vẫn chủ yếu phụ thuộc vào nhập khẩu từ Việt Nam Thị trường cung ứng rộng lớn cho phép VTJ lựa chọn nhà cung cấp uy tín với giá cả và chất lượng tốt nhất.
2.4.1.3 Phân tích đầu ra (tiêu thụ)
Công ty phân phối chủ yếu tới các nhà phân phối và nhà thầu, dẫn đến sự chủ động nhưng cũng mang tính bị động Hiện nay, thị trường có nhiều công ty sản xuất mặt hàng tương tự, tạo cơ hội đa dạng cho khách hàng lựa chọn Hơn nữa, một số nhà phân phối của VTJ thậm chí tiêu thụ sản phẩm của đối thủ cạnh tranh nhiều hơn.
Tất cả những điều trên đã tạo ra sức ép lớn đến VTJ
Khoa học kỹ thuật đang phát triển nhanh chóng, dẫn đến sự ra đời của nhiều kỹ thuật sản xuất mới, đặc biệt là trong lĩnh vực vật liệu mới, nhằm thay thế các vật liệu truyền thống Trong bối cảnh nguồn tài nguyên ngày càng cạn kiệt, bao gồm cả tại Cambodia, xu hướng tiêu dùng đang chuyển hướng sang các sản phẩm chế biến từ thép với nguyên vật liệu mới, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên Mặc dù các sản phẩm thay thế như nhựa composite và vật liệu nhẹ khác có nhiều ưu điểm như độ bền cao, trọng lượng nhẹ và giá thành rẻ, người dân Cambodia vẫn gặp khó khăn trong việc từ bỏ sản phẩm truyền thống, đặc biệt là sản phẩm từ gỗ do tính kinh tế của chúng Tuy nhiên, một số sản phẩm thép như khung trần và vách ngăn vẫn giữ được ưu thế riêng Với trình độ phát triển hiện tại, các sản phẩm thay thế cho thép vẫn chưa đủ sức cạnh tranh, và Công ty có thể yên tâm về sản phẩm của mình cho đến năm 2015.
2.4.1.5 Các đối thủ tiềm ẩn
Trong vài năm tới, nhiều công ty sản xuất khung trần và vách ngăn sẽ ra đời, cùng với việc hình thành các công ty mẹ và con Sự gia nhập của Cambodia vào AFTA và WTO sẽ tạo điều kiện cho sản phẩm từ các công ty toàn cầu và khu vực tràn vào thị trường Tuy nhiên, từ nay đến năm 2015, đối thủ tiềm ẩn đáng lo ngại nhất của VTJ là các công ty tư nhân như Metpheap và ISI, được hỗ trợ mạnh mẽ từ Thái Lan về tài chính và kinh nghiệm.
Công ty VTJ Cambodia đóng vai trò quan trọng trong ngành và nền kinh tế quốc dân, do đó được Nhà nước đặc biệt quan tâm và chú trọng phát triển Sự ảnh hưởng của yếu tố Nhà nước đối với công ty là rất lớn.
Sự gia nhập của Cambodia vào các tổ chức thương mại quốc tế, đặc biệt là AFTA, đã làm gia tăng sự cạnh tranh giữa các sản phẩm khung trần, vách ngăn và tấm thạch cao trên thị trường Điều này yêu cầu các nhà máy phải có kế hoạch mở rộng và nâng cao chất lượng cũng như hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh để có thể cạnh tranh hiệu quả với sản phẩm ngoại nhập.
- Chính sách bảo hộ sản phẩm trong nước của Nhà nước thông qua các biện pháp phi thuế quan và các sắc thuế nhập khẩu.
Phân tích năng lực cạnh tranh sản phẩm Khung trần vách ngăn và tấm thạch
tấm thạch cao về các khía cạnh sau:
Chất lượng sản phẩm của VTJ đã được đăng ký nhãn mác riêng và bảo hộ sở hữu công nghiệp, nhưng người tiêu dùng vẫn gặp khó khăn trong việc nhận diện sản phẩm khung trần – vách ngăn chính hãng Nhiều khách hàng không hiểu rõ bản chất của sản phẩm và không phân biệt được dấu hiệu nhận diện Đồng thời, VTJ cũng đối mặt với thách thức trong việc đạt tiêu chuẩn yêu cầu do chưa có nguồn nguyên vật liệu chất lượng cao, dẫn đến tình trạng phế liệu và sản phẩm loại 2 nhiều.
Hiện tại, giá sản phẩm khung trần vách ngăn của VTJ cao hơn khoảng 10% so với các đối thủ trong và ngoài nước Tuy nhiên, trong vài năm tới, khi nhà máy hoàn thành khấu hao, giá thành sản phẩm sẽ giảm đáng kể, tạo lợi thế cạnh tranh lớn hơn.
Nếu Nhà nước thực hiện quản lý thuế chặt chẽ, các doanh nghiệp trốn thuế sẽ phải đóng thuế với tỷ lệ công bằng như VTJ Điều này sẽ ngăn chặn tình trạng buôn lậu, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của VTJ so với các doanh nghiệp khác.
2.5.3 Về khâu bán hàng a) Cách thức phân phối
Cách thức phân phối của VTJ được thể hiện ở sơ đồ sau:
Theo sơ đồ, VTJ áp dụng phương thức phân phối trực tiếp từ nhà máy hoặc qua các cửa hàng trực thuộc, cung cấp sản phẩm cho các trung tâm phân phối cấp 1, cấp 2, thợ thầu và người tiêu dùng cuối với giá cả khác nhau tùy thuộc vào từng đối tượng khách hàng Chính sách khuyến mãi của công ty cũng được điều chỉnh để phù hợp với từng nhóm khách hàng.
VTJ thực hiện hai chính sách khuyến mãi như sau:
Chính sách chiết khấu của chúng tôi áp dụng cho khách hàng mua hàng với số lượng lớn và thanh toán ngay bằng tiền mặt Cụ thể, khách hàng sẽ được hưởng mức chiết khấu 1.5% khi đơn hàng có giá trị từ 500 USD trở lên.
Khách hàng có thể được hưởng chính sách cho vay, cho phép trả chậm 30 ngày khi mua hàng với khối lượng nhất định, điều kiện là họ có thành tích tốt trong việc thanh toán nợ cho Công ty và có uy tín trong quá khứ.